You are on page 1of 1

1.

Đọc các số sau theo Hán Hàn


371: 삼백친십일 428: 사백이십팔 21: 이십일 7130: 칠천백삼닙 93.387: 구만삼천삼백팔십칠
6123: 육천백이십삼 31.673: 삼만천육백칠십삼

2. Dịch câu
- Tôi đi đá banh vào thứ 7 và chủ nhật

저는 토요일과 일요일에 척구를 합니다.


- Mẹ đến kí túc xá của tôi vào chủ nhật

우리 어머니는 일요일에 기숙사에 갑니다.


- Sinh nhật Minjae là ngày 18 tháng 6

민재 씨의 생일은 유월 십팔일입니다.
- Thầy Park và thầy Kim dạy tiếng Hàn vào thứ 2 và thứ 4

박 선생님과 김 선생님은 월요일과 수요일에 한국어를 가르칩니다.


- Hôm nay là thứ mấy? -> Hôm nay là thứ 5

오늘 며칠입니까? 오늘 목요일입니다.
- Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?-> Hôm nay là ngày 30 tháng 9

오늘 몇월 며칠입니까? 오늘 구월 삼십일입니다.

You might also like