You are on page 1of 1

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP ----------------------------

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI


Đợt: Hockyphu (2020 - 2021) Ngày thi: 11/09/2012
Môn học phần: 0101001225 - Tiếng Anh cơ bản 2 Từ tiết: 4 - 6 Phòng: Zoom+LMS
Hệ đào tạo: Đại học Nhóm:

Mã sinh Giới Đề số / Điểm cán Điểm cán Điểm trung bình


STT Họ và tên Ngày sinh Mã LHP Ghi chú
viên tính Mã đề bộ chấm 1 bộ chấm 2 Số Chữ
1 19201300084 Trần Thị Ánh Nữ 29/03/2001 010100122501

2 19205100005 Trần Văn Đại Nam 26/11/2001 010100122501

3 19205100012 Đỗ Tiến Đạt Nam 03/08/2001 010100122501

4 19206100340 Nguyễn Thị Diệp Nữ 28/08/1998 010100122501

5 19202100001 Phạm Ngọc Diệu Nữ 11/03/2001 010100122501

6 18201300128 Đỗ Thị Dung Nữ 27/08/2000 010100122501

7 19201300040 Bùi Mạnh Dũng Nam 01/01/2001 010100122501

8 19201300024 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 09/11/2001 010100122501

9 17206101055 Nguyễn Thị Thái Hà Nữ 18/06/1999 010100122501

10 19207100012 Nguyễn Thu Hà Nữ 21/04/2001 010100122501

11 18201300111 Phạm Thị Hà Nữ 18/11/2000 010100122501

12 18201300106 Trần Ngọc Hà Nữ 20/11/2000 010100122501

13 19204300020 Hoàng Đức Hải Nam 08/12/2001 010100122501

14 18204300012 Mai Văn Hải Nam 12/10/2000 010100122501

15 18108100204 Vũ Thị Hằng Nữ 29/04/2000 010100122501

16 18204300001 Nguyễn Đức Hạnh Nam 22/11/2000 010100122501

17 19201100001 Hoàng Quốc Hiệp Nam 12/01/2001 010100122501

18 18205100007 Trần Trọng Hiếu Nam 04/07/2000 010100122501

19 19204100012 Vũ Quang Hiếu Nam 15/10/2001 010100122501

20 19201300043 Vũ Thu Hiếu Nữ 21/01/2001 010100122501

21 18206100072 Nguyễn Quỳnh Hoa Nữ 30/05/2000 010100122501

22 19201300001 Dương Thị Thanh Hoàn Nữ 29/12/2000 010100122501

23 18204100004 Bùi Khắc Hoàng Nam 09/05/2000 010100122501

24 18205100015 Phạm Văn Hưng Nam 30/11/2000 010100122501

25 19206100005 Đinh Thị Thu Hương Nữ 02/04/2001 010100122501

26 18201300127 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 09/12/2000 010100122501

Ghi chú:
Danh sách gồm 26 sinh viên. Có …… bài kiểm tra.
Số dự kiểm tra là …... sinh viên. Số tờ …….
Số vắng kiểm tra là …... sinh viên.

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

……………………………. …………………………….

Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

……………………………. …………………………….
Ngày nộp điểm: …/ …/ 20… Hà Nội, ngày …… tháng …… năm 20……
Giáo vụ xác nhận Trưởng khoa
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

You might also like