You are on page 1of 112

THỐNG KÊ CHĂN NUÔI

1.1.2021

Tăng, So sánh
giảm (%)
Đơn
1/1/2020 1/1/2021 1.1.2021 1.1.2021
vị tính
với với
1.1.2020 1.1.2020

Tổng số Trâu Con 2,387,887 2,332,754 -55,133 97.69


Số con xuất chuồng Con 525,646 519,079 -6,567 98.75
Sản lượng thịt xuất chuồng Tấn 125,284 120,252 -5,032 95.98

Tổng số Bò Con 6,278,034 6,325,627 47,593 100.76


Số con xuất chuồng Con 2,151,921 2,206,043 54,122 102.52
Sản lượng thịt xuất chuồng Tấn 430,688 441,511 10,823 102.51
Bò sữa Con 317,729 331,368 13,639 104.29
Bò cái sữa Con 209,111 222,512 13,401 106.41
Sản lượng sữa Tấn 986,122 1,049,260 63,138 106.40

Tổng số Lợn
(không bao gồm lợn con Con 20,209,526 22,028,091 1,818,564 109.00
chưa tách mẹ)
Trong đó Nái Con 2,636,353 3,025,817 389,464 114.77
Lợn thịt Con 17,515,342 18,937,643 1,422,301 108.12
Lợn đực giống Con 57,831 64,631 6,800 111.76
Số con lợn thịt xuất chuồng Con 48,162,969 46,346,028 -1,816,941 96.23
Sản lượng thịt xuất chuồng Tấn 4,085,022 4,020,105 -64,917 98.41
Số con lợn sữa xuất chuồng Con 2,404,092 1,995,269 -408,823 82.99
SL lợn sữa xuất chuồng Tấn 19,472 16,594 -2,878 85.22

Tổng số gia cầm 1000 con 481,080 512,690 31,610 106.57


I. Gà 1000 con 382,597 409,500 26,903 107.03
Trong đó gà công nghiệp 1000 con 103,462 109,685 6,223 106.01
Gà thịt 1000 con 305,527 327,812 22,285 107.29
Trong đó gà công nghiệp 1000 con 71,420 75,602 4,182 105.85
Gà đẻ trứng 1000 con 77,070 81,688 4,618 105.99
Trong đó gà công nghiệp 1000 con 32,041 34,083 2,042 106.37
Số con xuất chuồng 1000 con 677,669 754,214 76,545 111.30
Trong đó gà công nghiệp 1000 con 221,927 234,971 13,044 105.88
SL thịt gà hơi xuất chuồng Tấn 1,310,879 1,464,918 154,039 111.75
Trong đó gà công nghiệp Tấn 496,816 527,307 30,491 106.14
Số trứng gà 1000 quả 10,118,872 11,070,205 951,333 109.40
Trong đó gà công nghiệp 1000 quả 6,024,813 6,592,989 568,176 109.43
II. Vịt 1000 con 82,536 86,563 4,027 104.88
Vịt thịt 1000 con 51,600 54,714 3,115 106.04
Vịt đẻ trứng 1000 con 30,936 31,848 912 102.95
Số con xuất chuồng 1000 con 135,309 150,200 14,891 111.01
SL thịt vịt hơi xuất chuồng Tấn 298,455 340,218 41,763 113.99
Số trứng vịt 1000 quả 5,223,205 5,480,730 257,525 104.93
III. Ngan 1000 con 15,220 15,930 710 104.67
Ngan thịt 1000 con 13,422 13,959 537 104.00
Ngan đẻ trứng 1000 con 1,798 1,971 173 109.62
Số con xuất chuồng 1000 con 23,509 24,323 814 103.46
SL thịt ngan hơi xuất chuồn Tấn 69,755 74,123 4,368 106.26
Số trứng ngan 1000 quả 123,851 127,296 3,445 102.78
III. Ngỗng 1000 con 728 698 -30 95.92
Ngỗng thịt 1000 con 540 517 -23 95.83
Ngỗng đẻ trứng 1000 con 188 181 -7 96.17
Số con xuất chuồng 1000 con 610 540 -70 88.56
SL thịt ngỗng hơi xuất chuồ Tấn 2,446 2,051 -395 83.84
Số trứng ngỗng 1000 quả 4,962 3,677 -1,285 74.10
SL thịt gia cầm hơi giết bán Tấn 1,681,535 1,881,311 199,775 111.88
SL trứng gia cầm các loại 1000 quả 15,470,889 16,681,907 1,211,018 107.83

Chăn nuôi khác


Ngựa Con 50,692 50,941 249 100.49
Sản lượng thịt hơi Tấn 1,350 1,439 88 106.55
Dê Con 2,609,198 2,654,573 45,375 101.74
Sản lượng thịt hơi Tấn 34,319 35,300 981 102.86
Cừu Con 121,416 114,165 -7,251 94.03
Sản lượng thịt hơi Tấn 2,333 2,263 -70 96.99
Ong Tổ 1,423,594 1,744,329 320,735 122.53
SL mật ong Tấn 21,847 21,500 -347 98.41
SL kén tắm Tấn 11,855 14,937 3,082 126.00
Ghi chú:
Kỳ 1.1.21 sản lượng năm 2020
Kỳ 1.1.20 sản lượng năm 2019
Trâu Bò
Trong đó
Sản lượng
Số con
thịt hơi
Tổng số xuất Tổng số
xuất Bò khác
chuồng
chuồng

A (Con) (Con) (Tấn) (Con) (Con)


Cả nước 2332754 519079 120252 6325627 5912891
ĐB Sông Hồng 124875 37051 9959 498753 460647
Hà Nội 26137 6419 1762 130377 114934
Vĩnh Phúc 18215 5141 1435 104129 88581
Bắc Ninh 2847 1106 219 27481 26779
Quảng Ninh 32986 6933 1731 31676 31511
Hải Dương 5221 2561 876 15896 15896
Hải Phòng 4577 2628 708 9768 9768
Hưng Yên 4015 1292 376 31850 29880
Hà Nam 3648 927 170 32346 28075
Nam Định 7680 3410 868 28427 28427
Thái Bình 6882 3188 848 49938 49938
Ninh Bình 12667 3446 966 36865 36858
Miền núi và Trung du 1293854 223979 55601 1204633 1092459
Hà Giang 163004 19697 4794 122683 122683
Cao Bằng 100692 9607 2255 107215 107215
Bắc Cạn 40971 12834 2935 19351 19351
Tuyên Quang 92909 20925 6445 36531 32166
Lào Cai 112297 11809 2758 21703 21703
Yên Bái 93844 13357 3379 32458 25416
Thái Nguyên 44441 22624 5247 46270 46270
Lạng Sơn 79160 26905 6340 33591 33591
Bắc Giang 41268 8812 2288 132650 132650
Phú Thọ 56721 23255 4805 105611 105567
Điện Biên 135979 9196 2552 82372 8154
Lai Châu 92729 10743 2998 20529 20529
Sơn La 124338 19825 5065 357952 331796
Hòa Bình 115501 14390 3739 85717 85368
Bắc Trung Bộ & DHMT 768727 216331 42761 2406727 2319822
Thanh Hóa 192146 78465 14673 260356 248591
Nghệ An 268320 69682 12128 485900 416838
Hà Tĩnh 67239 17250 3800 168987 166812
Quảng Bình 33694 8313 1784 104592 104592
Quảng Trị 21724 3533 920 55441 55441
Thừa Thiên - Huế 14380 4625 952 28811 28811
T/P Đà Nẵng 2054 388 76 17552 17552
Quảng Nam 59316 10511 2103 172328 172328
Quảng Ngãi 69307 13020 3638 279305 278655
Bình Định 17685 6322 1734 296657 294220
Phú Yên 5980 949 279 168800 168000
Khánh Hòa 4232 920 236 77507 77491
Ninh Thuận 3920 759 125 120116 120116
Bình Thuận 8730 1594 314 170375 170375
Tây Nguyên 86581 24198 6584 842899 811329
Kon Tum 24755 2984 741 80742 80742
Gia Lai 14911 5807 1877 395984 389053
Đắk Lắk 29058 10718 2766 245279 245249
Đắc Nông 4692 1111 304 24260 24061
Lâm Đồng 13165 3578 897 96634 72224
Đông Nam Bộ 36173 10554 2837 424475 318192
Bình Phước 12289 4144 1048 38640 38640
Tây Ninh 9734 1428 294 95365 81774
Bình Dương 4864 2321 555 24565 20751
Đồng Nai 3902 671 238 86733 86054
Bà Rịa - Vũng Tàu 464 150 35 48992 48213
TP Hồ Chí Minh 4920 1840 667 130180 42760
ĐB sông Cửu Long 22544 6966 2509 948140 910442
Long An 6037 1824 545 112634 93492
Tiền Giang 197 89 21 121155 114857
Bến Tre 261 106 29 223432 221757
Trà Vinh 278 174 52 225068 225068
Vĩnh Long 69 37 10 83885 83705
Đồng Tháp 3041 1636 644 39541 39541
An Giang 2342 426 126 66777 66774
Kiên Giang 4520 1352 600 11542 11542
Cần Thơ 399 119 30 4099 2445
Hậu Giang 1455 450 162 3682 3682
Sóc Trăng 2622 424 149 53351 44605
Bạc Liêu 1164 260 118 2560 2560
Cà Mau 159 69 22 414 414

Trong đó
Sản lượng
Số con
thịt hơi Sản lượng
xuất Tổng số Thịt
Bò sữa Bò cái sữa xuất sữa
chuồng
chuồng

(Con) (Con) (Con) (Tấn) (Tấn) (Con) (Con)


331368 222512 2206043 441511 1,049,259.79 22028091 18937643
38106 28642 203688 39535 93909 4552564 3963971
15443 11537 48730 10571 36517 1097094 946441
15548 11685 31694 5624 39844 449837 385160
702 601 13515 2008 1427 226794 200046
165 123 9073 2884 1047 246857 217881
7531 1817 244093 213908
5323 1009 117056 102742
1970 1781 16500 3521 6880 416313 373810
4271 2908 18358 2255 8194 335251 307710
16540 2935 640090 541430
0 0 25695 4446 571223 502073
7 7 10729 2465 0 207956 172770
31005 14340 229889 43190 106767 5556356 4773189
17750 3987 531499 467055
0 0 11028 2350 0 245391 210635
5678 1157 124294 113286
4365 3440 7266 1473 20846 506527 449217
1608 283 274722 230723
6208 1130 422720 366751
26551 5974 591811 494327
0 0 8136 1574 0 98030 85692
0 0 35897 5998 0 830673 725565
44 17 49220 7696 162 556641 488439
10098 2026 290817 242092
2199 441 166338 129849
26156 10457 34743 6065 85334 518243 415479
440 426 13507 3037 425 398650 354079
86905 53755 887893 163631 306769 4496943 3762994
11765 7026 120369 20217 43526 820837 721542
69062 42054 137146 19585 241868 805324 635255
2175 1350 61811 10370 10579 352296 302411
45905 8267 208957 188149
15849 2925 153756 126270
7612 1222 . 100767 81672
6968 835 45895 44063
0 0 59769 11072 0 261853 222979
650 650 96961 20787 375551 307013
2437 1864 170999 35361 10777 666870 540791
800 800 68698 15946 0 99368 86509
16 11 19682 3956 19 214722 194979
32018 5004 86993 74601
44106 8083 303754 236760
31371 23875 354853 65400 104272 1562247 1371335
0 0 29705 4818 0 140199 124856
6931 6931 200844 35575 7426 244840 222157
30 27 90721 17914 81 728714 642299
0 0 6974 1370 0 169494 151660
24410 16917 26609 5723 96765 279000 230363
106283 76086 124385 29789 366057 3989832 3448842
0 0 16021 2787 0 848357 694928
13591 8708 16226 2825 41515 146962 136760
3814 3058 13511 3121 14589 674276 638473
679 558 17792 4396 788 1862438 1590589
779 672 21895 5940 718 258019 215022
87420 63090 38940 10720 308447 199780 173070
37698 25814 405335 99966 71486 1870149 1617312
19142 12123 20141 4550 35824 81571 70057
6298 4144 85519 20707 15386 248445 208180
1675 1107 112145 28697 3892 283528 232434
0 0 54282 12712 0 148088 117037
180 156 57418 14433 587 214214 199937
30800 7899 77233 63898
3 3 28444 7101 0 65123 49749
3119 920 173676 153145
1654 1304 1799 300 1394 110165 99925
778 219 102939 89997
8746 6977 10315 2255 14402 125486 108749
492 154 165618 157033
83 20 74063 67171
Lợn
Sản lượng Sản lượng
Lợn con Số con lợn Số con lợn
Lợn đực thịt lợn lợn sữa
Nái Nái đẻ chưa tách thịt xuất sữa bán
giống hơi xuất bán giết
mẹ chuồng giết thịt
chuồng thịt

(Con) (Con) (Con) (Con) (Con) (Tấn) (Con) (Tấn)


3025817 2275874 64631 3912390 46346028 4020105 1995269 16594.0
580208 451030 8385 741046 10031683 960702 795665 6776.3
148550 82216 2103 162957 1992041 210629 22072 217.0
63993 51616 684 91597 690817 68060 200 2.4
26276 23147 472 43819 451284 43655
28395 26960 581 22695 846612 64909 4868 78.0
29617 23381 568 34520 456602 46873
14057 11093 257 19095 252224 23420 320 3.1
41740 36180 763 39250 883442 86750 1925 17.0
26557 23154 984 30857 769038 68761
97640 87395 1020 118295 1747480 150214 565700 4970.0
68648 58906 502 120662 1520385 159357 165830 1235.0
34735 26982 451 57299 421758 38074 34750 253.7
758018 568174 25149 692362 9200948 733145 72153 768
59586 34483 4858 40006 574196 31868
34558 25857 198 41271 325678 24343 64 0.6
10568 7280 440 4037 182423 12587 11608 114.0
56081 40246 1229 22398 709871 53662 17173 190.7
40533 23441 3466 27793 479245 38137
54618 38344 1351 69441 562325 40092 7423 77.7
96742 82966 742 66019 910958 84307 2030 18.3
12168 6004 170 12301 253498 20518 18130 237.5
103785 70834 1323 131468 1843234 168403
66926 51080 1276 89998 1439411 127292
46343 42018 2382 19988 257064 12288
32937 23631 3552 22269 178058 9887 15725 128.8
99786 81325 2978 101173 686772 48653
43387 40665 1184 44200 798215 61108
722326 521872 11623 1074345 9695416 703610 908354 6710
97372 69980 1923 328026 1656433 130446 93027 487.0
167620 103206 2449 99561 2268074 136451 201156 2314.0
49112 35209 773 53059 916260 72389 6453 62.7
20218 14839 590 28309 549823 37302 57509 456.8
27189 16150 297 11500 283257 21648 37220 243.3
19001 16080 94 28415 163221 13152 25035 209.4
1598 945 234 5739 99529 5752
37449 22257 1425 35833 395265 23384 65054 287.0
68092 54666 446 95324 665364 41486 15238 79.4
124792 99524 1287 214417 1519899 118287 303108 1672.7
12369 10913 490 22940 192849 16707 35588 418.2
19357 16464 386 29973 251986 21909 4553 88.4
12202 9561 190 10087 203931 17840 64413 391.1
65955 52078 1039 111162 529525 46856
187267 151898 3645 291421 3967363 318310 73958 671
14727 11312 616 9439 263392 19507 2311 22.3
22090 12441 593 31000 744337 54262 32298 458.7
85037 80563 1378 138589 1933165 150151 15970 21.5
17429 7784 405 28316 335057 30035 10419 91.0
47984 39798 653 84077 691412 64355 12960 77.9
529066 397285 11924 759303 8948204 863475 73494 728
148394 113626 5035 232392 1402031 138627
10028 7544 174 13765 421993 40900 10716 166.2
34736 24259 1067 18088 1489356 141650 0 0.0
268051 206501 3798 391379 4103370 398166 4954 36.0
41967 35885 1030 86899 740754 63242 29284 289.4
25890 9470 820 16780 790700 80890 28540 236.1
248932 185615 3905 353913 4502413 440864 71645 941
11286 9027 228 10158 169501 16441
39914 32944 351 40212 818116 85426
50656 40361 438 115794 700593 72114
30775 21992 276 53829 265057 25464 24637 328.0
14241 12514 36 22767 524205 51025 29170 387.5
13032 8658 303 18563 358827 34059
14909 9384 465 11343 91345 8270 8403 115.6
20148 12609 383 19391 453100 41232 9435 109.9
10156 7104 84 10897 190309 17991
12764 9222 178 20139 203961 18604
16609 12138 128 12576 266297 25603
8230 5230 355 14235 290853 28794
6212 4432 680 4009 170249 15842
Gia cầm Gia c
Gà Gà
Chia ra Chia
Tổng số
Tr đó: Gà Tr đó: Gà Số con Tr đó: Gà
Số con Gà đẻ
Gà thịt công công xuất công
hiện có trứng
nghiệp nghiệp chuồng nghiệp
(1000 Con) (1000 Con) (1000 Con) (1000 Con) (1000 Con) (1000 Con) (1000 Con) (1000 Con)
512690 409500 327812 75602 81688 34083 754214 234971
127481 96714 75341 15658 21374 12800 182669 51922
35285 26504 19306 5024 7198 5470 55466 20698
11845 10285 6850 3938 3435 3034 14882 10680
5794 4578 3002 566 1576 1348 7185 1436
3889 2980 2584 358 396 134 7023 912
13570 11263 10248 763 1015 582 20861 2357
8815 6646 5897 785 749 402 20703 4087
9824 6913 5697 251 1216 111 12607 860
9125 5977 4573 1618 1403 1126 6207 2737
8983 6625 5110 1450 1515 325 8671 3208
14074 10471 8328 648 2143 174 25382 4509
6277 4473 3745 258 727 95 3682 438
103516 90901 76187 10294 14715 2355 129676 19772
5131 4280 3326 48 955 8 4171 82
2960 2616 2033 0 582 2 2644 1
1980 1841 1526 315 1630
6468 5833 4834 210 999 22 8642 537
4966 3987 3336 550 650 82 8200 1346
6312 5645 4509 70 1136 5577 97
15095 14119 12537 4737 1582 856 22056 7921
5296 4788 3966 481 822 16 5666 1298
18463 16064 14315 639 1749 207 33946 1215
15654 14016 11503 2865 2514 820 15719 5040
4455 3425 2728 84 697 52 1952 295
1723 1323 1061 262 2066 19
7052 5869 4544 105 1325 34 6400 69
7960 7095 5967 505 1127 258 11006 1853
108173 85893 70923 9622 14970 2181 145699 24225
22276 16314 15066 3087 1248 344 24246 6305
27856 23524 18837 869 4687 192 42370 2208
9884 8370 6730 140 1640 27 14685 360
4978 4023 3149 1474 874 213 9258 4263
3672 2883 2434 239 450 1 4721 618
4572 3387 2848 559 538 12 5890 1171
384 328 241 72 88 50 629 211
7364 6508 5603 1383 905 216 10918 4477
5613 4479 3818 429 661 71 6979 930
8509 6536 4845 36 1691 84 10012 163
3885 3152 2630 297 522 47 6298 1067
2938 2136 1616 209 520 242 2743 609
2117 1403 1098 142 306 124 1928 368
4126 2850 2009 687 841 558 5022 1475
27239 24123 18382 3452 5740 2386 46387 12209
1693 1465 1071 113 394 63 2636 492
3547 3268 2526 205 742 87 5935 571
13808 11950 9528 2114 2422 1017 25398 7800
2230 2047 1574 144 473 29 3791 767
5961 5392 3683 876 1709 1190 8627 2578
59037 53334 41209 27454 12125 9644 137106 98515
7347 7088 5549 2297 1539 1118 13991 7167
8732 8223 5540 2646 2683 2081 16452 9166
13115 12519 10039 8164 2480 2146 20567 17642
23932 21463 16692 11831 4770 4021 74215 55567
5508 3667 3077 2294 590 230 10391 7884
404 375 313 222 63 48 1490 1090
87243 58534 45770 9122 12764 4716 112677 28328
9034 7373 5477 2671 1897 1786 13637 7657
17660 15463 9713 2475 5750 1269 29762 8692
8560 6839 6069 181 770 2 14728 587
7742 5654 5090 46 564 0 9712 202
10707 7272 6641 1747 632 162 18739 6143
5458 1815 1513 302 2191
4642 1152 1035 111 117 0 2446 293
3768 2443 2152 68 291 3 4388 83
2120 767 638 121 129 10 1320 94
4581 1767 1532 298 236 82 2638 1013
6700 5043 3408 1344 1634 1401 8706 3181
3100 1260 962 298 1350
3173 1686 1540 59 145 2 3060 383
Gia cầm Gia cầm
Gà Vịt
Chia ra Chia ra
Sản lượng Sản lượng
Tr đó: Gà Sản lượng Tr đó: Gà Số con
thịt hơi Số con Tr đó: Vịt thịt hơi
công trứng trong công xuất
xuất hiện có đẻ trứng xuất
nghiệp kỳ nghiệp chuồng
chuồng chuồng
(Tấn) (Tấn) (1000 quả) (1000 quả) (1000 Con) (1000 Con) (1000 Con) (Tấn)
1464917.8 527306.6 11070205 6592989 86563 31848 150200 340218.4
407220.1 133707.7 3071625 2233232 25932 11296 40030 87622.8
121225.0 53000.0 1256275 1136147 8058 3936 13588 29080.0
32398.5 23893.5 451656 419346 1427 925 977 2405.9
15485.0 3850.5 215985 175650 953 466 1132 2262.6
16425.5 2134.4 65344 36820 619 256 1194 2369.2
45194.1 6011.9 176464 114762 1967 512 3340 8642.3
50952.6 11999.9 193210 109297 1520 523 5016 11768.1
29270.0 2558.0 161286 16240 2692 1128 3172 6590.0
13021.0 6295.0 145025 117322 2721 837 3435 6938.0
22757.0 9933.0 155445 49106 1770 982 1867 3825.0
53070.0 12929.0 185575 38821 2793 1234 4970 10883.0
7421.4 1102.6 65360 19721 1412 496 1338 2858.7
265091 48045 1559177 489848 8778 2047 14948 36418
6464.3 177.2 40670 706 538 107 563 1097.7
5002.7 2.3 33160 38 295 48 600 1381.7
2934.8 31333 113 35 111 276.4
13901.2 1187.1 80448 2195 380 124 614 1387.9
16884.2 3177 56457 5665 371 38 585 1245.4
10916.5 248.5 59531 412 142 349 755.1
48312.0 19556 395500 155474 856 136 1313 3559.0
12341.0 3029.8 45517 1688 449 53 1086 2747.8
77631.0 3053.0 232000 41700 1963 477 5406 14631.8
33327.7 11454.0 352795 225626 1299 418 1565 3869.7
3079.9 718.7 56570 4889 758 228 578 994.0
3749.5 45.8 16548 203 17 539 1101.2
10866.0 206.0 74172 5108 566 139 591 1115.0
19680.7 5190.0 84475 46760 575 87 1050 2255.0
226945 45619 1353287 293518 17972 5086 30208 56754
43907.0 12448.0 138317 60942 4465 255 4799 11037.0
51916.0 4102.0 392278 26454 2875 972 6538 9198.0
22665.0 650.0 174500 3750 1207 610 2035 3528.0
16648.0 8118.22 63565 9994 613 204 1400 3286.7
7849.1 1044.63 25664 124 766 61 2241 4831.1
9264.8 1924.0 38629 2508 1081 95 2299 4893.0
757.0 315.0 14321 7706 49 8 90 176.9
13983.0 8198.0 83472 58657 734 122 1297 2115.0
11509.3 1698.8 46755 19415 925 342 1417 2298.4
17403.3 273.1 202373 19420 1899 1259 2764 4703.9
12901.0 2129.3 44760 13485 672 440 1323 2757.6
5197.2 1326.9 57011 37322 778 170 1288 2313.8
3505.9 699.2 25175 10611 679 222 1192 2348.7
9438.1 2691.4 46467 23131 1227 326 1525 3266.4
89147 28112 847315 592386 2345 762 3803 7969
4770.9 978.3 32146 11264 145 28 222 414.0
10888.8 1114.6 90279 16902 230 113 250 480.3
47810.7 18035.9 357725 277780 1458 539 2267 4137.0
7271.0 1461.0 36079 4709 127 15 277 788.0
18405.9 6522.3 331086 281731 385 66 787 2149.7
283585 213066 2088431 1792875 5527 1480 11635 32947
27331.0 14655.0 258333 189564 244 23 600 1362.0
35336.1 22181.1 481042 451859 483 197 1027 2977.4
46600.2 41857.0 278104 256168 554 30 854 2205.0
150357.0 114876.9 973122 811861 2424 338 7516 22376.8
21255.3 17505.9 92400 78813 1797 878 1595 3918.3
2705.0 1990.5 5430 4610 25 14 43 107.2
192930 58757 2150369 1191130 26009 11178 49576 118508
28377.0 17612.0 430072 409500 1534 505 3189 8744.9
43079.9 16686.56 1086835 399975 2103 376 5360 14359.2
25755.0 902.0 68858 2038 1382 152 5334 15890.0
16263.7 335.7 35618 1877 1733 509 3668 8340.9
32937.7 12210.1 89196 57062 3195 630 9630 20356.2
3490.0 7002 3542 2070 3278 7171.0
4231.2 619.4 4243 0 3387 2929 2070 4503.3
7563.5 129.7 26053 1208 745 4212 10689.7
2093.6 149.8 5820 1425 1302 641 2311 4568.9
4206.6 1677.0 18344 8280 2680 1390 4295 9018.7
16915.8 7746.15 354958 310409 1467 710 2798 6564.2
2384.0 16750 1680 490 1790 3937.0
5631.8 688.3 6620 565 795 30 1642 4364.0
2.9854846
Gia cầm
Ngan Ngỗng
Chia ra Chia ra
Sản lượng
Sản lượng Tr đó: Số con Sản lượng Tr đó:
Số con thịt hơi Số con
trứng trong Ngan đẻ xuất trứng trong Ngỗng đẻ
hiện có xuất hiện có
kỳ trứng chuồng kỳ trứng
chuồng
(1000 quả) (1000 Con) (1000 Con) (1000 Con) (Tấn) (1000 quả) (1000 Con) (1000 Con)
5480729.5 15930 1971 24323 74123 127296 698 181
2129952.7 4724 508 8476 28529 34258 111 41
782440.0 718 75 1377 4215 5564 5 1
122675.7 132 15 246 823 935 2 0
45420.5 237 44 621 1786 1859 25 10
66383.0 273 29 460 1363 1739 17 4
101505.8 337 21 741 2751 1555 3 0
157674.4 643 3 1266 4738 219 6 1
275687.0 211 35 580 1880 3002 8 3
140228.0 421 74 860 2380 5982 7 4
213525.0 570 104 730 2926 8630 18 8
138877.0 797 58 1291 4578 2818 14 6
85536.3 385 52 304 1090 1956 7 4
298579 3728 492 5255 15661 36212 109 23
4320.0 306 55 310 688 1601 7 3
3364.3 45 9 49 131 368 3 0
3679.2 25 8 24 60 500 2 1
13346.6 248 57 288 789 2408 7 2
4278.7 607 26 832 2864 1451 1 1
7659.0 249 43 189 530 1050 6 1
28456.4 91 3 67 204 399 29 2
8059.7 54 7 49 142 258 5 2
108067.0 431 64 1062 3135 19150 5 0
71851.3 335 18 913 2861 1839 3 1
20521.0 264 42 156 369 2085 7 2
1656.3 193 16 363 1112 972 4 1
6739.0 598 107 544 1442 3137 19 5
16580.0 281 37 410 1334 992 10 3
1071304 4164 500 5545 15995 28737 145 40
27772.0 1443 78 1261 3406 2563 54 8
191225.0 1425 268 2210 5896 18792 31 13
140280.0 298 26 378 1162 1950 9 2
50149.1 333 7 686 2727 1347 8 3
14533.0 21 1 60 185 95 1 0
14772.6 100 3 273 816 73 3 0
2365.1 6 2 15 38 105 1 0
12003.0 109 18 79 217 545 12 3
60642.9 201 45 268 703 1202 7 3
345415.6 67 26 76 191 1203 8 4
115329.4 60 2 93 272 327 2 1
13284.1 20 9 38 102 369 4 2
45376.9 32 6 72 192 84 3 1
38155.0 48 8 38 88 83 2 1
88664 719 126 1099 3094 6160 52 16
4436.0 82 12 54 148 382 1 1
18005.0 47 7 26 264 609 2 1
47712.0 355 50 601 1514 3380 44 12
4042.0 54 28 92 272 613 2 0
14468.8 181 29 326 896 1176 3 2
184374 154 22 390 1108 1228 22 7
2022.0 11 1 22 44 65 4 2
44000.3 23 2 29 78 76 2 0
1129.0 38 7 58 171 220 4 1
86542.3 42 2 205 611 341 4 3
48900.3 37 8 74 198 521 8 1
1780.0 3 1 2 7 5 1 0
1707857 2442 324 3558 9736 20700 259 54
97756.3 113 10 306 913 1532 13 4
100400.8 85 9 159 436 373 9 2
33128.0 329 11 626 1770 860 10 2
112338.8 344 59 187 502 6565 11 3
105656.6 226 44 587 1525 2721 13 4
304763.0 87 14 142 382 463 14 2
384361.3 101 37 128 394 419 1 1
175058.2 98 21 202 543 2493 19 2
75281.7 44 7 58 150 375 6 2
137358.6 107 20 168 390 1574 27 5
123691.0 156 32 158 365 366 34 8
55086.0 78 25 76 231 1170 82 15
2976.4 673 34 761 2136 1789 20 5
Gia cầm Gia cầm khác
Ngỗng Chim Cút
Chia ra Sản lượng
Sản lượng Sản lượng
Sản lượng thịt hơi Số con
Số con Sản lượng trứng trong Số con thịt hơi
thịt hơi xuất xuất
xuất trứng trong chuồng kỳ hiện có xuất
xuất chuồng
chuồng kỳ chuồng
chuồng
(1000 Con) (Tấn) (1000 quả) (Tấn) (1000 quả) (1000 Con) (1000 Con) (Tấn)
540 2051 3677 1881311 16681907 31409.0 52130.2 8649.9
107 511 1050 523883 5236887 8297.5 3922.3 993.7
6 27 57 154547 2044336 3641.0 2947.0 729.0
1 3 3 35630 575269 3017.1 347.3 93.1
33 135 252 19668 263517 80.3 105.3 22.5
16 74 96 20231 133562 10.2 6.0 1.7
3 13 11 56600 279536 1349.0 332.8 94.4
4 22 15 67481 351119 16.9 8.9 2.7
8 43 75 37783 440050 22.8 31.5 12.7
3 14 72 22353 291307 12.7 39.1 9.8
17 100 333 29608 377933 39.7 14.0 5.3
9 46 67 68577 327337 59.9 32.0 11.0
7 34 69 11404 152921 47.9 58.3 11.5
61 262 550 317432 1894518 788 787 225
6 21 15 8271 46606 20.6 36.2 8.0
4 17 10 6532 36903 1.8 2.0 0.4
2 6 10 3277 35522 4.4 2.4 1.4
5 19 45 16097 96247 44.8 31.5 7.4
1 1 20994 62188 52.6 43.0 11.5
8 45 8 12246 68249 30.9 90.8 62.3
4 12 205 52087 424560 301.0 232.9 46.6
2 6 17 15237 53852 16.4 14.5 8.0
7 34 6 95432 359223 133.9 172.0 40.9
2 10 26 40069 426512 44.2 57.3 15.7
4 19 71 4461 79247 11.8 9.4 2.8
0 2 7 5965 19184 60.3 38.2 6.8
6 28 58 13451 84106 63.0 56.0 13.0
11 42 71 23312 102118 2.7 1.2 0.4
111 443 901 300137 2454229 4827 4160 899
35 149 90 58499 168742 98.0 112.0 15.0
27 106 378 67116 602673 241.0 101.0 29.5
3 15 45 27370 316775 153.0 151.0 39.0
16 65 112 22726 115173 82.6 232.5 70.1
1 3 1 12868 40294 32.3 15.2 4.3
1 5 4 14979 53479 210.0 585.0 88.0
1 2 3 974 16794 282.2 440.5 30.8
7 25 41 16340 96061 781.5 461.3 45.7
3 12 43 14522 108643 185.6 462.6 121.4
7 21 114 22319 549105 227.9 282.7 79.2
1 2 2 15933 160418 609.8 1063.0 329.4
5 21 42 7634 70706 44.6 99.8 29.9
3 12 9 6059 70645 1750.0 5.0 0.0
1 4 18 12796 84722 128.5 148.0 16.6
82 253 213 100463 942352 5630 5327 1066
1 2 17 5335 36981 0.4 775.0 0.2
1 3 8 11636 108901 48.7 68.5 21.9
75 223 102 53685 408919 85.4 96.6 23.8
2 10 33 8341 40767 58.0 42.0 10.0
4 15 53 21466 346784 5437.8 4344.5 1010.5
24 66 145 317705 2274179 8608 30401 4308
10 20 42 28757 260462 61.7 62.2 15.4
1 2 7 38394 525125 201.9 246.0 54.1
2 9 11 48984 279464 966.4 464.6 83.9
2 5 22 173350 1060027 7151.4 29044.3 4040.6
9 27 59 25399 141881 188.0 337.5 73.5
1 2 5 2821 7219 38.6 246.7 41.0
155 517 817 321690 3879742 3258 7533 1157
3 10 11 38044 529371 562.6 3844.0 538.8
4 17 31 57892 1187639 1951.0 2678.2 417.1
2 9 39 43424 102885 432.0 551.0 115.0
4 14 7 25120 154529 21.9 34.5 9.0
10 32 31 54850 197604 134.8 230.1 45.0
5 22 51 11065 312279 76.1 23.7 6.0
0 1 3 9130 389027 38.8 138.0 9.0
5 18 18 18814 203622 3.4 1.6 0.5
4 12 14 6824 81490 2.7 2.3 0.7
38 108 253 13723 157530 4.3 20.3 7.4
25 74 56 23919 479071 2.3 2.9 7.2
48 179 270 6731 73276 4.1 1.0 0.5
6 22 34 12154 11419 23.9 5.4 1.4
khác Gia cầm khác
Cút Chim bồ câu Đà Điểu
Sản lượng Sản lượng
Sản lượng Số con Số con
Số con thịt hơi Số con thịt hơi
trứng trong xuất xuất Ngựa
hiện có xuất hiện có xuất
kỳ chuồng chuồng
chuồng chuồng
(1000 quả) (1000 Con) (1000 Con) (Tấn) ( Con) (Con) (Tấn) (Con)
4639354.0 3098.6 5119.3 2074.2 16056 9947 774.1 50941
1070664.8 1185.1 2107.4 933.7 6203 2251 190.5 608
343193.0 112.0 321.0 124.0 4212 1383 114.0 215
454118.0 415.6 648.8 301.2 41 8 0.6 31
12485.2 75.2 170.5 71.6 29 5 1.0 70
593.1 25.0 36.8 15.6 0 0 0.0 92
244487.0 26.5 67.7 34.2 1456 746 64.1 85
4791.0 60.2 135.6 59.9 216 77 7.4 29
996.0 92.0 359.0 198.0 0 0 0.0 37
6035.3 40.3 154.0 46.2 120 15 1.8 3
1150.0 55.6 80.5 38.0 23
2057.0 216.5 63.4 30.0 107 10 0.6 13
759.2 66.2 70.1 14.9 22 7 1.0 10
32912 704 909 395 2200 253 23 49078
46.9 92.1 99.4 28.3 65 8 3.7 1427
3.8 20.3 22.5 8.6 2 0 0.0 8465
10.2 16.1 8.8 4.0 4 2592
69.0 85.5 57.5 24.7 120 9 0.9 760
767.3 26.7 34.2 16.2 18 6 0.4 7791
22.3 50.6 32.4 14.5 12 15 0.9 961
22841.0 40.1 36.7 11.0 66 1070
559.8 11.3 5.7 3.1 91 0 0.0 4627
489.0 135.0 230.0 116.0 88 35 2.8 6393
5175.8 190.2 296.2 139.3 1321 101 8.4 52
2090.3 13.9 6.8 2.7 2898
490.8 14.9 72.0 24.1 4 1 0.1 4952
344.0 5.7 5.2 1.4 6527
1.9 1.3 1.3 0.7 409 78 5.5 563
440376 979 1767 620 7572 7416 559 734
2652.0 232.0 412.0 159.0 116 83 9.0 186
20182.0 282.0 515.0 184.0 316 140 16.1 288
23361.0 49.4 70.0 32.0 3 25
8215.5 60.4 83.2 30.2 210 93 8.4
4422.0 15.9 10.0 3.8
44520.0 54.0 65.0 13.5
70.6
116712.0 30.1 32.0 12.5 3018 2800 182.0 25
25930.0 24.7 72.2 23.9
51735.6 46.4 102.8 41.7 2
117177.0 12.5 22.3 9.1 18 0 0.0 203
7433.6 119.4 220.1 64.5 3891 4300 344.0 2
110.0 50.8 156.1 43.6 3
17855.0 1.0 6.1 2.4
1283874 98 154 52 10 0 0 374
665.0 4.6 9.7 2.6 0 0 0.0
1958.1 8
2085.0 69.2 119.0 41.4 27
321.0 6.5 3.7 1.3 0 0 0.0 12
1278844.6 17.3 21.3 7.1 10 0 0.0 327
1409272 35 82 28 41 3 0 75
4131.0 12.2 17.3 5.8 0 0 0.0 0
32858.2 0.0 0.0 0.0 0 0.0 42
118125.8 6.8 21.5 6.1 33 0 0.0 15
1236264.4 5.4 2.7 1.3 4 2
10326.7 6.0 24.6 8.2 4 3 0.1 13
7565.7 4.7 16.3 6.5 3
402256 99 100 45 30 24 1 72
2041.0 0
331675.8 26.2 25.5 10.4 1 6 0.6 38
55302.0 10.0 19.0 8.0 1
835.6 19.1 24.7 14.9 1 0 0.0 9
8416.6 3.7 11.1 3.4 18 18 0.8
3264.0 14.0 4.7 2.0
248.0 16.0 10.5 3.5 9 0 0.0 25
40.0 1.2 0.6 0.3
75.0 4.3 2.2 0.8
36.6
0.3
20.0 4.0 2.0 1.8
300.7 0.2 0.1 0.1
Chăn nuôi khác
Chia ra
Sản lượng Sản lượng Sản lượng
Số con Số con Số con
thịt hơi thịt hơi thịt hơi
xuất Dê xuất Cừu xuất
xuất xuất xuất
chuồng chuồng chuồng
chuồng chuồng chuồng
(Con) (Tấn) (Con) (Con) (Tấn) (Con) (Con) (Tấn)
9315 1438.7 2654573 1424150 35299.7 114165 89115 2263.2
217 46.6 99512 67132 1779.6 104 11 0.3
80 20.0 9619 3859 105.0 0 0 0.0
7 1.3 2037 1338 25.0 0
15 2.2 3201 1505 31.5 14 11 0.3
41 7.0 10022 6615 189.7 0 0 0.0
26 4.8 4760 2640 75.5
8 1.8 10410 10414 242.8
17 5.2 7960 4350 106.0 0 0 0.0
11920 6362 176.3
3 0.6 10800 5870 170.0
0 0.0 6513 2379 61.0 0 0 0.0
20 3.8 22270 21800 596.8 90 0 0.0
8825 1347 733562 312573 6669 0 0 0
534 74.9 157475 87986 1874.9
1392 228.9 16875 10929 223.0 0 0 0.0
391 80.0 16634 6849 137.0
239 37.2 53895 16810 316.4
927 118.3 38294 10661 202.9
362 44.9 34421 15897 310.5
503 84.0 19120 31141 529.4
281 32.9 34166 7608 145.3 0 0 0.0
960 120.0 26969 22394 631.0
26 4.6 16200 8865 139.2
1765 273.8 66990 28510 664.5
612 108.9 38388 11430 259.5
802 133.0 162770 38250 930.0
31 5.2 51365 15243 305.2
202 34 652880 433915 9630 112594 87614 2220
88 14.4 129573 178436 3723.0
46 6.7 241219 95268 1913.0 67 71 1.6
3 0.7 17687 9151 190.0
11531 7107 202.5 30
26586 10610 191.2
8707 3573 99.0
1573 2370 72.1
1 0.1 8434 3909 90.4
11787 4010 106.6
15490 7247 190.5
59 12.5 9241 14630 335.3 0 6 0.1
5 0.1 12895 9064 225.3 2161 1654 60.5
123338 78720 2008.2 107129 85620 2149.1
34819 9820 283.3 3207 263 8.3
43 8 269882 104686 2634 46 11 0
19071 5273 103.1 0 0 0.0
2 0.3 90651 31513 700.1 0 0
113343 48958 1224.0
0 0.0 34398 12867 459.0 10 5 0.1
41 7.9 12419 6075 148.2 36 6 0.2
15 2 485376 277405 8107 604 789 23
0 0.0 151665 57108 1655.0
10 1.4 6862 2544 68.4 17 74 2.2
5 0.9 3132 3102 90.1 10 0 0.0
232126 178271 5299.0 61 564 16.3
88481 34620 932.5 471 151 4.2
3110 1760 61.6 45
13 1 413361 228439 6480 817 690 20
0 0.0 7820 2384 60.9 0 0 0.0
13 0.6 125890 74557 2078.0 24 6 0.2
185792 102691 2895.0 525 454 13.0
0 0.0 20928 12330 393.4 58 5 0.2
18779 15175 457.7 6
12108 8382 242.0 75 55 1.7
0 0.0 8171 2684 69.7 107 140 4.2
2298 633 16.5 19
4239 1901 58.5
2840 932 33.0
9500 2514 58.9 3 30 0.9
11250 2150 66.0
3746 2106 50.5
Chăn nuôi khác
Chia ra
Sản lượng Sản lượng Sản lượng
Số con Số con
thịt hơi thịt hơi thịt hơi
Hươu xuất Nai xuất Chó
xuất xuất xuất
chuồng chuồng
chuồng chuồng chuồng
(Con) (Con) (Tấn) (Con) (Con) (Tấn) (Con) (Tấn)
58499 8455 412 3285 563 27.9 10978603 52218.2
2758 604 0.0 2576625 17104.1
12 0 0 0 0 0.0 456840 1927.0
17 0 0 197955 887.5
4 5 0 196332 1765.9
71 31 2 0 0 0.0 113829 531.7
29 210152 1616.3
132 36 2 198378 1220.6
8 6 0 0 0.0 197162 1530.0
11 144803 1281.0
293450 3355.0
156 78 1 395731 2097.0
2318 448 32 0 0 0.0 171993 892.3
1479 228 11 200 6 0 2125033 7603
65 4 0 12 6 0.4 122646 398.3
63 5 0 0 0 0.0 74082 168.4
21 4 0 53681 435.0
189 45 3 22 162650 417.6
75 8 1 107076 299.6
133 10 0 135513 367.2
38 166 256036 711.0
180 1 0 0 0 0.0 127517 246.7
136 29 1 339513 1939.6
23 38 1 247488 1233.2
127 85845 269.3
64945 126.2
115 24 1 202181 474.0
314 60 3 145860 516.5
51271 6487 322 1772 344 13 2497214 16320
193 25 1 535362 9902.0
12987 1512 56 1647 330 10.5 731376 3615.0
37781 4868 173 232979 1026.0
67 13 1 118323 247.3
119 93 10 2.5 81647 149.2
0 0 0.0 82000 80.0

0 0 0.0 172405 21.8


122 69 91.3 0.0 146023 228.8
182166 254.2
0 0 0 32 4 0.2 80926 328.9
2 0 0 0.0 72942 261.0
0 61065 205.5
0 0 0.0
2579 1111 79 112 31 2 871481 2036
0 0 0 0 0 0.0 58201 125.7
31 9 1 0 0 217055 325.3
2210 1061 76 60 25 2.1 316546 880.0
67 0 0 37 0 0.0 116517 257.0
271 41 2 15 6 0.2 163162 448.1
374 25 2 1187 182 12 1050598 2966
0 0 0.0 226490 522.0
0 0 0 0 0 0.0 243812 723.3
70 0 0 138 62 5.1 223043 525.1
265 17 1 830 28 1.3 242867 627.0
39 8 0 219 92 5.7 114386 568.3

38 0 0 14 0 0 1857652 6190
0 0 0.0 151577 230.5
12 11 255069 724.9
26 391906 1044.0
0 0 0 3 0 0.0 154104 334.2
0.0 134268 375.1
0 0 0.0 45565 1661.0
0 0 0 0 0 0.0 43695 27.3
0 0 0.0 197095 473.0
52952 42.4
0 0 0.0 71158 282.0
130023 278.9
0 0 0.0 41680 350.0
0 0 0.0 188560 366.9
Chăn nuôi khác
Chia ra
Sản lượng Sản lượng Sản lượng Sản lượng
thịt hơi thịt hơi thịt hơi mật ong
Thỏ Trăn Rắn Ong
xuất xuất xuất
chuồng chuồng chuồng
( Con) (Tấn) (Con) (Kg) (Con) (Kg) (Tổ) (Tấn)
1237006 4359.9 93113 420328 646138 254471 1744329 21500.2
484724 1730.0 100 1261 420297 119040 162915 1453.2
11650 34.0 0 0 32957 11400 29353 393.0
31121 141.9 0 324146 58 20290 92.3
31513 53.9 1041 17 969 9.8
2127 10.2 0 0 2977 3800 22968 229.8
102288 374.3 15336 35850 19169 144.4
14047 71.7 9 611 2080 2230 17642 69.2
9270 38.5 15 200 3164 4050 11290 180.0
14072 49.3 2 25909 49520 9428 94.0
65925 237.0 65 260 5690 4105 1890 15.5
177649 639.0 1 0 1173 420 9411 92.0
25062 80.2 8 190 5824 7590 20505 133.1
311919 971 32 85 72199 74444 499624 3654
4650 24.8 50 58754 332.0
491 0.4 10529 32.3
536 0.5 2968 8280 4476 10.0
14136 9.8 1 84 5998 3300 36793 204.4
2399 4.0 5368 740 10525 79.2
122621 523.3 975 0 28565 153.4
24421 110.0 31 7861 12660 48268 286.0
25851 40.9 0 0 3551 980 31570 80.4
31188 123.0 0 0 0 0 66663 531.7
54261 90.8 44396 42901 76455 456.4
3884 4.9 370 210 5348 45.5
3486 7.7 3623 7.8
18685 23.0 427 5330 58715 743.0
5310 7.8 0 0 235 43 59340 692.0
128680 704 210 1536 7759 8910 252056 2075
58616 443.0 169 1520 5792 4900 66020 622.0
7503 20.1 37 127 0 70576 612.0
14569 35.0 40281 390.0
12782 67.8 50 22030 108.1
10265 26.4 1025 1510 6723 62.6
1933 4.3 3301 56.0
6150 52.8
2967 3.5 0 0 0 0 22423 130.0
4343 17.3 2 1 3382 35.1
2987 4.4 16361 58.1
2154 19.8 0 0 435 2500 96 0.2
732 2.6 2 15 0 0 683 0.7
720 0.5
2959 6.6 330 0 180 0.4
109267 222 106 209 1895 1850 721479 12223
2949 11.3 0 0 0 0 6570 84.9
11233 17.5 63013 720.3
37821 75.0 105 209 1895 1850 459070 9761.0
14359 23.5 1 0 0 0 103359 144.7
42905 94.6 0 0 0 0 89467 1512.2
63397 208 2352 12151 56972 16227 80681 1964
12000 33.4 254 918 61 71 10642 310.0
1818 5.4 43 1330 1788 6630 610 1.5
5493 21.5 275 7682 2243 2910 30012 1000.4
33052 118.3 1730 2000 49039 4590 38732 638.2
9726 22.0 50 221 3841 2026 685 13.9
1308 7.2
139019 525 90313 405087 87016 33999 27574 131
4702 18.5 7052 5 2062 1
37835 106.8 1619 10120 1552 1150 12391 53.8
62498 229.0 5480 32140 582 300 10913 53.0
4105 14.9 1294 4850 853 100 370 0.8
14453 63.6 3816 1575 3314 4645 1377 6.1
6106 78.0 8608 10200 3765 4299 977 11.5
3786 3.3 1100 2300 16931 1350 93 0.0
572 3.0 1799 4907 13181 2410 1153 2.2
2077 2.5 2026 2690 6985 1250 210 0.9
385 2.2 30894 200547 480 4052
1202 2.7 93 80 10773 960 90 2.4
18650 173 7750 445
1298 1.0 7882 135500 18788 13038
Dịch vụ khai thác yến sào

Tổ yến được Tổ yến được


Sản lượng
khai thác trong khai thác ngoài
kén tằm
đất liền biển

(Tấn) (Kg) (Kg)


14937.2 81262.8 3893.5
140.8 0.0 0.0
66.0
1.0
26.3
0.0

2.5
11.0
20.0
14.0
0.0
826 0 0

30.8

25.4
692.0
2.0
0.6
0.0

0.3

65.0
10.0
294 11763 3894
5.2
41.0
0.0 10

5.2

1.5 700 1000.0


24.5 858.5
204.3 1061 459.0
0.0 1950
17.4 851.79 2434.5
2200
4127
13622 3036 0
0.0
0.0
35.0 156
0.0 1150
13587.0 1729.7
54 15592 0

2595.15
0.0
54.0 310
0.4 186.79
12500
0 50872 0
2150
17543.4
1151
0.0
0.0 29.81

0.0 6417.5
17140
230

1600
3750
860
Trâu
Sản lượng Trong đó
Số con xuất thịt hơi
Tổng số Tổng số
chuồng xuất Bò lai
chuồng
A (Con) (Con) (Tấn) (Con) (Con)
Cả nước 2387887 525646 125284 6278034 5871304
ĐB Sông Hồng 125645 36125 9429 502862 467635
Hà Nội 24453 6378 1710 128904 115160
Vĩnh Phúc 17581 5334 1486 104147 90065
Bắc Ninh 2779 1022 206 27932 27229
Quảng Ninh 38610 6702 1675 30024 29858
Hải Dương 4401 1920 539 18227 18227
Hải Phòng 4825 3189 734 10891 10891
Hưng Yên 2690 935 270 35794 32934
Hà Nam 3580 862 156 31577 27912
Nam Định 7635 3368 856 28858 28858
Thái Bình 6359 3059 829 49529 49529
Ninh Bình 12732 3356 967 36979 36972
Miền núi và Trung du 1331588 226700 55406 1179577 1073704
Hà Giang 166569 18320 4456 119583 119583
Cao Bằng 102557 8918 2107 110454 110454
Bắc Cạn 43469 14100 3323 19113 19113
Tuyên Quang 96546 19889 6104 35580 31403
Lào Cai 122587 13009 3151 20800 20800
Yên Bái 94044 13904 3414 30470 23813
Thái Nguyên 45947 23186 4869 42852 42852
Lạng Sơn 83558 26204 6183 32373 32373
Bắc Giang 44035 12820 2943 137976 137976
Phú Thọ 56997 23150 4803 106621 106555
Điện Biên 134304 8803 2467 76804 7680
Lai Châu 95185 9985 2774 18953 18953
Sơn La 130095 20300 5145 343723 318323
Hòa Bình 115695 14112 3667 84275 83826
Bắc Trung Bộ & DHMT 774306 216142 47415 2380331 2303125
Thanh Hóa 194814 77840 14556 256440 246724
Nghệ An 268501 68625 16505 471904 412034
Hà Tĩnh 65793 16235 3600 166737 164377
Quảng Bình 32366 7764 1919 100694 97918
Quảng Trị 22393 4094 971 56595 56595
Thừa Thiên - Huế 16556 5145 1055 30011 30011
T/P Đà Nẵng 2145 386 74 17820 17820
Quảng Nam 61838 11461 2257 171006 171006
Quảng Ngãi 69143 12935 3593 277333 277333
Bình Định 17897 6561 1753 292525 290086
Phú Yên 6122 845 255 172413 172413
Khánh Hòa 4035 984 253 80775 80730
Ninh Thuận 3843 747 121 118838 118838
Bình Thuận 8860 2520 503 167240 167240
Tây Nguyên 96378 23969 6422 867450 841009
Kon Tum 23813 2468 714 78175 78715
Gia Lai 13911 6165 1533 395051 391078
Đắk Lắk 39499 10232 2589 266488 266463
Đắc Nông 5321 1597 565 31208 31208
Lâm Đồng 13834 3507 1021 96528 73545
Đông Nam Bộ 36931 15057 3901 420172 298876
Bình Phước 12024 4008 1020 37180 37180
Tây Ninh 10497 6214 1430 92164 78983
Bình Dương 5178 2188 525 25044 20818
Đồng Nai 3908 689 233 86096 85714
Bà Rịa - Vũng Tàu 461 146 33 48699 33919
TP Hồ Chí Minh 4863 1812 659 130989 42262
ĐB sông Cửu Long 23039 7653 2712 927642 886955
Long An 7462 2014 604 113502 93360
Tiền Giang 161 82 20 119541 112659
Bến Tre 202 183 42 220076 217995
Trà Vinh 285 246 54 211706 211706
Vĩnh Long 98 49 12 80613 80478
Đồng Tháp 2968 1564 616 39516 39516
An Giang 2089 829 284 66726 66724
Kiên Giang 4445 1401 633 11552 11552
Cần Thơ 94 125 31 4200 2768
Hậu Giang 1466 442 162 3550 3550
Sóc Trăng 2438 400 118 53814 43801
Bạc Liêu 1170 248 113 2471 2471
Cà Mau 161 70 22 375 375

Trong đó Sản lượng
Số con xuất thịt hơi Sản lượng
Tổng số Thịt
Bò sữa Bò cái sữa chuồng xuất sữa
chuồng
(Con) (Con) (Con) (Tấn) (Tấn) (Con) (Con)
317729 209111 2151921 430688 986122 20209526 17515342
35227 27650 205692 43541 82977 4178875 3712502
13744 10386 49180 10548 35931 979892 905958
14082 11214 32766 5870 30910 383910 341739
703 596 13688 2005 1551 190456 168479
166 137 8440 2671 1395 242135 214910
8318 1701 189590 170332
5847 1185 106335 95220
2860 2619 16100 3375 6600 400048 360512
3665 2691 18309 2228 6590 306525 280920
0 0 16468 2932 0 594798 498863
24087 8558 620975 531025
7 7 12489 2468 0 164211 144544
30092 12227 223803 40686 101074 5115669 4414166
16787 3763 492949 432487
10130 2149 237900 207209
6191 1273 115233 105256
4177 2888 7032 1405 21065 546183 486090
2805 528 267724 226846
5495 956 368710 316540
17048 3154 429623 339561
7916 1525 0 89044 82647
44118 7329 714703 640162
66 52 49132 7677 150 531544 475885
9725 1941 285111 237621
2122 430 143834 108574
25400 8853 32061 5577 79429 495891 402102
449 434 13241 2978 430 397220 353186
77206 44147 859361 161316 275641 3913030 3291373
9716 5829 118625 19929 35159 628107 548975
59870 35260 133264 22614 220779 763306 597624
2360 1230 58708 9707 9575 312632 277000
2776 37697 6654 199959 173929
17803 2913 93357 70815
9318 1462 66610 57024
6833 824 56597 54743
0 0 57636 10995 0 198706 173350
94337 19849 370685 304216
2439 1789 162913 33244 10029 593700 491821
0 0 69017 16530 0 91312 83030
45 39 19863 4006 99 194837 173323
30747 4791 73922 62494
42600 7798 269300 223029
26981 19616 368706 63866 91198 1544342 1373239
0 0 25318 4655 0 126333 111513
3973 3973 224197 36295 4266 273894 250200
25 18 82628 15131 79 686822 607024
0 0 8399 1931 0 171360 155049
22983 15625 28164 5854 86853 285933 249453
107536 75451 124273 30308 366427 3771677 3236610
0 0 15615 2717 0 690187 577592
13181 7922 22449 3868 41709 171489 159805
4226 3498 13376 3090 13475 640984 590569
672 368 16480 4276 828 1817615 1525957
730 690 21693 5748 666 254041 211566
88727 62973 34660 10609 309749 197361 171121
40687 30020 370086 90971 68804 1685933 1487452
20142 14099 22343 4345 34260 70092 62289
6882 4730 73724 22798 16184 264950 233287
2081 1205 100765 23599 1846 296356 257504
65985 11269 94778 78394
135 134 42071 11504 472 194700 179870
29054 7453 72490 64677
2 2 21233 6506 6 70173 58349
3190 957 170722 144848
1432 983 1774 265 1162 96388 87447
722 211 86146 75350
10013 8867 8670 1898 14874 99785 89973
476 147 97664 90504
79 19 71689 64960
Lợn
Sản lượng
Lợn con Số con lợn Số con lợn
Lợn đực thịt lợn hơi
Nái Nái đẻ chưa tách thịt xuất sữa bán giết
giống xuất
mẹ chuồng thịt
chuồng
(Con) (Con) (Con) (Con) (Con) (Tấn) (Con)
2636353 2015638 57831 3168496 48162969 4085022 2404092
458576 376124 7797 581559 11800077 1055320 1000983
72871 49551 1063 97651 2770661 258702 35938
41579 34593 592 57507 830365 76803 1490
21481 19106 496 26389 531584 50427
26698 26044 527 22627 996388 74270 5011
18889 13264 369 21272 578347 52373 5247
10824 7028 291 15036 379551 33357 23350
38792 32737 744 35773 985770 94635 7210
24579 19559 1026 20800 725144 63871
95037 85374 898 116229 1705146 145858 556210
88752 72259 1198 137475 1844110 166892 294006
19074 16609 593 30800 453010 38133 72521
680781 537295 20722 560112 9067131 708950 45538
55812 32549 4650 36916 554267 30667
30495 24008 196 38872 347216 25529
9760 7703 217 8146 190349 13086 9265
58699 42866 1394 24683 721038 52637 17462
38273 25002 2605 20042 550097 42278
50528 31877 1642 65326 508164 36679 5195
89704 89704 358 901212 83645 1976
6215 3451 182 9975 291419 23189 3433
73878 59721 663 103324 1682715 147910
54415 44849 1244 69577 1454724 126671
45150 41000 2340 19320 259000 12401
33828 27317 1432 27801 149260 8016 8207
91161 66633 2628 92911 678260 46565 0
42863 40615 1171 43219 779410 59676
612544 436774 9113 796896 9717113 692994 1137251
77304 54812 1828 166964 1560911 123312 92287
163975 101852 1707 94184 2132596 129902 196869
35138 24880 494 43133 903912 71429 7201
25261 14803 769 35100 588819 41411 42860
22313 15002 229 16445 422614 27491 212143
9539 8300 47 22003 215157 15106 51478
1848 1202 6 1300 112050 6025
24845 17036 511 20847 436900 27340 79100
66029 53342 440 91055 648867 40351 16558
100721 80138 1158 154410 1529691 115547 335751
7833 7477 449 17098 200508 16087 42907
20873 13940 641 31277 247981 21812 7032
11312 9962 116 15036 213086 17077 53065
45553 34028 718 88044 504021 40105
167304 132011 3799 254323 3906574 317663 118306
14045 11776 775 5398 267990 18203 4829
23044 14418 650 29482 714885 48550 52825
78381 65057 1417 136413 1771357 143332 15797
15889 8208 422 18109 335057 30035 3855
35945 32552 535 64921 817285 77543 41000
521842 391779 13225 748989 8245011 784914 62129
106907 89639 5688 199577 802212 73804
11562 8925 122 16162 445033 42883 6017
49304 39108 1111 16570 1425145 135509 0
287072 208509 4586 409280 4030784 388365 4836
41567 36293 908 81045 762653 64250 23116
25430 9305 810 26355 779184 80103 28160
195306 141655 3175 226617 5427063 525181 39885
7682 5748 121 5328 287181 27843
31198 26066 465 32180 936117 94696
38529 34869 323 65697 984680 100774
15946 9944 438 24480 448529 42327 23594
14642 11373 188 12302 476919 46129 10521
7567 5735 246 9165 339413 32289
11648 5410 176 9537 106528 10357 5420
25704 12293 170 16075 487802 42855
8884 5472 57 8983 220784 20367 350
10646 7973 150 17890 254121 22999
9657 7818 155 6977 375467 36531
7151 4610 9 13531 326309 31602
6052 4344 677 4472 183213 16412
Gia cầm
Sản lượng Gà
Tổng số Chia ra
lợn sữa
bán giết Tr đó: Gà Tr đó: Gà Số con
Số con Gà đẻ
thịt Gà thịt công công xuất
hiện có trứng
nghiệp nghiệp chuồng
(Tấn) (1000 Con)(1000 Con)(1000 Con) (1000 Con)(1000 Con)(1000 Con)(1000 Con)
19472.0 481080 382597 305527 71420 77070 32041 677669
8510.3 120141 92290 71996 15770 20293 11672 164017
364.0 33523 25650 18756 5260 6894 5376 44795
18.1 11285 9798 6550 3785 3248 2861 14270
5644 4509 2622 476 1887 991 6885
81.5 3682 2858 2465 325 393 130 6630
40.1 12424 10450 9612 880 838 455 18081
164.3 8946 6712 5978 798 734 385 19323
70.0 9442 6648 5590 292 1058 130 11971
6712 4704 3624 1315 1080 726 5839
4894.0 8372 6158 4771 1355 1387 305 8030
2323.0 14203 10554 8412 1042 2142 190 25254
555.3 5908 4249 3617 242 632 123 2938
512.8 97904 86150 71565 10056 14585 2060 117253
4874 4061 3143 46 917 7 3928
2727 2378 1867 1 511 2 2300
111.0 2057 1922 1475 447 1279
194.7 6209 5581 4632 179 949 20 8260
4595 4085 3455 446 630 37 6052
64.2 5419 4806 3704 5 1102 4319
25.0 14302 12915 10914 4560 2001 836 20711
37.8 5160 4650 3929 845 721 23 5132
17598 15566 13943 448 1623 204 30889
14642 13269 10874 2639 2396 575 14813
4237 3238 2581 89 657 56 1826
80.1 1581 1211 956 6 255 1366
0.0 6938 5755 4495 76 1260 44 6094
7564 6713 5597 715 1115 256 10284
8362.1 100461 78907 64921 7833 13986 1827 132766
484.0 21086 15390 14172 2882 1218 334 23729
2234.7 25738 21595 17015 843 4580 186 39908
73.0 8729 7263 5677 85 1586 20 10541
418.9 5037 4174 3265 1277 909 259 8768
1199.9 2997 2273 1909 132 364 1 4130
379.8 3730 2898 2459 267 439 23 5665
337 284 215 66 69 34 659
360.0 7161 6284 5388 925 897 287 10710
94.5 5301 4199 3577 374 622 71 6546
1912.0 8207 6234 4579 52 1655 90 9417
746.0 3822 2954 2504 338 450 69 5144
125.3 2904 2020 1509 297 511 263 2677
334.0 1878 1315 973 121 342 120 1621
3535 2024 1680 175 344 69 3250
978.6 24759 21938 16698 2868 5239 2168 42154
51.0 1555 1347 929 100 418 43 2561
663.6 3073 2889 2140 97 749 32 5922
21.2 12513 10807 8631 1850 2175 1006 22411
22.8 2437 2191 1856 295 335 14 3355
220.0 5181 4704 3142 526 1562 1073 7904
616.9 55309 50457 39494 26524 10963 8648 123799
6928 6683 5599 2499 1084 575 10638
92.2 7831 7376 5634 2063 1742 1175 15151
0.0 11858 11487 9125 7926 2362 2156 19405
60.3 23381 21166 16086 11688 5079 4450 68307
231.2 4924 3379 2745 2130 634 245 8805
233.3 387 366 305 218 62 47 1493
491.4 82506 52856 40853 8370 12003 5667 97681
8691 6558 4641 1501 1917 1784 12162
16269 13876 9043 3230 4832 1340 25013
7844 5905 5190 92 715 9 12504
297.2 7196 5501 4875 79 626 12 8039
128.6 9578 6180 5558 1315 622 117 13700
5335 1657 1366 291 2104
64.7 4504 1329 1126 57 204 0 2128
4092 2024 1624 36 400 950 3580
0.9 2003 637 519 118 1092
4429 1384 1105 296 279 100 2301
6607 4990 3398 1566 1592 1345 11279
2942 1156 898 258 1259
3015 1658 1510 198 148 9 2520
Gia cầm Gia cầm
Gà Vịt
Chia ra
Sản lượng Chia ra
Tr đó: Gà Sản lượng
Tr đó: Gà thịt hơi Tr đó: Gà Số con Tr đó: Vịt
công trứng trong
công nghiệp xuất công nghiệp hiện có đẻ trứng
nghiệp kỳ
(1000 Con) chuồng
(Tấn) (Tấn) (1000 quả) (1000 quả) (1000 Con)(1000 Con)
221927 1310879 496816 10118872 6024813 82536 30936
50002 357501 128395 2762661 1968201 22894 10198
18384 97476 47032 1049470 939256 6970 3194
10447 30579 23421 419455 384146 1361 853
1431 14885 3818 213855 174003 877 450
883 15500 2072 62890 35421 558 257
2652 37037 6770 154687 92950 1590 457
4113 47333 11866 199531 107782 1540 636
980 26322 2807 141945 17022 2560 1049
2571 11675 5789 141628 114990 1635 597
2935 20886 9126 142385 45116 1662 913
5199 49134 14654 176867 40012 2799 1301
407 6673 1040 59949 17503 1343 493
18824 234195 42420 1503338 492410 8405 2106
80 6023 171 38986 675 521 103
9 4301 27 27928 83 294 45
2302 29280 103 39
419 13130 908 76025 1948 373 122
1060 11338 2326 46504 3560 306 50
5 7865 11 56074 388 138
8993 44065 18411 429102 179275 1268 228
1251 11219 3094 44984 842 437 52
1053 70149 2643 204134 39167 1608 472
3771 29801 8816 334428 209087 1042 365
282 2846 687 53845 5182 740 227
22 2524 48 11058 182 28
56 10219 175 69781 6340 580 150
1823 18411 5104 81210 46252 564 85
21763 212548 39563 1264947 273122 17408 5178
5932 42713 11976 130917 57581 4281 254
2153 59457 4388 381988 25494 2765 959
222 16407 444 153556 2621 1133 658
4288 15955 7817 55365 12158 616 252
428 6316 727 23359 85 661 71
825 8155 1305 30799 2288 715 63
215 721 323 14050 9279 45 10
4550 12150 6650 85500 64100 731 125
791 10771 1421 30470 7185 900 322
186 16165 299 187323 18106 1901 1262
874 10148 1612 43145 14561 813 436
645 5012 1382 56320 34601 849 209
324 3052 593 37405 23314 535 219
330 5525 627 34750 1750 1462 338
11162 77516 23239 779736 528120 2069 703
520 4445 1080 24300 6478 136 25
537 9651 1082 90363 13185 136 67
6565 43654 14595 336743 246141 1302 481
660 6157 1235 30641 4474 143 21
2879 13609 5247 297689 257842 351 108
94635 264220 212880 1810806 1605890 4549 1364
4787 20212 13883 118156 95450 231 32
8148 32889 20052 335113 304013 438 196
16708 42348 37577 219852 203392 324 32
56462 145950 121859 1039822 917457 2040 358
7397 20135 17540 92510 81040 1499 736
1133 2685 1969 5353 4537 17 10
25541 164899 50319 1997383 1157069 27211 11388
5019 24231 10618 284435 267795 1954 868
8725 36734 15969 918910 310910 2270 538
546 21159 772 62184 2497 1639 121
662 13275 1054 33418 3888 1575 571
4941 23202 9635 88482 53462 3036 693
3315 6724 3579 2091
132 3540 273 2410 3098 2737
28 5401 42 20581 6 1924 430
1734 5482 1299 619
949 3702 1591 16954 8044 2906 1513
4460 21938 10238 536384 510376 1535 689
2253 15996 1628 475
79 4416 128 5423 91 768 43
Gia cầm Gia cầm
Vịt Ngan
Chia ra Chia ra
Sản lượng Sản lượng Sản lượng
Số con xuất Số con Tr đó: Ngan Số con xuất
thịt hơi xuất trứng trong thịt hơi xuất
chuồng hiện có đẻ trứng chuồng
chuồng kỳ chuồng
(1000 Con) (Tấn) (1000 quả) (1000 Con) (1000 Con) (1000 Con) (Tấn)
135309 298455 5223205 15220 1798 23509 69755
34226 71546 1929639 4823 486 8166 27192
10454 22332 640414 897 87 1130 3487
990 2368 114706 124 15 249 783
1132 2160 45258 233 36 612 1684
1140 2260 65768 250 30 441 1300
2694 6680 86882 382 15 747 2673
4169 9360 162074 689 1 1379 5167
2910 5770 249500 225 37 560 1906
3095 5862 154430 366 58 856 2362
1693 3358 195245 535 101 668 2681
4733 8803 135210 817 61 1229 4105
1216 2592 80152 305 45 295 1044
13612 32721 286177 3234 458 4655 13300
539 1031 3829 284 52 291 638
646 1438 3071 49 10 43 117
108 249 3757 28 8 22 56
590 1268 12185 248 58 277 760
421 841 3181 204 5 430 984
337 731 8082 220 40 180 496
642 1735 27444 90 2 67 200
1034 2471 4752 67 9 48 124
5294 14454 105415 417 67 972 2904
1329 3238 69810 325 11 896 2810
570 969 20485 252 39 148 351
517 1049 1240 186 14 360 1195
580 1091 6936 585 108 526 1379
1003 2156 15990 278 37 395 1285
28400 54079 1041698 4006 507 5659 16150
4526 9957 24199 1362 78 1240 3349
6132 11114 188179 1348 258 2080 5668
1864 3280 137931 325 22 335 1021
1249 3224 50215 239 17 928 3347
1863 3769 12310 62 1 78 208
1943 3743 9737 114 12 178 496
95 152 3225 6 2 9 21
1285 2200 13800 134 21 111 239
1345 2045 54099 196 40 216 545
2752 4490 343204 65 24 71 173
1442 2932 113753 54 8 263 712
1217 2170 11904 30 10 67 180
1118 2293 43641 24 6 46 109
1569 2710 35500 47 8 38 81
3451 6628 83176 697 96 966 2573
195 392 2775 69 11 46 137
242 455 16135 45 1 26 66
2175 3889 45281 361 49 577 1460
405 786 4663 100 29 107 322
434 1105 14323 121 6 210 588
8551 24558 164432 278 30 303 847
160 327 1693 10 1 20 40
843 2352 45919 15 2 28 76
505 1280 1155 42 8 52 153
5615 17213 66683 170 9 127 378
1386 3281 47233 38 8 73 193
41 105 1748 3 1 2 8
47070 108924 1718082 2181 222 3760 9694
3274 8802 97296 164 9 410 1164
4029 10511 101188 115 10 141 370
4714 13447 40978 290 20 627 1822
2528 5641 86797 109 12 373 933
8918 17950 90171 347 51 723 1715
3175 6890 298690 86 14 138 369
1701 3581 361168 71 13 87 257
5570 14001 300178 123 8 251 702
2243 4391 71668 61 2 60 146
3931 8107 131184 111 20 168 335
3947 8319 83246 57 6 179 423
1730 3905 53400 77 24 75 165
1309 3381 2119 571 35 527 1293
Gia cầm
Ngỗng
Chia ra Sản lượng Sản Sản lượng Sản lượng
Sản lượng Tr đó: Số con thịt hơi xuất trứng trong
Số con thịt hơi lượng chuồng kỳ
trứng trong Ngỗng đẻ xuất
hiện có xuất trứng
kỳ trứng chuồng
(1000 quả)(1000 Con)(1000 Con)(1000 Con) chuồng trongquả)
(Tấn) (1000 kỳ (Tấn) (1000 quả)
123851 728 188 610 2446 4962 1681535.3 15470889.1
33911 134 51 154 822 1755 457060.8 4727967.1
5858 6 1 6 26 64 123321.0 1695806.0
924 2 1 1 3 3 33733.6 535088.2
1845 25 10 32 131 250 18860.1 261208.8
1745 16 4 16 73 97 19133.3 130499.5
1297 2 1 4 20 48 46408.9 242914.0
672 5 1 4 20 13 61880.5 362290.6
3207 9 3 7 42 86 34040.0 394738.0
5403 8 4 3 13 72 19912.6 301532.1
8419 17 7 16 92 309 27017.8 346358.2
2730 33 13 57 358 723 62399.9 315530.0
1811 11 6 8 44 90 10353.1 142001.7
38203 115 25 71 296 674 280512 1828392
1509 8 3 5 18 14 7711.0 44337.6
378 5 1 5 21 25 5877.8 31400.8
499 2 1 2 8 12 2615.5 33548.0
2413 7 2 5 18 44 15177.3 90667.5
1005 1 13162.8 50690.3
1004 5 1 8 40 10 9132.1 65169.2
874 29 2 4 12 252 46012.0 457671.9
329 6 2 5 22 37 13836.4 50102.0
21150 8 0 11 52 6 87559.4 330705.4
2045 6 1 4 18 45 35866.4 406328.7
2040 8 3 4 18 70 4183.3 76439.7
823 2 0 1 2 7 4770.1 13128.4
3148 18 6 6 26 82 12715.0 79947.0
985 10 3 11 41 71 21892.6 98255.7
29880 140 34 111 443 889 283219 2337413
2421 53 8 36 147 89 56166.0 157626.0
18043 30 12 26 103 362 76341.5 588571.8
4013 8 2 3 14 43 20722.1 295543.1
1186 7 2 19 78 125 22603.6 106891.1
172 1 0 1 7 1 10299.9 35842.7
341 3 0 1 4 5 12398.3 40882.3
82 1 0 1 2 3 896.7 17359.9
560 11 3 7 26 44 14615.0 99904.0
976 7 2 3 12 38 13372.8 85583.2
1082 8 7 22 118 20850.8 531726.4
466 1 1 0 1 3 13793.1 157367.1
366 5 2 4 16 30 7378.1 68619.1
92 3 1 2 7 10 5461.7 81148.6
80 2 1 1 3 18 8319.4 70348.1
6491 56 16 83 259 210 86976 869614
349 1 1 1 3 14 4977.7 27437.9
718 3 1 1 5 6 10176.9 107221.4
3325 43 12 73 217 101 49220.7 385449.6
1264 3 1 3 15 29 7280.0 36597.0
836 5 2 4 19 60 15320.8 312907.8
1513 25 6 26 74 139 289698 1976891
65 4 2 10 20 42 20598.8 119956.6
237 2 0 1 4 8 35320.4 381276.1
236 4 1 2 8 15 43789.3 221258.2
464 6 2 4 13 13 163554.6 1106982.1
506 8 1 9 27 57 23635.3 140306.7
5 1 0 1 2 5 2800.0 7111.2
13853 258 55 164 552 1294 284069 3730612
808 15 5 3 11 12 34207.9 382550.2
275 9 2 3 12 35 47627.2 1020408.3
1316 10 2 8 27 51 36455.0 104529.0
827 11 4 4 14 3 19863.1 121044.1
2373 15 4 8 27 33 42892.9 181059.2
459 14 2 5 21 50 10595.0 305923.0
57 6 3 4 17 29 7394.9 363662.9
2747 21 2 6 22 15 20126.0 323520.8
362 6 2 3 11 13 6282.0 77525.0
1511 27 5 41 112 253 12255.6 149901.5
331 25 8 24 72 59 30752.0 620020.0
1152 81 11 47 176 712 6499.0 71260.0
1636 18 5 8 30 31 9118.9 9208.3
Gia cầm khác Gia cầm khác
Chim Cút Chim bồ câu Đà Điểu
Sản lượng Sản
Số con Số con
Số con thịt hơi Sản lượng Số con lượng thịt Số con
xuất xuất
hiện có xuất trứng trong kỳ hiện có hơi xuất hiện có
chuồng chuồng
chuồng chuồng
(1000 Con)(1000 Con) (Tấn) (1000 quả) (1000 Con)(1000 Con) Tấn ( Con)
30866 47391 8141 4720521 6472 5709 2198 15786
7963 4160 1016 1014347 1094 2418 1122 3970
2873 2760 690 332012 115 328 127 2659
3576 268 76 405320 340 610 280 24
82 113 24 12835 66 170 72
4 5 1 825 27 37 16
1262 727 155 248000 17 50 33 1127
6 16 3 2654 57 136 63 89
22 31 13 985 91 350 193 0
7 39 10 6030 41 154 46 7
39 13 5 998 54 76 36 0
65 150 30 4000 217 467 243 54
26 38 9 688 70 40 13 10
718 574 144 33355 664 857 372 1970
3 7 1 43 89 91 25 68
1 0 0 8 42 21 8
6 8 2 11 9 4 2
10 7 2 46 79 52 22 16
15 10 2 299 28 20 8 7
12 35 23 44 38 24 13 12
457 221 44 22832 38 37 15 159
29 19 4 284 13 10 4 0
104 154 36 436 106 218 108 48
50 32 8 7154 187 296 138 1237
12 9 3 2095 14 7 3
3 1 0 3 15 70 23 8
16 70 17 98 5 5 1
0 1 0 2 1 1 1 415
4794 4885 1080 451375 933 1652 573 9778
86 104 13 2495 218 402 155 118
208 94 27 18967 276 499 174 262
113 109 27 20914 43 60 24 45
46 73 23 3608 58 84 32 215
28 17 3 4951 3 8 2
351 395 98 55200 53 63 13
282 441 31 71
780 430 45 115000 31 33 13 2830
182 465 121 26200 24 69 20
236 299 82 53253 43 99 40
1340 2231 568 126950 12 22 9 8
80 86 26 8225 124 156 46 6300
950 42 45 139 38
112 143 16 15500 3 18 7
4989 4499 1170 1028250 110 196 68 16
0 750 0 426 7 5 2 0
46 20 7 1958
83 95 24 2060 68 117 41
32 15 5 105 16 46 16 0
4828 3619 1134 1023701 20 28 9 16
9211 26293 3739 1705115 46 74 26 33
62 62 15 4131 12 17 6 0
155 97 17 45850
958 426 83 116514 14 14 4 22
7817 25334 3547 1520914 8 3 1 8
195 349 73 10060 6 24 8 3
25 25 4 7646 5 16 6
3191 6980 993 488080 3624 512 39 19
393 2351 376 5098
2070 2903 451 405786 9 7 2 6
458 553 117 64810 11 27 11 1
23 47 10 959 19 50 15
64 28 8 5094 7 3 3 12
82 23 6 3200 14 4 2
43 80 10 694 15 10 3
22 968 5 2028 3541 408 0
3 0 0 73 4 0 1
5 20 7 36
4 1 0
4 1 1 20 4 2 2
20 5 1 282 0 0 0
ầm khác Chăn nuôi khác
Đà Điểu Chia ra
Sản lượng Sản lượng
Số con Số con Sản lượng
thịt hơi thịt hơi Số con xuất
xuất Ngựa xuất Dê thịt hơi xuất
xuất xuất chuồng
chuồng chuồng chuồng
chuồng chuồng
(Con) Tấn (Con) (Con) (Tấn) (Con) (Con) (Tấn)
10961 931 50692 8811 1350 2609198 1399055 34319
2169 200 738 310 62 98084 70734 1969
1305 107 273 135 30 10759 4337 119
10 1 27 11 2 1987 1269 27
69 14 2 3219 1480 31
132 59 9 10076 6528 187
789 87 46 21 5 3756 2599 73
63 5 66 11 3 10333 10358 241
0 0 36 16 5 8210 4320 100
1 0 3 11014 6034 165
0 0 22 3 1 11031 5964 172
1 0 33 30 5 6102 7025 268
0 0 31 10 2 21597 20820 587
158 11 48604 8064 1218 768570 323934 6741
26 1 1855 760 104 163314 85011 1806
9967 806 131 22696 14163 298
2293 417 83 17763 9022 198
18 2 702 236 36 57215 17327 326
8072 505 64 41126 10526 197
9 1 1185 301 35 35042 16314 326
821 237 38 21981 33571 532
0 0 3718 358 60 35633 20562 363
4202 900 123 28694 15989 402
30 2 25 33 6 14072 7046 118
3157 1862 287 66539 28146 654
5057 723 108 34100 10840 243
6984 897 139 179110 40732 985
75 5 566 29 5 51285 14685 294
8619 720 757 231 42 645399 431010 9460
83 10 200 88 14 128060 173769 3637
138 14 301 44 6 235209 93379 1869
11 15 4 17160 8828 180
98 9 11684 8884 247
25159 9119 173
8722 3569 98
1573 2335 70
3200 208 24 5 1 7971 3785 100
10306 3616 97
7 14265 6588 170
0 0 205 71 14 9261 15993 381
5100 479 7 8 2 13039 6135 155
2 128700 86450 2044
34290 8560 238
4 0 444 44 9 223913 87905 2059
0 0 19268 6042 110
9 2 0 78820 26893 587
72 4 1 84580 36460 875
0 0 3 0 0 28583 10711 275
4 0 360 38 8 12662 7799 212
2 0 82 84 13 474797 279748 8205
0 0 0 0 0 161598 58175 1687
46 81 12 4861 3563 87
0 0 17 3 1 2845 2763 89
2 216549 181119 5400
2 0 14 85487 32270 860
3 3457 1858 82
9 0 67 78 6 398435 205724 5885
0 0 0 7900 3313 83
34 128070 64416 1917
172608 92021 2604
78 6 18171 10983 309
9 0 18439 10897 336
12137 8815 234
33 8475 3936 106
2551 594 22
4054 2545 63
2710 895 32
8451 2684 63
10860 2060 64
4009 2565 52
c Chăn nuôi khác
Chia ra
Sản lượng Sản lượng
Số con Số con
thịt hơi thịt hơi Số con xuất
Cừu xuất Hươu xuất Nai
xuất xuất chuồng
chuồng chuồng
chuồng chuồng
(Con) (Con) (Tấn) (Con) (Con) (Tấn) (Con) (Con)
121416 91298 2333 57615 8199 339
35 11 0 2525 494 33
0 0 0 3 0 0 0 0
42 2 0
14 11 0 6 4 0
0 0 0 102 29 2
14 32 1
137 68 3
0 0 0 8 0 0 0 0
18
0 0 0 0 0 0 0 0
84 10 1
21 0 0 2111 349 25 0 0
0 0 0 1448 376 14
68 5 0 7 4
22 37 2
12 7 0
185 44 3 22
121 80 1
51
39 166
0 0 0 154 12 1 0 0
234 49 2
105 38 1
12 11 0

0 0 0 125 36 1 0 0
320 57 2
119780 89973 2296 50282 6197 213
203 23 1
74 70 2 13353 1468 53 1539 323
36109 4668 157
86 11 0
179 12
0 0
0 0
0 0
342 17 0
10
6 9 0 0 0 0 7 40
2262 872 30 0 10 1 0 0
114518 88770 2257 10
2910 252 8 0 0
45 2 0 2700 1107 78
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 10 4 0
2188 1053 75 55 24
0 0 0 84 11 1 57 7
45 2 0 418 39 2 15 6
625 752 22 637 25 2
0 0
74 24 1 0 0
0 0 0 70 0 0 169 50
18 570 16 526 17 1 1032 28
477 158 4 41 8 0 229 96
56
931 560 15 23 0 0
0 0 0 0 0
18 7 0 12 14
418 434 12 7
321 72 2
0 2 0 0 0
86 45 1 0 0
4
51 0 0
0 0
0 0
37
0 0
0 0
Chăn nuôi khác Chăn n
Chia ra Chia ra
Sản lượng Sản lượng
Sản lượng Sản lượng
thịt hơi thịt hơi
Chó thịt hơi xuất Thỏ Trăn thịt hơi xuất
xuất xuất
chuồng chuồng
chuồng chuồng
(Tấn) (Con) (Tấn) ( Con) (Tấn) (Con) (Kg)
10736648 52410 1116869 3895 99405 454087
2608477 17987 466430 1469 274 2715
0 446373 2477 10820 43 0 0
196990 861 22101 102 0
210250 1770 25556 48
116595 520 2065 10 0 0
257384 1855 74550 260 65 715
201162 1433 13633 65 103 510
0 198250 1505 9310 38 25 290
157143 1250 10295 49 9
0 276881 3165 60336 206 67 270
375180 2208 209385 598 3 630
0 172269 942 28379 49 2 300
2182656 7351 255050 766 42 999
0 125624 387 4061 14
72464 158 378 1
65010 432 425 0
161759 418 3348 2 5 999
107556 274 3189 7
157422 423 120895 489
265760 568 23660 48 31
0 134761 317 8495 8 0 0
339975 1808 27424 107
256012 1219 34717 57
86566 255 2233 5
65166 114 5428 2
0 200165 473 15495 19 0 0
144416 506 5302 8 6 0
2499257 15478 119439 690 213 1462
534678 9705 50721 413 168 1460
10 712376 3315 7736 18 34
239912 833 13667 31 3
115076 246 12040 80
80202 108 11003 39
0 82195 82 1502 4
0 6150 53
0 180148 26 3527 5 0 0
0 141126 226 3730 13 5 2
183840 288 2842 4
4 91685 253 2060 21 0 0
0 80537 140 847 2 3 0
57482 255 704 1
0 2910 6
668088 2299 81209 188 244 588
0 58042 169 2692 15 0 0
1 210 417 12104 24
2 314991 876 35102 73 109 108
1 117234 399 7844 16 122 480
0 177611 438 23467 61 13 0
1047660 3021 58014 272 6455 8082
0 215567 511 11909 33 254 918
0 238807 740 1267 3 469 1200
4 216189 516 8643 16 2470 4643
1 262711 714 24674 191 3210 1090
6 114386 540 10213 21 52 231
1308 7
1730510 6274 136727 510 92177 440242
0 159273 232 4750 20 8602 6
259450 808 40617 107 1646 9260
384928 1012 57833 223 6564 37860
163663 338 4278 18 1425 5085
0 137275 231 16278 46 3746 8130
0 50270 1630 6593 76 9377 10100
47998 67 2944 6 1111 2
0 20758 670 701 9 3200 13290
0 59098 37 1128 2 3630 3170
0 91774 256 372 2 25011 190338
134214 286 588 1 320 360
0 40810 342 18450 171
0 180999 364 645 1 9095 162470
Chăn nuôi khác Dịch vụ khai thác yến sào

Sản lượng Tổ yến được Tổ yến được


Sản lượng Sản lượng
thịt hơi khai thác trong khai thác ngoài
Rắn Ong mật ong kén tằm
xuất đất liền biển
chuồng
(Con) (Kg) (Tổ) (Tấn) (Tấn) (Kg) (Kg)
683234 271525 1423594 21847 11855 51143 4525
468073 127537 163269 1623 443 0 0
39797 12010 32707 441 65
327152 111 18358 82 13
1081 16 1055 11 26
2040 2200 22307 220 0
26114 35600 15459 119 2
1643 2600 16509 75
3530 4200 11255 177 3
50531 49480 13780 94 8
5573 3980 1853 15 25
4202 10040 9298 269 301
6410 7300 20688 121 0
100834 72851 474135 3609 761 0 0
52267 284
10 10246 39 29
2600 840 4451 5
5260 1140 29605 191
5124 1170 9700 75
1527 22703 136 644
9120 377 47012 263
5046 2980 34686 101 0
12007 4530 69628 672 7
56481 59586 76641 400
120 228 3464 45 0
2918 7
3310 2000 52694 732 69
229 0 58120 659 12
7155 6900 236199 1920 327 11228 4525
5769 4800 64174 605 5
100 200 68758 572 78 355 440
6 35745 339 2
18909 88
930 1200 6788 47
1712 41

0 0 20616 139 0 670 1010


1959 27 12 758
16707 59 214 993 475
350 700 76 0 1850
0 0 583 1 19 2750 2600
2100
172 2 1750
1879 1830 425051 12568 10169 1720 0
0 0 8010 271 0
53511 845 0
1753 1790 227469 9644 36 154
70 40 11074 301 0
56 0 124987 1507 10133 1566
23506 22887 76608 1971 154 13391 0
61 71 10416 294
3613 14760 609 1 999
5064 3301 30000 1000 0
10758 2630 34863 663 154 326
4010 2125 720 13 197
11870
81787 39520 48332 157 0 24804 0
1450 1
2247 1460 32880 77 14598
823 530 11070 61 1124
538 460 302 1
2797 2790 1635 3 0 9
4282 4260 728 11
8195 3 62 0 3200
12991 5000 1436 2
4776 1860 174 1 128
4696 7447
10048 620 45 1 1315
7695 439 3630
21249 14650 800
Trâu Bò
Trong đó
Sản lượng
Số con
thịt hơi
Tổng số xuất Tổng số
xuất Bò khác
chuồng
chuồng

A (Con) (Con) (Tấn) (Con) (Con)


Cả nước 97.7 98.8 96.0 100.8 100.7
ĐB Sông Hồng 99.4 102.6 105.6 99.2 98.5
Hà Nội 106.9 100.6 103.0 101.1 99.8
Vĩnh Phúc 103.6 96.4 96.6 100.0 98.4
Bắc Ninh 102.4 108.2 106.6 98.4 98.3
Quảng Ninh 85.4 103.4 103.3 105.5 105.5
Hải Dương 118.6 133.4 162.5 87.2 87.2
Hải Phòng 94.9 82.4 96.4 89.7 89.7
Hưng Yên 149.3 138.2 139.3 89.0 90.7
Hà Nam 101.9 107.5 108.9 102.4 100.6
Nam Định 100.6 101.2 101.4 98.5 98.5
Thái Bình 108.2 104.2 102.3 100.8 100.8
Ninh Bình 99.5 102.7 99.9 99.7 99.7
Miền núi và Trung du 97.2 98.8 100.4 102.1 101.7
Hà Giang 97.9 107.5 107.6 102.6 102.6
Cao Bằng 98.2 107.7 107.0 97.1 97.1
Bắc Cạn 94.3 91.0 88.3 101.2 101.2
Tuyên Quang 96.2 105.2 105.6 102.7 102.4
Lào Cai 91.6 90.8 87.5 104.3 104.3
Yên Bái 99.8 96.1 99.0 106.5 106.7
Thái Nguyên 96.7 97.6 107.8 108.0 108.0
Lạng Sơn 94.7 102.7 102.5 103.8 103.8
Bắc Giang 93.7 68.7 77.8 96.1 96.1
Phú Thọ 99.5 100.5 100.1 99.1 99.1
Điện Biên 101.2 104.5 103.5 107.2 106.2
Lai Châu 97.4 107.6 108.1 108.3 108.3
Sơn La 95.6 97.7 98.4 104.1 104.2
Hòa Bình 99.8 102.0 102.0 101.7 101.8
Bắc Trung Bộ & DHMT 99.3 100.1 90.2 101.1 100.7
Thanh Hóa 98.6 100.8 100.8 101.5 100.8
Nghệ An 99.9 101.5 73.5 103.0 101.2
Hà Tĩnh 102.2 106.3 105.6 101.3 101.5
Quảng Bình 104.1 107.1 93.0 103.9 106.8
Quảng Trị 97.0 86.3 94.8 98.0 98.0
Thừa Thiên - Huế 86.9 89.9 90.2 96.0 96.0
T/P Đà Nẵng 95.8 100.5 102.3 98.5 98.5
Quảng Nam 95.9 91.7 93.2 100.8 100.8
Quảng Ngãi 100.2 100.7 101.2 100.7 100.5
Bình Định 98.8 96.4 98.9 101.4 101.4
Phú Yên 97.7 112.3 109.3 97.9 97.4
Khánh Hòa 104.9 93.5 93.1 96.0 96.0
Ninh Thuận 102.0 101.6 103.6 101.1 101.1
Bình Thuận 98.5 63.3 62.5 101.9 101.9
Tây Nguyên 89.8 101.0 102.5 97.2 96.5
Kon Tum 104.0 120.9 103.7 103.3 102.6
Gia Lai 107.2 94.2 122.4 100.2 99.5
Đắk Lắk 73.6 104.7 106.8 92.0 92.0
Đắc Nông 88.2 69.6 53.8 77.7 77.1
Lâm Đồng 95.2 102.0 87.8 100.1 98.2
Đông Nam Bộ 97.9 70.1 72.7 101.0 106.5
Bình Phước 102.2 103.4 102.7 103.9 103.9
Tây Ninh 92.7 23.0 20.6 103.5 103.5
Bình Dương 93.9 106.1 105.7 98.1 99.7
Đồng Nai 99.8 97.4 102.4 100.7 100.4
Bà Rịa - Vũng Tàu 100.7 102.7 104.4 100.6 142.1
TP Hồ Chí Minh 101.2 101.5 101.2 99.4 101.2
ĐB sông Cửu Long 97.9 91.0 92.5 102.2 102.6
Long An 80.9 90.6 90.2 99.2 100.1
Tiền Giang 122.4 108.5 106.7 101.4 102.0
Bến Tre 129.2 57.9 69.0 101.5 101.7
Trà Vinh 97.5 70.7 96.3 106.3 106.3
Vĩnh Long 70.4 75.5 83.5 104.1 104.0
Đồng Tháp 102.5 104.6 104.5 100.1 100.1
An Giang 112.1 51.4 44.6 100.1 100.1
Kiên Giang 101.7 96.5 94.9 99.9 99.9
Cần Thơ 424.5 95.2 96.8 97.6 88.3
Hậu Giang 99.2 101.8 99.6 103.7 103.7
Sóc Trăng 107.5 106.0 126.0 99.1 101.8
Bạc Liêu 99.5 104.8 104.4 103.6 103.6
Cà Mau 98.8 98.6 98.4 110.4 110.4

Trong đó
Sản lượng
Số con
thịt hơi Sản lượng
xuất Tổng số Thịt Nái
Bò sữa Bò cái sữa xuất sữa
chuồng
chuồng

(Con) (Con) (Con) (Tấn) (Tấn) (Con) (Con) (Con)


104.3 106.4 102.5 102.5 106.4 109.0 108.1 114.8
108.2 103.6 99.0 90.8 113.2 108.9 106.8 126.5
112.4 111.1 99.1 100.2 101.6 112.0 104.5 203.9
110.4 104.2 96.7 95.8 128.9 117.2 112.7 153.9
99.9 100.8 98.7 100.1 92.0 119.1 118.7 122.3
99.4 89.8 107.5 108.0 75.1 102.0 101.4 106.4
90.5 106.8 128.7 125.6 156.8
91.0 85.2 110.1 107.9 129.9
68.9 68.0 102.5 104.3 104.2 104.1 103.7 107.6
116.5 108.1 100.3 101.2 124.3 109.4 109.5 108.0
100.4 100.1 107.6 108.5 102.7
106.7 52.0 92.0 94.5 77.3
100.0 100.0 85.9 99.9 100.0 126.6 119.5 182.1
103.0 117.3 102.7 106.2 105.6 108.6 108.1 111.3
105.7 105.9 107.8 108.0 106.8
108.9 109.3 103.1 101.7 113.3
91.7 90.9 107.9 107.6 108.3
104.5 119.1 103.3 104.8 99.0 92.7 92.4 95.5
57.3 53.6 102.6 101.7 105.9
113.0 118.1 114.6 115.9 108.1
155.7 189.4 137.8 145.6 107.8
102.8 103.2 110.1 103.7 195.8
81.4 81.8 116.2 113.3 140.5
66.7 32.7 100.2 100.2 107.7 104.7 102.6 123.0
103.8 104.4 102.0 101.9 102.6
103.6 102.5 115.6 119.6 97.4
103.0 118.1 108.4 108.8 107.4 104.5 103.3 109.5
98.0 98.2 102.0 102.0 98.8 100.4 100.3 101.2
112.6 121.8 103.3 101.4 111.3 114.9 114.3 117.9
121.1 120.5 101.5 101.4 123.8 130.7 131.4 126.0
115.4 119.3 102.9 86.6 109.6 105.5 106.3 102.2
92.2 109.8 105.3 106.8 110.5 112.7 109.2 139.8
0.0 121.8 124.2 104.5 108.2 80.0
89.0 100.4 164.7 178.3 121.9
81.7 83.6 151.3 143.2 199.2
102.0 101.4 81.1 80.5 86.5
103.7 100.7 131.8 128.6 150.7
102.8 104.7 101.3 100.9 103.1
99.9 104.2 105.0 106.4 107.5 112.3 110.0 123.9
99.5 96.5 108.8 104.2 157.9
35.6 28.2 99.1 98.8 19.3 110.2 112.5 92.7
104.1 104.5 117.7 119.4 107.9
103.5 103.6 112.8 106.2 144.8
116.3 121.7 96.2 102.4 114.3 101.2 99.9 111.9
117.3 103.5 111.0 112.0 104.9
174.5 174.5 89.6 98.0 174.1 89.4 88.8 95.9
120.0 150.0 109.8 118.4 102.3 106.1 105.8 108.5
83.0 70.9 98.9 97.8 109.7
106.2 108.3 94.5 97.8 111.4 97.6 92.3 133.5
98.8 100.8 100.1 98.3 99.9 105.8 106.6 101.4
102.6 102.6 122.9 120.3 138.8
103.1 109.9 72.3 73.0 99.5 85.7 85.6 86.7
90.3 87.4 101.0 101.0 108.3 105.2 108.1 70.5
101.0 151.6 108.0 102.8 95.1 102.5 104.2 93.4
106.7 97.4 100.9 103.3 107.9 101.6 101.6 101.0
98.5 100.2 112.3 101.0 99.6 101.2 101.1 101.8
92.7 86.0 109.5 109.9 103.9 110.9 108.7 127.5
95.0 86.0 90.1 104.7 104.6 116.4 112.5 146.9
91.5 87.6 116.0 90.8 95.1 93.8 89.2 127.9
80.5 91.9 111.3 121.6 210.8 95.7 90.3 131.5
82.3 112.8 156.2 149.3 193.0
133.3 116.4 136.5 125.5 124.4 110.0 111.2 97.3
106.0 106.0 106.5 98.8 172.2
150.0 150.0 134.0 109.1 0.0 92.8 85.3 128.0
97.8 96.2 101.7 105.7 78.4
115.5 132.7 101.4 113.1 120.0 114.3 114.3 114.3
107.8 103.7 119.5 119.4 119.9
87.3 78.7 119.0 118.8 96.8 125.8 120.9 172.0
103.4 104.8 169.6 173.5 115.1
105.1 106.3 103.3 103.4 102.6
Lợn
Sản lượng Sản lượng
Lợn con Số con lợn Số con lợn Tổng số
Lợn đực thịt lợn lợn sữa
Nái đẻ chưa tách thịt xuất sữa bán
giống hơi xuất bán giết
mẹ chuồng giết thịt
chuồng thịt

(Con) (Con) (Con) (Con) (Tấn) (Con) (Tấn) (1000 Con)


112.9 111.8 123.5 96.2 98.4 83.0 85.2 106.6
119.9 107.5 127.4 85.0 91.0 79.5 79.6 106.1
165.9 197.8 166.9 71.9 81.4 61.4 59.6 105.3
149.2 115.5 159.3 83.2 88.6 13.4 13.3 105.0
121.2 95.2 166.1 84.9 86.6 102.6
103.5 110.2 100.3 85.0 87.4 97.1 95.8 105.6
176.3 153.9 162.3 78.9 89.5 0.0 0.0 109.2
157.8 88.3 127.0 66.5 70.2 1.4 1.9 98.5
110.5 102.6 109.7 89.6 91.7 26.7 24.3 104.0
118.4 95.9 148.4 106.1 107.7 135.9
102.4 113.6 101.8 102.5 103.0 101.7 101.6 107.3
81.5 41.9 87.8 82.4 95.5 56.4 53.2 99.1
162.5 76.1 186.0 93.1 99.8 47.9 45.7 106.2
105.7 121.4 123.6 101.5 103.4 158.4 149.7 105.7
105.9 104.5 108.4 103.6 103.9 105.3
107.7 101.0 106.2 93.8 95.4 108.5
94.5 202.8 49.6 95.8 96.2 125.3 102.7 96.3
93.9 88.2 90.7 98.5 101.9 98.3 97.9 104.2
93.8 133.1 138.7 87.1 90.2 108.1
120.3 82.3 106.3 110.7 109.3 142.9 121.1 116.5
92.5 207.3 101.1 100.8 102.7 73.1 105.5
174.0 93.4 123.3 87.0 88.5 528.1 627.6 102.6
118.6 199.5 127.2 109.5 113.9 104.9
113.9 102.6 129.4 98.9 100.5 106.9
102.5 101.8 103.5 99.3 99.1 105.1
86.5 248.0 80.1 119.3 123.3 191.6 160.8 109.0
122.0 113.3 108.9 101.3 104.5 101.6
100.1 101.1 102.3 102.4 102.4 105.2
119.5 127.5 134.8 99.8 101.5 79.9 80.2 107.7
127.7 105.2 196.5 106.1 105.8 100.8 100.6 105.6
101.3 143.5 105.7 106.4 105.0 102.2 103.5 108.2
141.5 156.5 123.0 101.4 101.3 89.6 85.8 113.2
100.2 76.7 80.7 93.4 90.1 134.2 109.0 98.8
107.7 129.7 69.9 67.0 78.7 17.5 20.3 122.5
193.7 200.0 129.1 75.9 87.1 48.6 55.1 122.6
78.6 3900.0 441.5 88.8 95.5 114.2
130.6 278.9 171.9 90.5 85.5 82.2 79.7 102.8
102.5 101.4 104.7 102.5 102.8 92.0 84.0 105.9
124.2 111.1 138.9 99.4 102.4 90.3 87.5 103.7
146.0 109.1 134.2 96.2 103.9 82.9 56.1 101.7
118.1 60.2 95.8 101.6 100.4 64.7 70.6 101.2
96.0 163.8 67.1 95.7 104.5 121.4 117.1 112.8
153.0 144.7 126.3 105.1 116.8 116.7
115.1 95.9 114.6 101.6 100.2 62.5 68.6 110.0
96.1 79.5 174.9 98.3 107.2 47.9 43.7 108.9
86.3 91.2 105.1 104.1 111.8 61.1 69.1 115.4
123.8 97.2 101.6 109.1 104.8 101.1 101.4 110.3
94.8 96.0 156.4 100.0 100.0 270.3 399.1 91.5
122.3 122.1 129.5 84.6 83.0 31.6 35.4 115.1
101.4 90.2 101.4 108.5 110.0 118.3 118.0 106.7
126.8 88.5 116.4 174.8 187.8 106.0
84.5 142.6 85.2 94.8 95.4 178.1 180.3 111.5
62.0 96.0 109.2 104.5 104.5 110.6
99.0 82.8 95.6 101.8 102.5 102.4 59.8 102.4
98.9 113.4 107.2 97.1 98.4 126.7 125.2 111.9
101.8 101.2 63.7 101.5 101.0 101.3 101.2 104.3
131.0 123.0 156.2 83.0 83.9 179.6 191.5 105.7
157.0 188.4 190.7 59.0 59.0 103.9
126.4 75.5 125.0 87.4 90.2 108.5
115.8 135.6 176.3 71.1 71.6 109.1
221.2 63.0 219.9 59.1 60.2 104.4 110.4 107.6
110.0 19.1 185.1 109.9 110.6 277.3 301.3 111.8
151.0 123.2 202.5 105.7 105.5 102.3
173.5 264.2 118.9 85.7 79.9 155.0 178.8 103.1
102.6 225.3 120.6 92.9 96.2 92.1
129.8 147.4 121.3 86.2 88.3 0.0 0.0 105.8
115.7 118.7 112.6 80.3 80.9 103.4
155.3 82.6 180.2 70.9 70.1 101.4
113.4 3944.4 105.2 89.1 91.1 105.4
102.0 100.4 89.6 92.9 96.5 105.3
Gia cầm Gia cầm
Gà Gà
Chia ra Chia ra
Sản lượng
Tr đó: Gà Tr đó: Gà Số con Tr đó: Gà
Số con Gà đẻ thịt hơi
Gà thịt công công xuất công
hiện có trứng xuất
nghiệp nghiệp chuồng nghiệp
chuồng
(1000 Con) (1000 Con) (1000 Con) (1000 Con) (1000 Con) (1000 Con) (1000 Con) (Tấn)
107.0 107.3 105.9 106.0 106.4 111.3 105.9 111.8
104.8 104.6 99.3 105.3 109.7 111.4 103.8 113.9
103.3 102.9 95.5 104.4 101.7 123.8 112.6 124.4
105.0 104.6 104.0 105.8 106.0 104.3 102.2 105.9
101.5 114.5 119.0 83.5 136.0 104.4 100.4 104.0
104.3 104.8 110.1 100.8 103.1 105.9 103.3 106.0
107.8 106.6 86.7 121.1 127.8 115.4 88.9 122.0
99.0 98.6 98.4 102.0 104.6 107.1 99.4 107.6
104.0 101.9 86.0 114.9 85.4 105.3 87.8 111.2
127.1 126.2 123.0 129.9 155.1 106.3 106.5 111.5
107.6 107.1 107.0 109.2 106.7 108.0 109.3 109.0
99.2 99.0 62.2 100.0 91.7 100.5 86.7 108.0
105.3 103.5 106.3 115.1 76.7 125.3 107.8 111.2
105.5 106.5 102.4 100.9 114.3 110.6 105.0 113.2
105.4 105.8 102.4 104.1 104.0 106.2 103.2 107.3
110.0 108.9 0.0 113.9 75.0 115.0 10.2 116.3
95.8 103.5 70.4 127.5 127.5
104.5 104.4 117.6 105.2 106.8 104.6 128.3 105.9
97.6 96.6 123.3 103.3 223.7 135.5 127.0 148.9
117.5 121.7 1315.8 103.1 129.2 2018.8 138.8
109.3 114.9 103.9 79.1 102.4 106.5 88.1 109.6
103.0 101.0 56.9 114.0 68.8 110.4 103.7 110.0
103.2 102.7 142.7 107.8 101.3 109.9 115.4 110.7
105.6 105.8 108.5 104.9 142.5 106.1 133.6 111.8
105.8 105.7 94.4 106.1 94.2 106.9 104.6 108.2
109.3 111.0 0.0 102.6 151.2 85.6 148.5
102.0 101.1 138.2 105.2 77.3 105.0 123.2 106.3
105.7 106.6 70.7 101.1 100.6 107.0 101.6 106.9
108.9 109.2 122.8 107.0 119.4 109.7 111.3 106.8
106.0 106.3 107.1 102.5 103.0 102.2 106.3 102.8
108.9 110.7 103.1 102.3 103.1 106.2 102.6 87.3
115.2 118.5 164.7 103.4 135.0 139.3 162.2 138.1
96.4 96.5 115.4 96.1 82.5 105.6 99.4 104.3
126.9 127.5 180.3 123.6 136.1 114.3 144.4 124.3
116.9 115.8 209.3 122.6 54.0 104.0 141.9 113.6
115.3 111.8 108.6 126.2 146.7 95.5 98.0 104.9
103.6 104.0 149.6 101.0 75.1 101.9 98.4 115.1
106.7 106.7 114.9 106.3 99.6 106.6 117.6 106.9
104.8 105.8 69.1 102.1 93.7 106.3 87.7 107.7
106.7 105.0 88.1 116.0 68.4 122.4 122.1 127.1
105.7 107.0 70.2 101.8 91.9 102.5 94.4 103.7
106.8 112.8 117.4 89.5 102.7 118.9 113.5 114.9
140.8 119.6 392.8 244.4 808.7 154.5 447.0 170.8
110.0 110.1 120.4 109.6 110.1 110.0 109.4 115.0
108.7 115.2 113.3 94.4 147.7 102.9 94.6 107.3
113.1 118.0 211.1 99.1 270.0 100.2 106.3 112.8
110.6 110.4 114.3 111.3 101.1 113.3 118.8 109.5
93.4 84.8 48.8 141.2 207.1 113.0 116.2 118.1
114.6 117.2 166.5 109.4 111.0 109.1 89.5 135.3
105.7 104.3 103.5 110.6 111.5 110.7 104.1 107.3
106.1 99.1 91.9 142.0 194.4 131.5 149.7 135.2
111.5 98.3 128.3 154.0 177.2 108.6 112.5 107.4
109.0 110.0 103.0 105.0 99.5 106.0 105.6 110.0
101.4 103.8 101.2 93.9 90.3 108.6 98.4 103.0
108.5 112.1 107.7 92.9 94.0 118.0 106.6 105.6
102.5 102.6 101.8 102.0 101.9 99.8 96.2 100.7
110.7 112.0 109.0 106.3 83.2 115.4 110.9 117.0
112.4 118.0 178.0 98.9 100.1 112.1 152.6 117.1
111.4 107.4 76.6 119.0 94.7 119.0 99.6 117.3
115.8 116.9 196.7 107.7 22.2 117.8 107.5 121.7
102.8 104.4 58.6 90.0 0.0 120.8 30.5 122.5
117.7 119.5 132.8 101.6 138.3 136.8 124.3 142.0
109.5 110.7 103.8 104.2 105.3
86.7 92.0 193.6 57.4 114.9 221.5 119.5
120.7 132.5 188.3 72.7 0.3 122.6 297.4 140.0
120.4 123.0 109.2 120.9 120.7
127.7 138.6 100.8 84.4 81.7 114.6 106.8 113.6
101.1 100.3 85.8 102.7 104.2 77.2 71.3 77.1
109.0 107.1 115.5 107.2 105.8
101.7 102.0 29.9 98.4 18.3 121.5 487.3 127.5
Gia cầm Gia cầm
Gà Vịt
Chia ra Chia ra
Sản lượng
Tr đó: Gà Sản lượng Tr đó: Gà Số con Sản lượng
Số con Tr đó: Vịt thịt hơi
công trứng trong công xuất trứng trong
hiện có đẻ trứng xuất
nghiệp kỳ nghiệp chuồng kỳ
chuồng
(Tấn) (1000 quả) (1000 quả) (1000 Con) (1000 Con) (1000 Con) (Tấn) (1000 quả)
106.1 109.4 109.4 104.9 102.9 111.0 114.0 104.9
104.1 111.2 113.5 113.3 110.8 117.0 122.5 110.4
112.7 119.7 121.0 115.6 123.2 130.0 130.2 122.2
102.0 107.7 109.2 104.9 108.5 98.7 101.6 106.9
100.9 101.0 100.9 108.7 103.6 99.9 104.7 100.4
103.0 103.9 103.9 111.0 99.8 104.7 104.8 100.9
88.8 114.1 123.5 123.7 112.1 124.0 129.4 116.8
101.1 96.8 101.4 98.7 82.2 120.3 125.7 97.3
91.1 113.6 95.4 105.2 107.5 109.0 114.2 110.5
108.7 102.4 102.0 166.4 140.4 111.0 118.3 90.8
108.8 109.2 108.8 106.5 107.6 110.3 113.9 109.4
88.2 104.9 97.0 99.8 94.9 105.0 123.6 102.7
106.0 109.0 112.7 105.2 100.7 110.0 110.3 106.7
113.3 103.7 99.5 104.4 97.2 109.8 111.3 104.3
103.4 104.3 104.6 103.2 103.1 104.3 106.5 112.8
8.6 118.7 46.0 100.6 105.9 92.9 96.1 109.6
107.0 108.8 88.9 102.0 110.8 97.9
130.8 105.8 112.6 101.8 101.7 103.9 109.4 109.5
136.6 121.4 159.1 121.4 75.6 139.0 148.1 134.5
2357.4 106.2 106.2 103.0 103.3 103.3 94.8
106.2 92.2 86.7 67.5 59.6 204.5 205.1 103.7
97.9 101.2 200.5 102.8 100.3 105.0 111.2 169.6
115.5 113.7 106.5 122.1 101.0 102.1 101.2 102.5
129.9 105.5 107.9 124.6 114.4 117.7 119.5 102.9
104.7 105.1 94.3 102.5 100.1 101.4 102.6 100.2
94.8 149.6 111.8 58.8 104.1 105.0 133.5
117.7 106.3 80.6 97.6 92.7 101.9 102.2 97.2
101.7 104.0 101.1 102.0 102.7 104.7 104.6 103.7
115.3 107.0 107.5 103.2 98.2 106.4 104.9 102.8
103.9 105.7 105.8 104.3 100.4 106.0 110.8 114.8
93.5 102.7 103.8 104.0 101.3 106.6 82.8 101.6
146.4 113.6 143.1 106.5 92.7 109.2 107.6 101.7
103.9 114.8 82.2 99.5 81.0 112.1 101.9 99.9
143.6 109.9 146.1 115.9 86.1 120.3 128.2 118.1
147.5 125.4 109.6 151.1 150.8 118.3 130.7 151.7
97.5 101.9 83.0 109.3 81.5 94.4 116.5 73.3
123.3 97.6 91.5 100.4 97.4 100.9 96.1 87.0
119.5 153.4 270.2 102.8 106.4 105.3 112.4 112.1
91.3 108.0 107.3 99.9 99.7 100.5 104.8 100.6
132.1 103.7 92.6 82.7 100.8 91.7 94.1 101.4
96.0 101.2 107.9 91.7 81.4 105.8 106.6 111.6
118.0 67.3 45.5 126.9 101.7 106.6 102.4 104.0
429.2 133.7 1321.8 83.9 96.6 97.2 120.5 107.5
121.0 108.7 112.2 113.4 108.4 110.2 120.2 106.6
90.6 132.3 173.9 106.4 112.8 113.7 105.5 159.8
103.0 99.9 128.2 169.9 168.6 103.4 105.6 111.6
123.6 106.2 112.9 112.0 112.0 104.2 106.4 105.4
118.3 117.7 105.3 88.8 71.4 68.4 100.3 86.7
124.3 111.2 109.3 109.5 61.2 181.4 194.5 101.0
100.1 115.3 111.6 121.5 108.5 136.1 134.2 112.1
105.6 218.6 198.6 105.6 71.9 375.9 417.0 119.4
110.6 143.5 148.6 110.5 100.2 121.8 126.6 95.8
111.4 126.5 125.9 171.0 94.5 169.1 172.3 97.7
94.3 93.6 88.5 118.8 94.5 133.9 130.0 129.8
99.8 99.9 97.3 119.9 119.3 115.1 119.4 103.5
101.1 101.4 101.6 145.1 136.1 102.7 102.0 101.8
116.8 107.7 102.9 95.6 98.2 105.3 108.8 99.4
165.9 151.2 152.9 78.5 58.2 97.4 99.4 100.5
104.5 118.3 128.6 92.6 70.0 133.1 136.6 99.2
116.8 110.7 81.6 84.3 125.6 113.2 118.2 80.8
31.9 106.6 48.3 110.1 89.1 145.1 147.9 129.4
126.7 100.8 106.7 105.2 91.0 108.0 113.4 117.2
104.1 99.0 99.0 103.2 104.1 102.0
227.1 176.1 109.4 107.0 121.7 125.8 106.4
308.8 126.6 0.0 62.8 173.2 75.6 76.3 58.3
106.2 100.3 103.6 103.0 104.1 105.0
105.4 108.2 102.9 92.2 91.9 109.3 111.2 104.7
75.7 66.2 60.8 95.6 103.1 70.9 78.9 148.6
104.7 103.2 103.2 103.5 100.8 103.2
536.8 122.1 618.3 103.5 69.8 125.4 129.1 140.5
Gia cầm Gia cầm
Ngan Ngỗng
Chia ra Chia ra
Sản lượng
Tr đó: Số con Sản lượng Tr đó: Số con
Số con thịt hơi Số con
Ngan đẻ xuất trứng trong Ngỗng đẻ xuất
hiện có xuất hiện có
trứng chuồng kỳ trứng chuồng
chuồng
(1000 Con) (1000 Con) (1000 Con) (Tấn) (1000 quả) (1000 Con) (1000 Con) (1000 Con)
104.7 109.6 103.5 106.3 102.8 95.9 96.2 88.6
97.9 104.7 103.8 104.9 101.0 83.2 79.3 69.2
80.0 86.2 121.9 120.9 95.0 83.3 100.0 100.0
106.5 102.8 98.9 105.1 101.1 78.9 80.0 95.4
101.6 123.6 101.4 106.0 100.7 100.4 99.0 102.2
109.2 98.4 104.3 104.8 99.7 104.4 89.7 100.8
88.3 137.1 99.2 102.9 119.9 145.2 0.0 67.9
93.4 186.2 91.8 91.7 32.7 130.8 107.6 116.9
93.8 94.6 103.6 98.6 93.6 85.9 84.7 107.2
115.0 125.9 100.4 100.8 110.7 93.4 100.0 100.0
106.5 102.4 109.3 109.1 102.5 103.7 109.6 105.4
97.5 94.3 105.0 111.5 103.2 41.3 43.7 15.6
126.1 117.0 103.0 104.4 108.0 66.3 65.6 88.6
115.3 107.4 112.9 117.8 94.8 94.1 94.0 86.6
107.6 105.6 106.7 107.8 106.1 89.4 100.0 114.3
91.5 95.1 112.7 112.2 97.5 62.6 42.0 74.3
87.2 101.9 104.9 106.7 100.4 93.5 70.6 78.9
100.2 99.7 103.9 103.8 99.8 102.2 98.8 101.9
297.5 511.0 193.6 291.1 144.3 123.5
113.2 106.7 105.0 106.8 104.6 126.3 120.1 107.4
101.2 165.0 99.3 102.0 45.7 100.4 97.4 100.0
80.8 79.9 102.4 114.9 78.5 72.5 97.7 28.9
103.3 95.7 109.3 108.0 90.5 59.8 100.0 66.2
103.3 167.8 101.9 101.8 89.9 51.6 59.2 50.6
104.7 107.5 105.3 105.1 102.2 98.0 96.8 106.3
104.1 116.4 100.8 93.1 118.1 171.4 166.7 83.9
102.2 99.1 103.4 104.6 99.7 105.6 83.3 95.0
101.1 100.5 103.8 103.8 100.7 100.2 100.4 103.8
103.9 98.6 98.0 99.0 96.2 103.8 116.4 100.0
105.9 100.0 101.7 101.7 105.9 101.9 100.0 97.2
105.7 103.8 106.3 104.0 104.2 101.8 104.2 103.5
91.7 118.2 112.8 113.8 48.6 109.8 112.5 106.5
139.2 40.2 73.9 81.5 113.5 116.7 127.3 83.8
33.9 130.6 76.6 88.8 55.6 125.0 100.0 54.5
88.5 25.9 153.5 164.5 21.5 117.3 100.0 120.0
100.0 100.0 171.4 178.5 128.4 100.0 100.0 100.0
81.4 83.1 70.8 90.8 97.3 104.1 100.0 105.1
102.5 110.9 124.0 128.9 123.2 110.1 123.7 109.8
103.7 108.5 108.1 110.0 111.1 100.9 97.4
110.4 32.7 35.2 38.2 70.2 127.0 102.0 169.7
67.6 98.8 56.1 57.0 100.9 92.7 91.8 130.4
129.5 108.2 157.3 176.4 91.3 84.7 87.2 166.0
101.6 101.9 101.7 108.5 103.0 116.0 97.1 108.9
103.1 131.0 113.7 120.3 94.9 94.0 96.3 98.2
117.6 111.1 117.1 108.1 109.5 80.7 100.0 45.5
103.2 902.7 100.0 403.2 84.8 60.1 80.0 43.4
98.4 101.4 104.1 103.7 101.7 101.8 98.6 102.2
54.0 96.6 86.0 84.5 48.5 61.3 77.6 64.5
148.9 502.6 155.2 152.4 140.7 69.1 95.0 87.5
55.3 73.4 128.5 130.8 81.2 86.9 112.1 91.8
110.0 100.0 110.0 110.0 100.0 100.0 100.0 100.0
148.2 94.2 101.7 102.8 32.1 97.1 67.7
89.9 90.5 111.5 111.4 93.3 86.5 68.3 101.6
24.9 24.1 160.6 161.7 73.4 60.6 163.4 45.1
97.4 97.4 101.0 102.4 103.1 96.2 96.0 100.5
100.3 100.8 96.3 92.6 100.4 99.4 100.0 100.0
112.0 145.7 94.6 100.4 149.4 100.3 98.4 94.5
68.9 109.0 74.7 78.4 189.7 90.6 77.8 87.3
74.3 94.7 112.5 117.7 135.7 102.3 92.1 129.6
113.4 55.0 99.8 97.1 65.3 100.0 100.0 32.0
315.4 514.0 50.2 53.8 793.9 94.9 76.8 100.4
65.2 87.0 81.2 88.9 114.7 89.0 93.0 119.8
101.0 100.7 102.6 103.5 100.9 98.7 98.7 103.9
141.8 293.0 147.5 153.3 740.8 20.6 20.7 5.3
80.3 247.7 80.4 77.3 90.8 91.7 88.6 92.8
72.1 415.8 96.6 102.6 103.6 106.5 100.0 106.6
96.7 102.2 99.7 116.5 104.2 98.4 98.3 93.7
273.7 533.3 88.3 86.3 110.6 136.0 100.0 104.2
101.3 104.2 101.3 140.0 101.6 101.2 136.4 102.1
117.9 99.4 144.5 165.2 109.4 106.2 103.8 81.7
Gia cầm Gia cầm khác
Ngỗng Chim Cút
Chia ra Sản lượng
Sản lượng Sản lượng
Sản lượng thịt hơi Số con Sản lượng
Sản lượng trứng trong Số con thịt hơi
thịt hơi xuất xuất trứng trong
trứng trong chuồng kỳ hiện có xuất
xuất chuồng kỳ
kỳ chuồng
chuồng
(Tấn) (1000 quả) (Tấn) (1000 quả) (1000 Con) (1000 Con) (Tấn) (1000 quả)
83.8 74.1 111.9 107.8 101.8 110.0 106.3 98.3
62.1 59.8 114.6 110.8 104.2 94.3 97.8 105.6
103.8 89.1 125.3 120.6 126.7 106.8 105.7 103.4
108.9 98.4 105.6 107.5 84.4 129.4 122.0 112.0
103.5 100.6 104.3 100.9 97.8 93.1 95.7 97.3
101.3 99.0 105.7 102.3 238.1 134.4 137.5 71.9
63.6 23.7 122.0 115.1 106.9 45.8 60.9 98.6
110.8 113.3 109.1 96.9 269.6 54.8 76.2 180.5
102.4 87.2 111.0 111.5 101.8 101.6 101.6 101.1
101.5 100.6 112.3 96.6 186.8 100.8 101.0 100.1
108.3 107.7 109.6 109.1 101.9 104.1 104.2 115.2
12.8 9.3 109.9 103.7 92.2 21.3 36.7 51.4
77.6 76.9 110.2 107.7 186.1 155.1 132.2 110.4
88.4 81.6 113.2 103.6 109.8 137.1 156.2 98.7
114.6 104.2 107.3 105.1 697.5 541.9 564.8 108.6
77.5 41.0 111.1 117.5 262.5 475.5 322.7 47.8
78.9 80.7 125.3 105.9 72.9 31.1 66.7 94.5
106.4 100.2 106.1 106.2 449.0 465.1 316.0 148.6
159.5 122.7 346.4 447.9 473.0 256.4
112.8 87.3 134.1 104.7 257.6 256.2 271.8 51.0
100.8 81.3 113.2 92.8 65.9 105.4 105.4 100.0
26.8 46.5 110.1 107.5 56.3 77.1 204.6 196.9
65.4 95.6 109.0 108.6 129.1 111.4 113.7 112.2
57.3 58.4 111.7 105.0 88.1 178.5 188.5 72.3
106.3 102.1 106.6 103.7 98.8 107.9 107.7 99.8
85.2 106.5 125.0 146.1 1883.9 2687.5 1707.5 16925.5
107.7 70.7 105.8 105.2 393.8 80.0 76.5 351.0
103.8 100.7 106.5 103.9 1046.5 103.4 105.5 105.0
100.0 101.4 106.0 105.0 100.7 85.2 83.2 97.6
101.4 101.1 104.2 107.1 114.0 107.7 115.4 106.3
103.1 104.4 87.9 102.4 116.0 107.3 108.0 106.4
107.8 104.4 132.1 107.2 135.5 138.4 142.9 111.7
83.1 89.6 100.5 107.7 179.6 318.8 310.8 227.7
44.8 95.9 124.9 112.4 114.6 91.0 143.3 89.3
123.8 85.4 120.8 130.8 59.8 148.1 89.8 80.7
100.0 100.0 108.6 96.7 100.0 100.0 100.0 100.0
96.2 93.4 111.8 96.2 100.2 107.3 101.6 101.5
101.0 112.5 108.6 126.9 101.8 99.6 100.3 99.0
97.7 96.7 107.0 103.3 96.7 94.6 96.4 97.2
177.9 52.4 115.5 101.9 45.5 47.7 58.0 92.3
129.5 140.2 103.5 103.0 55.7 116.7 116.8 90.4
166.0 88.3 110.9 87.1 184.2 261.9
108.6 98.5 153.8 120.4 114.6 103.5 103.6 115.2
97.5 101.7 115.5 108.4 112.8 118.4 91.1 124.9
58.7 120.6 107.2 134.8 83.3 103.3 113.3 156.1
56.7 138.2 114.3 101.6 105.5 343.3 330.8 100.0
102.8 101.2 109.1 106.1 102.9 101.5 100.1 101.2
65.8 113.8 114.6 111.4 181.3 280.0 185.2 305.7
80.0 88.7 140.1 110.8 112.6 120.1 89.1 124.9
88.9 104.3 109.7 115.0 93.5 115.6 115.2 82.6
100.0 100.0 139.6 217.1 100.0 100.0 100.0 100.0
67.4 87.4 108.7 137.7 130.1 254.4 323.1 71.7
102.2 73.6 111.9 126.3 100.9 109.1 101.7 101.4
41.1 171.0 106.0 95.8 91.5 114.6 113.9 81.3
102.3 103.2 107.5 101.1 96.3 96.6 100.4 102.6
100.2 100.0 100.8 101.5 154.3 976.1 954.3 99.0
93.7 63.1 113.2 104.0 102.1 107.9 116.6 82.4
88.2 92.0 111.2 138.4 143.1 163.5 143.2 40.0
141.2 87.6 121.6 116.4 94.3 92.3 92.5 81.7
33.3 76.5 119.1 98.4 94.3 99.6 98.3 85.3
97.3 228.8 126.5 127.7 93.9 73.0 89.6 87.1
119.9 94.8 127.9 109.1 211.8 823.4 546.4 165.2
104.8 102.0 104.4 102.1 93.1 101.7 101.7 102.0
5.2 10.2 123.5 107.0 90.6 172.5 90.0 35.7
82.1 117.9 93.5 62.9 15.0 0.2 9.6 2.0
105.9 107.7 108.6 105.1 90.0 22700.0 1300.0 102.2
96.1 100.2 112.0 105.1 86.3 101.9 101.9 102.2
102.8 94.9 77.8 77.3 58.9 357.0 2316.1
101.7 37.9 103.6 102.8 102.5 102.0 100.0 100.0
74.9 111.4 133.3 124.0 119.6 105.1 109.8 106.7
Gia cầm khác
Chim bồ câu Đà Điểu
Sản lượng Sản lượng
Số con Số con Số con
Số con thịt hơi Số con thịt hơi
xuất xuất Ngựa xuất
hiện có xuất hiện có xuất
chuồng chuồng chuồng
chuồng chuồng
(1000 Con) (1000 Con) (Tấn) ( Con) (Con) (Tấn) (Con) (Con)
47.9 89.7 94.4 101.7 90.7 83.1 100.5 105.7
108.3 87.2 83.2 156.2 103.8 95.5 82.4 69.9
97.4 97.9 97.6 158.4 106.0 106.5 78.8 59.3
122.2 106.4 107.5 170.8 80.0 91.4 114.8 63.6
113.4 100.2 100.1 101.4 107.1
94.4 99.2 99.9 69.7 69.5
158.4 135.4 103.8 129.2 94.6 73.9 184.8 123.8
105.4 99.6 94.9 242.7 122.2 149.8 43.9 72.7
101.1 102.6 102.6 102.8 106.3
99.5 100.0 100.4 1714.3 1500.0 2250.0 100.0
102.5 106.2 105.6 104.5 100.0
100.0 13.6 12.3 198.1 1000.0 527.3 39.7 0.0
94.3 176.8 112.0 220.0 32.3 200.0
106.0 106.1 106.2 111.7 160.1 209.1 101.0 109.4
103.3 109.5 112.1 95.6 30.8 274.1 76.9 70.3
48.6 104.8 102.8 84.9 172.7
179.1 203.7 182.7 113.0 93.8
108.8 110.0 110.3 750.0 50.0 54.7 108.3 101.3
94.4 167.3 202.3 257.1 96.5 183.6
133.6 136.0 112.3 100.0 166.7 169.8 81.1 120.2
105.2 99.1 71.4 41.5 130.3 212.2
84.8 55.2 76.4 124.4 78.5
127.4 105.5 107.9 183.3 152.1 106.7
101.6 100.2 100.9 106.8 336.7 398.1 208.0 78.8
101.4 103.5 103.4 91.8 94.8
102.1 103.2 104.3 50.0 97.9 84.6
114.0 104.0 121.4 93.5 89.4
101.6 102.5 101.8 98.6 104.0 104.4 99.5 106.9
104.8 106.9 108.3 77.4 86.0 77.7 97.0 87.4
106.4 102.5 102.6 98.3 100.0 90.0 93.0 100.0
102.2 103.2 105.5 120.6 101.4 117.2 95.7 104.5
116.2 116.3 135.6 6.7 227.3 20.0
104.3 98.6 94.3 97.7 94.9 94.9
462.2 133.3 252.0
101.9 103.2 103.8

98.6 97.0 96.2 106.6 87.5 87.5 104.2 20.0


102.1 104.9 117.9
106.9 103.4 104.4 28.6
101.6 101.4 101.1 225.0 99.0 83.1
96.2 141.1 141.3 61.8 84.3 71.8 28.6 62.5
113.4 112.3 114.5 150.0
32.3 34.1 34.1
88.3 78.3 77.5 62.5 0.0 0.0 84.2 97.7
70.4 183.3 159.0
88.9 100.0
101.8 101.8 101.2 37.5 0.0
40.6 8.0 7.9 400.0
86.5 76.1 78.9 62.5 0.0 0.0 90.8 107.9
76.4 111.4 109.4 124.2 150.0 114.3 91.5 17.9
100.0 100.0 100.0
91.3 12.3
47.2 153.6 153.5 150.0 88.2 166.7
64.2 95.5 95.7 50.0 100.0
96.8 104.4 104.2 133.3 150.0 114.3 92.9
100.1 100.0 100.0 100.0
2.7 19.6 116.9 157.9 266.7 377.8 107.5 16.7

286.4 342.0 467.1 16.7 111.8


90.9 70.4 72.7 100.0
100.6 49.1 102.3 0.0
55.3 380.1 115.5 150.0 200.0 211.1
97.0 111.8 111.1
103.6 104.1 105.4 75.8
0.0 0.2 89.3
122.5 1282.4 130.0

100.0 100.0 100.0


104.5 183.3 250.0
Chăn nuôi khác
Chia ra
Sản lượng Sản lượng Sản lượng
Số con Số con
thịt hơi thịt hơi thịt hơi
Dê xuất Cừu xuất Hươu
xuất xuất xuất
chuồng chuồng
chuồng chuồng chuồng
(Tấn) (Con) (Con) (Tấn) (Con) (Con) (Tấn) (Con)
106.6 101.7 101.8 102.9 94.0 97.6 97.0 101.5
74.8 101.5 94.9 90.4 297.1 100.0 100.0 109.2
66.7 89.4 89.0 88.2 400.0
83.4 102.5 105.4 91.9 40.5
110.0 99.4 101.7 103.3 100.0 100.0 100.0 66.7
80.5 99.5 101.3 101.6 69.6
99.4 126.7 101.6 103.7 207.1
65.7 100.7 100.5 100.8 96.4
108.3 97.0 100.7 106.3 100.0
108.2 105.4 106.8 61.1
101.8 97.9 98.4 98.8
0.0 106.7 33.9 22.8 185.7
200.0 103.1 104.7 101.7 428.6 109.8
110.5 95.4 96.5 98.9 102.1
72.0 96.4 103.5 103.8 95.6
175.0 74.4 77.2 74.7 286.4
96.4 93.6 75.9 69.2 175.0
104.5 94.2 97.0 97.0 102.2
183.7 93.1 101.3 103.2 62.0
126.7 98.2 97.4 95.3 260.8
221.1 87.0 92.8 99.5 97.4
55.1 95.9 37.0 40.1 116.9
97.3 94.0 140.1 156.9 58.1
79.1 115.1 125.8 118.4 21.9
95.5 100.7 101.3 101.7 1058.3
101.2 112.6 105.4 106.7
95.7 90.9 93.9 94.4 92.0
106.6 100.2 103.8 103.8 98.1
82.7 101.2 100.7 101.8 94.0 97.4 96.7 102.0
100.7 101.2 102.7 102.4 95.1
104.4 102.6 102.0 102.4 90.5 101.4 102.5 97.3
15.0 103.1 103.7 105.6 104.6
98.7 80.0 81.8 77.9
105.7 116.4 110.3 66.5
99.8 100.1 101.0
100.0 101.5 103.0
13.3 105.8 103.3 90.4
114.4 110.9 109.6 35.7
108.6 110.0 111.8 0.0
86.8 99.8 91.5 88.1 0.0 66.7 77.8
6.5 98.9 147.7 145.4 95.5 189.7 202.3
95.8 91.1 98.3 93.5 96.5 95.2 0.0
101.5 114.7 119.0 110.2 104.4 103.8
93.4 120.5 119.1 128.0 102.2 550.0 725.0 95.5
99.0 87.3 93.7
107.4 115.0 117.2 119.3 310.0
0.0 134.0 134.3 139.9 101.0
120.3 120.1 166.9 79.8
104.6 98.1 77.9 69.9 80.0 300.0 400.0 64.8
17.6 102.2 99.2 98.8 96.7 104.9 105.8 58.7
93.9 98.2 98.1
11.4 141.2 71.4 78.4 23.0 308.3 308.3
143.3 110.1 112.3 101.6 100.0
107.2 98.4 98.1 338.9 98.9 99.6 50.4
103.5 107.3 108.4 98.7 95.6 95.8 95.1
90.0 94.7 75.2 80.5
9.8 103.7 111.0 110.1 87.8 123.2 131.6 165.2
99.0 72.0 73.3
98.3 115.7 108.4 133.3 85.7 125.0 100.0
107.6 111.6 111.2 125.6 104.6 108.3 371.4
0.0 115.2 112.3 127.2 18.1 6.9 8.6
101.8 139.3 136.3 0.0 0.0
99.8 95.1 103.4 87.2 122.2 126.7
96.4 68.2 66.0 0.0
90.1 106.6 74.8 37.3
104.6 74.7 93.0
104.8 104.1 104.2
112.4 93.7 93.5 8.1
103.6 104.4 103.1
93.4 82.1 97.1
Chăn nuôi khác
Chia ra
Sản lượng Sản lượng Sản lượng
Số con Số con
thịt hơi thịt hơi thịt hơi
xuất Nai xuất Chó Thỏ
xuất xuất xuất
chuồng chuồng
chuồng chuồng chuồng
(Con) (Tấn) (Con) (Con) (Tấn) (Con) (Tấn) ( Con)
103.1 121.5 102.3 99.6 110.8
122.3 0.0 98.8 95.1 103.9
102.3 77.8 107.7
0.0 0.0 100.5 103.1 140.8
125.0 125.0 93.4 99.8 123.3
106.9 107.6 97.6 102.2 103.0
0.0 0.0 81.6 87.1 137.2
52.9 64.1 98.6 85.2 103.0
99.5 101.7 99.6
92.1 102.5 136.7
106.0 106.0 109.3
780.0 133.0 105.5 95.0 84.8
128.4 126.4 99.8 94.7 88.3
60.6 76.7 97.4 103.4 122.3
80.0 204.2 171.4 150.0 488.6 97.6 102.8 114.5
13.5 13.5 102.2 106.6 129.9
57.1 45.7 82.6 100.7 126.1
102.3 103.4 100.0 100.6 100.0 422.2
10.0 66.3 99.6 109.2 75.2
86.1 86.8 101.4
100.0 96.3 125.2 103.2
8.3 9.7 94.6 77.9 304.3
59.2 60.0 99.9 107.3 113.7
100.0 100.9 96.7 101.2 156.3
0.0 0.0 99.2 105.7 173.9
99.7 110.9 64.2
66.7 76.8 101.0 100.2 120.6
105.3 105.2 101.0 102.1 100.2
104.7 150.7 99.9 105.4 107.7
108.7 108.3 100.1 102.0 115.6
103.0 104.3 107.0 102.2 103.0 102.7 109.0 97.0
104.3 110.1 97.1 123.2 106.6
118.2 125.0 102.8 100.7 106.2
775.0 101.8 138.4 93.3
99.8 97.6 128.7
100.0
95.7 83.8 84.1
405.9 30423.3 103.5 101.1 116.4
99.1 88.3 105.1
457.1 10.0 6.0 88.3 130.0 104.6
0.0 0.0 90.6 185.9 86.4
106.2 80.6 102.3
101.7
100.4 100.7 130.4 88.6 134.6
100.3 74.4 109.5
225.0 207.3 0.0 103469.4 77.9 92.8
100.8 101.4 109.1 104.2 89.5 100.5 100.5 107.7
0.0 0.0 64.9 0.0 0.0 99.4 64.4 183.1
105.1 105.2 100.0 100.0 100.0 91.9 102.3 182.8
100.0 99.4 100.3 98.2 109.3
105.1 102.1 100.8
102.1 97.7 143.5
81.7 124.0 130.8 103.2 101.8 63.6
100.0 99.1 80.4 100.0 99.2 92.4 87.9 134.0
100.0 100.0 95.6 95.8 95.2 100.0 105.3 95.2
100.0
107.3 98.7 101.7
95.2 99.2 99.0
78.6 98.3 89.8 93.2
101.8 103.2 108.1
94.2 98.9 96.0
97.8 162.4 88.8
90.6 101.9 92.6
91.0 40.5 128.6
949.5 70.6 81.6
89.6 114.5 184.1
77.5 110.0 103.5
96.9 97.5 204.4
102.1 102.3
104.2 100.7 201.2
Chăn nuôi khác
Chia ra
Sản lượng Sản lượng Sản lượng Sản lượng Sản lượng
thịt hơi thịt hơi thịt hơi mật ong kén tằm
Trăn Rắn Ong
xuất xuất xuất
chuồng chuồng chuồng
(Tấn) (Con) (Kg) (Con) (Kg) (Tổ) (Tấn) (Tấn)
111.9 93.7 92.6 94.6 93.7 122.5 98.4 126.0
117.8 36.5 46.4 89.8 93.3 99.8 89.5 31.8
79.1 82.8 94.9 89.7 89.1 101.5
139.8 99.1 52.4 110.5 113.2 7.6
111.4 96.3 106.3 91.8 90.7 100.0
102.2 145.9 172.7 103.0 104.5
143.8 0.0 0.0 58.7 100.7 124.0 121.5 0.0
109.8 8.7 119.8 126.6 85.8 106.9 92.1
101.3 60.0 69.0 89.6 96.4 100.3 101.7 83.3
100.0 22.2 51.3 100.1 68.4 100.5 144.7
115.0 97.0 96.3 102.1 103.1 102.0 103.2 79.4
106.9 33.3 0.0 27.9 4.2 101.2 34.2 4.7
163.6 400.0 63.3 90.9 104.0 99.1 110.3
126.7 76.2 8.5 71.6 102.2 105.4 101.3 108.6
171.6 112.4 116.7
73.3 0.0 102.8 83.0 105.2
120.0 114.2 985.7 100.6 200.0
434.9 20.0 8.4 114.0 289.5 124.3 106.9
61.2 104.8 63.2 108.5 106.3
107.1 63.9 125.8 112.9 107.5
229.2 100.0 86.2 3358.1 102.7 108.7
483.7 70.4 32.9 91.0 80.0
114.9 0.0 0.0 95.7 79.2 0.0
159.6 78.6 72.0 99.8 114.0
103.6 308.3 92.1 154.4 100.6 93.9
409.1 124.2 105.2
121.1 12.9 266.5 111.4 101.5 93.6
101.3 0.0 290.5 102.6 10750.0 102.1 105.0 87.0
102.1 98.6 105.1 108.4 129.1 106.7 108.1 89.9
107.3 100.6 104.1 100.4 102.1 102.9 102.8 102.0
110.5 108.8 127.0 0.0 102.6 107.0 52.9
111.5 0.0 0.0 112.7 115.0
85.2 116.5 123.2
67.3 110.2 125.8 99.0 132.1
107.5 192.8 135.9
100.0
70.0 108.8 93.5
136.7 40.0 66.7 172.6 130.6 204.2
105.0 97.9 98.5 95.6
96.6 124.3 357.1 126.3 37.5
127.5 66.7 117.2 137.5 93.7
56.1
103.8 104.7 19.0
118.2 43.4 35.6 100.9 101.1 169.7 97.3 134.0
75.3 82.0 31.3
74.2 117.8 85.3
103.4 96.3 193.8 108.1 103.4 201.8 101.2 96.2
145.2 0.8 0.0 0.0 0.0 933.3 48.1
156.4 0.0 0.0 71.6 100.4 134.1
76.3 36.4 150.4 242.4 70.9 105.3 99.7 35.2
100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 102.2 105.5
162.4 9.2 110.8 49.5 44.9 100.2 120.3
137.2 11.1 165.5 44.3 88.2 100.0 100.0
61.8 53.9 183.5 455.8 174.5 111.1 96.3 35.0
103.7 96.2 95.8 95.8 95.3 95.1 104.7
100.0
103.1 98.0 92.0 106.4 86.0 57.1 83.2
93.9 82.0 80.7 142.2 69.0
99.8 98.4 109.3 69.1 78.8 37.7 70.2
102.7 83.5 84.9 70.7 56.6 98.6 86.9
85.1 90.8 95.4 158.6 21.7 122.5 92.6
137.0 101.9 19.4 118.5 166.5 84.2 185.6
102.6 91.8 101.0 87.9 100.9 134.2 104.5
56.8 99.0 99137.9 206.6 51923.1 150.0 150.0
33.8 56.2 36.9 101.5 48.2 80.3 94.5
123.0 55.8 84.9 146.3 67.2 120.7 93.1
111.4 123.5 105.4 10.2 54.4
358.7 29.1 22.2 107.2 154.8 200.0 240.0
101.1 101.2 100.7 101.4
178.2 86.7 83.4 88.4 89.0
Dịch vụ khai thác yến sào

Tổ yến được Tổ yến được


khai thác trong khai thác ngoài
đất liền biển

(Kg) (Kg)
158.9 86.0

104.8 86.0
0.0 0.0
454.5

104.5 99.0
113.3
106.8 96.6
105.4
31.0 93.6
104.8
235.8
176.5

101.3

110.5
116.4

259.9

95.1
95.0
105.3
205.1

120.2
102.4

320.5

200.5
179.7

121.7
103.3
107.5

You might also like