You are on page 1of 16

Trường THPT Chuyên Lê Khiết

THỜI KHÓA BIỂU S


THỨ BUỔI TIẾT 10 T1 10 T2 10 L 10 H 10 Si 10 Ti 10 V 10 SĐ
Sử Văn Lý Lý Toán Hóa T.Anh Lý
1
7 Linh 6 Hà 2 Cường 2 Thuận 1 Dũng 3 Trang 9 Bảo 2 Diễm
Toán Hóa Toán Sinh Địa T.Anh
2
SÁNG 1 Tiến 3 Phương 1 Anh 4 Đông 8 Hậu 9 Thúy
Toán Địa Hóa Lý Sử Toán CD
3
1 Liên 8 Tuấn 3 Q.Nhi 2 Cường 7 Linh 1 Thắng 7 Phượng
HAI Lý T.Anh Hóa QP Địa Tin
4
2 Khôi 9 Vương 3 Phương 10 Lành 8 Hậu 5 Dũng

1
CHIỀU
2
--- --- --- --- --- --- --- ---
3
--- --- --- --- --- --- --- ---
Địa T.Anh TD CN T.Anh CN Hóa Hóa
1
8 Tuấn 9 Bảo 10 Tuấn 4 Đông 9 Vương 4 Nga 3 Trung 3 Trầm
CD Lý T.Anh Toán Sử QP
2
SÁNG 7 Phượng 2 Phương 9 Hòa 1 Đôn 7 Phương 10 Tân
Hóa TD Hóa QP Văn Tin Toán
3
3 Trung 10 Tuế 3 Trầm 10 Tân 6 Noen 5 Dũng 1 Anh
BA CD Địa Si-E QP
4
7 Phượng 8 Tuấn 4 Huyền 10 Tân

1
CHUYÊN CHUYÊN CHUYÊN CHUYÊN CHUYÊN CHUYÊN CHUYÊN CHUYÊN
CHIỀU ĐỀ ĐỀ ĐỀ ĐỀ ĐỀ ĐỀ ĐỀ ĐỀ
2
TOÁN TOÁN LÝ HÓA SINH TIN VĂN SỬ & ĐỊA

1 Tiến 1 Liên 2 Cường 3 Q. Nhi 4 Đông 5 Vân 6 Huy 7 phương-8 lợi


3

Địa Toán Văn Lý Sử Tin Văn CN


1
8 Tuấn 1 Liên 6 Loan 2 Thuận 7 Phương 5 Vân 6 Huy 4 Lâm
Tin QP Tin Địa T.Anh Văn
2
SÁNG 5 Thảo 10 Tân 5 Vân 8 Hậu 9 Thúy 6 Loan
T.Anh Địa CN CD Hóa Hóa Lý
3
9 Thúy 8 Tuấn 4 Thư 7 Phượng 3 Phương 3 Trang 2 Hưng
TƯ Lý CD Toán Toán Toán Địa Sinh ĐỊA NC
4
2 Khôi 7 Phượng 1 Thắng 1 Anh 1 Dũng 8 Hậu 4 Nga 8 Lợi
1 Toán Sử NG-HN TD Lý Lý T.Anh T.Anh
1 Tiến 7 Linh 9 Cường 10 Hoàng 2 Cường 2 Khôi 9 Bảo 9 Thúy
2 T.Anh Lý T.Anh NG-HN CN
9 Bảo 2 Cường 9 Vương 9 Cường 4 Nga
CHIỀU QP Sinh Văn Tin Toán
3 ---
10 Tân 4 Thư 6 Loan 5 Dũng 1 Anh

4 --- --- --- --- --- --- --- ---

Văn Toán Toán Hóa Sinh TD Hóa Đ-S


1
6 Hà 1 Liên 1 Thắng 3 Q.Nhi 4 Đông 10 Lành 3 Trung 7 Phương, 8 Lợi
T.Anh TD Địa S-Đ
2
SÁNG 9 Thúy 10 Thuận 8 Hậu 7 Phương, 8 Lợi

Hóa Văn Hóa T.Anh T.Anh Văn NG-HN


3
3 Trung 6 Hà 3 Trầm 9 Hòa 9 Thúy 6 Huy 9 Phương
NĂM CN T.Anh Địa Văn Lý Hóa
4
4 Đông 9 Vương 8 Tuấn 6 Noen 2 Khôi 3 Trầm

1
CHIỀU
2

3
TD Lý Tin Sử Toán Toán CD Sinh
1
10 Tuấn 2 Phương 5 Vân 7 Phương 1 Dũng 1 Đôn 7 Phượng 4 Lâm
Hóa Sinh Lý Văn
2
SÁNG 3 Phương 4 Đông 2 Hưng 6 Loan
Sinh T.Anh Toán NG-HN Tin TD
3
4 Đông 9 Vương 1 Anh 9 Cường 5 Vân 10 Hoàng
SÁU Lý QP CN Toán
4
2 Khôi 10 Tân 4 Đông 1 Thắng

1
CHUYÊN CHUYÊN CHUYÊN CHUYÊN CHUYÊN CHUYÊN CHUYÊN CHUYÊN
CHIỀU ĐỀ ĐỀ ĐỀ ĐỀ ĐỀ ĐỀ ĐỀ ĐỀ
2
TOÁN TOÁN LÝ HÓA SINH TIN VĂN SỬ & ĐỊA

1 Tiến 1 Liên 2 Cường 3 Q. Nhi 4 Đông 5 Vân 6 Huy 7 phương-8 lợi


3

Văn Địa Sử Văn Tin Lý TD Tin


1
6 Hà 8 Tuấn 7 Phương 6 Loan 5 Vân 2 Khôi 10 Tuế 5 Dũng

T.Anh Toán Văn Toán


2
SÁNG 9 Bảo 1 Thắng 6 Noen 1 Anh
T.Anh Tin Văn T.Anh Văn Sinh Văn S-Đ
3
9 Thúy 5 Vân 6 Loan 9 Hòa 6 Noen 4 Nga 6 Huy 7 Phương, 8 Lợi

Lý CD ĐỊA CB
4
BẢY 2 Thuận 7 Phượng 8 Lợi

Toán Sinh Hóa Tin CD Toán Toán T.Anh


1
1 Tiến 4 Nga 3 Trầm 5 Vân 7 Phượng 1 Đôn 1 Thắng 9 Thúy
Lý Địa QP Hóa T.Anh Lý
2
CHIỀU 2 Phương 8 Tuấn 10 Tân 3 Phương 9 Thúy 2 Diễm

Tin CN Lý Hóa Địa Hóa T.Anh Văn


3
5 Thảo 4 Nga 2 Cường 3 Q.Nhi 8 Hậu 3 Trang 9 Bảo 6 Loan
SH SH SH SH SH SH SH SH
4
9 Thúy 4 Nga 2 Cường 3 Q.Nhi 3 Phương 3 Trang 8 Hậu 6 Loan
BIỂU SỐ 4 - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2021-2022, ÁP DỤNG TỪ THỨ HAI, 1
10 E1 10 E2 10 A1 10 A2 11 T1 11 T2 11 L 11 H 11 Si 11 Ti 11 V
CD QP Tin T.Anh Hóa Văn Hóa QP T.Anh QP Sử
7 Phượng 10 Tân 5 Dũng 9 Hòa 3 Hướng 6 Vinh 3 Trầm 10 Lành 9 Hiếu 10 Hoàng 7 Mai
Hóa Địa Địa TD QP Sử Lý CD T.Anh
3 Trang 8 Tuấn 8 Trang 10 Hoàng 10 Lành 7 Phượng 2 Khôi 7 Linh 9 Hiếu
T.Anh Tin QP Sử Toán T.Anh Toán Hóa Văn
9 Thanh 5 Dũng 10 Tân 7 Mai 1 Châu 9 Hòa 1 Dũng 3 Phương 6 Nguyện
CN T.Anh Địa Văn Văn Hóa CD
4 Đông 9 Bảo 8 Trang 6 Vinh 6 Nguyện 3 Y.Nhi 7 Linh

NGHỀ NGHỀ NGHỀ NGHỀ NGHỀ NGHỀ NGHỀ


PHỔ PHỔ PHỔ PHỔ PHỔ PHỔ PHỔ
THÔNG THÔNG THÔNG THÔNG THÔNG THÔNG THÔNG
--- --- --- --- (2 Diễm) (2 Nghĩa) (2 Hồng) (2 Hải) (4 Lâm) (5 Uyên) (2 Sang)
--- --- --- ---
QP Toán TD Hóa T.Anh T.Anh Văn Tin TD TD Toán
10 Tân 1 Cùng 10 Tuế 3 Dung 9 Hà2 9 Quyên 6 Noen 5 Dũng 10 Lành 10 Hoàng 1 Dũng
Toán Hóa Tin Lý Địa Toán Văn
1 Cùng 3 Dung 5 Dũng 2 Hồng 8 Chung 1 Vân 6 Noen
Địa Sử Sinh CN Toán TD Lý NG-HN Si-E Địa Văn
8 Tuấn 7 Phương 4 Nga 4 Thư 1 Huy 10 Lành 2 Hồng 9 Phương 4 Huyền 8 Chung 6 Thảo
T.Pháp Lý Hóa Sinh T.Anh Toán Toán
9 Cường 2 Phương 3 Dung 4 Thư 9 Hòa 1 Trung 1 Dũng

CHUYÊN CHUYÊN
ĐỀ ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI THEO KẾ HOẠ
ANH ANH

9 Thanh 9 Dung --- --- --- --- --- --- --- --- ---

--- --- --- --- --- --- --- --- ---


T.Anh Văn NG-HN Toán Văn Hóa CD Lý Sinh Văn TD
9 Thanh 6 Điểm 9 Phương 1 Thắng 6 Vinh 3 Lê 7 Linh 2 Khôi 4 L.Vân 6 Nguyện 10 Tuế
Địa Lý CN Hóa Sử Toán
8 Tuấn 2 Diễm 2 Hải 3 Lê 7 Phượng 1 Dũng
Sử Tin Toán NG-HN Sinh Văn Sinh Lý Lý Sinh
7 Phương 5 Dũng 1 Đôn 9 Phương 4 Thảo 6 Vinh 4 Nga 2 Khôi 2 Diễm 4 Lâm
Lý T.Pháp Toán Văn Hóa Sinh Địa Hóa Sử Hóa CN
2 Hưng 9 Phương 1 Đôn 6 Điểm 3 Hướng 4 Thảo 8 Chung 3 Lê 7 Mai 3 Y.Nhi 2 Hải
CN Toán Hóa QP Lý T.Anh QP T.Anh Văn Sinh Toán
4 Thư 1 Cùng 3 Dung 10 Tân 2 Hồng 9 Quyên 10 Tuế 9 Hòa 6 Nguyện 4 Lộc 1 Dũng
Sinh Tin Toán Toán Tin Tin
4 Thư 5 Dũng 1 Huy 1 Châu 5 Sang 5 Uyên
Toán Hóa Lý CN CD T.Anh Lý
--- ---
1 Cùng 3 Dung 2 Hồng 2 Khôi 7 Linh 9 Thúy2 2 Ngân

--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---

Văn Lý Toán T.Anh TD Hóa Toán CD Toán Hóa T.Anh

6 Noen 2 Phương 1 Đôn 9 Hòa 10 Tuấn 3 Lê 1 Vân 7 Linh 1 Trung 3 Y.Nhi 9 Hiếu
Sinh CD Hóa Lý QP

4 Đông 7 Linh 3 Lê 2 Diễm 10 Tuế

T.Anh Văn T.Anh Toán T.Anh CN TD Lý T.Anh Văn Hóa


9 Thanh 6 Điểm 9 Bảo 1 Thắng 9 Hà2 2 Hải 10 Tuế 2 Khôi 9 Hiếu 6 Nguyện 3 Hướng
Lý Hóa Lý Sinh QP CN Địa
2 Diễm 3 Dung 2 Nghĩa 4 Lộc 10 Lành 2 Hải 8 Hậu

TD T.Anh Văn Lý Toán Sử T.Anh Văn Lý Tin Tin


10 Thuận 9 Dung 6 Điểm 2 Thuận 1 Huy 7 Mai 9 Hòa 6 Noen 2 Khôi 5 Uyên 5 Oanh
Văn T.Anh CN Sinh Sinh
6 Vinh 9 Hòa 2 Khôi 4 Lộc 4 Lâm
Hóa TD CD Văn Sinh Văn TD Tin Toán Văn
3 Trang 10 Lành 7 Phượng 6 Điểm 4 Thảo 6 Noen 10 Tuấn 5 Oanh 1 Dũng 6 Thảo
Lý Sử Tin Sinh Hóa
2 Hưng 7 Phương 5 Thảo 4 Thảo 3 Phương

CHUYÊN CHUYÊN
ĐỀ ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI THEO KẾ HO
ANH ANH

9 Thanh 9 Dung --- --- --- --- --- --- --- --- ---

--- --- --- --- --- --- --- --- ---


Văn T.Anh CN Toán Văn Tin NG-HN T.Anh Địa Sử Toán

6 Noen 9 Dung 4 Nga 1 Thắng 6 Vinh 5 Thảo 9 Phương 9 Hòa 8 Chung 7 Mai 1 Dũng

Toán Tin CD Lý CN Địa T.Anh Toán Sử


1 Cùng 5 Dũng 7 Phượng 2 Nghĩa 2 Hồng 8 Chung 9 Hiếu 1 Dũng 7 Mai
T.Pháp T.Anh Địa T.Anh Toán Toán Lý Toán Lý

9 Phương 9 Bảo 8 Trang 9 Hà2 1 Châu 1 Vân 2 Khôi 1 Trung 2 Ngân

T.Pháp Toán T.Anh Lý Toán T.Anh Hóa

9 Cường 1 Cùng 9 Hòa 2 Hồng 1 Dũng 9 Thúy2 3 Hướng

Địa T.Anh Lý Hóa QP T.Anh Văn Sinh Hóa Tin Văn


8 Tuấn 9 Dung 2 Diễm 3 Dung 10 Tân 9 Quyên 6 Noen 4 Lộc 3 Phương 5 Uyên 6 Thảo
Tin Địa Sử Địa Sinh Văn Sinh T.Anh

5 Vân 8 Trang 7 Linh 8 Chung 4 Nga 6 Noen 4 L.Vân 9 Thúy2

CD Văn Lý CD Lý Hóa Hóa Văn Lý T.Anh


7 Phượng 6 Điểm 2 Thuận 7 Linh 2 Nghĩa 3 Trầm 3 Lê 6 Nguyện 2 Diễm 9 Hiếu
SH SH SH SH SH SH SH SH SH SH SH
6 Noen 2 Phương 2 Diễm 4 Thư 4 Thảo 5 Thảo 5 Sang 3 Lê 4 L.Vân 5 Uyên 9 Hiếu
HAI, 18/10/2021 ( ÁP DỤNG KÈM THEO THỜI GIAN BIỂU SỐ 1)
11 SĐ 11 E1 11 E2 11 B1 11 B2 12 T1 12 T2 12 L 12 H 12 Si
Văn Lý Toán Toán Toán T.Anh Tin Lý Toán Địa
6 Pháp 2 Khôi 1 Tiến 1 Tài 1 Thắng 9 Vương 5 Duy 2 Thắm 1 Vân 8 Tuấn
Lý Văn Văn CN Văn Lý Sử
2 Diễm 6 Vinh 6 Nguyện 2 Thuận 6 Loan 2 Thắm 7 Mai
S-Đ Lý TD Văn Lý Văn Tin T.Anh
7 Nghĩa, 8 Hậu 2 Khôi 10 Thuận 6 Pháp 2 Ngân 6 Điểm 5 Duy 9 Bảo
SỬ NC Toán T.Anh Lý T.Anh Sử QP Toán
7 Nghĩa 1 Thắng 9 Sang 2 Thuận 9 Thúy 7 Mai 10 Tân 1 Tài

NGHỀ NGHỀ NGHỀ NGHỀ NGHỀ


PHỔ PHỔ PHỔ PHỔ PHỔ BỒI DƯỠNG HỌC SINH G
THÔNG THÔNG THÔNG THÔNG THÔNG
(4 Nga) (5 Dũng) (5 Duy) (4 Thư) (4 Thảo) --- --- --- --- ---
--- --- --- --- ---
TD T.Anh Sử NG-HN Văn Hóa Sinh Toán Sinh Tin
10 Thuận 9 Hà1 7 Phượng 9 Cường 6 Pháp 3 Hướng 4 L.Vân 1 Đôn 4 Huyền 5 Sang
T.Pháp T.Anh Sinh Sinh Lý Tin Địa Sinh
9 Cường 9 Quyên 4 Thảo 4 Đông 2 Nghĩa 5 Sang 8 Tuấn 4 Huyền
Toán T.Pháp T.Anh TD Hóa Toán Toán Hóa T.Anh CD
1 Tài 9 Cường 9 Hà2 10 Hoàng 3 Dung 1 Ngữ 1 Quang 3 Trang 9 Bảo 7 Phượng
Sử Địa Hóa
7 Mai 8 Chung 3 Hương

O KẾ HOẠCH ĐÃ DUYỆT BỒI DƯỠNG HỌC SINH

--- --- --- --- --- --- --- --- --- ---

--- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Lý Tin CN Lý T.Anh Sử CD Sinh Lý Toán
2 Diễm 5 Dũng 2 Hải 2 Nghĩa 9 Sang 7 Mai 7 Phượng 4 Thư 2 Phương 1 Tài
Hóa CD Lý CN Lý Lý Tin Sử Hóa
3 Phương 7 Linh 2 Nghĩa 2 Khôi 2 Ngân 2 Thuận 5 Duy 7 Mai 3 Cường
Đ-S Toán Văn CD TD QP Sử Địa Lý
7 Nghĩa, 8 Hậu 1 Thắng 6 Nguyện 7 Linh 10 Tuế 10 Tân 7 Mai 8 Chung 2 Thuận
Tin Văn Hóa CD Hóa T.Anh CN
5 Dũng 6 Vinh 3 Phương 7 Linh 3 Trang 9 Quyên 2 Thuận
T.Anh T.Anh T.Anh Tin Sinh Toán Toán Văn Toán TD
9 Thúy2 9 Hà1 9 Hà2 5 Dũng 4 Thảo 1 Ngữ 1 Quang 6 Loan 1 Vân 10 Tuấn
T.Anh Văn
9 Quyên 6 Pháp
Sinh Sinh Toán Tin CN TD Văn Tin
--- ---
4 Nga 4 Lộc 1 Tiến 5 Uyên 2 Nghĩa 10 Tuấn 6 Vinh 5 Sang
Văn
--- --- --- --- --- --- ---
6 Nguyện
Toán TD Hóa Văn Hóa Văn T.Anh Sinh Sử T.Anh

1 Tài 10 Hoàng 3 Trầm 6 Pháp 3 Dung 6 Điểm 9 Thúy 4 Thư 7 Mai 9 Bảo
Văn Sinh Lý Hóa Sử Tin Lý Hóa

6 Pháp 4 Lộc 2 Nghĩa 3 Dung 7 Mai 5 Sang 2 Phương 3 Hương

Hóa Địa Hóa Lý Sinh Lý Toán CD


3 Dung 8 Hậu 3 Phương 2 Ngân 4 Đông 2 Nghĩa 1 Đôn 7 Linh
Hóa QP Văn Toán Toán Hóa Sinh T.Anh Sử
3 Phương 10 Hoàng 6 Nguyện 1 Tài 1 Thắng 3 Hướng 4 L.Vân 9 Bảo 7 Mai

Toán Toán Toán QP NG-HN T.Anh Văn CN Sinh Văn


1 Tài 1 Thắng 1 Tiến 10 Hoàng 9 Cường 9 Vương 6 Loan 2 Hải 4 Huyền 6 Nguyện
T.Anh Sử Toán Toán Hóa CN
9 Quyên 7 Mai 1 Ngữ 1 Quang 3 Trang 2 Phương
CN CN QP Sinh Tin T.Anh Hóa Si-E
2 Hải 2 Khôi 10 Tân 4 Lộc 5 Thảo 9 Quyên 3 Cường 4 Huyền
NG-HN Sinh Tin Sử T.Anh Tin Hóa Văn Sinh
9 Cường 4 Lộc 5 Oanh 7 Mai 9 Sang 5 Uyên 3 Trang 6 Loan 4 Huyền

EO KẾ HOẠCH ĐÃ DUYỆT BỒI DƯỠNG HỌC SINH G

--- --- --- --- --- --- --- --- --- ---

--- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Văn T.Anh T.Anh Toán CD Lý Lý CD T.Anh QP

6 Pháp 9 Hà1 9 Hà2 1 Tài 7 Linh 2 Thuận 2 Nghĩa 7 Phượng 9 Bảo 10 Tuấn

T.Anh CN Địa T.Anh QP Toán Lý


9 Thúy2 2 Khôi 8 Tuấn 9 Thúy 10 Tuấn 1 Vân 2 Thuận
CD Văn T.Pháp Địa Toán Hóa QP Toán Sử Toán

7 Linh 6 Vinh 9 Cường 8 Chung 1 Thắng 3 Hướng 10 Tuấn 1 Đôn 7 Mai 1 Tài

Sinh Lý Văn Sử Địa Tin

4 Nga 2 Nghĩa 6 Pháp 7 Mai 8 Chung 5 Duy

T.Anh Địa CD Lý Văn TD Hóa Lý TD T.Anh


9 Thúy2 8 Hậu 7 Linh 2 Nghĩa 6 Pháp 10 Hoàng 3 Trang 2 Thắm 10 Tuế 9 Bảo
S-Đ T.Pháp Hóa Sinh TD

7 Nghĩa, 8 Hậu 9 Cường 3 Trầm 4 Lộc 10 Tuấn

QP Hóa Sinh Hóa QP T.Anh T.Anh Văn Sinh


10 Tân 3 Dung 4 Lộc 3 Phương 10 Tuế 9 Vương 9 Quyên 6 Vinh 4 Huyền
SH SH SH SH SH SH SH SH SH SH
7 Nghĩa 9 Cường 3 Trầm 9 Quyên 6 Pháp 2 Thuận 8 Chung 2 Thắm 6 Vinh 4 Huyền
12 Ti 12 V 12 SĐ 12 E1 12 E2 12 C1 12 C2
Văn Lý S-Đ Toán Sử Sinh Văn
6 Điểm 2 Ngân 7 Thành, 8 Trang 1 Châu 7 Nghĩa 4 Đông 6 Nguyện
Sử T.Anh Văn T.Anh QP Hóa Lý
7 Nghĩa 9 Vương 6 Hà 9 Sang 10 Tân 3 Y.Nhi 2 Ngân
Toán T.Anh Toán Lý Toán Hóa
1 Vân 9 Vương 1 Tài 2 Thuận 1 Anh 3 Y.Nhi
Tin CN Hóa CD Địa
5 Duy 2 Ngân 3 Hướng 7 Phượng 8 Tuấn

G HỌC SINH GIỎI THEO KẾ HOẠCH ĐÃ DUYỆT

--- --- --- --- --- --- ---


--- --- --- --- --- --- ---
Lý Sinh T.Anh Toán Toán Lý Sử
2 Phương 4 Thư 9 Hiếu 1 Châu 1 Vân 2 Nghĩa 7 Phương
T.Anh Hóa Hóa T.Pháp Văn Toán
9 Hiếu 3 Hướng 3 Trang 9 Phương 6 Pháp 1 Anh
Sinh Toán Tin Sử T.Anh Sinh
4 Thảo 1 Đôn 5 Sang 7 Mai 9 Tiên 4 L.Vân
QP Sử CB Tin
--- ---
10 Thuận 7 Phương 5 Sang

ỠNG HỌC SINH GIỎI THEO KẾ HOẠCH ĐÃ DUYỆT

--- --- --- --- --- --- ---

--- --- --- --- --- --- ---


Địa Văn Lý QP Tin T.Anh T.Anh
8 Chung 6 Lý 2 Ngân 10 Tân 5 Duy 9 Thúy 9 Quyên
Văn Hóa Lý Sinh Toán
6 Điểm 3 Trang 2 Phương 4 Thư 1 Anh
Địa Toán T.Anh Hóa Hóa
8 Lợi 1 Tài 9 Sang 3 Hướng 3 Y.Nhi
Tin Sử Địa Sử QP
5 Thảo 7 Nghĩa 8 Tuấn 7 Phương 10 Tân
TD Lý Tin Toán TD Văn Toán
10 Thuận 2 Ngân 5 Sang 1 Châu 10 Lành 6 Pháp 1 Anh
CD TD Sinh CN
7 Linh 10 Tuế 4 Thảo 2 Nghĩa
Toán TD TD T.Anh
--- ---
1 Vân 10 Thuận 10 Hoàng 9 Tiên

--- --- --- ---

Sử T.Anh Lý T.Pháp Hóa Tin Văn

7 Nghĩa 9 Vương 2 Ngân 9 Phương 3 Hướng 5 Sang 6 Nguyện


T.Anh Toán Sinh Địa

9 Hiếu 1 Tài 4 Thư 8 Tuấn

CN Sử Sử Toán Hóa Sinh


2 Phương 7 Nghĩa 7 Mai 1 Vân 3 Y.Nhi 4 L.Vân
Lý CN T.Anh Văn T.Anh Hóa
2 Phương 2 Ngân 9 Hiếu 6 Pháp 9 Thúy 3 Y.Nhi

Hóa Văn QP T.Anh Văn Sinh T.Anh


3 Y.Nhi 6 Lý 10 Tân 9 Sang 6 Hà 4 Đông 9 Quyên
Hóa Sinh Toán Tin
3 Y.Nhi 4 Thảo 1 Anh 5 Uyên
Toán Toán Văn CN CN Hóa Sử
1 Vân 1 Đôn 6 Hà 2 Phương 2 Thuận 3 Y.Nhi 7 Phương
Lý Lý QP CD
2 Phương 2 Thuận 10 Thuận 7 Phượng

G HỌC SINH GIỎI THEO KẾ HOẠCH ĐÃ DUYỆT

--- --- --- --- --- --- ---

--- --- --- --- --- --- ---


T.Anh Tin S-Đ Hóa Toán T.Anh Lý

9 Hiếu 5 Duy 7 Thành, 8 Trang 3 Hướng 1 Vân 9 Thúy 2 Ngân

CD Hóa Văn Tin Sử CN


7 Linh 3 Hướng 6 Pháp 5 Duy 7 Phương 2 Ngân
Tin Văn CD T.Anh Lý Toán

5 Thảo 6 Lý 7 Phượng 9 Tiên 2 Nghĩa 1 Anh

Đ-S Địa CD

7 Phương, 8 Trang 8 Tuấn 7 Linh

Lý QP T.Anh Sinh Sử Tin TD


2 Phương 10 Thuận 9 Hiếu 4 Thảo 7 Nghĩa 5 Sang 10 Lành
Hóa Sinh Sinh CD Văn TD

3 Y.Nhi 4 Thư 4 Thảo 7 Phượng 6 Hà 10 Thuận

Sinh Toán Văn Tin T.Pháp Tin


4 Thảo 1 Đôn 6 Hà 5 Sang 9 Phương 5 Uyên
SH SH SH SH SH SH SH
6 Điểm 9 Vương 8 Trang 9 Phương 6 Hà 3 Y.Nhi 6 Nguyện
Trường THPT Chuyên Lê Khiết
THỜI KHÓA BIỂU SỐ 4 - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2021-2022, ÁP DỤNG TỪ THỨ HAI, 18/10/2021 ( ÁP DỤNG KÈM THEO THỜI GIA
THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU
GIÁO
VIÊN SÁNG CHIỀU SÁNG CHIỀU SÁNG CHIỀU SÁNG CHIỀU SÁNG CHIỀU
1 2 3 4 1 2 3 1 2 3 4 1 2 3 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 1 2 3 4 1 2
10 H 12 C1 12 C2 10 SĐ --- 12 C1 10 H 12 C2 10 SĐ 12 C1 10 H ---
1 Anh ---
Toán Toán
--- --- --- ---
Toán Toán
--- --- ---
Toán Toán Toán Toán
--- --- --- --- --- ---
Toán Toán
---

12 E1 11 T2 12 E1 --- 12 E1 11 T2
1 Châu Toán
---
Toán
--- 0 ---
Toán
--- --- --- --- --- --- --- ---
Toán Toán
--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---

10 E2 10 E1 --- 10 E2 10 E1
1 Cùng --- --- --- --- --- --- ---
Toán Toán
--- --- --- --- --- --- --- ---
Toán Toán
--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---

12 L 10 Ti 12 V 10 A1 10 A1 10 A1 12 L 10 Ti 12 V
1 Đôn -x- -x- -x- -x- -x- --- ---
Toán Toán Toán
--- --- --- --- ---
Toán Toán
--- --- --- ---
Toán Toán Toán Toán
--- ---

10 Si 11 H 11 V 11 Ti 11 H 10 Si 11 V 10 Si 11 Ti
1 Dũng Toán
---
Toán
--- --- ---
Toán
---
Toán
--- --- --- ---
Toán Toán Toán
--- --- --- --- --- ---
Toán Toán
--- ---

11 T1 11 T1 11 T1
1 Huy -x- -x- -x- -x- -x- --- --- --- ---
Toán
--- --- --- --- --- --- --- ---
Toán
--- --- --- --- ---
Toán
--- --- --- ---

10 T2 10 T2 10 T2 10 T2 10 T2
1 Liên --- ---
Toán
--- --- --- --- --- --- --- Toán Toán
--- --- --- --- --- ---
Toán
--- --- --- --- --- --- Toán

12 T1 12 T1 12 T1
1 Ngữ --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Toán
--- --- --- --- --- --- ---
Toán
--- --- --- --- --- --- ---
Toán
--- --- ---

12 T2 12 T2 12 T2
1 Quang --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Toán
--- --- --- --- --- --- ---
Toán
--- --- --- --- --- --- ---
Toán
--- --- ---

11 B1 12 SĐ 12 Si 11 SĐ 12 Si 12 SĐ 11 SĐ 12 SĐ 11 B1 11 SĐ
1 Tài Toán Toán Toán
--- --- --- --- ---
Toán
--- --- ---
Toán Toán
--- --- --- ---
Toán Toán Toán Toán
--- --- --- ---

11 B2 10 V 11 E1 --- --- 10 A2 11 E1 10 L 10 L 10 A2 11 B2 11 E1 10 V ---


1 Thắng Toán Toán Toán
--- --- --- --- --- --- --- ---
Toán Toán Toán
--- --- --- ---
Toán Toán Toán Toán
---
Toán
---

11 E2 10 T1 10 T1 11 E2 11 E2
1 Tiến Toán Toán
--- --- --- --- --- --- --- ---
10 T1
Toán --- --- --- ---
Toán Toán
--- --- --- --- ---
Toán
--- ---
10 T1
Toán

11 Si 11 Si
1 Trung --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Toán
--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Toán
--- --- --- --- --- --- --- ---

12 H 12 Ti 12 E2 11 L 12 H 12 Ti 11 L 12 E2 12 Ti
1 Vân Toán Toán
--- --- ---
Toán Toán
--- --- --- --- --- --- --- --- ---
Toán Toán
---
Toán Toán
--- ---
Toán
--- ---

11 Ti 10 A2 11 Ti 11 B1 10 H 12 E1 11 E1 11 E1 11 B1 10 SĐ
10 Hoàng QP TD
--- --- --- ---
TD TD
--- --- --- --- --- --- ---
TD TD TD
---
QP QP
---
TD
--- ---

11 H 11 T2 10 Ti 11 Si 11 T2 12 E2 10 Ti 11 Si 10 E2
10 Lành QP QP
---
QP
--- --- ---
TD TD
--- --- --- --- --- --- ---
TD
--- ---
TD
---
QP
--- ---
TD
--- ---

10 E2 12 E2 10 A1 12 H 10 E1 10 SĐ 10 Si 10 V 12 E1 10 L 12 T1 12 C2 10 A2 10 T1 12 SĐ 11 E2 10 T2
10 Tân QP QP QP QP
--- --- ---
QP QP QP QP
--- --- ---
QP QP QP QP QP
---
QP
--- --- --- --- ---
QP
---
QP QP
--- ---

11 E2 11 SĐ 12 Ti 12 Ti 12 V 10 Si 10 E1 12 C1
10 Thuận --- ---
TD
--- --- ---
TD
---
QP
--- --- --- --- --- --- ---
TD TD
---
TD
---
TD
---
QP
--- ---

10 L 12 Si 12 L 11 T1 10 T1 11 H
10 Tuấn -x- -x- -x- -x- --- --- ---
TD
--- --- --- --- --- --- --- --- ---
TD TD TD
--- ---
TD TD
--- ---

10 A1 10 T2 11 V 11 B2 11 L 12 SĐ 11 V 11 L
10 Tuế --- --- --- --- --- --- ---
TD TD
--- --- ---
TD TD QP TD
--- ---
QP TD
--- --- --- --- --- ---

10 L 10 Si 10 Si 10 L
2 Cường Lý Lý
--- --- --- --- --- --- --- --- 10 L Lý --- --- --- ---
Lý Lý
--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- 10 L Lý

10 SĐ 11 SĐ 11 T1 11 SĐ 10 A1 11 Ti 11 Ti 10 A1
2 Diễm Lý Lý
--- --- NGHỀ PT --- --- --- --- --- --- ---
Lý Lý Lý
--- --- --- --- --- ---

---

--- --- --- --- --- ---

--- 11 E2 11 T1 11 V 11 T2 11 Ti 12 L 11 SĐ ---
2 Hải --- --- --- ---
11 H
NGHỀ PT --- --- --- --- --- ---
CN CN
---
CN
--- --- --- --- --- ---
CN CN CN
---
CN
--- ---

11 L 11 T1 11 L 11 T1 11 L
2 Hồng -x- -x- -x- -x- NGHỀ PT --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
2 Hồng -x- -x- -x- -x-
11 L
NGHỀ PT ---
Lý Lý
--- --- --- --- --- --- ---

---

--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---

10 V 10 E1 10 V 10 E1
2 Hưng -x- -x- -x- -x- -x- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Lý Lý
--- --- --- --- --- --- --- --- ---
Lý Lý
--- ---

11 E1 11 Si 11 E1 10 T1 --- --- --- 11 H 11 B1 11 Si 10 T1 10 Ti 11 H 11 H 10 Ti 11 Si 11 Si 11 E1 10 T1 --- ---


2 Khôi Lý Lý Lý Lý
--- --- --- --- --- --- ---
Lý CN Lý Lý Lý
---
CN
--- --- ---
Lý Lý Lý CN CN Lý
12 V 12 C2 11 B2 12 SĐ 12 SĐ 11 B2 12 V 11 V 12 SĐ 11 B2 12 V
2 Ngân Lý Lý Lý CN
--- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Lý Lý
--- ---

---

---

---
Lý CN
--- --- --- --- --- ---

12 C1 12 T2 11 B1 11 E2 12 C1 12 T2 11 B1 12 T2 11 T2
2 Nghĩa --- --- --- ---
11 T2
NGHỀ PT Lý Lý
--- --- --- --- ---
Lý Lý
--- --- ---
CN CN
--- ---
Lý Lý Lý
--- --- --- --- --- ---

12 Ti 10 T2 10 E2 12 H 12 E1 10 E2 12 H 12 Ti 12 Ti 10 T2 12 H 12 E1 12 E1
2 Phương --- --- --- --- --- --- ---
Lý Lý
---

--- --- ---
Lý Lý
--- --- --- --- --- ---
Lý Lý CN Lý Lý CN CN Lý
--- ---

12 L 12 L
2 Thắm Lý Lý
--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---

10 H 12 T1 12 E2 12 T1 10 H 12 T1 12 Si 12 Si 10 A2 12 E2 12 E2
2 Thuận Lý CN Lý Lý
--- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Lý Lý Lý CN
--- --- --- --- --- --- --- ---
Lý CN Lý
--- ---

12 H 12 H
3 Cường -x- -x- -x- -x- -x- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Hóa
--- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Hóa
--- ---

10 A2 10 E2 11 B2 10 A1 10 A1 10 E2 11 B2 11 B2 11 E1 10 A2
3 Dung --- --- --- --- --- --- ---
Hóa Hóa Hóa Hóa
--- --- --- --- --- --- ---
Hóa Hóa
---
Hóa Hóa Hóa Hóa
--- --- --- --- --- ---

12 Si 12 Si
3 Hương -x- -x- -x- -x- -x- --- --- --- --- ---
Hóa
--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Hóa
--- --- --- --- --- --- ---

11 T1 12 E1 12 T1 12 V 12 E2 11 T1 12 E2 11 V 12 T1
3 Hướng Hóa
---
Hóa
--- --- ---
Hóa Hóa
--- --- --- --- --- --- ---
Hóa Hóa
--- --- --- ---
Hóa
---
Hóa Hóa
--- --- --- --- --- ---

11 T2 11 T2 11 H 11 T2 11 H
3 Lê --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Hóa Hóa
---
Hóa
--- --- --- ---
Hóa Hóa
--- --- --- --- --- --- --- ---

10 T2 11 Si 10 Si --- --- --- 11 SĐ 10 Si 11 B1 11 B1 11 SĐ 10 T2 11 Si --- ---


3 Phương ---
Hóa Hóa Hóa
--- --- --- --- --- --- --- ---
Hóa Hóa Hóa
--- --- --- --- --- ---
Hóa Hóa
---
Hóa Hóa
10 H --- 10 H
3 Q.Nhi --- ---
Hóa
--- --- --- --- --- ---
10 H
HÓA --- --- --- --- --- --- --- ---
Hóa
--- --- --- --- --- ---
10 H
HÓA

11 L 10 SĐ 10 L 11 E2 10 L 10 SĐ
3 Trầm Hóa
--- --- --- --- ---
Hóa
---
Hóa
--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Hóa
---
Hóa Hóa
--- --- --- --- --- ---

10 Ti 10 E1 12 SĐ 12 L --- --- 12 SĐ 10 Ti 12 T2 12 L 10 E1 12 T2 ---


3 Trang Hóa Hóa
--- --- --- --- --- ---
Hóa Hóa
--- ---
Hóa Hóa Hóa
--- --- --- --- --- --- --- --- ---
Hóa Hóa Hóa
---

10 V 10 T1 --- --- 10 V 10 T1 ---


3 Trung -x- -x- -x- -x- -x- --- ---
Hóa
---
Hóa
--- --- --- --- --- --- --- --- ---
Hóa
---
Hóa
--- --- --- --- --- ---

12 C1 12 C2 11 Ti 12 C2 11 Ti 11 Ti 12 C1 12 C2 12 Ti 12 Ti 12 C1
3 Y.Nhi ---
Hóa Hóa Hóa
--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Hóa Hóa
--- --- --- ---
Hóa
---
Hóa Hóa Hóa Hóa Hóa
--- --- ---

12 C1 10 Si 10 E2 10 H 12 T1 10 Si 10 E2 12 T1 10 T1 12 C1 10 H 10 T1 10 Si
4 Đông Sinh Sinh
---
CN
--- --- ---
CN Sinh
--- ---
10 Si
SINH --- --- --- --- --- --- --- ---
Sinh Sinh Sinh CN Sinh Sinh Sinh CN
10 Si
SINH

12 H 12 Si 11 Si 10 Si 12 H 12 Si 12 Si
4 Huyền --- --- --- --- --- --- ---
Sinh Sinh Si-E Si-E
--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Sinh
---
Si-E Sinh
--- ---

12 T2 12 C2 11 Si 12 C2 12 T2
4 L.Vân --- --- --- --- --- --- ---
Sinh
---
Sinh
--- --- --- ---
Sinh
--- --- --- --- --- --- --- ---
Sinh Sinh
--- --- --- --- --- ---

10 SĐ 11 V 10 SĐ 11 V
4 Lâm --- --- --- ---
11 Si
NGHỀ PT --- --- --- --- --- --- ---
CN
---
Sinh
--- --- --- --- --- --- --- --- ---
Sinh Sinh
--- --- --- ---

11 Ti 11 E1 11 E2 11 H 11 Ti 11 B1 11 E1
4 Lộc -x- -x- -x- -x- -x- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Sinh
---
Sinh
--- ---
Sinh
---
Sinh
---
Sinh Sinh Sinh
--- ---

10 Ti 10 A1 11 L 10 V 10 V 11 SĐ
4 Nga --- --- --- ---
11 SĐ
NGHỀ PT CN
---
Sinh
--- --- --- --- --- ---
Sinh Sinh
---
CN Sinh
--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---

11 B2 12 Ti 11 T1 11 T2 11 B2 12 E1 12 SĐ 11 T1 11 T2
4 Thảo --- --- --- ---
11 B2
NGHỀ PT ---
Sinh Sinh
--- --- --- --- --- ---
Sinh Sinh Sinh Sinh
--- --- --- --- --- --- ---
Sinh Sinh Sinh
--- ---

12 V 10 A2 10 A2 12 L 12 E2 10 L 10 E1 10 E1 10 L 12 L 12 E2
4 Thư --- --- --- ---
11 B1
NGHỀ PT Sinh
---
CN Sinh
--- --- ---
Sinh Sinh CN
---
CN Sinh Sinh
---
Sinh Sinh
--- --- --- --- --- --- --- ---

10 A1 10 E2 10 SĐ 11 E1 11 H 10 A2 10 V --- 11 E1 10 E2 11 SĐ 11 B1 10 A2 10 V ---
5 Dũng Tin
---
Tin Tin NGHỀ PT Tin Tin Tin
--- --- ---
Tin
---
Tin Tin Tin Tin Tin
--- --- --- --- --- --- --- --- --- ---

12 T2 12 H 12 V 11 E2 12 E2 12 T2
5 Duy Tin
---
Tin Tin NGHỀ PT --- --- --- --- --- --- ---
Tin Tin
--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---

11 V 11 Si 11 E2
5 Oanh -x- -x- -x- -x- -x- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
5 Oanh -x- -x- -x- -x- -x- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Tin
---
Tin Tin
--- ---

12 Si 12 L 12 SĐ 12 E1 12 SĐ 11 L 12 Si 12 C1 12 L
5 Sang --- --- --- ---
11 V
NGHỀ PT Tin Tin Tin Tin
--- --- --- --- --- --- ---
Tin Tin Tin
---
Tin Tin
--- --- --- --- --- --- --- ---

10 T1 12 Ti 11 B2 11 T1
5 Thảo --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Tin
---
Tin
--- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Tin Tin
--- ---

--- --- --- --- --- --- --- ---

11 Ti 12 T1 11 Ti 12 C2 12 T1
5 Uyên --- --- --- ---
11 Ti
NGHỀ PT --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Tin Tin
--- --- --- --- ---
Tin Tin
---
Tin
--- ---

10 Ti 10 H 10 L 10 Ti
5 Vân -x- -x- -x- -x- -x- --- --- --- --- --- ---
10 Ti
TIN Tin Tin
--- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Tin Tin
10 Ti
TIN

12 Ti 12 T1 10 E2 12 Ti 10 A2 12 T1 10 E2 10 A1 10 A2
6 Điểm Văn
---
Văn
--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Văn Văn Văn
--- --- --- ---
Văn Văn Văn Văn
--- ---

10 T2 12 SĐ 10 T1 10 T2 12 E2 12 SĐ
6 Hà Văn Văn
--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Văn
---
Văn Văn Văn
--- ---

10 V 10 V
6 Huy -x- -x- -x- -x- -x- --- --- --- --- --- ---
10 V
VĂN Văn
--- --- --- --- --- --- --- ---
Văn
--- --- --- ---
10 V
VĂN

12 T2 10 L 10 SĐ 12 L 10 H 12 T2 10 SĐ 12 L
6 Loan ---
Văn
--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Văn Văn
---
Văn Văn
--- --- --- --- ---
Văn Văn
---
Văn
--- ---

12 V 12 V
6 Lý --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Văn
--- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Văn
--- --- --- ---

12 C2 11 E2 11 Ti 11 Si --- 11 Ti 11 E2 11 Si 12 Si 12 C2 11 Ti 11 E2 12 Si ---
6 Nguyện Văn Văn Văn Văn
--- --- --- --- --- --- --- --- ---
Văn Văn Văn
---
Văn Văn Văn Văn Văn
--- --- ---

11 L 11 H 10 Ti 10 E1 10 Si 11 H 11 L
6 Noen --- --- --- --- --- --- ---
Văn Văn Văn
--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Văn
---
Văn Văn Văn
--- ---

11 SĐ 11 B1 11 B2 12 C1 12 C1 11 B2 11 B1 11 SĐ 12 E1
6 Pháp Văn
---
Văn
--- --- ---
Văn Văn
--- --- --- --- --- --- --- ---
Văn Văn
--- ---
Văn Văn Văn
--- --- --- --- --- ---

11 V 11 V
6 Thảo --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Văn
--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Văn
--- ---

11 T2 11 E1 11 T1 11 T1 11 T2 11 E1 12 H 11 T2
6 Vinh Văn Văn
---
Văn
--- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Văn
---
Văn Văn
--- ---
Văn
--- --- --- --- ---
Văn
--- --- ---

10 T1 11 Ti 10 Ti 11 V 11 L 11 E1 11 B1 12 T1 10 T2 12 V 11 Si 11 H 11 T2 12 H
7 Linh Sử CD Sử CD
--- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
CD CD CD CD Sử CD CD
---
CD CD CD
--- --- --- --- --- --- ---

11 V 12 Si 11 T1 12 L 12 E1 11 E1 12 T1 12 L 12 T2 11 Si 12 H 12 T2 12 E1 12 Si 11 T2 11 B2 11 B1
7 Mai Sử Sử Sử Sử
--- --- --- --- ---
Sử Sử
--- --- ---
Sử Sử Sử Sử
--- --- --- ---
Sử Sử Sử Sử Sử Sử
---
Sử
--- ---

12 E2 12 Ti 11 SĐ 11 SĐ 11 SĐ 12 V 12 Ti 12 V
7 Nghĩa Sử Sử S-Đ
Sử --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Đ-S Sử
--- --- --- ---
Sử
---
Sử
--- --- --- --- --- --- ---
NC
12 C2 10 V 10 E2 12 SĐ 10 SĐ 10 Si 10 E1 12 C1 10 SĐ 10 SĐ 10 H 12 C2 10 A1 10 SĐ
7 Phương -x- -x- -x- -x- -x- --- ---
Sử Sử Sử SửCB SỬ Sử
---
Sử Sử
--- --- --- ---
Đ-S S-Đ
--- ---
Sử
---
Sử Sử SỬ
10 E1 11 H 10 SĐ 12 E2 11 E2 10 T1 12 Si 10 L 12 T2 11 L 10 H 10 T2 10 V 10 A1 12 C2
7 Phượng CD Sử CD CD
--- --- ---
Sử CD CD CD
--- --- ---
CD Sử CD CD
--- --- --- --- --- --- --- ---
CD
---
CD CD
--- ---

12 SĐ -x- --- --- --- --- ---


7 Thành S-Đ
-x- -x- -x- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---

11 T2 11 Ti 11 B2 --- --- --- 12 Ti 12 L 11 L --- ---


8 Chung --- --- --- --- --- --- --- ---
Địa Địa Địa Địa
---
Địa Địa
--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---

10 Ti 11 SĐ 10 V 10 Si 11 SĐ 10 Ti 10 V 11 E2 11 V
8 Hậu ---
Địa S-Đ Địa
--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
Địa Đ-S Địa
--- --- --- --- ---
Địa Địa Địa
--- --- --- --- --- ---

--- --- 12 V 10 SĐ 10 SĐ 10 SĐ
8 Lợi --- --- --- --- --- --- --- --- ---
10 SĐ
ĐỊA --- ---
Địa ĐỊA NC
--- --- --- ---
Đ-S S-Đ
--- --- --- --- --- ---
10 SĐ
ĐỊA

12 SĐ 10 A1 10 A2
8 Trang S-Đ Địa
---
Địa
--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---

12 Si 10 E2 10 L 12 C2 10 T1 12 H 10 E1 10 H --- --- 10 T1 10 E2 10 T2 12 E2 12 C1 10 H --- ---


8 Tuấn Địa Địa Địa Địa
--- --- ---
Địa Địa Địa Địa
---
Địa Địa Địa Địa
--- --- --- --- ---
Địa
---
Địa
--- --- --- ---

10 V 12 Si 10 A1 10 T2 12 H --- 10 V 10 T2 12 Si 10 A1 12 H ---
9 Bảo T.Anh T.Anh T.Anh
--- --- ---
T.Anh
---
T.Anh
--- --- --- --- --- ---
T.Anh T.Anh
---
T.Anh
---
T.Anh T.Anh
--- --- --- --- ---

11 B1 11 E2 11 E1 10 E1 --- --- --- 10 L 10 Ti 11 B2 10 Si 11 SĐ --- ---


9 Cường --- --- --- --- --- --- --- NG- T.Phá T.Phá T.Phá --- --- --- --- NG- NG- --- --- --- --- --- --- NG- --- NG- NG-
HN p p p HN HN HN HN HN
--- 10 E2
9 Dung --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
10 E2
ANH --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
10 E2
ANH
9 Dung --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
10 E2
ANH --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
T.Anh
--- ---
10 E2
ANH

11 E1 11 E1
9 Hà1 -x- -x- -x- -x- -x- --- ---
T.Anh
--- --- --- --- --- --- --- --- ---
T.Anh
--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---

11 T1 11 E2 11 E2 11 T1
9 Hà2 --- --- --- --- --- --- ---
T.Anh
---
T.Anh
--- --- --- --- --- --- ---
T.Anh
--- --- --- ---
T.Anh
--- --- --- --- --- ---

11 Si 11 V 12 SĐ 12 Ti --- --- --- 11 V 12 Ti 11 Si 12 SĐ --- ---


9 Hiếu T.Anh T.Anh
--- --- --- ---
T.Anh T.Anh
--- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
T.Anh T.Anh T.Anh T.Anh
--- --- --- ---

10 A2 11 L 10 H 11 H --- --- --- 11 H 10 A2 10 H 11 L 11 L --- ---


9 Hòa T.Anh
---
T.Anh
--- --- --- ---
T.Anh T.Anh
--- --- --- ---
T.Anh
--- ---
T.Anh T.Anh
---
T.Anh T.Anh
--- ---

12 E2 11 H --- --- --- 10 A1 10 A2 10 E2 12 E1 10 SĐ --- ---


9 Phương --- --- --- --- --- --- --- --- T.Phá NG- --- NG- --- NG- T.Phá --- --- --- ---
T.Pháp
NG- --- --- --- --- ---
p HN HN HN p HN
11 T2 11 B1 --- 12 C2 12 L 11 T2 11 B1 12 C2 11 B1 12 L ---
9 Quyên --- --- --- --- --- --- ---
T.Anh T.Anh
--- --- --- ---
T.Anh
---
T.Anh T.Anh T.Anh
--- --- --- --- --- ---
T.Anh T.Anh T.Anh
--- ---

12 E1 11 B2 --- 11 B2 12 E1 12 E1 11 B2
9 Sang ---
T.Anh T.Anh
--- --- --- --- --- --- --- --- ---
T.Anh
---
T.Anh
--- --- --- --- --- --- --- ---
T.Anh
---
T.Anh
--- ---

10 E1 10 E1 10 E1
9 Thanh --- ---
T.Anh
--- --- --- --- --- --- ---
10 E1
ANH T.Anh
--- --- --- --- --- --- --- ---
T.Anh
--- --- --- ---
10 E1
ANH

10 SĐ 12 T2 12 C1 10 Ti 10 T1 10 SĐ 12 T2 10 T1 10 Ti 12 C1
9 Thúy ---
T.Anh
---
T.Anh
--- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
T.Anh T.Anh T.Anh
---
T.Anh
--- ---
T.Anh T.Anh T.Anh T.Anh
--- --- --- --- --- ---

11 SĐ 11 Ti
9 Thúy2 --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
T.Anh T.Anh
--- --- --- --- --- --- --- --- --- --- ---

12 E2 12 E2
9 Tiên --- --- --- --- --- --- --- --- ---
T.Anh
--- --- --- --- --- --- --- --- ---
T.Anh
--- --- --- --- --- --- --- --- --- ---

12 T1 12 V 12 V 10 L 10 Si 10 Si 12 V 10 L 12 T1 10 L
9 Vương T.Anh T.Anh T.Anh T.Anh
--- --- ---
T.Anh
--- --- --- --- --- --- --- --- --- ---
T.Anh
---
T.Anh
---
T.Anh T.Anh
---
T.Anh
--- ---
THỜI GIAN BIỂU SỐ 1)
THỨ BẢY
HIỀU SÁNG CHIỀU
3 1 2 3 4 1 2 3 4
10 SĐ 12 C2
--- --- --- --- --- ---
Toán Toán
--- 11 T2
--- --- --- --- --- ---
Toán
--- 10 E1 10 E2
--- --- --- --- ---
Toán Toán
12 L 10 Ti 12 V
--- --- --- --- ---
Toán Toán Toán
11 V 11 Ti 11 H
--- --- --- --- ---
Toán Toán Toán

--- --- --- --- --- --- --- --- ---

Toán --- --- --- --- --- --- --- ---

--- --- --- --- --- --- --- --- ---

--- --- --- --- --- --- --- --- ---

11 B1 12 Si
--- --- --- --- ---
Toán Toán
--- 10 A2 10 L 11 B2 10 V
--- ---
Toán Toán Toán Toán
10 T1
Toán --- --- --- --- --- ---
Toán
11 Si
--- --- --- --- --- --- ---
Toán
12 E2 12 H 11 L
--- --- --- --- ---
Toán Toán Toán
12 T1
--- --- --- --- --- --- ---
TD
12 C2
--- --- --- --- --- --- ---
TD
11 T1 10 H 11 SĐ
--- --- --- --- --- ---
QP QP QP
12 V 12 C1
--- --- --- --- --- ---
QP TD
12 Si 12 L 12 T2 12 T2
--- --- --- ---
QP QP QP TD
10 V 12 H 11 B2
--- --- --- ---
TD TD QP
10 L 10 L
Lý --- --- --- --- --- ---
Lý SH
10 A1 10 SĐ 11 Ti 10 A1
--- --- --- --- ---
Lý Lý Lý SH

--- --- --- --- --- --- --- --- ---

11 L 11 T1
--- --- --- --- --- --- ---
--- --- --- --- --- --- ---
CN Lý

--- --- --- --- --- --- --- --- ---

10 Ti 11 B2 11 H
--- --- --- --- --- ---
Lý CN Lý
12 C2 12 C2 11 V
--- --- --- --- --- ---
Lý CN Lý
12 T2 11 T2 12 C1 11 E2 11 B1 11 T2
--- --- ---
Lý Lý Lý Lý Lý Lý
12 Ti 10 T2 10 E2
--- --- --- --- --- ---
Lý Lý SH
12 L 12 L
--- --- --- --- --- ---
Lý SH
12 T1 12 Si 10 H 10 A2 12 T1
--- --- --- ---
Lý Lý Lý Lý SH

--- --- --- --- --- --- --- --- ---

10 A2 11 E1
--- --- --- --- --- --- ---
Hóa Hóa

--- --- --- --- --- --- --- --- ---

12 E1 12 V 12 T1 11 V
--- --- --- --- ---
Hóa Hóa Hóa Hóa
11 H 11 H
--- --- --- --- --- --- ---
Hóa SH
--- 11 Si 10 Si 11 B1 10 Si
--- --- --- ---
Hóa Hóa Hóa SH
10 H 10 H
HÓA --- --- --- --- --- ---
Hóa SH
10 L 11 E2 11 L 11 E2
--- --- --- --- ---
Hóa Hóa Hóa SH
--- 12 T2 10 Ti 10 Ti
--- --- --- --- ---
Hóa Hóa SH
---
--- --- --- --- --- --- --- ---

12 Ti 12 C1
--- --- --- --- --- --- ---
Hóa SH

SINH --- --- --- --- --- --- --- ---

12 Si 12 Si
--- --- --- --- --- --- ---
Sinh SH
11 Si 11 Si
--- --- --- --- --- --- ---
Sinh SH

--- --- --- --- --- --- --- --- ---

11 H 11 B1 11 E2
--- --- --- --- --- ---
Sinh Sinh Sinh
10 A1 10 Ti 11 SĐ 10 T2 11 L 10 T2 10 T2
--- ---
CN Sinh Sinh Sinh Sinh CN SH
12 E1 12 SĐ 12 Ti 11 T1
--- --- --- --- ---
Sinh Sinh Sinh SH
12 V 10 A2
--- --- --- --- --- --- ---
Sinh SH
10 SĐ 10 A1
--- --- --- --- --- --- ---
Tin Tin
12 V 12 E2 12 H
--- --- --- --- --- ---
Tin Tin Tin

--- --- --- --- --- --- --- --- ---


--- --- --- --- --- --- --- --- ---

12 C1 12 E1 11 L
--- --- --- --- --- ---
Tin Tin SH
11 T2 12 Ti 10 T1 11 T2
--- --- --- ---
Tin Tin Tin SH

---

11 Ti 12 C2 11 Ti
--- --- --- --- --- ---
Tin Tin SH
10 Si 10 T2 10 H 10 E1
TIN ---
Tin Tin Tin Tin
10 A1 12 Ti
--- --- --- --- --- --- ---
Văn SH
10 T1 12 E2 12 SĐ 12 E2
--- --- --- ---
Văn Văn Văn SH
10 V
VĂN --- --- --- --- --- ---
Văn
10 H 10 L 10 SĐ 10 SĐ
--- --- ---
Văn Văn Văn SH
12 V
--- --- --- --- --- --- ---
Văn
11 Si 12 C2
--- --- --- --- --- --- ---
Văn SH
10 E1 10 Ti 10 Si 11 L 11 H 10 E1
--- ---
Văn Văn Văn Văn Văn SH
11 SĐ 12 E1 11 B1 11 B2 11 B2
--- ---
Văn Văn Văn Văn SH
11 V
--- --- --- --- --- --- ---
Văn
11 T1 11 E1 12 H 12 H
--- --- ---
Văn Văn Văn SH
11 B2 12 Ti 11 SĐ 12 C1 11 E2 10 A2 11 T1
--- ---
CD CD CD CD CD Sử CD
11 Ti 11 V 12 H 12 T1
--- --- --- --- ---
Sử Sử Sử Sử
12 E2 11 SĐ 11 SĐ
--- --- --- --- --- ---
Sử S-Đ SH
10 L 12 C1 10 SĐ 12 SĐ
SỬ
--- --- --- ---
Sử Sử S-Đ Đ-S
12 L 10 A2 12 SĐ 10 Ti 10 Si 12 E1 10 E2
--- ---
CD CD CD CD CD CD CD
12 SĐ
--- --- --- --- --- --- ---
S-Đ
--- 11 Si 11 H 11 B1 12 T2 11 T1 12 T2
--- ---
Địa Địa Địa Địa Địa SH
11 E1 11 SĐ 10 Si 10 V
--- --- --- --- ---
Địa S-Đ Địa SH
10 SĐ 10 SĐ
ĐỊA --- --- --- --- --- ---
S-Đ ĐỊA CB
12 SĐ 10 A2 12 SĐ 10 A1 12 SĐ
--- --- ---
S-Đ Địa Đ-S Địa SH
10 T2 12 T1 12 E1 10 E1 10 L
--- --- --- ---
Địa Địa Địa Địa Địa
12 H 10 T2 10 A1 12 Si 10 V
--- ---
T.Anh T.Anh T.Anh T.Anh T.Anh
--- 11 E2 10 E1 11 E1 11 E1
--- --- T.Phá T.Phá --- T.Phá ---
SH
p p p
10 E2 10 E2
ANH --- --- --- ---
--- --- --- ---
T.Anh T.Anh
11 E1
--- --- --- --- --- --- ---
T.Anh
11 E2 11 T1
--- --- --- --- --- ---
T.Anh T.Anh
--- 12 Ti 11 Si 12 SĐ 11 V 11 V
--- --- ---
T.Anh T.Anh T.Anh T.Anh SH
--- 11 H 10 H 10 A2
--- --- --- --- ---
T.Anh T.Anh T.Anh
--- 11 L 10 E2 12 E2 12 E1
NG- --- T.Phá --- --- --- T.Phá
SH
HN p p
11 T2 12 L 11 B1
--- --- --- --- ---
T.Anh T.Anh SH

--- --- --- --- --- --- --- --- ---

ANH --- --- --- --- --- --- --- ---

12 C1 12 T2 10 T1 10 SĐ 10 Ti 10 T1
--- ---
T.Anh T.Anh T.Anh T.Anh T.Anh SH
11 SĐ 11 Ti 11 SĐ 11 Ti
--- --- --- --- ---
T.Anh T.Anh T.Anh T.Anh
12 E2
--- --- --- --- --- --- ---
T.Anh
12 T1 12 V
--- --- --- --- --- --- ---
T.Anh SH

You might also like