You are on page 1of 1

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ BIÊN HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS NGUYỄN BỈNH KHIÊM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2021-2022 (ÁP DỤNG NGÀY 15/11/2021) - BUỔI SÁNG
Thứ Buổi Tiết 71 72 73 74 75 76 77 91 92 93 94 95
1 Chào cờ-PNK.Khanh Chào cờ-NTT.Phương Chào cờ-NTK.Chi Chào cờ-LTC.Hà Chào cờ-NTQ.Giao Chào cờ-TTN.Hương Chào cờ-NT.Luyến Chào cờ-TV.Bảy Chào cờ-HN.Bích Chào cờ-ĐTH.Thùy Chào cờ-LTK.Sen Chào cờ-VTT.Hiền
Ngoại ngữ- Công nghệ- Ngoại ngữ-
2 Vật lí-NTK.Chi Tin học-PNK.Khanh Toán-PA.Minh Địa Lí-TT.Thủy Vật lí-TV.Bảy Địa Lí-NT.Oanh Vật lí-ĐTH.Thùy Toán-NTQ.Giao Sinh học-LTK.Sen
NTT.Phương LHV.Thủy TTN.Hương
Công nghệ- Hóa học-
2 S 3 Toán-PNK.Khanh Toán-ĐNT.Hương Ngữ văn-NTP.Anh Toán-PA.Minh Địa Lí-TT.Thủy GDCD-NTK.Chi Vật lí-ĐTH.Thùy Tin học-LTT.My
Toán-NTQ.Giao Toán-VTT.Hiền
LHV.Thủy HNH.Ngân
Ngoại ngữ- Ngoại ngữ- Ngoại ngữ- Ngữ văn-
4 Toán-PNK.Khanh Địa Lí-NT.Oanh Ngữ văn-NTP.Anh Tin học-TH.Giang Địa Lí-TT.Thủy Tin học-LTT.My Toán-PA.Minh Vật lí-LHV.Thủy
NTT.Phương TTN.Hương HN.Bích BTM.Giao
Ngoại ngữ- Ngoại ngữ- Ngữ văn-
5 Tin học-TH.Giang GDCD-NTK.Chi Địa Lí-TT.Thủy Ngữ văn-LTC.Hà Ngữ văn-NTP.Anh Tin học-PNK.Khanh Toán-NTQ.Giao Toán-PA.Minh Địa Lí-NT.Oanh
NTT.Phương HN.Bích BTM.Giao
Ngoại ngữ- Ngữ văn- Công nghệ-
1 Sinh học-NLQ.Uyên Toán-ĐNT.Hương Thể dục-NM.Trường Toán-NTQ.Giao Toán-PNK.Khanh Lịch Sử-NT.Giang Toán-TA.Vũ Ngữ văn-ND.Sơn Hóa học-TH.Minh
NTT.Phương PT.Chuyên HNH.Hạ
Ngoại ngữ- Ngữ văn-
2 Thể dục-NM.Trường Toán-ĐNT.Hương Lịch Sử-NT.Giang Vật lí-HNH.Hạ Toán-PNK.Khanh Toán-PA.Minh GDCD-BN.Chân Toán-NTQ.Giao Ngữ văn-ND.SơnThể dục-NN.Minh
NTT.Phương PT.Chuyên
Ngoại ngữ- Ngữ văn-
3 S 3 Lịch Sử-NT.Giang Mỹ thuật-LTD.Thu
Vật lí-HNH.Hạ Tin học-PNK.Khanh Thể dục-NM.Trường Toán-PA.Minh Ngữ văn-ND.Sơn GDCD-BN.Chân Hóa học-NLQ.Uyên Hóa học-TH.Minh
NTT.Phương PT.Chuyên
Ngoại ngữ- Hóa học-
4 Thể dục-NM.Trường Toán-PA.Minh Tin học-TH.Giang Mỹ thuật-LTD.Thu Vật lí-HNH.Hạ Sinh học-TH.Minh Ngữ văn-ND.Sơn Ngoại ngữ-BN.Chân Toán-NTQ.Giao Thể dục-NN.Minh
NTT.Phương NLQ.Uyên
Ngoại ngữ- Mỹ thuật- Ngoại ngữ- Công nghệ-
5 Tin học-TH.Giang Tin học-NTQ.Giao Toán-PA.Minh Sinh học-NLQ.Uyên Sinh học-TH.Minh Tin học-PNK.Khanh Toán-TA.Vũ Lịch Sử-NT.Giang
NTT.Phương LTD.Thu BN.Chân HNH.Hạ
Ngữ văn- Ngữ văn- Ngoại ngữ-
1 Vật lí-NTK.Chi Âm nhạc-V.Hoàng Tin học-PNK.Khanh Sinh học-NLQ.Uyên Ngữ văn-LTC.Hà Thể dục-NM.Trường Mỹ thuật-LTD.Thu Toán-TA.Vũ Ngữ văn-ND.Sơn
PT.Chuyên BTM.Giao BN.Chân
Hóa học- Ngữ văn-
2 Địa Lí-NT.Oanh Lịch Sử-NT.Giang Âm nhạc-V.Hoàng GDCD-NTK.Chi Ngữ văn-LTC.Hà Toán-PNK.Khanh Thể dục-NM.Trường Toán-TA.Vũ Toán-PA.Minh GDCD-BN.Chân
NLQ.Uyên PT.Chuyên
4 S 3 Thể dục-NM.Trường Ngữ văn-BTM.Giao Sinh học-NLQ.Uyên Toán-PA.Minh Lịch Sử-NT.Giang Địa Lí-TT.Thủy Sinh học-TH.Minh Ngữ văn-ND.Sơn Địa Lí-NT.Oanh Thể dục-NH.Anh Mỹ thuật-LTD.Thu GDCD-BN.Chân
4 GDCD-NTK.Chi Ngữ văn-BTM.Giao Địa Lí-TT.Thủy Lịch Sử-NT.Giang Thể dục-NM.Trường Sinh học-TH.Minh Toán-PA.Minh Ngữ văn-ND.Sơn Thể dục-NH.Anh Hóa học-NLQ.Uyên Sinh học-LTK.Sen Địa Lí-NT.Oanh
5 Sinh học-LTK.Sen GDCD-BN.Chân Địa Lí-NT.Oanh Lịch Sử-NT.Giang
Ngoại ngữ- Ngoại ngữ- Ngữ văn-
1 Ngữ văn-NTP.Anh Vật lí-NTK.Chi Thể dục-NM.Trường Sinh học-NLQ.Uyên Mỹ thuật-LTD.Thu Lịch Sử-NT.Giang Sinh học-LTK.Sen Ngoại ngữ-BN.Chân Tin học-NV.Trung
NTT.Phương TTN.Hương PT.Chuyên
Ngoại ngữ- Ngữ văn- Ngoại ngữ-
2 Công nghệ-NTK.Chi Sinh học-NLQ.Uyên Lịch Sử-NT.Giang Toán-PA.Minh Ngữ văn-LTC.Hà Ngữ văn-NTP.Anh Sinh học-LTK.Sen Mỹ thuật-LTD.Thu Vật lí-TV.Bảy
TTN.Hương PT.Chuyên BN.Chân
Ngoại ngữ- Ngoại ngữ- Ngữ văn-
5 S 3 Lịch Sử-NT.Giang Công nghệ-NTK.Chi Địa Lí-TT.Thủy Thể dục-NM.Trường Ngữ văn-LTC.Hà Thể dục-NH.Anh Sinh học-LTK.Sen Hóa học-TH.Minh Tin học-NV.Trung
NTT.Phương TTN.Hương PT.Chuyên
Ngoại ngữ- Ngoại ngữ-
4 Lịch Sử-NT.Giang GDCD-NTK.Chi Địa Lí-TT.Thủy Tin học-PNK.Khanh Tin học-VTT.Hiền Ngữ văn-LTC.Hà Vật lí-TV.Bảy Thể dục-NH.Anh Toán-PA.Minh Hóa học-TH.Minh
NTT.Phương BN.Chân
5 NGLLL-PNK.Khanh NGLL-NTT.Phương NGLL-NTK.Chi NGLL-LTC.Hà NGLL-NTQ.Giao NGLL-TTN.Hương NGLL-NT.Luyến NGLL-TV.Bảy NGLL-HN.Bích NGLL-ĐTH.Thùy NGLL-LTK.Sen NGLL-VTT.Hiền
Hóa học- Ngữ văn- Ngữ văn-
1 Mỹ thuật-LTD.Thu Thể dục-NM.Trường Sinh học-NLQ.Uyên Ngữ văn-LTC.Hà Toán-NTQ.Giao GDCD-ĐNT.Hương Lịch Sử-NT.Giang Tin học-LTT.My Toán-VTT.Hiền
HNH.Ngân PT.Chuyên BTM.Giao
Mỹ thuật- Ngữ văn-
2 Địa Lí-NT.Oanh Toán-ĐNT.Hương Ngữ văn-NTP.Anh Ngữ văn-LTC.Hà Toán-NTQ.Giao Lịch Sử-NT.Giang Thể dục-NM.Trường Tin học-LTT.My Thể dục-NH.Anh Toán-VTT.Hiền
LTD.Thu BTM.Giao
6 S 3 Ngữ văn-NTP.Anh Mỹ thuật-LTD.Thu Thể dục-NM.Trường Âm nhạc-V.Hoàng Sinh học-NLQ.Uyên Tin học-VTT.Hiền Toán-PA.Minh Ngữ văn-ND.Sơn Lịch Sử-NT.Giang Địa Lí-NT.Oanh Toán-NTQ.Giao Thể dục-NN.Minh
4 Sinh học-NLQ.Uyên Địa Lí-NT.Oanh Toán-PA.Minh Thể dục-NM.Trường Âm nhạc-V.Hoàng Ngữ văn-NTP.Anh Ngữ văn-LTC.Hà Thể dục-NH.Anh Toán-NTQ.Giao
Ngữ văn-ND.Sơn Thể dục-NN.Minh Mỹ thuật-LTD.Thu
Ngữ văn-
5 Âm nhạc-V.Hoàng Sinh học-NLQ.Uyên Toán-PA.Minh Mỹ thuật-LTD.Thu GDCD-ĐNT.Hương Ngữ văn-NTP.Anh Ngữ văn-LTC.Hà Địa Lí-NT.OanhToán-NTQ.Giao Ngữ văn-ND.Sơn Lịch Sử-NT.Giang
PT.Chuyên
Ngoại ngữ- Công nghệ- Ngoại ngữ-
1 Ngữ văn-NTP.Anh Ngữ văn-BTM.Giao Lịch Sử-NT.Giang Toán-PNK.Khanh Âm nhạc-V.Hoàng Địa Lí-NT.Oanh Công nghệ-HNH.Hạ Tin học-NV.Trung Sinh học-LTK.Sen
NTT.Phương LHV.Thủy HN.Bích
Ngoại ngữ- Công nghệ- Ngoại ngữ- Công nghệ-
2 Ngữ văn-NTP.Anh Ngữ văn-BTM.Giao Lịch Sử-NT.Giang Địa Lí-TT.Thủy Âm nhạc-V.Hoàng Sinh học-LTK.Sen Địa Lí-NT.Oanh Tin học-NV.Trung
NTT.Phương LHV.Thủy HN.Bích HNH.Hạ
Ngoại ngữ-
7 S 3 Toán-PNK.Khanh Ngữ văn-NTP.Anh Ngữ văn-LTC.Hà Toán-NTQ.Giao Lịch Sử-NT.Giang Địa Lí-TT.Thủy Sinh học-LTK.Sen Vật lí-ĐTH.Thùy Địa Lí-NT.Oanh Vật lí-TV.Bảy Vật lí-LHV.Thủy
NTT.Phương
Ngoại ngữ- Ngoại ngữ- Công nghệ- Ngoại ngữ-
4 Toán-PNK.Khanh Tin học-NTQ.Giao Công nghệ-NTK.Chi Ngữ văn-LTC.Hà Vật lí-NT.Luyến Vật lí-ĐTH.Thùy Sinh học-LTK.Sen Toán-VTT.Hiền
NTT.Phương TTN.Hương TV.Bảy HN.Bích
5 SHL-PNK.Khanh SHL-NTT.Phương SHL-NTK.Chi SHL-LTC.Hà SHL-NTQ.Giao SHL-TTN.Hương SHL-NT.Luyến SHL-TV.Bảy SHL-HN.Bích SHL-ĐTH.Thùy SHL-LTK.Sen SHL-VTT.Hiền

You might also like