Professional Documents
Culture Documents
Bài 2 XSTK
Bài 2 XSTK
FOR
U A H Hỏng
0.028 0.972 T Tốt
8H4T 9 H 3 T 10 H 2 T 11 H 1 T 12 H
1.67E-10 2.14E-12 1.85E-14 9.67E-17 2.32E-19
n (số tổ máy) 11
xs hỏng (FOR) 0.03
xs tốt 0.97
CS định mức 8 MW
STT Mô tả k n-k
1 cả 11 tổ máy đều hỏng 11 0
2 10 hỏng, 1 tốt 10 1
3 9 hỏng, 2 tốt 9 2
4 8 hỏng, 3 tốt 8 3
5 7 hỏng, 4 tốt 7 4
6 6 hỏng, 5 tốt 6 5
7 5 hỏng, 6 tốt 5 6
8 4 hỏng, 7 tốt 4 7
9 3 hỏng, 8 tốt 3 8
10 2 hỏng, 9 tốt 2 9
11 1 hỏng, 10 tốt 1 10
12 0 hỏng, 11 tốt 0 11
TH2 Tải có: Pmax=74.88 (MW)
Pmin=44.928 (MW)
STT Mô tả k n-k
1 cả 11 tổ máy đều hỏng 11 0
2 10 hỏng, 1 tốt 10 1
3 9 hỏng, 2 tốt 9 2
4 8 hỏng, 3 tốt 8 3
5 7 hỏng, 4 tốt 7 4
6 6 hỏng, 5 tốt 6 5
7 5 hỏng, 6 tốt 5 6
8 4 hỏng, 7 tốt 4 7
9 3 hỏng, 8 tốt 3 8
10 2 hỏng, 9 tốt 2 9
11 1 hỏng, 10 tốt 1 10
12 0 hỏng, 11 tốt 0 11
TH3 Tải có Pmax=76.44 (MW)
Pmin= 45.864 (MW)
STT Mô tả k n-k
1 cả 11 tổ máy đều hỏng 11 0
2 10 hỏng, 1 tốt 10 1
3 9 hỏng, 2 tốt 9 2
4 8 hỏng, 3 tốt 8 3
5 7 hỏng, 4 tốt 7 4
6 6 hỏng, 5 tốt 6 5
7 5 hỏng, 6 tốt 5 6
8 4 hỏng, 7 tốt 4 7
9 3 hỏng, 8 tốt 3 8
10 2 hỏng, 9 tốt 2 9
11 1 hỏng, 10 tốt 1 10
12 0 hỏng, 11 tốt 0 11
TH4 Tải có Pmax=78 (MW)
Pmin= 46.8 (MW)
STT Mô tả k n-k
1 cả 11 tổ máy đều hỏng 11 0
2 10 hỏng, 1 tốt 10 1
3 9 hỏng, 2 tốt 9 2
4 8 hỏng, 3 tốt 8 3
5 7 hỏng, 4 tốt 7 4
6 6 hỏng, 5 tốt 6 5
7 5 hỏng, 6 tốt 5 6
8 4 hỏng, 7 tốt 4 7
9 3 hỏng, 8 tốt 3 8
10 2 hỏng, 9 tốt 2 9
11 1 hỏng, 10 tốt 1 10
12 0 hỏng, 11 tốt 0 11
STT Mô tả k n-k
1 cả 11 tổ máy đều hỏng 11 0
2 10 hỏng, 1 tốt 10 1
3 9 hỏng, 2 tốt 9 2
4 8 hỏng, 3 tốt 8 3
5 7 hỏng, 4 tốt 7 4
6 6 hỏng, 5 tốt 6 5
7 5 hỏng, 6 tốt 5 6
8 4 hỏng, 7 tốt 4 7
9 3 hỏng, 8 tốt 3 8
10 2 hỏng, 9 tốt 2 9
11 1 hỏng, 10 tốt 1 10
12 0 hỏng, 11 tốt 0 11
STT Mô tả k n-k
1 cả 11 tổ máy đều hỏng 11 0
2 10 hỏng, 1 tốt 10 1
3 9 hỏng, 2 tốt 9 2
4 8 hỏng, 3 tốt 8 3
5 7 hỏng, 4 tốt 7 4
6 6 hỏng, 5 tốt 6 5
7 5 hỏng, 6 tốt 5 6
8 4 hỏng, 7 tốt 4 7
9 3 hỏng, 8 tốt 3 8
10 2 hỏng, 9 tốt 2 9
11 1 hỏng, 10 tốt 1 10
12 0 hỏng, 11 tốt 0 11
TH7 Tải có Pmax=82.68 (MW)
Pmin=49.608 (MW)
STT Mô tả k n-k
1 cả 11 tổ máy đều hỏng 11 0
2 10 hỏng, 1 tốt 10 1
3 9 hỏng, 2 tốt 9 2
4 8 hỏng, 3 tốt 8 3
5 7 hỏng, 4 tốt 7 4
6 6 hỏng, 5 tốt 6 5
7 5 hỏng, 6 tốt 5 6
8 4 hỏng, 7 tốt 4 7
9 3 hỏng, 8 tốt 3 8
10 2 hỏng, 9 tốt 2 9
11 1 hỏng, 10 tốt 1 10
12 0 hỏng, 11 tốt 0 11
Bảng xác suất mất công suất nguồn
Công suất khả phát của nhà máy Cava(MW) Xác suất riêng phần p
0 1.77147E-17
8 6.3005283E-15
16 1.0185854085E-12
24 9.88027846245E-11
32 6.389246739051E-09
40 2.89219902387709E-07
48 9.35144351053591E-06
56 0.00021597381441
64 0.003491576666295
72 0.037631437403401
80 0.243349961875326
88 0.71530140308808
73.32 (MW)
43.992 (MW)
79.56 (MW)
47.736 (MW)
81.12 (MW)
48.672 (MW)
Tổng hợp
Thời gian Điện năng
thiếu hụt công suất nguồn (h) bị thiếu hụt (MWh)
8760 513826.56
8760 443746.56
8760 373666.56
8760 303586.56
8760 233506.56
8760 163426.56
7562.84779050736 95745.6530278232
5173.32242225859 44800.9721767594
2783.79705400982 12972.4942716857
394.271685761045 260.219312602289
0 0
0 0
Thời gian Điện năng
thiếu hụt công suất nguồn (h) bị thiếu hụt (MWh)
8760 524759.04
8760 454679.04
8760 384599.04
8760 314519.04
8760 244439.04
8760 174359.04
7861.53846153846 105659.076923077
5521.79487179487 52125.7435897436
3182.05128205128 17310.358974359
842.307692307691 1212.92307692307
0 0
0 0
Thời gian Điện năng
thiếu hụt công suất nguồn (h) bị thiếu hụt (MWh)
8760 535691.52
8760 465611.52
8760 395531.52
8760 325451.52
8760 255371.52
8760 185291.52
8148.03767660911 115865.095761381
5856.04395604396 59848.7692307692
3564.05023547881 22168.3924646782
1272.05651491366 2823.96546310832
0 0
0 0
Thời gian Điện năng
thiếu hụt công suất nguồn (h) bị thiếu hụt (MWh)
8760 546624
8760 476544
8760 406464
8760 336384
8760 266304
8760 196224
8423.07692307692 126346.153846154
6176.92307692308 67946.1538461538
3930.76923076923 27515.3846153846
1684.61538461538 5053.84615384615
0 0
0 0
LOLE=Σ(LOLEi*Pi) 83.70157
LOEE=Σ(LOEEi*Pi) 318.77324
Thời gian Điện năng kỳ vọng Công suất
kỳ vọng thiếu hụt (h) thiếu hụt (MWh) nguồn (%)
1.55180772E-13 9.102283362432E-12 0
5.5192627908E-11 2.79583775930765E-09 10.911074740862
8.92280817846E-09 3.8061130566039E-07 21.8221494817239
8.6551239331062E-07 2.99951975025728E-05 32.7332242225859
5.59698014340867E-05 0.001491931027027 43.6442989634479
0.002533566344916 0.047266213730759 54.5553737043099
0.070723543891711 0.89536006566906 65.4664484451719
1.11730217670795 9.67583685029083 76.3775231860338
9.71984083748126 45.2944583026627 87.2885979268958
14.8370102626502 9.79242677334906 98.1996726677578
0 0 109.11074740862
0 0 120.021822149482
Thời gian Điện năng kỳ vọng Công suất
kỳ vọng thiếu hụt (h) thiếu hụt (MWh) nguồn (%)
1.55180772E-13 9.295948965888E-12 0
5.5192627908E-11 2.86471815893683E-09 10.6837606837607
8.92280817846E-09 3.91746970267108E-07 21.3675213675214
8.6551239331062E-07 3.10753569694245E-05 32.0512820512821
5.59698014340867E-05 0.001561781339217 42.7350427350427
0.002533566344916 0.050428104529215 53.4188034188034
0.073516732828982 0.988064889221522 64.1025641025641
1.19256310085109 11.2577956720343 74.7863247863248
11.1103760073641 60.4404454800609 85.4700854700855
31.69724919748 45.6440388443711 96.1538461538462
0 0 106.837606837607
0 0 117.521367521368
Thời gian Điện năng kỳ vọng Công suất
kỳ vọng thiếu hụt (h) thiếu hụt (MWh) nguồn (%)
1.55180772E-13 9.489614569344E-12 0
5.5192627908E-11 2.93359855856602E-09 10.465724751439
8.92280817846E-09 4.02882634873826E-07 20.9314495028781
8.6551239331062E-07 3.21555164362762E-05 31.3971742543171
5.59698014340867E-05 0.001631631651407 41.8628990057561
0.002533566344916 0.05358999532767 52.3286237571952
0.076195914054528 1.08350589785539 62.7943485086342
1.26475215053942 12.9257669785128 73.2600732600733
12.4441546397008 77.4026418589388 83.7257980115123
47.8693151145617 106.269879554327 94.1915227629513
0 0 104.65724751439
0 0 115.122972265829
Thời gian Điện năng kỳ vọng Công suất
kỳ vọng thiếu hụt (h) thiếu hụt (MWh) nguồn (%)
1.55180772E-13 9.6832801728E-12 0
5.5192627908E-11 3.0024789581952E-09 10.2564102564103
8.92280817846E-09 4.14018299480544E-07 20.5128205128205
8.6551239331062E-07 3.32356759031278E-05 30.7692307692308
5.59698014340867E-05 0.001701481963596 41.025641025641
0.002533566344916 0.056751886126126 51.2820512820513
0.078767928031053 1.18151892046579 61.5384615384615
1.33405363824021 14.6745900206423 71.7948717948718
13.7245821267439 96.0720748872076 82.051282051282
63.3944983949601 190.18349518488 92.3076923076923
0 0 102.564102564103
0 0 112.820512820513