You are on page 1of 29

𝜎=3%

Tải đỉnh: 56 1.68

FOR
U A H Hỏng
0.028 0.972 T Tốt

12 T 1 H 11 T 2 H 10 T 3H9T 4H8T 5H7T 6H6T 7H5T


n 12 0.71121 0.24585 0.03895 0.00374 2.42E-04 1.12E-05 3.76E-07 9.27E-09
-3 -2 -1 0 1 2 3
100% 50.96 52.64 54.32 56 57.68 59.36 61.04
35% 17.836 18.424 19.012 19.6 20.188 20.776 21.364

8H4T 9 H 3 T 10 H 2 T 11 H 1 T 12 H
1.67E-10 2.14E-12 1.85E-14 9.67E-17 2.32E-19
n (số tổ máy) 11
xs hỏng (FOR) 0.03
xs tốt 0.97
CS định mức 8 MW

Bảng xác suất mất công suất nguồn


STT Mô tả k n-k
1 cả 11 tổ máy đều hỏng 11 0
2 10 hỏng, 1 tốt 10 1
3 9 hỏng, 2 tốt 9 2
4 8 hỏng, 3 tốt 8 3
5 7 hỏng, 4 tốt 7 4
6 6 hỏng, 5 tốt 6 5
7 5 hỏng, 6 tốt 5 6
8 4 hỏng, 7 tốt 4 7
9 3 hỏng, 8 tốt 3 8
10 2 hỏng, 9 tốt 2 9
11 1 hỏng, 10 tốt 1 10
12 0 hỏng, 11 tốt 0 11

TH1 Tải có: Pmax= 73.32 (MW)


Pmin= 43.992 (MW)

STT Mô tả k n-k
1 cả 11 tổ máy đều hỏng 11 0
2 10 hỏng, 1 tốt 10 1
3 9 hỏng, 2 tốt 9 2
4 8 hỏng, 3 tốt 8 3
5 7 hỏng, 4 tốt 7 4
6 6 hỏng, 5 tốt 6 5
7 5 hỏng, 6 tốt 5 6
8 4 hỏng, 7 tốt 4 7
9 3 hỏng, 8 tốt 3 8
10 2 hỏng, 9 tốt 2 9
11 1 hỏng, 10 tốt 1 10
12 0 hỏng, 11 tốt 0 11
TH2 Tải có: Pmax=74.88 (MW)
Pmin=44.928 (MW)

STT Mô tả k n-k
1 cả 11 tổ máy đều hỏng 11 0
2 10 hỏng, 1 tốt 10 1
3 9 hỏng, 2 tốt 9 2
4 8 hỏng, 3 tốt 8 3
5 7 hỏng, 4 tốt 7 4
6 6 hỏng, 5 tốt 6 5
7 5 hỏng, 6 tốt 5 6
8 4 hỏng, 7 tốt 4 7
9 3 hỏng, 8 tốt 3 8
10 2 hỏng, 9 tốt 2 9
11 1 hỏng, 10 tốt 1 10
12 0 hỏng, 11 tốt 0 11
TH3 Tải có Pmax=76.44 (MW)
Pmin= 45.864 (MW)

STT Mô tả k n-k
1 cả 11 tổ máy đều hỏng 11 0
2 10 hỏng, 1 tốt 10 1
3 9 hỏng, 2 tốt 9 2
4 8 hỏng, 3 tốt 8 3
5 7 hỏng, 4 tốt 7 4
6 6 hỏng, 5 tốt 6 5
7 5 hỏng, 6 tốt 5 6
8 4 hỏng, 7 tốt 4 7
9 3 hỏng, 8 tốt 3 8
10 2 hỏng, 9 tốt 2 9
11 1 hỏng, 10 tốt 1 10
12 0 hỏng, 11 tốt 0 11
TH4 Tải có Pmax=78 (MW)
Pmin= 46.8 (MW)

STT Mô tả k n-k
1 cả 11 tổ máy đều hỏng 11 0
2 10 hỏng, 1 tốt 10 1
3 9 hỏng, 2 tốt 9 2
4 8 hỏng, 3 tốt 8 3
5 7 hỏng, 4 tốt 7 4
6 6 hỏng, 5 tốt 6 5
7 5 hỏng, 6 tốt 5 6
8 4 hỏng, 7 tốt 4 7
9 3 hỏng, 8 tốt 3 8
10 2 hỏng, 9 tốt 2 9
11 1 hỏng, 10 tốt 1 10
12 0 hỏng, 11 tốt 0 11

TH5 Tải có Pmax=79.56 (MW)


Pmin=47.736 (MW)

STT Mô tả k n-k
1 cả 11 tổ máy đều hỏng 11 0
2 10 hỏng, 1 tốt 10 1
3 9 hỏng, 2 tốt 9 2
4 8 hỏng, 3 tốt 8 3
5 7 hỏng, 4 tốt 7 4
6 6 hỏng, 5 tốt 6 5
7 5 hỏng, 6 tốt 5 6
8 4 hỏng, 7 tốt 4 7
9 3 hỏng, 8 tốt 3 8
10 2 hỏng, 9 tốt 2 9
11 1 hỏng, 10 tốt 1 10
12 0 hỏng, 11 tốt 0 11

TH6 Tải có Pmax=81.12 (MW)


Pmin=48.672 (MW)

STT Mô tả k n-k
1 cả 11 tổ máy đều hỏng 11 0
2 10 hỏng, 1 tốt 10 1
3 9 hỏng, 2 tốt 9 2
4 8 hỏng, 3 tốt 8 3
5 7 hỏng, 4 tốt 7 4
6 6 hỏng, 5 tốt 6 5
7 5 hỏng, 6 tốt 5 6
8 4 hỏng, 7 tốt 4 7
9 3 hỏng, 8 tốt 3 8
10 2 hỏng, 9 tốt 2 9
11 1 hỏng, 10 tốt 1 10
12 0 hỏng, 11 tốt 0 11
TH7 Tải có Pmax=82.68 (MW)
Pmin=49.608 (MW)

STT Mô tả k n-k
1 cả 11 tổ máy đều hỏng 11 0
2 10 hỏng, 1 tốt 10 1
3 9 hỏng, 2 tốt 9 2
4 8 hỏng, 3 tốt 8 3
5 7 hỏng, 4 tốt 7 4
6 6 hỏng, 5 tốt 6 5
7 5 hỏng, 6 tốt 5 6
8 4 hỏng, 7 tốt 4 7
9 3 hỏng, 8 tốt 3 8
10 2 hỏng, 9 tốt 2 9
11 1 hỏng, 10 tốt 1 10
12 0 hỏng, 11 tốt 0 11
Bảng xác suất mất công suất nguồn
Công suất khả phát của nhà máy Cava(MW) Xác suất riêng phần p
0 1.77147E-17
8 6.3005283E-15
16 1.0185854085E-12
24 9.88027846245E-11
32 6.389246739051E-09
40 2.89219902387709E-07
48 9.35144351053591E-06
56 0.00021597381441
64 0.003491576666295
72 0.037631437403401
80 0.243349961875326
88 0.71530140308808

73.32 (MW)
43.992 (MW)

Công suất khả phát


của nhà máy Cava(MW) Xác suất riêng phần p
0 1.77147E-17
8 6.3005283E-15
16 1.0185854085E-12
24 9.88027846245E-11
32 6.389246739051E-09
40 2.89219902387709E-07
48 9.35144351053591E-06
56 0.00021597381441
64 0.003491576666295
72 0.037631437403401
80 0.243349961875326
88 0.71530140308808
74.88 (MW)
44.928 (MW)

Công suất khả phát


của nhà máy Cava(MW) Xác suất riêng phần p
0 1.77147E-17
8 6.3005283E-15
16 1.0185854085E-12
24 9.88027846245E-11
32 6.389246739051E-09
40 2.89219902387709E-07
48 9.35144351053591E-06
56 0.00021597381441
64 0.003491576666295
72 0.037631437403401
80 0.243349961875326
88 0.71530140308808
76.44 (MW)
45.864 (MW)

Công suất khả phát


của nhà máy Cava(MW) Xác suất riêng phần p
0 1.77147E-17
8 6.3005283E-15
16 1.0185854085E-12
24 9.88027846245E-11
32 6.389246739051E-09
40 2.89219902387709E-07
48 9.35144351053591E-06
56 0.00021597381441
64 0.003491576666295
72 0.037631437403401
80 0.243349961875326
88 0.71530140308808
78 (MW)
46.8 (MW)

Công suất khả phát


của nhà máy Cava(MW) Xác suất riêng phần p
0 1.77147E-17
8 6.3005283E-15
16 1.0185854085E-12
24 9.88027846245E-11
32 6.389246739051E-09
40 2.89219902387709E-07
48 9.35144351053591E-06
56 0.00021597381441
64 0.003491576666295
72 0.037631437403401
80 0.243349961875326
88 0.71530140308808

79.56 (MW)
47.736 (MW)

Công suất khả phát


của nhà máy Cava(MW) Xác suất riêng phần p
0 1.77147E-17
8 6.3005283E-15
16 1.0185854085E-12
24 9.88027846245E-11
32 6.389246739051E-09
40 2.89219902387709E-07
48 9.35144351053591E-06
56 0.00021597381441
64 0.003491576666295
72 0.037631437403401
80 0.243349961875326
88 0.71530140308808

81.12 (MW)
48.672 (MW)

Công suất khả phát


của nhà máy Cava(MW) Xác suất riêng phần p
0 1.77147E-17
8 6.3005283E-15
16 1.0185854085E-12
24 9.88027846245E-11
32 6.389246739051E-09
40 2.89219902387709E-07
48 9.35144351053591E-06
56 0.00021597381441
64 0.003491576666295
72 0.037631437403401
80 0.243349961875326
88 0.71530140308808
82.68 (MW)
49.608 (MW)

Công suất khả phát


của nhà máy Cava(MW) Xác suất riêng phần p
0 1.77147E-17
8 6.3005283E-15
16 1.0185854085E-12
24 9.88027846245E-11
32 6.389246739051E-09
40 2.89219902387709E-07
48 9.35144351053591E-06
56 0.00021597381441
64 0.003491576666295
72 0.037631437403401
80 0.243349961875326
88 0.71530140308808
TH tải i
1
2
3
4
5
6
7

Tổng hợp
Thời gian Điện năng
thiếu hụt công suất nguồn (h) bị thiếu hụt (MWh)
8760 513826.56
8760 443746.56
8760 373666.56
8760 303586.56
8760 233506.56
8760 163426.56
7562.84779050736 95745.6530278232
5173.32242225859 44800.9721767594
2783.79705400982 12972.4942716857
394.271685761045 260.219312602289
0 0
0 0
Thời gian Điện năng
thiếu hụt công suất nguồn (h) bị thiếu hụt (MWh)
8760 524759.04
8760 454679.04
8760 384599.04
8760 314519.04
8760 244439.04
8760 174359.04
7861.53846153846 105659.076923077
5521.79487179487 52125.7435897436
3182.05128205128 17310.358974359
842.307692307691 1212.92307692307
0 0
0 0
Thời gian Điện năng
thiếu hụt công suất nguồn (h) bị thiếu hụt (MWh)
8760 535691.52
8760 465611.52
8760 395531.52
8760 325451.52
8760 255371.52
8760 185291.52
8148.03767660911 115865.095761381
5856.04395604396 59848.7692307692
3564.05023547881 22168.3924646782
1272.05651491366 2823.96546310832
0 0
0 0
Thời gian Điện năng
thiếu hụt công suất nguồn (h) bị thiếu hụt (MWh)
8760 546624
8760 476544
8760 406464
8760 336384
8760 266304
8760 196224
8423.07692307692 126346.153846154
6176.92307692308 67946.1538461538
3930.76923076923 27515.3846153846
1684.61538461538 5053.84615384615
0 0
0 0

Thời gian Điện năng


thiếu hụt công suất nguồn (h) bị thiếu hụt (MWh)
8760 557556.48
8760 487476.48
8760 417396.48
8760 347316.48
8760 277236.48
8760 207156.48
8687.33031674208 137086.07239819
6485.21870286576 76395.8763197587
4283.10708898944 33322.5731523379
2080.99547511312 7866.16289592761
0 0
0 0

Thời gian Điện năng


thiếu hụt công suất nguồn (h) bị thiếu hụt (MWh)
8760 568488.96
8760 498408.96
8760 428328.96
8760 358248.96
8760 288168.96
8760 218088.96
8760 49756.8
6781.65680473373 85177.6094674556
4621.89349112426 39563.4082840237
2462.13017751479 11227.3136094675
302.366863905327 169.325443786984
0 0
Thời gian Điện năng
thiếu hụt công suất nguồn (h) bị thiếu hụt (MWh)
8760 579421.44
8760 509341.44
8760 439261.44
8760 369181.44
8760 299101.44
8760 229021.44
8760 158941.44
7066.90856313498 94272.5602322206
4947.89550072569 46213.343976778
2828.8824383164 15106.2322206096
709.869375907113 951.224963715534
0 0
LOLEi (h) LOEEi (MWh)
25.74747 65.70687
44.07630 118.38237
61.65701 197.73705
78.53449 302.17017
94.75011 430.20652
183.92133 620.77035
298.08833 983.22215

LOLE=Σ(LOLEi*Pi) 83.70157
LOEE=Σ(LOEEi*Pi) 318.77324
Thời gian Điện năng kỳ vọng Công suất
kỳ vọng thiếu hụt (h) thiếu hụt (MWh) nguồn (%)
1.55180772E-13 9.102283362432E-12 0
5.5192627908E-11 2.79583775930765E-09 10.911074740862
8.92280817846E-09 3.8061130566039E-07 21.8221494817239
8.6551239331062E-07 2.99951975025728E-05 32.7332242225859
5.59698014340867E-05 0.001491931027027 43.6442989634479
0.002533566344916 0.047266213730759 54.5553737043099
0.070723543891711 0.89536006566906 65.4664484451719
1.11730217670795 9.67583685029083 76.3775231860338
9.71984083748126 45.2944583026627 87.2885979268958
14.8370102626502 9.79242677334906 98.1996726677578
0 0 109.11074740862
0 0 120.021822149482
Thời gian Điện năng kỳ vọng Công suất
kỳ vọng thiếu hụt (h) thiếu hụt (MWh) nguồn (%)
1.55180772E-13 9.295948965888E-12 0
5.5192627908E-11 2.86471815893683E-09 10.6837606837607
8.92280817846E-09 3.91746970267108E-07 21.3675213675214
8.6551239331062E-07 3.10753569694245E-05 32.0512820512821
5.59698014340867E-05 0.001561781339217 42.7350427350427
0.002533566344916 0.050428104529215 53.4188034188034
0.073516732828982 0.988064889221522 64.1025641025641
1.19256310085109 11.2577956720343 74.7863247863248
11.1103760073641 60.4404454800609 85.4700854700855
31.69724919748 45.6440388443711 96.1538461538462
0 0 106.837606837607
0 0 117.521367521368
Thời gian Điện năng kỳ vọng Công suất
kỳ vọng thiếu hụt (h) thiếu hụt (MWh) nguồn (%)
1.55180772E-13 9.489614569344E-12 0
5.5192627908E-11 2.93359855856602E-09 10.465724751439
8.92280817846E-09 4.02882634873826E-07 20.9314495028781
8.6551239331062E-07 3.21555164362762E-05 31.3971742543171
5.59698014340867E-05 0.001631631651407 41.8628990057561
0.002533566344916 0.05358999532767 52.3286237571952
0.076195914054528 1.08350589785539 62.7943485086342
1.26475215053942 12.9257669785128 73.2600732600733
12.4441546397008 77.4026418589388 83.7257980115123
47.8693151145617 106.269879554327 94.1915227629513
0 0 104.65724751439
0 0 115.122972265829
Thời gian Điện năng kỳ vọng Công suất
kỳ vọng thiếu hụt (h) thiếu hụt (MWh) nguồn (%)
1.55180772E-13 9.6832801728E-12 0
5.5192627908E-11 3.0024789581952E-09 10.2564102564103
8.92280817846E-09 4.14018299480544E-07 20.5128205128205
8.6551239331062E-07 3.32356759031278E-05 30.7692307692308
5.59698014340867E-05 0.001701481963596 41.025641025641
0.002533566344916 0.056751886126126 51.2820512820513
0.078767928031053 1.18151892046579 61.5384615384615
1.33405363824021 14.6745900206423 71.7948717948718
13.7245821267439 96.0720748872076 82.051282051282
63.3944983949601 190.18349518488 92.3076923076923
0 0 102.564102564103
0 0 112.820512820513

Thời gian Điện năng kỳ vọng Công suất


kỳ vọng thiếu hụt (h) thiếu hụt (MWh) nguồn (%)
1.55180772E-13 9.876945776256E-12 0
5.5192627908E-11 3.07135935782438E-09 10.0553041729512
8.92280817846E-09 4.25153964087262E-07 20.1106083459025
8.6551239331062E-07 3.43158353699795E-05 30.1659125188537
5.59698014340867E-05 0.001771332275786 40.2212166918049
0.002533566344916 0.059913776924581 50.2765208647562
0.08123907871438 1.28195266211291 60.3318250377074
1.40063742054096 16.4995088139726 70.3871292106586
14.954796771158 116.348318879609 80.4424333836099
78.3108509584801 296.015016623055 90.4977375565611
0 0 100.553041729512
0 0 110.608345902464

Thời gian Điện năng kỳ vọng Công suất


kỳ vọng thiếu hụt (h) thiếu hụt (MWh) nguồn (%)
1.55180772E-13 1.0070611379712E-11 0
5.5192627908E-11 3.14023975745357E-09 9.86193293885601
8.92280817846E-09 4.3628962869398E-07 19.723865877712
8.6551239331062E-07 3.53959948368311E-05 29.585798816568
5.59698014340867E-05 0.001841182587976 39.4477317554241
0.002533566344916 0.063075667723037 49.3096646942801
0.081918645152295 0.465297904465033 59.1715976331361
1.46466028813785 18.3961332190114 69.0335305719921
16.1376954677099 138.138673203597 78.8954635108481
92.6534976541725 422.499949303027 88.7573964497041
73.5809648037232 41.2053402900852 98.6193293885601
0 0 108.481262327416
Thời gian Điện năng kỳ vọng Công suất
kỳ vọng thiếu hụt (h) thiếu hụt (MWh) nguồn (%)
1.55180772E-13 1.0264276983168E-11 0
5.5192627908E-11 3.20912015708275E-09 9.67585873246251
8.92280817846E-09 4.47425293300698E-07 19.351717464925
8.6551239331062E-07 3.64761543036828E-05 29.0275761973875
5.59698014340867E-05 0.001911032900165 38.70343492985
0.002533566344916 0.066237558521493 48.3792936623125
0.081918645152295 1.48633189764323 58.055152394775
1.52626719846693 20.3604044275488 67.7310111272375
17.2759564775995 161.35743350078 77.4068698597
106.454912399084 568.469232211109 87.0827285921625
172.746685563458 231.480558655034 96.7585873246251
0 0 106.434446057088
XS ứng với tải I (Pi)
0.006
0.061
0.242
0.382
0.242
0.061
0.006

You might also like