You are on page 1of 1

Số hiệu -Identification code: SSOP/BM 07

BÁO CÁO KIỂM TRA VỆ SINH CÁ NHÂN


(REPORT ON MONITORING OF PERSONAL HYGIENE)

Giờ kiểm Vị trí Kết quả Diễn giải hành Hành động sữa Sau sửa
tra kiểm tra kiểm tra động sai lỗi chữa chữa
Điều kiện vệ sinh
(Checking (Checkin (test (Interpretation (Corrective (After
(Hygiene condition)
time) g site) results)? of wrong action) action) correction
(Đ/K) )
1/ Bảo hộ lao động /Outer
garment :
a/ Sạch và trong tình trạng
tốt /Clean and in good manner

b/ Đầy đủ /Adequacies

2/ Tình trạng sức khỏe công


nhân/Status of employees,health:
Không có dấu hiệu mang bệnh có
thể lây nhiễm cho sản phẩm /
No potential of illness can
contaminating products
3/ Thực hiện vệ sinh/
Emplementation of cleaning and
sanitizing:
a/ Rửa tay trước khi vào sản xuất
và trong sản xuất /Hand washing
before and during production
b/ Không để móng tay dài,không
sơn móng tay, không mang nữ
trang vào trong phân xưởng /No
long & painted fingernail, No
jewelry and perfume
c/ Không khạc nhổ, hút thuốc và
mang thức ăn vào trong phân
xưởng /No spitting, smoking, food
in processing areas
4/ Phòng thay bảo hộ lao
động /Changing room
a/ Sạch và trong tình trạng
tốt /Clean and in good manner
b/ Sắp xếp ngăn nắp /Well-
arranged
5/ Thiết bị rửa và khử trùng
tay /Hand washing and sanitizing
tools):
a/Sạch và bảo trì tốt /Clean and
well -main tained
b/Đầy đủ xà phòng, khăn lao tay,
bình xịt cồn, cây lăn tóc /
(Adequacy of liquid soap and
towel, sprayer, hair roller)
6/ Khu vực vệ sinh cá nhân
(Personal hygiene areas):
Sạch và trong tình trạng tốt /
(Clean and in good manner)
Ngày(Date) / /20 Ngày(Date) / /20
Người thẩm tra Người kiểm tra
Verified by Monitored by

Lần sửa đổi-Revision No: 00 Ngày có hiệu lực/Valid date: 01/11/2020

You might also like