You are on page 1of 2

ĐVT:1000d

5, Tài sản
Tiền mặt TGNH Trả trước VPHàng hóa nhập
Tạmkho
ứng Thiết bị Dây chuyềnỨng
sản xuất
tiền cho K
1 800 3000
2 -600 600
3 -48 48
4 -50 50
5 -15 15
6 -300 300
7 -200 500 -300
137 50 48 50 15 500 3000 0
3800
6, Đv: 1000VND
Tài sản
Tiền mật TGNH Quyền sử dụng đất Hàng hóa nhập
Ô tôkho Hàng hóa gửi bán
1 50 550 900
2 50 -50
3 220
4 -80
5 570
6
7 50
8 200
150 420 900 220 570 200
Tổng 2460 =
7, Đv: 1000VND
Nợ TK hàng hóa gưi bán: 70000
Có TK hàng hóa: 70000
TS tăng, DT tăng
Có TK ứng trước tiền mặt: 55000
Nợ TK tiền mặt , TGNH: 55000
TS tăng, NV tăng
Nợ TK TGNH+ trả trước: 120000
Có TK doanh thu: 120000
TS tăng, DT tăng
Nợ TK chi phí thuê cửa hàng, vp: 35000
Có TK nợ phải trả: 35000
NV không đổi nên không tác động bảng cân đối kế toán
Nợ TK tiền lương nvbh, nhân viên quản lí dn: 65000
Có TK tiền mặt: 65000
TS giảm,NV giảm
Nợ TK thuê cửa hàng, vp:35000
Có TK tiền mặt: 35000
TS giảm, NV giảm
Nợ phải trảVốn CSH
= PTNB Vốn CSH
3800

200
-200
= 0 3800
3800

Nợ phải trả + VCSH


PTNB Vay ngắn hạn Vốn góp Doanh thu
1500

220
-80
570
50

200
140 50 2070 200
2460

You might also like