新词: 1. 重大争议: tranh cãi lớn 2. 否决权:quyền phủ quyết 3. 常任理事国:Các thành viên thường trực 4. 势在必行:Buộc phải thực hiện 5. 磋商:bàn bạc, trao đổi, thảo luận kỹ lưỡng 6. 步伐:bước tiến/đột phá 句子语法: 取消谁的一票否决: Bãi bỏ quyền phủ quyết của ai đó 关于/由于……什么问题:liên quan/ còn về đến vấn đề gì đó 迈出新的步伐:đánh dấu một bước tiến mới