Professional Documents
Culture Documents
词汇与结构:
huy động vốn 筹集资金
đối tác đầu tư 投资伙伴
Đăng ký kinh doanh 登记注册经营
nguồn lực đầu tư 投资资源
quỹ hỗ trợ 互助基金
điều ước quốc tế 国际条约
tổ chức tín dụng 信贷机构、信贷组织
giao dịch vãng lai 往来交易
giao dịch vốn 资金交易
cân đối 平衡
tài sản gắn liền với đất 地面资产
ưu đãi đầu tư 投资优惠
dịch vụ công 公共服务
Khiếu nại 投诉
tố cáo 控告
khởi kiện 起诉
giấy chứng nhận đầu tư 投资证书
tính hợp pháp 合法性
tổ chức kinh tế liên doanh 联营的经济组织
mua lại (doanh nghiệp)并购
có hoạt động đầu tư sinh lợi 赢利性
hợp tác xã 合作社
liên hiệp hợp tác xã 合作社联合会
phân chia lợi nhuận 分享利润
phân chia sản phẩm 分配产品
hợp đồng phân chia sản phẩm 产品分配合同
cơ quan nhà nước có thẩm quyền 国家职能部门
góp vốn 出资、融资