You are on page 1of 5

Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh 

1. Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ 
Công thức so sánh bằng:
S + V + as + (adj/ adv) + as 
Ví dụ:
 I’m as good in Maths as in science.
 Harry sings as beautifully as a singer.
 Her car runs as fast as a race car.
 This dress is as expensive as yours.
 This picture is as colorful as the one I have ever seen
Lưu ý: Trong một số trường hợp, có thể thay thế “so” cho “as”. Tuy nhiên cách dùng này
thường được ít sử dụng.  
2. Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh với danh từ
Công thức so sánh bằng:
S + V + the same + (noun) + as 
Ví dụ: 
 She takes the same course as her colleague.
 She speaks the same language as her father.
 I wore the same dress as my sister at her birthday party.
 Timmy has the same height as Tom.
 Their professor is different from ours.
Lưu ý: Trái nghĩa với với the same…as là different from.
3. Các loại tính từ, trạng từ trong câu so sánh tiếng Anh
Tính từ ngắn và tính từ dài
Tính từ ngắn gồm:
 Tính từ có một âm tiết. Ví dụ: bad, short, good,….
 Tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, etc. Ví dụ: sweet, clever,…
Các tính từ có từ ba âm tiết trở lên được gọi là tính từ dài. Ví dụ: beautiful, intelligent,
expensive,…
Trạng từ ngắn và trạng từ dài
Trạng từ ngắn là trạng từ có một âm tiết. Ví dụ: far, fast, hard, near, right, wrong,…
Trạng từ dài là trạng từ có hai âm tiết trở lên. Ví dụ: beautifully, quickly, kindly,…
4. Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh 
4.1. Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ ngắn 
Công thức so sánh hơn:
S + V + (Adj/ Adv) + “-er” + than
Ví dụ:
 Jennie’s grades are higher than her sister’s. 
 Today is colder than yesterday.
 My girlfriend came later than me.
 Lindy is shorter than her younger sister.
 My ruler is longer than yours.
4.2. Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ dài
Công thức so sánh hơn:
S + V + more + Adj/ Adv + than
Ví dụ:
 He is a more professional soccer than me.
 He speaks Korean more fluently than his friend.
 She visits her family less frequently than I used to.
 This hat is more expensive than the others.
 My father drives more carefully than my brother.
Lưu ý: Có thể thêm far hoặc much trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh. Ví dụ: Mike’s phone
is much more expensive than mine.
5. Cấu trúc câu so sánh hơn nhất trong tiếng Anh
5.1. Cấu trúc so sánh hơn nhất trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ ngắn
Công thức so sánh hơn nhất:
S + V + the + Adj/ Adv + -est
Ví dụ: 
 My brother is the tallest in our family.
 Sunday is the coldest day of the month so far.
 He runs the fastest in my city.
 Linda is the youngest person in my office.
 My house is the highest one in my neighborhood.
5.2. Cấu trúc so sánh hơn nhất trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ dài
Công thức so sánh hơn nhất:
S + V + the + most + Adj/ Adv
Ví dụ:
 The most boring thing about English course is doing grammar exercises.
 Lisa is the most careful person I ever have known.
 Of all the students, she does the most quickly.
 This is the most difficult case we have ever encountered.
 Linda is the most intelligent student in my class.
Lưu ý: Có thể thêm “very” trước cụm từ so sánh để mang ý nghĩa nhấn mạnh. 
Ví dụ: Here is the very latest news about the accident.
6. Các cấu trúc so sánh đặc biệt trong tiếng Anh
6.1. So sánh kém
So sánh kém hơn với tính từ/ trạng từ
S + V + less + Adj/Adv + than + Noun/Pronoun
= S + V + not as + Adj/Adv + as + noun/pronoun
Ví dụ:
 The second method was less complicated than the first one.
(Phương án thứ 2 ít phức tạp hơn phương án đầu tiên)
 This new laptop is not as fast as my old one. I’m sorry I bought it now. (preferred to is
less fast than my old one.)
(Chiếc máy tính xách tay mới này không nhanh như cái cũ của tôi).
So sánh kém hơn với danh từ
 Danh từ đếm được (Countable noun)
S + V + fewer + Plural noun + than + Noun/ Pronoun
Ví dụ:
She has fewer pairs of shoes than her sister
(Cô ấy có ít đôi giày hơn chị cô ấy)
 Danh từ không đếm được (Uncountable noun)
S + V + less + Uncountable noun + than + Noun/ Pronoun/ Clause
Ví dụ:
This motorbike comsumes less petrol than your car
(Chiếc xe máy này dùng ít dầu hơn xe ô tô của bạn)
So sánh kém nhất
S + V + the least + Adj/ Adv + Noun/ Pronoun/ Clause
Ví dụ:
Alan was the one who had the least trees in the competition.
(Alan là người có ít cây nhất trong cuộc thi.)
6.2. So sánh kép
So sánh kép trong câu đơn
Adj/adv-er + and + Adj/ Adv-er S + V or S + V more and more Adj/ Adv 
Ví dụ:
The office is getting hotter and hotter
More and more people complain about the quality of the water system
So sánh kép trong câu kép
 Với tính từ ngắn
The + Adj/ adv-er + S + V, The + Adj /adv-er + S + V
Ví dụ: The fatter he gets, the shorter he is
 Với tính từ dài
The more + Adj/ adv + S + V, The more + Adj /adv+ S + V
6.3. So sánh bội số
S + V + Twice, three times… + as + much/ many/ Adj/ Adv + as + Noun
Ví dụ: This building has twice as many floors as my building.

6.4. Các từ bổ trợ cho so sánh

Much Far

A bit/ a little A lot

Ví dụ:
This program is far more attractive than the previous year’s one.
7. Một số cấu trúc so sánh khác trong tiếng Anh
7.1. Cấu trúc so sánh với like
Chủ ngữ + động từ + tân ngữ (nếu có) + like + tân ngữ. 
Ví dụ: 
 My sister has a dress just like mine.  
(Em gái tôi có chiếc váy giống hệt của tôi.)
 She looks like her mother.  
(Cô ấy trông giống mẹ.)
7.2. Cấu trúc so sánh ngang bằng với as…as
Chủ ngữ + động từ + as + tính từ hoặc trạng từ + as + tân ngữ. 
Ví dụ: 
The pen is as expensive as the notebook.  
(Cái bút đắt bằng quyển sách.)
Bruce dresses as smartly as Liz.  
(Bruce ăn mặc chỉn chu giống như Liz.)
7.3. Cấu trúc so sánh với the same as
Chủ ngữ + động từ + the same + danh từ (có thể có hoặc không) + as + tân ngữ. 
Ví dụ:
All students just do the same as their instructor.  
(Tất cả học sinh đều thực hiện động tác giống giáo viên của họ.)
You’re wearing the same dress as mine.
(Bạn đang mặc một bộ váy giống hệt của tôi.)
7.4. Cấu trúc so sánh với unlike
Chủ ngữ + động từ + tân ngữ (nếu có) + unlike + tân ngữ. 
Ví dụ: 
My taste in music is unlike my friends’.  
(Gu âm nhạc của tôi không giống với các bạn tôi.)
She looks unlike her mother.  
(Cô ấy trông không giống mẹ mình.)
7.7. Cấu trúc so sánh ngang bằng với not…as…as
Chủ ngữ + not + động từ + as + tính từ hoặc trạng từ + as + tân ngữ. 
Ví dụ:
The school bag is not as cheap as the pen.  
(Cặp sách không rẻ như cái bút.)
Mary doesn’t dress as smartly as Liz.  
(Mary ăn mặc không chỉn chu bằng Liz.)
7.8. Cấu trúc so sánh với not … the same as
Chủ ngữ + not + động từ + the same + danh từ (có thể có hoặc không) + as + tân ngữ. 
Ví dụ:
A touchscreen cell phone isn’t the same as a traditional one.
(Điện thoại di động có màn hình cảm ứng không giống với điện thoại truyền thống.)
7.9. Cấu trúc so sánh với different
Chủ ngữ + động từ to be + different from + tân ngữ. 
Ví dụ:
A pencil skirt is different from a maxi.  
(Một chiếc chân váy bút chì thì khác với một chiếc chân váy dài chấm gót.)
8. Một số tính từ và trạng từ đặc biệt trong câu so sánh  

  So sánh hơn So sánh hơn nhất

good/ well better best

bad/ badly worse worst

little less least

many/ much more most

far further farther furthest/ farthest

You might also like