You are on page 1of 9

Quy trình quản lý công cụ dụng cụ bộ phận F&B

KHO CÔNG CỤ DỤNG CỤ F&B


( FBM ) 

Restaurant  Bar Club

           
Bar Khu D Khu E Outside Club Bar
           
     
(Hảo) (Thường) (Thanh) (Phong) (Hảo)

1. Tất cả công cụ dụng cụ tập trung về kho kho ccdc F&B.


2. F&B chốt số lượng cùng kế toán,F&B chịu trách nhiệm số lượng đã nhận.
3. F&B nhận số lượng hàng chạy trên mặt bàn và refill đúng số lượng theo từng ngày. ( danh sách dụng cụ ở sheet sau)
4. Trường hợp có event lớn F&B sẽ đề xuất số lượng dụng cụ thích hợp từ kho F&B và trả lại ngay khi sử dụng xong
5. Giám sát từng khu vực có nhiệm vụ kiểm tra và đảm bảo số lượng dụng cụ chính xác đã phân bổ.
6. Giám sát và nhân viên các khu vực có trách nhiệm ghi lại số lượng bể vỡ và lưu xác để kiểm kê.
7. Trong quá trình refill công cụ nếu phát hiện thiếu so với số lượng chuẩn, giám sát các khu vực phải tìm ra nguyên nhân và điền vào form ngay lập tức.

Assit. F&B Manager


Số lượng công cụ chuẩn set up vào Console

Stt Tên Khu Vực


pax 1866 E (308 k) Club (252 K) Garden (150 K) D(1.000 K)
SL Console Total SL Console Total SL Console Total SL Console Total
1 Đũa 25 18 450 50 2 100 25 8 200 125 8 1000
2 Muỗng sứ 25 18 450 50 2 100 25 8 200 125 8 1000
4 Kẹp càng cua 2 18 36 2 2 4 2 8 16 2 8 16
5 Vá cơm 2 18 36 0 2 0 2 8 16 5 8 40
6 Vá canh 2 18 36 3 2 6 3 8 24 5 8 40
7 Dao ăn 3 18 54 30 2 60 3 8 24 5 8 40
8 Nĩa 3 18 54 30 2 60 3 8 24 5 8 40
9 Chén gia vị 20 18 360 50 2 100 25 8 200 40 8 320
Chén gia vị 2 ngăn 15 18 270 15 8 120
3 Muỗng inox 75 2 150 25 8 200
Chén soup 125 8 1000
10 Chén ăn TT 45 4 180
11 Dĩa lót chén TT 45 4 180
12 Kê Đũa 25 18 450 1000 8 8000
13 Chén ăn 25 18 450 25 2 50 25 8 200 12 8 96
14 Dĩa lót chén 25 18 450 25 2 50 25 8 200 12 8 96
15 Hủ tăm 2 18 36 15 2 30 2 8 16 2 8 16
Gạt Tàn gỗ 5 8 40
16 Gạt Tàn trắng 3 18 54 45 2 90 3 8 24
17 Ly bia 25 18 450 25 2 50 25 8 200 12 8 96
SL SL Tong SL T/kho
Outside (156 k)
SL Console Total Total Total Total
100 2 200 1950
100 2 200 1950
15 2 30 102
10 2 20 112
10 2 20 126
30 2 60 238
30 2 60 238
150 2 300 1280
25 2 50 440
350
1000
180
180
8450
100 2 200 996
100 2 200 996
10 2 20 118
25 2 50 90
5 2 10 178
60 2 120 916
SỐ LƯỢNG CCDC CÁC KHU VỰC

Stt Tên Khu Vực


Số lượng TT Bar E VIP O C Kho Ghi chú
1 Chai tập bar nhựa 8 8 0
2 Thố cơm (nhựa ) 2 2
4 Đũa thường 0 0
5 Thùng rác 11 2 2 2 2 3 0
6 Vá vợt lổ 1 1
7 Ổ điện 3 lổ 15 2 2 11
8 Khui sữa lớn 2 2 0
9 Cây ghim phiếu 11 2 2 2 2 3 0
3 Ổ cắm điện xoay 4m 4 2 2 0
10 Bình đun nước siêu tốc 4 2 1 1 0
11 Muỗng sứ gia vị A0804 126 126
12 Ly Champagne flute 501F07 26 26 0
13 Ly Brandy 501N22 21 21 0
14 Ly rock caffe B00409 362 362 0
15 Ly rock trà B13309 400 400 0
16 Ly rượu séc P11010 25 25 0
17 Ly Poco lớn Indo 95 95 0
18 Ly pilsner B05011 48 48 0
19 Ly cocktail 1015C10 66 24 24 18
20 Ly kem Alaska P00315 48 48 0
21 Dĩa kem Banana Split P00116 10 10 0
22 Ly bia (Ocean P00840) 885 360 120 240 50 115
23 Ly Hibll B07811 342 250 60 32
24 Ly vang đỏ (bordeaux 1015A21 ) 232 72 30 40 90
25 Ly vang trắng ( 1015R15 ) 246 72 30 40 104
26 Bình rót nước 1.3 lít 35 5 10 20 0
27 Ly Magarita (1015M12) 48 24 24 0
28 Ly B52 VT 24 24 0
29 Đũa nhựa Mennaine 10đôi/vĩ 769 769 0
30 Kẹp càng cua Sunnex 183 60 40 #VALUE!
31 Gắp đá lớn 20 20 0
32 Gắp đá lớn 45 10 15 15 5 0
33 Kẹp gắp muỗng nĩa lớn RH 15 15 0
34 Dao lớn ( pha chế ) Sunnex 4 2 1 1 0
35 Khui rượu 1 1 0
36 Khui rượu 32 32
37 Phin cafe 7 2 2 0
38 Phin
Bộ xôcafe
ướp7rượu inox chân trụ,
400 200 200
39 Sunnex
Bình pha123401
nước hoa quả đơn 8L,
5 2 2 1
40 Sunnex X23688 PU-1 4 4 0
41 Dao đặt bàn ăn 518 160 180 80 45 53
42 Muỗng đặt bàn ăn (inox) 815 280 260 100 175
43 Nĩa đặt bàn ăn inox 525 160 180 80 45 60
44 Muỗng cafe đen RH 197 103 94
45 Shaker 550 ( bình lắc rượu ) 5 5 0
46 Bar spoon (muỗng nĩa quầy bar) 2 2 0
47 Đồ xúc đá số 4 3 3 0
48 Cây khuấy (Stirer) 165 165 0
49 Kep càng cua 1 1 0
50 Gắp đá inox 25cm 1 1 0
51 Gắp đá inox 25cm 30 8 6 10 6 0
52 Gắp salad bám nguyệt 24cm 3 3 0
53 Gắp salad Sunnex 30cm 2 2 0
54 Vá canh inox Rehang 26*6.7 3 2 1
55 Vá súp nhà hàng inox 10cm 2 2 0
56 Vá súp nhà hàng inox 14cm 2 2 0
57 khay 50*35 cm 12 4 2 2 4 0
58 Khay 40*30cm 6 6 0
59 Xô đá inox lớn 20 6 6 8 0
60 Xô đá inox nhỏ 5 3 2 0
61 Chặn đá inox 1 1 0
62 Vá inox lớn 12 12 0
63 Muỗng đá chanh 50 50 0
64 Kệ inox lớn 2 1 1 0
65 Kệ inox nhỏ 2 1 1 0
66 Gắp đá cong
Xô ướp rượu 15cm
loại 12 lít; cao 30cm;
45 45 0
68 ĐK: 27cm 5 2 1 2 0
69 Nĩa bằng inox 1 1
70 Chén cơm (chén ăn) J.NH 849 280 168 260 50 91
71 Chén gia vị ( chén NC 9 J,Tr ) 1563 400 360 400 100 303
72 Dĩa tròn 25cm J.TR 500 500
73 Dĩa lót chén cơm 16m 788 280 168 260 50 30
74 Dĩa tròn 20cm J.NH 480 480
74 Hủ muối J.Tr 60 20 15 5 20 0
75 Hủ tiêu J.Tr 60 20 15 5 20 0
76 Hủ tăm 5 J.Tr ( không nắp ) 82 30 15 17 20 0
77 Tô trung 26cm D.TR 200 200
78 Tô thường nhỏ (phở) 18cm NH 495 495
79 Muỗng súp NH 583 480 103
80 Dĩa kê (tách 0.16 + dĩa 14cm) 150 25 25 25 25 20 30
81 Tách cafe, trà sứ 150 25 25 25 25 20 30
82 Hủ sữa sứ 40 40
83 Bình trà 1.1 J.Tr 70 15 15 15 15 5 5
84 Gàu rót sốt J.TR ( dĩa xuồng buffet ) 7 7 0
85 Kê đũa J.TR 520 300 220
86 Chén cơm T.Tuế 200 192 8
87 Dĩa lót chén cơm T.Tuế 200 192 8
88 Tộ đất tộ đỉnh 7 200 200
89 Vá canh (small) Vá tròn dài RH 180 40 24 16 10 90
90 Vá cơm ( vá dẹt RH ) 93 40 24 16 13
91 Thố cơm sứ 30cm 193 193
92 Chén cơm ( thường ) 0 0
93 Tô canh 4 4
94 Tô thủy tinh lớn Ocean 30 30 0
95 Chén trơn P00723 0 0
96 Chén đường 171 25 20 15 50 61
97 Hủ tiêu 39 39
98 Hủ muối 100 100
99 Bình nước tương 100 30 70
100 Bình mắm
Bếp từ Supor SDHS31-190(kèm nồi
100 30 70
101 26cm ) 100 10 10 10 70
102 Máy sinh tố Santos 33-600w 1 1 0
103 Máy xay sinh tố Hamilton HBH 1 1 0
104 Máy xay sinh
Kẹp gắp tố Hamilton
sa lách bằng nhựaHBB9
có 3 loại
1 1 0
105 màu 30cm 10 10 0
106 Muỗng múc kem 1 1 0
107 Tộ đất kiểu nhật có nắp đậy 15*6cm 6 6
108 Tộ đất kiểu nhật có nắp đậy 20*8cm 6 6
109 Tộ đất kiểu nhật có nắp đậy 23*8.9cm 6 6
110 Khay chống trượt tròn 40cm Sunnex 57 10 12 15 20 0
111 Máy xay sinh tố Panasonic 4 4 0
112 Máy ép MJ176P Panasonic 4 4 0
113 Hộp đựng khăn giấy gỗ 100 30 15 10 30 15
114 Máy vắt cam Black & Decker 4 4 0
115 Máy hâm caffe điện siêu tốc KS 180 2 2 0
116 Pourer ngắt rượu 30cl 10 10 0
117 Pourer ngắt rượu có bi 0 0
118 Gạt tàn gỗ 200 40 30 30 80 20
119 Khay đựng gia vị 100 40 60
120 Bếp cồn 32 17 15 0

KL kim loai : 2%thang


SS sanh su : 5%thang
TT thuy tinh : 6 %thang

You might also like