You are on page 1of 2

2019 2020

   1. Doanh thu bán


hàng và cung cấp 4,788,713,095,640 4,646,209,462,100
dịch vụ
   2. Các khoản giảm
28,851,422,791 160,098,462,870
trừ doanh thu
   3. Doanh thu thuần
về bán hàng và cung 4,759,861,672,849 4,486,110,999,230
cấp dịch vụ

   4. Giá vốn hàng bán 3,325,381,674,138 3,097,944,643,592

   5. Lợi nhuận gộp về


bán hàng và cung 1,434,479,998,711 1,388,166,355,638
cấp dịch vụ
   6. Doanh thu hoạt
16,779,717,442 21,305,785,541
động tài chính

   7. Chi phí tài chính 114,918,082,009 108,616,411,187

      - Trong đó: Chi phí


114,690,167,705 66,756,127,721
lãi vay
   8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ
trong công ty liên 12,922,708,803 17,858,606,905
doanh, liên kết

   9. Chi phí bán hàng 745,661,295,573 582,038,492,316

   10. Chi phí quản lý


135,939,110,503 215,748,984,722
doanh nghiệp
   11. Lợi nhuận thuần
từ hoạt động kinh 467,663,936,871 520,926,859,859
doanh

   12. Thu nhập khác 9,151,476,054 4,131,678,028

   13. Chi phí khác 5,628,977,999 1,639,860,818

   14. Lợi nhuận khác 3,522,498,055 2,491,817,210

   15. Tổng lợi nhuận


471,186,434,926 523,418,677,069
kế toán trước thuế
   16. Chi phí thuế
62,160,442,584 77,723,724,577
TNDN hiện hành
   17. Chi phí thuế
-1,494,069,830
TNDN hoãn lại
   18. Lợi nhuận sau
thuế thu nhập doanh 409,025,992,342 447,189,022,322
nghiệp
   18.1 Lợi ích của cổ
đông thiểu số
   18.2 Lợi nhuận sau
409,025,992,342 447,189,022,322
thuế của công ty mẹ
   19. Lãi cơ bản trên
3,387
cổ phiếu
   20. Lãi suy giảm trên
cổ phiếu

   21. Cổ tức

You might also like