hàng và cung cấp 4,788,713,095,640 4,646,209,462,100 dịch vụ 2. Các khoản giảm 28,851,422,791 160,098,462,870 trừ doanh thu 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung 4,759,861,672,849 4,486,110,999,230 cấp dịch vụ
4. Giá vốn hàng bán 3,325,381,674,138 3,097,944,643,592
5. Lợi nhuận gộp về
bán hàng và cung 1,434,479,998,711 1,388,166,355,638 cấp dịch vụ 6. Doanh thu hoạt 16,779,717,442 21,305,785,541 động tài chính
7. Chi phí tài chính 114,918,082,009 108,616,411,187
- Trong đó: Chi phí
114,690,167,705 66,756,127,721 lãi vay 8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên 12,922,708,803 17,858,606,905 doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 745,661,295,573 582,038,492,316
10. Chi phí quản lý
135,939,110,503 215,748,984,722 doanh nghiệp 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh 467,663,936,871 520,926,859,859 doanh
12. Thu nhập khác 9,151,476,054 4,131,678,028
13. Chi phí khác 5,628,977,999 1,639,860,818
14. Lợi nhuận khác 3,522,498,055 2,491,817,210
15. Tổng lợi nhuận
471,186,434,926 523,418,677,069 kế toán trước thuế 16. Chi phí thuế 62,160,442,584 77,723,724,577 TNDN hiện hành 17. Chi phí thuế -1,494,069,830 TNDN hoãn lại 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh 409,025,992,342 447,189,022,322 nghiệp 18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số 18.2 Lợi nhuận sau 409,025,992,342 447,189,022,322 thuế của công ty mẹ 19. Lãi cơ bản trên 3,387 cổ phiếu 20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu