You are on page 1of 1

(Cấu hình ARDF + Sao chụp + In mạng + Quét mầu + 2 Khay) § Tốc độ in/ sao

chụp (bản A4): 25 ppm/ 25 ppm (mầu/ đen trắng) § Độ phân giải in/ sao chụp: 1,200
x 1,200 dpi/ 600 x 600 dpi § Thời gian ra bản chụp đầu tiên mầu/ đen trắng: 7.5/ 5.3
giây, 999 bản một lần § Thời gian khởi động máy: 19 giây § Phóng to/ Thu nhỏ:
25% ~ 400% § Kích cỡ giấy: A6 - A3 § Định lượng giấy: 52 ~ 300 g/m2 § Khay
giấy: 2 khay x 550 tờ, khay tay x 100 tờ § Tốc độ tối đa khi quét mầu và đen trắng:
54 ipm § Độ phân giải tối đa khi quét: 1,200 x 1,200 dpi § Chức năng quét trực tiếp
vào email và vào thư mục § Chức năng tạo định mức in và sao chụp § Bộ nạp và
đảo bản gốc tự động (ARDF) § Bộ nhớ tiêu chuẩn: 1.5 GB/ Ổ cứng (HDD): 250 GB
§ Chia bộ điện tử, in và sao chụp hai mặt § Kết nối: Ethernet 10 Base –T/100 Base
- TX, Gigabit Ethernet 1000 Base –T, USB 2.0 § Ngôn ngữ in: PCL 5e, PCL6, XPS
Lưu ý: Máy trong bản báo giá này chỉ có 2 khay và ARDF (Cấu hình ARDF + Sao
chụp + In mạng + Quét mầu + 2 Khay) § Tốc độ in/ sao chụp (bản A4): 25 ppm/ 25
ppm (mầu/ đen trắng) § Độ phân giải in/ sao chụp: 1,200 x 1,200 dpi/ 600 x 600 dpi
§ Thời gian ra bản chụp đầu tiên mầu/ đen trắng: 7.5/ 5.3 giây, 999 bản một lần §
Thời gian khởi động máy: 19 giây § Phóng to/ Thu nhỏ: 25% ~ 400% § Kích cỡ
giấy: A6 - A3 § Định lượng giấy: 52 ~ 300 g/m2 § Khay giấy: 2 khay x 550 tờ,
khay tay x 100 tờ § Tốc độ tối đa khi quét mầu và đen trắng: 54 ipm § Độ phân giải
tối đa khi quét: 1,200 x 1,200 dpi § Chức năng quét trực tiếp vào email và vào thư
mục § Chức năng tạo định mức in và sao chụp § Bộ nạp và đảo bản gốc tự động
(ARDF) § Bộ nhớ tiêu chuẩn: 1.5 GB/ Ổ cứng (HDD): 250 GB § Chia bộ điện tử,
in và sao chụp hai mặt § Kết nối: Ethernet 10 Base –T/100 Base - TX, Gigabit
Ethernet 1000 Base –T, USB 2.0 § Ngôn ngữ in: PCL 5e, PCL6, XPS Lưu ý: Máy
trong bản báo giá này chỉ có 2 khay và ARDF

You might also like