You are on page 1of 1

26 27 28

25
24
23

22

29
30
31

32

287
33

Mức dầu cao nhất

135
Mức dầu thấp nhất

180 185
232 35 34 235
288

17 18 19 20 21

∅25k6

16
∅62H7
H7
∅62d11
D11
∅30 k6
15
25 Bulong cạnh ổ 8 Thép SCM435
14 24 Vòng đệm vênh 8 Thép SWRH
23 Đai ốc 8 Inox 304
22 Nắp hộp giảm tốc 1 GX 15-32
21 Then bằng 1 Thép C45
Trục Động cơ I II III Thùng trộn
∅62H7
∅20k6

Thông số 20 Vòng phớt 1 Cao su NBR


∅62d11

H7

H7
∅78h6

∅25k6
H7

∅30k6

Công suất (kW) 4.8 4.66 4.38 4.12 4 19 Nắp ổ hở trục II 1 Thép C45
Tỷ số truyền 1 3 2.47 18 Vòng lò xo 1 Thép 65
1
Số vòng quay(v/p) 17 Then bằng 1 Thép C45
H7 1425 1425 475 192 192
16 Vít M8 20 Thép SCM435
∅35k6 Momen xoắn(N.mm) 32168.42 31230.18 88061.05 204927.08 198958.33 15 Then bằng 1 Thép C45
14 Trục I 1 Thép C45
13 Phớt chắn dầu 1 Cao su NBR
12 Nắp ổ trục I 1 Thép C45
11 Cốc lót 1 GX 15-32
10 Ổ đũa côn trục I 2 Thép 100CR6
13
∅30k6 9 Bạc chắn dầu trục I 1 Thép C45
8 Bánh răng côn dẫn 1 Thép C45
7 Bánh răng côn bị dẫn 1 Thép C45
12 6 Trục II 1 Thép C45
5 Then bằng 1 Thép C45
11 4 Bạc chắn dầu trục II 2 Thép C45
3 Ổ đũa côn trục II 2 Thép 100CR6
457 2 1
Nắp ổ kín trục II Théo C45
35 Vòng đệm cao su 1 Cao su NBR 1 Thân hộp giảm tốc 1 GX 15=32
34 Nút tháo dầu 1 Thép CT3
33 1 Thép CT3 TT Ký hiệu Tên chi tiết Quy cách S.lg Vật liệu Ghi chú
Que thăm dầu
32 Chốt định vị 2 Thép CT45
10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 31 Đai ốc 6 Inox 304
30 Vòng đệm vênh 6 Inox 304 C.Năng Họ và tên Ký Ngày
Số lượng K.lượng Tỷ lệ
29 Bulong ghép bính 6 Thép SWCH
Thiết kế Ng Hữu Nhân Hộp giảm tốc bánh
Thiết kế Đg Hữu Nhân
1 1:1
28 Nút thông hơi 1 Thép CT3 H.dẫn
Duyệt
răng côn một cấp
27 Cửa thăm 1 GX 15-32 Duyệt Trường ĐH Bách Khoa
BẢN VẼ LẮP TPHCM
26 Bulong vòng 2 Inox 304

You might also like