Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 1
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 1
`
A. a 0, b 0, c 0 . B. a 0, b 0, c 0 .
C. a 0, b 0, c 0 . D. a 0, b 0, c 0 .
Câu 11: Parabol y x2 2 x 3 có phương trình trục đối xứng là
A. x 1 . B. x 2 . C. x 1 . D. x 2 .
Câu 12: Bảng biến thiên nào dưới đây là của hàm số y x 2 2 x 1 :
A. B.
C. D.
Câu 13: Khẳng định nào về hàm số y 3x 5 là sai:
5
A. Hàm số đồng biến trên . B. Đồ thị cắt Ox tại ;0 .
3
C. Đồ thị cắt Oy tại 0;5 . D. Hàm số nghịch biến trên .
Câu 14: Cho hàm số: y x2 2 x 1 , mệnh đề nào sai:
A. Đồ thị hàm số nhận I 1; 2 làm đỉnh. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; . D. Đồ thị hàm số có trục đối xứng: x 2 .
x 1
Câu 15: Tập xác định của hàm số y là
x 3
A. 3; . B. 1; + . C. 1; 3 3; . D. \ 3 .
Câu 16: Cho parabol P : y ax 2 bx c có trục đối xứng là đường thẳng x 1 . Khi đó 4a 2b
bằng
A. 1 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 17: Hàm số f x ax 1 a đồng biến trên khi và chỉ khi
A. 0 a 1. B. a 1 . C. 0 a 1. D. a 0 .
2
Câu 18: Hàm số y x 6 x 5 có
A. giá trị nhỏ nhất khi x 3 . B. giá trị lớn nhất khi x 3 .
C. giá trị lớn nhất khi x 3 . D. giá trị nhỏ nhất khi x 3 .
Câu 19: Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Parabol y 2 x 2 4 x có bề lõm hướng lên trên.
B. Hàm số y 2 x 2 4 x nghịch biến trên khoảng ;2 và đồng biến trên khoảng 2;
C. Hàm số y 2 x 2 4 x nghịch biến trên khoảng ;1 và đồng biến trên khoảng 1; .
D. Trục đối xứng của parabol y 2 x 2 4 x là đường thẳng x 1 .
Câu 20: Cho đường thẳng d : y x 1 và Parabol P : y x 2 x 2 . Biết rằng d cắt P tại hai
điểm phân biệt A , B . Khi đó diện tích tam giác OAB bằng
3 5
A. 4 . B. 2 . C. . D. .
2 2
Câu 21: Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào?
A. y 2 x 2 3 x 1 . B. y x2 3x 1 . C. y 2 x 2 3 x 1 . D. y x 2 3 x 1 .
Câu 22: Hàm số y x 2 4 x 3 đồng biến trên khoảng nào?
A. 1;3 . B. ;2 . C. ; . D. 2; .
Câu 23: Xác định a , b , c biết Parabol có đồ thị hàm số y ax 2 bx c đi qua các điểm M 0; 1 ,
N 1; 1 , P 1;1 .
A. y x 2 x 1 . B. y x 2 x 1 . C. y 2 x 2 1 . D. y x2 x 1 .
Câu 24: Tìm hàm số bậc hai có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây:
A. y x 2 4 x 5 . B. y x 2 4 x 3 . C. y x 2 4 x 5 . D. y x2 2 x 2 .
Câu 25: Cho parabol P có phương trình y 3x 2 2 x 4 . Tìm trục đối xứng của parabol
2 1 2 1
A. x . B. x . C. x . D. x .
3 3 3 3
Câu 26: Cho hình bình hành ABCD . Khẳng định nào dưới đây sai?
A. AD CB . B. AD CB . C. AB DC . D. AB CD .
Câu 27: ChoI là trung
điểm của đoạn thẳng AB . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. IA và IB là hai véc tơ không cùng phương.
B. AB và AI cùng hướng.
C. AB và IB ngược hướng.
D. IA và IB là hai véc tơ cùng hướng.
Câu 28: Khẳng định nào dưới đây sai?
A. Nếu O là trung điểm của AB thì OA OB .
B. Với ba điểm bất kì I , J , K ta có: IJ JK IK .
C. Nếu ABCD là hình bình hành thì AB AC AD .
D. Nếu G là trọng tâm của tam giác ABC thì GA GB GC 0 .
Câu 29: Cho tứ giác ABCD. Gọi M , N , P, Q lần lượt là trung điểm của AB, BC , CD, DA. Khẳng định
nào sau đây là sai?
A. MN QP . B. QP MN . C. MQ NP . D. MN AC .
Câu 30: Cho bốn điểm A, B, C , D phân biệt. Khi đó vectơ AD BA CB DC bằng
A. AD . B. 0 . C. CD . D. AC .
Câu 31: Cho tam giác ABC có M là trung điểm của BC và G là trọng tâm của tam giác ABC . Khẳng
định nào dưới đây sai?
A. GM AG AM . B. MB MC 0 .
C. GB GC GA 0 . D. GB GC GA 0 .
Câu 32: Cho tam giác đều ABC cạnh bằng 3 và H là trung điểm của BC . Khẳng định nào dưới đây sai?
3 1
A. AB 3. B. AH . C. HB . D. AB BC 6.
2 2
Câu 33: Cho hai điểm phân biệt A, B và điểm I thỏa mãn IA 2 IB 0 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
1
A. Điểm I nằm ngoài đoạn AB và IB AB .
3
1
B. Điểm I thuộc đoạn AB và IB AB .
3
C. Điểm I là trung điểm của đoạn AB .
1
D. Điểm I nằm khác phía B đối với A và IB AB .
3
Câu 34: Cho tam giác ABC có trọng tâm G. Lấy điểm E sao cho GB GC EG. Tìm mệnh đề đúng.
A
G
B C
A. Điểm E trùng với điểm A.
B. Điểm E trùng với trung điểm cạnh BC .
C. Tứ giác GBEC là hình bình hành.
D. Điểm E trùng với điểm G.
Câu 35: Đẳng thức nào sau đây mô tả đúng hình vẽ bên :