You are on page 1of 33

Glossa

Vietnamese

(1)
Liên chính phủ 

(2) Quốc hội treo 

(3) Vận động hành lang 

Đảng Cộng hòa


(thuộc) 2 đảng, lưỡng đảng
(thuộc) liên bang
2 đảng
Bá quyền
Bãi bỏ hợp đồng
bãi công chính trị
Gói cứu trợ
Thử tên lửa
ban
ban chấp hành trung ương
Ban cố vấn
bàn tay vô hình (học thuyết)
Bản tuyên ngôn
Bảng kiểm phiếu
Bang, chính quyền
bảo hộ
Bất tín nhiệm
Bầu cử
Bầu cử sơ bộ
bị cách chức
Biển thủ, tham ô
Biểu quyết
Bỏ phiếu
Bỏ phiếu
Bỏ phiếu sớm
Bỏ phiếu vắng mặt
bộ
Bộ Chính trị (của một nhà nước cộng sản)
Bộ quy tắc ứng xử
bộ trưởng
Bộ trưởng Bộ Công an
Bộ trưởng Bộ Công Thương
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo
Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải
Bộ trưởng Bộ Hành Pháp
Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao
Bộ trưởng Bộ Nội vụ
Bộ trưởng Bộ Nội vụ
Bộ trưởng Bộ Quốc phòng
Bộ trưởng Bộ Tài chính
Bộ trưởng Bộ Tài chính Anh
Bộ trưởng Bộ Tư pháp
Bộ trưởng Bộ Xây dựng
Bộ trưởng Bộ Y tế
Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc
Bộ Tư lệnh các thành phần Lục Quân
Bộ tư pháp
bước vào cuộc đời chính trị
Các biện pháp kỷ luật
Các vấn đề song phương, khu vực và thế giới cùng quan tâm
Các vận động hành lang
Cải tổ nhân sự cấp bộ trưởng
Cam kết
cán bộ chính trị
cánh hữu (bảo thủ)
Cánh tả
Châm ngòi một cuộc cách mạng
Chế độ
Chế độ chuyên quyền
Chế độ chuyên quyền, độc tài
chế độ dân chủ
Chế độ độc tài
Chế độ độc tài
Chế độ độc tài quân sự
Chế độ độc tài, nền chuyên chính
chế độ liên bang
chế độ, chính thể
Chỉ thị
Chiến dịch tranh cử
Chiến hạm nhỏ, tàu hộ tống
Chiến thắng áp đảo (bầu cử)
chính quyền bao biện
Chính quyền mị dân
Chính quyền thành phố
Chính sách mở cửa
chính sách tự cấp tự túc
Chính thể chuyên chế
Chính trị đầu sỏ
Cho phép làm gì
Chống khủng bố
chủ nghĩ biệt lập
chủ nghĩ vị kỷ
Chủ nghĩa biệt lập (ngoại giao, quân sự)
chủ nghĩa cộng sản
Chủ nghĩa cực đoan
chủ nghĩa dân tộc
chủ nghĩa duy vật biện chứng
Chủ nghĩa hòa bình
Chủ nghĩa hư vô
chủ nghĩa ly khai
chủ nghĩa phát xít
Chủ nghĩa Sô-vanh nước lớn
Chủ nghĩa thực dân
Chủ nghĩa thực dụng/triết học thực tiễn
Chủ nghĩa tư bản
chủ nghĩa vị tha
chủ nghĩa xã hội
Chủ nhiệm Ủy ban
Chủ quyền
Chủ tịch nước
Chủ tịch quốc hội
Chuyên chế
Chuyên gia vận động hành lang
Chuyển giao quyền lực
Chuyên viên cao cấp
Chuyên viên chính
Chương trình bảo mật địa chỉ
CN Duy vật Biện chứng
CN Đế quốc
CN thực dân
Có chuyến thăm chính thức tới
Công chức
Cơ chế đối thoại
Cơ sở hạ tầng
cục
Cục trưởng
Cục trưởng
Củng cố và đa dạng hóa mối quan hệ
Cuộc bầu cử sớm
Cuô ̣c bỏ phiếu phổ thông
cuộc chạy đua bầu cử
Cuộc chưng cầu dân ý
Cuộc dấu tranh quyền lực nội bộ
Cuộc đàm phán
Cuộc đảo chính
Cuộc đảo chính
Cuộc điều tra để khủng bố những người không theo chính phái
cuộc họp kín của ban lãnh đạo tổ chức chính trị
Cuộc thăm dò ý kiến
Cuộc trưng cầu ý dân
Cuộc vận động bầu cử
cử tri
cử tri
Cử tri
Cử tri, khu vực bầu cử
Cương lĩnh
cương lĩnh chính trị
Cựu chiến binh
dân chủ
Dân thường
Diệt chủng
Dự luật
dự thảo luật
đa nguyên
Đại biểu quốc hội
đại biểu/ Người được ủy quyền
Đại sứ
Đại tướng
Đảng Bảo Thủ
Đảng Cộng hòa
Đảng Cộng hòa Mỹ
Đang tranh chấp
Đánh giá cao
đặc quyền hành pháp
đầu tư vào cơ sở hạ tầng
đi bỏ phiếu thăm dò ý kiến
Đi khắp (vùng) để diễn thuyết (vận động chính trị, tranh cử...)
Địa điểm bỏ phiếu
điểm bỏ phiếu
đội danh dự lực lượng chống khủng bố
Đơn phương
Đưa thành luật
Đương kim
đường lối chính trị
Đường ngoại giao
Email tống tiền
gây áp lực lên chính phủ
giai cấp tư sản/ tầng lớp trung lưu
Giải thể
Giám đốc Học viện
giảm thuế
giành được quyền lực
Góc ghi phiếu bầu
Gửi lời chia buồn
Hai bên đã ra tuyên bố chung với nội dung như sau
Hai đảng
Hệ thống cấp bậc

hệ thống phân chia quyền lực giữa 3 nhánh: hành pháp, lập pháp, tư pháp trong chính phủ

hệ tư tưởng
Hiến chương
hiện đại hóa hệ thống thuế
hiến pháp
Hiến pháp
hiệp định
Hiệp định sơ bộ
hiệp định, hiệp ước
Hiệp ước, công ước
Hoạt động gián điệp qua mạng
Học thuyết
Hòm phiếu

Hội đồng Hành pháp/ Nội các *

Hội đồng lập pháp


Hội nghị Bộ trưởng
hội nghị chuyên đề
Hợp tác nhiều mặt
Kẻ mị dân
kẻ phản động
Kết quả bầu cử
kết quả cuộc khảo sát dư luận với cử tri
Kháng án/ Chống án
Khiển trách
khởi động một chiến dịch
Khuyến cáo
kích động một cuộc tranh luận nảy lửa
Lá phiếu
Lá phiếu hỏng
Lá phiếu trắng
Làm trầm trọng hơn
Lãnh tụ, người chỉ đạo
lật đổ chính quyền
Lễ nhậm chức
Lệnh cấm buôn bán vũ khí
Liên bang
Lời hứa, tuyên thệ
Lời khai; chứng thực

Lời khuyên mang tính phục vụ lợi ích cộng đồng

lợi thế cạnh tranh


Lực lượng trù bị
Lưỡng đảng
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
Một cách nhanh chóng
Một quan chức đang trong thời gian cuối nhiệm kỳ
Nặc danh
nền cộng hòa
Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
nền quân chủ, chế độ quân chủ
Nghị quyết
Ngoại giao công chúng
người chưa quyết định bỏ phiếu cho ứng viên nào
Người có phận sự, chức trách
Người đương nhiệm
người giữ chức vụ
Người ko theo đảng phái
Người lập pháp
Người mang chủ trương ôn hoà
người phát ngôn
Người tiền nhiê ̣m
Người trung lập
Người ủng hộ chủ nghĩa dân tộc
nhà chức trách
nhà ngoại giao
Nhà vận động hành lang
Nhấn mạnh
Nhấn mạnh
Nhất trí phê duyệt
Nhất trí, đồng lòng
Nhiệm kỳ
Nhiệm kỳ
nhóm người hoạt động ở hành lang nghị viện
Niềm tin về người đứng đầu nhà nước là người đứng đầu nhà thờ
nội các
Phái đoàn cấp cao

Phái tả khuynh *

Phản đô ̣ng
Phản ứng dữ dội
Pháp quyền
Phát ngôn viên
Phe đối đầu
Phe đối lập
Phe ly phai
Phiên họp toàn thể
Phó Chủ nhiệm
Phó Chủ nhiệm Thường trực
Phó Chủ nhiệm Ủy ban
Phó Cục trưởng
Phó Thủ tướng
Phó thủ tướng
Phó Thủ tướng Thường trực
Phó Tổng Cục trưởng
Phó Viện trưởng
phòng
Phong toả
Phủ quyết
Phủ quyết một nghị quyết
Phục hồi (chức năng, quyền lợi, …)
Phục tùng đường lối của Đảng
public-dept crisis
Quan hệ song phương
Quân tình báo
Quân vị, quân chủ
Quốc hội
Quốc hữu hoá
quốc hữu hóa các ngân hàng
Quốc tịch
Quyền bầu cử
Quyền bỏ phiếu
Quyền công dân
Quyền dân tộc tự quyết
Quyền đi bầu cử
Quyền lực mềm
quyền tự do của công dân
Quyền tự trị, sự tự quản
Quyền/nước/sự tự trị
Quyết định đột xuất
sắp đặt chuyên chế
Sắp đặt chuyên chế
sắp xếp gian lận (trong bầu cử)
Siêu cường
số phần trăm những công dân thực sự bầu cử
Sự bài ngoại
Sự bảo trợ
Sự bao vây, vây hãm
Sự bảo vệ, bảo hộ
sự bỏ phiếu kín
sự buộc tội phản quốc (trước tòa án có thẩm quyền)
Sự công kích dữ dội
sự công nhận của quốc tế
Sự đe dọa sử dụng vũ lực
Sự giải tán, giải thể
Sự hòa hoãn
sự hoãn (ngừng) họp
sự liên minh
Sự liên minh
Sự liên minh
Sự luận tội
Sự minh bạch
Sự răn đe
Sự sắp đặt chuyên chế
Sự ưng thuận
Sửa đổi
Sửa đổi
sửa đổi luật
sửa đổi/hủy bỏ (HĐ, luật)
Swing
tái cử
Tam quyền phân lập
Tán thành
tạo phe đối đầu
Tàu hải quân
Tàu tuần tra
Tăng cường (quân sự)
tầng lớp quý tộc
Tên lửa đạn đạo
thành lập một chính phủ ổn định
thanh tra bộ
Thanh tra viên cao cấp
Thanh tra viên chính
Thành viên thuộc nghị viện Anh, nhưng ko giữ trọng trách trong chính phủ
Thăng dư thương mại
Thặng dư thương mại
Thắng lợi lớn
Thâm hụt ngân sách
theo lời mời của
Thể chế
thi hành luật
Thống đốc
Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
thông qua một dự luật
Thủ tướng
Thủ tướng
thủ tướng
Thuế quan
Thùng phiếu
Thuyết phục hồi lãnh thổ
Thứ trưởng
Thứ trưởng Thường trực
thực thiện chính sách kinh tế trong nước
Tị nạn chính trị
Tiền của chính phủ (chi cho các công trình địa phương để giành phiếu bầu)
Tính chính đáng
tình trạng hỗn loạn vô chính phủ
Tình trạng vô chính phủ, hỗn loạn
Tòa phúc thẩm
Toàn bộ cử tri/khu bầu cử
Tòng phạm
Tội phạm xuyên quốc gia
tổng bí thư
tổng bộ
Tổng Cục trưởng
tổng sản phẩm quốc nội
Tổng Thanh tra Chính phủ
Tổng trưởng lí
Trao đổi sâu rộng
trào lưu chính thống
Trào lưu chính thống
Trao quyền hợp pháp
trên bờ vực của một cuộc cách mạng
Trên cơ sở tích luỹ
Triển khai
Triệu tập (hội nghị)
Trợ cấp cả gói
Trợ lý Bộ trưởng
Trưng cầu ý dân
Trừng phạt
Trừng phạt kinh tế
Trưởng phòng
Tu chính
Tuần tra liên vùng
Tùy viên
Tuyên bố
Tự do hàng hải và hàng không
Tư nhân hóa
Tư sản
tự trị
ủng hộ
Ủng hộ cải cách dân chủ
uỷ ban
Ủy ban tài chính và thuế vụ
Ủy trị
Ủy viên
Ứng cử viên
Ứng cử viên có khả năng thắng thấp
ứng cử viên ít có cơ hội thành công
Ứng viên có ít cơ hội thành công
Văn phòng liên bang
Vận động bầu cử
Vận động hành lang
Việc sửa đổi điều luật
viện
Viện lẽ, cho rằng
Viện trợ nước ngoài
Viện trưởng
Vòng bỏ phiếu đầu tiên trong nội bộ một Đảng để chọn ra ứng viên tranh cử (Mĩ)
vô chính phủ
vụ
vua, quân chủ
Xu hướng chung
Xử trắng án
Glossary of Political
English

Coalition government

Hung Parliament

Lobbying

GOP (Grand Old Party)


bipartisan
federal
bipartisan
Hegemony
To ditch a deal
political strike
Bailout
Ballistic missle test
board
central committee
Think tank
invisible hand
Manifesto
Tally
State
patronage
Distrust
Vote
Primary Election
be removed from office
embezzle
Vote
To cast your vote
Poll
Early voting
absentee voting
ministry
Politburo (VN)
Code of Conduct
minister
Minister of Public Security
Minister of Industry and Trade
Minister of Education and Training
Minister of Transport
Shadow Foreign Secretary
Minister of Planning and Investment
Minister of Science and Technology
Minister of Foreign Affairs
Minister of Home Affairs
Home Secretary
Minister of National Defence
Minister of Finance
Chancellor of the Exchequer (UK)
Minister of Justice
Minister of Construction
Minister of Health
Minister, Chairman/Chairwoman of the Committee for Ethnic Affairs
Army Service Component Command
Justice Department
enter political life
Disciplinary measures
bilateral, regional and international issues of mutual concerns.
Lobby
Reshuffling of ministerial portfolios
pledge = commit to
political cadre
right wing
Left-wing
To spark a revolution
Regime
autocracy
Depotism = Dictatorship
democracy
Dictatorship
authoritarism
Military dictatorship
Dictatorship
federalism
regime
Mandate
Campaign
Frigate
Landslide
big government
demagogue
Municipal administration
Open door policy
autarky
Absolutism
Oligarchy
To give green light to sb/sth
Counterterrorism (n)
isolationism
egoism
Isolationism
communism
Extremism (n)
nationalism
dialectical materialism
Pacifism
Nihilism
separatism
fascism
Chauvinism
Colonialism
Pragmatism
Capitalism
altruism
socialism
Chairman/Chairwoman of Committee
Sovereignty
State President
Chairman/ Chairwoman of National Assembly
Absolutism
Lobbyist
devolution
Senior Official
Principal Official
Address confidentiality program
Dialectical materialism
Imperialism
Colonialism
Pay an official visit to
Civil servant
dialogue mechanism
Infrastructure, substructure
department/authority/agency
Director General
Deputy chief
fortify and diversify the ties
Snap election
universal suffrage, general election
run for election
Referendum (n)
Internal power struggle
Negociation
Coup d'état, coup, putsch
Coup d’état
Witch Hunt
caucus
Poll
Referendum
canvassing
constituent
elector
Voter
Constituency
Manifesto
platform
Veteran (n)
democracy
Grassroots
genocide
Proposition
bill
pluralism
National Assembly Deputy
delegate
ambassador
General
Conservative Party
GOP: Grand Old Party
Grand Old Party (GOP - US)
At issue
Speak highly of
Executive privilege
invest in the infrastructure
go to the poll
Stump
Polling place
polling station
Honorary anti-terrorist force
unilateral
To codify (v)
incumbent
political line
Diplomatic channel
Spear-phishing emails
put pressure on the government
bourgeois
Dissolution
President of Academy
tax cuts
seize power
polling booth
Express condolence
Following is the joint statement declared after the visit.
Bipartisan
Hierachy

checks and balances

ideology
Charter
modernize the tax system
constitution
Constitutional
accord
Preliminary Agreement
accord
Pact
cyber espionage operations
doctrine
ballot box

Shadow Cabinet

legislative body
Ministerial Meeting
symposium
multifaceted cooperation
demagogue
reactionist
Turn out
popularity rating
Appeal
rebuke
Launch a campaign
Admonish
provoke a heated debate
Ballot paper
Damaged ballot
Abandoned ballot
Exacerbate (v)
Leader
overthrow the government
Inauguration
Embargo on arms sales
Federal
pledge
Testimony

Pro-bono advice *

comparative advantage
Reverse components
Bipartisant
The Vietnam Fatherland Front
in an expeditious manner
lame duck
Anonymous
republic (gop)
socialist-oriented market economy
monarchy
Resolution
Public Diplomacy
a floating voter
Incumbent
Incumbent
incumbent
Non-partisan
Framer
Centrist
commentators
precursor
centrist
Nationalist
incumbent
diplomat
lobby
to stress; to emphasize; to press; accentuate, underline, underscore, insist
underscore
unanimous approval
Unanimously
Term of Office
Tenure
lobby
Caesaropapism
cabinet
High-ranking delegation

Left – wing

Reactionary
backlash
Jurisdiction
Spin doctor
Rival faction
Opposition
Breakaway faction
plenary meeting
Vice Chairman/Chairwoman
Permanent Vice Chairman/Chairwoman
Vice Chairman/Chairwoman of Committee
Deputy Director General
Deputy Prime Minister
Deputy Prime Minister
Permanent Deputy Prime Minister
Deputy Director General
Deputy Director of Institute
division
blockade
Veto
To veto a resolution
Reinstate (v)
to toe the party line
Khủng hoảng nợ công
Bilateral relationship
Military intelligence
Monarch
National Assembly (VN)
nationalization
nationalize the banks
Citizenship
Franchise
Suffrage
birthright citizenship
Self-determination
franchise
Soft power
civil liberty
autonomy
Autonomy
ad hoc decision
gerrymander
Gerrymander
gerrymander
Superpower
turnout
Xenophobia
Patronage
Siege (n)
Aegis
ballot
impeachment
onslaught (n)
international recognition
Deterrence
Dissolution
Détente
adjournment
coalition
coalition
Coalition
Impeachment
Transparency
Deterrence
Gerrymander
compliance
Amendment
Amend
amend legislation
amend/repeal (an act/legislation)
Sự đổi chiều ủng hộ
revelect
Checks and Balances, Separation of powers
Concur (with)
form a rival
naval vessels
patrol boats
beef up
aristocracy
ballistic missile
establish a stable government
ministry inspectorate
Senior Inspector
Principal Inspector
Back-bencher
Trade surplus
trade surplus
Landside
budget deficit
at the invitation of
Institution
enforce a rule
Governor
Governor of the State Bank of Viet Nam
pass a bill
Chancellor (Germany)
Premier
prime minister
Tariff
Ballot Box
Irredentism
Deputy Minister
Permanent Deputy Minister
implement domestic economic policy
Asylum
Pork Barrel
Legitimacy
anarchy
anarchy
Appealing court
Electorate
Accessory
transnational crimes
general secretary
directorate
Director General
GDP (Gross domestic product)
Inspector-General
Lord Chancellor (UK)
discuss extensively on
fundamentalism
fundamentalism
empowerment
be on the brink of a revolution
on a cumulative basis
deploy (policy)
convene
Block grant
Assistant Minister
Referendum
Sanction
economic sanction
Head of Division
Amendment
intercoastal patrols
Attaché
to declare, to state, claim, proclaim, profess, say, announce, pronounce
freedom of navigation and over-flight
Privatised
Bourgeois
autonomy
Bolster (v)
Advocate democratic
commission
Ways and means committee
Mandate
Commissioner
Nominee
Dark Horse
dark house (a long-shot candidate)
Dark Horse
Federal office
Electioneering
Lobby
Amendment
institute
Allege
Foreign aid
Director of Institute
Primary
anarchy
department
monarch
General tendency
Acquit
Note

(1) Một liên minh là khi hai hoặc vài đảng hợp tác để điều hành chính phủ như
một đơn vị thống nhất. Các đảng nhỏ hơn trong liên minh sẽ được giao các chức
vụ Bộ trưởng và một chương trình liên hợp chính phủ sẽ dược đề ra.
(2) Khi không một đảng duy nhất nào giành đủ số ghế để tự mình thành lập một
chính phủ với đa số thì gọi là “Quốc hội treo”.

(3) Nỗ lực tiếp cận, thiết lập quan hệ với các nhà hoạch định chính sách của một
người hay một nhóm người, nhằm gây ảnh hưởng lên một chính sách hoặc quyết
định nhất định của chính phủ, bảo vệ và tối đa hóa lợi ích của nhóm người đó
3*: Nội các là cơ quan gồm có các thành viên cấp cao của chính phủ, thông
thường đại diện ngành hành pháp

1*: Pro Bono là một cụm từ bắt nguồn từ tiếng Latinh với ý nghĩa “vì lợi ích cộng
đồng”, tuy nhiên khác với chủ nghĩa tình nguyện truyền thống, Pro Bono tăng
cường các kỹ năng chuyên nghiệp
2*: Trong hệ thống chính trị tả-hữu, chính trị cánh tả dùng để chỉ khuynh hướng
chính trị trái ngược với cánh hữu, bao gồm các lập trường hay hoạt động chính
trị chấp nhận hoặc hỗ trợ Công bằng xã hội, thường phản đối sự phân tầng xã hội
và bất bình đẳng xã hội

You might also like