Professional Documents
Culture Documents
HT Kỹ Thuật Xung Số
HT Kỹ Thuật Xung Số
A 2 1
Y
Y=A
1.2. Bảng trạng thái:
Ngõ vào Ngõ ra
A Y=A
0 1
1 0
2. CỔNG AND:
2.1 Ký hiệu cổng AND:
A 2
Y=A.B
B 3
1
Trang 1
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
3. CỔNG NAND:
3.1. Ký hiệu cổng NAND:
A 2
Y
B 3
1
Y=A.B
3.2. Bảng trạng thái:
Trang 2
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
4. CỔNG OR:
4.1. Ký hiệu cổng OR:
A 2
Y=A+B
B 3
1
Trang 3
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
5. CỔNG NOR:
5.1. Ký hiệu cổng NOR:
A 2
Y
B 3
1
Y=A+B
5.2. Bảng trạng thái:
6. CỔNG EXOR:
6.1. Ký hiệu cổng EXOR:
A 1
Y
B 2
3
Y=A B
Trang 4
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
7. CỔNG EXNOR:
7.1 Ký hiệu cổng EXNOR:
A 1
Y
B 2
3
Y=A B
7.2 Bảng trạng thái:
Trang 5
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
R1 R2 R3 R4
470 470 470 470
D1 D2 D3 D4
Trạng thái D1 D2 D3 D4
0
1
0
1
0
1
0
1
….
Trang 6
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
2. CỔNG AND:
Muc logic 0 or 1
A
IC 7408 IC 7404
2
CK 1 2 1
3
R1 R2
470 470
D1 D2
D1 D2
Trạng thái
A=0 A=1 A=0 A=1
0
1
0
1
0
1
0
1
….
Trang 7
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
3. CỔNG NAND:
Muc logic 0 or 1
A B
IC 7400
IC 7404
2
2 1
CK 1 2 1 3
3
R1 R2 R3
470 470 470
D1 D2 D3
D1 D3 D3
Trạng thái
A=B=0 A=B=1 A=B=0 A=B=1 A=B=0 A=B=1
0
1
0
1
0
1
0
1
….
Trang 8
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
4. CỔNG OR:
Muc logic 0 or 1
A B
IC 7432
IC 7404
2
2 1
CK 1 2 1 3
3
R1 R2 R3
470 470 470
D1 D2 D3
D1 D3 D3
Trạng thái
A=B=0 A=B=1 A=B=0 A=B=1 A=B=0 A=B=1
0
1
0
1
0
1
0
1
….
Trang 9
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
5. CỔNG NOR:
Muc logic 0 or 1
A B
IC 7402
IC 7404
2
2 1
CK 1 2 1 3
3
R1 R2 R3
470 470 470
D1 D2 D3
D1 D3 D3
Trạng thái
A=B=0 A=B=1 A=B=0 A=B=1 A=B=0 A=B=1
0
1
0
1
0
1
0
1
….
Trang 10
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
6. CỔNG EXOR:
Muc logic 0 or 1
IC 7400
A
2
1
3
2 2
1 1
3 3
2
CK 1
3
IC 7486A
1
3
2
R1 R2
470 470
D1 D2
D1 D2
Trạng thái
A=0 A=1 A=0 A=1
0
1
0
1
0
1
0
1
….
Trang 11
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Muc logic 0 or 1
IC 7400
A
2
1
3
2 2 2
1 1 1
3 3 3
2
CK 1
3
74266A
1
3
2
R1 R2
470 470
D1 D2
7. CỔNG EXNOR:
D1 D2
Trạng thái
A=0 A=1 A=0 A=1
0
1
0
1
0
1
0
1
….
Trang 12
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
- Sơ đồ khối:
X1
X2 Y1
Logic
X3
X4 Y2
Bài Giải:
- Từ bảng trạng thái trên ta đưa về bảng giá trị theo phương pháp bìa
Karnaugh:
Y1 X1X2
00 01 11 10
X3X4
00 0 X 1 X
01 0 X 1 X
11 1 X X 0
10 X X 1 0
Trang 13
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Trang 14
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
- Từ bảng trạng thái trên ta đưa về bảng giá trị theo phương pháp bìa
Karnaugh:
Y2 X1X2
00 01 11 10
X3X4
00 1 X 0 X
01 1 X 0 X
11 1 X X 1
10 X X 1 0
X2
Y1
X3
Y2
X4
Trang 15
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Trang 16
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Trang 17
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
2. IC SN 74LS76 ( LIPLOP-JK)::
2.1 Sơ đồ chân:
Trang 18
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
+5Vcc
R3
1 2 100R
SW2
2 5 2 5 2 5 2 5
CK D Q 6 D Q 6 D Q 6 D Q 6
3 Q 3 Q 3 Q 3 Q
CLK CLK CLK CLK
+5Vcc
1 1 1 1
4 CLR 4 CLR 4 CLR 4 CLR
PRE PRE PRE PRE
74LS74 74LS74 74LS74 74LS74 R2
100R
SW1
D1 D2 D3 D4
R1
100R
2. IC SN 74LS76 ( LIPLOP-JK):
+5Vcc
R3
100R
SW2
4 15 4 15 4 15 4 15
16 J Q 14 16 J Q 14 16 J Q 14 16 J Q 14
CK K Q K Q K Q K Q
1
CLK
1
CLK
1
CLK
1
CLK +5Vcc
3 3 3 3
2 CLR 2 CLR 2 CLR 2 CLR
PRE PRE PRE PRE R2
74LS76 74LS76 74LS76 74LS76 100R
+5Vcc SW1
R4
100R
SW3 D1 D2 D3 D4
R1
100R
Trang 19
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
- Ta có mạch sau:
+5Vcc
Q0 Q1 Q2 Q3
4 15 4 15 4 15 4 15
16 J Q 14 16 J Q 14 16 J Q 14 16 J Q 14
CK K Q K Q K Q K Q
1 1 1 1
CLK CLK CLK CLK
3 3 3 3
2 CLR 2 CLR 2 CLR 2 CLR
PRE PRE PRE PRE
7476 7476 7476 7476
MR
Q0 Q1 Q2 Q3
R1
100R
Q0
MR
Q2
Q3
Trang 20
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Trang 21
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Ngõ ra
Đếm
Q0 Q1 Q2 Q3
0 0 0 0 0
1 1 0 0 0
2 0 1 0 0
3 1 1 0 0
4 0 0 1 0
5 1 0 1 0
6 0 1 1 0
7 1 1 1 0
8 0 0 0 1
9 1 0 0 1
Trang 22
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
2. IC 74LS93:
2.1 Sơ đồ chân:
Trang 23
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Ngõ ra
Đếm
Q0 Q1 Q2 Q3
0 0 0 0 0
1 1 0 0 0
2 0 1 0 0
3 1 1 0 0
4 0 0 1 0
5 1 0 1 0
6 0 1 1 0
7 1 1 1 0
8 0 0 0 1
9 1 0 0 1
10 0 1 0 1
11 1 1 0 1
12 0 0 1 1
13 1 0 1 1
14 0 1 1 1
15 1 1 1 1
3. IC 74LS193:
3.1 Sơ đồ chân:
Trang 24
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
4. IC 4017B:
4.1 Sơ đồ chân:
0 1
0 0
0 0 X Không đổi
0 X 1 Không đổi
0 1 Không đổi
Trang 25
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
0 0 Không đổi
14 12
1 CLKA QA 9
CLKB QB 8
2 QC 11
3 R01 QD
6 R02
7 R91
R92 D9 D10 D11 D12
74LS90
R3
Muc 0 100R
Trang 26
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
DEM TU 0-9
CK
14 12
1 CLKA QA 9
CLKB QB 8
2 QC 11
3 R01 QD
6 R02
7 R91
R92 D1 D2 D3 D4
74LS90
R1
100R
DEM TU 00-99
CK
14 12 14 12
1 CLKA QA 9 1 CLKA QA 9
CLKB QB 8 CLKB QB 8
2 QC 11 2 QC 11
3 R01 QD 3 R01 QD
6 R02 6 R02
7 R91 7 R91
R92 D5 D6 D7 D8 R92 D9 D10 D11 D12
74LS90 74LS90
R2 R3
100R 100R
2. IC 74LS93:
2.1 Test IC:
Muc 0 Muc 1
14 12
1 CLKA QA 9
CLKB QB 8
2 QC 11
3 R01 QD
R02
74LS93
D1 D2 D3 D4
Muc 0
R1
100R
Trang 27
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
DEM TU 0-F
CK
14 12
1 CLKA QA 9
CLKB QB 8
2 QC 11
3 R01 QD
R02
74LS93
D1 D2 D3 D4
R1
100R
DEM TU 00-FF
CK
14 12 14 12
1 CLKA QA 9 1 CLKA QA 9
CLKB QB 8 CLKB QB 8
2 QC 11 2 QC 11
3 R01 QD 3 R01 QD
R02 R02
74LS93 74LS93
D5 D6 D7 D8 D9 D10 D11 D12
R2 R3
100R 100R
3. IC 74LS193:
3.1 Test IC:
Muc 1
Muc 0 Muc 1
15 3
1 P0 Q0 2
10 P1 Q1 6
9 P2 Q2 7
P3 Q3
S0
4 13
5 CLKD TCD 12
CLKU TCU
S1
14 D6 D5 D4 D3 D2 D1
11 CLR
LOAD LED LED LED LED LED LED
S2
74LS193
R1 R2
Muc 0 100R 100R
15 3
CK 1 P0 Q0 2
10 P1 Q1 6
9 P2 Q2 7
P3 Q3
+5Vcc 4
CLKD TCD
13
5 12
CLKU TCU
14 D6 D5 D4 D3 D2 D1
R2 11 CLR
100R LOAD LED LED LED LED LED LED
74LS193
R1 R2
100R 100R
DEM XUONG
Muc 1
15 3
CK 1 P0 Q0 2
10 P1 Q1 6
9 P2 Q2 7
P3 Q3
+5Vcc 4
CLKD TCD
13
5 12
CLKU TCU
14 D6 D5 D4 D3 D2 D1
R2 11 CLR
100R LOAD LED LED LED LED LED LED
74LS193
R1 R2
100R 100R
Trang 29
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
4. IC 4017B:
4.1 Test IC:
Muc 0 Muc 1
S1
14 3
CP0 Q0 2
13 Q1 4
15 CP1 Q2 7
RST Q3 10
16 Q4 1
VCC Q5 5
Q6 6
Q7 9
Q8 11
Q9
12
O5-9
4017 D10 D9 D8 D7 D6 D5 D4 D3 D2 D1 D0
Muc 0
R1
100R
R1
100R
Trang 30
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
CK
14 12 14 12
1 CLKA QA 9 1 CLKA QA 9
CLKB QB 8 CLKB QB 8
2 QC 11 2 QC 11
3 R01 QD 3 R01 QD
6 R02 6 R02
7 R91 7 R91
R92 R92
74LS90 Q3 Q2 Q1 Q0 74LS90 Q7 Q6 Q5 Q4
HANG DON VI HANG CHUC
R1 R1
100R 100R
Trang 31
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Trang 32
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
15 3
1 P0 Q0 2
10 P1 Q1 6
9 P2 Q2 7
P3 Q3
CK 4 13
5 CLKD TCD 12
CLKU TCU
14
11 CLR
LOAD
74LS193 Q3 Q2 Q1 Q0
R1
100R
Trang 33
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
15 3
1 P0 Q0 2
10 P1 Q1 6
9 P2 Q2 7
CK P3 Q3
4 13
5 CLKD TCD 12
CLKU TCU
14
11 CLR
LOAD
74LS193 Q3 Q2 Q1 Q0
R1
100R
Trang 34
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Trang 35
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
-A0-A2:ngõ vào.
Trang 36
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
2. IC 74LS139:
2.1 Sơ đồ chân:
3. IC 74LS47:
3.1 Sơ đồ chân:
Trang 37
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
4 1 X 0 1 0 0 1 1 0 0 1 1 0 0
5 1 X 0 1 0 1 1 0 1 0 0 1 0 0
6 1 X 0 1 1 0 1 1 1 0 0 0 0 0
7 1 X 0 1 1 1 1 0 0 0 1 1 1 1
8 1 X 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0
9 1 X 1 0 0 1 1 0 0 0 1 1 0 0
10 1 X 1 0 1 0 1 1 1 1 0 0 1 0
11 1 X 1 0 1 1 1 1 1 0 0 1 1 0
12 1 X 1 1 0 0 1 1 0 1 1 1 0 0
13 1 X 1 1 0 1 1 0 1 1 0 1 0 0
14 1 X 1 1 1 0 1 1 1 1 0 0 0 0
15 1 X 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
BI X X X X X X 0 1 1 1 1 1 1 1
RBI 1 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1
LT 0 X X X X X 1 0 0 0 0 0 0 0
4. IC 4511B:
4.1 Sơ đồ chân:
-DA ÷ DD: Ngõ vào
-Oa ÷ Og: Ngõ ra
-EL: Chốt dữ liệu ở mức thấp
-BI: Ngõ vào xóa. Khi BI = 0 các
ngõ ra đều tắt bất chấp ngõ vào
Trang 38
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
5. IC 74LS147:
5.1 Sơ đồ chân:
Trang 39
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
6. IC 74LS148:
6.1 Sơ đồ chân:
Trang 40
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Trang 41
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
S1
1 15
2 A Y0 14
B Y1
S2 3
C Y2
13
12
6 Y3 11
G1 Y4
S3 4
G2A Y5
10
5 9
G2B Y6 7
Y7
74LS138
D7 D6 D5 D4 D3 D2 D1 D0
Muc 0
R1
100R
R1
100R
Trang 42
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
2. IC 74LS139:
2.1 Test IC:
Muc 0 Muc 1
2 4
3 A Y0 5
B Y1 6
1 Y2 7
G Y3
74LS139
D4 D3 D2 D1
Muc 0
R1
100R
Trang 43
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
R1
100R
2 4
3 A Y0 5
B Y1 6
1 Y2 7
G Y3
74LS139 D8 D7 D6 D5
R2
100R
Trang 44
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Muc 1
S0
7
D0 A
13 A
1 12
D1 B
S1 2
D2 C
11
6 10
D3 D
E
9 F B
S2 3
LT F
15 G +5Vcc
5 14
RBI G
S3 BI/RBO
4
C
74LS47 E
D P
Trang 45
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Muc 1
CK
14
CLKA QA
12 7
D0 A
13 A
1 9 1 12
CLKB QB 8 2 D1 B 11
2 QC 11 6 D2 C 10
R01 QD D3 D
3
R02 E
9 F B
6
R91
3
LT F
15 G +5Vcc
7 5 14
R92 RBI G
7490 4
BI/RBO
C
74LS47 E
D P
Muc 1
14
CLKA QA
12 7
D0 A
13 A
1 9 1 12
CLKB QB 8 2 D1 B 11
2 QC 11 6 D2 C 10
R01 QD D3 D
3
R02 E
9 F B
6
R91
3
LT F
15 G +5Vcc
7 5 14
R92 RBI G
7490 4
BI/RBO
C
74LS47 E
D P
Trang 47
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Muc 1
S0 A
7 13
1 A a 12
B b
S1 2
C c
11
6
D d
10 F B
e
9 G
S2 4
BI f
15
5 14
3 EL g
LT
S3 C
16
VDD E
4511
D P
Muc 0
R1
100R
Trang 48
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
+5Vcc
CK A
14 12 7 13
1 CLKA QA 9 1 A a 12
CLKB QB 8 2 B b 11
QC C c
2
R01 QD
11 6
D d
10 F B
3
R02 e
9 G
6 4 15
7 R91 5 BI f 14
R92 3 EL g
LT
7490 C
16
VDD E
4511
D P
R1
100R
+5Vcc
A
14 12 7 13
1 CLKA QA 9 1 A a 12
CLKB QB 8 2 B b 11
QC C c
2
R01 QD
11 6
D d
10 F B
3
R02 e
9 G
6 4 15
7 R91 5 BI f 14
R92 3 EL g
LT
7490 C
16
VDD E
4511
D P
R1
100R
Trang 49
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
15 1 1 1 1
Trang 50
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
5. IC 74LS147:
5.1 Test IC:
Muc 0 Muc 1
S1
11 9
12 D1 Q0 7
D2 Q1
S2 13
D3 Q2
6
1 14
2 D4 Q3
D5
S3 3
D6
4
5 D7
D8
S4 10
D9
D4 D3 D2 D1
74147
S5
S6 R1
100R
S7
S8
S9
CK
14 12 1 15 11 9
1 CLKA QA 9 2 A Y0 14 12 D1 Q0 7
CLKB QB 8 3 B Y1 13 13 D2 Q1 6
2 QC 11 C Y2 12 1 D3 Q2 14
3 R01 QD 6 Y3 11 2 D4 Q3
6 R02 4 G1 Y4 10 3 D5
7 R91 5 G2A Y5 9 4 D6
R92 G2B Y6 7 5 D7
7490 Y7 10 D8 D4 D3 D2 D1
74HC138 D9
74147
R1
2 1 100R
Trang 51
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
6. IC 74LS148:
6.1 Test IC:
Muc 0 Muc 1
S0
10 9
11 D0 Q0 7
D1 Q1
S1 12
D2 Q2
6
13
1 D3 15
D4 EO
S2 2
D5 GS
14
3
4 D6
D7
S3
5 D5 D4 D3 D2 D1
EI
S4 74LS148
S5
R1
100R
S6
S7
+5Vcc
CK
14 12 1 15 10 9
1 CLKA QA 9 2 A Y0 14 11 D0 Q0 7
CLKB QB 8 3 B Y1 13 12 D1 Q1 6
2 QC 11 C Y2 12 13 D2 Q2
3 R01 QD 6 Y3 11 1 D3 15
R02 4 G1 Y4 10 2 D4 EO 14
7493 5 G2A Y5 9 3 D5 GS
G2B Y6 7 4 D6
Y7 D7
74HC138 5 D5 D4 D3 D2 D1
EI
74LS148
R1
100R
Trang 52
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
+5Vcc
CK
14
CLKA QA
12 14
CLKA QA
12 7
A a
13 A
1 9 1 9 1 12
CLKB QB 8 CLKB QB 8 2 B b 11
2 QC 11 2 QC 11 6 C c 10
R01 QD R01 QD D d
3
R02
3
R02 e
9 F B
6
R91
6
R91
4
BI f
15 G
7 7 5 14
R92 R92 3 LE g
74LS90 74LS90 LT
16
VDD C
HANG DON VI HANG CHUC E
4511
D P
7
D0 A
13 A
+5Vcc 1
D1 B
12
2 11
6 D2 C 10
D3 D
E
9 F B
3
LT F
15 G +5Vcc
5 14
RBI G
4
BI/RBO
C
74LS47 E
HANG DON VI
D P
Trang 53
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Trang 54
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
14
CLKA QA
12 7
D0 A
13 A
1 9 1 12
CLKB QB 8 2 D1 B 11
2 QC 11 6 D2 C 10
R01 QD D3 D
3
R02 E
9 F B
3
LT F
15 G +5Vcc
74LS93 5 14
RBI G
4
BI/RBO
C
74LS47 E
D P
+5Vcc
A
14 12 7 13
1 CLKA QA 9 1 A a 12
CLKB QB 8 2 B b 11
QC C c
2
R01 QD
11 6
D d
10 F B
3
R02 e
9 G
4 15
74LS93 5 BI f 14
3 EL g
LT
C
16
VDD E
4511
D P
R1
100R
Trang 55
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Trang 56
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
15
P0 Q0
3 7
D0 A
13 A
1 2 1 12
10 P1 Q1 6 2 D1 B 11
9 P2 Q2 7 6 D2 C 10
P3 Q3 D3 D
CK E
9 F B
4
CLKD TCD
13 3
LT F
15 G +5Vcc
5 12 5 14
CLKU TCU RBI G
14 4
CLR BI/RBO
11
LOAD C
74LS47 E
74LS193
D P
Đếm Q3 Q2 Q1 Q0
5 0 1 0 1
6 0 1 1 0
7 0 1 1 1
8 1 0 0 0
9 1 0 0 1
A 1 0 1 0
B 1 0 1 1
C 1 1 0 0
D 1 1 0 1
E 1 1 1 0
F 1 1 1 1
Trang 57
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
15
P0 Q0
3 7
D0 A
13 A
1 2 1 12
10 P1 Q1 6 2 D1 B 11
9 P2 Q2 7 6 D2 C 10
CK P3 Q3 D3 D 9 F B
E
4
CLKD TCD
13 3
LT F
15 G +5Vcc
5 12 5 14
CLKU TCU RBI G
14 4
CLR BI/RBO
11
LOAD C
74LS47 E
74LS193
D P
Đếm Q3 Q2 Q1 Q0
A 1 0 1 0
9 1 0 0 1
8 1 0 0 0
7 0 1 1 1
6 0 1 1 0
5 0 1 0 1
4 0 1 0 0
3 0 0 1 1
2 0 0 1 0
1 0 0 0 1
0 0 0 0 0
Trang 58
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Trang 59
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Trang 60
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
2. IC74LS194:
2.1 Sơ đồ chân:
Trang 61
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
3. IC 74LS195:
3.1 Sơ đồ chân:
Trang 62
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Muc 0 Muc 1
1 3
2 A Q0 4
B Q1
S1 Q2
5
8 6
CLK Q3 10
9 Q4 11
CLR Q5 12
Q6 13
Q7
74LS164
D8 D7 D6 D5 D4 D3 D2 D1
R1
100R
DICH 1-0-1
+5Vcc
1 2
1 3
2 A Q0 4
CK B Q1 5
8 Q2 6
CLK Q3 10
9 Q4 11
CLR Q5 12
Q6 13
Q7
74LS164
D8 D7 D6 D5 D4 D3 D2 D1
R1
100R
Trang 63
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
2. IC SN 74LS194:
2.1 Test IC:
Muc 1
Muc 0 Muc 1
7 15
2 SL QA 14
SR QB
S1 QC
13
3 12
4 A QD
B
S2 5
C
6
D D4 D3 D2 D1
S3 11
CLK
1
9 CLR
10 S0
S1 R3
74LS194
100R
Trang 64
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
+5Vcc
7 15
2 SL QA 14
CK SR QB 13
14 12 3 QC 12
1 CLKA QA 9 4 A QD
CLKB QB 8 5 B
2 QC 11 6 C
3 R01 QD D D4 D3 D2 D1
R02 11
74LS93 CLK
1
9 CLR
10 S0
S1 R3
74LS194
100R
CK
1 2 1 2
7 15 7 15
2 SL QA 14 2 SL QA 14
SR QB 13 SR QB 13
3 QC 12 3 QC 12
4 A QD 4 A QD
B B
+5Vcc 5
C +5Vcc 5
C
6 6
D D8 D7 D6 D5 D D10 D9 D8 D7
11 11
CLK CLK
1 1
9 CLR 9 CLR
10 S0 10 S0
S1 R2 S1 R3
74LS194 74LS194
100R 100R
14 1 1 1 0
15 1 1 1 1
1 3 1 3
2 A Q0 4 2 A Q0 4
CK B Q1 5 B Q1 5
8 Q2 6 8 Q2 6
CLK Q3 10 CLK Q3 10
9 Q4 11 9 Q4 11
CLR Q5 12 CLR Q5 12
Q6 13 Q6 13
Q7 Q7
Muc 1 74LS164 74LS164
R1 R1
100R 100R
SW1
Trang 66
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
NGÕ RA
CK
Q0 Q1 Q2 Q3 Q4 Q5 Q6 Q7 Q8 Q9 Q10 Q11 Q12 Q13 Q14 Q15
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Trang 67
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Trang 68
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Trang 69
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Trang 70
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Trang 71
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
0 1 1 1 X X X X X X X 1 0 1
4. IC 74LS153:
a. Sơ đồ chân:
Trang 72
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
5. IC 74LS155:
a. Sơ đồ chân:
Trang 73
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Trang 74
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
10 7
12 A0 A<BO 6
13 A1 A=BO 5
15 A2 A>BO
A3
S0
9
11 B0
B1
S1 14
B2
1
B3 D7 D6 D5
S2 2
A<BI
3
4 A=BI
A>BI
S3
74LS85
R2
100R
Muc 0
10 7
12 A0 A<BO 6
13 A1 A=BO 5
15 A2 A>BO
CK A3
14 12 9
1 CLKA QA 9 11 B0
CLKB QB 8 14 B1
2 QC 11 1 B2
3 R01 QD B3 D7 D6 D5
R02 2
74LS93 3 A<BI
D4 D3 D2 D1 4 A=BI
A>BI
74LS85
R2
100R
R1
100R
Trang 75
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
2. IC 74LS283:
2.1 Test IC:
Muc 0 Muc 1
S0
5 4
3 A1 S1 1
A2 S2
S1 14
A3 S3
13
12 10
A4 S4
S2 6
B1 CY O
9
2
15 B2
B3
S3 11
B4
D5 D4 D3 D2 D1
7
CY I
S4
74283
S5 R3
100R
Muc 0
S6
S7
Trang 76
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
CK
14 12 5 4
1 CLKA QA 9 3 A1 S1 1
CLKB QB 8 14 A2 S2 13
2 QC 11 12 A3 S3 10
3 R01 QD A4 S4
6 R02 6 9
7 R91 2 B1 CYO
R92 15 B2
74LS90 11 B3 D5 D4 D3 D2 D1
B4
7
CYI
74283
R3
100R
14 12
1 CLKA QA 9
CLKB QB 8
2 QC 11
3 R01 QD
R02
74LS93
Trang 77
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
3. IC 74LS151:
3.1 Test IC:
Muc 1
4 5
3 D0 Y 6
2 D1 Y
D2
Muc 0 Muc 1 1
D3
15
14 D4
13 D5 D2 D1
12 D6
D7
S1
11
10 A
B
S2 9
C R1
7 100R
G
S3
74151
Muc 0
D P
Trang 78
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
4. IC 74LS153:
4.1 Test IC:
Muc 1
6 7
5 1C0 1Y 9
4 1C1 2Y
3 1C2
1C3
Muc 0 Muc 1
10
11 2C0 D2 D1
12 2C1
13 2C2
2C3
S1
14
2 A
B
S2 R1
1 100R
15 1G
2G
S3
74153
Muc 0
2 1
Trang 79
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
CK +5Vcc
14 12
1 CLKA QA 9
CLKB QB 8 6 7
2 QC 11 5 1C0 1Y 9
3 R01 QD 4 1C1 2Y
R02 3 1C2
74LS93 1C3
10
11 2C0 D2 D1
12 2C1
13 2C2
2C3
14
2 A
B
7
D0 A
13 A R1
1 12 1 100R
2 D1 B 11 15 1G
6 D2 C 10 2G
D3 D
E
9 F B 74153
3
LT F
15 G +5Vcc
5 14
RBI G
4
BI/RBO
C
74LS47 E
2 1
D P
Trang 80
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
5. IC 74LS155:
5.1 Test IC:
Muc 0 Muc 1
Muc 1
S0
13 7
3 A 1Y0 6
B 1Y1
S1 1Y2
5
1 4
15 1C 1Y3
2C
S2 2Y0
9
2 10
2 1 14 1G 2Y1 11
2G 2Y2
S3 2Y3
12
74155
Muc 0 D8 D7 D6 D5 D4 D3 D2 D1
R1
100R
CK
14 12 13 7
1 CLKA QA 9 3 A 1Y0 6
CLKB QB 8 B 1Y1 5
2 QC 11 1 1Y2 4
3 R01 QD 15 1C 1Y3
R02 2C 9
74LS93 2 2Y0 10
2 1 14 1G 2Y1 11
2G 2Y2 12
2Y3
74155
D8 D7 D6 D5 D4 D3 D2 D1
R1
100R
Trang 81
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
6. IC 74HC 4051:
6.1 Test IC:
Muc 0 Muc 1
Muc 1
S1
11 3
10 A X
B
S2 9
C X0
13 D1
14
6 X1 15
EN X2
S3 X3
12
16 1
7 VDD X4 5
VEE X5 2 R1
X6 4 100R
X7
74HC4051
Muc 0
+5Vcc
CK
14 12 11 3
1 CLKA QA 9 10 A X
CLKB QB 8 9 B 13 D1
2 QC 11 C X0 14
3 R01 QD 6 X1 15
R02 EN X2 12
74LS93 16 X3 1
7 VDD X4 5
VEE X5 2 R1
X6 4 100R
X7
74HC4051
Trang 82
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Trang 83
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
R1
100R
Trang 84
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Trang 85
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
3. Lắp mạch Mux 8-1 cho các ngõ vào D: 01010101 (D7-D0) và C,B,A
lấy từ mạch đếm từ 0-7:
Muc 1
Muc 0
CK
14 12 4 5
1 CLKA QA 9 3 D0 Y 6
CLKB QB 8 2 D1 Y
2 QC 11 1 D2
R01 QD D3
3
R02
15
D4 Q0
6 14
7 R91 13 D5
R92 12 D6
74LS90 D7
11
10 A R1
9 B 100R
C
7
G
74LS151
Ngõ vào
D0 D1 D2 D3 D4 D5 D6 D7
1 0 1 0 1 0 1 0
Trang 86
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
4. Lắp mạch Demux 1-8 cho X=1 và C,B,A lấy từ mạch đếm từ 0-7:
Muc 0 Muc 1
CK
14 12 11 3
1 CLKA QA 9 10 A X
CLKB QB 8 9 B 13
2 QC 11 C X0 14
3 R01 QD 6 X1 15
6 R02 EN X2 12
7 R91 16 X3 1
R92 7 VDD X4 5
74LS90 VEE X5 2
X6 4
X7
74HC4051
Q7 Q6 Q5 Q4 Q3 Q2 Q1 Q0
R1
100R
Trang 87
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Vm t Vm t
T T
T
T
Trang 88
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
2. OP-AMP:
Trang 89
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Vi=12sin314t(V) Vo
+
Vn=5V _
_ _
Vin
12
t
-12
Vout
Trang 90
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Vi=12sin314t(V) Vo
+
Vn=5V _
_ _
Vin
12
t
-12
Vout
Trang 91
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Vi=12sin314t(V) Vo
+
Vn=5V _
_ _
Vin
12
t
-12
Vout
Trang 92
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Vi=12sin314t(V) Vo
+
Vn=5V _
_ _
Vin
12
t
-12
Vout
Trang 93
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Vi=12sin314t(V)
Vo
+ +
Vn1=5V _ _ Vn2=5V
_ _
Vin
12
t
-12
Vout
Trang 94
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
_ _
Vz1=Vz2=5V
Vin
12
t
-12
Vout
Trang 95
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
+ +
D R>>
Vi=12sin314t(V) Vo
_ _
Vin
12
t
-12
Vout
Trang 96
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
+ +
D R>>
Vi=12sin314t(V) Vo
+
Vn=5V _
_ _
Vin
12
t
-12
Vout
Trang 97
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
+ +
D R>>
Vi=12sin314t(V) Vo
+
Vn=5V _
_ _
Vin
12
t
-12
Vout
Trang 98
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
+
+ -
+
Vi=12sin314t(V) +
-VCC Vo
Vn=5V _
_ _
Vin
12
t
-12
Vout
Trang 99
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
-
+ +
+
Vi=12sin314t(V) +
-VCC Vo
Vn=5V _
_ _
Vin
12
t
-12
Vout
Trang 100
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
RB2 C2
Out1 Out2
T1 T2
RB
C1
Vi=0 -VBB
Trang 101
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
C2 C1
Out1 Out2
T1 T2
Trang 102
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
VR
RC1 RC2
RB2 RB1
+ C2 C1 +
Out1 Out2
T1 T2
Trang 103
Giáo trình TH Kỹ Thuật xung số
Trang 104