You are on page 1of 270

SỞ Y TẾ TP.

HỒ CHÍ MINH
Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn
DANH MỤC DỊCH VỤ ĐƠN GIÁ KHÁM C
(Áp dụng từ ngày 01/10/2021)
STT Loại dịch vụ Tên dịch vụ
1 2 3
1 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Bệnh Nghề Nghiệp
Tra Sức Khỏe
7 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám tư vấn chích ngừa
Tra Sức Khỏe
8 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám tư vấn và lấy mẫu xét nghiệm SARS-
Tra Sức Khỏe CoV-2
9 1.Khám Bệnh và Kiểm Tư vấn khám sức khỏe cơ quan
Tra Sức Khỏe
11 1.Khám Bệnh và Kiểm Tư vấn Tạo hình thẩm mỹ
Tra Sức Khỏe
12 1.Khám Bệnh và Kiểm 115 - Công khám cấp cứu và điều trị tại nhà
Tra Sức Khỏe
13 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Bệnh Hội Chẩn nội viện 1 chuyên khoa
Tra Sức Khỏe (Bác sỹ nội viện)
14 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Bệnh Hội Chẩn nội viện 2 chuyên khoa
Tra Sức Khỏe (Bác sỹ nội viện)
15 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Bệnh Hội Chẩn nội viện 3 chuyên khoa
Tra Sức Khỏe (Bác sỹ nội viện)
16 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám bệnh TOCE
Tra Sức Khỏe
17 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Cấp Cứu
Tra Sức Khỏe
18 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám cơ xương khớp 01
Tra Sức Khỏe
19 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám cơ xương khớp 02
Tra Sức Khỏe
20 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Da Liễu
Tra Sức Khỏe
21 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Dinh Dưỡng
Tra Sức Khỏe
22 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Dinh Dưỡng(chuyên gia)
Tra Sức Khỏe
23 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Hô Hấp
Tra Sức Khỏe
24 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám hội chẩn CĐHA
Tra Sức Khỏe
25 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Huyết Học
Tra Sức Khỏe
26 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Mắt
Tra Sức Khỏe
27 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám ngoại (Ung bướu)
Tra Sức Khỏe
28 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Ngoại Chấn Thương
Tra Sức Khỏe
29 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám ngoại thận
Tra Sức Khỏe
1 2 3
30 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Ngoại Thần Kinh
Tra Sức Khỏe
31 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Ngoại Tiêu Hóa
Tra Sức Khỏe
32 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Ngoại Tim Mạch - Lồng Ngực
Tra Sức Khỏe
33 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Ngoại Tổng Quát
Tra Sức Khỏe
34 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Nhi
Tra Sức Khỏe
35 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Nội nhiễm
Tra Sức Khỏe
36 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám nội thận
Tra Sức Khỏe
37 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Nội Thần Kinh
Tra Sức Khỏe
38 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Nội Tiết-Chuyển Hóa
Tra Sức Khỏe
39 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Nội Tổng Quát
Tra Sức Khỏe
40 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Răng
Tra Sức Khỏe
41 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Sản Phụ Khoa
Tra Sức Khỏe
42 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám sơ sinh
Tra Sức Khỏe
43 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Tai Mũi Họng
Tra Sức Khỏe
1 2 3
44 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám tâm lý
Tra Sức Khỏe
45 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám tầm soát phẩu thuật tim
Tra Sức Khỏe
46 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Thai
Tra Sức Khỏe
47 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Thận Tiết Niệu
Tra Sức Khỏe
48 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Tiêu Hoá
Tra Sức Khỏe
49 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Tim Mạch
Tra Sức Khỏe
50 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Tim Mạch(chuyên gia)
Tra Sức Khỏe
51 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám ung bướu
Tra Sức Khỏe
52 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám và cho phác đồ hóa trị
Tra Sức Khỏe
53 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Viêm Gan
Tra Sức Khỏe
54 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám VIP - khám chuyên gia
Tra Sức Khỏe
55 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Vú
Tra Sức Khỏe
56 1.Khám Bệnh và Kiểm Mời bác sỹ hội chẩn (Bs ngoại viện)
Tra Sức Khỏe
57 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám bệnh Tại Nhà
Tra Sức Khỏe
1 2 3
58 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám tiền mê
Tra Sức Khỏe
60 1.Khám Bệnh và Kiểm Hội chẩn liên viện (trưởng khoa)
Tra Sức Khỏe
61 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám hội chẩn 1 chuyên khoa (ngoại trú)
Tra Sức Khỏe
62 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám hội chẩn cấp cứu
Tra Sức Khỏe
63 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Hội chẩn Mắt
Tra Sức Khỏe
64 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Hội chẩn RHM
Tra Sức Khỏe
65 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Hội chẩn Sản Phụ Khoa
Tra Sức Khỏe
66 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Hội chẩn Tai Mũi Họng
Tra Sức Khỏe
67 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Sức Khỏe Nam
Tra Sức Khỏe
68 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Sức Khoẻ Nữ
Tra Sức Khỏe
69 2.Cận Lâm Sàng PET/CT
70 2.Cận Lâm Sàng Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc -DTPA
71 2.Cận Lâm Sàng Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với
⁹⁹ᵐTc - MIBI
72 2.Cận Lâm Sàng Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
73 2.Cận Lâm Sàng Xạ hình u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu
⁹⁹ᵐTc
1 2 3
74 2.Cận Lâm Sàng Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP
75 2.Cận Lâm Sàng Điện cơ (EMG) 2 chân
76 2.Cận Lâm Sàng Điện cơ (EMG) 2 tay
77 2.Cận Lâm Sàng Điện cơ (EMG) tứ chi
78 2.Cận Lâm Sàng EEG (Điện não đồ)
79 2.Cận Lâm Sàng Đọc kết quả điện tim
80 2.Cận Lâm Sàng ECG
81 2.Cận Lâm Sàng ECG (Điện tâm đồ)
82 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Bàn- ngón chân phải
83 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Bàn- Ngón chân trái
84 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Bàn -Ngón tay phải
85 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Bàn- ngón tay trái
86 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
bộ niệu
87 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Bụng
88 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Bụng chậu
89 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Cẳng chân phải
1 2 3
90 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Cẳng chân trái
91 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Cẳng tay phải
92 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Cẳng tay trái
93 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Cánh tay phải
94 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Cánh tay trái
95 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Chậu
96 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Cổ Chân phải
97 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Cổ chân trái
98 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Cổ tay phải
99 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Cổ tay trái
100 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Cột sống cổ
101 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Cột sống ngực
102 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Cột sống thắt lưng
103 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Đám rối thần kinh cánh tay
1 2 3
104 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Động mạch cảnh
105 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Động mạch chủ bụng
106 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Động mạch mạc treo tràng trên.
107 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Động mạch não
108 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Động mạch thận
109 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Động nạch chủ ngực
110 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Gối phải
111 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Gối trái
112 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Hốc mắt
113 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
khớp gối
114 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Khớp háng phải
115 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Khớp háng trái
116 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Khớp khuỷu phải
117 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Khớp khuỷu trái
1 2 3
118 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Khớp vai phải
119 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Khớp vai trái
120 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
mạch máu chân
121 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Mạch máu chi dưới
122 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
mạch máu tay
123 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
mật tụy
124 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Ngực
125 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
nhũ
126 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Sọ não
127 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Tai Trong
128 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Tim
129 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Tuyến yên
130 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Vòm hầu
131 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Vùng cổ
1 2 3
132 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Vùng đùi phải
133 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Vùng đùi trái
134 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Vùng mặt
135 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Xoang
136 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
khớp cùng chậu
137 2.Cận Lâm Sàng Chụp (MRI) có chất cản từ (kể cả thuốc cản từ)
Vùng mặt
138 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Bàn- ngón chân phải

139 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Bàn- Ngón chân trái

140 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Bàn -Ngón tay phải
141 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Bàn- ngón tay trái
142 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Bộ niệu
143 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Bụng
144 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Bụng chậu
145 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cẳng chân phải
146 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cẳng chân trái
147 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cẳng tay phải
1 2 3
148 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cẳng tay trái
149 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cánh tay phải
150 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cánh tay trái
151 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Chậu
152 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cổ Chân phải
153 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cổ chân trái
154 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cổ tay phải
155 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cổ tay trái
156 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống cổ
157 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống ngực
158 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống thắt lưng
159 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Đám rối thần kinh
cánh tay
160 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Động mạch cảnh
161 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Động mạch não
162 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Động mạch thận
163 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Gối phải
164 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Gối trái
165 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Hốc mắt
166 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) khớp cùng chậu
1 2 3
167 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) khớp gối
168 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp háng phải
169 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp háng trái
170 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp khuỷu phải
171 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp khuỷu trái
172 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp vai phải
173 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp vai trái
174 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) mạch máu chân
175 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Mạch máu chi dưới

176 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) mạch máu tay
177 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) mật tụy
178 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Ngực
179 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) nhũ
180 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Sọ não
181 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Tai Trong
182 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Tim
183 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Tuyến yên
184 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Vùng cổ
185 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Vùng đùi phải
1 2 3
186 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Vùng đùi trái
187 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ (MRI) Xoang
188 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống
phân (defecography-MR)
189 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ gan với thuốc cản từ
chuyên biệt (primovist)
190 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ khớp vai có tiêm tương
phản nội khớp (vai phải)
191 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ khớp vai có tiêm tương
phản nội khớp (vai trái)
192 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion)
(0.2-1.5T)
193 2.Cận Lâm Sàng Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-
1.5T) (kể cả thuốc cản từ)
194 2.Cận Lâm Sàng In lại phim MRI
195 2.Cận Lâm Sàng Chụp cắt lớp điện toán phổi tầm soát u với liều
thấp
196 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bàn chân phải 64 lát cắt có
thuốc cản quang
197 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bàn chân phải 64 lát cắt
không thuốc cản quang
198 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bàn chân trái 64 lát cắt có
thuốc cản quang
199 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bàn chân trái 64 lát cắt không
thuốc cản quang
200 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bàn tay phải 64 lát cắt có
thuốc cản quang
1 2 3
201 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bàn tay phải 64 lát cắt không
thuốc cản quang
202 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bàn tay trái 64 lát cắt có
thuốc cản quang
203 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bàn tay trái 64 lát cắt không
thuốc cản quang
204 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bộ niệu 64 lát cắt có thuốc
cản quang
205 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bộ niệu 64 lát cắt không
thuốc cản quang
206 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner bụng + chậu 64 lát cắt có
thuốc cản quang
207 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner bụng + chậu 64 lát cắt không
thuốc cản quang
208 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bụng 64 lát cắt có thuốc cản
quang
209 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Bụng 64 lát cắt không thuốc
cản quang
210 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cẳng chân phải 64 lát cắt có
thuốc cản quang
211 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cẳng chân phải 64 lát cắt
không thuốc cản quang
212 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cẳng chân trái 64 lát cắt có
thuốc cản quang
213 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cẳng chân trái 64 lát cắt
không thuốc cản quang
214 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cẳng tay phải 64 lát cắt có
thuốc cản quang
1 2 3
215 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cẳng tay phải 64 lát cắt
không thuốc cản quang
216 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cẳng tay trái 64 lát cắt có
thuốc cản quang
217 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cẳng tay trái 64 lát cắt không
thuốc cản quang
218 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cánh tay phải 64 lát cắt có
thuốc cản quang
219 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cánh tay phải 64 lát cắt
không thuốc cản quang
220 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cánh tay trái 64 lát cắt có
thuốc cản quang
221 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cánh tay trái 64 lát cắt không
thuốc cản quang
222 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Chậu 64 lát cắt có thuốc cản
quang
223 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Chậu 64 lát cắt không thuốc
cản quang
224 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cổ chân phải 64 lát cắt có
thuốc cản quang
225 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cổ chân phải 64 lát cắt không
thuốc cản quang
226 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cổ chân trái 64 lát cắt có
thuốc cản quang
227 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cổ chân trái 64 lát cắt không
thuốc cản quang
228 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cổ tay phải 64 lát cắt có
thuốc cản quang
1 2 3
229 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cổ tay phải 64 lát cắt không
thuốc cản quang
230 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cổ tay trái 64 lát cắt có thuốc
cản quang
231 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cổ tay trái 64 lát cắt không
thuốc cản quang
232 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner cột sống cổ 64 lát cắt có tiêm
thuốc cản quang
233 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cột sống cổ 64 lát cắt không
thuốc cản quang
234 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cột sống ngực 64 lát cắt
không thuốc cản quang
235 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cột sống thắt lưng 64 lát cắt
có thuốc cản quang
236 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Cột sống thắt lưng 64 lát cắt
không thuốc cản quang
237 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch cảnh 64 lát cắt có
thuốc cản quang
238 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch chi dưới 64 lát
cắt có thuốc cản quang
239 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch chi trên phải 64
lát cắt có thuốc cản quang
240 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch chi trên trái 64 lát
cắt có thuốc cản quang
241 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch chủ bụng 64 lát
cắt có thuốc cản quang
242 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch chủ ngực 64 lát
cắt có thuốc cản quang
1 2 3
243 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch mạc treo 64 lát
cắt có thuốc cản quang
244 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch não 64 lát cắt có
thuốc cản quang
245 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch phế quản 64 lát
cắt có thuốc cản quang
246 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch phổi 64 lát cắt có
thuốc cản quang
247 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch thận 64 lát cắt có
thuốc cản quang
248 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Động mạch vành 64 lát cắt có
thuốc cản quang
249 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Đùi phải 64 lát cắt có thuốc
cản quang
250 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Đùi trái 64 lát cắt có thuốc
cản quang
251 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Gối phải 64 lát cắt có thuốc
cản quang
252 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Gối phải 64 lát cắt không
thuốc cản quang
253 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Gối trái 64 lát cắt có thuốc
cản quang
254 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Gối trái 64 lát cắt không
thuốc cản quang
255 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Hốc mắt 64 lát cắt có thuốc
cản quang
256 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Hốc mắt 64 lát cắt không
thuốc cản quang
1 2 3
257 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp háng phải 64 lát cắt
không thuốc cản quang
258 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp háng phải 64 lát cắt có
thuốc cản quang
259 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp háng trái 64 lát cắt có
thuốc cản quang
260 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp háng trái 64 lát cắt
không thuốc cản quang
261 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp khuỷu phải 64 lát cắt có
thuốc cản quang
262 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp khuỷu phải 64 lát cắt
không thuốc cản quang
263 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp khuỷu trái 64 lát cắt có
thuốc cản quang
264 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp khuỷu trái 64 lát cắt
không thuốc cản quang
265 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp vai phải 64 lát cắt có
thuốc cản quang
266 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp vai phải 64 lát cắt
không thuốc cản quang
267 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp vai trái 64 lát cắt có
thuốc cản quang
268 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Khớp vai trái 64 lát cắt không
thuốc cản quang
269 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Ngực 64 lát cắt có thuốc cản
quang
270 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Ngực 64 lát cắt không thuốc
cản quang
1 2 3
271 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner sọ + xoang 64 lát cắt có thuốc
cản quang
272 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Sọ não 64 lát cắt có thuốc cản
quang
273 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Sọ não 64 lát cắt không thuốc
cản quang
274 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner sọ+ xoang 64 lát cắt không
thuốc cản quang
275 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Tai 64 lát cắt có thuốc cản
quang
276 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Tai 64 lát cắt không thuốc cản
quang
277 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Toàn thân 64 lát cắt có thuốc
cản quang
278 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Toàn thân 64 lát cắt không
thuốc cản quang
279 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner vùng cổ 64 lát cắt có tiêm
thuốc cản quang
280 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner vùng cổ 64 lát cắt không tiêm
thuốc cản quang
281 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Xoang 64 lát cắt có thuốc cản
quang
282 2.Cận Lâm Sàng Chụp CT Scanner Xoang 64 lát cắt không thuốc
cản quang
283 2.Cận Lâm Sàng In lại phim MSCT
284 2.Cận Lâm Sàng Sinh thiết trung thất dưới hướng dẫn của chụp
cắt lớp vi tính có gây tê
1 2 3
285 2.Cận Lâm Sàng Nội soi đại tràng có an thần+ thuốc
286 2.Cận Lâm Sàng Nội soi đại trực tràng tầm soát ung thư sớm
289 2.Cận Lâm Sàng NS thực quản
290 2.Cận Lâm Sàng NS Trực Tràng+ thuốc Fleet Enema 133ml
291 2.Cận Lâm Sàng Soi đáy mắt
292 2.Cận Lâm Sàng Soi thực quản dạ dày gắp giun hoặc lấy dị vật
khó
293 2.Cận Lâm Sàng Nội soi buồng tử cung để sinh thiết
294 2.Cận Lâm Sàng Nội soi cổ tử cung
295 2.Cận Lâm Sàng Nội soi dạ dày có an thần - Clotest (bao gồm
kềm sinh thiết)
296 2.Cận Lâm Sàng Nội soi dạ dày có an thần (không Clotest)
297 2.Cận Lâm Sàng Nội soi dạ dày có gây mê - Clotest (bao gồm
kềm sinh thiết)
298 2.Cận Lâm Sàng Nội soi dạ dày có gây mê (không Clotest)
299 2.Cận Lâm Sàng Nội soi đại tràng có gây mê
300 2.Cận Lâm Sàng Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng tầm soát
ung thư sớm
301 2.Cận Lâm Sàng NS Dạ Dày TT - Clotest (bao gồm kềm sinh
thiết)
302 2.Cận Lâm Sàng NS Dạ Dày TT (không Clotest)
303 2.Cận Lâm Sàng Nội soi họng
304 2.Cận Lâm Sàng Nội soi mũi
1 2 3
305 2.Cận Lâm Sàng Nội soi tai
306 2.Cận Lâm Sàng Nội soi thanh quản
307 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm 4D - Doppler đánh giá tử cung - nhau -
thai
308 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm đàn hồi mô gan
309 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm đàn hồi mô tuyến vú
310 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp
311 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm đầu dò âm đạo
312 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm động mạch cảnh
313 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm động mạch thận
314 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm Doppler mạch máu chi dưới
315 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm Doppler mạch máu chi trên
316 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm Doppler màu tim
317 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm Doppler màu tim sau mổ
318 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm Doppler màu tim trước mổ
319 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm Echo 2D - Doppler phát hiện dị tật
320 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm khớp
321 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm mắt
322 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm màu bìu
323 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm màu mặt
1 2 3
324 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm màu mô mềm
325 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm màu Sản phụ khoa
326 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm màu tổng quát
327 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm màu tổng quát (nội trú)
328 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm màu tuyến giáp
329 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm màu tuyến vú
330 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm màu vùng cổ
331 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm SPK (Ngã trực tràng)
332 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm tim gắng sức
333 2.Cận Lâm Sàng Siêu âm vú 3D
334 2.Cận Lâm Sàng Đo chỉ số ABI
335 2.Cận Lâm Sàng Đo chỉ số ABI và vận tốc lan truyền sóng mạch

336 2.Cận Lâm Sàng Đo chức năng hô hấp


337 2.Cận Lâm Sàng Đo loãng xương
338 2.Cận Lâm Sàng Đo loãng xương bàn chân (ngoại viện)
339 2.Cận Lâm Sàng Đo thành phần cơ thể
340 2.Cận Lâm Sàng ECG gắng sức (Điện tâm đồ gắng sức)
341 2.Cận Lâm Sàng ECG Holter 24h (Điện tâm đồ 24h)
342 2.Cận Lâm Sàng Huyết áp 24h
1 2 3
343 2.Cận Lâm Sàng Anapath tinh hoàn
344 2.Cận Lâm Sàng Cell bloc (khối tế bào)
345 2.Cận Lâm Sàng Chọc, hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán
346 2.Cận Lâm Sàng Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng
trứng
347 2.Cận Lâm Sàng Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang (1 u)
348 2.Cận Lâm Sàng Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương
sâu
349 2.Cận Lâm Sàng Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian
350 2.Cận Lâm Sàng Pap smear (Tế bào nhuộm Papanicolaou)
351 2.Cận Lâm Sàng Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương
352 2.Cận Lâm Sàng Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao
gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)
353 2.Cận Lâm Sàng Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp
Liquid Prep ( Có bộ mẫu)
354 2.Cận Lâm Sàng Xét nghiệm tế bào học tủy xương
355 2.Cận Lâm Sàng Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao
gồm thủ thuật chọc hút tủy)
356 2.Cận Lâm Sàng Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho
một dấu ấn (Marker)
357 2.Cận Lâm Sàng XN FNA tuyến giáp
358 2.Cận Lâm Sàng XN Anapath
359 2.Cận Lâm Sàng XN Anapath 2
1 2 3
360 2.Cận Lâm Sàng XN Anapath 3
361 2.Cận Lâm Sàng XN Anapath 4
362 2.Cận Lâm Sàng XN FNA
363 2.Cận Lâm Sàng XN FNA tuyến vú
421 2.Cận Lâm Sàng HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)-Ab
[máu]
424 2.Cận Lâm Sàng Xét nghiệm định nhóm máu cho truyền máu
[máu]
436 2.Cận Lâm Sàng Anti Xa [máu]
437 2.Cận Lâm Sàng APTT#TCK [máu]
438 2.Cận Lâm Sàng D Dimer [máu]
439 2.Cận Lâm Sàng Định lượng Anti Thrombin III [máu]
440 2.Cận Lâm Sàng Định lượng yếu tố IX [máu]
441 2.Cận Lâm Sàng Định lượng yếu tố V [máu]
442 2.Cận Lâm Sàng Định lượng yếu tố V Leiden [máu]
443 2.Cận Lâm Sàng Định lượng yếu tố VIII [máu]
444 2.Cận Lâm Sàng Định lượng yếu tố XI [máu]
445 2.Cận Lâm Sàng Định lượng yếu tố XIII [máu]
446 2.Cận Lâm Sàng Fibrinogen [máu]
447 2.Cận Lâm Sàng LA ( kháng đông Lupus) [máu]
448 2.Cận Lâm Sàng Protein C [máu]
1 2 3
449 2.Cận Lâm Sàng Protein S [máu]
450 2.Cận Lâm Sàng TCK hỗn hợp [máu]
451 2.Cận Lâm Sàng Thời gian máu chảy - máu đông [máu]
452 2.Cận Lâm Sàng Thời gian Prothrombin (PT,TQ,INR) bằng máy
tự động [máu]
453 2.Cận Lâm Sàng TQ hỗn hợp [máu]
456 2.Cận Lâm Sàng (Chọn máu)Định nhóm máu ABO, Rh bằng
phương pháp gelcard [máu]
(Chọn máu)Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin
457 2.Cận Lâm Sàng người(kỹ thuật gelcard trên máy bán tự
động/ tự động) [máu]
458 2.Cận Lâm Sàng (Truyền máu) Định nhóm máu hệ ABO bằng
phương pháp ống nghiệm [máu]
(XN tại giường) Phản ứng hòa hợp trong môi
459 2.Cận Lâm Sàng trường nước muối ở 22ºC (truyền hồng cầu) [máu]

460 2.Cận Lâm Sàng BCR/ABL [máu]


461 2.Cận Lâm Sàng Co cục máu [máu]
462 2.Cận Lâm Sàng Điện di huyết sắc tố (định lượng) [máu]
463 2.Cận Lâm Sàng Định lượng CD 25 (IL-2R) hòa tan trong huyết
thanh bằng kỹ thuật ELISA [máu]
464 2.Cận Lâm Sàng Định lượng G6PD [máu]
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có
465 2.Cận Lâm Sàng sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế
phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương [máu]
1 2 3
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm
466 2.Cận Lâm Sàng máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn
phần, khối hồng cầu, bạch cầu [máu]
467 2.Cận Lâm Sàng Định nhóm máu hệ ABO-Rh bằng thẻ định
nhóm máu [máu]
468 2.Cận Lâm Sàng Định nhóm máu khó hệ ABO [máu]
469 2.Cận Lâm Sàng Độ tập trung tiểu cầu [máu]
470 2.Cận Lâm Sàng Haptoglobin [máu]
471 2.Cận Lâm Sàng HCT (hematocrit) [máu]
472 2.Cận Lâm Sàng Hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) [máu]
473 2.Cận Lâm Sàng Huyết thanh chẩn đoán cúm A [máu]
474 2.Cận Lâm Sàng JAK2 [máu]
475 2.Cận Lâm Sàng Malaria Ag (Sốt rét miễn dịch) [máu]
476 2.Cận Lâm Sàng Máu lắng (bằng máy tự động) [máu]
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một
477 2.Cận Lâm Sàng trong các phương pháp: ống nghiệm,
Gelcard/ Scangel) [máu]
478 2.Cận Lâm Sàng Người bệnh (xn tại giường): Định nhóm máu hệ ABO trên
thẻ định nhóm máu(đã có sẵn huyết
thanh mẫu) để truyền chế phẩm máu toàn phần,
khối hồng cầu [máu]
1 2 3
479 2.Cận Lâm Sàng Người bệnh (xn tại giường): Định nhóm máu hệ ABO trên
thẻ định nhóm máu(đã có sẵn huyết
thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiều cầu, huyết
tương [máu]
480 2.Cận Lâm Sàng PCR xác định gen FIPILI / PDGFRA [máu]
481 2.Cận Lâm Sàng PFA 100 - CEPI [máu]
482 2.Cận Lâm Sàng PFA 100 [máu]
Phân tích DAMD máu ngoại vi/dịch khác bằng cytometry
483 2.Cận Lâm Sàng (cho 1 dấu ấn (CD / marker)
[máu/dịch]
484 2.Cận Lâm Sàng Phản ứng hòa hợp (môi trường nước muối ở
22ºC ) (kỹ thuật ống nghiệm) [máu]
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ
485 2.Cận Lâm Sàng thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự
động) [máu]
486 2.Cận Lâm Sàng Phết máu ngoại biên [máu]
487 2.Cận Lâm Sàng PNH [máu]
488 2.Cận Lâm Sàng Sàng lọc kháng thể bất thường [máu]
489 2.Cận Lâm Sàng Sức bền hồng cầu [máu]
490 2.Cận Lâm Sàng TB Hargraves ( LE.Cell ) [máu]
491 2.Cận Lâm Sàng Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng
phương pháp thủ công [máu]
492 2.Cận Lâm Sàng Tìm mảnh vỡ hồng cầu [máu]
1 2 3
493 2.Cận Lâm Sàng Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
[máu]
Túi máu (xn tại giường) Phản ứng hòa hợp (môi trường
494 2.Cận Lâm Sàng nước muối ở 22ºC )(truyền huyết tương,
tiểu cầu, tủa lạnh) [máu]
495 2.Cận Lâm Sàng Túi máu (xn tại giường): Định nhóm máu hệ ABO trên
thẻ định nhóm máu(đã có sẵn huyết thanh mẫu)để truyền
chế phẩm máu toàn phần,
khối hồng cầu.
496 2.Cận Lâm Sàng Xét nghiệm hoà hợp (Cross-Match) trong phát
máu [máu]
541 2.Cận Lâm Sàng Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50 ml ( từ 1000 ml
máu toàn phần) [máu]
542 2.Cận Lâm Sàng Hồng cầu đông lạnh thể tích 350 ml [máu]
543 2.Cận Lâm Sàng Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150 ml
[máu]
544 2.Cận Lâm Sàng Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200 ml
[máu]
545 2.Cận Lâm Sàng Khối hồng cầu rửa thể tích 250 ml [máu]
546 2.Cận Lâm Sàng Khối hồng cầu rửa thể tích 350 ml [máu]
547 2.Cận Lâm Sàng Khối hồng cầu từ 100 ml máu toàn phần [máu]

548 2.Cận Lâm Sàng Khối hồng cầu từ 150 ml máu toàn phần [máu]

549 2.Cận Lâm Sàng Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần [máu]

1 2 3
550 2.Cận Lâm Sàng Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần [máu]

551 2.Cận Lâm Sàng Khối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần [máu]

552 2.Cận Lâm Sàng Khối tiểu cầu 1 đơn vị (từ 250 ml máu toàn
phần) [máu]
553 2.Cận Lâm Sàng Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500 ml máu toàn
phần) [máu]
554 2.Cận Lâm Sàng Khối tiểu cầu 3 đơn vị (từ 750 ml máu toàn
phần) [máu]
555 2.Cận Lâm Sàng Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 120ml [máu]
556 2.Cận Lâm Sàng Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 160ml [máu]
557 2.Cận Lâm Sàng Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 250ml [máu]
558 2.Cận Lâm Sàng Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 40ml [máu]
559 2.Cận Lâm Sàng Trích huyết tĩnh mạch [máu]
560 2.Cận Lâm Sàng Chi phí rửa(chưa bao gồm khối hồng cầu)
561 2.Cận Lâm Sàng Định lượng Triglyceride [dịch]
562 2.Cận Lâm Sàng HE4 ( Human Epididymis pro 4) [máu]
563 2.Cận Lâm Sàng In lại kết quả cận lâm sàng
567 2.Cận Lâm Sàng Phân tích sỏi [khác]
568 2.Cận Lâm Sàng Tế bào lạ [đàm]
569 2.Cận Lâm Sàng Áp lực thẩm thấu [máu]
570 2.Cận Lâm Sàng Áp lực thẩm thấu [nước tiểu]
1 2 3
571 2.Cận Lâm Sàng Double Test [máu]
572 2.Cận Lâm Sàng Hb [dịch]
573 2.Cận Lâm Sàng Heroin (morphine) [máu]
574 2.Cận Lâm Sàng Khí máu (HCO3) [máu]
575 2.Cận Lâm Sàng Khí máu động mạch [máu]
576 2.Cận Lâm Sàng Thổi bong bóng tìm HP (C13 - PY test) [hơi thở]

577 2.Cận Lâm Sàng Tinh trùng đồ [dịch]


578 2.Cận Lâm Sàng Triple Test [máu]
603 2.Cận Lâm Sàng Acid Hypuric [nước tiểu]
604 2.Cận Lâm Sàng Delta ALA [nước tiểu]
605 2.Cận Lâm Sàng Interleukin 6 (IL6)
608 2.Cận Lâm Sàng Test Biodose
621 2.Cận Lâm Sàng Cholesterol toàn phần [máu]
622 2.Cận Lâm Sàng HDL - cholesterol [máu]
623 2.Cận Lâm Sàng LDL - cholesterol [máu]
625 2.Cận Lâm Sàng Lipid toàn phần [máu]
626 2.Cận Lâm Sàng Triglyceride [máu]
627 2.Cận Lâm Sàng VLDL cholesterol [máu]
651 2.Cận Lâm Sàng 17 OH Progresteron [máu]
1 2 3
652 2.Cận Lâm Sàng Acetaminophene [máu]
653 2.Cận Lâm Sàng ACTH [máu]
654 2.Cận Lâm Sàng ADH (Anti Diuretic Hormon) [máu]
655 2.Cận Lâm Sàng Aldosteron [máu]
656 2.Cận Lâm Sàng Alpha FP (AFP) [máu]
657 2.Cận Lâm Sàng AMA M2 (Antimitochondrial Ab) [máu]
658 2.Cận Lâm Sàng AMH [máu]
659 2.Cận Lâm Sàng Amibe [máu]
660 2.Cận Lâm Sàng ANA 8 profile [máu]
661 2.Cận Lâm Sàng ANCA (Anti Cyclic Citrullinated Peptide) [máu]

662 2.Cận Lâm Sàng Angiostrongylus cantonensis [máu]


663 2.Cận Lâm Sàng Ankylostoma (giun móc) [máu]
664 2.Cận Lâm Sàng Anti CCP [máu]
665 2.Cận Lâm Sàng Anti CMV lgG (ELISA) [máu]
666 2.Cận Lâm Sàng Anti CMV lgM (ELISA) [máu]
667 2.Cận Lâm Sàng Anti dsDNA [máu]
668 2.Cận Lâm Sàng Anti EBV lgG (ELISA) [máu]
669 2.Cận Lâm Sàng Anti EBV lgM (ELISA) [máu]
670 2.Cận Lâm Sàng Anti GAD [máu]
1 2 3
671 2.Cận Lâm Sàng Anti HAV IgG (ELISA) [máu]
672 2.Cận Lâm Sàng Anti HAV lgM (ELISA) [máu]
673 2.Cận Lâm Sàng Anti HBc lgM (ELISA) [máu]
674 2.Cận Lâm Sàng Anti HBc Total (ELISA) [máu]
675 2.Cận Lâm Sàng Anti Hbe (ELISA) [máu]
676 2.Cận Lâm Sàng Anti HBs (ELISA) [máu]
677 2.Cận Lâm Sàng Anti HCV (ELISA) [máu]
678 2.Cận Lâm Sàng Anti HDV (IgG, IgM) [máu]
679 2.Cận Lâm Sàng Anti HEV (IgG, IgM) [máu]
680 2.Cận Lâm Sàng Anti HEV IgM [máu]
681 2.Cận Lâm Sàng Anti HIV (ELISA) [máu]
682 2.Cận Lâm Sàng Anti HIV (Test nhanh) [máu]
683 2.Cận Lâm Sàng Anti Phospholipid IgG [máu]
684 2.Cận Lâm Sàng Anti Phospholipid IgM [máu]
685 2.Cận Lâm Sàng Anti RNP-70 [máu]
686 2.Cận Lâm Sàng Anti Sm [máu]
687 2.Cận Lâm Sàng Anti TG [máu]
688 2.Cận Lâm Sàng Anti TPO [máu]
689 2.Cận Lâm Sàng Ascaris lumbricoids (IgM, IgG) [máu]
690 2.Cận Lâm Sàng Ascaris lumbricoids IgM [máu]
1 2 3
691 2.Cận Lâm Sàng Aspergilus (IgG, IgM) [máu]
692 2.Cận Lâm Sàng Beta 2 glycoprotein Ab (IgG) [máu]
693 2.Cận Lâm Sàng Beta 2 glycoprotein Ab (IgM) [máu]
694 2.Cận Lâm Sàng Beta 2 Microglobulin [máu]
695 2.Cận Lâm Sàng C- Peptid [máu]
696 2.Cận Lâm Sàng CA 125 [máu]
697 2.Cận Lâm Sàng CA 15-3 [máu]
698 2.Cận Lâm Sàng CA 19-9 [máu]
699 2.Cận Lâm Sàng CA 72-4 [máu]
700 2.Cận Lâm Sàng Calcitonin (Thyrocalcitonin) [máu]
701 2.Cận Lâm Sàng Candida (IgG, IgM) [máu]
702 2.Cận Lâm Sàng Cardiolipine ( IgG, IgM) [máu]
703 2.Cận Lâm Sàng Catecholamin [máu]
704 2.Cận Lâm Sàng CEA [máu]
705 2.Cận Lâm Sàng CK-MB [máu]
706 2.Cận Lâm Sàng Complement 3 (C3) [máu]
707 2.Cận Lâm Sàng Complement 4 (C4) [máu]
708 2.Cận Lâm Sàng Cortisol [máu]
709 2.Cận Lâm Sàng Cortisol [nước bọt]
710 2.Cận Lâm Sàng Cyfra 21-1 [máu]
1 2 3
711 2.Cận Lâm Sàng Cystatin C [máu]
712 2.Cận Lâm Sàng Cysticercus IgG [máu]
713 2.Cận Lâm Sàng Delta ALA [nước tiểu] (dẫn xuất của chì ) (hết
thuốc)
714 2.Cận Lâm Sàng Điện di miễn dịch (IgG, IgA, IgM) [máu]
715 2.Cận Lâm Sàng Điện di miễn dịch cố định Kappa [máu]
716 2.Cận Lâm Sàng Điện di miễn dịch cố định Lambda [máu]
717 2.Cận Lâm Sàng Điện di Protein [máu]/[ nước tiểu]
718 2.Cận Lâm Sàng Digoxin [máu]
719 2.Cận Lâm Sàng Định lượng FLC Kappa & Lambda [máu]
720 2.Cận Lâm Sàng Định lượng Galactin [máu]
721 2.Cận Lâm Sàng Đinh lượng Vancomycin [máu]
722 2.Cận Lâm Sàng Độ bão hòa Transferrin
723 2.Cận Lâm Sàng Echinococcus IgG [máu]
724 2.Cận Lâm Sàng Echinococcus IgM [máu]
726 2.Cận Lâm Sàng Estradiol [máu]
727 2.Cận Lâm Sàng Fasciola hepatica (Sán lá gan lớn) [máu]
728 2.Cận Lâm Sàng Fibro test [máu]
729 2.Cận Lâm Sàng Folate [máu]
730 2.Cận Lâm Sàng Free PSA [máu]
1 2 3
731 2.Cận Lâm Sàng Free T3 [máu]
732 2.Cận Lâm Sàng Free T4 II [máu]
733 2.Cận Lâm Sàng Free Testosterone
734 2.Cận Lâm Sàng FSH [máu]
735 2.Cận Lâm Sàng Gastrin [máu]
736 2.Cận Lâm Sàng GH [máu]
737 2.Cận Lâm Sàng Gnathostoma spinigerum [máu]
738 2.Cận Lâm Sàng HbeAg (ELISA) [máu]
739 2.Cận Lâm Sàng HBS AG (định lượng, quantitative) [máu]
740 2.Cận Lâm Sàng HBsAg miễn dịch tự động [máu]
741 2.Cận Lâm Sàng HCC Risk (WAKO) [máu]
742 2.Cận Lâm Sàng HCG định lượng ( Beta_HCG) [máu]
743 2.Cận Lâm Sàng HCV Ag (ELISA) [máu]
744 2.Cận Lâm Sàng HCV AG (định lượng, quantitative) [máu]
745 2.Cận Lâm Sàng HIV Western - BLOT [máu]
746 2.Cận Lâm Sàng HLA B27 [máu]
747 2.Cận Lâm Sàng Homocysteine [máu]
748 2.Cận Lâm Sàng HTLV (Human T-cell Lymphotropic Virus)
[máu]
749 2.Cận Lâm Sàng ICA (Islet Cell Autoantibody) [máu]
1 2 3
750 2.Cận Lâm Sàng IgE [máu]
751 2.Cận Lâm Sàng IGF - 1 (insulin-like growth hormon 1) [máu]
752 2.Cận Lâm Sàng Insulin [máu]
753 2.Cận Lâm Sàng Kháng thể kháng HIV (chiến lược 3) [máu]
754 2.Cận Lâm Sàng Kháng thể kháng nhân (ANA TEST) [máu]
755 2.Cận Lâm Sàng Kháng thể kháng SLA/LP (Anti-Solube Liver
Antigen/Liver-Pancreas Antibody) [máu]
756 2.Cận Lâm Sàng LH [máu]
757 2.Cận Lâm Sàng Lipoprotein [máu]
758 2.Cận Lâm Sàng LKM-1 [máu]
759 2.Cận Lâm Sàng Metanephrine [máu]
760 2.Cận Lâm Sàng Myoglobin [máu]
761 2.Cận Lâm Sàng Paragonimus (IgM, IgG) (Sán lá phổi) [máu]
762 2.Cận Lâm Sàng Paragonimus IgM [máu]
763 2.Cận Lâm Sàng Pb [máu] (chì)
764 2.Cận Lâm Sàng Pepsinogen 1-2 [máu]
765 2.Cận Lâm Sàng PIVKA-II [máu]
766 2.Cận Lâm Sàng Pro BNP (pro B-type natriuretic peptid) [máu]
767 2.Cận Lâm Sàng Pro GRP (Pro Gastrin Releasing Peptide) [máu]

768 2.Cận Lâm Sàng Procalcitonin (PCT) [máu]


1 2 3
769 2.Cận Lâm Sàng Progesterone [máu]
770 2.Cận Lâm Sàng Prolactine [máu]
771 2.Cận Lâm Sàng PSA [máu]
772 2.Cận Lâm Sàng PTH [máu]
773 2.Cận Lâm Sàng Renin (Angiotensine 1) [máu]
774 2.Cận Lâm Sàng Rida allergy screen [máu]
775 2.Cận Lâm Sàng SARS-CoV-2 IgG [máu]
776 2.Cận Lâm Sàng SCC [máu]
777 2.Cận Lâm Sàng Schistosoma [máu]
778 2.Cận Lâm Sàng SHBG [máu]
779 2.Cận Lâm Sàng Strongyloides [máu]
780 2.Cận Lâm Sàng T3 (Triiodothyronin) [máu]
781 2.Cận Lâm Sàng T4 (Thyroxin) [máu]
782 2.Cận Lâm Sàng Tacrolimus [máu]
783 2.Cận Lâm Sàng TB Quantiferon [máu]
784 2.Cận Lâm Sàng Testosteron [máu]
785 2.Cận Lâm Sàng Theophylin [máu]
786 2.Cận Lâm Sàng Thyroglobulin Ab [máu]
787 2.Cận Lâm Sàng Thyroglobulin Ag [máu]
788 2.Cận Lâm Sàng Total T3 [máu]
1 2 3
789 2.Cận Lâm Sàng Total T4 [máu]
790 2.Cận Lâm Sàng Toxo. gondii IgG [máu]
791 2.Cận Lâm Sàng Toxo. gondii IgM [máu]
792 2.Cận Lâm Sàng Toxocara canis [máu]
793 2.Cận Lâm Sàng TPHA định lượng [máu]
794 2.Cận Lâm Sàng Transferin [máu]
795 2.Cận Lâm Sàng Transferrin [máu]
796 2.Cận Lâm Sàng Trichinella (IgM, IgG) [máu]
797 2.Cận Lâm Sàng Trichinella IgM [máu]
798 2.Cận Lâm Sàng TSH [máu]
799 2.Cận Lâm Sàng TSH Receptor (TRAb) [máu]
800 2.Cận Lâm Sàng Vitamin B12 [máu]
827 2.Cận Lâm Sàng Albumine [máu]
828 2.Cận Lâm Sàng Alkaline Phosphatase(ALK) [máu]
829 2.Cận Lâm Sàng ALT (SGPT) [máu]
830 2.Cận Lâm Sàng Amoniac (NH3) [máu]
831 2.Cận Lâm Sàng Amylase [máu]
832 2.Cận Lâm Sàng APO lipoprotein A-1 [máu]
833 2.Cận Lâm Sàng APO lipoprotein B [máu]
834 2.Cận Lâm Sàng ASLO [máu]
1 2 3
835 2.Cận Lâm Sàng AST (SGOT) [máu]
836 2.Cận Lâm Sàng Axit metyl hyppuric (tiếp xúc xylen) [nước tiểu]

837 2.Cận Lâm Sàng Axit t,t-muconic (tiếp xúc benzen) [nước tiểu]
838 2.Cận Lâm Sàng Bilirubin (Total, Direct, Indirect) [máu]
839 2.Cận Lâm Sàng Bộ mỡ S [máu]
840 2.Cận Lâm Sàng Calcium ion hoá [máu]
841 2.Cận Lâm Sàng Calcium toàn phần [máu]
842 2.Cận Lâm Sàng Ceruloplasmin [máu]
843 2.Cận Lâm Sàng Cholinesterase (Acetyl Cholinesterase) [máu]
844 2.Cận Lâm Sàng CPK [máu]
845 2.Cận Lâm Sàng Creatinine [máu]
846 2.Cận Lâm Sàng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
[máu]
847 2.Cận Lâm Sàng Cu [nước tiểu] (24h)
848 2.Cận Lâm Sàng Định lượng chì (trong trường hợp tiếp xúc chì
hữu cơ) [nước tiểu]
849 2.Cận Lâm Sàng Định lượng CRP [máu]
850 2.Cận Lâm Sàng Định lượng HbCO [máu]
851 2.Cận Lâm Sàng Đồng [máu]
852 2.Cận Lâm Sàng Dung nạp đường 2 giờ (OGTT) [máu]
1 2 3
853 2.Cận Lâm Sàng Dung nạp đường 3 giờ (thai kỳ) [máu]
854 2.Cận Lâm Sàng Đường huyết mao mạch [máu]
855 2.Cận Lâm Sàng Ethanol (cồn) [máu]
856 2.Cận Lâm Sàng Ferritin [máu]
857 2.Cận Lâm Sàng GGT [máu]
858 2.Cận Lâm Sàng Globulin [máu]
859 2.Cận Lâm Sàng Glucagon [máu]
860 2.Cận Lâm Sàng Glucose [máu]
861 2.Cận Lâm Sàng HbA1C [máu]
862 2.Cận Lâm Sàng ION ĐỒ [máu]
863 2.Cận Lâm Sàng ION đồ [nước lọc thận]
864 2.Cận Lâm Sàng Ketone [máu]
865 2.Cận Lâm Sàng Khí máu (HCO3) [nước lọc thận]
866 2.Cận Lâm Sàng Lactat [máu]
867 2.Cận Lâm Sàng LDH [máu]
868 2.Cận Lâm Sàng Lipase [máu]
869 2.Cận Lâm Sàng Magnesium (Mg) [máu]
870 2.Cận Lâm Sàng Nghiệm pháp đường huyết sau ăn [máu]
871 2.Cận Lâm Sàng Nồng độ cồn [máu]
872 2.Cận Lâm Sàng Phosphorus (P) [máu]
1 2 3
873 2.Cận Lâm Sàng Protein [máu]
874 2.Cận Lâm Sàng RF (Rheumatold Factor) [máu]
875 2.Cận Lâm Sàng Sắt huyết thanh (Fe) [máu]
876 2.Cận Lâm Sàng Urea [máu]
877 2.Cận Lâm Sàng Uric Acid [máu]
878 2.Cận Lâm Sàng Vitamin D3 (25-OH) [máu]
879 2.Cận Lâm Sàng Zn ( Kẽm) [máu]
880 2.Cận Lâm Sàng Troponin I [máu]
881 2.Cận Lâm Sàng Đột biến CARL [máu]
882 2.Cận Lâm Sàng Đột biến gen Alpha-globin (PCR) [máu]
883 2.Cận Lâm Sàng Đột biến Gen Calr [máu]
884 2.Cận Lâm Sàng HBV đo tải lượng hệ thống tự động [máu]
885 2.Cận Lâm Sàng HBV đo tải lượng Real-time PCR [máu]
886 2.Cận Lâm Sàng HBV GENOTYPE [máu]
887 2.Cận Lâm Sàng HCV đo tải lượng hệ thống tự động [máu]
888 2.Cận Lâm Sàng HCV đo tải lượng Real-time PCR [máu]
889 2.Cận Lâm Sàng HCV GENOTYPE [máu]
890 2.Cận Lâm Sàng HEV RNA [máu]
891 2.Cận Lâm Sàng HPV - Genotype [dịch]
892 2.Cận Lâm Sàng HSV DNA 1,2 Realtime [Máu, dịch ..]
1 2 3
893 2.Cận Lâm Sàng PCR Chlamydia trachomatis - Neisseria
gonorrhoeae [dịch, nước tiểu..]
894 2.Cận Lâm Sàng PCR CMV [máu]
895 2.Cận Lâm Sàng PCR DENGUE [máu]
896 2.Cận Lâm Sàng PCR EV 71
897 2.Cận Lâm Sàng PCR H.Pylori [mô]
898 2.Cận Lâm Sàng PCR KPC [vi khuẩn]
899 2.Cận Lâm Sàng PCR LAO [đàm]
900 2.Cận Lâm Sàng PCR LAO [dịch khớp]
901 2.Cận Lâm Sàng PCR LAO [dịch màng bụng]
902 2.Cận Lâm Sàng PCR LAO [dịch màng phổi]
903 2.Cận Lâm Sàng PCR LAO [dịch màng tim]
904 2.Cận Lâm Sàng PCR LAO [dịch não tuỷ]
905 2.Cận Lâm Sàng PCR LAO [mủ]
906 2.Cận Lâm Sàng PCR LAO [nước tiểu]
907 2.Cận Lâm Sàng PCR Lao [phân]
908 2.Cận Lâm Sàng PCR LAO dò hậu môn [mủ]
909 2.Cận Lâm Sàng PCR NDM1 [vi khuẩn]
910 2.Cận Lâm Sàng PCR OXA48 [vi khuẩn]
911 2.Cận Lâm Sàng PCR Pneumocystic carinii [đàm, dịch]
1 2 3
912 2.Cận Lâm Sàng PCR VIM [vi khuẩn]
913 2.Cận Lâm Sàng PCR xác định gen TEL/PDGFRB [Máu]
914 2.Cận Lâm Sàng PCR-RT-SARS-CoV-2 (Corona-virus)
915 2.Cận Lâm Sàng PCR-RT-SARS-CoV-2 (Corona-virus) kết quả
có QR code
916 2.Cận Lâm Sàng PCR-RT-SARS-CoV-2 (Corona-virus)[mẫu gộp
5 người]
918 2.Cận Lâm Sàng Phát hiện độc tố Clostridium dificile [phân]
(PCR)
919 2.Cận Lâm Sàng Phát hiện đột biến trên EXON 4 và 5 của gen
CYP2C19 [máu]
920 2.Cận Lâm Sàng Phát hiện và xác định type gen cagA, vaca của
H. pylori trong mẫu sinh thiết dạ dày [mô]
921 2.Cận Lâm Sàng Soi tìm Trichomonas [dịch]
922 2.Cận Lâm Sàng Tìm đột biến chuỗi Beta globin [máu]
923 2.Cận Lâm Sàng Tìm đột biến gen (EGFR) [máu]
924 2.Cận Lâm Sàng Tìm đột biến gen (EGFR)/mẫu mô
925 2.Cận Lâm Sàng (VN) Test nhanh phát hiện kháng nguyên Covid-
19
928 2.Cận Lâm Sàng Mic phối hợp hai kháng sinh
931 2.Cận Lâm Sàng Realtime PCR phát hiện các tác nhân nhiễm
trùng hô hấp [dịch/đàm]
934 2.Cận Lâm Sàng Widal [máu]
935 2.Cận Lâm Sàng Xét nghiệm O-crezon [nước tiểu]
1 2 3
958 2.Cận Lâm Sàng Glucose [dịch não tủy]
959 2.Cận Lâm Sàng Nồng độ cồn [hơi thở]
960 2.Cận Lâm Sàng Protein [dịch não tủy]
961 2.Cận Lâm Sàng Protein [dịch]
962 2.Cận Lâm Sàng Soi tìm nấm [da]
963 2.Cận Lâm Sàng Soi tìm nấm [đàm, dịch phế quản, dịch dạ dày…]

964 2.Cận Lâm Sàng Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram, nhuộm
xanh Methylen)
965 2.Cận Lâm Sàng Soi tươi [huyết trắng]
966 2.Cận Lâm Sàng Tế bào [dịch não tủy]
985 2.Cận Lâm Sàng Anti TB [máu]
986 2.Cận Lâm Sàng Chlammydia pneumoniae IgM (ELISA) [máu]
987 2.Cận Lâm Sàng Chlamydia pneumoniae IgG (ELISA) [máu]
988 2.Cận Lâm Sàng Chlamydia trachomatis IgG [máu]
989 2.Cận Lâm Sàng Chlamydia trachomatis IgM [máu]
990 2.Cận Lâm Sàng Clonorchis sinensis (IgM, IgG) (sán lá gan nhỏ)
[máu]
991 2.Cận Lâm Sàng Clonorchis sinensis IgM [máu]
992 2.Cận Lâm Sàng Dengue NS1Ag [máu]
993 2.Cận Lâm Sàng Dengue virus IgM/IgG (test nhanh) [máu]
1 2 3
995 2.Cận Lâm Sàng Filarisis (giun chỉ) [máu]
997 2.Cận Lâm Sàng Helicobacter pylori (IgG, IgM) [máu]
998 2.Cận Lâm Sàng Helicobacter pylori IgG [máu]
999 2.Cận Lâm Sàng Helicobacter pylori IgM [máu]
1000 2.Cận Lâm Sàng Herpes virus HSV1 + 2 lgG bằng kỹ thuật
ELISA [máu]
1001 2.Cận Lâm Sàng Herpes virus HSV1 + 2 lgM bằng kỹ thuật
ELISA [máu]
1002 2.Cận Lâm Sàng HSV 1.2 (IgG, IgM) Herpes Simplex Virus
[máu]
1003 2.Cận Lâm Sàng Leigionella pneumophila (IgG, IgM) [máu]
1004 2.Cận Lâm Sàng Leigionella pneumophila IgG [máu]
1005 2.Cận Lâm Sàng Leigionella pneumophila IgM [máu]
1006 2.Cận Lâm Sàng Leptospira (IgM, IgG) [máu]
1007 2.Cận Lâm Sàng Leptospira IgG [máu]
1008 2.Cận Lâm Sàng Leptospira IgM [máu]
1009 2.Cận Lâm Sàng Measle IgG (Sởi) [máu]
1010 2.Cận Lâm Sàng Measle IgM (Sởi) [máu]
1011 2.Cận Lâm Sàng Mumps (Quai bị) [máu]
1012 2.Cận Lâm Sàng Mumps IgG (Quai bị) [máu]
1013 2.Cận Lâm Sàng Mumps IgM (Quai bị) [máu]
1 2 3
1014 2.Cận Lâm Sàng Mycoplasma pneumoniae (IgG, IgM) [máu]
1015 2.Cận Lâm Sàng Mycoplasma pneumoniae IgG [máu]
1016 2.Cận Lâm Sàng Mycoplasma pneumoniae IgM [máu]
1017 2.Cận Lâm Sàng Rubella lgG [máu]
1018 2.Cận Lâm Sàng Rubella lgM [máu]
1019 2.Cận Lâm Sàng Sốt xuất huyết Dengue (IgM, IgG) [máu]
1020 2.Cận Lâm Sàng Syphillis định lượng [máu]
1021 2.Cận Lâm Sàng Varicella zoster (Thủy đậu) [máu]
1022 2.Cận Lâm Sàng Varicella zoster Virus (IgG, IgM) (Thủy đậu)
[máu]
1023 2.Cận Lâm Sàng Varicella Zoster Virus IgG (Thủy đậu) [máu]
1024 2.Cận Lâm Sàng Viêm não Nhật Bản bằng kỹ thuật ELISA IgG
[máu]
1025 2.Cận Lâm Sàng Viêm não Nhật Bản bằng kỹ thuật ELISA IgM
[máu]
1032 2.Cận Lâm Sàng 17 - OH Corticosteroids [nước tiểu]
1033 2.Cận Lâm Sàng 17 Ketosteroids [nước tiểu] (HẾT THUỐC)
1034 2.Cận Lâm Sàng Amphetamine [nước tiểu]
1035 2.Cận Lâm Sàng Amylase [nước tiểu]
1036 2.Cận Lâm Sàng Barbituric [nước tiểu] (HẾT THUỐC)
1037 2.Cận Lâm Sàng Benzodiazephine [nước tiểu] (HẾT THUỐC)
1 2 3
1038 2.Cận Lâm Sàng Cặn Addis [nước tiểu]
1039 2.Cận Lâm Sàng Catecholamin [nước tiểu] (HPLC)
1040 2.Cận Lâm Sàng Cocain [nước tiểu]
1041 2.Cận Lâm Sàng Cortisol [nước tiểu]
1042 2.Cận Lâm Sàng Cortisol [nước tiểu] (24h)
1043 2.Cận Lâm Sàng Creatinin [nước tiểu]
1044 2.Cận Lâm Sàng Creatinine Clearance [nước tiểu]
1045 2.Cận Lâm Sàng Điện di Protein [nước tiểu]
1046 2.Cận Lâm Sàng Dưỡng chấp [nước tiểu]
1047 2.Cận Lâm Sàng Ectasy (MDMA) [nước tiểu]
1048 2.Cận Lâm Sàng Glucose [dịch]
1049 2.Cận Lâm Sàng Glucose [nước tiểu]
1050 2.Cận Lâm Sàng Glucose [nước tiểu]
1051 2.Cận Lâm Sàng HCG định tính [nước tiểu]
1052 2.Cận Lâm Sàng Heroin (morphine) [nước tiểu]
1053 2.Cận Lâm Sàng Hình dạng hồng cầu, bạch cầu [nước tiểu]
1054 2.Cận Lâm Sàng Ion [nước tiểu] (24h)
1055 2.Cận Lâm Sàng ION ĐỒ [nước tiểu]
1056 2.Cận Lâm Sàng Marijuana metaboltites [nước tiểu]
1057 2.Cận Lâm Sàng Metanephrine [nước tiểu]
1 2 3
1058 2.Cận Lâm Sàng Methamphetamin [nước tiểu]
1059 2.Cận Lâm Sàng MicroAlbumin [nước tiểu]
1060 2.Cận Lâm Sàng MicroAlbumin [nước tiểu] (24h)
1061 2.Cận Lâm Sàng Protein [nước tiểu] (24h) (Đạm niệu 24h)
1062 2.Cận Lâm Sàng Protein [nước tiểu]
1063 2.Cận Lâm Sàng Protein Bence - Jone [nước tiểu]
1065 2.Cận Lâm Sàng Tổng phân tích nước tiểu
1066 2.Cận Lâm Sàng Trụ niệu, trụ hồng cầu
1067 2.Cận Lâm Sàng Ure [nước tiểu]
1068 2.Cận Lâm Sàng Uric Acid [nước tiểu]
1069 2.Cận Lâm Sàng VMA [nước tiểu]
1070 2.Cận Lâm Sàng Hp Ag [phân]
1071 2.Cận Lâm Sàng KST đường ruột [phân]
1072 2.Cận Lâm Sàng Máu ẩn [ phân]
1073 2.Cận Lâm Sàng Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu [dịch, nước
tiểu...]
1074 2.Cận Lâm Sàng Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu [phân]
1079 2.Cận Lâm Sàng Amylase [dịch]
1116 2.Cận Lâm Sàng [Đàm] Cấy định lượng
1117 2.Cận Lâm Sàng ADA (Adenosine deaminase) [máu, dịch...]
1 2 3
1118 2.Cận Lâm Sàng Adeno virus IgG [máu]
1119 2.Cận Lâm Sàng Adeno virus IgM [máu]
1120 2.Cận Lâm Sàng Albumin [dịch màng bụng, màng phổi, màng
tim…]
1121 2.Cận Lâm Sàng Albumin [dịch não tủy]
1122 2.Cận Lâm Sàng Bilirubin [dịch]
1123 2.Cận Lâm Sàng BK Đàm [đàm]
1124 2.Cận Lâm Sàng BK Dịch [dịch]
1125 2.Cận Lâm Sàng BK Mủ [mủ]
1126 2.Cận Lâm Sàng BK Nước tiểu [nước tiểu]
1127 2.Cận Lâm Sàng BK Phân [phân]
1129 2.Cận Lâm Sàng Cấy BK (Kỹ thuật Hain test) [đàm]
1130 2.Cận Lâm Sàng Cấy BK [đàm]
1131 2.Cận Lâm Sàng Cấy BK [dịch] (dạ dày, khớp, nước tiểu..)
1132 2.Cận Lâm Sàng Cấy đàm MGIT [đàm]
1133 2.Cận Lâm Sàng Cấy đàm tìm P.JIROVECCI [đàm]
1136 2.Cận Lâm Sàng Cấy lao (OGAWA) [đàm, dịch]
1137 2.Cận Lâm Sàng Cấy mô: Nuôi cấy và định danh vi khuẩn
H.pylori (Đã có PCR H.pylori) [mô]
1138 2.Cận Lâm Sàng Cấy nấm: Vi nấm nuôi cấy và định danh
phương pháp thông thường [máu, đàm, dịch]
1 2 3
1140 2.Cận Lâm Sàng Creatinin dịch dẫn lưu [dịch]
1141 2.Cận Lâm Sàng Cúm Influenza B [đàm, dịch]
1142 2.Cận Lâm Sàng Cysticercose (IgM, IgG) [máu]
1143 2.Cận Lâm Sàng Đàm: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương
pháp thông thường
1144 2.Cận Lâm Sàng Đầu catheter:Vi khuẩn nuôi cấy định danh
phương pháp thông thường
1145 2.Cận Lâm Sàng Dịch âm đạo: Vi khuẩn nuôi cấy định danh
phương pháp thông thường
1146 2.Cận Lâm Sàng Dịch khớp: Vi khuẩn nuôi cấy định danh
phương pháp thông thường
1147 2.Cận Lâm Sàng Dịch màng bụng: Vi khuẩn nuôi cấy định danh
phương pháp thông thường
1148 2.Cận Lâm Sàng Dịch màng phổi: Vi khuẩn nuôi cấy định danh
phương pháp thông thường
1149 2.Cận Lâm Sàng Dịch màng tim:Vi khuẩn nuôi cấy định danh
phương pháp thông thường
1150 2.Cận Lâm Sàng Dịch não tủy: Vi khuẩn nuôi cấy định danh
phương pháp thông thường
1151 2.Cận Lâm Sàng Dịch rửa phế quản: Cấy MGIT [dịch]
1152 2.Cận Lâm Sàng Dịch rửa phế quản: Nuôi cấy và định danh vi
trùng [dịch]
1153 2.Cận Lâm Sàng Định danh ký sinh trùng [phân, dịch]
1154 2.Cận Lâm Sàng Định type virus cúm A [đàm, dịch]
1155 2.Cận Lâm Sàng Enterovirus IgG [máu]
1 2 3
1156 2.Cận Lâm Sàng Enterovirus IgM [máu]
1157 2.Cận Lâm Sàng H1N1 (PCR) [đàm, dịch]
1158 2.Cận Lâm Sàng H1N1(Test nhanh) [đàm, dịch]
1159 2.Cận Lâm Sàng H5N1 (Cúm gia cầm) [đàm, dịch]
1160 2.Cận Lâm Sàng H7N9 (Cúm gia cầm) [đàm, dịch]
1161 2.Cận Lâm Sàng Kháng nấm đồ (định lượng) [máu, đàm, dịch]
1162 2.Cận Lâm Sàng Kháng nấm đồ (định tính) [máu, đàm, dịch]
1163 2.Cận Lâm Sàng Kháng sinh đồ [máu, đàm, dịch]
1164 2.Cận Lâm Sàng Ký sinh trùng [đàm]
1165 2.Cận Lâm Sàng LDH [dịch]
1166 2.Cận Lâm Sàng LPA:Tìm lao kháng thuốc [đàm, dịch]
1167 2.Cận Lâm Sàng Máu: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp
thông thường
1168 2.Cận Lâm Sàng Mủ: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp
thông thường
1169 2.Cận Lâm Sàng nhuộm gram
1170 2.Cận Lâm Sàng Nhuộm gram tìm lậu cầu [dịch, nước tiểu]
1171 2.Cận Lâm Sàng Nhuộm mực tàu [đàm, dịch]
1172 2.Cận Lâm Sàng Nước tiểu: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương
pháp thông thường
1173 2.Cận Lâm Sàng Parainfluenza 1-2-3 [máu, đàm]
1 2 3
1174 2.Cận Lâm Sàng PCR EBV [máu]
1175 2.Cận Lâm Sàng Phân: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương
pháp thông thường
1176 2.Cận Lâm Sàng Sinh hóa tế bào [dịch]
1177 2.Cận Lâm Sàng Test nhanh chẩn đoán C. neoformans [máu]
1178 2.Cận Lâm Sàng Test nhanh phát hiện kháng nguyên Covid-19
1179 2.Cận Lâm Sàng Test nhanh phát hiện kháng nguyên Covid-19
(mẫu gộp 3)
1180 2.Cận Lâm Sàng Tìm Trichomonas [nước tiểu]
1181 2.Cận Lâm Sàng Ure dịch dẫn lưu [dịch]
1182 2.Cận Lâm Sàng VDRL [máu]
1183 2.Cận Lâm Sàng Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) -
Ciprofloxacin
1184 2.Cận Lâm Sàng Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) -
Colistin
1185 2.Cận Lâm Sàng Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) -
Levofloxacin
1186 2.Cận Lâm Sàng Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) -
Meropenem
1187 2.Cận Lâm Sàng Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) -
Vancomycin
1196 2.Cận Lâm Sàng XQKTS phổi tại giường
1197 2.Cận Lâm Sàng Chụp XQ KTS Khớp gối phải chịu lực (thẳng +
nghiêng)
1 2 3
1198 2.Cận Lâm Sàng Chụp XQ KTS Khớp gối trái chịu lực (thẳng +
nghiêng)
1199 2.Cận Lâm Sàng Chụp XQ KTS Khớp háng phải chịu lực (thẳng
+ nghiêng)
1200 2.Cận Lâm Sàng Chụp XQ KTS Khớp háng trái chịu lực (thẳng +
nghiêng)
1201 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cánh tay phải
(thẳng + nghiêng)
1202 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Bàn chân tiếp
tuyến
1203 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Bàn chân phải
(thẳng + nghiêng)
1204 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Bàn chân trái
(thẳng + nghiêng)
1205 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Bàn tay phải
(thẳng + nghiêng)
1206 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Bàn tay trái
(thẳng + nghiêng)
1207 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cẳng chân phải
(thẳng + nghiêng)
1208 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cẳng chân trái
(thẳng + nghiêng)
1209 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cẳng tay phải
(thẳng + nghiêng)
1210 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cẳng tay trái
(thẳng + nghiêng)
1211 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: cánh tay trái
(thẳng + nghiêng)
1 2 3
1212 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cổ chân phải
(thẳng + nghiêng + chếch)
1213 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cổ chân trái
(thẳng + nghiêng + chếch)
1214 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cổ tay phải
(thẳng + nghiêng)
1215 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cổ tay trái (thẳng
+ nghiêng)
1216 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Gót chân tiếp
tuyến
1217 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp gối phải
(thẳng + nghiêng)
1218 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp gối trái
(thẳng + nghiêng)
1219 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp háng phải
(thẳng + nghiêng)
1220 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp háng trái
(thẳng + nghiêng)
1221 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp vai phải
(thẳng + nghiêng)
1222 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp vai trái
(thẳng + nghiêng)
1223 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khung chậu
nghiêng
1224 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khung chậu thẳng

1225 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khuỷu tay phải
(thẳng + nghiêng)
1 2 3
1226 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khuỷu tay trái
(thẳng + nghiêng)
1227 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Ngón chân phải
(thẳng + nghiêng)
1228 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Ngón tay phải
(thẳng + nghiêng)
1229 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Ngón tay trái
(thẳng + nghiêng)
1230 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Xương bả vai trái
(thẳng + nghiêng)
1231 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: xương bánh chè
phải
1232 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: xương bánh chè
trái
1233 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Xương đòn phải
(thẳng + nghiêng)
1234 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Xương đòn trái
(thẳng + nghiêng)
1235 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Xương đùi trái
(thẳng + nghiêng)
1236 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Xương gót phải
(thẳng + nghiêng)
1237 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Xương gót trái
(thẳng + nghiêng)
1238 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim:Xương bả vai phải
(thẳng + nghiêng)
1239 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim:Xương đùi phải
(thẳng + nghiêng)
1 2 3
1240 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương thuyền phải (thẳng + nghiêng +
xoay trụ)
1241 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương thuyền trái (thẳng + nghiêng +
xoay trụ)
1242 2.Cận Lâm Sàng Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
1243 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cột sống cổ
nghiêng cúi tối đa/ ngửa tối đa
1244 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: cột sống cùng-cụt
(thẳng/ nghiêng)
1245 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: cột sống cùng-cụt
chếch 3/4 (phải/ trái)
1246 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: cột sống thắt lưng
(thẳng/ nghiêng)
1247 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: cột sống thắt lưng
chếch 3/4 (phải/trái)
1248 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: cột sống thắt lưng
chịu lực
1249 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cột sống thắt
lưng nghiêng cúi tối đa/ ngửa tối đa
1250 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: đốt sống cổ
(thẳng/nghiêng)
1251 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: đốt sống cổ chếch
3/4 (phải/trái)
1252 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: đốt sống ngực
(thẳng/nghiêng)
1253 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: đốt sống ngực
chếch 3/4 (phải + trái)
1 2 3
1254 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: chụp vòm hầu
1255 2.Cận Lâm Sàng Dịch vụ dùng máy C-arm trong phòng mổ
1256 2.Cận Lâm Sàng In lại phim XQ: 1 phim
1257 2.Cận Lâm Sàng Lỗ dò cản quang (bao gồm cả thuốc)
1258 2.Cận Lâm Sàng X-quang ruột non có cản quang không tan trong
nước với Baryte
1259 2.Cận Lâm Sàng X-quang ruột non có cản quang tan trong nước

1262 2.Cận Lâm Sàng XQ KTS toàn cảnh (Panorex)


1263 2.Cận Lâm Sàng XQ răng
1264 2.Cận Lâm Sàng Chụp dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang
không tan trong nước với Baryte
1265 2.Cận Lâm Sàng Chụp dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang
số hoá
1266 2.Cận Lâm Sàng Chụp dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang
tan trong nước
1267 2.Cận Lâm Sàng Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang
(UIV) số hoá
1268 2.Cận Lâm Sàng Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang tan
trong nước
1269 2.Cận Lâm Sàng Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang không
tan trong nước với Baryte
1270 2.Cận Lâm Sàng Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa

1 2 3
1271 2.Cận Lâm Sàng Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có
tiêm thuốc cản quang
1272 2.Cận Lâm Sàng Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số
hóa
1273 2.Cận Lâm Sàng Chụp thực quản có uống thuốc cản quang không
tan trong nước
1274 2.Cận Lâm Sàng Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hoá

1275 2.Cận Lâm Sàng Chụp thực quản có uống thuốc cản quang tan
trong nước
1276 2.Cận Lâm Sàng Chụp X quang KTS kích chậu
1277 2.Cận Lâm Sàng Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng
(UCR)
1278 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang tử cung vòi trứng có thuốc cản
quang
1279 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Bụng đứng (ASP)
1280 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Bụng nằm nghiêng
1281 2.Cận Lâm Sàng XQKTS KUB
1282 2.Cận Lâm Sàng XQKTS mật qua Kehr
1283 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Bản lề chẩm cổ
1284 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Blondeau + Hirtz
1285 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Khớp thái dương-hàm phải
1286 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Khớp thái dương-hàm trái
1287 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Sọ não nghiêng
1 2 3
1288 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Sọ não thẳng
1289 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Sọ não thẳng/nghiêng
1290 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Sọ tiếp tuyến
1291 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Tai giữa ( schuller ) 2 bên
1292 2.Cận Lâm Sàng XQKTS TOWN
1293 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương chính mũi (thẳng + nghiêng)
1294 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương chũm, mỏm châm
1295 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương đá (một tư thế)
1296 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương hàm dưới phải (thẳng + chếch)

1297 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương hàm dưới trái (thẳng + chếch )

1298 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương sọ (một tư thế)


1299 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Chụp XQ phổi
đỉnh ưỡn (Apicolordotic)
1300 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Tim phổi nghiên
trái
1301 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Tim phổi nghiêng

1302 2.Cận Lâm Sàng Chụp X-quang số hóa 1 phim: Tim phổi nghiêng
phải
1303 2.Cận Lâm Sàng XQ KTS nhũ ảnh (mammography)
1304 2.Cận Lâm Sàng XQKTS nhũ ảnh (1 bên)
1 2 3
1305 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương sườn chếch
1306 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương sườn chếch phải
1307 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương sườn chếch trái
1308 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương sườn nghiêng
1309 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương sườn thẳng
1310 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương sườn thẳng/nghiêng
1311 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương ức chếch
1312 2.Cận Lâm Sàng XQKTS Xương ức thẳng/nghiêng
1313 2.Cận Lâm Sàng X-quang số hóa 1 phim: Tim phổi thẳng
1314 3.Thủ Thuật Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
1315 3.Thủ Thuật Bóc cục tophi (1cm)
1316 3.Thủ Thuật Bóc cục tophi (2-4cm)
1317 3.Thủ Thuật Bột Corset Minerve, Cravate
1318 3.Thủ Thuật Cắt lọc vết thương phần mềm <10 cm
1319 3.Thủ Thuật Cắt lọc vết thương phần mềm > 10cm
1320 3.Thủ Thuật Cắt mắt cá chân
1321 3.Thủ Thuật Cắt u nang bao hoạt dịch cổ chân
1322 3.Thủ Thuật Cắt u nang bao hoạt dịch cổ tay
1323 3.Thủ Thuật Cắt u nang bao hoạt dịch khớp gối
1324 3.Thủ Thuật Cắt u nang bao hoạt dịch khuỷa tay
1 2 3
1325 3.Thủ Thuật Cắt u nang bao hoạt dịch mu bàn chân
1326 3.Thủ Thuật Cắt u nang bao hoạt dịch ngón tay
1327 3.Thủ Thuật Chọc hút dịch khớp gối
1328 3.Thủ Thuật Chọc hút dịch khuỷu tay
1329 3.Thủ Thuật Đặt Curavac
1330 3.Thủ Thuật Đặt nẹp nhôm gãy ngón tay
1331 3.Thủ Thuật Lấy dị vật chân hoặc tay
1332 3.Thủ Thuật Lấy dị vật nông đầu mặt
1333 3.Thủ Thuật Lấy móng quặp
1334 3.Thủ Thuật Mổ cắt bỏ u bã đậu 1-2cm
1335 3.Thủ Thuật Mổ cắt bỏ u bã đậu 3cm
1336 3.Thủ Thuật Mổ cắt bỏ u bã đậu 4cm
1337 3.Thủ Thuật Mổ cắt bỏ u bã đậu 5cm
1338 3.Thủ Thuật Mổ cắt bỏ u bã đậu 6cm
1339 3.Thủ Thuật Mổ chuyển vạt da tại chỗ
1340 3.Thủ Thuật Mụn cóc (cắt 1 mụn)
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân
1341 3.Thủ Thuật bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm
ngoài (bột liền)
1342 3.Thủ Thuật Nắn gãy hai xương cẳng chân
1343 3.Thủ Thuật Nắn gẫy hai xương cẳng tay
1 2 3
1344 3.Thủ Thuật Nắn gãy mâm chày, bột đùi cằng bàn chân
1345 3.Thủ Thuật Nắn gãy thân xương cánh tay
1346 3.Thủ Thuật Nắn gãy và trật khớp khuỷu
1347 3.Thủ Thuật Nắn gãy xương đùi trẻ em
1348 3.Thủ Thuật Nắn trật khớp háng (bột liền)
1349 3.Thủ Thuật Nắn trật khớp háng (bột tự cán)
1350 3.Thủ Thuật Nắn trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

1351 3.Thủ Thuật Nắn trật khớp khuỷ/ khớp cổ chân/ khớp gối
1352 3.Thủ Thuật Nắn trật khớp khuỷ/ khớp xương đòn
1353 3.Thủ Thuật Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp
gối (bột liền)
1354 3.Thủ Thuật Nắn trật khớp vai (bột liền)
1355 3.Thủ Thuật Nắn trật khớp vai (không gây mê)
1356 3.Thủ Thuật Nắn trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
1357 3.Thủ Thuật Nắn trong bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ
tay
1358 3.Thủ Thuật Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)
1359 3.Thủ Thuật Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
1360 3.Thủ Thuật Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
1361 3.Thủ Thuật Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
1 2 3
1362 3.Thủ Thuật Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
1363 3.Thủ Thuật Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
1364 3.Thủ Thuật Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
1365 3.Thủ Thuật Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống
1366 3.Thủ Thuật Nắn, bó trật khớp khuỷu/khớp cổ tay/khớp bàn
tay
1367 3.Thủ Thuật Nắn,bó trật khớp khuỷu gối/khớp cổ chân/khớp
bàn chân
1368 3.Thủ Thuật Nắn,bó trật khớp vai
1369 3.Thủ Thuật Nẹp bột các loại, không nắn
1370 3.Thủ Thuật Rạch chín mé
1371 3.Thủ Thuật Rút đinh chỉ thép xương bánh chè
1372 3.Thủ Thuật Rút đinh xương đòn
1373 3.Thủ Thuật Tháo bột khác
1374 3.Thủ Thuật Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/
xương chậu
1375 3.Thủ Thuật Tháo nẹp vist xương/rút đinh
1376 3.Thủ Thuật Thủ thuật Bột bottle cao
1377 3.Thủ Thuật Thủ thuật Bột bottle thấp
1378 3.Thủ Thuật Tiêm khớp
1379 3.Thủ Thuật U cuốn mạch (glumus)
1 2 3
1380 3.Thủ Thuật U máu vùng mông (T) + nhiễm nốt vôi hoá
1381 3.Thủ Thuật U sợi vùng da hoặc cơ
1382 3.Thủ Thuật U thượng bì 1cm
1383 3.Thủ Thuật U thượng bì 2cm
1384 3.Thủ Thuật U thượng bì 3cm
1385 3.Thủ Thuật U thượng bì bội nhiễm 2cm
1386 3.Thủ Thuật U thượng bì bội nhiễm 3cm
1387 3.Thủ Thuật Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm
1388 3.Thủ Thuật Xẻ Apxe (nhọt, tháo mũ) 2cm
1389 3.Thủ Thuật Cắt nốt ruồi lớn
1390 3.Thủ Thuật Cắt nốt ruồi nhỏ
1391 3.Thủ Thuật Đốt điện
1392 3.Thủ Thuật Đốt điện lần 2
1393 3.Thủ Thuật Đốt mắt cá chân nhỏ
1394 3.Thủ Thuật Đốt mắt cá laser
1395 3.Thủ Thuật Đốt mụn cóc laser
1396 3.Thủ Thuật Đốt nốt ruồi laser
1397 3.Thủ Thuật Đốt sùi mào gà
1398 3.Thủ Thuật Đốt sùi mào gà lần 2
1399 3.Thủ Thuật Đốt sùi mào gà laser
1 2 3
1400 3.Thủ Thuật Đốt tàn nhang laser
1401 3.Thủ Thuật Đốt u nhú da laser
Bịt còn ống động mạch bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ
1402 3.Thủ Thuật dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ
thông)
Bịt thông liên nhĩ bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ dụng
1403 3.Thủ Thuật cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông)

Bịt thông liên thất bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ dụng
1404 3.Thủ Thuật cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông)

1405 3.Thủ Thuật Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA Nút động mạch lách
1406 3.Thủ Thuật Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA Nút động mạch chậu
1407 3.Thủ Thuật Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA Nút động mạch gan (TACE)
1408 3.Thủ Thuật Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA Nút động mạch mạc treo
1409 3.Thủ Thuật Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA Nút động mạch ngoại biên
1410 3.Thủ Thuật Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA Nút động mạch nuôi u
1411 3.Thủ Thuật Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA Nút động mạch phế quản
1412 3.Thủ Thuật Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA Nút động mạch thận
1 2 3
1413 3.Thủ Thuật Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA Nút động mạch tử cung
1414 3.Thủ Thuật Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA Nút tĩnh mạch sinh dục
1415 3.Thủ Thuật Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn
1416 3.Thủ Thuật Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ
tim (CRT)
1417 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch cảnh số hóa xóa nền (DSA)
1418 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch chi dưới số hóa xóa nền (DSA)

1419 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch chi trên số hóa xóa nền (DSA)

1420 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch chủ bụng số hóa xóa nền
(DSA)
1421 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch chủ ngực số hóa xóa nền
(DSA)
1422 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch chủ ngực-bụng số hóa xóa nền
(DSA)
1423 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch mạc treo số hóa xóa nền
(DSA)
1424 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch não số hóa xóa nền (DSA)
1425 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch não-cảnh số hóa xóa nền
(DSA)
1426 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch phế quản số hóa xóa nền
(DSA)
1427 3.Thủ Thuật Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DsA)
1 2 3
1428 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch thận số hóa xóa nền (DSA)
1429 3.Thủ Thuật Chụp Động mạch tủy trước số hóa xóa nền
(DSA)
1430 3.Thủ Thuật Chụp động mạch vành (DSA) có đặt stent
1431 3.Thủ Thuật Chụp động mạch vành (DSA) không đặt stent
1432 3.Thủ Thuật Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền
(DSA)
1433 3.Thủ Thuật Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng
[dưới DSA]
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều
1434 3.Thủ Thuật trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa
nền
1435 3.Thủ Thuật Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não
số hóa xóa nền
1436 3.Thủ Thuật Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não
số hóa xóa nền
1437 3.Thủ Thuật Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não
số hóa xóa nền
1438 3.Thủ Thuật Chụp và can thiệp mạch chủ bụng và mạch chi
dưới DSA
1439 3.Thủ Thuật Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa
nền
1440 3.Thủ Thuật Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa
nền
1441 3.Thủ Thuật Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch
màng cứng số hóa xóa nền
1 2 3
1442 3.Thủ Thuật Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não
số hóa xóa nền
1443 3.Thủ Thuật Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não
số hóa xóa nền
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu
1444 3.Thủ Thuật mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền

1445 3.Thủ Thuật Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa
xóa nền
1446 3.Thủ Thuật Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa
nền
1447 3.Thủ Thuật Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang
số hóa xóa nền
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ
1448 3.Thủ Thuật (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền

1449 3.Thủ Thuật Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch
nội sọ số hóa xóa nền
1450 3.Thủ Thuật Đặt bóng dội ngược
1451 3.Thủ Thuật Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ
1452 3.Thủ Thuật Đặt máy tạo nhịp phá rung
1453 3.Thủ Thuật Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim
1454 3.Thủ Thuật Đặt stent động mạch cảnh
1455 3.Thủ Thuật Đặt stent động mạch thận
1456 3.Thủ Thuật Mạch vành 1 stent không thuốc
1 2 3
1457 3.Thủ Thuật Mạch vành 1 stent thuốc
1458 3.Thủ Thuật Mạch vành 2 stent không thuốc
1459 3.Thủ Thuật Mạch vành 2 stent thuốc
1460 3.Thủ Thuật Mạch vành 3 stent không thuốc
1461 3.Thủ Thuật Mạch vành 3 stent thuốc
1462 3.Thủ Thuật Nong động mạch vành
1463 3.Thủ Thuật Nong và đặt stent các động mạch khác
1464 3.Thủ Thuật Nong và đặt stent động mạch vành
1465 3.Thủ Thuật Nong van động mạch phổi
1466 3.Thủ Thuật Phẩu thuật can thiệp đặt stent graft động mạch
chủ
1467 3.Thủ Thuật Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp
tim
1468 3.Thủ Thuật Thông tim chẩn đoán (thông tim ống lớn)
1469 3.Thủ Thuật Thuyên tắc động mạch phổi (BAE)
1470 3.Thủ Thuật Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan
1471 3.Thủ Thuật Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da
1472 3.Thủ Thuật Nong đường mật
1473 3.Thủ Thuật Nong đường mật lần 2
1474 3.Thủ Thuật Khâu da thì 2
1 2 3
1475 3.Thủ Thuật Sinh thiết sang thương ổ bụng dưới hướng dẫn
của chụp cắt lớp vi tính có gây tê
1476 3.Thủ Thuật Thắt các búi trĩ hậu môn
1477 3.Thủ Thuật Chích giảm đau vùng có máy
1478 3.Thủ Thuật Chích giảm đau vùng không máy
1479 3.Thủ Thuật Chọc dò màng bụng
1480 3.Thủ Thuật Chọc dò màng phổi
1481 3.Thủ Thuật Chọc dò tuỷ sống
1482 3.Thủ Thuật Chọc hút khí màng phổi
1483 3.Thủ Thuật Đặt Catheter có cuff tĩnh mạch cổ để chạy thận
nhân tạo
1484 3.Thủ Thuật Đặt catheter động mạch quay
1485 3.Thủ Thuật Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để
lọc máu
1486 3.Thủ Thuật Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch
đùi để lọc máu
1487 3.Thủ Thuật Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng(CVP)

1488 3.Thủ Thuật Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều
nòng(CVP)
1489 3.Thủ Thuật Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao
gồm kim chọc tủy một lần)
1490 3.Thủ Thuật Cắt bỏ chắp có bọc
1491 3.Thủ Thuật Cắt chỉ giác mạc
1 2 3
1492 3.Thủ Thuật Cắt mống mắt chu biên bằng Laser 1 mắt
1493 3.Thủ Thuật Cắt mống mắt chu biên bằng Laser 2 mắt
1494 3.Thủ Thuật Cắt u nhí vùng lưỡi 1-2cm
1495 3.Thủ Thuật Chích chắp/ lẹo
1496 3.Thủ Thuật Chụp đáy mắt không huỳnh quang
1497 3.Thủ Thuật Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu 1 mắt
1498 3.Thủ Thuật Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu 2 mắt
1499 3.Thủ Thuật Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu 1 mắt
1500 3.Thủ Thuật Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu 2 mắt
1501 3.Thủ Thuật Đo khúc xạ máy
1502 3.Thủ Thuật Đo nhãn áp
1503 3.Thủ Thuật Đo sắc giác
1504 3.Thủ Thuật Đo thị lực khách quan
1505 3.Thủ Thuật Đốt điện u bờ mi
1506 3.Thủ Thuật Khâu lại lỗ xâu tai bị rách 1 bên
1507 3.Thủ Thuật Khâu lại lỗ xâu tai bị rách 2 bên
1508 3.Thủ Thuật Khấu vết thương phần mềm, tổn thương vùng
mắt
1509 3.Thủ Thuật Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)
1510 3.Thủ Thuật Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)
1 2 3
1511 3.Thủ Thuật Lấy dị vật kết mạc 1 mắt
1512 3.Thủ Thuật Lấy sạn vôi
1513 3.Thủ Thuật Lấy sạn vôi kết mạc
1514 3.Thủ Thuật Mở bao sau bằng Laser 1 mắt
1515 3.Thủ Thuật Mở bao sau bằng Laser 2 mắt
1516 3.Thủ Thuật Mổ cắt u ban vàng da mi
1517 3.Thủ Thuật Phẫu thuật u mi không vá da (thủ thuật)
1518 3.Thủ Thuật Soi bóng đồng tử
1519 3.Thủ Thuật Soi góc tiền phòng (mắt)
1520 3.Thủ Thuật Thông lệ đạo hai mắt
1521 3.Thủ Thuật Thông lệ đạo một mắt
1522 3.Thủ Thuật Thử thị lực đơn giản
1523 3.Thủ Thuật Tiêm dưới kết mạc một mắt
1524 3.Thủ Thuật Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
1525 3.Thủ Thuật U hạt, u gai kết mạc (cắt bỏ u)
1526 3.Thủ Thuật Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh
1527 3.Thủ Thuật Chăm sóc rốn sơ sinh
1528 3.Thủ Thuật Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh
1529 3.Thủ Thuật Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy
1 2 3
1530 3.Thủ Thuật Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi
dưỡng) sơ sinh
1531 3.Thủ Thuật Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh
1532 3.Thủ Thuật Đặt sonde hậu môn sơ sinh
1533 3.Thủ Thuật Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp
chiếu đèn
1534 3.Thủ Thuật Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không
xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)
1535 3.Thủ Thuật Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh
1536 3.Thủ Thuật Làm rốn tắm em bé
1537 3.Thủ Thuật Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch
1538 3.Thủ Thuật Nứt kẻ hậu môn
1539 3.Thủ Thuật Tắm sơ sinh
1540 3.Thủ Thuật Cắt polyp dạ dày qua nội soi
1541 3.Thủ Thuật Cắt Polyp đại tràng qua nội soi
1542 3.Thủ Thuật Cắt polyp đại tràng sigma qua nội soi
1543 3.Thủ Thuật Cắt polyp Trực tràng qua nội soi
1544 3.Thủ Thuật Cắt tách dưới niêm mạc qua nội soi (ESD)
1545 3.Thủ Thuật Chọc dò màng tim
1546 3.Thủ Thuật Đặt Catheter động mạch quay
1547 3.Thủ Thuật Đặt Catheter động mạch theo dõi huyết áp liên
tục
1 2 3
1548 3.Thủ Thuật Đặt sonde JJ
1549 3.Thủ Thuật Đốt pipolar (phòng nội soi)
1550 3.Thủ Thuật Mở rộng miệng lỗ sáo
1551 3.Thủ Thuật Nội soi bàng quang (Thủ thuật)
1552 3.Thủ Thuật Nội soi bàng quang có sinh thiết
1553 3.Thủ Thuật Nội soi bàng quang không sinh thiết
1554 3.Thủ Thuật Nội soi cầm máu bằng clip
1555 3.Thủ Thuật Nội soi cầm máu bằng đốt điện mono
1556 3.Thủ Thuật Nội soi CĐ
1557 3.Thủ Thuật Nội soi khí phế quản bằng ống mềm có gây mê
(kể cả thuốc)
1558 3.Thủ Thuật Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng
1559 3.Thủ Thuật Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong
đường mật bằng bóng
1560 3.Thủ Thuật Nội soi ổ bụng
1561 3.Thủ Thuật Nội soi ổ bụng có sinh thiết
1562 3.Thủ Thuật Nội soi phế quản bằng ống soi mềm, tiền mê,
sinh thiết xuyên thành phế quản
1563 3.Thủ Thuật Nội soi phế quản bằng ống soi mềm,tiền mê, rửa
phế quản phế nang
1564 3.Thủ Thuật NS ERCP chẩn đoán
1565 3.Thủ Thuật Phẫu thuật tháo lồng ruột bằng tay
1 2 3
1566 3.Thủ Thuật Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất)
1567 3.Thủ Thuật Rửa dạ dày
1568 3.Thủ Thuật Rút sonde JJ
1569 3.Thủ Thuật Rút Stent ống mật chủ qua nội soi
1570 3.Thủ Thuật Sinh thiết da
1571 3.Thủ Thuật Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm (gan,
thận, vú, áp xe, các tổn thương khác)
1572 3.Thủ Thuật Sinh thiết gan (gây tê)
1573 3.Thủ Thuật Sinh thiết hạch
1574 3.Thủ Thuật Sinh thiết nóng (Phòng NSTH)
1575 3.Thủ Thuật Sinh thiết phổi (gây mê)
1576 3.Thủ Thuật Sinh thiết phổi (gây tê)
1577 3.Thủ Thuật Sinh thiết qua nội soi
1578 3.Thủ Thuật Soi phế quản lấy dị vật
1579 3.Thủ Thuật Soi thực quản dạ dày lấy dị vật
1580 3.Thủ Thuật Tháo lồng ruột bằng hơi
1581 3.Thủ Thuật Thắt tĩnh mạch thực quản qua nội soi
1582 3.Thủ Thuật Thắt trĩ phòng NSTH
1583 3.Thủ Thuật Thay ống mở dạ dày ra da nuôi ăn
1584 3.Thủ Thuật Tiêm cầm máu qua nội soi
1 2 3
1585 3.Thủ Thuật Tiêm hiscryl phòng NS
1586 3.Thủ Thuật Cạo vôi răng 1 hàm
1587 3.Thủ Thuật Cạo vôi răng 2 hàm
1588 3.Thủ Thuật Cắt Epulis
1589 3.Thủ Thuật Cắt lợi điều trị viêm quanh răng 1 vùng/ 1 hàm
1590 3.Thủ Thuật Cắt lợi trùm
1591 3.Thủ Thuật Cắt mão cố định
1592 3.Thủ Thuật Cắt u lợi dưới 2 cm
1593 3.Thủ Thuật Chích apxe viêm quang răng
1594 3.Thủ Thuật Chỉnh khớp răng
1597 3.Thủ Thuật Chữa Tuỷ lại Răng 2 Chân
1598 3.Thủ Thuật Đánh Bóng Răng 1 Hàm
1599 3.Thủ Thuật Đánh Bóng Răng 2 Hàm
1600 3.Thủ Thuật Đệm hàm comfort
1601 3.Thủ Thuật Điều chỉnh xương ổ cung 6 răng
1603 3.Thủ Thuật Ghép xương 0.3cc + màng collagen
1604 3.Thủ Thuật Ghép xương 0.5cc + màng collagen
1605 3.Thủ Thuật Ghép xươngg 1cc + màng collagen
1606 3.Thủ Thuật Gỏ gai xương hàm
1607 3.Thủ Thuật Hàm nhựa mềm 1 bên
1 2 3
1608 3.Thủ Thuật Hàm nhựa mềm 2 bên
1609 3.Thủ Thuật Implant Miss
1610 3.Thủ Thuật Implant Neo active ( + abutment)
1611 3.Thủ Thuật Implant Nobel
1612 3.Thủ Thuật Khâu phục hồi các vết thương phần mềm do
chấn thương từ 2 - 4 cm
1613 3.Thủ Thuật Liên kết các răng bằng dây, nẹp, hoặc máng để
điều trị viêm quanh răng
1614 3.Thủ Thuật Máng tẩy trắng
1615 3.Thủ Thuật Mão sứ Titan
1616 3.Thủ Thuật Nâng xoang
1617 3.Thủ Thuật Nạo túi lợi 1 sextant
1618 3.Thủ Thuật Nạo túi lợi điều trị quang răng 1 vùng/ 1 hàm
1619 3.Thủ Thuật Nạo túi lợi điều trị quang răng 2 hàm
1620 3.Thủ Thuật Nhổ lấy nanh răng
1621 3.Thủ Thuật Nhổ răng khó độ 1
1622 3.Thủ Thuật Nhổ răng khó độ 2
1623 3.Thủ Thuật Nhổ răng khôn
1624 3.Thủ Thuật Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 45 độ
1 2 3
1625 3.Thủ Thuật Nhổ răng khôn mọc lệch 90 độ hoặc ngầm dưới lợi, dưới
niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và
chọn phương pháp phẫu thuật

1626 3.Thủ Thuật Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm


1627 3.Thủ Thuật Nhỗ răng sữa 1 chân
1628 3.Thủ Thuật Nhỗ răng sữa nhiều chân
1629 3.Thủ Thuật Nhổ răng thường (Răng cửa 1 chân)
1630 3.Thủ Thuật Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
1631 3.Thủ Thuật Phẫu thuật cắt cuống răng
1632 3.Thủ Thuật Phẫu thuật cắt cuống răng có trám ngược bằng
MTA
1633 3.Thủ Thuật Phẫu thuật lật vạt điều trị viêm quanh răng,
nhóm 1 sextant
1634 3.Thủ Thuật Phẫu thuật nhổ răng khó
1635 3.Thủ Thuật Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

1636 3.Thủ Thuật Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
1637 3.Thủ Thuật Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
1641 3.Thủ Thuật Răng sứ Veneer
1642 3.Thủ Thuật Răng sứ Zirconia
1643 3.Thủ Thuật Răng tạm
1644 3.Thủ Thuật Ràng tháo lắp Composite
1 2 3
1646 3.Thủ Thuật Nhựa quang trùng hợp
1647 3.Thủ Thuật Trám GLASSIONOMER xoang lớn
1648 3.Thủ Thuật Trám GLASSIONOMER xoang nhỏ
1649 3.Thủ Thuật Hàn xi măng GIC xoang lớn
1650 3.Thủ Thuật Hàn xi măng GIC xoang lớn (có lót)
1651 3.Thủ Thuật Trám composite xoang lớn
1652 3.Thủ Thuật Trám composite xoang nhỏ
1653 3.Thủ Thuật Chữa tủy lại Răng 1 Chân
1654 3.Thủ Thuật Chữa tuỷ lại răng 3 chân
1655 3.Thủ Thuật Đặt chốt tủy
1656 3.Thủ Thuật Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
1657 3.Thủ Thuật Điều trị tủy răng sữa một chân
1658 3.Thủ Thuật Điều trị tủy răng sữa nhiều chân
1659 3.Thủ Thuật Hàn răng sữa sâu ngà
1660 3.Thủ Thuật Hàn thẩm mỹ Com posite (veneer)
1661 3.Thủ Thuật Răng viêm tủy hồi phục
1662 3.Thủ Thuật Răng viêm tủy hồi phục
1663 3.Thủ Thuật Tẩy răng trắng 1 hàm (có mảng) (đã bao gồm
thuốc tẩy trắng)
1664 3.Thủ Thuật Tẩy trắng răng độ 1
1 2 3
1665 3.Thủ Thuật Tẩy trắng răng độ 2
1666 3.Thủ Thuật Tẩy trắng răng độ 3
1667 3.Thủ Thuật Tẩy Trắng Răng nhiễm sắc nhẹ
1668 3.Thủ Thuật Tẩy trắng răng tại chỗ
1669 3.Thủ Thuật Trám bít hố rãnh
1670 3.Thủ Thuật Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ
răng
1671 3.Thủ Thuật Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả
1672 3.Thủ Thuật Chỉnh hình khí cụ cố định
1673 3.Thủ Thuật Chỉnh hình khí cụ cố định cas khó
1674 3.Thủ Thuật Chỉnh hình khí cụ tháo lắp cas khó
1675 3.Thủ Thuật Gỏ gai xương hàm-trên 02 ổ răng
1676 3.Thủ Thuật Hàm duy trì kết quả loại cố định
1677 3.Thủ Thuật Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp
1678 3.Thủ Thuật Lấy dấu nghiên cứu sơ khởi
1679 3.Thủ Thuật Nắm trật khớp thái dương hàm
1680 3.Thủ Thuật Nạo túi nha chu
1681 3.Thủ Thuật Nẹp liên kết điều trị viên quanh răng 1 vùng
(bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc)
1682 3.Thủ Thuật Phẫu thuật cắt thắng môi
1683 3.Thủ Thuật Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng
1 2 3
1684 3.Thủ Thuật Phẫu thuật nhổ răng đơn giản
1685 3.Thủ Thuật Rạch áp xe trong miệng
1686 3.Thủ Thuật Răng sứ không kim loại
1687 3.Thủ Thuật Cùi giả
1688 3.Thủ Thuật Mão đúc kim loại toàn diện
1689 3.Thủ Thuật Mão răng kim loại mặt sứ
1690 3.Thủ Thuật Một đơn vị sứ toàn phần
1691 3.Thủ Thuật Hàm khung đúc loại 1
1692 3.Thủ Thuật Hàm khung đúc loại 2
1693 3.Thủ Thuật Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng) Mỹ
1694 3.Thủ Thuật Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng) VN

1695 3.Thủ Thuật Gắn lại mão, chốt, cầu


1696 3.Thủ Thuật Vá bán hàm
1697 3.Thủ Thuật Vá toàn hàm
1698 3.Thủ Thuật (Trong cuộc đẻ) Theo dõi tim thai và cơn co tử
cung bằng monitoring
1699 3.Thủ Thuật Áp lạnh cổ tử cung
1700 3.Thủ Thuật Bấm sinh thiết cổ tử cung
1701 3.Thủ Thuật Bóc rau nhân tạo
1 2 3
1702 3.Thủ Thuật Cắt da thừa âm hộ
1703 3.Thủ Thuật Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang)
1704 3.Thủ Thuật Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang)
1705 3.Thủ Thuật Chích rạch abces phần mềm lớn
1706 3.Thủ Thuật Chọc dò cùng đồ sau
1707 3.Thủ Thuật Chọc dò túi cùng Douglas
1708 3.Thủ Thuật Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ
1709 3.Thủ Thuật Chọc hút dịch nang vú 1 bên
1710 3.Thủ Thuật Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh
1711 3.Thủ Thuật Đặt que cấy ngừa thai Implant (trọn gói)
1712 3.Thủ Thuật Đặt Vòng
1713 3.Thủ Thuật Đặt vòng Mirena (trọn gói)
1714 3.Thủ Thuật Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút
1715 3.Thủ Thuật Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
1716 3.Thủ Thuật Đỡ đẻ ngôi ngược
1717 3.Thủ Thuật Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (Bác sỹ)
1718 3.Thủ Thuật Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (Chọn bác sỹ)
1719 3.Thủ Thuật Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (Nữ hộ sinh)
1720 3.Thủ Thuật Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên(Bác sỹ)
1721 3.Thủ Thuật Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên(Chọn bác sỹ)
1 2 3
1722 3.Thủ Thuật Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên(Nữ hộ sinh)
1723 3.Thủ Thuật Ép tim ngoài lồng ngực
1724 3.Thủ Thuật Gây chuyển dạ bằng thuốc
1725 3.Thủ Thuật Giác hút sản khoa
1726 3.Thủ Thuật Gỡ dính lòng tử cung
1727 3.Thủ Thuật Hút điều hoà kinh nguyệt
1728 3.Thủ Thuật Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng
(độ 1)
1729 3.Thủ Thuật Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng
(độ 2)
1730 3.Thủ Thuật Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng
(độ 3, độ 4)
1731 3.Thủ Thuật Khâu vết thương phần mềm nông dài 5cm-8cm

1732 3.Thủ Thuật Kiểm soát tử cung


1733 3.Thủ Thuật Kỹ thuật bấm ối
1734 3.Thủ Thuật Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

1735 3.Thủ Thuật Lấy Vòng Dana


1736 3.Thủ Thuật Lấy vòng Implant
1737 3.Thủ Thuật Lấy vòng thường
1738 3.Thủ Thuật Lấy Vòng Xuyên Cơ
1739 3.Thủ Thuật Lấy vòng xuyên cơ (tiền mê)
1 2 3
1740 3.Thủ Thuật Mổ bóc u vú 1 bên lớn hơn 5cm(Bóc u nang vú
hay u vú lành)
1741 3.Thủ Thuật Mổ bóc u vú 1 bên nhỏ hơn 5cm (Bóc u nang vú
hay u vú lành)
1742 3.Thủ Thuật Nạo sẩy thai (trên 15 tuần)
1743 3.Thủ Thuật Nạo sinh thiết buồng tử cung
1744 3.Thủ Thuật Nạo sót nhau sau hút ĐHKN
1745 3.Thủ Thuật Nạo sót nhau thai
1746 3.Thủ Thuật Nạo sót thai sau sẩy, sau đẻ
1747 3.Thủ Thuật Nạo sót thai, nạo sót rau
1748 3.Thủ Thuật Nạo thai 6-8 tuần
1749 3.Thủ Thuật Nạo thai 9-11 tuần
1750 3.Thủ Thuật Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm
1751 3.Thủ Thuật Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung
1752 3.Thủ Thuật Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung

1753 3.Thủ Thuật Nội soi buồng tử cung chẩn đoán


1754 3.Thủ Thuật Nội soi ổ bụng chẩn đoán
1755 3.Thủ Thuật Nong cổ tử cung do bế sản dịch
1756 3.Thủ Thuật Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

1757 3.Thủ Thuật Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến
hết tuần 22
1 2 3
1758 3.Thủ Thuật Phá thai lưu/ Đa thai
1759 3.Thủ Thuật Phá thai nội khoa (bao gồm thuốc)
1760 3.Thủ Thuật Rạch abces tuyến Bartholine
1761 3.Thủ Thuật Rạch màng trinh
1762 3.Thủ Thuật Sa thành trước và sau âm đạo
1763 3.Thủ Thuật Sanh giúp bằng Forceps
1764 3.Thủ Thuật Sanh thường + cắt tầng sinh môn
1765 3.Thủ Thuật Sinh thiết âm hộ
1766 3.Thủ Thuật Thai lưu (Nạo phá thai bệnh lý)
1767 3.Thủ Thuật Thẩm mỹ hai môi nhỏ
1768 3.Thủ Thuật Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng
monitoring
1769 3.Thủ Thuật TP bóc nang tuyến Bartholin
1770 3.Thủ Thuật Vệ sinh tầng sinh môn không nhiễm khuẩn
1771 3.Thủ Thuật Xẻ abces tuyến vú
1772 3.Thủ Thuật Xoắn Polyp CTC
1773 3.Thủ Thuật Bấm nang nhầy vòm
1774 3.Thủ Thuật Cầm máu mũi
1775 3.Thủ Thuật Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
1776 3.Thủ Thuật Cắt dính thắng lưỡi
1 2 3
1777 3.Thủ Thuật Cắt sinh thiết u nhú ống tai ngoài
1778 3.Thủ Thuật Chích áp xe quanh amidan
1779 3.Thủ Thuật Chích áp xe thành sau họng
1780 3.Thủ Thuật Chích hút dịch tụ huyết thanh vành tai
1781 3.Thủ Thuật Chích nhọt ống tai ngoài
1782 3.Thủ Thuật Chích rạch màng nhĩ
1783 3.Thủ Thuật Chích rạch vành tai
1784 3.Thủ Thuật Chích tụ dịch vành tai
1785 3.Thủ Thuật Chỉnh cuống mũi
1786 3.Thủ Thuật Đo thính lực đơn âm
1787 3.Thủ Thuật Đo thính lực hoàn chỉnh
1788 3.Thủ Thuật Đo thính lực sơ bộ
1789 3.Thủ Thuật Đốt cầm máu mũi
1790 3.Thủ Thuật Đốt kyste dưới lưỡi
1791 3.Thủ Thuật Khí dung
1792 3.Thủ Thuật Lấy dị vật họng
1793 3.Thủ Thuật Lấy dị vật tai ngoài đơn giản(1 tai)
1794 3.Thủ Thuật Lấy dị vật tai ngoài đơn giản(2 tai)
1795 3.Thủ Thuật Lấy dị vật thanh quản
1796 3.Thủ Thuật Lấy dị vật thực quản đơn giản
1 2 3
1797 3.Thủ Thuật Lấy dị vật trong mũi có gây mê
1798 3.Thủ Thuật Lấy dị vật trong mũi không gây mê
1799 3.Thủ Thuật Lấy dị vật trong tai
1800 3.Thủ Thuật Lấy kyst tai
1801 3.Thủ Thuật Nắn cuốn mũi-cuốn dưới
1802 3.Thủ Thuật Phẫu thuật sẹo lồi vành tai
1803 3.Thủ Thuật Rửa mũi (proetz)
1804 3.Thủ Thuật Rửa tai 1 bên
1805 3.Thủ Thuật Rửa tai 2 bên
1806 3.Thủ Thuật Sinh thiết u nhú mũi
1807 3.Thủ Thuật Sinh thiết u vòm
1808 3.Thủ Thuật Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức phần mềm
1809 3.Thủ Thuật U nang ( u nhầy) trên hoặc dưới môi
1810 3.Thủ Thuật Xông họng
1811 3.Thủ Thuật Xông mũi
1812 3.Thủ Thuật Chọc dò tuỷ sống
1813 3.Thủ Thuật Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu
sợi huyết trong nhồi máu não cấp
1814 3.Thủ Thuật Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông
động tĩnh mạch)
1 2 3
1815 3.Thủ Thuật Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông
động tĩnh mạch (FAV)
1816 3.Thủ Thuật Lọc máu liên tục 24h (không bao gồm vật tư y
tế)
1817 3.Thủ Thuật Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6
lần)
1818 3.Thủ Thuật Thận nhân tạo chu kỳ bằng HDF online
1819 3.Thủ Thuật 115 - Bơm tiêm điện
1820 3.Thủ Thuật 115 - Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
1821 3.Thủ Thuật 115 - Cấp cứu ngừng tuần hoàn
1822 3.Thủ Thuật 115 - Cắt chỉ
1823 3.Thủ Thuật 115 - Đặt nội khí quản
1824 3.Thủ Thuật 115 - Đặt ống thông dạ dày ( có túi muôi ăn)
1825 3.Thủ Thuật 115 - Điện tâm đồ
1826 3.Thủ Thuật 115 - Đỡ đẻ ngôi ngược
1827 3.Thủ Thuật 115 - Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
1828 3.Thủ Thuật 115 - Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
1829 3.Thủ Thuật 115 - Đo đường huyết
1830 3.Thủ Thuật 115 - Đo SPO2-mạch
1831 3.Thủ Thuật 115 - Hút đàm nhớt
1832 3.Thủ Thuật 115 - Khâu vết thương phần mềm nông dưới 5
cm
1 2 3
1833 3.Thủ Thuật 115 - Khâu vết thương phần mềm nông từ 5 cm
trở lên
1834 3.Thủ Thuật 115 - Khâu vết thương phần mềm sâu dưới 5cm

1835 3.Thủ Thuật 115 - Khâu vết thương phần mềm sâu từ 5cm
trở lên
1836 3.Thủ Thuật 115 - Rửa dạ dày
1837 3.Thủ Thuật 115 - Sốc điện cấp cứu có kết quả
1838 3.Thủ Thuật 115 - Sốc điện phá rung nhĩ, cơn nhịp tim nhanh

1839 3.Thủ Thuật 115 - Theo dõi Monitor


1840 3.Thủ Thuật 115 - Thở máy dưới 6 giờ
1841 3.Thủ Thuật 115 - Thở máy từ 12 giờ trở lên.
1842 3.Thủ Thuật 115 - Thở máy từ 6 giờ đến dưới 12 giờ
1843 3.Thủ Thuật 115 - Thở oxy Mask
1844 3.Thủ Thuật 115 - Thở oxy Sonde mũi
1845 3.Thủ Thuật 115 - Thông tiểu (chưa bao gồm tiền túi nước
tiểu)
1846 3.Thủ Thuật 115 - Tiêm bắp
1847 3.Thủ Thuật 115 - Tiêm dưới da
1848 3.Thủ Thuật 115 - Tiêm tĩnh mạch
1849 3.Thủ Thuật 115 - Truyền tĩnh mạch
1850 3.Thủ Thuật Bác Sĩ chích
1 2 3
1851 3.Thủ Thuật Cắt bỏ u bã đậu vùng đầu - mặt -cổ
1852 3.Thủ Thuật Cắt bột
1853 3.Thủ Thuật Cắt chỉ
1854 3.Thủ Thuật Cắt da thừa vú
1855 3.Thủ Thuật Cắt sinh thiết u khoang miệng
1856 3.Thủ Thuật Chọc dò abcess sau phúc mạc qua siêu âm
1857 3.Thủ Thuật Công chích thuốc
1858 3.Thủ Thuật Công may thẩm mỹ vết thương
1859 3.Thủ Thuật Công truyền dịch
1860 3.Thủ Thuật Dẫn lưu ổ tụ dịch vùng bụng dưới hướng dẫn
của chụp cắt lớp vi tính có gây tê
1861 3.Thủ Thuật Dẫn lưu ổ tụ dịch vùng chậu dưới hướng dẫn
của chụp cắt lớp vi tính có gây tê
1862 3.Thủ Thuật Dẫn lưu ổ tụ dịch vùng ngực dưới hướng dẫn
của chụp cắt lớp vi tính có gây tê
1863 3.Thủ Thuật Đặt ống thông dạ dày
1864 3.Thủ Thuật Đặt sonde tiểu
1865 3.Thủ Thuật Dịch vụ lấy mẫu và cấp giấy xác nhận xét
nghiệm SARS-CoV-2
1866 3.Thủ Thuật Đo bilirubin qua da
1867 3.Thủ Thuật Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần tính
cho 02 lần đầu tiên)
1 2 3
1868 3.Thủ Thuật Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần tính
cho những lần tiếp theo)
1869 3.Thủ Thuật Gây tê ngoài màng cứng giảm đau sau mỗ
1870 3.Thủ Thuật Giảm đau sau phẫu thuật bằng PCA
1871 3.Thủ Thuật Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê
ngoài màng cứng
1872 3.Thủ Thuật Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm
1873 3.Thủ Thuật Khâu vết thương phần mềm nông dài 1 cm
1874 3.Thủ Thuật Khâu vết thương phần mềm nông dài 2cm
1875 3.Thủ Thuật Khâu vết thương phần mềm nông dài 3cm-4cm

1876 3.Thủ Thuật Khâu vết thương phần mềm nông dài trên 8 cm

Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine,


1877 3.Thủ Thuật propofol,
thiopental
1878 3.Thủ Thuật Mổ bóc u mỡ (2-5cm)
1879 3.Thủ Thuật Mổ bướu mỡ (5-8cm)
1880 3.Thủ Thuật Mổ bướu mỡ (trên 8 cm)
1881 3.Thủ Thuật Mổ cắt bỏ sẹo củ và tổ chức xơ dính
1882 3.Thủ Thuật Nội soi phế quản bằng ống soi mềm, gây mê
NKQ, rửa phế quản/ sinh thiết
1883 3.Thủ Thuật Nội soi phế quản bằng ống soi mềm, tiền mê,
khảo sát đường thở
1 2 3
1884 3.Thủ Thuật Nội soi phế quản bằng ống soi mềm, tiền mê,
lấy dị vật đường thở
1885 3.Thủ Thuật Nội soi phế quản bằng ống soi mềm, tiền mê,
sinh thiết niêm mạc phế quản
1886 3.Thủ Thuật Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng
1887 3.Thủ Thuật Rút sonde bàng quang
1888 3.Thủ Thuật Rút sonde tiểu
1889 3.Thủ Thuật Sàng lọc thính lực bằng phương pháp OAE
1890 3.Thủ Thuật Sàng lọc tim bẩm sinh bằng đo độ bão hòa oxy
qua da
1891 3.Thủ Thuật Siêu âm Doppler màu tim qua thực quản
1892 3.Thủ Thuật Sinh thiết phần mềm dưới cắt lớp vi tính
1893 3.Thủ Thuật Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu
âm
1894 3.Thủ Thuật Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết
1895 3.Thủ Thuật Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
1896 3.Thủ Thuật Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của chụp cắt
lớp vi tính có gây tê
1897 3.Thủ Thuật Thay băng + rửa vết thương
1898 3.Thủ Thuật Thay băng + rửa vết thương tại nhà
1899 3.Thủ Thuật Thủ thuật FNA
1900 3.Thủ Thuật Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim
sinh thiết nhiều lần)
1 2 3
1901 3.Thủ Thuật Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm
kim sinh thiết một lần)
1903 3.Thủ Thuật Xỏ bông tai 02 bên
1904 3.Thủ Thuật Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất
1905 3.Thủ Thuật Cắt phymosis ( tiểu phẩu)
1906 3.Thủ Thuật Chích áp xe tầng sinh môn
1907 3.Thủ Thuật Dẫn lưu bể thận tối thiểu
1908 3.Thủ Thuật Đặt ống thông niệu quản qua nội soi
1909 3.Thủ Thuật Đặt sonde JJ dưới huỳnh quang trong hẹp niệu
qủan
1910 3.Thủ Thuật Gắp sỏi kẹt niệu đạo
1911 3.Thủ Thuật Lấy dị vật da dương vật
1912 3.Thủ Thuật Mở thông bàng quang trên xương mu
1913 3.Thủ Thuật Nội soi bàng quang bằng ống soi mềm
1914 3.Thủ Thuật Nội soi niệu quản chẩn đoán
1915 3.Thủ Thuật Nong da quy đầu (trẻ em)
1916 3.Thủ Thuật Nong niệu đạo
1917 3.Thủ Thuật Sinh thiết bàng quang nhiều điểm, tìm ung thư
tại chỗ
1918 3.Thủ Thuật Sinh thiết thận (qua siêu âm hoặc sinh thiết mù)

1919 3.Thủ Thuật Sinh thiết tuyến thượng thận qua siêu âm
1 2 3
1920 3.Thủ Thuật Sinh thiết tuyến tiền liệt nhiều mảnh
1921 3.Thủ Thuật Tán sỏi ngoài cơ thể
1922 3.Thủ Thuật Tán sỏi ngoài cơ thể 2 bên
1923 3.Thủ Thuật Tán sỏi ngoài cơ thể lần 2
1924 3.Thủ Thuật Tán sỏi ngoài cơ thể lần 3
1925 3.Thủ Thuật Thay sonde dẫn lưu bàng quang
1926 3.Thủ Thuật Cắt thùy dưới phổi
1927 3.Thủ Thuật Chọc hút khí màng phổi bằng kim
1928 3.Thủ Thuật Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
1929 3.Thủ Thuật Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần
số radio
1930 3.Thủ Thuật Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần
số radio (tĩnh mạch hiển 1 bên)
1931 3.Thủ Thuật Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần
số radio (tĩnh mạch hiển 2 bên)
1932 3.Thủ Thuật Mổ bắc cầu động mạch khoeo - chày bằng tĩnh
mạch hiển
1933 3.Thủ Thuật Nội soi lồng ngực
1934 3.Thủ Thuật Nong động mạch cảnh
1935 3.Thủ Thuật Nong động mạch ngoại biên
1936 3.Thủ Thuật Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt
lớp vi tính có gây tê
1937 3.Thủ Thuật (Ngoại trú)Truyền hóa chất tĩnh mạch
1 2 3
1938 3.Thủ Thuật (Nội trú) Truyền hóa chất tĩnh mạch
1939 3.Thủ Thuật Sinh thiết u vùng khoang miệng
1940 3.Thủ Thuật Điện từ trường
1941 3.Thủ Thuật Điện xung
1942 3.Thủ Thuật Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
1943 3.Thủ Thuật Kích thích điện
1944 3.Thủ Thuật Laser
1945 3.Thủ Thuật Siêu âm điều trị
1946 3.Thủ Thuật Sóng ngắn
1947 3.Thủ Thuật Sóng xung kích điều trị
1948 3.Thủ Thuật Sóng xung kích kỹ thuật mới
1949 3.Thủ Thuật Tập do cứng khớp
1950 3.Thủ Thuật Tập do liệt ngoại biên
1951 3.Thủ Thuật Tập do liệt thần kinh trung ương
1952 3.Thủ Thuật Tập dưỡng sinh
1953 3.Thủ Thuật Tập vận động đoạn chi (30 phút)
1954 3.Thủ Thuật Tập vận động toàn thân (30 phút)
1955 3.Thủ Thuật Tập với hệ thống ròng rọc
1956 3.Thủ Thuật Vận động trị liệu
1957 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu chỉnh hình
1 2 3
1958 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu hô hấp(tập ho)
1959 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu hô hấp(tập thở)
1960 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất
động
1961 3.Thủ Thuật Xoa bóp bằng máy
1962 3.Thủ Thuật Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)
1963 3.Thủ Thuật Xoa bóp toàn thân (60 phút)
1964 4.Phẫu Thuật Apxe Brodie + viêm xương
1965 4.Phẫu Thuật Bướu sợi thần kinh
1966 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ ngón tay thừa
1967 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ ngón tay thừa (Gây tê)
1968 4.Phẫu Thuật Cắt cụt cẳng tay
1969 4.Phẫu Thuật Cắt cụt cẳng tay (Gây tê)
1970 4.Phẫu Thuật Cắt cụt cánh tay
1971 4.Phẫu Thuật Cắt cụt cánh tay (Gây tê)
1972 4.Phẫu Thuật Cắt cụt chi
1973 4.Phẫu Thuật Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi
1974 4.Phẫu Thuật Cắt cụt xương đùi
1975 4.Phẫu Thuật Cắt u xơ cơ xâm lấn
1976 4.Phẫu Thuật Cắt u xương sụn lành tính (u xương đùi)
1 2 3
1977 4.Phẫu Thuật Cắt u xương sụn lành tính (u xương đùi) (Gây tê)

1978 4.Phẫu Thuật Chấn thương cột sống cổ


1979 4.Phẫu Thuật Chấn thương cột sống thắt lưng
1980 4.Phẫu Thuật Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương
cánh tay
1981 4.Phẫu Thuật Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương
cánh tay (Gây tê)
1982 4.Phẫu Thuật Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay
1983 4.Phẫu Thuật Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay (Gây tê)

1984 4.Phẫu Thuật Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay
1985 4.Phẫu Thuật Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay (Gây tê)

1986 4.Phẫu Thuật Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai
1987 4.Phẫu Thuật Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc
Dupuytren
1988 4.Phẫu Thuật Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc
Dupuytren (Gây tê)
1989 4.Phẫu Thuật Đặt vít gãy thân xương sên
1990 4.Phẫu Thuật Đặt vít gãy thân xương sên (Gây tê)
1991 4.Phẫu Thuật Đặt vít gãy trật xương thuyền
1992 4.Phẫu Thuật Đặt vít gãy trật xương thuyền (Gây tê)
1993 4.Phẫu Thuật Đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay
1 2 3
1994 4.Phẫu Thuật Đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay (Gây tê)

1995 4.Phẫu Thuật Đóng đinh xương chày mở


1996 4.Phẫu Thuật Đóng đinh xương chày mở (Gây tê)
1997 4.Phẫu Thuật Đóng đinh xương đùi mở (ngược dòng)
1998 4.Phẫu Thuật Đóng đinh xương đùi mở (ngược dòng) (Gây tê)

1999 4.Phẫu Thuật Găm Kirschner trong gãy mắt cá hoặc vít mắt cá

2000 4.Phẫu Thuật Găm Kirschner trong gãy mắt cá hoặc vít mắt cá
(Gây tê)
2001 4.Phẫu Thuật Ghép da dày (11-15) cm
2002 4.Phẫu Thuật Ghép da dày (16- 20) cm
2003 4.Phẫu Thuật Ghép da dày (16- 20) cm
2004 4.Phẫu Thuật Ghép da dày (6-10) cm
2005 4.Phẫu Thuật Giải phóng chèn ép, kết hợp nẹp vít xương chấn
thương cột sống cổ
2006 4.Phẫu Thuật Gỡ dính gân
2007 4.Phẫu Thuật Gỡ dính gân (Gây tê)
2008 4.Phẫu Thuật Hội chứng ống cổ tay 1 bên
2009 4.Phẫu Thuật Hội chứng ống cổ tay 1 bên (Gây tê)
2010 4.Phẫu Thuật Hội chứng ống cổ tay 2 bên
2011 4.Phẫu Thuật Hội chứng ống cổ tay 2 bên (Gây tê)
1 2 3
2012 4.Phẫu Thuật kết hợp xương bằng nẹp vít gãy đầu dưới xương
chày
2013 4.Phẫu Thuật kết hợp xương bằng nẹp vít gãy đầu dưới xương
chày (Gây tê)
2014 4.Phẫu Thuật Kết hợp xương bằng nẹp vít gãy thân xương
chày
2015 4.Phẫu Thuật Kết hợp xương bằng nẹp vít gãy thân xương
chày (Gây tê)
2016 4.Phẫu Thuật Kết hợp xương trong gãy xương mác
2017 4.Phẫu Thuật Kết hợp xương trong gãy xương mác (Gây tê)
2018 4.Phẫu Thuật Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu liên lồi
cầu
2019 4.Phẫu Thuật Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu liên lồi
cầu (Gây tê)
2020 4.Phẫu Thuật Kết xương đinh nẹp một khối hoặc vít nẹp cổ
xương đùi gãy liên mấu hoặc dưới mấu chuyển
Kết xương đinh nẹp một khối hoặc vít nẹp cổ xương đùi
2021 4.Phẫu Thuật gãy liên mấu hoặc dưới mấu chuyển
(Gây tê)
2022 4.Phẫu Thuật Khâu nối gân gập ngón tay
2023 4.Phẫu Thuật Khâu nối gân gập ngón tay (Gây tê)
2024 4.Phẫu Thuật Khâu nối thần kinh
2025 4.Phẫu Thuật Khâu nối thần kinh (Gây tê)
2026 4.Phẫu Thuật Lấy bỏ sụn chêm khớp gối (1 bên)
2027 4.Phẫu Thuật Lấy bỏ sụn chêm khớp gối (1 bên) (Gây tê)
1 2 3
2028 4.Phẫu Thuật Lấy bỏ sụn chêm khớp gối (2 bên)
2029 4.Phẫu Thuật Lấy bỏ sụn chêm khớp gối (2 bên) (Gây tê)
2030 4.Phẫu Thuật Lấy dị vật chân hoặc tay (tại PM)
2031 4.Phẫu Thuật Lấy dụng cụ cột sống
2032 4.Phẫu Thuật Mổ cắt bỏ u máu vùng gáy
2033 4.Phẫu Thuật Mổ chỉnh hình bàn chân khoèo 01 bên
2034 4.Phẫu Thuật Mổ chỉnh hình bàn chân khoèo 01 bên (Gây tê)

2035 4.Phẫu Thuật Mổ NS cắt hoạt mạc khớp gối


2036 4.Phẫu Thuật Mổ rút đinh nội tủy
2037 4.Phẫu Thuật Mổ rút đinh nội tủy (Gây tê)
2038 4.Phẫu Thuật Mổ tạo hình ngón tay
2039 4.Phẫu Thuật Mổ tháo nẹp vis xương đùi+ Rút đinh xương
chày
2040 4.Phẫu Thuật Mổ tháo nẹp vis xương đùi+ Rút đinh xương
chày (Gây tê)
2041 4.Phẫu Thuật Mổ tháo nẹp vist xương- rút đinh
2042 4.Phẫu Thuật Mổ tháo nẹp vist xương- rút đinh (Gây tê)
2043 4.Phẫu Thuật Mổ u bao gân cổ tay
2044 4.Phẫu Thuật Mổ u bao gân cổ tay (Gây tê)
2045 4.Phẫu Thuật Mổ u máu lớn vùng chi
1 2 3
2046 4.Phẫu Thuật Mổ u máu vùng mặt
2047 4.Phẫu Thuật Mổ u máu vùng miệng
2048 4.Phẫu Thuật Nắn trật khớp háng không có chỉ định phẫu
thuật (có gây mê)
2049 4.Phẫu Thuật Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp
hàm (bột liền)
2050 4.Phẫu Thuật Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương
bánh chè
2051 4.Phẫu Thuật Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương
bánh chè (Gây tê)
2052 4.Phẫu Thuật Nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên xương chày
2053 4.Phẫu Thuật Nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên xương chày
(Gây tê)
2054 4.Phẫu Thuật Nối 3 gân trở lên(phức tạp)(bàn tay, bàn chân)

2055 4.Phẫu Thuật Nối gân ACHIL


2056 4.Phẫu Thuật Nối gân ACHIL (Gây tê)
2057 4.Phẫu Thuật Nối gân duỗi bàn tay/bàn chân (Gây mê)
2058 4.Phẫu Thuật Nối gân duỗi bàn tay/bàn chân (Gây tê)
2059 4.Phẫu Thuật Nội soi khâu sụn nêm rách
2060 4.Phẫu Thuật Nội soi khâu sụn nêm rách (Gây tê)
2061 4.Phẫu Thuật Nội soi khớp gối
2062 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bàn chân khoèo
1 2 3
2063 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bàn chân khoèo (Gây tê)
2064 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cal lệch đầu dưới xương quay
2065 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cal lệch đầu dưới xương quay (Gây
tê)
2066 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cal lệch, không kết hợp xương
2067 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cal lệch, không kết hợp xương (Gây
tê)
2068 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt cụt đùi
2069 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt cụt đùi (Gây tê)
2070 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt gai thoái hóa xương gót
2071 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật cắt lọc tổ chức hoại tử khối u vùng
cẳng chân (1 bên)
2072 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt móng quặp
2073 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chỉnh hình chân vòng kiềng 01 bên
2074 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống
2075 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cố định gẫy xương đốt bàn bằng kim
Kirschner
2076 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cứng cơ may
2077 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cứng cơ may (Gây tê)
2078 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu
2079 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu (Gây tê)
2080 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương
1 2 3
Phẩu thuật điều trị hội chứng DE.QUERVAIN (Viêm bao
2081 4.Phẫu Thuật gân mõm trong quay)

2082 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh
cánh tay
2083 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh cho
trẻ lớn
2084 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh cho
trẻ lớn (Gây tê)
2085 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị trật khớp xương bánh chè
2086 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa chữa
2087 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa chữa
(Gây tê)
2088 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật dính khớp khuỷu
2089 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật dính khớp khuỷu (Gây tê)
2090 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương
với Kirschner hoặc nẹp vít
2091 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương
với Kirschner hoặc nẹp vít (Gây tê)
2092 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
2093 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
(Gây tê)
2094 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh
tay
2095 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh
tay (Gây tê)
1 2 3
2096 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật gãy Monteggia
2097 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương
thần kinh hoặc mạch máu
2098 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật gãy xương đòn
2099 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật gãy xương đòn (Gây tê)
2100 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật kết hợp xương + Ghép xương
2101 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay

2102 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu


2103 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp
2104 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên
2105 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên (Gây
tê)
2106 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nang bao hoạt dịch cổ tay (Gây tê)
2107 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nang bao hoạt dịch cổ tay (PM)
2108 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nang bao hoạt dịch khoeo chân
2109 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nang bao hoạt dịch khoeo chân (Gây
tê)
2110 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nang bao hoạt dịch khuỷa tay (P) đk
5 cm
2111 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nang bao hoạt dịch khuỷa tay (P) đk
5 cm (Gây tê)
2112 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
1 2 3
2113 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai
2114 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay
2115 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn
khớp cổ chân
2116 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật nội soi khớp khuỷu
2117 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tái tạo dây chằng sên-mác
Phẩu thuật tạo hình mỏm cùng đòn của khớp cùng đòn,
2118 4.Phẫu Thuật tạo hình chóp xoay khớp vai ( mổ hở)

2119 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (chưa bao
gồm khớp nhân tạo )
2120 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (chưa bao
gồm khớp nhân tạo ) (Gây tê)
2121 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo
2122 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm
khớp nhân tạo)
2123 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm
khớp nhân tạo) (Gây tê)
2124 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (chưa bao
gồm khớp nhân tạo )
2125 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (chưa bao
gồm khớp nhân tạo ) (Gây tê)
2126 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh
2127 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trật khớp cùng đòn
2128 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trật khớp cùng đòn (Gây tê)
1 2 3
2129 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trật khớp háng
2130 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trật khớp háng (Gây tê)
2131 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh
2132 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh (Gây tê)
2133 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trật khớp khuỷu
2134 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trật khớp khuỷu (Gây tê)
2135 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trượt thân đốt sống thắt lưng 1 tầng
2136 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trượt thân đốt sống thắt lưng 2 tầng
2137 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trượt thân đốt sống thắt lưng 3 tầng
2138 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật u mô mềm gối
2139 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt
dịch
2140 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận
động
2141 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục mở lấy
xương chết, dẫn lưu
2142 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật viêm xương cẳng tay: đục mở lấy
xương chết, dẫn lưu
2143 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật viêm xương cánh tay: Đục mở lấy
xương chết,dẫn lưu
2144 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật viêm xương đùi: đục mở lấy xương
chết, dẫn lưu
2145 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật viêm xương khớp háng
1 2 3
2146 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng
2147 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng (Gây tê)
2148 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước
2149 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước (Gây tê)
2150 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Lấy bỏ chỏm xương quay
2151 4.Phẫu Thuật PT cắt u xương,sụn lành tính (cắt gai xương
chày)
2152 4.Phẫu Thuật PT cắt u xương,sụn lành tính (cắt gai xương
chày) (Gây tê)
2153 4.Phẫu Thuật PT cắt u xương,sụn lành tính (u đầu trên xương
mác)
2154 4.Phẫu Thuật PT cắt u xương,sụn lành tính (u đầu trên xương
mác) (Gây tê)
2155 4.Phẫu Thuật PT cắt u xương,sụn lành tính (u xương sụn bả
vai)
2156 4.Phẫu Thuật PT cắt u xương,sụn lành tính (u xương sụn bả
vai) (Gây tê)
2157 4.Phẫu Thuật Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương
2158 4.Phẫu Thuật Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương (Gây
tê)
2159 4.Phẫu Thuật Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi
2160 4.Phẫu Thuật Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi (Gây tê)

2161 4.Phẫu Thuật Tái tạo dây chằng tam giác khớp quay trụ dưới

1 2 3
2162 4.Phẫu Thuật Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên
2163 4.Phẫu Thuật Tạo hình bằng các vạt da, vạt trượt
2164 4.Phẫu Thuật Tạo hình dây chằng chéo khớp gối
2165 4.Phẫu Thuật Tạo hình dây chằng chéo khớp gối (Gây tê)
2166 4.Phẫu Thuật Tạo hình móng giả
2167 4.Phẫu Thuật Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân
2168 4.Phẫu Thuật Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân (Gây tê)
2169 4.Phẫu Thuật Tháo đốt bàn
2170 4.Phẫu Thuật Tháo khớp háng
2171 4.Phẫu Thuật Tháo khớp háng nhân tạo Revision
2172 4.Phẫu Thuật Tháo khớp khuỷu
2173 4.Phẫu Thuật Tháo khớp kiểu Pirogoff
2174 4.Phẫu Thuật Tháo khớp ngón
2175 4.Phẫu Thuật Tháo một nửa bàn chân trước
2176 4.Phẫu Thuật Thay chỏm xương đùi
2177 4.Phẫu Thuật Xẹp đốt sống thắt lưng do chấn thương - không
có liệt
2178 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ u nang OMC nối mật ruột
2179 4.Phẫu Thuật Cắt đầu tụy bảo tồn tá tràng
2180 4.Phẫu Thuật Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng

1 2 3
2181 4.Phẫu Thuật Cắt đuôi tụy bảo tồn lách
2182 4.Phẫu Thuật Cắt đuôi tụy và cắt lách
2183 4.Phẫu Thuật Cắt gan khâu vết thương mạch máu: Tĩnh mạch
trên gan, tĩnh mạch chủ dưới
2184 4.Phẫu Thuật Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn

2185 4.Phẫu Thuật Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ

2186 4.Phẫu Thuật Cắt gan phải


2187 4.Phẫu Thuật Cắt gan trái
2188 4.Phẫu Thuật Cắt lách bệnh lí, ung thư, áp xe, xơ lách
2189 4.Phẫu Thuật Cắt phân thùy gan
2190 4.Phẫu Thuật Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách
2191 4.Phẫu Thuật Cắt túi mật hở
2192 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu áp xe gan
2193 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu áp xe tụy
2194 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu túi mật
2195 4.Phẫu Thuật Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan
2196 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy dưới gan

2197 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kerh phẫu
thuật lại
2198 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng
1 2 3
2199 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật
2200 4.Phẫu Thuật Mổ cắt lách
2201 4.Phẫu Thuật Mổ nối mật ruột
2202 4.Phẫu Thuật Mổ NS gan đa nang
2203 4.Phẫu Thuật Mở ống mật chủ lấy sỏi - dẫn lưu kher
2204 4.Phẫu Thuật Nối mật ruột (kiểu Roux En Y)
2205 4.Phẫu Thuật Nối nang tụy - hỗng tràng
2206 4.Phẫu Thuật Nối ống mật chủ - hỗng tràng kèm dẫn lưu trong
gan và cắt gan
2207 4.Phẫu Thuật Nối ống mật chủ - tá tràng
2208 4.Phẫu Thuật Nối tụy ruột
2209 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật cắt u gan
2210 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Nội soi cắt u gan
2211 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật nội soi đường mật qua da tán sỏi
2212 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật nội soi đường mật trong mổ
2213 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt
túi mật
2214 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Whipple (khối tá tụy)
2215 4.Phẫu Thuật PTNS Cắt chỏm nang gan
2216 4.Phẫu Thuật Viêm tụy xuất huyết hoại tử sau phúc mạc
2217 4.Phẫu Thuật Cắt 1/2 khung đại tràng nối tận tận
1 2 3
2218 4.Phẫu Thuật Cắt 1/2 khung đại tràng nối tận tận (Gây tê)
2219 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ trĩ vòng
2220 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ trĩ vòng (Gây tê)
2221 4.Phẫu Thuật Cắt dạ dày, phẫu thuật lại
2222 4.Phẫu Thuật Cắt da thừa hậu môn
2223 4.Phẫu Thuật Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối
ngay
2224 4.Phẫu Thuật Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối
ngay (Gây tê)
2225 4.Phẫu Thuật Cắt đoạn ruột non
2226 4.Phẫu Thuật Cắt lại đại tràng
2227 4.Phẫu Thuật Cắt lại đại tràng do ung thư
2228 4.Phẫu Thuật Cắt mạc nối lớn bị nhồi máu
2229 4.Phẫu Thuật Cắt mào gà hậu môn
2230 4.Phẫu Thuật Cắt một nửa dạ dày sau cắt dây thần kinh X
2231 4.Phẫu Thuật Cắt polyp hậu môn
2232 4.Phẫu Thuật Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường
2233 4.Phẫu Thuật Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường (Gây tê)
2234 4.Phẫu Thuật Cắt ruột thừa qua nội soi
2235 4.Phẫu Thuật Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường
2236 4.Phẫu Thuật Cắt toàn bộ dạ dày, tạo túi Hunt Lawrence
1 2 3
2237 4.Phẫu Thuật Cắt toàn bộ đại tràng
2238 4.Phẫu Thuật Cắt trĩ độ II
2239 4.Phẫu Thuật Cắt trĩ độ II (Gây tê)
2240 4.Phẫu Thuật Cắt trĩ độ III
2241 4.Phẫu Thuật Cắt trĩ độ III (Gây tê)
2242 4.Phẫu Thuật Cắt túi thừa tá tràng
2243 4.Phẫu Thuật Cắt u dưới niêm mạc dạ dày
2244 4.Phẫu Thuật Cắt u mạc treo ruột
2245 4.Phẫu Thuật Cắt u sau phúc mạc tái phát
2246 4.Phẫu Thuật Cắt u tá tràng
2247 4.Phẫu Thuật Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới
2248 4.Phẫu Thuật Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới (Gây
tê)
2249 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
2250 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành (Gây tê)
2251 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu áp xe ruột thừa
2252 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu áp xe ruột thừa (Gây tê)
2253 4.Phẫu Thuật Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong
(vị trí 3 giờ và 9 giờ)
2254 4.Phẫu Thuật Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong
(vị trí 3 giờ và 9 giờ) (Gây tê)
1 2 3
2255 4.Phẫu Thuật Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong
vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn
2256 4.Phẫu Thuật Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong
vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn (Gây tê)
2257 4.Phẫu Thuật Dò xoang tổ lông
2258 4.Phẫu Thuật Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc
2259 4.Phẫu Thuật Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc (Gây tê)

2260 4.Phẫu Thuật Đóng HMNT trong phúc mạc


2261 4.Phẫu Thuật Đóng HMNT trong phúc mạc (Gây tê)
2262 4.Phẫu Thuật Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
2263 4.Phẫu Thuật Khâu lại bục thành bụng đơn thuần
2264 4.Phẫu Thuật Khâu lỗ thủng miệng nối vị tràng
2265 4.Phẫu Thuật Khâu vết rách cơ vòng hậu môn
2266 4.Phẫu Thuật Khâu vết rách cơ vòng hậu môn (Gây tê)
2267 4.Phẫu Thuật Khâu vết thương lách
2268 4.Phẫu Thuật Lấy máu tụ ở mông
2269 4.Phẫu Thuật Lấy máu tụ ở mông (Gây tê)
2270 4.Phẫu Thuật May thủng đại tràng/ nối tắt ruột
2271 4.Phẫu Thuật Mổ bụng hở cắt u hồi tràng
2272 4.Phẫu Thuật Mổ bụng hở cắt u hồi tràng (Gây tê)
1 2 3
2273 4.Phẫu Thuật Mở bụng thăm dò
2274 4.Phẫu Thuật Mổ cắt đường dò hậu môn đơn giản
2275 4.Phẫu Thuật Mổ cắt đường dò hậu môn đơn giản (Gây tê)
2276 4.Phẫu Thuật Mổ cắt ổ bụng - u quái
2277 4.Phẫu Thuật Mổ đóng hậu môn tạm trong phúc mạc
2278 4.Phẫu Thuật Mổ đóng hậu môn tạm trong phúc mạc (Gây tê)

2279 4.Phẫu Thuật Mỗ gỡ dính (PT điều trị tắc ruột do dính)
2280 4.Phẫu Thuật Mở hồi tràng ra da
2281 4.Phẫu Thuật Mở hồi tràng ra da (Gây tê)
2282 4.Phẫu Thuật Mở ruột non và mở dạ dày lấy bã thức ăn
2283 4.Phẫu Thuật Mổ tắc ruột do thoát vị trong hoại tử
2284 4.Phẫu Thuật Mổ tái tạo thành bụng
2285 4.Phẫu Thuật Mổ tái tạo thành bụng (Gây tê)
2286 4.Phẫu Thuật Mổ thoát vị bẹn P
2287 4.Phẫu Thuật Mổ thoát vị bẹn P (Gây tê)
2288 4.Phẫu Thuật Mổ thoát vị bẹn T
2289 4.Phẫu Thuật Mổ thoát vị bẹn T (Gây tê)
2290 4.Phẫu Thuật Mở thông dạ dày
2291 4.Phẫu Thuật Mở thông dạ dày (Gây tê)
1 2 3
2292 4.Phẫu Thuật Mổ ung thư thực quản
2293 4.Phẫu Thuật Nối vị tràng
2294 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
2295 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo (Gây tê)
2296 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò
2297 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò (Gây tê)

2298 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng


2299 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt trực tràng thấp mở bụng
2300 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn (Gây tê)

2301 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị


2302 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu
môn (có cắt ruột)
2303 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu
môn (có cắt ruột) (Gây tê)
2304 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
2305 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
(Gây tê)
2306 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
2307 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
(Gây tê)
2308 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật hở gỡ dính ruột - nối tắc ruột non,
đại tràng
1 2 3
2309 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng hở.
2310 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng và nối
vị tràng hở
2311 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật khâu lỗ thủng đại tràng
2312 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Miles mở bụng
2313 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Nissel
2314 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật nội soi thám sát rửa bụng dẫn lưu
2315 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp
2316 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp (Gây tê)
2317 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ruột non lấy dị vật qua nội soi
2318 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sa trực tràng bằng đường bụng (có
cắt ruột)
2319 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sa trực tràng bằng đường bụng (có
cắt ruột) (Gây tê)
2320 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột
2321 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột (Gây tê)

2322 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sa trực tràng kiểu túi (đặt Mesh)
2323 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sa trực tràng kiểu túi (khâu gấp)
2324 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sa trực tràng kiểu túi (Starr)
2325 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
2326 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
(Gây tê)
1 2 3
2327 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thoát vị bẹn nội soi
2328 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thoát vị bẹn nội soi (Gây tê)
2329 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt
2330 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt (Gây tê)
2331 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật u nang mạc treo ruột qua nội soi
2332 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vết thương lớn tầng sinh môn kèm
rách cơ tròn, làm hậu môn nhân tạo
2333 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vết thương lớn tầng sinh môn kèm
rách cơ tròn, làm hậu môn nhân tạo (Gây tê)
2334 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
2335 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày
2336 4.Phẫu Thuật PTNS cắt ruột thừa (viêm phúc mạc)
2337 4.Phẫu Thuật PTNS cắt trực tràng thấp
2338 4.Phẫu Thuật PTNS gỡ dính ruột
2339 4.Phẫu Thuật PTNS khâu lỗ thủng dạ dày
2340 4.Phẫu Thuật Tạo hình cơ thắt hậu môn
2341 4.Phẫu Thuật Tạo hình cơ thắt hậu môn (Gây tê)
2342 4.Phẫu Thuật Thám sát hậu môn
2343 4.Phẫu Thuật Tiêm Botulinum Toxin A trong điều trị bệnh rối
loạn vận động (Dysport, Botox…)
2344 4.Phẫu Thuật Xẻ abcess cạnh hậu môn
1 2 3
2345 4.Phẫu Thuật Xẻ abcess cạnh hậu môn (Gây tê)
2346 4.Phẫu Thuật Xẻ cơ vòng trong
2347 4.Phẫu Thuật Bóc màng phổi trong dầy dính màng phổi
2348 4.Phẫu Thuật Cắt đoạn nối khí quản
2349 4.Phẫu Thuật Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thùy
2350 4.Phẫu Thuật Cắt một phổi
2351 4.Phẫu Thuật Cắt phổi không điển hình (wedge resection)
2352 4.Phẫu Thuật Cắt thùy phổi, cắt phổi có kèm theo cắt bỏ một
phần màng tim
2353 4.Phẫu Thuật Cắt thùy phổi, cắt phổi vét hạch trung thất và
một mảng thành ngực
2354 4.Phẫu Thuật Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại (phẫu thuật lại)

2355 4.Phẫu Thuật Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm
2356 4.Phẫu Thuật Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm
(Gây tê)
2357 4.Phẫu Thuật Cắt u trung thất qua đường giữa xương ức
2358 4.Phẫu Thuật Cắt u trung thất to đường kính trên 10 cm có đè
ép trung thất
2359 4.Phẫu Thuật Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm
khuẩn
2360 4.Phẫu Thuật Khâu vết thương nhu mô phổi
2361 4.Phẫu Thuật Mổ cắt thùy phổi qua nội soi lồng ngực
1 2 3
2362 4.Phẫu Thuật Mổ dẫn lưu màng phổi
2363 4.Phẫu Thuật Mổ dẫn lưu màng phổi 2 bên
2364 4.Phẫu Thuật Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi
2365 4.Phẫu Thuật Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ
thủng
2366 4.Phẫu Thuật Mở ngực lấy máu cục màng phổi
2367 4.Phẫu Thuật Mở ngực nhỏ để tạo dính màng phổi trong tràn
khí màng phổi tái phát
2368 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh
2369 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Heller lỗ rò phế quản, lấp lỗ rò bằng
cơ da
2370 4.Phẫu Thuật Rút thanh nâng ngực trong điều trị lõm ngực
2371 4.Phẫu Thuật U trung thất điều kiện < 10cm
2372 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ túi lệ
2373 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ túi lệ (Gây tê)
2374 4.Phẫu Thuật Cắt da thừa mi và lấy mỡ hốc mắt
2375 4.Phẫu Thuật Căt mộng ghép kết mạc tự thân
2376 4.Phẫu Thuật Cắt mộng phương pháp vùi, cắt bỏ đơn thuần
2377 4.Phẫu Thuật Cắt mộng phương pháp vùi, cắt bỏ đơn thuần
(Gây tê)
2378 4.Phẫu Thuật Cắt mộng thịt để trần cũng mạc (đơn)
2379 4.Phẫu Thuật Cắt mộng thịt để trần cũng mạc (đơn) (Gây tê)
1 2 3
2380 4.Phẫu Thuật Cắt mộng thịt để trần cũng mạc (kép)
2381 4.Phẫu Thuật Cắt mộng thịt để trần cũng mạc (kép) (Gây tê)
2382 4.Phẫu Thuật Cắt u kết mạc không vá
2383 4.Phẫu Thuật Đặt kính Ortho-kkerathology (chỉnh hình điều
trị cận thị)
2384 4.Phẫu Thuật Khâu cò mi
2385 4.Phẫu Thuật Khâu cơ mi
2386 4.Phẫu Thuật Khâu củng mạc đơn thuần
2387 4.Phẫu Thuật Khâu củng mạc đơn thuần (Gây tê)
2388 4.Phẫu Thuật Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê
2389 4.Phẫu Thuật Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê (Gây tê)

2390 4.Phẫu Thuật Khâu giác mạc đơn thuần


2391 4.Phẫu Thuật Khâu giác mạc đơn thuần (Gây tê)
2392 4.Phẫu Thuật Khâu giác mạc, củng mạc đơn thuần
2393 4.Phẫu Thuật Khâu kết mạc do sang chấn
2394 4.Phẫu Thuật Khâu kết mạc do sang chấn (Gây tê)
2395 4.Phẫu Thuật Khâu phục hồi bờ mi
2396 4.Phẫu Thuật Mổ chắp + Nạo mủ bọc
2397 4.Phẫu Thuật Mổ cườm glauco /cấp
2398 4.Phẫu Thuật Mổ cườm glauco/cấp
1 2 3
2399 4.Phẫu Thuật Mổ mộng mắt-mộng kép
2400 4.Phẫu Thuật Mổ quặm 1 mi - gây tê
2401 4.Phẫu Thuật Mổ quặm 2 mi - gây tê
2402 4.Phẫu Thuật Mổ quặm 3 mi - gây tê
2403 4.Phẫu Thuật Mổ quặm 4 mi - gây tê
2404 4.Phẫu Thuật Mổ quặm mi mắt 1mi
2405 4.Phẫu Thuật Mổ quặm mi mắt 2mi
2406 4.Phẫu Thuật Mổ quặm mi mắt 3mi
2407 4.Phẫu Thuật Mổ quặm mi mắt 4mi
2408 4.Phẫu Thuật Mổ tạo hình cắt mắt 2 mí
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01
2409 4.Phẫu Thuật mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân
tạo) - Loại 1
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01
2410 4.Phẫu Thuật mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân
tạo) - Loại 2
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01
2411 4.Phẫu Thuật mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân
tạo) - Loại 3
2412 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)
2413 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật làm nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu
âm, đặt thể thủy tinh nhân tạo
1 2 3
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1
2414 4.Phẫu Thuật mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân
tạo)
2415 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê
2416 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật mộng tái phát phức tạp có vá niêm
mạc hay ghép giác mạc
2417 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật quặm bẩm sinh (2 mắt)
2418 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
2419 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tháo cò mi
2420 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt, chưa
bao gồm ống silicon)
2421 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật u có vá da tạo hình
2422 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật u có vá da tạo hình (Gây tê)
2423 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật u kết mạc
2424 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật u kết mạc (Gây tê)
2425 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật u kết mạc nông
2426 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật u mi không vá da (phòng mổ)
2427 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật u mi không vá da (phòng mổ) (Gây
tê)
2428 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vá da điều trị lật mi
2429 4.Phẫu Thuật Phủ giác mạc bằng kết mạc
2430 4.Phẫu Thuật Phủ kết mạc
1 2 3
2431 4.Phẫu Thuật Tiêm Botulinum toxin xóa nếp nhăn da mặt
2432 4.Phẫu Thuật Tiêm Botulinumtoxin điều trị rung giật cơ vòng
mi
2433 4.Phẫu Thuật Tiêm thuốc nội nhãn
2434 4.Phẫu Thuật U bạch mạch kết mạc
2435 4.Phẫu Thuật Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp
đa nhân bằng dao siêu âm
2436 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ ngón thừa đơn thuần (Gây tê)
2437 4.Phẫu Thuật Cắt đốt u xơ TLT (Gây tê)
2438 4.Phẫu Thuật Cắt giáp gần trọn
2439 4.Phẫu Thuật Cắt trĩ bằng phương pháp Longo
2440 4.Phẫu Thuật Cắt trĩ bằng phương pháp Longo (Gây tê)
2441 4.Phẫu Thuật Cắt vú phụ 1 nách
2442 4.Phẫu Thuật Cắt vú phụ 2 nách
2443 4.Phẫu Thuật Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng cắt đốt NS tiền
liệt tuyến (chưa bao gồm dây cáp quang)
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng cắt đốt NS tiền liệt tuyến
2444 4.Phẫu Thuật (chưa bao gồm dây cáp quang) (Gây tê)

2445 4.Phẫu Thuật Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
2446 4.Phẫu Thuật Khoét u nhú Vater
2447 4.Phẫu Thuật Nội soi bàng quang tán sỏi
1 2 3
2448 4.Phẫu Thuật Nội soi bàng quang tán sỏi (Gây tê)
2449 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì
2450 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ
thuật cao (chưa bao gồm dao cắt gan, siêu âm)
2451 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt ống động mạch
2452 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi
2453 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi (Gây tê)

2454 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm
phương tiện cố định)
2455 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm
phương tiện cố định) (Gây tê)
2456 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa
bao gồm đinh xương, nẹp vít )
2457 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày (chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)
2458 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt gan
2459 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt lách
Phẫu thuật nội soi cắt lách có sử dụng máy cắt
2460 4.Phẫu Thuật (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong
máy cắt nối).
2461 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ
2462 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột (chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)
2463 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
1 2 3
2464 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt túi mật -viêm túi mật cấp

2465 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng
2466 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản,
dạ dày
2467 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường
mật
2468 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thừa ngón
2469 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thừa ngón (Gây tê)
2470 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tim loại Blalock
2471 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trĩ tắc mạch
2472 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật trĩ tắc mạch (Gây tê)
2473 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật U tủy cổ cao, phối hợp Ngoại thần
kinh và Tai mũi họng bóc u
2474 4.Phẫu Thuật Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm
mô bệnh học
2475 4.Phẫu Thuật Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường
2476 4.Phẫu Thuật hầm Kehr (chưa bao gồm đầu tán sỏi
và điện cực tán sỏi.)
2484 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ ngón thừa đơn thuần
2485 4.Phẫu Thuật Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau- Colles
2486 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài
1 2 3
2487 4.Phẫu Thuật Tái tạo dây chằng chéo nội soi
2488 4.Phẫu Thuật Tái tạo dây chằng chéo nội soi (Gây tê)
2489 4.Phẫu Thuật Cắt ruột thừa viêm cấp trẻ em dưới 6 tuổi
2490 4.Phẫu Thuật Tạo hình cổ bàng quang
2491 4.Phẫu Thuật Tạo hình lồng ngực
2492 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu hai niệu quản ra thành bụng
2493 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu hai thận
2494 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu hai thận (Gây tê)
2495 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng một bên
2496 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng một bên (Gây
tê)
2497 4.Phẫu Thuật Nối niệu quản với niệu quản
2498 4.Phẫu Thuật Nối niệu quản với niệu quản (Gây tê)
2499 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật cắt bỏ ống niệu rốn
2500 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật cắt bỏ ống niệu rốn (Gây tê)
2501 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật hạ tinh hoàn hai bên
2502 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật hạ tinh hoàn hai bên (Gây tê)
2503 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
2504 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên (Gây tê)
2505 4.Phẫu Thuật Tạo hình vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật

1 2 3
2506 4.Phẫu Thuật Tạo hình vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật
(Gây tê)
2507 4.Phẫu Thuật Cắt 3/4 dạ dày
2508 4.Phẫu Thuật Cắt đại tràng
2509 4.Phẫu Thuật Cắt mạc treo không cắt ruột
2510 4.Phẫu Thuật Cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo
2511 4.Phẫu Thuật Hậu môn nhân tạo có cắt đại tràng
2512 4.Phẫu Thuật Nong hậu môn dưới gây mê
2513 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm
hậu môn nhân tạo
2514 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
2515 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật phình đại tràng bẩm sinh: Swenson, Revein,
Duhamel, Soave đơn thuần hoặc các phẫu thuật trên có
làm hậu môn nhân tạo

2516 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em
dưới 6 tuổi
2517 4.Phẫu Thuật Cắt túi thừa thực quản
2518 4.Phẫu Thuật Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản
2519 4.Phẫu Thuật Cắt và thắt đường rò khí phế quản với thực quản

2520 4.Phẫu Thuật Cố định mảng sườn di động


2521 4.Phẫu Thuật Mở lồng ngực thăm dò
1 2 3
2522 4.Phẫu Thuật Cắt lách qua nội soi
2523 4.Phẫu Thuật Cắt toàn bộ đại tràng qua nội soi ổ bụng
2524 4.Phẫu Thuật Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi
2525 4.Phẫu Thuật Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi (Gây tê)
2526 4.Phẫu Thuật Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi
2527 4.Phẫu Thuật Cắt u nhú vùng lưỡi 1-2cm
2528 4.Phẫu Thuật Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi
2529 4.Phẫu Thuật Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi (Gây tê)

2530 4.Phẫu Thuật Đặt stent kim loại đường tiêu hoá
2531 4.Phẫu Thuật Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent
đường mật - tụy
2532 4.Phẫu Thuật Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi
đường, giun đường mật
2533 4.Phẫu Thuật Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi
dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ
2534 4.Phẫu Thuật Nội soi nong niệu quản và đặt sond JJ
2535 4.Phẫu Thuật Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng
2536 4.Phẫu Thuật Nong thực quản / tâm vị dạ dày, đại tràng có sử
dụng bóng nong
2537 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi
2538 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi
(Gây tê)
1 2 3
2539 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ
2540 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt thận
2541 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật phình đại tràng bẩm sinh qua nội soi

2542 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật soi niệu quản đặt thông JJ (Gây tê)
2543 4.Phẫu Thuật PTNS Cắt đại tràng Sigma
2544 4.Phẫu Thuật PTNS điều trị co thắt tâm vị
2545 4.Phẫu Thuật PTNS điều trị tắc ruột do dính
2546 4.Phẫu Thuật Rút sten qua ERCP
2547 4.Phẫu Thuật Sinh thiết lồng ngực qua nội soi
2548 4.Phẫu Thuật Cấy lại răng
2549 4.Phẫu Thuật Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn
chỉnh (Gây mê)
2550 4.Phẫu Thuật Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn
chỉnh (Gây tê)
2551 4.Phẫu Thuật Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định
2 hàm
2552 4.Phẫu Thuật Điều trị tủy răng số 4, 5
2553 4.Phẫu Thuật Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới
2554 4.Phẫu Thuật Điều trị tủy răng số 1, 2, 3
2555 4.Phẫu Thuật Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên
2556 4.Phẫu Thuật Điều trị tủy và trám răng số 1,2,3
1 2 3
2557 4.Phẫu Thuật Điều trị tủy và trám răng số 4,5
2558 4.Phẫu Thuật Điều trị tủy và trám răng số 6,7 hàm dưới
2559 4.Phẫu Thuật Điều trị tủy và trám răng số 6,7 hàm trên
2560 4.Phẫu Thuật Móc dẻo hàm khung
2561 4.Phẫu Thuật Nhổ răng 1 chân
2562 4.Phẫu Thuật Nhỗ Răng Một Chân
2563 4.Phẫu Thuật Nhỗ Răng Nhiều Chân
2564 4.Phẫu Thuật Nhổ răng khôn mọc thẳng có mở xương
2565 4.Phẫu Thuật Nhổ răng khôn mọc thẳng có mở xương và chia
chân
2566 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt lồi xương
2567 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới
2568 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên
2569 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ
nền
2570 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm
2571 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên
2572 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít
hợp kim
2573 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít
hợp kim
2574 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới
bằng nẹp vít hợp kim
1 2 3
2575 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp
vít hợp kim
2576 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng
nẹp vít hợp kim
2577 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng
2578 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ghép xương tự thân
2579 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

2580 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nhổ răng ngầm


2581 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình nướu
2582 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tháo nẹp víc xương hàm
2583 4.Phẫu Thuật Cắt bán phần tử cung
2584 4.Phẫu Thuật Cắt bán phần tử cung (Gây tê)
2585 4.Phẫu Thuật Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung
bán phần đường âm đạo
2586 4.Phẫu Thuật Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung
bán phần đường âm đạo (Gây tê)
2587 4.Phẫu Thuật Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung
bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần
2588 4.Phẫu Thuật đường âm đạo kết hợp nội soi (Gây tê)
2589 4.Phẫu Thuật Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung
bán phần đường bụng (Gây tê)
1 2 3
2590 4.Phẫu Thuật Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung
bán phần đường bụng.
2591 4.Phẫu Thuật Cắt cụt cổ tử cung
2592 4.Phẫu Thuật Cắt cụt cổ tử cung (Gây tê)
2593 4.Phẫu Thuật Cắt khối ung thư âm đạo (cắt u+ làm hậu môn
nhân tạo+mở bàng quang)
2594 4.Phẫu Thuật Cắt toàn bộ tử cung đường bụng
2595 4.Phẫu Thuật Cắt toàn bộ tử cung đường bụng (Gây tê)
2596 4.Phẫu Thuật Cắt tử cung đường âm đạo
2597 4.Phẫu Thuật Cắt tử cung đường âm đạo (Gây tê)
Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm
2598 4.Phẫu Thuật phúc mạng nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử
cung phức tạp
2599 4.Phẫu Thuật Cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị trong chảy
máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
2600 4.Phẫu Thuật Cắt u nang vú hay u vú lành
2601 4.Phẫu Thuật Cắt u tầng sinh môn (giải phẩu bệnh)
2602 4.Phẫu Thuật Cắt u tầng sinh môn (giải phẩu bệnh) (Gây tê)
2603 4.Phẫu Thuật Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to,
dính, cắm sâu trong tiểu khung.
2604 4.Phẫu Thuật Đặt mãnh ghép thành sau âm đạo
2605 4.Phẫu Thuật Đặt mãnh ghép thành trước âm đạo
2606 4.Phẫu Thuật Hút thai 6-8 tuần (có gây mê)
1 2 3
2607 4.Phẫu Thuật Khâu màng trinh ở bệnh nhân chưa sinh
2608 4.Phẫu Thuật Khâu phục hồi rách CTC, âm đạo
2609 4.Phẫu Thuật Khâu tái tạo thành trước và sau âm đạo
2610 4.Phẫu Thuật Khâu treo tử cung
2611 4.Phẫu Thuật Khâu treo tử cung (Gây tê)
2612 4.Phẫu Thuật Khâu tử cung do nạo thủng
2613 4.Phẫu Thuật Khâu tử cung do nạo thủng (Gây tê)
2614 4.Phẫu Thuật Khâu vết rách cùng đồ sau/gây mê
2615 4.Phẫu Thuật Khâu vết rách cùng đồ sau/gây tê
2616 4.Phẫu Thuật Khâu vết rách cùng đồ sau/gây tê (Gây tê)
2617 4.Phẫu Thuật Khâu vòng cổ tử cung (khâu eo)
2618 4.Phẫu Thuật Khoét chóp cổ tử cung/phẫu thuật
2619 4.Phẫu Thuật Khoét chóp cổ tử cung/phẫu thuật (Gây tê)
2620 4.Phẫu Thuật Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm
khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
2621 4.Phẫu Thuật Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường
rạch nhỏ
2622 4.Phẫu Thuật Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường
rạch nhỏ (Gây tê)
2623 4.Phẫu Thuật Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
2624 4.Phẫu Thuật Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn (Gây tê)

1 2 3
2625 4.Phẫu Thuật Lấy thai trong bệnh đặc biệt: tim, thận, gan
2626 4.Phẫu Thuật Mổ bóc u vú 2 bên (tổng cộng lớn hơn
10cm)(Bóc u nang vú hay u vú lành)
2627 4.Phẫu Thuật Mổ bóc u vú 2 bên (tổng cộng nhỏ hơn
10cm)(Bóc u nang vú hay u vú lành)
2628 4.Phẫu Thuật Mổ cắt tử cung đường bụng
2629 4.Phẫu Thuật Mổ cắt tử cung đường bụng (Gây tê)
2630 4.Phẫu Thuật Mổ hở bóc nhân xơ tử cung
2631 4.Phẫu Thuật Mổ hở cắt tử cung & 2 phần phụ
2632 4.Phẫu Thuật Mổ hở cắt tử cung + 1 phần phụ
2633 4.Phẫu Thuật Nội soi buồng tử cung can thiệp
2634 4.Phẫu Thuật Nội soi buồng tử cung can thiệp (Gây tê)
2635 4.Phẫu Thuật NS thông vòi trứng 2 bên
2636 4.Phẫu Thuật Phát sinh vết mỗ cũ lần 1, có gỡ dính
2637 4.Phẫu Thuật Phát sinh vết mỗ cũ lần 1, không gỡ dính
2638 4.Phẫu Thuật Phát sinh vết mỗ cũ lần 2, có gỡ dính
2639 4.Phẫu Thuật Phát sinh vết mỗ cũ lần 2, không gỡ dính
2640 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung
2641 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung (Gây
tê)
2642 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng
sinh môn, thành bụng
1 2 3
2643 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng
sinh môn, thành bụng (Gây tê)
2644 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng
sinh môn
2645 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng
sinh môn (Gây tê)
2646 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau
mổ lấy thai
2647 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau
mổ lấy thai (Gây tê)
2648 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh
môn phức tạp
2649 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
2650 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung (Gây tê)
2651 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ
trợ của nội soi
2652 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ
trợ của nội soi (Gây tê)
2653 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo

2654 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo
(Gây tê)
2655 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường bụng
2656 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường bụng
(Gây tê)
2657 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị
trong cấp cứu sản khoa
1 2 3
2658 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm
đạo
2659 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm
đạo (Gây tê)
2660 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
2661 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật hỡ đặt mãnh ghép treo tử cung vào
mõm nhô
2662 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật hỡ khâu ngắn, khâu đính dây chằng
tử cung cùng
2663 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật hở u nang buồng trứng
2664 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật hở u nang buồng trứng (Gây tê)
2665 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy mảnh ghép tổng hợp ở âm đạo
2666 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy song thai lần đầu (Gây mê)
2667 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy song thai lần đầu (Gây tê)
2668 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy song thai/vết mổ cũ lấy thai (Gây
mê)
2669 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy song thai/vết mổ cũ lấy thai (Gây
tê)
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt
2670 4.Phẫu Thuật động mạch tử cung, mũi khâu B-
lynch…)
2671 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền
đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
1 2 3
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau
2672 4.Phẫu Thuật bong non, tiền sản giật, sản giật...) (Gây
tê)
2673 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy thai lần đầu (Gây mê)
2674 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy thai lần đầu (Gây tê)
2675 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (Gây mê)
2676 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (Gây tê)
2677 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt
hai phần phụ
2678 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt
hai phần phụ (Gây tê)
2679 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt
một phần phụ
2680 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt
một phần phụ (Gây tê)
2681 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại
vòi trứng
2682 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,
2683 4.Phẫu Thuật viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (Gây tê)

2684 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nạo hạch


2685 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi áp xe phần phụ
2686 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi bóc u Xơ Tử cung
1 2 3
2687 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử
cung dưới niêm mạc
2688 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip
buồng tử cung
2689 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
tử cung
2690 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật
buồng tử cung
2691 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính
buồng tử cung
2692 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
2693 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn
2694 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

2695 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm
triệt sản
2696 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

2697 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang
cạnh vòi tử cung
2698 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi đặt mãnh ghép treo tử cung
vào mõm nhô
2699 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục
2700 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử
cung + nội soi ổ bụng)
2701 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung
1 2 3
2702 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi khâu ngắn, khâu đính dây
chằng tử cung cùng
2703 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ
bụng
2704 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi tạo hình vòi trứng, nối lại vòi
trứng
2705 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết
tụ thành nang
2706 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thai ngoài tử cung chưa vỡ
2707 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thai ngoài tử cung chưa vỡ (Gây tê)
2708 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thai ngoài tử cung vỡ có choáng
2709 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thai ngoài tử cung vỡ không choáng

2710 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp
cứu sản phụ khoa
2711 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp
cứu sản phụ khoa (Gây tê)
2712 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật treo thận (Gây tê)
2713 4.Phẫu Thuật PTNS bảo tồn vòi trứng / thai ngoài tử cung
2714 4.Phẫu Thuật PTNS bảo tồn vòi trứng / thai ngoài tử cung
(Gây tê)
2715 4.Phẫu Thuật PTNS bóc khối huyết tụ thành nang
2716 4.Phẫu Thuật PTNS bóc khối huyết tụ thành nang
2717 4.Phẫu Thuật PTNS bóc khối huyết tụ thành nang (Gây tê)
1 2 3
2718 4.Phẫu Thuật PTNS bóc nhân xơ tử cung ( >2 nhân)
2719 4.Phẫu Thuật PTNS bóc nhân xơ tử cung ( >2 nhân) (Gây tê)

2720 4.Phẫu Thuật PTNS bóc nhân xơ tử cung (2 nhân)


2721 4.Phẫu Thuật PTNS bóc nhân xơ tử cung (2 nhân) (Gây tê)
2722 4.Phẫu Thuật PTNS cắt phần phụ
2723 4.Phẫu Thuật PTNS cắt phần phụ (Gây tê)
2724 4.Phẫu Thuật PTNS Cắt tử cung và 1 phần phụ
2725 4.Phẫu Thuật PTNS Cắt tử cung và 1 phần phụ (Gây tê)
2726 4.Phẫu Thuật PTNS Cắt tử cung và 2 phần phụ
2727 4.Phẫu Thuật PTNS Cắt tử cung và 2 phần phụ (Gây tê)
2728 4.Phẫu Thuật PTNS Khâu tử cung do nạo thủng
2729 4.Phẫu Thuật PTNS Khâu tử cung do nạo thủng (Gây tê)
2730 4.Phẫu Thuật PTNS thai ngoài tử cung vỡ (GEU vỡ)
2731 4.Phẫu Thuật PTNS thai ngoài tử cung vỡ (GEU vỡ) (Gây tê)
2732 4.Phẫu Thuật PTNS thông vòi trứng
2733 4.Phẫu Thuật PTNS u nang buồng trứng 1 bên
2734 4.Phẫu Thuật PTNS u nang buồng trứng 1 bên (Gây tê)
2735 4.Phẫu Thuật PTNS u nang buồng trứng 2 bên
2736 4.Phẫu Thuật PTNS u nang buồng trứng 2 bên (Gây tê)
1 2 3
2737 4.Phẫu Thuật PTNS vòi trứng
2738 4.Phẫu Thuật Tái tạo cùng đồ
2739 4.Phẫu Thuật Triệt sản nữ
2740 4.Phẫu Thuật Cầm máu sau cắt Amidan
2741 4.Phẫu Thuật Cắt Amiđan (gây mê)
2742 4.Phẫu Thuật Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê)
2743 4.Phẫu Thuật Cắt bán phần cuốn giữa 1 bên/NS
2744 4.Phẫu Thuật Cắt bán phần cuốn giữa 1 bên/NS (Gây tê)
2745 4.Phẫu Thuật Cắt bán phần cuốn giữa 2 bên/NS
2746 4.Phẫu Thuật Cắt bán phần cuốn giữa 2 bên/NS (Gây tê)
2747 4.Phẫu Thuật Cắt dính cuống mũi
2748 4.Phẫu Thuật Cắt dò luân nhĩ một bên
2749 4.Phẫu Thuật Cắt đường dò luân nhĩ 2 bên
2750 4.Phẫu Thuật Cắt đường dò luân nhĩ 2 bên (Gây tê)
2751 4.Phẫu Thuật Cắt hạt dây thanh
2752 4.Phẫu Thuật Cắt nang sụn thanh thiệt
2753 4.Phẫu Thuật Cắt polyp dây thanh
2754 4.Phẫu Thuật Cắt Polyp mũi 1 bên NS
2755 4.Phẫu Thuật Cắt Polyp mũi 2 bên NS
2756 4.Phẫu Thuật Cắt polyp ống tai / Polyp hòm tai
1 2 3
2757 4.Phẫu Thuật Cắt polyp ống tai / Polyp hòm tai (Gây tê)
2758 4.Phẫu Thuật Cắt polype mũi
2759 4.Phẫu Thuật Cắt u cuộn cảnh
2760 4.Phẫu Thuật Cắt u lưỡi lành tính
2761 4.Phẫu Thuật Cắt u lưỡi lành tính (Gây tê)
2762 4.Phẫu Thuật Cắt u nang giáp lưỡi
2763 4.Phẫu Thuật Cắt u nang giáp móng
2764 4.Phẫu Thuật Cắt u xơ vòm mũi họng
2765 4.Phẫu Thuật Chỉnh hình cuốn mũi dưới
2766 4.Phẫu Thuật Chỉnh hình ống tai ngoài
2767 4.Phẫu Thuật Chỉnh hình vách ngăn
2768 4.Phẫu Thuật Chỉnh hình vách ngăn (Gây tê)
2769 4.Phẫu Thuật Đốt cuốn mũi dưới 1 bên bằng Coblator
2770 4.Phẫu Thuật Đốt cuốn mũi dưới 2 bên bằng Coblator
2771 4.Phẫu Thuật Đốt điểm mạch vách ngăn
2772 4.Phẫu Thuật Khâu lỗ dái tai
2773 4.Phẫu Thuật Khâu vết thương phần mềm vành tai
2774 4.Phẫu Thuật Khâu vết thương phức tạp vùng mũi mắt
2775 4.Phẫu Thuật Lấy silicon mũi
2776 4.Phẫu Thuật Mở khí quản
1 2 3
2777 4.Phẫu Thuật Mở khí quản (Gây tê)
2778 4.Phẫu Thuật Mổ sào bào thượng nhĩ
2779 4.Phẫu Thuật Nắn cuốn mũi
2780 4.Phẫu Thuật Nâng xương chỉnh mũi
2781 4.Phẫu Thuật Nâng xương chỉnh mũi (Gây tê)
2782 4.Phẫu Thuật Nâng, nắn sống mũi
2783 4.Phẫu Thuật Nạo Hàm Sàng 1 Bên
2784 4.Phẫu Thuật Nạo Hàm Sàng 2 Bên
2785 4.Phẫu Thuật Nạo VA
2786 4.Phẫu Thuật Nạo VA / NS
2787 4.Phẫu Thuật Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê

2788 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt sinh thiết u xương chũm
2789 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên
thanh môn
2790 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt u nang răng sinh
2791 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà
(UPPP)
2792 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chỉnh hình xoang hàm xương gò má
qua nội soi
2793 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật lấy sỏi tuyến dưới hàm
2794 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật mổ sào bào thượng nhĩ kính hiển vi
1 2 3
2795 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách
trán, xoang bướm
2796 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ
2797 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật nụ thừa trước tai
2798 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
2799 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật u nhú gai ống tai ngoài
2800 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vách ngăn mũi
2801 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vách ngăn mũi (Gây tê)
2802 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật xoang trán
2803 4.Phẫu Thuật PT NS mũi xoang (PTNS nạo sàng hàm 2 bên
(Fess))
2804 4.Phẫu Thuật Rạch abcess vách ngăn
2805 4.Phẫu Thuật Sinh thiết u nhú vòm họng
2806 4.Phẫu Thuật Thắt động mạch bớm - khẩu cái
2807 4.Phẫu Thuật Trích rạch apxe Amiđan
2808 4.Phẫu Thuật Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)
2809 4.Phẫu Thuật U nang sàng mũi
2810 4.Phẫu Thuật Vá nhĩ/NS
2811 4.Phẫu Thuật Vi phẫu thuật thanh quản
2812 4.Phẫu Thuật Cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật
2813 4.Phẫu Thuật Cắt nối niệu đạo trước
1 2 3
2814 4.Phẫu Thuật Cắt nối niệu đạo trước (Gây tê)
2815 4.Phẫu Thuật Mổ tạo hình vùng mặt
2816 4.Phẫu Thuật Nâng mí sa trễ
2817 4.Phẫu Thuật Nâng mũi thẩm mỹ
2818 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nếp nhăn mí trên, mí dưới, khóe mắt,
thái dương
2819 4.Phẫu Thuật Phì đại tuyến vú 1 bên
2820 4.Phẫu Thuật Phì đại tuyến vú 2 bên
2821 4.Phẫu Thuật Sữa sẹo xấu vùng cẳng chân
2822 4.Phẫu Thuật Tạo hình bể thận (Anderson Heynes)
2823 4.Phẫu Thuật Tạo hình cơ hoành bị thoát vị, bị nhão
2824 4.Phẫu Thuật Tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ
hậu môn
2825 4.Phẫu Thuật Tạo hình dương vật, phẫu thuật một thì
2826 4.Phẫu Thuật Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 2 - 4 răng

2827 4.Phẫu Thuật Tạo hình lợi trong viêm quanh răng, từ 4 răng
trở lên
2828 4.Phẫu Thuật Tạo hình niệu quản do hẹp và vết thương niệu
quản
2829 4.Phẫu Thuật Tạo hình niệu quản do hẹp và vết thương niệu
quản (Gây tê)
2830 4.Phẫu Thuật Tạo hình vạt da tại chỗ
1 2 3
2831 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ khối u da ác tính
2832 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm
2833 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm
2834 4.Phẫu Thuật Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm
2835 4.Phẫu Thuật Cắt khối u da lành tính trên 5cm
2836 4.Phẫu Thuật Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc
2837 4.Phẫu Thuật Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán
2838 4.Phẫu Thuật Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương
đơn giản
2839 4.Phẫu Thuật Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân
2840 4.Phẫu Thuật Cắt mi mắt tạo mí đôi (01 mắt)
2841 4.Phẫu Thuật Cắt mi mắt tạo mí đôi (02 mắt)
2842 4.Phẫu Thuật Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt
2843 4.Phẫu Thuật Cắt u da lành tính vùng hàm mặt
2844 4.Phẫu Thuật Cắt u máu vùng đầu mặt cổ
2845 4.Phẫu Thuật Cắt u mỡ hệ thống lan tỏa vùng hàm mặt
2846 4.Phẫu Thuật Cắt u phần mềm vùng cổ
2847 4.Phẫu Thuật Cắt u sắc tố vùng hàm mặt
2848 4.Phẫu Thuật Cắt u thần kinh vùng hàm mặt
2849 4.Phẫu Thuật Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt
1 2 3
2850 4.Phẫu Thuật Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính
2851 4.Phẫu Thuật Điều trị chứng co giật mi trên bằng botox
2852 4.Phẫu Thuật Điều trị chứng co mi trên bằng botox
2853 4.Phẫu Thuật Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh
2854 4.Phẫu Thuật Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2
2855 4.Phẫu Thuật Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm2
2856 4.Phẫu Thuật Gỡ dính thần kinh
2857 4.Phẫu Thuật Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều
trị vết thương mãn tính
2858 4.Phẫu Thuật Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều
trị vết thương mãn tính
2859 4.Phẫu Thuật Khâu cắt lọc vết thương mi
2860 4.Phẫu Thuật Khâu cắt lọc vết thương vành tai
2861 4.Phẫu Thuật Khâu da mi
2862 4.Phẫu Thuật Khâu nối thần kinh khhông sử dụng vi phẫu
thuạt
2863 4.Phẫu Thuật Khâu nối thần kinh sử dụng vi phẫu thuạt
2864 4.Phẫu Thuật Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi
2865 4.Phẫu Thuật Khâu vết thương vùng môi
2866 4.Phẫu Thuật Nối gân gấp
2867 4.Phẫu Thuật Nút động mạch dị dạng động tĩnh mạch ở vùng
đầu và hàm mặt
1 2 3
2868 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời
2869 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt
2870 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt
2871 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa
2872 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì
đè
2873 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ
2874 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai
2875 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai
2876 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu
dưới 2cm
2877 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ
2cm trở lên
2878 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới
2cm)
2879 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên
2cm)
2880 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai
2881 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai (Gây tê)
2882 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid
2883 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú
2884 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới
2cm
1 2 3
2885 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ
2cm trở lên
2886 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa
2887 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày
2888 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày
2889 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt ngón chân thừa
2890 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính
2891 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt dưới 5cm
và tạo hình bằng ghép da tự thân
2892 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt dưới 5cm
và tạo hình bằng vạt da tại chỗ
2893 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ mặt trên 5cm
và tạo hình bằng vạt da lân cận
2894 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông
2895 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu
mang tóc bằng vạt lân cận
2896 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu
mang tóc bằng vạt tại chỗ
2897 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu
mang tóc bằng vạt tự do
2898 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo
hinh thẩm mỹ bụng
2899 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi
2900 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng mặt cổ
1 2 3
2901 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng
kỹ thuật vi phẫu
2902 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị lột da bàn tay bằng kỹ thuật
vi phẫu
2903 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị lột da đầu bán phần
2904 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ
có cuống mạch
2905 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các
vạt da lân cận
2906 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các
vạt da tại chỗ
2907 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép
da tự thân
2908 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật
2909 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các
vạt da lân cận
2910 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các
vạt da tại chỗ
2911 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng
ghép da tự thân
2912 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng vạt
có sử dụng vi phẫu thuật
2913 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng
hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
2914 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử
dụng vi phẫu
1 2 3
2915 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần
mềm cẳng tay
2916 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần
mềm cánh tay
2917 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt
2918 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ghép gân gấp có sử dụng vi phẫu
thuật
2919 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu
thuật
2920 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không
bằng vi phẫu
2921 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng

2922 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời
2923 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật ghép móng
2924 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt
2925 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi
2926 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật giải phóng xơ cong dương vật
2927 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt
cổ
2928 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt
(dưới 3cm)
2929 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt
(trên 3cm)
2930 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí
1 2 3
2931 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai
2932 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật khâu vết thương thần kinh
2933 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật khâu vết thương thấu má
2934 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lất bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ
2935 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu độn vùng mặt cổ
2936 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu ghép nhân tạo vùng
đầu mặt
2937 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới
2938 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
2939 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự
thân
2940 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có
cuống mạch
2941 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ
có cuống mạch
2942 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có
cuống mạch
2943 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da
tự thân
2944 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình
chữ Z
2945 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự
thân
2946 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ
1 2 3
2947 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng ghép da tự thân

2948 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân
cận
2949 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ
2950 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự
thân
2951 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình
chữ Z
2952 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay
2953 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay
2954 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay
2955 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi
2956 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi

2957 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

2958 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết chi dưới bằng vạt
da cơ có cuống mạch nuôi
2959 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn
chân bằng ghép da lân cận
2960 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn
chân bằng ghép da tự thân
2961 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn
chân bằng vạt da tại chỗ
1 2 3
2962 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng
bằng ghép da tự thân
2963 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng
chân bằng vạt da lân cận
2964 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng
chân bằng vạt da tại chỗ
2965 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân
bằng ghép da tự thân
2966 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng
ghép da tự thân
2967 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng
vạt da lân cận
2968 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng
vạt da tại chỗ
2969 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo
bằng ghép da tự thân
2970 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo
bằng vạt da lân cận
2971 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo
bằng vạt da tại chỗ
2972 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức
tạp cẳng tay bằng vạt lân cận
2973 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức
tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ
2974 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức
tạp cánh tay bằng vạt lân cận
2975 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức
tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ
1 2 3
2976 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có
cuống mach nuôi
2977 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa
2978 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại
chỗ
2979 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình
2980 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân
2981 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình kẽ ngón cái
2982 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt
tại chỗ
2983 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng
bằng vạt cân cơ lân cận
2984 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành
ngực bụng bằng ghép da tự thân
2985 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành
ngực bụng bằng vạt da cơ kế cận
2986 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành
ngực bụng bằng vạt da lân cận
2987 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành
ngực, bụng bằng vạt da tự do
2988 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành
ngực, bụng bằng vạt giãn da
2989 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí
2990 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ

1 2 3
2991 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi
2992 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi
2993 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình nhân trung
2994 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai
2995 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép
2996 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai
2997 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận

2998 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai
2999 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương
vật bằng vạt da tại chỗ
3000 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình vòng ngấns ối cẳng bàn tay

3001 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo lỗ mũi


3002 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết
da đầu
3003 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay
3004 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng

3005 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo


3006 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thu nhỏ tháp mũi
3007 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thừa da mi dưới
3008 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón
1 2 3
3009 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt
không thiếu hổng tổ chức
3010 4.Phẫu Thuật Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

3011 4.Phẫu Thuật Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày
3012 4.Phẫu Thuật Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng
3013 4.Phẫu Thuật Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ
3014 4.Phẫu Thuật Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn
3015 4.Phẫu Thuật Tiêm xơ dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ
3016 4.Phẫu Thuật Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt
3017 4.Phẫu Thuật Bơm cement cột sống qua da 1 tầng
3018 4.Phẫu Thuật Bơm cement cột sống qua da 1 tầng (Gây tê)
3019 4.Phẫu Thuật Bơm cement cột sống qua da 2 tầng
3020 4.Phẫu Thuật Bơm cement cột sống qua da 2 tầng (Gây tê)
3021 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ u xơ da đầu kích thước 4 cm x 5 cm, tạo
hình bằng vạt da tại chỗ
3022 4.Phẫu Thuật Cắt u bán cầu đại não < 4cm
3023 4.Phẫu Thuật Cắt u bán cầu đại não > 4cm (U não có kích
thước lớn)
3024 4.Phẫu Thuật Cắt u trung thất nội soi
3025 4.Phẫu Thuật Cắt u tủy cổ cao
3026 4.Phẫu Thuật Cắt u tủy ngoài tủy
1 2 3
3027 4.Phẫu Thuật Dị dạng mạch máu não
3028 4.Phẫu Thuật Ghép sọ
3029 4.Phẫu Thuật Hẹp ống sống cổ
3030 4.Phẫu Thuật Hẹp ống sống thắt lưng: phương pháp mổ giải
ép ống sống
3031 4.Phẫu Thuật Hẹp ống sống thắt lưng: pp mổ giải ép ống sống
+ bắt nẹp vít - 1 tầng
3032 4.Phẫu Thuật Hẹp ống sống thắt lưng: pp mổ giải ép ống sống
+ bắt nẹp vít - 2 tầng
3033 4.Phẫu Thuật Hẹp ống sống thắt lưng: pp mổ giải ép ống sống
+ bắt nẹp vít - từ 3 tầng trở lên
3034 4.Phẫu Thuật Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên,
xoang tĩnh mạch bên, xoang hơi trán
3035 4.Phẫu Thuật Khoan sọ thăm dò
3036 4.Phẫu Thuật Lấy máu tụ + cầm máu dưới da đầu
3037 4.Phẫu Thuật Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới
màng cứng, trong não
3038 4.Phẫu Thuật Máu tụ dưới màng cứng mãn tính 2 bán cầu
3039 4.Phẫu Thuật Mổ bắc cầu động mạch não
3040 4.Phẫu Thuật Mổ giải ép TK V, VII trong đau dây V và co
giật nửa mặt
3041 4.Phẫu Thuật Mổ u trung thất(đường bên)
3042 4.Phẫu Thuật Não úng thủy ở người lớn
3043 4.Phẫu Thuật Não úng thủy trẻ em (dưới 14 tuổi)
1 2 3
3044 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật áp xe não
3045 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chèn ép tủy
3046 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị đĩa đệm
3047 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị đĩa đệm-chi
phí y cụ
3048 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
(đoạn ngoài sọ)
3049 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống cổ - 1 tầng

3050 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống cổ - 2 tầng

3051 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng -
1 tầng
3052 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng -2
tầng
3053 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thoát vị não và màng não
3054 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ
trán một bên
3055 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật u trung thất khổng lồ
3056 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vết thương sọ não hở
3057 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật viêm xương sọ
3058 4.Phẫu Thuật Sinh thiết xương cột sống qua da
3059 4.Phẫu Thuật Túi phình động mạch não
3060 4.Phẫu Thuật U góc cầu tiểu não
1 2 3
3061 4.Phẫu Thuật U não thất 4
3062 4.Phẫu Thuật U não thất bên, não thất 3
3063 4.Phẫu Thuật U sọ hầu
3064 4.Phẫu Thuật U tiểu não
3065 4.Phẫu Thuật U tuyến yên (mổ vi phẫu và nội soi qua xoang
bướm)
3066 4.Phẫu Thuật U xơ da đầu
3067 4.Phẫu Thuật U xương sọ
3068 4.Phẫu Thuật Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái
dưỡng chấp
3069 4.Phẫu Thuật Cắm niệu quản bàng quang
3070 4.Phẫu Thuật Cắm niệu quản bàng quang (Gây tê)
3071 4.Phẫu Thuật Cấp cứu đứt niệu đạo do vỡ xương chậu
3072 4.Phẫu Thuật Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
3073 4.Phẫu Thuật Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da (Gây
tê)
3074 4.Phẫu Thuật Cắt bướu thận bán phần 1 bên
3075 4.Phẫu Thuật Cắt bướu thận bán phần 1 bên (Gây tê)
3076 4.Phẫu Thuật Cắt cổ bàng quang
3077 4.Phẫu Thuật Cắt cổ bàng quang (Gây tê)
3078 4.Phẫu Thuật Cắt đốt u xơ TLT
1 2 3
3079 4.Phẫu Thuật Cắt nang thận hở
3080 4.Phẫu Thuật Cắt nối niệu đạo trước
3081 4.Phẫu Thuật Cắt phymosis (phòng mổ)
3082 4.Phẫu Thuật Cắt phymosis (phòng mổ) (Gây tê)
3083 4.Phẫu Thuật Cắt tinh hoàn 1 bên (Gây tê)
3084 4.Phẫu Thuật Cắt tinh hoàn 1bên
3085 4.Phẫu Thuật Cắt tinh hoàn nội soi
3086 4.Phẫu Thuật Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ không vét hạch ổ
bụng (Gây tê)
3087 4.Phẫu Thuật Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột
(Bricker - Le duc)
3088 4.Phẫu Thuật Cắt u bàng quang đường trên
3089 4.Phẫu Thuật Cắt u bàng quang đường trên (Gây tê)
3090 4.Phẫu Thuật Cắt u lành dương vật
3091 4.Phẫu Thuật Cắt u lành dương vật (Gây tê)
3092 4.Phẫu Thuật Cắt u lành tuyến tiền liệt đường trên
3093 4.Phẫu Thuật Cắt u lành tuyến tiền liệt đường trên (Gây tê)
3094 4.Phẫu Thuật Cắt u nhú da bao quy đầu
3095 4.Phẫu Thuật Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)
3096 4.Phẫu Thuật Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) (Gây tê)
3097 4.Phẫu Thuật Chữa cương cứng dương vật
1 2 3
3098 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu áp xe khoang retzius
3099 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu áp xe khoang retzius (Gây tê)
3100 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
3101 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
(Gây tê)
3102 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
3103 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận (Gây tê)

3104 4.Phẫu Thuật Đặt bộ phận giả chữa bí đái do phì đại tuyến tiền
liệt
3105 4.Phẫu Thuật Điều trị tại chỗ phì đại tuyền tiền liệt: sức nóng
hoặc lạnh
3106 4.Phẫu Thuật Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da
3107 4.Phẫu Thuật Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da (Gây tê)
3108 4.Phẫu Thuật Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
3109 4.Phẫu Thuật Khâu đứt dây thắng dương vật
3110 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

3111 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
(Gây tê)
3112 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
3113 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi bể thận ngoài xoang (Gây tê)
3114 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
1 2 3
3115 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại (Gây
tê)
3116 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi thận bệnh lí, thận móng ngựa, thận đa
nang
3117 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi thận bệnh lí, thận móng ngựa, thận đa
nang (Gây tê)
3118 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi thận qua da
3119 4.Phẫu Thuật Lấy sỏi thận qua da (Gây tê)
3120 4.Phẫu Thuật Mở bể thận trong xoang lấy sỏi
3121 4.Phẫu Thuật Mở bể thận trong xoang lấy sỏi (Gây tê)
3122 4.Phẫu Thuật Mổ cắt 2 tinh hoàn
3123 4.Phẫu Thuật Mổ cắt 2 tinh hoàn (Gây tê)
3124 4.Phẫu Thuật Mổ cắt dương vật
3125 4.Phẫu Thuật Mổ cắt dương vật (Gây tê)
3126 4.Phẫu Thuật Mổ cắt thận 1 bên hở
3127 4.Phẫu Thuật Mổ cắt thận 1 bên hở (Gây tê)
3128 4.Phẫu Thuật Mổ cắt thận do ung thư
3129 4.Phẫu Thuật Mở hở cắt tuyến tiền liệt toàn phần do ung thư
3130 4.Phẫu Thuật Mổ hở cắt u bàng quang
3131 4.Phẫu Thuật Mổ hở gãy dương vật
3132 4.Phẫu Thuật Mổ hở gãy dương vật (Gây tê)
1 2 3
3133 4.Phẫu Thuật Mổ hở lấy sỏi niệu quản
3134 4.Phẫu Thuật Mổ hở lấy sỏi niệu quản (Gây tê)
3135 4.Phẫu Thuật Mổ Hypospadias lần I (PT lỗ tiểu lệch thấp)
3136 4.Phẫu Thuật Mổ Hypospadias lần I (PT lỗ tiểu lệch thấp)
(Gây tê)
3137 4.Phẫu Thuật Mổ Hypospadias lần II (PT lỗ tiểu lệch thấp)
3138 4.Phẫu Thuật Mổ Hypospadias lần III (PT lỗ tiểu lệch thấp)
3139 4.Phẫu Thuật Mổ Hypospadias lần III (PT lỗ tiểu lệch thấp)
(Gây tê)
3140 4.Phẫu Thuật Mổ lấy sỏi bàng quang
3141 4.Phẫu Thuật Mổ lấy sỏi bàng quang (Gây tê)
3142 4.Phẫu Thuật Mổ lấy sỏi san hô thận
3143 4.Phẫu Thuật Mổ lấy sỏi san hô thận (Gây tê)
3144 4.Phẫu Thuật Mổ lấy sỏi thận hở
3145 4.Phẫu Thuật Mổ lấy sỏi thận hở (Gây tê)
3146 4.Phẫu Thuật Mổ mở rộng lỗ tiểu
3147 4.Phẫu Thuật Mổ nội soi cắt u bàng quang
3148 4.Phẫu Thuật Mổ NS lấy sỏi bể thận
3149 4.Phẫu Thuật Mổ NS lấy sỏi niệu quản 1 bên
3150 4.Phẫu Thuật Mổ NS lấy sỏi niệu quản 2 bên
3151 4.Phẫu Thuật Mổ NS u xơ TLT
1 2 3
3152 4.Phẫu Thuật Mổ tạo hình khúc nối niệu quản bể thận
3153 4.Phẫu Thuật Mổ tạo hình niệu quản/bàng quang
3154 4.Phẫu Thuật Mổ thận dẫn lưu ra da
3155 4.Phẫu Thuật Mổ thận dẫn lưu ra da (Gây tê)
3156 4.Phẫu Thuật Mổ thắt tỉnh mạch thừng tinh
3157 4.Phẫu Thuật Mổ thắt tỉnh mạch thừng tinh (Gây tê)
3158 4.Phẫu Thuật Mổ tràn dịch màng tinh hoàn(nang nước tinh
hoàn)
3159 4.Phẫu Thuật Mổ tràn dịch màng tinh hoàn(nang nước tinh
hoàn) (Gây tê)
3160 4.Phẫu Thuật Nối dương vật
3161 4.Phẫu Thuật Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter
3162 4.Phẫu Thuật lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật

Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa
3163 4.Phẫu Thuật niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi
sỏi tắc ở niệu quản
3164 4.Phẫu Thuật Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán
3165 4.Phẫu Thuật Nội soi tán sỏi niệu quản bằng laser dưới hướng
dẫn của C arm
3166 4.Phẫu Thuật Nội soi tán sỏi niệu quản bằng laser dưới hướng
dẫn của C arm (Gây tê)
3167 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Cấm ống dẫn tinh vào mào tinh
1 2 3
3168 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
3169 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Cắt niệu quản + bán phần bàng quang

3170 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
3171 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
3172 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang (Gây tê)
3173 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt u tinh hoàn
3174 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt u tinh hoàn (vi phẫu)(không yêu
cầu phụ thu thêm dụng cụ vi phẫu)
3175 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến
phẫu thuật
3176 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)

3177 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)
(Gây tê)
3178 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật Cột tĩnh mạch tinh giãn
3179 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật Cột tĩnh mạch tinh giãn (Gây tê)
3180 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cột tĩnh mạch tinh giãn vi phẫu 01
bên
3181 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cột tĩnh mạch tinh giãn vi phẫu 02
bên
3182 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật đưa niệu quản ra da và thắt động
mạch chậu trong hai bên
3183 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
1 2 3
3184 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng
quang (Gây tê)
3185 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng
quang
3186 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận

3187 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi u nang thận


3188 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nội soi u thượng thận
3189 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo, bàng quang -
tử cung, trực tràng
3190 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo, bàng quang -
tử cung, trực tràng (Gây tê)
3191 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo
3192 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo (Gây tê)
3193 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sinh thiết nội quan (ngực, bụng)
3194 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật soi niệu quản đặt thông JJ
3195 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình bàng quang
3196 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật treo thận
3197 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
3198 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn (Gây tê)
3199 4.Phẫu Thuật PT thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn
thuần
3200 4.Phẫu Thuật Tán sỏi laser
1 2 3
3201 4.Phẫu Thuật Tán sỏi laser (Gây tê)
3202 4.Phẫu Thuật Tán sỏi niệu quản 1 bên /NS
3203 4.Phẫu Thuật Tán sỏi niệu quản 1 bên /NS (Gây tê)
3204 4.Phẫu Thuật Tán sỏi niệu quản 2 bên/NS
3205 4.Phẫu Thuật Tán sỏi niệu quản 2 bên/NS (Gây tê)
3206 4.Phẫu Thuật Tán sỏi nội soi bằng ống soi mềm
3207 4.Phẫu Thuật Triệt sản nam
3208 4.Phẫu Thuật U nang thừng tinh 1 bên
3209 4.Phẫu Thuật U nang thừng tinh 1 bên (Gây tê)
3210 4.Phẫu Thuật U nang thừng tinh 2 bên
3211 4.Phẫu Thuật U nang thừng tinh 2 bên (Gây tê)
3212 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vá thông liên thất (từ thiện)
Bít ống động mạch bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ dụng
3213 4.Phẫu Thuật cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông)

3214 4.Phẫu Thuật Bóc lớp áo trong động mạch cảnh


3215 4.Phẫu Thuật Bóc lớp áo trong động mạch cảnh từ thiện
3216 4.Phẫu Thuật Bóc lớp trong- tái tạo động mạch cảnh
3217 4.Phẫu Thuật Cắt bướu giáp nội soi
3218 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu màng ngoài tim sau mổ tim hở ( DL
màng tim qua đường Marfan)
1 2 3
3219 4.Phẫu Thuật Dẫn lưu màng ngoài tim sau mổ tim hở ( DL
màng tim qua đường Marfan) từ thiện
3220 4.Phẫu Thuật Dò động mạch vành
3221 4.Phẫu Thuật Dò động mạch vành ( từ thiện)
3222 4.Phẫu Thuật Double Aortic Arch (Mở xương ức)
3223 4.Phẫu Thuật Double Aortic Arch (Mở xương ức) - bệnh thể
trọng dưới 10kg
3224 4.Phẫu Thuật Double Aortic Arch (Mở xương ức) - bệnh thể
trọng dưới 10kg từ thiện
3225 4.Phẫu Thuật Double Aortic Arch (Mở xương ức) + tạo hình
khí quản
3226 4.Phẫu Thuật Double Aortic Arch (Mở xương ức) + tạo hình
khí quản - bệnh thể trọng dưới 10kg
Double Aortic Arch (Mở xương ức) + tạo hình khí quản -
3227 4.Phẫu Thuật bệnh thể trọng dưới 10kg từ thiện

3228 4.Phẫu Thuật Double Aortic Arch (Mở xương ức) + tạo hình
khí quản từ thiện
3229 4.Phẫu Thuật Double Aortic Arch (Mở xương ức) từ thiện
3230 4.Phẫu Thuật Hẹp dưới van ĐM chủ + van ĐM chủ bẩm sinh

3231 4.Phẫu Thuật Hẹp dưới van ĐM chủ + van ĐM chủ bẩm sinh
(từ thiện)
3232 4.Phẫu Thuật Hẹp trên van ĐM chủ + van ĐM chủ bẩm sinh
3233 4.Phẫu Thuật Hẹp trên van ĐM chủ + van ĐM chủ bẩm sinh (
từ thiện)
1 2 3
3234 4.Phẫu Thuật Kênh nhĩ thất bán phần/trung gian
3235 4.Phẫu Thuật Kênh nhĩ thất bán phần/trung gian - bệnh thể
trọng dưới 10kg
3236 4.Phẫu Thuật Kênh nhĩ thất bán phần/trung gian - bệnh thể
trọng dưới 10kg từ thiện
3237 4.Phẫu Thuật Kênh nhĩ thất bán phần/trung gian từ thiện
3238 4.Phẫu Thuật Kênh nhĩ thất toàn phần
3239 4.Phẫu Thuật Kênh nhĩ thất toàn phần - bệnh thể trọng dưới
10kg
3240 4.Phẫu Thuật Kênh nhĩ thất toàn phần - bệnh thể trọng dưới
10kg từ thiện
3241 4.Phẫu Thuật Kênh nhĩ thất toàn phần từ thiện
3242 4.Phẫu Thuật Khâu vết thương tim + nội soi ổ bụng chẩn đoán

Mổ cấp cứu bắc cầu động mạch chủ - 2 động mạch đùi -
3243 4.Phẫu Thuật bắc cầu bằng mạch nhân tạo động
mạch đùi - động mạch khoeo
3244 4.Phẫu Thuật Mổ cấp cứu cầm máu miếng nối động mạch chủ

3245 4.Phẫu Thuật Mổ cấp cứu lấy huyết khối động mạch chi
Mổ giải phóng túi thoát vị + tái tạo cơ hoành bằng Mesh +
3246 4.Phẫu Thuật cắt thùy dưới phổi (T) không điển
hình + cố định bờ cong lớn dạ dày
3247 4.Phẫu Thuật Mổ giãn tỉnh mạch chi dưới 1 bên
3248 4.Phẫu Thuật Mổ giãn tỉnh mạch chi dưới 2 bên
1 2 3
3249 4.Phẫu Thuật Mổ lại cầm máu
3250 4.Phẫu Thuật Mổ lại kép xương ức
Mổ lấy máu cục trong động mạch bóc nội mạc - tạo hình
3251 4.Phẫu Thuật miệng nối mạch nhân tạo và động mạch
khoeo - cắt giải áp chèn ép khoang
3252 4.Phẫu Thuật Mổ NS cắt kén khí phổi
3253 4.Phẫu Thuật Mổ phồng động mạch chủ bụng dưới động mạch
thận + cắt túi mật
3254 4.Phẫu Thuật Mổ thắt bán phần khối u giả phồng ở thất
3255 4.Phẫu Thuật Mổ thoát vị cơ hoành người lớn
3256 4.Phẫu Thuật Mổ u phổi (Cắt thùy phổi có vét hạch)
3257 4.Phẫu Thuật Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi
3258 4.Phẫu Thuật Nong van 2 lá (bằng DSA)
3259 4.Phẫu Thuật NS cắt hạch thần kinh giao cảm hai bên
3260 4.Phẫu Thuật NS cắt hạch thần kinh giao cảm một bên
3261 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền
cổ (cảnh – dưới đòn, cảnh – cảnh)
3262 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính
chi
3263 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch
vành có dùng máy tim phổi nhân tạo
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có
3264 4.Phẫu Thuật dùng máy tim phổi nhân tạo (từ thiện)

1 2 3
3265 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch
vành không dùng máy tim phổi nhân tạo
3266 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân
tạo (Lần 1)
3267 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bắc cầu mạch vành không dùng máy
tim phổi
3268 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bắc cầu mạch vành không dùng máy
tim phổi (từ thiện)
3269 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân
tạo (Tạo cầu nối TMC trên - ĐM phổi (Bidirectional
Glenn shunt) - bệnh dưới 10kg từ
thiện)
3270 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân
tạo (Tạo cầu nối TMC trên - ĐM phổi (Bidirectional
Glenn shunt) - bệnh dưới 10kg)

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân
3271 4.Phẫu Thuật tạo (Tạo cầu nối TMC trên - ĐM phổi
(Bidirectional Glenn shunt) từ thiện)
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân
3272 4.Phẫu Thuật tạo (Tạo cầu nối TMC trên - ĐM phổi
(Bidirectional Glenn shunt))
3273 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi
3274 4.Phẫu Thuật Phẩu thuất cắt khâu ống động mạch
3275 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật cắt khâu ống động mạch (từ thiện)
3276 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn
1 2 3
3277 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn(u
xâm lấn các cơ quan)
3278 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot
3279 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot (từ
thiện)
3280 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở
trẻ nhỏ
3281 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở
trẻ nhỏ (từ thiện)
3282 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống
ghép nhân tạo
3283 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ
3284 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ ( từ thiện)
3285 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Fontan
3286 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Fontan - bệnh thể trọng dưới 10kg
3287 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Fontan - bệnh thể trọng dưới 10kg từ
thiện
3288 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Fontan từ thiện
3289 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ
3290 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật hẹp van động mạch phổi
3291 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật nông hóa đường dò động tĩnh mạch
cánh tay để chạy thận nhân tạo
3292 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm
ngực bẩm sinh (VATS)
1 2 3
3293 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực
3294 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Ross
3295 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Ross - bệnh thể trọng dưới 10kg
3296 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Ross - bệnh thể trọng dưới 10kg từ
thiện
3297 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật Ross từ thiện
3298 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot
3299 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot (từ thiện)

3300 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá
không do thấp
3301 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá
không do thấp (từ thiện)
3302 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên
và dưới thận
3303 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật thay quai động mạch chủ
3304 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay van hai lá
3305 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay van hai lá - bệnh nặng / bệnh
kèm ( từ thiện)
3306 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay van hai lá (từ thiện)
3307 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay van hai lá- bệnh nặng / bệnh kèm

3308 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật thông liên thất - sửa van hai lá - tăng
áp động mạch phổi từ thiện
1 2 3
3309 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật thông liên thất - sửa van hai lá - tăng
áp động mạch phổi
3310 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật u mạch máu dưới da
3311 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vá thông liên thất
3312 4.Phẫu Thuật Shunt ĐM dưới đòn - ĐM phổi
3313 4.Phẫu Thuật Shunt ĐM dưới đòn - ĐM phổi ( từ thiện)
3314 4.Phẫu Thuật Shunt ĐM dưới đòn - ĐM phổi bệnh dưới 10kg

3315 4.Phẫu Thuật Shunt ĐM dưới đòn - ĐM phổi bệnh dưới 10kg
(từ thiện)
3316 4.Phẫu Thuật Sữa chữa triệt để - PT Đoty (Sửa van động mạch
chủ)
3317 4.Phẫu Thuật Sữa chữa triệt để - PT Đoty (Sửa van động mạch
chủ) từ thiện
3318 4.Phẫu Thuật Tâm nhĩ độc nhất
3319 4.Phẫu Thuật Tâm nhĩ độc nhất ( từ thiện)
3320 4.Phẫu Thuật Thay van và ĐM chủ lên (phẫu thuật Bentall)
3321 4.Phẫu Thuật Thay van và ĐM chủ lên (phẫu thuật Bentall)-
bệnh nặng hoặc bệnh kèm
3322 4.Phẫu Thuật Thay van và ĐM chủ lên (phẫu thuật Bentall)-
bệnh nặng hoặc bệnh kèm tự thiện
3323 4.Phẫu Thuật Thay van và ĐM chủ lên (phẫu thuật Bentall) từ
thiện
3324 4.Phẫu Thuật Thay/ sửa van động mạch chủ
1 2 3
3325 4.Phẫu Thuật Thay/ sửa van động mạch chủ ( từ thiện)
3326 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van ba lá
3327 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van ba lá từ thiện
3328 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van động mạch chủ + sửa van ba lá
3329 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van động mạch chủ + sửa van ba lá -
bệnh nặng / bệnh kèm
3330 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van động mạch chủ + sửa van ba lá -
bệnh nặng / bệnh kèm ( từ thiện)
3331 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van động mạch chủ + sửa van ba lá (
từ thiện)
3332 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van hai lá + Thay/sửa van ĐMC -
bệnh nặng hoặc bệnh kèm
3333 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van hai lá + Thay/sửa van ĐMC -
bệnh nặng hoặc bệnh kèm ( từ thiện)
3334 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van hai lá + Thay/sửa van ĐMC + sửa
van ba lá- bệnh nặng hoặc bệnh kèm
Thay/sửa van hai lá + Thay/sửa van ĐMC + sửa van ba
3335 4.Phẫu Thuật lá- bệnh nặng hoặc bệnh kèm từ thiện

3336 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van hai lá + Thay/sửa van động mạch
chủ
3337 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van hai lá + Thay/sửa van động mạch
chủ ( từ thiện)
3338 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van hai lá + Thay/sửa van động mạch
chủ + sửa van ba lá
1 2 3
3339 4.Phẫu Thuật Thay/sửa van hai lá + Thay/sửa van động mạch
chủ + sửa van ba lá từ thiện
3340 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ - Tăng áp động mạch phổi
3341 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ - Tăng áp động mạch phổi từ
thiện
3342 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ : phẩu thuật xâm lấn tối thiểu
3343 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ : phẩu thuật xâm lấn tối thiểu (
từ thiện)
3344 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ + hẹp đường ra thất phải
3345 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ + hẹp đường ra thất phải ( từ
thiện)
3346 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ + hôi lưu bất thường tĩnh mạch
phổi bán phần
3347 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ + hôi lưu bất thường tĩnh mạch
phổi bán phần ( từ thiện)
3348 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ + sửa van ba lá
3349 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ + sửa van ba lá ( từ thiện)
3350 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ + sửa van động mạch phổi
3351 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ + sửa van động mạch phổi ( từ
thiện)
3352 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ + thông liên thất + sửa van ba lá

3353 4.Phẫu Thuật Thông liên nhĩ + thông liên thất + sửa van ba lá
( từ thiện)
3354 4.Phẫu Thuật Thông liên thất + sửa van ba lá
1 2 3
3355 4.Phẫu Thuật Thông liên thất + sửa van ba lá ( từ thiện)
3356 4.Phẫu Thuật Thông Liên Thất - Hẹp Phổi
3357 4.Phẫu Thuật Thông Liên Thất - Hẹp Phổi từ thiện
3358 4.Phẫu Thuật Thông liên thất - Tăng áp động mạch phổi
3359 4.Phẫu Thuật Thông liên thất - Tăng áp động mạch phổi từ
thiện
3360 4.Phẫu Thuật Thông liên thất + hẹp đường ra thất phải
3361 4.Phẫu Thuật Thông liên thất + hẹp đường ra thất phải ( từ
thiện)
3362 4.Phẫu Thuật Thông liên thất + mào dưới van động mạch chủ

3363 4.Phẫu Thuật Thông liên thất + mào dưới van động mạch chủ
( từ thiện)
3364 4.Phẫu Thuật Thông liên thất + phình xoang Valsalve vỡ/chưa
vỡ
3365 4.Phẫu Thuật Thông liên thất + phình xoang Valsalve vỡ/chưa
vỡ ( từ thiện)
3366 4.Phẫu Thuật Thông liên thất + sửa van động mạch phổi
3367 4.Phẫu Thuật Thông liên thất + sửa van động mạch phổi ( từ
thiện)
3368 4.Phẫu Thuật Thông liên thất bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ
dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông)
3369 4.Phẫu Thuật Tim ba buồng nhĩ
3370 4.Phẫu Thuật Tim ba buồng nhĩ ( từ thiện)
1 2 3
3371 4.Phẫu Thuật Tim bẩm sinh : Phẩu thuật sửa chữa triệt để
3372 4.Phẫu Thuật Tim bẩm sinh : tạo cầu nối tĩnh mạch chủ - động
mạch phổi (Phẩu thuật tạm thời)
3373 4.Phẫu Thuật U nhầy nhĩ trái
3374 4.Phẫu Thuật U nhầy nhĩ trái ( từ thiện)
3375 4.Phẫu Thuật Vết thương thấu ngực phức tạp
3376 4.Phẫu Thuật Vỡ phồng động mạch chủ ngực đoạn xuống-Mổ cắt bỏ
khối phồng-ghép đoạn mạch nhân tạo vào động mạch chủ
ngực với tim phổi nhân tạo.

3377 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật nội soi sinh thiết gan
3378 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ các tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở
lên
3379 4.Phẫu Thuật Cắt bướu giáp nội soi 2 thùy
3380 4.Phẫu Thuật Cắt giáp toàn phần
3381 4.Phẫu Thuật Cắt một nứa dạ dày do ung thư kèm vét hạch hệ
thống
3382 4.Phẫu Thuật Cắt tạo hình cánh mũi ung thư
3383 4.Phẫu Thuật Cắt thuỳ + eo giáp
3384 4.Phẫu Thuật Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có vét hạch ổ bụng

3385 4.Phẫu Thuật Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ không vét hạch ổ
bụng
1 2 3
3386 4.Phẫu Thuật Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên
trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
3387 4.Phẫu Thuật Cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch
3388 4.Phẫu Thuật Cắt u thành âm đạo
3389 4.Phẫu Thuật Cắt u thành âm đạo (Gây tê)
3390 4.Phẫu Thuật Cắt u tuyến nước bọt mang tai
3391 4.Phẫu Thuật Cắt u ung thư da (đk 3 cm) tạo hình bằng 2 vạt
da trượt, nạo vét hạch nách di căn
3392 4.Phẫu Thuật Cắt u vú nhỏ
3393 4.Phẫu Thuật Cắt u vú nhỏ (Gây tê)
3394 4.Phẫu Thuật Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử
cung và mạc nối lớn
3395 4.Phẫu Thuật Cắt ung thư thận
3396 4.Phẫu Thuật Đặt buồng tiêm truyền dưới da
3397 4.Phẫu Thuật Đặt buồng tiêm truyền dưới da (Gây tê)
3398 4.Phẫu Thuật Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung
thư gan vỡ
3399 4.Phẫu Thuật Khoét chóp cổ tử cung (vòng loop)
3400 4.Phẫu Thuật Khoét chóp cổ tử cung (vòng loop) (Gây tê)
3401 4.Phẫu Thuật Mổ Patey vú
3402 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm
3403 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn
1 2 3
3404 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vét hạch cổ trong ung thư
3405 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật vét hạch nách
3406 4.Phẫu Thuật Phẩu thuật Werthein Meigs(PT cắt TC bằng
đường bụng+nạo vét hạch)
3407 4.Phẫu Thuật PT Nội soi chẩn đoán
3408 4.Phẫu Thuật Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú
3409 5.Dịch Vụ Y Tế CME - An toàn trong sử dụng thuốc tại khoa
lâm sàng (HMSG)
3410 5.Dịch Vụ Y Tế CME - Quản lý chất lượng và an toàn người
bệnh (HMSG)
3411 5.Dịch Vụ Y Tế Bô ngồi, bô nhựa nằm
3412 5.Dịch Vụ Y Tế Bộ săn chỉnh hình tổng quát
3413 5.Dịch Vụ Y Tế Bộ săn nội soi khớp gối B
3414 5.Dịch Vụ Y Tế Bô tiểu nằm - bô dẹt (màu trắng sữa)
3415 5.Dịch Vụ Y Tế Bô tiểu ống (nhựa trắng trong)
3416 5.Dịch Vụ Y Tế Bóng kéo sỏi
3417 5.Dịch Vụ Y Tế Chi phí máy Lazer RevoliX200
3418 5.Dịch Vụ Y Tế Dao cắt cơ vòng
3419 5.Dịch Vụ Y Tế Dao harmonic FCS mổ hở dài 17cm
3420 5.Dịch Vụ Y Tế Dao harmonic Focus dài 9cm
3421 5.Dịch Vụ Y Tế Dao siêu âm harmonic ACE 36cm
1 2 3
3422 5.Dịch Vụ Y Tế Dây harmonic màu xanh
3423 5.Dịch Vụ Y Tế Dây siêu âm nội soi HP 054
3424 5.Dịch Vụ Y Tế Dây tán sỏi 270um k2013151 (hộp/3 sợi)
3425 5.Dịch Vụ Y Tế Dây tán sỏi 400um k2013152 (hộp/3 sợi)
3426 5.Dịch Vụ Y Tế Dây tán sỏi 600um k2013153 (hộp/3 sợi)
3427 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch thuật tiếng anh (01 trang)
3428 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch vụ chọn Bác sĩ phẫu thuật
3429 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch vụ hỗ trợ sinh loại 1
3430 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch vụ hỗ trợ sinh loại 2
3431 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch vụ hỗ trợ sinh loại 3
3432 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch vụ hỗ trợ sinh loại 4
3433 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch vụ máy lấy sỏi qua da
3434 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch vụ máy nội soi mềm
3435 5.Dịch Vụ Y Tế Ê kíp thực hiện phẫu thuật (ngoài bệnh viện 10T)

3436 5.Dịch Vụ Y Tế Ê kíp thực hiện phẫu thuật (ngoài bệnh viện 5T)

3437 5.Dịch Vụ Y Tế Giấy lau tay 02 lớp/gói


3438 5.Dịch Vụ Y Tế Guide wire
3439 5.Dịch Vụ Y Tế Hồ sơ KSK Bệnh nghề nghiệp
3440 5.Dịch Vụ Y Tế In thẻ khám bệnh lần 2
1 2 3
3441 5.Dịch Vụ Y Tế Kềm sinh thiết trong nội soi đại tràng, trực tràng

3442 5.Dịch Vụ Y Tế Khăn tắm bệnh nhân và chi phí kiểm soát nhiễm
khuẩn
3443 5.Dịch Vụ Y Tế Khăn ướt lớn Bobby
3444 5.Dịch Vụ Y Tế Khăn ướt nhỏ
3445 5.Dịch Vụ Y Tế Khăn ướt/bịch
3446 5.Dịch Vụ Y Tế Kiềm sinh thiết HP
3447 5.Dịch Vụ Y Tế Kim chích cầm máu qua nội soi
3448 5.Dịch Vụ Y Tế Lấy máu cuống rốn
3449 5.Dịch Vụ Y Tế Lấy máu cuống rốn, tế bào gốc
3450 5.Dịch Vụ Y Tế Ổ khóa tủ đầu giường
3451 5.Dịch Vụ Y Tế Quả lọc thận nhân tạo Diacap LOPS, 15 PS -
Dialyzer
3452 5.Dịch Vụ Y Tế Quả lọc thận nhân tạo Diacap Pro 19H
3453 5.Dịch Vụ Y Tế Quả lọc thận nhân tạo Xevonta 15 PS - Dialyzer

3454 5.Dịch Vụ Y Tế Quả lọc thận nhân tạo Xevonta 18 PS - Dialyzer

3455 5.Dịch Vụ Y Tế Quả lọc thận nhân tạo Xevonta Hi 15 - Dialyzer

3456 5.Dịch Vụ Y Tế Quả lọc thận nhân tạo Xevonta Hi 18 - Dialyzer

1 2 3
3457 5.Dịch Vụ Y Tế Quả lọc thận nhân tạo Xevonta Hi 20 - Dailyzer

3458 5.Dịch Vụ Y Tế Rọ kéo sỏi


3459 5.Dịch Vụ Y Tế Sinh theo yêu cầu
3460 5.Dịch Vụ Y Tế Sửa soạn bệnh nhân trước phẫu thuật
3461 5.Dịch Vụ Y Tế Tả giấy/miếng
3462 5.Dịch Vụ Y Tế Tấm lót/miếng
3463 5.Dịch Vụ Y Tế Thau nhựa tắm bệnh nhân
3464 5.Dịch Vụ Y Tế Thẻ nuôi bệnh
3465 5.Dịch Vụ Y Tế Thẻ từ phòng bệnh
3466 5.Dịch Vụ Y Tế Thở máy(giờ điều trị)
3467 5.Dịch Vụ Y Tế Ngày giường bệnh ban ngày(hóa trị, xạ trị)
3468 5.Dịch Vụ Y Tế Phòng 1 giường
3469 5.Dịch Vụ Y Tế Phòng 2 giường
3470 5.Dịch Vụ Y Tế Phòng 3 giường
3471 5.Dịch Vụ Y Tế Phòng 4 giường
3472 5.Dịch Vụ Y Tế Phòng 5 giường
3473 5.Dịch Vụ Y Tế Phòng 6 giường
3474 5.Dịch Vụ Y Tế Phòng điều trị Covid-19 (tòa nhà B)
3475 5.Dịch Vụ Y Tế Phòng dưỡng nhi
1 2 3
3476 5.Dịch Vụ Y Tế Phòng hậu phẫu thường
3477 5.Dịch Vụ Y Tế Phòng hậu phẫu tim
3478 5.Dịch Vụ Y Tế Phòng Hồi Sức
3479 5.Dịch Vụ Y Tế Oxy 15l/phút (Cho bệnh nhân Covid)
3480 5.Dịch Vụ Y Tế Oxy 1l/phút
3481 5.Dịch Vụ Y Tế Oxy 2l/phút
3482 5.Dịch Vụ Y Tế Oxy 3l/phút
3483 5.Dịch Vụ Y Tế Oxy 4l/phút
3484 5.Dịch Vụ Y Tế Oxy 5l/phút
3485 5.Dịch Vụ Y Tế Oxy 6l/phút
3486 5.Dịch Vụ Y Tế Bánh canh
3487 5.Dịch Vụ Y Tế Bánh mì ốp la
3488 5.Dịch Vụ Y Tế Bò xào dưa leo
3489 5.Dịch Vụ Y Tế Bún bò
3490 5.Dịch Vụ Y Tế Bún chả cá
3491 5.Dịch Vụ Y Tế Bún mọc
3492 5.Dịch Vụ Y Tế Bún thang
3493 5.Dịch Vụ Y Tế Cá basa chiên
3494 5.Dịch Vụ Y Tế Cá bống kho tiêu
3495 5.Dịch Vụ Y Tế Cá cơm chiên mắm keo
1 2 3
3496 5.Dịch Vụ Y Tế Cá diêu hồng chiên
3497 5.Dịch Vụ Y Tế Cá diêu hồng kho tương
3498 5.Dịch Vụ Y Tế Cá đối chiên
3499 5.Dịch Vụ Y Tế Cá hú kho tiêu
3500 5.Dịch Vụ Y Tế Cá hường chiên sả
3501 5.Dịch Vụ Y Tế Cá kèo kho rau răm
3502 5.Dịch Vụ Y Tế Cá lóc kho nghệ
3503 5.Dịch Vụ Y Tế Cá lóc kho thơm
3504 5.Dịch Vụ Y Tế Cá nục kho cà
3505 5.Dịch Vụ Y Tế Cá nục rim mắm
3506 5.Dịch Vụ Y Tế Cá rô kho tiêu
3507 5.Dịch Vụ Y Tế Cá sa ba kho cà
3508 5.Dịch Vụ Y Tế Cá sa ba kho thơm
3509 5.Dịch Vụ Y Tế Cá sòng chiên sốt cà
3510 5.Dịch Vụ Y Tế Cá thu nhật kho cà
3511 5.Dịch Vụ Y Tế Cà tím xào thịt băm
3512 5.Dịch Vụ Y Tế Cá trạch kho tiêu
3513 5.Dịch Vụ Y Tế Cá trê kho cay
3514 5.Dịch Vụ Y Tế Cá trê kho nghệ
3515 5.Dịch Vụ Y Tế Cá trê kho tiêu
1 2 3
3516 5.Dịch Vụ Y Tế Canh cải chua sườn
3517 5.Dịch Vụ Y Tế Canh chua cá hú
3518 5.Dịch Vụ Y Tế Canh chua cá hú
3519 5.Dịch Vụ Y Tế Canh chua cá lóc
3520 5.Dịch Vụ Y Tế Canh gà hầm củ sen
3521 5.Dịch Vụ Y Tế Canh gà lá giang
3522 5.Dịch Vụ Y Tế Canh khổ qua dồn thịt
3523 5.Dịch Vụ Y Tế Canh khổ qua dồn thịt
3524 5.Dịch Vụ Y Tế Canh măng chua cá hú
3525 5.Dịch Vụ Y Tế Canh ngót cá diêu hồng
3526 5.Dịch Vụ Y Tế Canh súp hầm xương
3527 5.Dịch Vụ Y Tế Canh súp hầm xương
3528 5.Dịch Vụ Y Tế Chả cá kho thơm
3529 5.Dịch Vụ Y Tế Chả cá sốt cà
3530 5.Dịch Vụ Y Tế Chả chưng
3531 5.Dịch Vụ Y Tế Cháo nấm đông cô chay Vifon 70g
3532 5.Dịch Vụ Y Tế Cháo thịt bò
3533 5.Dịch Vụ Y Tế Cháo thịt heo
3534 5.Dịch Vụ Y Tế Cháo trắng
3535 5.Dịch Vụ Y Tế Cháo tươi bổ dưỡng SGFood 240g
1 2 3
3536 5.Dịch Vụ Y Tế Cháo tươi cá hồi
3537 5.Dịch Vụ Y Tế Cháo tươi cá lóc cải bó xôi
3538 5.Dịch Vụ Y Tế Cháo tươi gà và cà rốt
3539 5.Dịch Vụ Y Tế Cháo tươi thịt bò
3540 5.Dịch Vụ Y Tế Cháo tươi thịt thăn bằm bí đỏ
3541 5.Dịch Vụ Y Tế Cốt lết ram
3542 5.Dịch Vụ Y Tế Cốt lết ram mặn
3543 5.Dịch Vụ Y Tế Đậu hủ dồn thịt rim mắm
3544 5.Dịch Vụ Y Tế Đậu hủ nhồi thịt sốt cà
3545 5.Dịch Vụ Y Tế Đùi gà chiên nước mắm
3546 5.Dịch Vụ Y Tế Đùi gà rô ti
3547 5.Dịch Vụ Y Tế Ếch xào lăn
3548 5.Dịch Vụ Y Tế Ếch xào sả ớt
3549 5.Dịch Vụ Y Tế Gà chiên sốt bơ tỏi
3550 5.Dịch Vụ Y Tế Gà hầm nấm
3551 5.Dịch Vụ Y Tế Gà kho gừng
3552 5.Dịch Vụ Y Tế Gà kho sả ớt
3553 5.Dịch Vụ Y Tế Gà kho thơm
3554 5.Dịch Vụ Y Tế Gà kho trứng cút
3555 5.Dịch Vụ Y Tế Gà ram mặn
1 2 3
3556 5.Dịch Vụ Y Tế Gà rim mè
3557 5.Dịch Vụ Y Tế Gà sốt me
3558 5.Dịch Vụ Y Tế Hoành thánh
3559 5.Dịch Vụ Y Tế Hủ tiếu
3560 5.Dịch Vụ Y Tế Mì ly Modern lẩu thái
3561 5.Dịch Vụ Y Tế Mì tô Omachi
3562 5.Dịch Vụ Y Tế Miến gà
3563 5.Dịch Vụ Y Tế Nui
3564 5.Dịch Vụ Y Tế Nước suối 1.5 lít
3565 5.Dịch Vụ Y Tế Nước suối 500 ml
3566 5.Dịch Vụ Y Tế Phi lê ba sa chiên sả
3567 5.Dịch Vụ Y Tế Phở gà
3568 5.Dịch Vụ Y Tế Sữa ensure Original Nutrition Shake
3569 5.Dịch Vụ Y Tế Sữa tiệt trùng TH Truemilk không đường hộp
180ml
3570 5.Dịch Vụ Y Tế Suất ăn cho bệnh nhân
3571 5.Dịch Vụ Y Tế Suất ăn Đơn vị điều trị covid tại Thủ Đức
3572 5.Dịch Vụ Y Tế Sườn kho thơm
3573 5.Dịch Vụ Y Tế Súp miệng
3574 5.Dịch Vụ Y Tế Súp sonde
1 2 3
3575 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo kho củ cải
3576 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo kho đậu hủ
3577 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo kho mắm ruốc
3578 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo kho măng
3579 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo kho trứng cút
3580 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo quấn sả
3581 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo rim ngũ vị
3582 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo rim trứng cút
3583 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo xào bông cải
3584 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo xào bông cải
3585 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo xào cải chua
3586 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo xào đậu cô ve
3587 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo xào khoai tây
3588 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt heo xào măng
3589 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt kho tiêu
3590 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt kho trứng
3591 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt kho trứng
3592 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt viên trứng cút sốt cà
3593 5.Dịch Vụ Y Tế Thịt xá xíu
3594 5.Dịch Vụ Y Tế Tôm rim thịt
1 2 3
3595 5.Dịch Vụ Y Tế Tôm rim thịt
3596 5.Dịch Vụ Y Tế Tôm thịt viên ngũ sắc
3597 5.Dịch Vụ Y Tế Trứng chiên cuộn thịt
3598 5.Dịch Vụ Y Tế Vịt kho chao
3599 5.Dịch Vụ Y Tế Vịt kho gừng
3600 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa (5 trong 1): bạch hầu, uốn ván, ho
gà, bại liệt, Hib - Infanrix IPV
3601 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa (5 trong 1): bạch hầu, uốn ván, ho
gà, bại liệt, HiB - Pentaxim
3602 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa (6 trong 1): bạch hầu, uốn ván, ho
gà, viêm gan B, bại liệt, HiB - Hexaxim
3603 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa (6 trong 1): bạch hầu, uốn ván, ho
gà, viêm gan B, bại liệt, HiB - Infanrix hexa
3604 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Cúm - Influvac 0,5ml
3605 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa cúm người lớn- VAXIGRIP 0,5 ml
3606 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa cúm trẻ em - VAXIGRIP 0,25 ml
3607 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa huyết thanh kháng độc tố uốn ván -
SAT
3608 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa huyết thanh kháng viêm B -
Immuno HBs 180IU
3609 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Lao - BCG
3610 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Não mô cầu A+ C - Meningo A+C

3611 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Não mô cầu BC


1 2 3
3612 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Sởi (MVVac)
3613 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Sởi, Quai bị, Rubella - MMR
3614 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa thương hàn TYPHIM 0,5ML
3615 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Thủy đậu - Varicella Vaccine
3616 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Ung thư cổ tử cung - Cervarix
3617 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Ung thư cổ tử cung - Gardasil
3618 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Uốn ván - VAT
3619 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa viêm gan A (Avaxim 80)
3620 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Viêm gan A+B - Twinrix
3621 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Viêm gan B (người lớn) - Engerix
3622 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Viêm gan B (người lớn)-Euvax
3623 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Viêm gan B (trẻ em) - Engerix
3624 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Viêm gan B (trẻ em) - Hepabig
3625 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Viêm não Nhật Bản (sống giảm độc
lực) - IMOJEV 0.5ml
3626 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa viêm não Nhật Bản B - Jevax
3627 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa viêm phổi do phế cầu (Pneumo 23)

3628 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa viêm phổi người lớn - Prevenar 13


3629 5.Dịch Vụ Y Tế Chích ngừa Viêm phồi phế cầu - Synflorix
3630 5.Dịch Vụ Y Tế CN Thương Hàn
1 2 3
3631 5.Dịch Vụ Y Tế CN Viêm Màng Não Mũ
3632 5.Dịch Vụ Y Tế CN Viêm Màng Não Mũ < 2T
3633 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa (5 trong 1): bạch hầu, uốn
ván, ho gà, bại liệt, Hib - Infanrix IPV
3634 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa (5 trong 1): bạch hầu, uốn
ván, ho gà, bại liệt, HiB - Pentaxim
Khám và chích ngừa (6 trong 1): bạch hầu, uốn ván, ho
3635 5.Dịch Vụ Y Tế gà, viêm gan B, bại liệt, HiB - Hexaxim

Khám và chích ngừa (6 trong 1): bạch hầu, uốn ván, ho


3636 5.Dịch Vụ Y Tế gà, viêm gan B, bại liệt, HiB - Infanrix
hexa
3637 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa BH, UV, HG, BL, VGB,
VMNM
3638 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa cúm - Influvac 0,5ml
3639 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa cúm người lớn-
VAXIGRIP 0,5 ml
3640 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa cúm trẻ em - VAXIGRIP
0,25 ml
3641 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa huyết thanh kháng độc tố
uốn ván - SAT
3642 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa huyết thanh kháng viêm B -
Immuno HBs 180IU
3643 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Lao - BcG
3644 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Não mô cầu A+ c -
Meningo A+c
1 2 3
3645 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Não mô cầu Bc
3646 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Sởi (MVVac)
3647 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Sởi, Quai bị, Rubella -
MMR
3648 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Thương Hàn
3649 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa thương hàn TYPHIM
0,5ML
3650 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Thủy đậu - Varicella
Vaccine
3651 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Thủy đậu - Varivax (
Merck)
3652 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Ung thư cổ tử cung -
cervarix
3653 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Ung thư cổ tử cung -
Gardasil
3654 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Uốn ván - VAT
3655 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa viêm gan A (Avaxim 80)
3656 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Viêm gan A+B - Twinrix
3657 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Viêm gan B (người lớn) -
Engerix
3658 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Viêm gan B (người lớn) -
Heber
3659 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Viêm gan B (người lớn)-
Euvax
1 2 3
3660 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Viêm gan B (trẻ em) -
Engerix
3661 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Viêm gan B (trẻ em) -
Hepabig
3662 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Viêm gan B (trẻ em)-Euvax

3663 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Viêm gan B (trẻ em)-Heber

3664 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Viêm gan siêu vi A-B


3665 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Viêm Màng Não Mũ
3666 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Viêm Màng Não Mũ < 2T

3667 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Viêm não Nhật Bản (sống
giảm độc lực) - IMOJEV 0.5ml
3668 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa viêm não Nhật Bản B -
Jevax
3669 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa viêm phổi do phế cầu
(Pneumo 23)
3670 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa viêm phổi người lớn -
Prevenar 13
3671 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa Viêm phồi phế cầu -
Synflorix
3672 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và chích ngừa virut thủy đậu sống
3673 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và uống ngừa Tiêu chảy do Rota Virus -
Rotarix
3674 5.Dịch Vụ Y Tế Khám và uống ngừa tiêu chảy ROTAEQ 2ML
1 2 3
3675 5.Dịch Vụ Y Tế Thủy đậu - Varivax ( Merck)
3676 5.Dịch Vụ Y Tế Uống ngừa Tiêu chảy do Rota Virus - Rotarix
3677 5.Dịch Vụ Y Tế Uống ngừa tiêu chảy ROTAEQ 2ML
3678 5.Dịch Vụ Y Tế Vaccin ngừa BH, UV, HG, BL, VGB, VMNM
3679 5.Dịch Vụ Y Tế Vaccin ngừa Viêm gan B (người lớn) - Heber
3680 5.Dịch Vụ Y Tế Vaccin ngừa Viêm gan B (trẻ em)-Euvax
3681 5.Dịch Vụ Y Tế Vaccin ngừa Viêm gan B (trẻ em)-Heber
3682 5.Dịch Vụ Y Tế Vaccin ngừa Viêm gan siêu vi A-B
3683 5.Dịch Vụ Y Tế Vaccin ngừa virut thủy đậu sống
3684 5.Dịch Vụ Y Tế Thuốc cản quang (BN không BHYT)
3685 5.Dịch Vụ Y Tế Thuốc cản từ (BN không BHYT)
115 - Giá vận chuyển xe cấp cứu, chuyển viện và đưa đón
3686 5.Dịch Vụ Y Tế bệnh nhân theo yêu cầu (Tính số km
theo số đồng hồ xe)
3687 5.Dịch Vụ Y Tế Bác sĩ đi cùng xe cấp cứu – khu vực Hồ Chí
Minh
3688 5.Dịch Vụ Y Tế Bác sĩ đi cùng xe cấp cứu – khu vực ngoại tỉnh
3689 5.Dịch Vụ Y Tế Điều dưỡng đi cùng xe cấp cứu – khu vực ngoại
tỉnh
3690 5.Dịch Vụ Y Tế Điều dưỡng đi cùng xe cấp cứu (0 – 5km)
3691 5.Dịch Vụ Y Tế Điều dưỡng đi cùng xe cấp cứu (trên 5km, nội
tỉnh)
1 2 3
3692 5.Dịch Vụ Y Tế Nhân viên vận chuyển đi cùng xe cấp cứu (0 –
5km)
3693 5.Dịch Vụ Y Tế Nhân viên vận chuyển đi cùng xe cấp cứu (trên
5km, nội tỉnh)
3694 5.Dịch Vụ Y Tế Nhân viên vận chuyểng đi cùng xe cấp cứu –
khu vực ngoại tỉnh
3695 5.Dịch Vụ Y Tế Xe chuyển bệnh (0km đến 5km)
3696 5.Dịch Vụ Y Tế Xe chuyển bệnh (trên 5km - 10 km)
Xe chuyển bệnh từ km thứ 11 trở lên (phí được tính cho
3697 5.Dịch Vụ Y Tế mỗi km mới phát sinh sau 10km đầu
tiên)
ƠN GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH
ngày 01/10/2021)
Giá bệnh viện Giá BHYT VIP ID
4 5 6 7
110,000 - - 17451

160,000 - 220,000 16529

200,000 - - 17899

160,000 - 220,000 16719

180,000 - 350,000 17646

150,000 - - 17084

350,000 - 650,000 15637

590,000 - 830,000 16403

820,000 - 1,150,000 16404

200,000 34,500 500,000 15630

500,000 34,500 - 15688

180,000 34,500 500,000 17800

180,000 34,500 500,000 17801

180,000 34,500 500,000 15643

180,000 34,500 500,000 16553

- - 600,000 16984

180,000 34,500 500,000 15645


180,000 - 500,000 16177

180,000 34,500 500,000 15689

180,000 34,500 500,000 15649

180,000 34,500 500,000 17804

180,000 34,500 500,000 15651

180,000 34,500 500,000 17802

4 5 6 7
180,000 34,500 500,000 15838

180,000 34,500 500,000 15681

180,000 34,500 500,000 15837

180,000 34,500 500,000 15653

180,000 34,500 500,000 15655

180,000 34,500 500,000 15659

180,000 34,500 500,000 15847

180,000 34,500 500,000 15673

180,000 34,500 500,000 15661

180,000 34,500 500,000 15690

180,000 34,500 500,000 15664

240,000 34,500 500,000 15666

500,000 34,500 600,000 16502


180,000 34,500 500,000 15670

4 5 6 7
180,000 - 500,000 17665

180,000 - 500,000 16262

180,000 34,500 500,000 15747

180,000 34,500 500,000 15675

180,000 34,500 500,000 15677

180,000 34,500 500,000 15679

- - 600,000 16983

180,000 34,500 500,000 15683

870,000 - 870,000 17000

180,000 34,500 500,000 15685

- - 600,000 16952

180,000 34,500 500,000 15691

750,000 - 1,000,000 15636

650,000 - 910,000 15641

4 5 6 7
180,000 - 500,000 16330

1,500,000 - 2,000,000 16997

180,000 - 350,000 16699


220,000 - 500,000 16595

180,000 - 350,000 16688

180,000 - 350,000 16687

180,000 - 350,000 16686

180,000 - 350,000 16685

180,000 - 500,000 15668

180,000 - 500,000 15669

32,318,000 19,770,000 32,620,000 17162

2,519,000 389,000 2,550,000 17160

5,555,000 439,000 5,610,000 17158

1,628,000 289,000 1,650,000 17157

4,752,000 409,000 4,800,000 17159

4 5 6 7
3,663,000 409,000 3,700,000 17161

750,000 128,000 1,160,000 15853

750,000 128,000 1,160,000 13562

1,300,000 128,000 1,920,000 16887

350,000 64,300 490,000 13555

95,000 - 140,000 16516

185,000 - 270,000 17012

185,000 32,800 270,000 13556

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13419

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13420

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13407


3,700,000 2,214,000 3,900,000 13408

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13429

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13390

5,500,000 2,214,000 5,700,000 13392

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13415

4 5 6 7
3,700,000 2,214,000 3,900,000 13416

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13403

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13404

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13399

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13400

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13391

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13417

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13418

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13405

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13406

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13393

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13394

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13395

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13396


4 5 6 7
3,700,000 2,214,000 3,900,000 13421

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13424

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13426

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13422

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13425

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13423

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13413

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13414

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13385

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13430

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13409

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13410

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13401

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13402

4 5 6 7
3,700,000 2,214,000 3,900,000 13397

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13398

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13433

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13427


3,700,000 2,214,000 3,900,000 13432

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13431

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13389

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13435

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13384

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13387

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13434

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13437

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13438

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13388

4 5 6 7
3,700,000 2,214,000 3,900,000 13411

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13412

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13428

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13386

3,700,000 2,214,000 3,900,000 17107

3,700,000 2,214,000 3,900,000 13439

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13363

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13364

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13351


2,900,000 1,311,000 3,100,000 13352

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13373

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13334

4,400,000 1,311,000 4,600,000 13336

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13359

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13360

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13347

4 5 6 7
2,900,000 1,311,000 3,100,000 13348

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13343

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13344

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13335

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13361

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13362

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13349

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13350

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13337

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13338

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13339

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13340

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13365

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13366

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13369

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13357

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13358

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13329

2,900,000 1,311,000 3,100,000 17106

4 5 6 7
2,900,000 1,311,000 3,100,000 13374

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13353

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13354


2,900,000 1,311,000 3,100,000 13345

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13346

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13341

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13342

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13377

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13371

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13376

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13375

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13333

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13379

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13328

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13331

2,900,000 2,214,000 3,100,000 13378

2,900,000 2,214,000 3,100,000 13381

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13332

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13355

4 5 6 7
2,900,000 1,311,000 3,100,000 13356

2,900,000 1,311,000 3,100,000 13330

3,190,000 1,311,000 3,390,000 17036

9,730,000 8,665,000 9,930,000 17019

3,610,000 2,214,000 3,810,000 17007

3,610,000 2,214,000 3,810,000 17006

3,700,000 2,214,000 3,900,000 17782

3,700,000 2,214,000 3,900,000 17105

160,000 - 200,000 16162

1,150,000 - 1,350,000 17018


3,000,000 632,000 3,200,000 13486

2,000,000 522,000 2,200,000 13485

3,000,000 632,000 3,200,000 17699

2,000,000 522,000 2,200,000 17700

3,000,000 632,000 3,200,000 13498

4 5 6 7
2,000,000 522,000 2,200,000 13497

3,000,000 632,000 3,200,000 17701

2,000,000 522,000 2,200,000 17702

3,000,000 632,000 3,200,000 13459

2,000,000 522,000 2,200,000 13458

3,700,000 632,000 3,900,000 13500

2,200,000 522,000 2,400,000 13499

3,700,000 632,000 3,900,000 13455

2,000,000 522,000 2,200,000 13454

3,000,000 632,000 3,200,000 13482

2,000,000 522,000 2,200,000 13481

3,000,000 632,000 3,200,000 17703

2,000,000 522,000 2,200,000 17704

3,000,000 632,000 3,200,000 13494


4 5 6 7
2,000,000 522,000 2,200,000 13493

3,000,000 632,000 3,200,000 17705

2,000,000 522,000 2,200,000 17706

3,000,000 632,000 3,200,000 13490

2,000,000 522,000 2,200,000 13489

3,000,000 632,000 3,200,000 17707

2,000,000 522,000 2,200,000 17708

3,000,000 632,000 3,200,000 13457

2,000,000 522,000 2,200,000 13456

3,000,000 632,000 3,200,000 13484

2,000,000 522,000 2,200,000 13483

3,000,000 632,000 3,200,000 17709

2,000,000 522,000 2,200,000 17710

3,000,000 632,000 3,200,000 13496

4 5 6 7
2,000,000 522,000 2,200,000 13495

3,000,000 632,000 3,200,000 17711

2,000,000 522,000 2,200,000 17712

3,000,000 632,000 3,200,000 13451


2,000,000 522,000 2,200,000 13510

2,000,000 522,000 2,200,000 13511

3,000,000 632,000 3,200,000 13507

2,000,000 522,000 2,200,000 13506

3,600,000 1,701,000 3,800,000 13465

3,600,000 1,701,000 3,800,000 13473

3,600,000 1,701,000 3,800,000 13472

3,600,000 1,701,000 3,800,000 17713

3,600,000 1,701,000 3,800,000 13467

3,600,000 1,701,000 3,800,000 13466

4 5 6 7
3,600,000 1,701,000 3,800,000 13470

3,600,000 1,701,000 3,800,000 13474

3,600,000 1,701,000 3,800,000 13468

3,600,000 1,701,000 3,800,000 13469

3,600,000 1,701,000 3,800,000 13471

3,600,000 1,701,000 3,800,000 13464

3,000,000 632,000 3,200,000 13478

3,000,000 632,000 3,200,000 17714

3,000,000 632,000 3,200,000 13479


2,000,000 522,000 2,200,000 13480

3,000,000 632,000 3,200,000 17715

2,000,000 522,000 2,200,000 17716

2,600,000 632,000 2,800,000 13509

2,000,000 522,000 2,200,000 13508

4 5 6 7
2,000,000 522,000 2,200,000 13475

3,000,000 632,000 3,200,000 13476

3,000,000 632,000 3,200,000 17718

2,000,000 522,000 2,200,000 17717

3,000,000 632,000 3,200,000 13492

2,000,000 522,000 2,200,000 13491

3,000,000 632,000 3,200,000 17719

2,000,000 522,000 2,200,000 17720

3,000,000 632,000 3,200,000 13488

2,000,000 522,000 2,200,000 13487

3,000,000 632,000 3,200,000 17721

2,000,000 522,000 2,200,000 17722

3,000,000 632,000 3,200,000 13453

2,000,000 522,000 2,200,000 13452


4 5 6 7
3,200,000 632,000 3,400,000 13502

3,000,000 632,000 3,200,000 13441

2,000,000 522,000 2,200,000 13440

2,300,000 522,000 2,500,000 13501

3,000,000 632,000 3,200,000 13447

2,000,000 522,000 2,200,000 13446

6,400,000 - 6,600,000 13443

5,200,000 - 5,400,000 13442

3,000,000 - 3,200,000 16882

2,000,000 - 2,200,000 16881

3,000,000 632,000 3,200,000 13445

2,000,000 522,000 2,200,000 13444

160,000 - 200,000 16161

3,950,000 1,900,000 4,150,000 17116

4 5 6 7
1,700,000 305,000 2,380,000 13514

2,090,000 - 2,930,000 17798

626,000 244,000 880,000 13516

948,000 189,000 1,330,000 13517

193,000 - 270,000 14240

2,315,000 1,696,000 3,240,000 13515

5,795,000 4,394,000 8,110,000 15112


394,000 61,500 550,000 14553

1,700,000 433,000 2,300,000 17165

1,400,000 244,000 1,980,000 15101

2,800,000 433,000 3,930,000 17166

2,500,000 244,000 3,610,000 15098

3,200,000 305,000 4,480,000 13525

2,100,000 - 2,940,000 17797

1,000,000 244,000 1,400,000 15097

750,000 244,000 1,050,000 17164

193,000 40,000 270,000 15108

193,000 40,000 270,000 15109

4 5 6 7
193,000 40,000 270,000 15110

234,000 - 330,000 16376

651,000 43,900 910,000 15826

750,000 82,300 950,000 16995

640,000 82,300 840,000 16996

640,000 82,300 840,000 16994

400,000 181,000 600,000 13606

465,000 222,000 670,000 13548

465,000 222,000 670,000 13550

465,000 222,000 670,000 13546

465,000 222,000 670,000 13547

480,000 222,000 650,000 13545

480,000 222,000 680,000 15908

480,000 222,000 680,000 15907

360,000 - 550,000 16574

360,000 43,900 550,000 13544

360,000 59,500 550,000 14267


360,000 43,900 550,000 13543

360,000 43,900 550,000 15879

4 5 6 7
360,000 43,900 550,000 13542

360,000 43,900 550,000 15843

360,000 43,900 550,000 13538

360,000 43,900 550,000 16319

290,000 43,900 400,000 13540

360,000 43,900 550,000 13539

290,000 43,900 410,000 13541

230,000 43,900 320,000 15855

1,300,000 587,000 1,820,000 15854

760,000 - 1,060,000 16999

220,000 73,000 300,000 17915

280,000 73,000 380,000 17914

280,000 126,000 380,000 13560

550,000 141,000 750,000 13561

70,000 - - 18042

250,000 - 350,000 16998

850,000 201,000 1,150,000 13559

850,000 198,000 1,150,000 13558

850,000 198,000 1,150,000 15878

4 5 6 7
729,000 - 1,030,000 16535

620,000 234,000 880,000 13275

585,000 159,000 830,000 13277

661,000 159,000 930,000 13278

551,000 159,000 780,000 13279

571,000 159,000 810,000 13280

599,000 434,000 850,000 17172


439,000 349,000 620,000 15323

585,000 328,000 830,000 13274

567,000 - 800,000 16768

661,000 349,000 930,000 16379

525,000 147,000 740,000 15140

567,000 147,000 800,000 16758

1,032,000 436,000 1,480,000 13272

412,000 258,000 580,000 13282

599,000 328,000 860,000 13283

798,000 328,000 1,150,000 13284

4 5 6 7
1,411,000 328,000 2,000,000 13285

1,583,000 328,000 2,240,000 13286

412,000 349,000 580,000 16264

412,000 258,000 580,000 16196

2,336,000 - 2,740,000 17993

108,000 - 160,000 16777

325,000 - 460,000 18027

151,000 40,400 220,000 15168

499,000 253,000 710,000 15115

633,000 - 910,000 15114

890,000 - 1,250,000 16871

369,000 - 520,000 16820

369,000 - 520,000 16821

1,714,000 - 2,410,000 16839

4,651,000 - 6,540,000 16872

1,556,000 - 2,190,000 17026

102,000 - 150,000 15118


1,134,000 - 1,600,000 17002

633,000 - 910,000 15131

4 5 6 7
633,000 231,000 910,000 15116

151,000 - 220,000 16819

102,000 12,600 150,000 15162

185,000 63,500 260,000 15167

185,000 - 260,000 16818

370,000 - 520,000 16906

323,000 - 460,000 16907

59,000 39,100 90,000 16898

66,000 - 100,000 16770

3,406,000 - 3,420,000 16796

92,000 14,900 130,000 15161

507,000 358,000 720,000 15910

5,550,000 - 7,400,000 17089

211,000 80,800 300,000 15129

85,000 28,800 120,000 15124

4 5 6 7

120,000 23,100 170,000 15125

156,000 39,100 220,000 15122

678,000 - 960,000 15128

92,000 - 130,000 15133

176,000 - 250,000 15135


61,000 - 90,000 16751

185,000 40,400 260,000 15138

772,000 - 1,090,000 16729

1,054,000 - 1,320,000 16737

197,000 - 290,000 15849

97,000 34,600 140,000 16767

211,000 80,800 300,000 15160

120,000 23,100 -
16901

4 5 6 7
85,000 28,800 -
16903

3,406,000 - 3,420,000 16797

1,344,000 - 1,890,000 17021

3,633,000 - 4,150,000 17020

1,291,000 - 1,820,000 17090

66,000 - 100,000 16900

146,000 74,800 210,000 16772

162,000 - 230,000 15932

2,711,000 - 3,620,000 16840

373,000 64,600 540,000 16567

206,000 - 290,000 16849

115,000 64,600 170,000 15174

102,000 36,900 150,000 15171

60,000 - 90,000 15173


4 5 6 7
139,000 46,200 200,000 15175

66,000 - 100,000 16899

120,000 23,100 -
16902

233,000 28,800 330,000 15139

734,000 362,000 1,120,000 15150

9,977,000 - 12,360,000 16722

659,000 181,000 1,000,000 15149

932,000 285,000 1,420,000 15155

1,508,000 644,000 2,290,000 15141

1,510,000 757,000 2,290,000 15142

593,000 280,000 840,000 16992

1,025,000 406,000 1,560,000 15151

1,471,000 644,000 2,230,000 15152

4 5 6 7
1,602,000 757,000 2,430,000 15153

1,750,000 850,000 2,650,000 15154

440,000 141,000 730,000 16556

866,000 293,000 1,320,000 16557

1,318,000 450,000 2,000,000 15156

4,274,000 757,000 5,730,000 16886

5,854,000 - 7,850,000 17697


7,451,000 1,183,000 9,990,000 16885

1,580,000 - 2,120,000 16956

296,000 - 420,000 15776

924,000 - 1,290,000 16897

108,000 26,900 150,000 16960

442,000 - 620,000 16571

7,000 - - 16982

165,000 - 230,000 16572

411,000 - 580,000 17932

118,000 94,100 170,000 15945

102,000 29,900 140,000 15946

4 5 6 7
558,000 - 780,000 15839

197,000 - 280,000 16958

222,000 43,100 310,000 15134

296,000 215,000 410,000 16045

296,000 215,000 410,000 15179

1,150,000 - 1,610,000 15177

275,000 - 390,000 15178

558,000 - 780,000 15840

222,000 - 310,000 17940

277,000 - 390,000 17939

260,000 - 370,000 18018

166,000 - 230,000 17941

109,000 26,900 150,000 15210

98,000 26,900 140,000 15211

129,000 - 180,000 15212

92,000 - 130,000 15209

109,000 26,900 150,000 15208

116,000 - 160,000 16053

227,000 - 320,000 16534


4 5 6 7
206,000 - 290,000 15181

320,000 80,800 450,000 15229

576,000 - 810,000 16683

206,000 - 290,000 15216

222,000 91,600 310,000 15232

213,000 - 300,000 15871

596,000 - 830,000 16701

248,000 178,000 350,000 15327

1,223,000 - 1,710,000 16944

317,000 - 440,000 16856

222,000 30,000 310,000 15333

152,000 - 210,000 16069

305,000 - 430,000 16168

256,000 113,000 360,000 15242

256,000 130,000 360,000 15243

467,000 253,000 650,000 15236

256,000 184,000 360,000 15244

256,000 191,000 360,000 15245

504,000 - 710,000 15867

4 5 6 7
284,000 101,000 400,000 15186

284,000 106,000 400,000 15185

256,000 113,000 360,000 15247

242,000 71,600 340,000 15246

242,000 95,500 340,000 15248

256,000 71,600 350,000 15249

305,000 119,000 400,000 15250

547,000 - 770,000 15938

547,000 - 770,000 15939

277,000 - 390,000 16554


334,000 - 470,000 15251

270,000 53,600 380,000 15252

248,000 - 350,000 16860

248,000 - 350,000 16861

206,000 - 290,000 15869

206,000 - 290,000 15874

532,000 269,000 740,000 15241

284,000 - 400,000 15851

413,000 - 580,000 15338

207,000 - 290,000 16823

4 5 6 7
576,000 - 810,000 15370

828,000 - 1,160,000 17001

828,000 - 1,160,000 17003

270,000 75,400 380,000 15266

284,000 - 400,000 15936

340,000 139,000 480,000 15260

340,000 150,000 480,000 15261

340,000 139,000 480,000 15262

326,000 134,000 460,000 15263

222,000 134,000 310,000 15259

427,000 - 600,000 15371

348,000 - 490,000 15877

1,048,000 - 1,470,000 15293

284,000 86,200 400,000 15183

192,000 37,700 270,000 15289

163,000 59,200 230,000 15290

163,000 59,200 230,000 15291

284,000 91,600 400,000 15292

173,000 - 240,000 17169

334,000 96,900 470,000 15288

4 5 6 7
256,000 - 360,000 16700

205,000 - 290,000 15330

284,000 - 400,000 15231

419,000 - 590,000 15187

737,000 - 1,030,000 16371

737,000 - 1,030,000 15188

213,000 - 300,000 15217

242,000 86,200 340,000 15215

1,594,000 - 2,230,000 17918

620,000 - 870,000 16855

720,000 - 1,010,000 16922

225,000 - 320,000 17141

200,000 - 280,000 17786

207,000 - 290,000 16829

263,000 80,800 370,000 15200

334,000 - 470,000 15328

2,103,000 - 2,940,000 15918

305,000 86,200 430,000 15202

284,000 - 400,000 15279

4 5 6 7
206,000 64,600 290,000 15191

206,000 64,600 290,000 15193

288,000 - 400,000 17163

263,000 80,800 370,000 15203

227,000 - 320,000 16104

356,000 161,000 500,000 15240

222,000 - 310,000 15331

242,000 95,500 340,000 15238

536,000 - 750,000 16953

206,000 74,700 290,000 15692

2,063,000 - 2,890,000 16854


263,000 86,200 370,000 15214

752,000 119,000 1,050,000 15861

765,000 - 1,070,000 16954

2,033,000 - 2,850,000 16167

1,275,000 - 1,790,000 16405

334,000 145,000 470,000 15239

263,000 - 370,000 15253

576,000 - 810,000 17456

4 5 6 7
369,000 64,600 520,000 15234

227,000 - 320,000 16377

284,000 80,800 400,000 15866

317,000 - 440,000 17180

453,000 288,000 630,000 15235

304,000 - 430,000 16833

263,000 80,800 370,000 15283

213,000 - 300,000 15218

298,000 - 420,000 15875

604,000 - 850,000 16587

340,000 91,600 480,000 15281

413,000 298,000 580,000 15336

207,000 - 290,000 16830

453,000 - 630,000 16410

681,000 - 950,000 16707

1,100,000 - 1,540,000 16883

849,000 408,000 1,190,000 15196

497,000 - 700,000 16774

737,000 398,000 1,030,000 15197

4 5 6 7
235,000 80,800 330,000 15864
263,000 75,400 370,000 15198

270,000 91,600 380,000 15278

497,000 236,000 700,000 15280

298,000 - 420,000 15863

1,114,000 - 1,560,000 15937

300,000 - 300,000 18029

397,000 - 560,000 15195

242,000 - 340,000 15334

199,000 - 280,000 16677

383,000 298,000 540,000 15332

116,000 - 160,000 18001

116,000 - 160,000 18002

761,000 - 1,070,000 18003

2,750,000 - 3,850,000 16924

284,000 93,700 400,000 15285

340,000 80,800 480,000 15296

580,000 - 810,000 15297

284,000 - 400,000 15852

199,000 64,600 280,000 15190

4 5 6 7
199,000 64,600 280,000 15192

263,000 119,000 370,000 15393

263,000 119,000 370,000 15394

383,000 298,000 540,000 15325

256,000 - 360,000 17926

206,000 64,600 290,000 15295

178,000 - 250,000 17144

413,000 298,000 580,000 15335

207,000 - 290,000 16831

186,000 59,200 250,000 15300

532,000 - 740,000 15294

390,000 75,400 550,000 15301


92,000 21,500 130,000 15221

92,000 - 130,000 15859

103,000 21,500 140,000 15273

227,000 75,400 320,000 15233

98,000 64,600 140,000 15226

163,000 48,400 230,000 15254

163,000 48,400 230,000 15255

134,000 41,700 190,000 15256

4 5 6 7
103,000 21,500 140,000 15272

355,000 - 500,000 17986

332,000 - 460,000 17985

109,000 21,500 150,000 15268

517,000 - 720,000 15933

55,000 - 80,000 17170

163,000 - 230,000 15258

326,000 70,000 460,000 15184

189,000 - 260,000 17658

192,000 26,900 270,000 15286

109,000 21,500 150,000 15223

242,000 21,500 340,000 15287

1,107,000 - 1,550,000 17925

332,000 - 460,000 17988

242,000 53,800 340,000 16783

355,000 - 500,000 17987

235,000 - 330,000 15275

145,000 - 200,000 15909

4 5 6 7
179,000 - 250,000 16573

72,000 15,200 100,000 16043


154,000 32,300 220,000 17029

206,000 80,800 290,000 15201

98,000 19,200 140,000 15274

133,000 - 190,000 17794

576,000 - 810,000 17785

72,000 21,500 100,000 15224

284,000 101,000 400,000 15237

163,000 29,000 230,000 15219

1 - - 17998

119,000 - 170,000 15850

1 - - 17999

270,000 96,900 380,000 15264

235,000 26,900 330,000 15282

163,000 59,200 230,000 15284

116,000 32,300 160,000 15206

162,000 - 230,000 16744

222,000 - 310,000 15189

103,000 21,500 140,000 16363

4 5 6 7
86,000 21,500 120,000 15220

152,000 37,700 210,000 15194

109,000 32,300 150,000 15205

98,000 21,500 140,000 15222

103,000 21,500 140,000 15225

390,000 - 550,000 16313

163,000 - 230,000 15276

178,000 75,400 250,000 15299

2,122,000 - 2,970,000 17035

1,461,000 - 2,050,000 17933

2,292,000 - 3,210,000 16905

2,246,000 1,314,000 3,140,000 13567

1,205,000 664,000 1,690,000 13569


1,792,000 - 2,510,000 13570

2,246,000 1,324,000 3,140,000 13568

1,269,000 824,000 1,780,000 13571

2,833,000 - 3,970,000 13572

372,000 - 520,000 16822

419,000 - 590,000 15858

390,000 - 550,000 16352

4 5 6 7
446,000 - 620,000 13574

497,000 - 700,000 13575

659,000 - 920,000 13576

886,000 - 1,240,000 17155

334,000 - 470,000 15930

238,000 - 330,000 17790

497,000 - 700,000 13577

497,000 - 700,000 13578

497,000 - 700,000 13579

497,000 - 700,000 13580

497,000 - 700,000 16894

497,000 - 700,000 13581

497,000 - 700,000 16892

497,000 - 700,000 13583

497,000 - 700,000 16336

497,000 - 700,000 13582

238,000 - 330,000 17789

238,000 - 330,000 17792

1,529,000 - 2,140,000 16979

4 5 6 7
238,000 - 330,000 17791

1,328,000 - 1,860,000 17900

734,000
734,000 740,000 17787
2,300,000 - 2,300,000 18021

550,000 - 550,000 18000

1,589,000 - 2,220,000 16943

619,000 - 870,000 16989

479,000 - 670,000 16990

124,000 - 170,000 16895

2,641,000 - 3,700,000 16890

6,810,000 - 9,530,000 16197

6,874,000 - 9,620,000 16959

238,000 - 240,000 17996

675,000 - 950,000 17147

2,630,000 - 3,680,000 17112

140,000 - 200,000 16577

463,000 - - 17455

4 5 6 7
72,000 12,900 100,000 16690

137,000 - 190,000 16780

49,000 10,700 70,000 16689

86,000 10,700 120,000 15363

129,000 41,700 180,000 16260

129,000 - 180,000 16875

305,000 68,000 430,000 15360

129,000 41,700 180,000 16307

134,000 56,000 190,000 16676

116,000 - 160,000 16715

263,000 - 370,000 15960


377,000 178,000 530,000 15959

263,000 - 370,000 16361

263,000 - 370,000 16362

413,000 298,000 580,000 15329

207,000 - 290,000 16828

334,000 130,000 470,000 15848

462,000 130,000 650,000 16788

4 5 6 7
163,000 34,600 230,000 15339

432,000 - 600,000 15929

227,000 - 320,000 15841

227,000 - 320,000 15842

305,000 154,000 430,000 15382

305,000 154,000 430,000 15384

320,000 - 450,000 15383

695,000 - 970,000 15341

348,000 - 490,000 15961

348,000 - 490,000 15962

390,000 - 550,000 15340

206,000 - 290,000 15951

206,000 - 290,000 15952

163,000 - 230,000 15913

163,000 - 230,000 15914

340,000 - 480,000 15915

178,000 - 250,000 15916

178,000 - 250,000 15917

4 5 6 7
512,000 250,000 720,000 15385

427,000 250,000 600,000 15386


377,000 250,000 530,000 15387

256,000 119,000 360,000 15388

305,000 143,000 430,000 15390

453,000 130,000 630,000 15379

186,000 - 260,000 16568

178,000 - 250,000 15912

340,000 - 480,000 15347

178,000 - 250,000 15911

648,000 - 910,000 15395

648,000 - 910,000 15310

524,000 - 730,000 15920

524,000 - 730,000 15919

163,000 - 230,000 15923

86,000 37,700 120,000 15356

140,000 - 200,000 15922

140,000 - 200,000 15921

4 5 6 7
134,000 43,100 190,000 15312

1,055,000 215,000 1,480,000 15309

243,000 - 340,000 16929

172,000 - 240,000 15927

263,000 - 370,000 15928

98,000 16,100 140,000 15304

163,000 - 230,000 15926

242,000 161,000 340,000 15367

103,000 21,500 140,000 15361

243,000 - 340,000 16955

72,000 12,900 100,000 15354

72,000 13,900 100,000 15359

72,000 - 110,000 15365


103,000 86,200 140,000 15318

186,000 43,100 260,000 15373

129,000 43,100 180,000 16306

172,000 - 240,000 15350

134,000 29,000 190,000 15357

152,000 43,100 210,000 15314

576,000 - 810,000 17027

4 5 6 7
127,000 - 180,000 16778

116,000 43,100 160,000 15315

129,000 43,100 180,000 15316

109,000 13,900 150,000 15931

72,000 13,900 100,000 15364

512,000 21,500 720,000 15362

140,000 27,400 200,000 15322

144,000 - - 17992

86,000 16,100 120,000 15302

98,000 16,100 140,000 15303

688,000 - 960,000 15924

504,000 - 710,000 15880

163,000 41,700 230,000 15320

199,000 65,600 280,000 15319

163,000 - 230,000 16876

163,000 38,200 230,000 15352

103,000 - 140,000 15305

552,000 238,000 770,000 16801

405,000 - 570,000 15943

4 5 6 7
249,000 - 350,000 17008

249,000 - 350,000 17009

92,000 - 130,000 16812


92,000 - 130,000 16813

116,000 - 160,000 15942

121,000 68,000 170,000 15324

121,000 68,000 170,000 16298

121,000 68,000 170,000 16301

121,000 68,000 170,000 16299

121,000 68,000 170,000 16300

907,000 - 1,270,000 16532

752,000 - 1,050,000 16533

752,000 - 1,050,000 17102

1,104,000 - 1,550,000 16762

1,374,000 - 1,920,000 16728

319,000 - 450,000 16969

1,700,000 - 2,380,000 16328

427,000 238,000 600,000 15375

4 5 6 7
98,000 - 140,000 16349

673,000 - 940,000 16975

413,000 298,000 580,000 16825

427,000 238,000 600,000 16015

427,000 238,000 600,000 16166

427,000 238,000 600,000 15844

427,000 238,000 600,000 16530

427,000 238,000 600,000 16088

427,000 238,000 600,000 16087

427,000 238,000 600,000 16531


427,000 238,000 600,000 16019

1,104,000 - 1,550,000 16836

427,000 238,000 600,000 16835

193,000 - 270,000 16896

973,000 - 1,360,000 17028

249,000 - 350,000 17010

4 5 6 7
249,000 - 350,000 17011

673,000 - 940,000 16973

409,000 - 570,000 16991

673,000 - 940,000 16972

673,000 - 940,000 16974

2,490,000 - 3,490,000 17188

253,000 - 350,000 17187

256,000 196,000 360,000 16420

129,000 - 180,000 16971

256,000 - 360,000 15944

1,293,000 - 1,810,000 16850

427,000 238,000 600,000 15368

427,000 238,000 600,000 16017

206,000 68,000 290,000 15351

206,000 68,000 290,000 16293

134,000 68,000 190,000 16294

427,000 238,000 600,000 15950

673,000 - 940,000 16976

4 5 6 7
991,000 - 1,390,000 17192

427,000 238,000 600,000 16016


235,000 - 330,000 15941

178,000 - 250,000 17049

440,000 - 440,000 17994

90,000 - - 18035

129,000 - 180,000 16946

86,000 - 120,000 16348

131,000 - 180,000 16569

244,000 184,000 340,000 17173

244,000 184,000 340,000 17175

244,000 184,000 340,000 17174

244,000 184,000 340,000 17176

244,000 184,000 340,000 17103

403,000 65,400 560,000 17108

286,000 - 400,000 17013

4 5 6 7
286,000 - 400,000 17014

286,000 - 400,000 17015

286,000 - 400,000 17016

269,000 65,400 380,000 15417

126,000 65,400 180,000 15822

240,000 65,400 340,000 15403

240,000 65,400 340,000 15404


240,000 65,400 340,000 15409

240,000 65,400 340,000 15410

269,000 65,400 380,000 15425

269,000 65,400 380,000 15426

269,000 65,400 380,000 15413

269,000 65,400 380,000 15414

269,000 65,400 380,000 15418

4 5 6 7
240,000 65,400 340,000 15405

240,000 65,400 340,000 15406

240,000 65,400 340,000 15411

240,000 65,400 340,000 15412

126,000 65,400 180,000 15823

240,000 65,400 340,000 15427

240,000 65,400 340,000 15428

240,000 65,400 340,000 15431

240,000 65,400 340,000 15432

240,000 65,400 340,000 15419

240,000 65,400 340,000 15420

240,000 - 340,000 15402


240,000 65,400 340,000 15401

240,000 65,400 340,000 15415

4 5 6 7
240,000 65,400 340,000 15416

240,000 65,400 340,000 15445

240,000 65,400 340,000 15443

240,000 65,400 340,000 15444

240,000 65,400 340,000 15424

240,000 65,400 340,000 17689

240,000 65,400 340,000 17688

240,000 65,400 340,000 15421

240,000 65,400 340,000 15422

269,000 65,400 380,000 15430

240,000 65,400 340,000 15407

240,000 65,400 340,000 15408

240,000 65,400 340,000 15423

269,000 65,400 380,000 15429

4 5 6 7
240,000 65,400 340,000 17686

240,000 65,400 340,000 17687

515,000 65,400 720,000 17017


437,000 - 610,000 15857

437,000 65,400 610,000 15456

437,000 65,400 610,000 15458

437,000 65,400 610,000 15460

437,000 65,400 610,000 15462

286,000 - 400,000 17672

437,000 65,400 610,000 15856

437,000 65,400 610,000 15435

437,000 65,400 610,000 15437

437,000 65,400 610,000 15439

437,000 65,400 610,000 15441

4 5 6 7
240,000 65,400 340,000 16519

575,000 - 1,000,000 17041

102,000 - 140,000 16163

775,000 406,000 1,090,000 15454

1,936,000 116,000 2,710,000 17671

1,936,000 224,000 2,710,000 15963

599,000 65,400 840,000 15825

115,000 18,900 160,000 15474

480,000 224,000 670,000 17674

480,000 224,000 670,000 15465


480,000 224,000 670,000 17673

1,161,000 609,000 1,630,000 15466

522,000 264,000 730,000 17675

522,000 264,000 730,000 17676

522,000 264,000 730,000 15469

4 5 6 7
1,161,000 529,000 1,630,000 15473

1,161,000 564,000 1,630,000 15472

480,000 224,000 670,000 17678

480,000 224,000 670,000 15478

480,000 224,000 670,000 17677

359,000 65,400 500,000 16517

1,127,000 564,000 1,580,000 16716

805,000 371,000 1,130,000 16792

240,000 65,400 340,000 15434

240,000 65,400 340,000 17679

240,000 65,400 340,000 15467

550,000 240,000 770,000 15470

437,000 - 610,000 17693

373,000 65,400 520,000 15397

269,000 65,400 380,000 15399

269,000 65,400 380,000 15400

185,000 - 260,000 15480

4 5 6 7
185,000 65,400 260,000 15433
373,000 65,400 520,000 15468

175,000 65,400 250,000 15824

247,000 65,400 350,000 17695

163,000 65,400 230,000 17694

429,000 65,400 600,000 17690

269,000 65,400 380,000 15447

269,000 65,400 380,000 15448

429,000 65,400 600,000 17691

429,000 65,400 600,000 17692

163,000 65,400 230,000 15449

240,000 65,400 340,000 15475

240,000 65,400 340,000 17681

240,000 65,400 340,000 15481

240,000 65,400 340,000 17680

973,000 94,200 1,360,000 15455

522,000 94,200 730,000 15479

4 5 6 7
240,000 65,400 340,000 15453

240,000 65,400 340,000 17682

240,000 65,400 340,000 17683

240,000 65,400 340,000 17685

240,000 65,400 340,000 17684

240,000 65,400 340,000 15452

240,000 97,200 340,000 15451

240,000 97,200 340,000 15450

240,000 65,400 340,000 15482

637,000 144,000 890,000 13611

3,437,000 - 4,810,000 15808

5,114,000 - 7,160,000 15809


787,000 - 1,100,000 13634

2,395,000 178,000 3,350,000 14051

2,820,000 237,000 3,950,000 14052

1,467,000 - 2,050,000 15806

4,633,000 120,000 6,490,000 14017

2,853,000 120,000 3,990,000 13997

6,153,000 120,000 8,610,000 13947

4,593,000 120,000 6,430,000 13945

4 5 6 7
3,148,000 120,000 4,410,000 14018

3,335,000 120,000 4,670,000 14000

1,205,000 - 1,690,000 15882

629,000 - 880,000 16067

793,000 - 1,110,000 16383

198,000 - 280,000 16081

1,108,000 - 1,550,000 16170

1,496,000 - 2,090,000 16703

629,000 - 880,000 15810

2,379,000 332,000 3,330,000 13936

2,475,000 332,000 3,470,000 13937

2,647,000 332,000 3,710,000 13938

2,909,000 332,000 4,070,000 13939

3,177,000 332,000 4,450,000 13940

7,695,000 - 10,770,000 15832

801,000 - 1,120,000 15805

420,000 - 590,000 14304

420,000 335,000 590,000 13613

420,000 254,000 590,000 13617

4 5 6 7
420,000 335,000 590,000 13614

420,000 335,000 590,000 13618


10,579,000 221,000 14,810,000 13638

819,000 624,000 1,150,000 13629

958,000 644,000 1,340,000 14306

958,000 274,000 1,340,000 13628

958,000 644,000 1,340,000 13631

420,000 221,000 590,000 14308

420,000 221,000 590,000 14309

420,000 259,000 590,000 14310

1,745,000 319,000 2,440,000 14315

300,000 161,000 420,000 13630

420,000 159,000 590,000 13615

420,000 221,000 590,000 13619

420,000 234,000 590,000 14318

420,000 234,000 590,000 16852

599,000 335,000 840,000 14321

420,000 159,000 590,000 16851

4 5 6 7
578,000 335,000 810,000 14327

599,000 254,000 840,000 13625

599,000 335,000 840,000 14330

527,000 344,000 740,000 14332

420,000 159,000 590,000 13627

420,000 159,000 590,000 13623

876,000 164,000 1,230,000 13624

637,000 - 890,000 13632

1,564,000 - 2,190,000 15811

6,660,000 363,000 9,320,000 16339

3,884,000 363,000 5,440,000 14072

278,000 - 390,000 14444


278,000 - 390,000 14445

1,003,000 - 1,400,000 13987

554,000 - 780,000 13607

435,000 - 610,000 13608

120,000 - 170,000 13637

6,658,000 - 9,320,000 16345

4 5 6 7
4,811,000 1,105,000 6,740,000 13946

2,963,000 - 4,150,000 15831

2,379,000 - 3,330,000 15800

2,431,000 - 3,400,000 15801

2,524,000 - 3,530,000 15802

2,524,000 - 3,530,000 15803

2,820,000 - 3,950,000 15804

7,503,000 - 10,500,000 13935

839,000 - 1,170,000 15807

1,758,000 - 2,460,000 14715

1,467,000 - 2,050,000 15817

352,000 - 490,000 13774

184,000 - 260,000 13775

430,000 333,000 600,000 13700

510,000 - 710,000 16583

510,000 - 710,000 16584

510,000 - 710,000 16581

1,003,000 - 1,400,000 13771

527,000 - 740,000 13735

510,000 - 710,000 16586

4 5 6 7
510,000 - 710,000 16582

510,000 - 710,000 16585


17,927,000 6,816,000 25,100,000 14369

17,927,000 6,816,000 25,100,000 14367

17,927,000 6,816,000 25,100,000 14368

17,038,000 9,116,000 23,850,000 13290

17,038,000 9,116,000 23,850,000 13296

17,038,000 9,116,000 23,850,000 13289

17,038,000 9,116,000 23,850,000 13292

17,038,000 - 23,850,000 13297

17,038,000 9,116,000 23,850,000 13298

17,038,000 9,116,000 23,850,000 13291

17,038,000 9,116,000 23,850,000 13293

4 5 6 7
17,038,000 9,116,000 23,850,000 13294

17,038,000 9,116,000 23,850,000 13295

14,534,000 1,625,000 20,350,000 13892

24,404,000 1,625,000 34,170,000 17086

10,327,000 5,598,000 14,460,000 13304

10,327,000 5,598,000 14,460,000 13311

10,327,000 5,598,000 14,460,000 13310

10,327,000 5,598,000 14,460,000 13307


10,327,000 5,598,000 14,460,000 13306

10,327,000 5,598,000 14,460,000 13308

10,327,000 5,598,000 14,460,000 13312

9,945,000 5,598,000 13,920,000 13303

10,327,000 5,598,000 14,460,000 13305

10,327,000 5,598,000 14,460,000 13313

10,327,000 5,598,000 14,460,000 16743

4 5 6 7
10,327,000 5,598,000 14,460,000 13309

10,327,000 5,598,000 14,460,000 13314

14,930,000 6,816,000 20,900,000 16074

14,813,000 5,916,000 20,740,000 13316

10,327,000 5,598,000 14,460,000 17120

13,503,000 9,066,000 18,900,000 13866

14,930,000 9,666,000 20,900,000 17135

14,930,000 9,666,000 20,900,000 17137

14,930,000 9,666,000 20,900,000 17136

14,930,000 9,666,000 20,900,000 17050

14,813,000 9,066,000 20,740,000 13315

17,116,000 9,066,000 - 16957

14,930,000 9,666,000 20,900,000 17133


14,930,000 9,666,000 20,900,000 17132

4 5 6 7
14,930,000 9,666,000 20,900,000 17126

19,394,000 9,666,000 27,150,000 16977

14,930,000 9,666,000 20,900,000 17097

17,038,000 9,116,000 23,850,000 14554

14,930,000 9,666,000 20,900,000 17129

14,930,000 9,666,000 20,900,000 17131

15,045,000 9,666,000 21,060,000 17123

14,930,000 9,666,000 20,900,000 17134

3,682,000 - 5,150,000 15813

13,372,000 - 18,720,000 13864

14,286,000 1,625,000 20,000,000 13654

6,740,000 1,625,000 9,440,000 13862

13,503,000 - 18,900,000 13865

13,503,000 - 18,900,000 13867

13,619,000 - 19,070,000 13317

4 5 6 7
13,619,000 - 19,070,000 13320

17,809,000 - 24,930,000 13318

17,809,000 - 24,930,000 13321

19,120,000 - 26,770,000 13319

19,120,000 - 26,770,000 13322

20,055,000 - 28,080,000 13651

13,503,000 6,816,000 18,900,000 17119


13,503,000 6,816,000 18,900,000 16735

13,377,000 6,816,000 18,730,000 13883

46,982,000 9,066,000 65,770,000 16285

13,619,000 1,625,000 19,070,000 17087

11,306,000 - 15,830,000 13288

17,693,000 9,116,000 24,770,000 14365

7,219,000 1,235,000 10,110,000 13640

6,660,000 4,151,000 9,320,000 13643

4,440,000 1,885,000 6,220,000 13641

3,644,000 1,885,000 5,100,000 13642

4,070,000 - 5,700,000 14132

4 5 6 7
4,270,000 1,700,000 5,980,000 17117

2,095,000 243,000 2,930,000 14442

2,883,000 - 4,040,000 13669

2,215,000 - 3,100,000 13816

1,325,000 137,000 1,860,000 13666

2,021,000 137,000 2,830,000 13794

2,021,000 107,000 2,830,000 13668

2,021,000 143,000 2,830,000 13667

19,427,000 6,811,000 27,200,000 17457

2,476,000 1,367,000 3,470,000 13660

1,658,000 1,126,000 - 16963

1,658,000 1,126,000 2,320,000 16848

1,200,000 653,000 1,680,000 13670

1,658,000 1,126,000 2,320,000 16847


1,729,000 128,000 2,420,000 16757

1,937,000 78,400 2,710,000 14219

345,000 32,900 480,000 14221

4 5 6 7
1,370,000 312,000 1,920,000 14243

2,595,000 312,000 3,630,000 16160

2,305,000 - 3,230,000 15791

733,000 78,400 1,030,000 14241

444,000 214,000 620,000 17922

550,000 214,000 770,000 18012

900,000 214,000 1,260,000 18013

550,000 214,000 770,000 18010

900,000 214,000 1,260,000 18011

134,000 9,900 190,000 14277

317,000 25,900 440,000 14278

85,000 65,900 120,000 17025

134,000 - 190,000 14276

942,000 - 1,320,000 13675

629,000 - 880,000 15789

1,003,000 - 1,400,000 15790

1,429,000 926,000 2,000,000 14224

329,000 82,100 460,000 14229

420,000 327,000 590,000 13679

4 5 6 7
234,000 64,400 330,000 14228

329,000 35,200 460,000 14230

329,000 35,200 460,000 13680

1,370,000 257,000 1,920,000 14262

2,595,000 257,000 3,630,000 16159

1,915,000 - 2,680,000 13676

1,422,000 724,000 1,990,000 14210


134,000 29,900 190,000 14223

134,000 - 190,000 15788

839,000 94,400 1,170,000 14202

420,000 94,400 590,000 14203

1,183,000 - 1,660,000 14209

420,000 47,500 590,000 14200

569,000 47,500 800,000 14201

1,422,000 - 1,990,000 14217

749,000 479,000 1,050,000 16506

213,000 - 300,000 16503

239,000 - 330,000 16497

898,000 - 1,260,000 16496

4 5 6 7
479,000 90,100 670,000 16500

1,197,000 653,000 1,680,000 16495

198,000 82,100 280,000 16505

479,000 - 670,000 16499

2,378,000 559,000 3,330,000 16498

793,000 - 1,110,000 16507

412,000 - 580,000 16382

793,000 - 1,110,000 16494

5,511,000 - 7,720,000 13685

213,000 - 300,000 16504

2,804,000 1,038,000 3,930,000 14467

2,804,000 1,038,000 3,930,000 13536

2,804,000 1,038,000 3,930,000 14470

2,804,000 1,038,000 3,930,000 13537

8,325,000 3,928,000 11,660,000 17796

2,058,000 - 2,880,000 13764

2,476,000 1,367,000 3,470,000 13786


2,476,000 1,367,000 3,470,000 13787

4 5 6 7
2,619,000 917,000 3,670,000 15881

4,160,000 - 5,820,000 15103

3,427,000 563,000 4,800,000 13713

1,298,000 525,000 1,820,000 13702

1,093,000 649,000 1,530,000 13751

824,000 525,000 1,150,000 13752

2,809,000 - 3,930,000 15102

1,868,000 - 2,620,000 15104

7,434,000 - 10,410,000 13722

4,398,000 1,461,000 6,160,000 13520

2,211,000 1,696,000 3,100,000 13759

10,274,000 2,678,000 14,380,000 15105

7,514,000 1,456,000 10,520,000 13706

7,309,000 1,456,000 10,230,000 13740

5,212,000 753,000 7,300,000 16806

4,115,000 753,000 5,760,000 16804

7,705,000 2,678,000 10,790,000 15471

6,325,000 2,498,000 8,860,000 15546

4 5 6 7
322,000 198,000 450,000 13719

1,227,000 119,000 1,720,000 13720

2,668,000 - 3,740,000 16877

1,868,000 - 2,620,000 13721

428,000 126,000 600,000 13727

6,920,000 - 9,690,000 13694

2,092,000 1,002,000 2,930,000 13695


4,139,000 262,000 5,790,000 13696

1,754,000 - 2,460,000 15100

5,860,000 - 8,200,000 13697

3,113,000 - 4,360,000 13698

854,000 - 1,200,000 15099

876,000 - 1,230,000 13724

2,137,000 1,696,000 2,990,000 13760

1,960,000 - 2,740,000 15786

3,006,000 728,000 4,210,000 13784

2,134,000 243,000 2,990,000 13518

1,022,000 - 1,430,000 13782

3,566,000 728,000 4,990,000 15731

4 5 6 7
2,809,000 728,000 3,930,000 13776

382,000 77,000 530,000 14511

682,000 134,000 950,000 14510

1,003,000 - 1,400,000 16317

488,000 - 680,000 14498

317,000 158,000 440,000 14499

420,000 - 590,000 16891

1,093,000 - 1,530,000 14497

382,000 - 530,000 14504

2,712,000 - 3,800,000 14517

1,003,000 - 1,400,000 14518

272,000 - 380,000 16089

488,000 - 680,000 16090

16,273,000 - 22,780,000 16753

2,857,000 - 4,000,000 14503

9,079,000 - 12,710,000 16415

10,593,000 - 14,830,000 16414

11,349,000 - 15,890,000 16413

488,000 - 680,000 14512


2,305,000 - 3,230,000 16350

4 5 6 7
4,398,000 - 6,160,000 16351

26,698,000 - 37,380,000 14482

22,437,000 - 31,410,000 16412

39,458,000 - 55,240,000 14483

527,000 - 740,000 14515

1,601,000 - 2,240,000 14496

1,108,000 - 1,550,000 16314

5,286,000 - 7,400,000 16297

6,052,000 - 8,470,000 16416

317,000 74,000 440,000 14487

317,000 74,000 440,000 14485

317,000 - 440,000 14486

317,000 - 440,000 15579

839,000 207,000 1,170,000 14489

1,003,000 207,000 1,400,000 14490

488,000 207,000 680,000 14491

2,748,000 - 3,850,000 14509

4 5 6 7
2,647,000 - 3,710,000
14501

488,000 - 680,000 14492

198,000 37,300 280,000 14494

227,000 37,300 320,000 14495

960,000 - - 17114

405,000 102,000 570,000 14493

2,669,000 - 3,740,000 16868

3,336,000 - 4,670,000 16869


1,093,000 820,000 1,530,000 14516

1,467,000 207,000 2,050,000 14506

1,758,000 342,000 2,460,000 16863

1,467,000 342,000 2,050,000 16865

1,467,000 342,000 2,050,000 16864

7,770,000 - 10,880,000 17906

7,215,000 - 10,100,000 17907

420,000 - 590,000 16137

958,000 - 1,340,000 16369

4 5 6 7
629,000 - 880,000 15588

488,000 247,000 680,000 15604

405,000 247,000 570,000 15564

488,000 - 680,000 15605

488,000 - 680,000 15563

809,000 247,000 1,130,000 15584

629,000 247,000 880,000 15571

1,691,000 954,000 2,370,000 15616

1,813,000 - 2,540,000 16176

317,000 - 440,000 15614

488,000 334,000 680,000 15572

629,000 271,000 880,000 15618

942,000 382,000 1,320,000 15610

405,000 97,000 570,000 15566

809,000 - 1,130,000 15585

488,000 - 680,000 15587

488,000 - 680,000 15575

1,601,000 - 2,240,000 15608

2,857,000 - 4,000,000 15558

4 5 6 7
3,205,000 - 4,490,000 15559

3,941,000 - 5,520,000 15560

5,126,000 - 7,180,000 15561

5,590,000 - 7,830,000 15562

629,000 212,000 880,000 15624

1,744,000 535,000 2,440,000 15582

1,093,000 - 1,530,000 15621

34,277,000 - 47,990,000 15615

51,265,000 - 71,770,000 15619

19,005,000 - 26,610,000 15620

488,000 - 680,000 15592

2,095,000 - 2,930,000 15595

1,744,000 - 2,440,000 15596

488,000 - 680,000 15594

285,000 - 400,000 15600

300,000 74,000 420,000 15577

1,601,000 - 2,240,000 15601

1,407,000 295,000 1,970,000 15581

1,370,000 820,000 1,920,000 15623

4 5 6 7
1,467,000 - 2,050,000 15570

479,000 - 670,000 15602

15,612,000 - 21,860,000 15556

942,000 - 1,320,000 15613

1,758,000 - 2,460,000 15597

3,162,000 - 4,430,000 15598

10,066,000 - 14,090,000 15557

3,484,000 - 4,880,000 15583

2,934,000 - 4,110,000 15603

816,000 - 1,140,000 15565


629,000 - 880,000 15576

300,000 - 420,000 15606

733,000 - 1,030,000 15625

942,000 - 1,320,000 15626

239,000 55,000 330,000 16718

942,000 159,000 1,320,000 14538

1,108,000 382,000 1,550,000 13896

1,274,000 - 1,780,000 16448

4 5 6 7
2,785,000 - 3,900,000 15794

3,027,000 - 4,240,000 16512

3,783,000 - 5,300,000 16511

4,440,000 110,000 6,220,000 15511

1,407,000 - 1,970,000 15792

793,000 280,000 1,110,000 16492

479,000 - 670,000 16493

1,003,000 219,000 1,400,000 13814

958,000 - 1,340,000 16508

5,555,000 - 7,780,000 13813

527,000 - 740,000 14555

5,860,000 - 8,200,000 15796

322,000 - 450,000 16452

322,000 35,200 450,000 16453

8,323,000 1,002,000 11,650,000 16438

6,810,000 706,000 9,530,000 16445

7,566,000 706,000 10,590,000 16444

5,297,000 706,000 7,420,000 16446

9,079,000 1,227,000 12,710,000 16440

10,593,000 1,227,000 14,830,000 16439

4 5 6 7
6,810,000 1,227,000 9,530,000 16441
823,000 473,000 1,150,000 16501

2,378,000 - 3,330,000 16435

8,323,000 952,000 11,650,000 16443

1,265,000 - 1,770,000 16331

1,924,000 - 2,690,000 14543

4,633,000 1,569,000 6,490,000 15829

5,183,000 1,569,000 7,260,000 15830

6,926,000 4,616,000 9,700,000 14547

942,000 178,000 1,320,000 15591

1,274,000 - 1,780,000 16447

239,000 - 330,000 16449

322,000 85,600 450,000 16450

733,000 - 1,030,000 13811

1,093,000 - 1,530,000 13812

527,000 - 740,000 14533

839,000 - 1,170,000 13810

2,111,000 - 2,960,000 16915

4 5 6 7
5,390,000 363,000 7,550,000 14536

4,633,000 363,000 6,490,000 14534

4,283,000 - 6,000,000 16727

2,305,000 - 3,230,000 13804

2,431,000 344,000 3,400,000 14568

2,475,000 344,000 3,470,000 13803

2,475,000 344,000 3,470,000 14569

2,305,000 - 3,230,000 13802

2,305,000 - 3,230,000 14570

2,647,000 - 3,710,000 14571


1,586,000 - 2,220,000 16436

6,810,000 4,394,000 9,530,000 16488

7,138,000 4,394,000 9,990,000 16487

5,297,000 2,828,000 7,420,000 16485

6,980,000 1,456,000 9,770,000 14581

322,000 - 450,000 16451

2,305,000 - 3,230,000 16514

3,027,000 - 4,240,000 16513

4 5 6 7
3,662,000 - 5,130,000 15795

2,914,000 - 4,080,000 15793

3,706,000 831,000 5,190,000 14589

4,540,000 - 6,360,000 16398

7,503,000 - 10,500,000 14590

8,323,000 952,000 11,650,000 16442

7,355,000 706,000 10,300,000 16381

1,108,000 - 1,550,000 16360

3,206,000 - 4,490,000 15797

7,960,000 - 11,140,000 16269

239,000 - 330,000 16437

3,148,000 1,274,000 4,410,000 14540

180,000 - 250,000 17098

1,647,000 219,000 2,310,000 14592

1,205,000 388,000 1,690,000 15049

338,000 - 470,000 16546

921,000 - 1,290,000 16353

269,000 205,000 380,000 14662

1,909,000 295,000 2,670,000 16547

4 5 6 7
3,203,000 - 4,480,000 17181
1,564,000 263,000 2,190,000 13824

1,564,000 263,000 2,190,000 13825

1,564,000 52,600 2,190,000 13826

1,564,000 186,000 2,190,000 13827

1,564,000 61,200 2,190,000 13828

1,564,000 52,600 2,190,000 14645

668,000 - 940,000 16251

2,692,000 133,000 3,770,000 13823

317,000 - 440,000 16316

153,000 - - 17454

85,000 - - 17453

1,745,000 - 2,440,000 16358

668,000 - 940,000 16346

102,000 20,400 140,000 14672

338,000 40,800 470,000 14671

397,000 62,900 560,000 16921

660,000 62,900 920,000 13831

2,095,000 362,000 2,930,000 14668

1,003,000 - 1,400,000 14670

4 5 6 7
2,857,000 673,000 4,000,000 13833

726,000 194,000 1,020,000 13834

726,000 62,900 1,020,000 14659

2,034,000 52,600 2,850,000 14646

629,000 - 880,000 13832

4,373,000 - 6,120,000 16417

141,000 57,600 200,000 16332

120,000 20,500 170,000 15845

198,000 20,500 280,000 15846

3,203,000 - 4,480,000 16241

668,000 - 940,000 16250

668,000 - 940,000 13273


2,595,000 - 3,630,000 16125

134,000 20,400 190,000 16334

134,000 - 190,000 16333

2,021,000 107,000 2,830,000 15812

1,799,000 546,000 2,520,000 17152

2,851,000 1,541,000 3,990,000 13657

4 5 6 7
1,398,000 556,000 - 16964

17,760,000 2,212,000 - 17984

1,070,000 556,000 1,500,000 13656

1,815,000 1,504,000 - 17044

222,000 - - 17065

226,000 479,000 - 17052

509,000 - - 17051

56,000 32,900 - 17082

617,000 - - 17058

111,000 90,100 - 17074

52,000 32,800 - 17068

1,088,000 1,002,000 - 17075

774,000 706,000 - 17076

1,325,000 1,227,000 - 17077

34,000 - - 17069

23,000 - - 17064

56,000 - - 17062

222,000 - - 17078

4 5 6 7
333,000 - - 17079
333,000 - - 17080

444,000 - - 17081

860,000 - - 17067

222,000 - - 17061

222,000 - - 17060

56,000 - - 17063

222,000 - - 17053

666,000 - - 17055

389,000 - - 17054

100,000 - - 17057

50,000 - - 17056

111,000 - - 17066

23,000 - - 17070

23,000 - - 17071

34,000 - - 17072

34,000 - - 17073

123,000 - 170,000
15764

4 5 6 7
2,395,000 120,000 3,350,000 14654

278,000 - 390,000 14431

109,000 32,900 150,000 14430

2,892,000 - 4,050,000 16555

4,540,000 126,000 6,360,000 16566

1,601,000 - 2,240,000 16246

102,000 - 140,000 15763

1,205,000 - 1,690,000 15799

262,000 - 370,000 15760

4,130,000 1,183,000 5,780,000 17118


4,130,000 1,183,000 5,780,000 18034

4,130,000 1,183,000 5,780,000 18033

317,000 90,100 440,000 15783

317,000 90,100 440,000 15782

100,000 - 100,000 17995

111,000 - 160,000 17934

6,404,000 1,235,000 8,970,000 14280

4 5 6 7
4,805,000 1,235,000 6,730,000 14281

2,777,000 - 3,890,000 16418

2,220,000 - 3,110,000 17663

2,777,000 - 3,890,000 16799

733,000 178,000 1,030,000 15590

420,000 178,000 590,000 14514

527,000 178,000 740,000 15589

733,000 178,000 1,030,000 14513

1,108,000 178,000 1,550,000 15599

1,237,000 - - 16970

3,891,000 155,000 5,450,000 15031

4,633,000 155,000 6,490,000 15047

5,768,000 - 8,080,000 15048

5,198,000 - 7,280,000 14737

6,003,000 700,000 8,400,000 16808

3,469,000 753,000 4,860,000 16803

4 5 6 7
5,337,000 2,584,000 7,470,000 16807

4,670,000 753,000 6,540,000 16805

5,004,000 120,000 7,010,000 14392

317,000 - 440,000 15785

115,000 - 160,000 15784

333,000 - 470,000 17936

150,000 - 210,000 17935

1,300,000 805,000 1,820,000 13552

4,270,000 - - 16950

2,570,000 828,000 3,600,000 16809

2,017,000 242,000 2,820,000 16766

1,319,000 828,000 1,850,000 16968

4,130,000 - 5,780,000 17111

120,000 - 170,000 14429

240,000 - - 17193

562,000 - 790,000 13894

2,017,000 1,372,000 2,820,000 16764

4 5 6 7
4,262,000 242,000 5,970,000 16765

322,000 - 450,000 16421

3,211,000 525,000 4,500,000 13851

2,997,000 237,000 4,200,000 14340

6,404,000 807,000 8,970,000 14803

6,660,000 1,751,000 9,320,000 13857

6,660,000 917,000 9,320,000 13859

6,660,000 - 9,320,000 13860

1,205,000 - 1,690,000 15884


3,499,000 - 4,900,000 16591

6,660,000 373,000 9,320,000 13856

2,548,000 - 3,570,000 16263

2,095,000 525,000 2,930,000 13705

839,000 - 1,170,000 15883

1,003,000 241,000 1,400,000 13846

5,826,000 649,000 8,160,000 13850

6,660,000 1,002,000 9,320,000 13847

6,660,000 - 9,320,000 13848

4 5 6 7
4,998,000 609,000 7,000,000 13849

10,507,000 2,388,000 14,710,000 13853

13,959,000 2,388,000 19,540,000 13855

5,658,000 2,388,000 7,920,000 16593

3,536,000 2,388,000 4,950,000 16594

569,000 - 800,000 13861

10,077,000 - 14,110,000 13869

2,021,000 143,000 2,830,000 13890

5,198,000 143,000 7,280,000 13863

6,414,000 - 8,980,000 16917

9,621,000 - 13,470,000 16918

10,776,000 - 15,090,000 16919

11,917,000 - 16,680,000 13872

6,153,000 - 8,610,000 13882

13,039,000 - 18,250,000 13884

13,039,000 - 18,250,000 13885

4,270,000 1,900,000 5,980,000 16794

479,000 155,000 670,000 13899


4 5 6 7
479,000 127,000 670,000 16717

1,116,000 126,000 1,560,000 13895

160,000 38,400 220,000 13913

160,000 - 220,000 13914

160,000 45,800 220,000 13915

160,000 - 220,000 13921

179,000 47,400 250,000 13919

179,000 - 250,000 13918

160,000 34,900 220,000 13924

160,000 - 220,000 13922

327,000 - 460,000 17931

160,000 46,900 220,000 13903

160,000 - 220,000 13901

160,000 46,900 220,000 13902

160,000 - 220,000 13904

160,000 - 220,000 13905

160,000 - 220,000 13906

160,000 - 220,000 13907

160,000 - 220,000 13900

160,000 - 220,000 13908

4 5 6 7
160,000 30,100 220,000 13909

160,000 30,100 220,000 16832

160,000 - 220,000 13910

160,000 - 220,000 13923

160,000 - 220,000 13911

160,000 - 220,000 13912

8,030,000 - 11,240,000 13990

7,411,000 2,318,000 10,380,000 13988

6,672,000 2,887,000 9,340,000 14041


6,672,000 2,072,359 - 17297

7,045,000 3,741,000 9,860,000 14043

7,045,000 2,830,470 - 17298

7,045,000 3,741,000 9,860,000 14044

7,045,000 2,830,470 - 17300

7,045,000 - 9,860,000 14042

7,045,000 - 9,860,000 14045

9,633,000 - 13,490,000 14033

7,411,000 - 10,380,000 13989

9,276,000 3,746,000 12,990,000 13950

4 5 6 7
9,276,000 2,915,683 - 17302

30,910,000 - 43,270,000 13951

28,436,000 - 39,810,000 13952

8,712,000 3,985,000 12,200,000 14059

8,712,000 3,154,683 - 17304

10,194,000 3,750,000 14,270,000 13960

10,194,000 3,071,000 - 17307

9,816,000 3,750,000 13,740,000 13961

9,816,000 3,071,000 - 17308

10,194,000 3,750,000 14,270,000 13962

10,194,000 3,750,000 14,270,000 13963

10,194,000 3,051,000 - 17310

10,194,000 3,750,000 14,270,000 13964

10,194,000 3,071,000 - 17312

10,194,000 3,750,000 14,270,000 13965

10,194,000 3,071,000 - 17314

8,712,000 3,750,000 12,200,000 14014


4 5 6 7
8,712,000 3,071,000 - 17315

12,878,000 3,750,000 18,030,000 14031

12,878,000 3,071,000 - 17316

12,878,000 3,750,000 18,030,000 14032

12,878,000 3,071,000 - 17317

8,712,000 3,750,000 12,200,000 14015

8,712,000 3,071,000 - 17318

10,169,000 - 14,240,000 13934

11,724,000 - 16,410,000 13931

11,724,000 - 16,410,000 13933

8,139,000 - 11,390,000 13932

30,910,000 5,197,000 43,270,000 13930

10,647,000 2,963,000 14,910,000 14064

10,647,000 2,187,199 - 17319

6,064,000 1,639,000 8,490,000 14054

6,064,000 1,639,000 - 17321

8,923,000 1,639,000 12,490,000 14055

8,923,000 1,639,000 - 17322

4 5 6 7
10,194,000 3,750,000 14,270,000 13966

10,194,000 3,071,000 - 17324

10,194,000 3,750,000 14,270,000 13967

10,194,000 3,071,000 - 17325

9,816,000 3,750,000 13,740,000 13968

9,816,000 3,051,000 - 17327


10,194,000 3,985,000 14,270,000 13974

10,194,000 3,154,683 - 17329

9,816,000 3,750,000 13,740,000 13970

9,816,000 3,071,000 - 17330

6,957,000 2,963,000 9,740,000 14013

6,957,000 2,187,199 - 17332

12,365,000 2,973,000 17,310,000 16798

12,365,000 2,197,199 - 17334

12,878,000 3,250,000 18,030,000 14069

12,878,000 2,551,000 - 17336

4 5 6 7
19,147,000 3,250,000 26,810,000 14071

19,147,000 2,551,000 - 17337

4,764,000 - 6,670,000 16171

12,365,000 - 17,310,000 16702

4,637,000 1,105,000 6,490,000 14053

11,475,000 2,829,000 16,070,000 14057

11,475,000 2,150,000 - 17339

12,933,000 - 18,110,000 16245

4,637,000 1,731,000 6,490,000 14036

4,637,000 1,052,000 - 17340

7,411,000 - 10,380,000 14037

7,137,000 1,731,000 9,990,000 14038

7,137,000 1,052,000 - 17406

7,137,000 1,731,000 9,990,000 14039

7,137,000 1,052,000 - 17407

8,712,000 1,784,000 12,200,000 14022


8,712,000 1,105,000 - 17342

9,633,000 - 13,490,000 14023

4 5 6 7
7,071,000 1,105,000 9,900,000 14024

7,225,000 1,105,000 10,120,000 14026

2,056,000 644,000 2,880,000 14357

700,000 399,000 980,000 14312

10,194,000 3,985,000 14,270,000 14035

10,194,000 3,154,683 - 17344

9,816,000 3,750,000 13,740,000 13975

9,816,000 3,071,000 - 17346

10,540,000 - 14,760,000 14063

12,365,000 2,963,000 17,310,000 14067

12,365,000 2,187,199 - 17347

5,911,000 2,963,000 8,280,000 14066

5,911,000 2,187,199 8,280,000 17997

20,710,000 3,250,000 28,990,000 16592

20,710,000 2,571,000 - 17349

12,365,000 - 17,310,000 14062

11,475,000 2,829,000 16,070,000 14058

4 5 6 7
11,475,000 2,150,000 - 17350

9,816,000 3,750,000 13,740,000 13979

9,816,000 3,071,000 - 17358

10,194,000 3,750,000 14,270,000 13976

10,194,000 3,071,000 - 17360

7,071,000 3,741,000 9,900,000 14046


7,071,000 2,830,470 - 17361

11,100,000 - 15,540,000 17920

10,407,000 - 14,570,000 16292

4,670,000 - - 16878

20,401,000 - 28,560,000 16714

36,364,000 - 50,910,000 16981

8,712,000 - 12,200,000 14001

10,194,000 3,570,000 14,270,000 13984

10,194,000 2,749,080 - 17363

10,194,000 3,570,000 14,270,000 13977

10,194,000 2,749,080 - 17364

10,194,000 - 14,270,000 13978

4 5 6 7

4,818,000 - 6,750,000 16266

30,303,000 - 42,420,000 16930

22,255,000 3,250,000 - 16879

22,255,000 2,571,000 - 17366

11,100,000 2,829,000 15,540,000 17795

10,194,000 3,985,000 14,270,000 13980

10,194,000 3,154,683 - 17367

10,194,000 2,758,000 14,270,000 13981

10,194,000 2,067,260 - 17369

8,390,000 3,750,000 11,750,000 14002

8,390,000 3,071,000 - 17371

8,712,000 3,750,000 12,200,000 14003


8,712,000 3,071,000 - 17372

10,194,000 3,750,000 14,270,000 13971

10,194,000 3,051,000 - 17373

4 5 6 7
10,194,000 3,750,000 14,270,000 13972

12,365,000 3,750,000 17,310,000 13969

8,390,000 3,750,000 11,750,000 14004

8,390,000 3,071,000 - 17374

18,028,000 - 25,240,000 14006

13,320,000 3,750,000 18,650,000 17917

10,893,000 3,985,000 15,250,000 17670

15,540,000 3,750,000 21,760,000 17696

8,712,000 3,750,000 12,200,000 14005

8,712,000 3,071,000 - 17376

3,737,000 527,000 - 17378

3,737,000 1,206,000 5,230,000 13941

6,809,000 1,206,000 9,530,000 13999

6,809,000 527,000 - 17380

3,524,000 1,206,000 4,930,000 14016

3,524,000 527,000 - 17381

25,455,000 3,250,000 35,640,000 16926

4 5 6 7
23,031,000 3,250,000 32,240,000 16927

27,879,000 3,250,000 39,030,000 16928

18,879,000 3,250,000 26,430,000 17662

18,879,000 - 26,430,000 16080


10,194,000 - 14,270,000 16837

11,582,000 - 16,210,000 16364

14,597,000 3,750,000 20,440,000 14396

14,597,000 3,071,000 - 17382

27,750,000 6,985,000 38,850,000 17171

27,466,000 5,122,000 38,450,000 13954

27,466,000 4,443,000 - 17408

23,862,000 5,122,000 33,410,000 14297

23,862,000 4,443,000 - 17383

8,712,000 - 12,200,000 14007

8,712,000 3,750,000 12,200,000 14008

8,712,000 3,071,000 - 17384

4 5 6 7
8,712,000 3,250,000 12,200,000 14009

8,712,000 2,571,000 - 17385

8,712,000 3,250,000 12,200,000 14010

8,712,000 2,571,000 - 17386

8,712,000 3,985,000 12,200,000 14011

8,712,000 3,154,683 - 17387

28,066,000 5,328,000 39,290,000 13942

31,213,000 5,328,000 43,700,000 13943

34,323,000 5,328,000 48,050,000 13944

9,606,000 - 13,450,000 16736

8,030,000 - 11,240,000 13991

8,339,000 - 11,670,000 13992


8,339,000 - 11,670,000 13993

8,339,000 - 11,670,000 13994

8,339,000 - 11,670,000 13995

8,339,000 - 11,670,000 13996

10,194,000 - 14,270,000 13982

4 5 6 7
10,194,000 3,750,000 14,270,000 13983

10,194,000 3,071,000 - 17388

10,194,000 3,570,000 14,270,000 13985

10,194,000 2,749,080 - 17391

7,697,000 - 10,780,000 16910

7,966,000 3,746,000 11,150,000 13956

7,966,000 2,915,683 - 17393

8,894,000 3,746,000 12,450,000 13957

8,894,000 2,915,683 - 17394

8,339,000 3,746,000 11,670,000 13958

8,339,000 2,915,683 - 17396

7,137,000 1,731,000 9,990,000 13998

7,137,000 1,052,000 - 17398

20,599,000 4,242,000 28,840,000 14021

20,599,000 3,563,000 - 17400

10,194,000 - 14,270,000 13986

4 5 6 7
10,194,000 - 14,270,000 13973
8,339,000 - 11,670,000 14068

20,599,000 3,151,000 28,840,000 14027

20,599,000 2,472,000 - 17402

3,709,000 - 5,190,000 16315

6,492,000 2,477,000 9,090,000 14074

6,492,000 1,537,236 - 17404

6,492,000 - 9,090,000 14075

9,646,000 - 13,500,000 14034

17,310,000 - 24,230,000 16709

7,045,000 - 9,860,000 14047

7,045,000 - 9,860,000 14048

6,492,000 2,477,000 9,090,000 14076

7,045,000 - 9,860,000 13949

11,475,000 - 16,070,000 13929

28,313,000 4,498,000 39,640,000 14056

12,461,000 4,399,000 17,450,000 14091

12,122,000 - 16,970,000 16184

12,637,000 - 17,690,000 14102

4 5 6 7
10,820,000 4,485,000 15,150,000 16853

11,547,000 4,485,000 16,170,000 14090

10,427,000 - 14,600,000 14092

11,976,000 - 16,770,000 14093

11,976,000 8,133,000 16,770,000 14094

11,803,000 - 16,520,000 14095

11,803,000 - 16,520,000 14096

9,633,000 4,472,000 13,490,000 14080

10,427,000 8,133,000 14,600,000 14098

10,820,000 4,485,000 15,150,000 14088


7,225,000 4,523,000 10,120,000 16083

5,931,000 2,832,000 8,300,000 14109

6,859,000 - 9,600,000 14108

6,672,000 1,885,000 9,340,000 14106

9,079,000 5,273,000 12,710,000 14105

11,113,000 - 15,560,000 14085

11,500,000 6,827,000 16,100,000 14086

11,803,000 - 16,520,000 14079

4 5 6 7
6,672,000 - 9,340,000 15818

9,633,000 4,472,000 13,490,000 14081

7,411,000 4,399,000 10,380,000 14084

10,194,000 2,167,000 14,270,000 14082

9,633,000 4,499,000 13,490,000 14089

10,652,000 4,399,000 14,910,000 14078

9,633,000 - 13,490,000 14100

13,675,000 - 19,150,000 14101

7,411,000 4,399,000 10,380,000 14083

10,690,000 4,399,000 - 17048

9,939,000 8,133,000 13,910,000 14097

10,873,000 5,648,000 15,220,000 16775

9,626,000 - 13,480,000 13749

8,018,000 - 11,230,000 13750

11,340,000 3,816,000 15,880,000 16859

12,797,000 10,817,000 17,920,000 14104

8,339,000 2,167,000 11,670,000 14103

12,044,000 - 16,860,000 14110

11,698,000 4,470,000 16,380,000 14125

4 5 6 7
11,698,000 3,370,943 - 17245

8,196,000 2,562,000 11,470,000 14142

8,196,000 1,961,025 11,470,000 17246

10,395,000 7,266,000 14,550,000 14123

4,280,000 - 5,990,000 15815

9,630,000 4,470,000 13,480,000 14127

7,045,000 3,370,943 - 17247

8,030,000 4,629,000 11,240,000 14150

10,794,000 - 15,110,000 14138

10,794,000 4,470,000 15,110,000 16961

7,204,000 - 10,090,000 16082

6,605,000 682,000 9,250,000 16578

9,259,000 - 12,960,000 14137

3,572,000 1,242,000 5,000,000 16077

7,045,000 2,561,000 9,860,000 14147

7,045,000 1,961,775 - 17249

6,784,000 2,564,000 9,500,000 14452

7,045,000 2,561,000 9,860,000 14145

17,509,000 7,266,000 24,510,000 14143

4 5 6 7
13,439,000 4,470,000 18,810,000 14121

6,484,000 2,562,000 9,080,000 14140

6,484,000 1,961,025 9,080,000 17250

6,605,000 2,562,000 9,250,000 14144

6,605,000 1,961,025 9,250,000 17251

11,340,000 2,561,000 15,880,000 14141

7,709,000 3,579,000 10,790,000 16710

8,339,000 4,670,000 11,670,000 14117

11,921,000 5,712,000 16,690,000 14116

10,674,000 2,561,000 14,940,000 16811

10,674,000 6,933,000 14,940,000 14111


10,674,000 5,387,643 - 17252

9,633,000 2,832,000 13,490,000 14113

9,633,000 2,042,920 - 17253

6,492,000 2,832,000 9,090,000 14112

6,492,000 2,042,920 - 17254

12,398,000 2,562,000 17,360,000 14124

5,738,000 1,961,025 - 17255

4 5 6 7
5,738,000 2,562,000 8,030,000 16908

5,738,000 1,961,025 - 17256

6,660,000 - 9,320,000 17154

5,191,000 4,629,000 7,270,000 14161

5,191,000 3,388,923 - 17257

6,672,000 4,629,000 9,340,000 15554

6,672,000 3,388,923 - 17282

11,227,000 3,579,000 15,720,000 16324

5,003,000 - 7,000,000 14131

11,227,000 3,579,000 15,720,000 16321

5,371,000 2,844,000 7,520,000 14163

5,371,000 2,151,009 - 17258

8,339,000 2,851,000 11,670,000 16978

3,430,000 2,248,000 4,800,000 14155

3,430,000 1,408,368 - 17259

8,805,000 - 12,330,000 16356

9,079,000 4,629,000 12,710,000 14154

9,079,000 3,388,923 - 17260

4 5 6 7
5,558,000 2,514,000 7,780,000 14157
4,637,000 2,562,000 6,490,000 14151

4,637,000 1,961,025 - 17261

6,859,000 3,680,000 9,600,000 14118

7,859,000 4,629,000 11,000,000 14149

7,859,000 3,388,923 - 17262

9,079,000 2,498,000 12,710,000 14148

6,492,000 2,697,000 9,090,000 14129

6,492,000 2,018,000 - 17263

8,339,000 3,579,000 11,670,000 16359

11,921,000 4,293,000 16,690,000 14139

6,957,000 3,258,000 9,740,000 15495

6,957,000 2,484,005 - 17279

6,784,000 3,258,000 9,500,000 15543

6,784,000 2,484,005 - 17280

6,784,000 3,258,000 9,500,000 15542

6,784,000 2,484,005 - 17281

4,070,000 2,514,000 5,700,000 14156

4,070,000 2,060,535 - 17264

4 5 6 7
21,766,000 7,548,000 30,470,000 14133

6,798,000 2,664,000 9,520,000 14136

7,045,000 2,514,000 9,860,000 14128

7,045,000 2,060,535 - 17265

4,466,000 2,562,000 6,250,000 14134

4,466,000 1,961,025 - 17266

9,633,000 2,564,000 13,490,000 14135

11,822,000 4,470,000 16,550,000 14158

6,870,000 2,884,165 - 17283

10,702,000 5,964,000 14,980,000 14120

10,674,000 3,579,000 14,940,000 16884


10,674,000 2,709,279 - 17267

9,939,000 3,258,000 13,910,000 16857

9,939,000 2,484,005 - 17268

9,939,000 3,258,000 13,910,000 16322

9,939,000 2,484,005 - 17269

8,339,000 2,498,000 11,670,000 16354

4 5 6 7
9,339,000 3,579,000 13,070,000 16785

10,674,000 3,579,000 14,940,000 16786

9,606,000 - 13,450,000 16760

10,740,000 6,933,000 15,040,000 14159

11,113,000 5,964,000 15,560,000 14160

9,626,000 - 13,480,000 16340

5,171,000 2,562,000 7,240,000 14152

5,171,000 1,961,025 - 17270

7,204,000 2,664,000 10,090,000 16105

11,815,000 2,498,000 16,540,000 14167

11,815,000 2,065,055 - 17271

8,526,000 2,498,000 11,940,000 14166

8,526,000 2,065,055 - 17272

9,502,000 3,579,000 13,300,000 17190

9,502,000 3,579,000 13,300,000 17189

9,502,000 3,579,000 13,300,000 17191

7,225,000 3,258,000 10,120,000 14169

7,225,000 2,484,005 - 17273

4 5 6 7
9,626,000 3,258,000 13,480,000 16326

9,626,000 2,484,005 - 17274

7,865,000 3,258,000 11,010,000 14170

7,865,000 2,484,005 - 17275

8,339,000 - 11,670,000 16335

7,045,000 3,710,000 9,860,000 14162

7,045,000 2,884,165 - 17276

9,276,000 2,564,000 12,990,000 14164

9,267,000 2,514,000 12,970,000 14165

9,276,000 2,564,000 12,990,000 14453

11,599,000 4,241,000 16,240,000 15491

9,079,000 2,498,000 12,710,000 14168

8,712,000 3,579,000 12,200,000 14130

6,859,000 1,898,000 9,600,000 16290

6,859,000 1,240,793 - 17277

1,763,000 - 2,470,000 16291

10,674,000 - 14,940,000 16842

4,443,000 807,000 6,220,000 14114

4 5 6 7
4,443,000 128,000 - 17278

6,672,000 - 9,340,000 16776

11,227,000 6,686,000 15,720,000 14187

16,322,000 - 22,850,000 14189

16,322,000 - 22,850,000 14190

17,837,000 8,641,000 24,970,000 14180

9,626,000 - 13,480,000 14183

16,322,000 - 22,850,000 14176

16,322,000 8,641,000 22,850,000 14177


12,122,000 - 16,970,000 14178

8,351,000 3,014,000 11,690,000 16721

8,351,000 2,040,379 - 17284

17,837,000 10,311,000 24,970,000 14193

17,837,000 - 24,970,000 14194

2,935,000 1,965,000 4,110,000 14185

10,674,000 6,686,000 14,940,000 14186

20,772,000 8,288,000 29,080,000 14181

4 5 6 7
5,003,000 1,463,568 7,000,000 15516

6,672,000 - 9,340,000 13871

10,674,000 6,686,000 14,940,000 14171

7,045,000 - 9,860,000 14173

7,045,000 - 9,860,000 14174

7,045,000 - 9,860,000 14175

12,601,000 2,851,000 - 17450

17,837,000 - 24,970,000 14192

5,397,000 - 7,560,000 16267

13,377,000 - 18,730,000 14195

6,497,000 840,000 9,100,000 14220

6,497,000 161,000 - 17285

8,923,000 - 12,490,000 13678

4,588,000 963,000 6,420,000 14252

2,969,000 870,000 4,160,000 14250

2,969,000 191,000 - 17286

2,969,000 870,000 4,160,000 14249

2,969,000 191,000 - 17287


4 5 6 7
3,629,000 870,000 5,080,000 14251

3,629,000 191,000 - 17288

6,484,000 - 9,080,000 14214

9,626,000 - 13,480,000 14208

1,077,000 400,000 1,510,000 14231

2,097,000 - 2,940,000 14232

4,490,000 814,000 6,290,000 14233

4,490,000 135,000 - 17289

1,614,000 809,000 2,260,000 14234

1,614,000 130,000 - 17290

4,490,000 764,000 6,290,000 14235

4,490,000 85,000 - 17291

4,490,000 - 6,290,000 14236

1,614,000 809,000 2,260,000 14237

1,614,000 130,000 - 17292

1,614,000 693,000 2,260,000 14225

2,494,000 78,400 3,490,000 15798

9,259,000 1,104,000 12,960,000 14258

9,259,000 1,104,000 12,960,000 14261

4 5 6 7
4,636,000 - 6,490,000 15748

4,076,000 638,000 5,710,000 14254

5,925,000 638,000 8,300,000 14255

6,672,000 638,000 9,340,000 14256

7,411,000 638,000 10,380,000 14257

4,070,000 638,000 5,700,000 14244

5,925,000 638,000 8,300,000 14245

6,672,000 638,000 9,340,000 14246

7,411,000 638,000 10,380,000 14247

11,940,000 - 16,720,000 13677


6,938,000 2,654,000 9,710,000 16406

9,508,000 2,654,000 13,310,000 16407

11,528,000 2,654,000 16,140,000 16408

4,003,000 840,000 5,600,000 14215

10,940,000 2,654,000 15,320,000 14263

4 5 6 7

10,427,000 1,634,000 14,600,000 14211

3,891,000 870,000 5,450,000 14212

4,764,000 963,000 6,670,000 14248

833,000 638,000 1,170,000 14272

9,626,000 840,000 13,480,000 14271

520,000 400,000 730,000 14270

10,194,000 1,634,000 14,270,000 14226

5,925,000 1,234,000 8,300,000 14265

5,925,000 555,000 - 17293

6,492,000 755,000 9,090,000 14213

6,492,000 76,000 - 17294

3,203,000 - 4,480,000 14266

2,494,000 724,000 3,490,000 14264

2,494,000 45,000 - 17295

6,497,000 - 9,100,000 14273

6,404,000 638,000 8,970,000 14274

6,404,000 638,000 8,970,000 14275

4 5 6 7
11,227,000 - 15,720,000 14207
11,227,000 - 15,720,000 14206

2,494,000 - 3,490,000 14205

1,435,000 - 2,010,000 14216

11,724,000 6,560,000 16,410,000 16904

6,672,000 2,072,359 - 17311

9,726,000 3,271,000 - 17313

11,724,000 6,560,000 16,410,000 15833

6,424,000 2,254,000 8,990,000 14391

6,424,000 1,575,000 8,990,000 17296

7,405,000 - 10,370,000 16157

11,113,000 - 15,560,000 16158

10,100,000 3,044,000 14,140,000 14349

10,100,000 2,365,000 - 17299

9,606,000 3,579,000 13,450,000 16874

11,795,000 - 16,510,000 16675

8,339,000 1,279,000 11,670,000 16816

4 5 6 7
8,339,000 600,000 - 17301

11,819,000 - 16,550,000 14359

9,818,000 - 13,750,000 14381

20,648,000 12,821,000 28,910,000 14383

10,100,000 3,950,000 14,140,000 14378

10,100,000 3,271,000 - 17303

11,481,000 2,829,000 16,070,000 14376

11,481,000 2,150,000 - 17305

9,816,000 - 13,740,000 14394


10,194,000 5,090,000 14,270,000 14408

9,818,000 5,648,000 13,750,000 14410

10,753,000 4,390,000 15,050,000 14411

10,753,000 4,390,000 15,050,000 14412

12,468,000 4,464,000 17,460,000 14413

9,073,000 4,241,000 12,700,000 14414

8,563,000 3,093,000 11,990,000 14416

4 5 6 7
10,702,000 3,093,000 14,980,000 14417

10,740,000 3,680,000 15,040,000 14398

11,113,000 5,964,000 15,560,000 14400

10,753,000 3,316,000 15,050,000 14406

6,672,000 2,887,000 9,340,000 14300

6,672,000 2,072,359 - 17306

20,401,000 14,352,000 28,560,000 14302

5,171,000 2,562,000 7,240,000 14299

5,171,000 1,961,025 7,240,000 17309

58,182,000 - 81,450,000 16931

11,100,000 - 15,540,000 17924

2,499,000 1,731,000 3,500,000 14370

6,859,000 4,151,000 9,600,000 14352

6,672,000 2,887,000 9,340,000 15530

9,043,000 3,750,000 12,660,000 13610

11,480,000 - 16,070,000 15522

4 5 6 7
20,599,000 4,242,000 28,840,000 15548

20,599,000 3,563,000 - 17320

9,633,000 2,561,000 13,490,000 15501

9,633,000 - 13,490,000 15537

12,601,000 - 17,640,000 15538

8,018,000 - 11,230,000 15517

8,018,000 917,000 11,230,000 15518

8,018,000 238,000 - 17323

4,811,000 2,664,000 6,740,000 15519

4,811,000 2,051,800 - 17326

6,891,000 5,390,000 9,650,000 15544

6,891,000 4,262,857 - 17328

6,859,000 1,965,000 9,600,000 15497

6,859,000 1,266,000 - 17331

9,259,000 2,321,000 12,960,000 15489

9,259,000 1,814,685 - 17333

6,404,000 2,321,000 8,970,000 15490

6,404,000 1,814,685 - 17335

6,404,000 4,235,000 8,970,000 15515

4 5 6 7
6,404,000 3,127,321 - 17338

8,917,000 4,913,000 12,480,000 15529

9,630,000 4,470,000 13,480,000 15496

6,859,000 - 9,600,000 15507

8,950,000 6,933,000 12,530,000 15512

7,045,000 4,470,000 9,860,000 15500

5,310,000 - 7,430,000 15535

6,564,000 - 9,190,000 15486

9,073,000 - 12,700,000 15492


11,240,000 - 15,740,000
15555

9,276,000 2,561,000 12,990,000 15527

14,838,000 - 20,770,000 15505

14,838,000 6,686,000 20,770,000 15508

17,837,000 - 24,970,000 15493

6,404,000 - 8,970,000 15514

6,992,000 3,285,000 9,790,000 15521

4 5 6 7
10,753,000 4,390,000 15,050,000 14466

11,300,000 4,241,000 15,820,000 14455

10,100,000 4,565,000 14,140,000 14473

10,100,000 3,886,000 - 17341

7,225,000 - 10,120,000 14449

2,329,000 - 3,260,000 14475

10,100,000 1,456,000 14,140,000 14450

10,100,000 777,000 - 17343

9,259,000 - 12,960,000 13513

9,531,000 2,678,000 13,340,000 16965

9,531,000 2,678,000 13,340,000 15106

9,531,000 2,428,000 13,340,000 16966

5,371,000 917,000 7,520,000 14477

2,611,000 - 3,660,000 13523

8,339,000 2,277,000 11,670,000 13739

10,100,000 3,044,000 14,140,000 14458

10,100,000 2,365,000 - 17345


4 5 6 7
3,801,000 - 5,320,000 17032

9,626,000 4,316,000 13,480,000 14471

11,594,000 - 16,230,000 14478

4,003,000 238,000 - 17348

11,300,000 4,241,000 15,820,000 14456

11,781,000 - 16,490,000 14457

9,073,000 2,498,000 12,700,000 14461

9,531,000 - 13,340,000 16795

5,925,000 - 8,300,000 14463

1,763,000 - 2,470,000 14502

9,502,000 2,944,000 13,300,000 17448

8,696,000 2,265,000 12,170,000 17449

4,751,000 2,644,000 6,650,000 17092

1,047,000 565,000 1,470,000 15609

1,347,000 795,000 1,890,000 15611

749,000 422,000 1,050,000 15617

1,795,000 925,000 2,510,000 15612

1,408,000 422,000 - 16985

4 5 6 7
1,707,000 565,000 - 16986

2,006,000 795,000 - 16988

2,433,000 925,000 - 16987

1,665,000 - 2,330,000 17178

317,000 207,000 440,000 14488

317,000 207,000 440,000 15578

405,000 207,000 570,000 15580

2,097,000 207,000 2,940,000 16867

2,647,000 207,000 3,710,000 16870


6,660,000 - 9,320,000 17909

9,502,000 - 13,300,000 17099

9,502,000 - 13,300,000 17096

19,980,000 - 27,970,000 17788

44,400,000 3,527,000 62,160,000 17799

17,760,000 - 24,860,000 17938

11,100,000 3,044,000 15,540,000 17923

11,100,000 3,044,000 15,540,000 17916

13,320,000 2,744,000 18,650,000 17179

4 5 6 7
9,502,000 2,241,000 13,300,000 17153

9,502,000 2,644,000 13,300,000 17091

8,880,000 - 12,430,000 17725

77,700,000 - 108,780,000 17661

9,502,000 1,014,000 13,300,000 17648

3,330,000 207,000 4,660,000 17910

7,938,000 - 11,110,000 14481

9,502,000 1,731,000 13,300,000 17194

9,259,000 3,876,000 12,960,000 14560

9,259,000 2,946,465 - 17200

9,167,000 4,109,000 12,830,000 16478

9,167,000 3,179,465 - 17201

10,694,000 5,550,000 14,970,000 16479

10,694,000 4,574,433 - 17202


10,648,000 3,179,465 - 17203

4 5 6 7
10,648,000 4,109,000 14,910,000 16948

9,473,000 2,747,000 13,260,000 16457

9,473,000 1,889,469 - 17204

12,430,000 2,048,000 - 17649

10,523,000 3,876,000 14,730,000 16456

10,523,000 2,946,465 - 17205

9,445,000 3,736,000 13,220,000 14564

9,445,000 2,806,465 - 17206

12,736,000 3,876,000 17,830,000 16427

12,736,000 - 17,830,000 16428

5,337,000 2,862,000 7,470,000 14520

5,003,000 - 7,000,000 14562

5,003,000 - - 17207

12,430,000 6,111,000 17,400,000 14519

6,870,000 - 9,620,000 16471

6,870,000 - 9,620,000 16470

5,132,000 - 7,180,000 16914

4 5 6 7
6,859,000 - 9,600,000 15827

6,859,000 - 9,600,000 15828

9,936,000 - 13,910,000 14548

9,445,000 2,859,000 13,220,000 14549

9,445,000 2,021,711 - 17208

9,167,000 2,782,000 12,830,000 16434

9,167,000 1,856,164 - 17209

6,859,000 - 9,600,000 14550


4,256,000 1,898,000 5,960,000 14551

4,256,000 1,240,793 - 17210

4,637,000 549,000 6,490,000 14546

6,859,000 2,747,000 9,600,000 14545

6,859,000 1,889,469 - 17211

4,003,000 2,612,000 5,600,000 16490

6,404,000 2,860,000 8,970,000 16510

6,404,000 1,975,981 - 17212

5,003,000 2,248,000 7,000,000 16939

5,003,000 1,408,368 - 17213

4 5 6 7
9,926,000 4,307,000 13,900,000 16518

6,153,000 2,862,000 8,610,000 14535

5,371,000 2,862,000 7,520,000 14537

10,926,000 3,876,000 15,300,000 14565

10,926,000 2,946,465 - 17214

8,917,000 3,355,000 12,480,000 16079

11,724,000 3,876,000 16,410,000 14566

10,440,000 3,876,000 14,620,000 14567

8,405,000 4,394,000 11,770,000 16486

8,405,000 3,430,647 - 17215

9,633,000 - 13,490,000 14584

1,344,000 - 1,880,000 14556

895,000 - 1,250,000 14557

1,763,000 - 2,470,000 14558

1,344,000 - 1,880,000 14559

6,870,000 4,838,000 9,620,000 16431

6,870,000 3,053,167 - 17216


8,405,000 2,677,000 11,770,000 16476

4 5 6 7
8,405,000 2,026,009 - 17217

5,003,000 2,721,000 7,000,000 14563

5,003,000 1,900,038 - 17218

9,167,000 4,585,000 12,830,000 16433

9,167,000 3,063,069 - 17219

7,633,000 1,300,000 10,690,000 17022

6,870,000 1,935,000 9,620,000 16491

6,870,000 1,255,473 - 17220

10,694,000 5,910,000 14,970,000 16455

10,694,000 4,834,833 - 17221

9,445,000 3,736,000 13,220,000 14529

9,445,000 2,806,465 - 17222

10,523,000 3,876,000 14,730,000 14530

10,523,000 2,946,465 - 17223

13,663,000 - 19,130,000 16429

4 5 6 7
7,638,000 2,660,000 10,690,000 16475

7,638,000 1,794,711 - 17224

6,870,000 3,710,000 9,620,000 16477

7,638,000 - 10,690,000 16474


7,638,000 - 10,690,000 16473

9,626,000 2,944,000 13,480,000 14585

9,626,000 2,265,043 - 17225

11,289,000 573,000 15,800,000 16967

12,992,000 2,332,000 18,190,000 17100

12,201,000 1,500,832 17,080,000 17101

15,156,000 2,945,000 21,220,000 17138

14,365,000 2,199,780 20,110,000 17139

10,694,000 - 14,970,000 16426

9,932,000 4,307,000 13,900,000 16425

4 5 6 7

9,932,000 2,915,101 - 17195

8,827,000 2,332,000 12,360,000 16424

8,827,000 1,500,832 - 17196

10,297,000 2,945,000 14,420,000 16422

10,297,000 2,199,780 - 17197

10,690,000 2,944,000 14,970,000 17040

10,690,000 2,265,043 - 17226

9,502,000 2,944,000 13,300,000 17037

9,502,000 2,265,043 - 17227

11,461,000 - 16,050,000 16464

9,633,000 4,289,000 13,490,000 16810


9,633,000 3,289,567 - 17228

8,980,000 - 12,570,000 16911

11,803,000 - 16,520,000 14573

9,633,000 6,116,000 13,490,000 14574

4 5 6 7
8,673,000 5,558,000 12,140,000 16480

8,405,000 5,558,000 11,770,000 16481

8,405,000 5,558,000 11,770,000 16483

7,638,000 5,558,000 10,690,000 16484

8,405,000 5,558,000 11,770,000 16482

10,806,000 5,914,000 15,130,000 14575

12,267,000 5,914,000 17,170,000 16454

11,036,000 5,071,000 15,450,000 16460

11,461,000 5,071,000 16,050,000 16461

11,461,000 5,071,000 16,050,000 16458

11,461,000 5,071,000 16,050,000 16459

8,706,000 - 12,190,000 16468

13,986,000 9,153,000 19,580,000 16466

9,167,000 6,023,000 12,830,000 16465

10,234,000 5,089,000 14,330,000 16489

4 5 6 7
8,706,000 - 12,190,000 16467

7,638,000 5,528,000 10,690,000 16509


11,992,000 - 16,790,000 16463

10,994,000 5,071,000 15,390,000 16462

9,626,000 2,944,000 13,480,000 14582

9,626,000 2,265,043 - 17229

11,227,000 3,725,000 15,720,000 14583

10,427,000 2,944,000 14,600,000 14586

6,870,000 3,342,000 9,620,000 16430

6,870,000 1,990,196 - 17230

9,626,000 2,021,711 - 17243

10,746,000 5,071,000 15,040,000 13817

10,746,000 4,127,499 - 17231

9,606,000 5,071,000 13,450,000 13818

9,606,000 5,071,000 13,450,000 14528

9,606,000 4,127,499 - 17232

4 5 6 7
10,940,000 6,116,000 15,320,000 14526

10,940,000 5,135,953 - 17234

10,106,000 6,116,000 14,150,000 14527

10,106,000 5,135,953 - 17235

9,633,000 5,071,000 13,490,000 13820

9,633,000 4,127,499 - 17236

11,886,000 5,071,000 16,640,000 16182

11,886,000 4,127,499 - 17237

12,698,000 5,914,000 17,780,000 16183

12,698,000 4,838,833 - 17238

9,633,000 2,782,000 13,490,000 14532

9,633,000 1,856,164 - 17239

11,236,000 5,071,000 15,730,000 14479


11,236,000 4,127,499 - 17240

9,633,000 - 13,490,000 13805

10,342,000 5,071,000 14,480,000 13806

10,342,000 4,127,499 - 17241

13,217,000 5,071,000 18,500,000 13807

13,217,000 4,127,499 - 17242

4 5 6 7
10,000,000 - 14,000,000 13808

4,637,000 - 6,490,000 14588

4,466,000 - 6,250,000 14524

3,364,000 116,000 4,710,000 16372

5,352,000 1,085,000 7,490,000 14651

6,424,000 2,355,000 8,990,000 14652

5,063,000 3,873,000 7,090,000 13836

5,063,000 2,751,167 - 17351

6,349,000 3,873,000 8,890,000 13837

6,349,000 2,751,167 - 17352

3,203,000 - 4,480,000 16242

5,171,000 486,000 7,240,000 14636

7,225,000 3,040,000 10,120,000 14635

7,225,000 2,076,340 - 17353

7,225,000 2,955,000 10,120,000 14626

6,424,000 - 8,990,000 16071

6,424,000 2,955,000 8,990,000 15816

6,204,000 457,000 8,690,000 14623

7,131,000 457,000 9,980,000 14624

3,524,000 1,990,000 4,930,000 14625

4 5 6 7
3,524,000 602,000 4,940,000 18014

7,405,000 663,000 10,370,000 14628

12,365,000 7,539,000 17,310,000 14618

8,005,000 2,754,000 11,210,000 16791


8,005,000 2,075,000 - 17354

9,633,000 2,133,000 13,490,000 14620

7,405,000 2,133,000 10,370,000 14621

11,092,000 8,559,000 15,530,000 14702

7,204,000 - 10,090,000 16365

6,404,000 - 8,970,000 16367

7,309,000 3,188,000 10,230,000 13829

7,309,000 2,066,167 - 17355

3,084,000 - 4,320,000 16286

5,781,000 3,873,000 8,090,000 16287

3,203,000 - 4,480,000 16265

3,203,000 - 4,480,000 16075

3,203,000 178,000 4,480,000 14674

3,203,000 926,000 4,480,000 16357

4,584,000 - 6,420,000 16378

4,466,000 719,000 6,250,000 13714

4 5 6 7
4,466,000 40,000 - 17356

5,925,000 3,720,000 8,300,000 14630

609,000 133,000 850,000 14666

4,443,000 2,672,000 6,220,000 14637

4,443,000 1,655,594 - 17357

9,626,000 - 13,480,000 14615

5,925,000 1,415,000 8,300,000 14638

9,818,000 1,415,000 13,750,000 14649

3,032,000 790,000 4,240,000 14612

4,626,000 790,000 6,480,000 14629

5,257,000 - 7,360,000 14641

6,672,000 - 9,340,000 16734

16,650,000 5,030,000 23,310,000 17664

9,899,000 - 13,860,000 16589


6,957,000 4,159,000 9,740,000 14697

8,005,000 - 11,210,000 16704

6,404,000 - 8,970,000 16325

12,365,000 3,720,000 17,310,000 16289

4 5 6 7
9,818,000 4,937,000 13,750,000 14681

7,225,000 - 10,120,000 16068

9,626,000 - 13,480,000 16304

6,765,000 5,215,000 9,470,000 14598

11,227,000 - 15,720,000 16303

6,784,000 3,188,000 9,500,000 14699

6,784,000 2,066,167 - 17359

9,818,000 2,777,000 13,750,000 14682

9,455,000 954,000 13,240,000 14680

3,524,000 - 4,930,000 16366

3,203,000 - 4,480,000 16076

9,455,000 2,750,000 13,240,000 14694

1,581,000 263,000 2,210,000 14691

1,581,000 729,000 2,210,000 14693

7,204,000 1,415,000 10,090,000 16134

8,390,000 3,040,000 11,750,000 14689

7,225,000 - 10,120,000 14627

12,637,000 - 17,690,000 14712

10,106,000 4,151,000 14,150,000 15539

4 5 6 7
10,100,000 3,101,307 - 17365

13,725,000 - 19,220,000 16073

9,259,000 - 12,960,000 14739

15,487,000 - 21,680,000 16072


9,259,000 - 12,960,000 14710

5,925,000 - 8,300,000 14711

9,134,000 - 12,790,000 16181

6,484,000 - 9,080,000 14741

10,106,000 - 14,150,000 14732

8,178,000 - 11,450,000 14734

8,526,000 - 11,940,000 14735

9,626,000 - 13,480,000 14717

1,077,000 - 1,510,000 14721

1,819,000 - 2,550,000 14722

9,626,000 3,044,000 13,480,000 14724

9,626,000 2,365,000 - 17362

8,339,000 - 11,670,000 14740

4 5 6 7
11,877,000 - 16,630,000 17510

5,939,000 - 8,310,000 17507

11,877,000 - 16,630,000 17509

5,939,000 - 8,310,000 17633

11,877,000 - 16,630,000 17634

5,939,000 - 8,310,000 17462

5,939,000 - 8,310,000 17463

5,939,000 178,000 8,310,000 17577

11,877,000 - 16,630,000 17635

5,939,000 - 8,310,000 17647

11,877,000 - 16,630,000 14736

5,939,000 - 8,310,000 17614

5,939,000 - 8,310,000 17476

11,877,000 - 16,630,000 17603


5,939,000 - 8,310,000 17478

5,939,000 - 8,310,000 17612

5,939,000 1,234,000 8,310,000 17461

11,877,000 3,093,000 16,630,000 17471

11,877,000 - 16,630,000 17475

4 5 6 7
5,939,000 - 8,310,000 17565

5,939,000 - 8,310,000 17506

5,939,000 - 8,310,000 17504

11,877,000 - 16,630,000 17588

11,877,000 - 16,630,000 17599

11,877,000 - 16,630,000 17600

11,877,000 2,973,000 16,630,000 17578

5,939,000 - 8,310,000 17579

11,877,000 - 16,630,000 17581

11,877,000 - 16,630,000 17493

5,939,000 - 8,310,000 17546

11,877,000 - 16,630,000 17488

11,877,000 - 16,630,000 17491

17,483,000 - 24,480,000 17576

11,877,000 - 16,630,000 17508

5,939,000 1,242,000 8,310,000 17533

11,877,000 2,963,000 16,630,000 17568

11,877,000 - 16,630,000 17601

4 5 6 7
11,877,000 - 16,630,000 17549

11,877,000 3,789,000 16,630,000 17499

11,877,000 - 16,630,000 17498

11,877,000 - 16,630,000 17593


5,939,000 - 8,310,000 17514

17,483,000 2,862,000 24,480,000 17490

11,877,000 3,789,000 16,630,000 17572

11,877,000 705,000 16,630,000 17569

5,939,000 - 8,310,000 17469

5,939,000 - 8,310,000 17470

11,877,000 724,000 16,630,000 17518

11,877,000 1,234,000 16,630,000 17520

11,877,000 1,334,000 16,630,000 17567

11,877,000 834,000 16,630,000 18015

17,483,000 - 24,480,000 17494

17,483,000 2,862,000 24,480,000 17489

5,939,000 - 8,310,000 17472

4 5 6 7
5,939,000 - 8,310,000 17473

17,483,000 2,862,000 24,480,000 17492

11,877,000 - 16,630,000 17637

11,877,000 - 16,630,000 17638

11,877,000 - 16,630,000 17636

11,877,000 - 16,630,000 17592

17,483,000 - 24,480,000 17606

17,483,000 - 24,480,000 17607

17,483,000 - 24,480,000 17609

17,483,000 - 24,480,000 17496

11,877,000 3,325,000 16,630,000 17465


11,877,000 3,325,000 16,630,000 17464

17,483,000 4,957,000 24,480,000 17466

23,310,000 - 32,630,000 17643

11,877,000 - 16,630,000 17525

11,877,000 - 16,630,000 17479

4 5 6 7
23,310,000 4,228,000 32,630,000 17468

23,310,000 - 32,630,000 17560

17,483,000 - 24,480,000 17467

17,483,000 - 24,480,000 17487

17,483,000 3,325,000 24,480,000 17550

17,483,000 3,325,000 24,480,000 17547

17,483,000 4,907,000 24,480,000 17544

17,483,000 2,598,000 24,480,000 17528

17,483,000 3,325,000 24,480,000 17556

17,483,000 3,325,000 24,480,000 17554

17,483,000 - 24,480,000 17551

23,310,000 - 32,630,000 17558

11,877,000 2,598,000 16,630,000 17580

11,877,000 1,965,000 16,630,000 17511

4 5 6 7
11,877,000 - 16,630,000 17532
11,877,000 - 16,630,000 17531

11,877,000 2,790,000 16,630,000 17502

17,483,000 - 24,480,000 17571

11,877,000 2,963,000 16,630,000 17570

11,877,000 - 16,630,000 17585

17,483,000 4,228,000 24,480,000 17526

5,939,000 1,965,000 8,310,000 17548

11,877,000 1,242,000 16,630,000 17618

11,877,000 - 16,630,000 17495

11,877,000 3,325,000 16,630,000 17530

17,483,000 - 24,480,000 17529

5,939,000 2,598,000 8,310,000 17573

5,939,000 - 8,310,000 17594

11,877,000 - 16,630,000 17596

11,877,000 - 16,630,000 17640

4 5 6 7
5,939,000 - 8,310,000 17545

11,877,000 - 16,630,000 17584

11,877,000 - 16,630,000 17582

17,483,000 - 24,480,000 17482

11,877,000 - 16,630,000 17484

11,877,000 - 16,630,000 17481

11,877,000 - 16,630,000 17641

11,877,000 2,461,000 16,630,000 17590

11,877,000 4,907,000 16,630,000 17515


17,483,000 4,770,000 24,480,000 17517

17,483,000 4,770,000 24,480,000 17521

17,483,000 4,770,000 24,480,000 17519

11,877,000 3,325,000 16,630,000 17615

11,877,000 - 16,630,000 17611

11,877,000 - 16,630,000 17598

17,483,000 3,325,000 24,480,000 17605

4 5 6 7
11,877,000 - 16,630,000 17597

17,483,000 3,325,000 24,480,000 17608

17,483,000 3,325,000 24,480,000 17602

11,877,000 4,228,000 16,630,000 17616

11,877,000 - 16,630,000 17613

11,877,000 - 16,630,000 17587

11,877,000 - 16,630,000 17589

11,877,000 - 16,630,000 17591

11,877,000 - 16,630,000 17540

11,877,000 - 16,630,000 17536

5,939,000 - 8,310,000 17534

17,483,000 - 24,480,000 17632

11,877,000 3,325,000 16,630,000 17631

11,877,000 - 16,630,000 17623


17,483,000 3,325,000 24,480,000 17627

4 5 6 7
11,877,000 4,228,000 16,630,000 17621

17,483,000 3,325,000 24,480,000 17630

17,483,000 3,325,000 24,480,000 17626

11,877,000 - 16,630,000 17622

11,877,000 4,228,000 16,630,000 17619

17,483,000 3,325,000 24,480,000 17628

17,483,000 3,325,000 24,480,000 17624

11,877,000 4,228,000 16,630,000 17620

17,483,000 3,325,000 24,480,000 17629

17,483,000 3,325,000 24,480,000 17625

17,483,000 3,325,000 24,480,000 17542

17,483,000 3,325,000 24,480,000 17537

17,483,000 3,325,000 24,480,000 17539

17,483,000 3,325,000 24,480,000 17535

4 5 6 7
17,483,000 3,325,000 24,480,000 17516

11,877,000 - 16,630,000 17555

17,483,000 4,770,000 24,480,000 17562

17,483,000 - 24,480,000 17559


17,483,000 - 24,480,000 17557

11,877,000 - 16,630,000 17583

17,483,000 4,770,000 24,480,000 17552

17,483,000 3,325,000 24,480,000 17512

17,483,000 - 24,480,000 17505

17,483,000 - 24,480,000 17497

17,483,000 4,770,000 24,480,000 17500

17,483,000 - 24,480,000 17501

17,483,000 3,895,000 24,480,000 17503

11,877,000 - 16,630,000 17639

17,483,000 3,325,000 24,480,000 17538

4 5 6 7
11,877,000 - 16,630,000 17524

11,877,000 - 16,630,000 17595

11,877,000 1,965,000 16,630,000 17543

17,483,000 - 24,480,000 17563

11,877,000 - 16,630,000 17541

17,483,000 - 24,480,000 17566

17,483,000 3,325,000 24,480,000 17513

17,483,000 - 24,480,000 17553

17,483,000 4,770,000 24,480,000 17523

11,877,000 - 16,630,000 17610

11,877,000 3,325,000 16,630,000 17527

17,483,000 4,770,000 24,480,000 17483

11,877,000 3,325,000 16,630,000 17617


17,483,000 - 24,480,000 17485

11,877,000 - 16,630,000 17644

17,483,000 - 24,480,000 17522

11,877,000 - 16,630,000 17642

11,877,000 - 16,630,000 17561

4 5 6 7
5,939,000 2,598,000 8,310,000 17575

5,939,000 1,731,000 8,310,000 17586

11,877,000 4,228,000 16,630,000 17477

11,877,000 2,790,000 16,630,000 17474

17,483,000 4,770,000 24,480,000 17480

11,877,000 - 16,630,000 17645

11,877,000 - 16,630,000 17604

11,877,000 926,000 16,630,000 17486

23,986,000 5,413,000 33,580,000 13757

23,986,000 4,135,711 - 17368

27,466,000 5,413,000 38,450,000 15814

27,466,000 4,135,711 - 17370

5,925,000 - 8,300,000 14754

34,248,000 6,653,000 47,950,000 14753

39,565,000 6,653,000 55,390,000 14751

17,433,000 9,982,000 24,410,000 13870

37,709,000 4,948,000 52,790,000 14783

32,517,000 4,948,000 45,520,000 14749

4 5 6 7
34,619,000 6,741,000 48,470,000 14775

27,449,000 - 38,430,000 14773

30,910,000 - 43,270,000 14764


29,179,000 5,328,000 40,850,000 14769

29,179,000 5,328,000 40,850,000 14770

30,910,000 5,328,000 43,270,000 14771

34,248,000 5,328,000 47,950,000 14772

31,157,000 5,383,000 43,620,000 14756

24,111,000 - 33,760,000 14757

3,524,000 - 4,930,000 14759

23,986,000 5,081,000 33,580,000 14761

28,309,000 5,081,000 39,630,000 16401

31,157,000 7,121,000 43,620,000 14758

35,237,000 - 49,330,000 14748

15,209,000 10,311,000 21,290,000 13887

24,111,000 4,122,000 33,760,000 14744

25,718,000 4,122,000 36,010,000 14745

4 5 6 7
24,111,000 6,843,000 33,760,000 14755

30,910,000 4,498,000 43,270,000 14746

30,910,000 - 43,270,000 16845

18,546,000 - 25,960,000 16846

37,740,000 7,788,000 52,840,000 14600

26,583,000 4,728,000 37,220,000 14765

29,179,000 5,197,000 40,850,000 14766

29,179,000 4,498,000 40,850,000 14767

30,910,000 4,498,000 43,270,000 14768


24,111,000 5,414,000 33,760,000 14743

37,709,000 6,653,000 52,790,000 14752

22,997,000 - 32,200,000 13868

24,111,000 5,383,000 33,760,000 14762

24,111,000 5,389,000 33,760,000 14763

11,979,000 - 16,770,000 16411

31,157,000 6,741,000 43,620,000 14774

37,709,000 6,065,000 52,790,000 14776

4 5 6 7
37,709,000 6,653,000 52,790,000 14780

37,709,000 4,498,000 52,790,000 14781

32,764,000 7,145,000 45,870,000 14784

36,226,000 6,653,000 50,720,000 14778

35,979,000 5,455,000 50,370,000 14779

3,524,000 - 4,930,000 14777

29,179,000 - 40,850,000 14747

9,939,000 - 13,910,000 14795

10,427,000 2,851,000 14,600,000 14796

10,427,000 2,172,000 - 17375

7,204,000 - 10,090,000 14797

8,485,000 5,305,000 11,880,000 14798

8,485,000 3,548,951 - 17377

11,113,000 4,232,000 15,560,000 14804

11,113,000 2,982,288 - 17379

10,100,000 5,305,000 14,140,000 14807

10,100,000 3,548,951 - 17389

9,726,000 3,950,000 13,620,000 14805

4 5 6 7
6,672,000 - 9,340,000 16064
10,100,000 4,151,000 14,140,000 14808

3,572,000 1,242,000 5,000,000 14341

3,572,000 563,000 - 17390

3,891,000 1,814,685 - 17392

3,891,000 2,321,000 5,450,000 15040

8,005,000 - 11,210,000 16698

9,626,000 1,814,685 - 17442

10,194,000 - 14,270,000 14827

10,194,000 5,434,000 14,270,000 14836

10,194,000 3,871,741 - 17395

5,604,000 1,965,000 7,850,000 14812

5,604,000 1,286,000 - 17397

8,005,000 4,947,000 11,210,000 14813

8,005,000 3,500,907 - 17399

3,856,000 - 5,400,000 16711

11,113,000 6,117,000 15,560,000 16784

11,113,000 4,580,888 - 17401

8,005,000 - 11,210,000 14839

4 5 6 7
8,005,000 1,751,000 11,210,000 14787

8,005,000 1,255,945 - 17403

7,204,000 1,751,000 10,090,000 14790

7,204,000 1,255,945 - 17405

8,826,000 1,751,000 12,360,000 14791

8,826,000 1,255,945 - 17409

14,838,000 - 20,770,000 13858

12,122,000 - 16,970,000 13852

7,204,000 1,751,000 10,090,000 14838


7,204,000 1,255,945 - 17410

4,440,000 2,321,000 6,220,000 17908

4,584,000 - 6,420,000 16520

6,859,000 4,098,000 9,600,000 14814

6,859,000 2,961,869 - 17411

8,005,000 4,098,000 11,210,000 14815

8,005,000 2,961,869 - 17412

8,405,000 4,098,000 11,770,000 14829

4 5 6 7
8,405,000 2,961,869 - 17413

8,712,000 4,098,000 12,200,000 14825

8,712,000 2,961,869 - 17414

15,727,000 4,728,000 22,020,000 16590

15,727,000 4,049,000 - 17415

8,712,000 4,098,000 12,200,000 14822

8,712,000 2,961,869 - 17416

5,352,000 2,321,000 7,490,000 15051

5,352,000 1,814,685 - 17417

7,411,000 1,965,000 10,380,000 14816

7,411,000 1,286,000 - 17418

9,259,000 4,232,000 12,960,000 16164

9,259,000 2,982,288 - 17419

9,818,000 4,232,000 13,750,000 14817

14,157,000 - 19,820,000 16380

10,194,000 - 14,270,000 14826

10,674,000 1,242,000 14,940,000 14837

10,674,000 563,000 - 17420

4 5 6 7
8,405,000 4,098,000 11,770,000 14828
8,405,000 2,961,869 - 17421

9,633,000 4,151,000 13,490,000 14833

9,633,000 3,101,307 - 17422

7,405,000 - 10,370,000 14834

7,045,000 2,321,000 9,860,000 14835

7,045,000 1,814,685 - 17423

6,859,000 4,098,000 9,600,000 14819

6,859,000 2,961,869 - 17424

9,732,000 4,098,000 13,620,000 14832

9,732,000 2,961,869 - 17425

8,712,000 4,098,000 12,200,000 14824

8,712,000 2,961,869 - 17426

3,891,000 - 5,450,000 14823

9,572,000 4,565,000 13,400,000 16261

10,100,000 - 14,140,000 14820

7,547,000 4,027,000 10,570,000 13710

11,113,000 4,027,000 15,560,000 13711

12,000,000 3,044,000 16,800,000 14821

4 5 6 7
10,106,000 3,044,000 14,150,000 14809

10,106,000 4,151,000 14,150,000 14810

10,561,000 917,000 14,790,000 14811

10,561,000 2,051,800 - 17427

6,738,000 1,242,000 9,430,000 14799

6,738,000 563,000 - 17428

7,225,000 1,242,000 10,120,000 14800

7,225,000 563,000 - 17429

14,838,000 - 20,770,000 14801

14,838,000 - 20,770,000 14802


9,626,000 - 13,480,000 13844

8,005,000 - 11,210,000 13845

8,005,000 - 11,210,000 16720

29,138,000 1,279,000 40,790,000 17088

29,138,000 600,000 - 17443

4,440,000 - 6,220,000 17793

4 5 6 7
9,626,000 4,151,000 13,480,000 14792

16,650,000 4,232,000 23,310,000 17784

5,925,000 - 8,300,000 14377

8,405,000 5,434,000 11,770,000 14818

8,405,000 3,871,741 - 17430

12,122,000 - - 16932

24,243,000 - - 16936

9,926,000 - 13,900,000 16432

8,005,000 3,044,000 11,210,000 14793

8,005,000 2,365,000 - 17431

9,626,000 1,242,000 13,480,000 16305

9,626,000 563,000 - 17432

18,182,000 - - 16937

24,243,000 - - 16938

13,000,000 2,664,000 14,690,000 18026

8,405,000 4,098,000 11,770,000 14830


4 5 6 7
8,405,000 2,961,869 - 17433

16,650,000 2,448,000 23,310,000 17660

16,650,000 4,027,000 23,310,000 17659

9,818,000 4,170,000 13,750,000 14419

11,113,000 4,170,000 15,560,000 14786

11,227,000 4,415,000 15,720,000 14842

11,227,000 3,268,327 - 17434

11,803,000 4,415,000 16,520,000 14841

11,803,000 3,268,327 - 17435

5,558,000 - 6,280,000 18036

4,003,000 917,000 5,600,000 16355

12,698,000 - 17,780,000 16838

9,626,000 2,859,000 13,480,000 14840

7,204,000 2,321,000 10,090,000 14844

7,204,000 1,814,685 - 17436

11,803,000 - 16,520,000 14843

8,917,000 1,279,000 12,480,000 13854

4 5 6 7
8,917,000 600,000 - 17437

8,030,000 1,279,000 11,240,000 13692

8,030,000 600,000 - 17438

10,926,000 1,279,000 15,300,000 13693

10,926,000 600,000 - 17439

11,100,000 1,279,000 15,540,000 17991

9,633,000 - 13,490,000 14523

7,225,000 1,784,000 10,120,000 14788

7,225,000 1,105,000 - 17440


8,339,000 2,754,000 11,670,000 14789

8,339,000 2,075,000 - 17441

22,504,000 17,144,000 31,510,000 14899

16,693,000 6,816,000 23,370,000 14980

17,681,000 14,645,000 24,750,000 13876

13,787,000 - 19,300,000 13877

17,731,000 14,645,000 24,820,000 16402

14,157,000 - 19,820,000 16399

9,259,000 247,000 12,960,000 15018

4 5 6 7
8,339,000 247,000 11,670,000 15019

26,212,000 18,615,000 36,700,000 14958

24,357,000 18,615,000 34,100,000 14957

30,044,000 18,615,000 42,060,000 14959

33,753,000 18,615,000 47,250,000 14960

28,190,000 18,615,000 39,470,000 14916

31,900,000 18,615,000 44,660,000 15012

37,586,000 18,615,000 52,620,000 15013

31,900,000 18,615,000 44,660,000 15006

28,190,000 18,615,000 39,470,000 15007

26,212,000 18,615,000 36,700,000 15008

26,212,000 17,144,000 36,700,000 14941

24,357,000 17,144,000 34,100,000 14943

26,212,000 17,144,000 36,700,000 14938


24,357,000 17,144,000 34,100,000 14939

4 5 6 7
30,044,000 17,144,000 42,060,000 14942

33,753,000 17,144,000 47,250,000 14931

28,190,000 17,144,000 39,470,000 14932

26,212,000 17,144,000 36,700,000 14933

31,900,000 17,144,000 44,660,000 14934

37,709,000 17,144,000 52,790,000 14930

31,900,000 17,144,000 44,660,000 14928

28,190,000 17,144,000 39,470,000 14929

13,231,000 - 18,520,000 14982

25,965,000 14,645,000 36,350,000 14951

5,925,000 - 8,300,000 14952

9,713,000 2,851,000 13,600,000 14953

22,997,000 2,851,000 32,200,000 14947

9,633,000 2,851,000 13,490,000 14948

11,475,000 2,851,000 16,070,000 14949

4 5 6 7
4,805,000 - 6,730,000 16337

4,626,000 - 6,480,000 16338

13,231,000 2,851,000 18,520,000 14946

8,736,000 5,788,000 12,230,000 13875

25,222,000 18,615,000 35,310,000 14954

12,044,000 - 16,860,000 14962


13,231,000 2,851,000 18,520,000 14961

15,209,000 8,641,000 21,290,000 13888

9,339,000 5,788,000 13,070,000 16697

18,794,000 6,816,000 26,310,000 14925

8,894,000 3,241,000 12,450,000 14926

7,045,000 3,241,000 9,860,000 14927

21,019,000 14,645,000 29,430,000 16712

22,997,000 2,851,000 32,200,000 17905

31,962,000 18,144,000 44,750,000 16730

28,190,000 18,144,000 39,470,000 16731

4 5 6 7
31,335,000 12,821,000 43,870,000 16923

10,921,000 1,151,000 15,290,000 16815

31,962,000 - 44,750,000 16732

28,190,000 - 39,470,000 16733

26,212,000 16,447,000 36,700,000

14915

30,044,000 16,447,000 42,060,000

14914

24,357,000 16,447,000 34,100,000 14906

26,212,000 16,447,000 36,700,000 14913

10,274,000 6,686,000 14,380,000 13874


16,816,000 12,821,000 23,540,000 15016

16,335,000 12,821,000 22,870,000 15015

10,194,000 6,686,000 14,270,000 17030

4 5 6 7
12,821,000 6,686,000 17,950,000 17031

22,255,000 14,352,000 31,160,000 16741

20,648,000 14,352,000 28,910,000 16742

18,620,000 12,821,000 26,070,000 15017

17,310,000 12,821,000 24,240,000 15014

18,182,000 12,653,000 25,450,000 16980

21,754,000 17,144,000 30,460,000 14875

20,648,000 17,144,000 28,910,000 14878

31,900,000 17,144,000 44,660,000 14917

37,586,000 17,144,000 52,620,000 14918

31,900,000 17,144,000 44,660,000 14919

28,190,000 17,144,000 39,470,000 14920

20,401,000 14,352,000 28,560,000 14992

22,504,000 17,144,000 31,510,000 14940

8,908,000 - 12,470,000 17149

12,365,000 6,799,000 17,310,000 14964

4 5 6 7
22,997,000 18,615,000 32,200,000 14935

31,900,000 17,144,000 44,660,000 14921

37,586,000 17,144,000 52,620,000 14922

31,900,000 17,144,000 44,660,000 14923

28,190,000 17,144,000 39,470,000 14924


28,190,000 17,144,000 39,470,000 16738

26,212,000 17,144,000 36,700,000 16739

26,212,000 17,144,000 36,700,000 14856

24,357,000 17,144,000 34,100,000 14857

27,201,000 18,615,000 38,080,000 16713

46,982,000 18,615,000 65,770,000 14985

26,212,000 17,144,000 36,700,000 14863

28,190,000 17,144,000 39,470,000 14865

24,357,000 17,144,000 34,100,000 14866

30,044,000 17,144,000 42,060,000 14864

26,212,000 17,144,000 36,700,000 14987

4 5 6 7
30,044,000 17,144,000 42,060,000 14988

5,925,000 - 8,300,000 14983

24,357,000 17,144,000 34,100,000 14891

16,816,000 14,352,000 23,540,000 14900

16,816,000 14,352,000 23,540,000 14901

18,794,000 14,352,000 26,310,000 14904

18,794,000 14,352,000 26,310,000 14905

26,212,000 16,447,000 36,700,000 14902

24,357,000 16,447,000 34,100,000 14903

22,504,000 16,447,000 31,510,000 14911

22,504,000 16,447,000 31,510,000 14912

31,900,000 18,615,000 44,660,000 14849


37,586,000 18,615,000 52,620,000 14850

33,753,000 18,615,000 47,250,000 14851

28,190,000 18,615,000 39,470,000 14853

26,212,000 17,144,000 36,700,000 14854

4 5 6 7
24,357,000 17,144,000 34,100,000 14855

26,212,000 17,144,000 36,700,000 14845

24,357,000 17,144,000 34,100,000 14858

26,212,000 17,144,000 36,700,000 14859

30,044,000 17,144,000 42,060,000 14860

28,190,000 17,144,000 39,470,000 14861

24,357,000 17,144,000 34,100,000 14862

37,586,000 17,144,000 52,620,000 14867

33,753,000 17,144,000 47,250,000 14868

37,586,000 17,144,000 52,620,000 14869

33,753,000 17,144,000 47,250,000 14870

30,044,000 17,144,000 42,060,000 14871

26,212,000 17,144,000 36,700,000 14872

31,900,000 17,144,000 44,660,000 14873

4 5 6 7
28,190,000 17,144,000 39,470,000 14874

26,212,000 17,144,000 36,700,000 14876


24,357,000 17,144,000 34,100,000 14877

26,212,000 17,144,000 36,700,000 14879

24,357,000 17,144,000 34,100,000 14880

26,212,000 16,447,000 36,700,000 14881

24,357,000 16,447,000 34,100,000 14882

24,357,000 16,447,000 34,100,000 14883

20,648,000 16,447,000 28,910,000 14884

24,357,000 16,447,000 34,100,000 14885

20,648,000 16,447,000 28,910,000 14886

24,357,000 16,447,000 34,100,000 14887

20,648,000 16,447,000 28,910,000 14888

26,212,000 16,447,000 36,700,000 14889

24,357,000 16,447,000 34,100,000 14890

22,504,000 16,447,000 31,510,000 14892

4 5 6 7
22,504,000 16,447,000 31,510,000 14893

30,044,000 16,447,000 42,060,000 14894

26,212,000 16,447,000 36,700,000 14895

26,212,000 16,447,000 36,700,000 14896

24,357,000 16,447,000 34,100,000 14897

26,212,000 16,447,000 36,700,000 14846

24,357,000 16,447,000 34,100,000 14847

26,212,000 16,447,000 36,700,000 14973

24,357,000 16,447,000 34,100,000 14974


26,212,000 17,144,000 36,700,000 14975

24,357,000 17,144,000 34,100,000 14976

22,504,000 16,447,000 31,510,000 14977

22,504,000 16,447,000 31,510,000 14978

16,693,000 6,816,000 23,370,000 14979

26,212,000 17,144,000 36,700,000 14963

24,357,000 17,144,000 34,100,000 14981

4 5 6 7
33,753,000 17,144,000 47,250,000 14996

30,044,000 17,144,000 42,060,000 15009

26,212,000 16,447,000 36,700,000 14999

24,357,000 16,447,000 34,100,000 15000

8,673,000 - 12,140,000 14989

30,169,000 18,615,000 42,240,000


15004

6,484,000 - 9,080,000 13897

12,611,000 - 17,660,000 15033

16,939,000 - 23,710,000 16552

11,724,000 6,560,000 16,410,000 15045

12,365,000 4,913,000 17,310,000 15036

7,204,000 - 10,090,000 15044

11,692,000 4,468,000 16,370,000 15041

14,838,000 2,321,000 20,770,000 15042

9,626,000 2,321,000 13,480,000 15043

4 5 6 7
12,365,000 7,761,000 17,310,000 15037

10,379,000 4,803,000 14,530,000 15039

6,859,000 2,048,000 9,600,000 15024

6,859,000 1,390,243 - 17444

11,755,000 4,623,000 16,460,000 15052

9,713,000 - 13,600,000 15023

4,999,000 2,862,000 7,000,000 15030

4,999,000 2,213,991 - 17244

11,724,000 6,130,000 16,410,000 15053

9,818,000 - 13,750,000 15050

1,715,000 1,300,000 2,400,000 17023

1,715,000 150,743 - 17445

9,073,000 5,273,000 12,700,000 15026

4,637,000 2,747,000 6,490,000 15029

4,637,000 1,889,469 - 17446

11,113,000 4,803,000 15,560,000 15038

8,390,000 3,144,000 11,750,000 16302

8,005,000 4,615,000 11,210,000 15054

4 5 6 7
8,805,000 3,817,000 12,330,000 15055

8,005,000 2,754,000 11,210,000 15056

12,365,000 6,191,000 17,310,000 15027

6,965,000 - 9,750,000 15025

29,673,000 3,325,000 41,540,000 15034

1,100,000 - - 17783

1,100,000 - - 17780

47,000 - 70,000 17929


1,058,000 - 1,480,000 16066

697,000 - 980,000 16065

99,000 - 140,000 17928

80,000 - 110,000 17927

2,733,000 - 3,830,000 16562

5,858,000 - 8,200,000 16889

1,026,000 - 1,440,000 16564

1,967,000 - 2,750,000 15778

2,063,000 - 2,890,000 15779

7,616,000 - 10,660,000 15777

4 5 6 7
967,000 - 1,350,000 15781

1,032,000 - 1,440,000 15780

2,127,000 - 2,980,000 16549

2,127,000 - 2,980,000 16550

2,127,000 - 2,980,000 16551

110,000 - - 17447

2,343,000 - - 16858

1,290,000 - 1,810,000 16541

1,934,000 - 2,710,000 16542

2,578,000 - 3,610,000 16543

3,867,000 - 5,410,000 16544

31,900,000 - 44,660,000 17989

31,900,000 - 44,660,000 17990

10,000,000 - - 16873

5,000,000 - - 16866

14,000 - 30,000 16396

2,063,000 - 2,890,000 16563

50,000 - - 17452

48,000 - - 17045

4 5 6 7
286,000 - 400,000 17168

27,000 - 40,000 16397

40,000 - 40,000 18031

15,000 - 20,000 18032

42,000 - 60,000 16395

352,000 - 490,000 16888

352,000 - 490,000 16880

3,300,000 - 4,620,000 17177

5,500,000 - 7,700,000 17104

106,000 - 150,000 17024

440,000 - 620,000 16600

732,000 - - 17983

743,000 - - 16993

743,000 - 1,040,000 16599

743,000 - - 17004

743,000 - 1,040,000 17698

4 5 6 7
743,000 - - 17047

3,010,000 - 4,210,000 16561

1,418,000 - 1,990,000 16545

294,000 - 410,000 15762

15,000 - 30,000 16393

9,000 - 20,000 16394

13,000 - 20,000 17140

18,000 - 30,000 17093

22,000 - 30,000 17919

95,000 23,292 130,000 13707

1,000,000 - - 16841
3,200,000 160,000 4,350,000 16022

1,900,000 160,000 3,350,000 16023

1,600,000 160,000 3,150,000 16024

1,300,000 160,000 - 16025

1,100,000 160,000 - 16347

1,000,000 160,000 - 16026

500,000 - - 18006

1,830,000 - - 16522

4 5 6 7
3,530,000 - - 16060

3,800,000 - - 16061

2,200,000 160,000 - 16021

80,000 - - 18017

32,000 833 60,000 15769

43,000 1,458 80,000 15770

54,000 1,458 90,000 15771

64,000 2,083 110,000 15772

75,000 2,917 130,000 15773

80,000 2,917 140,000 15774

43,000 - 80,000 17813

43,000 - 80,000 17815

43,000 - 80,000 17890

43,000 - 80,000 17806

43,000 - 80,000 17809

43,000 - 80,000 17808

43,000 - 80,000 17810

43,000 - 80,000 17836

43,000 - 80,000 17889

43,000 - 80,000 17847

4 5 6 7
43,000 - 80,000 17842

43,000 - 80,000 17883


43,000 - 80,000 17884

43,000 - 80,000 17877

43,000 - 80,000 17817

43,000 - 80,000 17824

43,000 - 80,000 17835

43,000 - 80,000 17865

43,000 - 80,000 17853

43,000 - 80,000 17860

43,000 - 80,000 17829

43,000 - 80,000 17878

43,000 - 80,000 17859

43,000 - 80,000 17895

43,000 - 80,000 17818

43,000 - 80,000 17838

43,000 - 80,000 17823

43,000 - 80,000 17894

43,000 - 80,000 17871

43,000 - 80,000 17841

4 5 6 7
43,000 - 80,000 17828

43,000 - 80,000 17834

43,000 - 80,000 17864

43,000 - 80,000 17840

43,000 - 80,000 17888

43,000 - 80,000 17858

43,000 - 80,000 17852

43,000 - 80,000 17822

43,000 - 80,000 17882

43,000 - 80,000 17870

43,000 - 80,000 17846

43,000 - 80,000 17876

43,000 - 80,000 17830


43,000 - 80,000 17848

43,000 - 80,000 17856

14,000 - 20,000 18040

43,000 - 80,000 17903

43,000 - 80,000 17904

20,000 - 28,000 18041

47,000 - 66,000 18038

4 5 6 7
35,000 - 40,000 18024

35,000 - 40,000 18004

30,000 - 40,000 18016

30,000 - 40,000 18023

30,000 - 40,000 18005

43,000 - 80,000 17887

43,000 - 80,000 17844

43,000 - 80,000 17872

43,000 - 80,000 17892

43,000 - 80,000 17833

43,000 - 80,000 17863

43,000 - 80,000 17868

43,000 - 80,000 17873

43,000 - 80,000 17881

43,000 - 80,000 17893

43,000 - 80,000 17821

43,000 - 80,000 17869

43,000 - 80,000 17851

43,000 - 80,000 17875

43,000 - 80,000 17827

4 5 6 7
43,000 - 80,000 17898

43,000 - 80,000 17839

43,000 - 80,000 17811


43,000 - 80,000 17812

12,000 - 20,000 18008

17,000 - 24,000 18037

43,000 - 80,000 17807

43,000 - 80,000 17814

16,000 - 20,000 18009

6,000 - 10,000 18007

43,000 - 80,000 17854

43,000 - 80,000 17805

40,000 - 40,000 18025

13,000 - 18,000 18039

43,000 - 80,000 15775

53,000 - 60,000 18022

43,000 - 80,000 17880

43,000 - 80,000 17902

43,000 - 80,000 17901

4 5 6 7
43,000 - 80,000 17891

43,000 - 80,000 17825

43,000 - 80,000 17862

43,000 - 80,000 17831

43,000 - 80,000 17857

43,000 - 80,000 17866

43,000 - 80,000 17867

43,000 - 80,000 17850

43,000 - 80,000 17874

43,000 - 80,000 17843

43,000 - 80,000 17832

43,000 - 80,000 17820

43,000 - 80,000 17826

43,000 - 80,000 17886


43,000 - 80,000 17861

43,000 - 80,000 17879

43,000 - 80,000 17896

43,000 - 80,000 17837

43,000 - 80,000 17897

43,000 - 80,000 17885

4 5 6 7
43,000 - 80,000 17855

43,000 - 80,000 17819

43,000 - 80,000 17816

43,000 - 80,000 17845

43,000 - 80,000 17849

1,199,000 - 1,680,000 17723

1,031,000 - 1,440,000 16708

1,430,000 - - 17005

1,165,000 - - 16920

349,000 - 490,000 16538

343,000 - 480,000 16724

266,000 - 370,000 16723

129,000 - 180,000 15753

2,505,000 - 3,510,000 16523

116,000 - 160,000 16521

349,000 - 490,000 16560

294,000 - - 17042

4 5 6 7
587,000 - - 17046

251,000 - 350,000 15755

231,000 - 320,000 16706


843,000 - 1,180,000 16576

1,253,000 - 1,750,000 16539

2,019,000 - 2,830,000 16558

114,000 - 160,000 15754

608,000 - - 16949

711,000 - 1,000,000 16596

190,000 - 270,000 16527

216,000 - - 16925

129,000 - 180,000 16528

575,000 - - 17034

847,000 - - 17110

116,000 - 160,000 16525

571,000 - 800,000 16752

1,460,000 - - 18019

1,324,000 - 1,850,000 16575

251,000 - 350,000 15759

4 5 6 7
349,000 - 490,000 15756

557,000 - 780,000 15757

1,342,000 - 1,880,000 17942

1,174,000 - 1,640,000 17943

1,573,000 - 2,200,000 17944

1,308,000 - 1,830,000 17945

1,119,000 - 1,570,000 17977

492,000 - 690,000 17946

486,000 - 680,000 17947


409,000 - 570,000 17948

272,000 - 380,000 17949

2,648,000 - 3,710,000 17950

259,000 - 360,000 17951

492,000 - 690,000 17952

4 5 6 7
437,000 - 610,000 17953

730,000 - 1,020,000 17954

394,000 - 550,000 17955

394,000 - 550,000 17971

374,000 - 520,000 17956

986,000 - 1,380,000 17957

1,327,000 - 1,860,000 17974

1,396,000 - 1,950,000 17958

2,162,000 - 3,030,000 17959

257,000 - 360,000 17960

751,000 - 1,050,000 17961

854,000 - 1,200,000 17962

333,000 - 470,000 17963

272,000 - 380,000 17978

359,000 - 500,000 17964

4 5 6 7
272,000 - 380,000 17965
718,000 - 1,010,000 17966

284,000 - 400,000 17979

246,000 - 340,000 17980

825,000 - 1,160,000 17981

492,000 - 690,000 17972

700,000 - 980,000 17973

990,000 - 1,390,000 17967

259,000 - 360,000 17968

714,000 - 1,000,000 17969

1,590,000 - - 18020

1,467,000 - 2,050,000 17970

1,097,000 - 1,540,000 17982

1,257,000 - 1,760,000 17975

1,000,000 - 1,400,000 17976

4 5 6 7
1,184,000 - 1,660,000 16559

1,114,000 - 1,560,000 16526

857,000 - 1,200,000 16705

976,000 - 1,370,000 16524

129,000 - 180,000 15752

141,000 - 200,000 16916

103,000 - 140,000 15751

682,000 - 950,000 16536

954,000 - 1,340,000 16540

1,051,000 - - 13505

871,000 - - 17156
20,000 - - 17085

1,150,000 - 1,610,000 16912

2,300,000 - 3,220,000 16913

580,000 - 810,000 16942

120,000 - 170,000 16940

230,000 - 320,000 16941

4 5 6 7
120,000 - 170,000 17911

230,000 - 320,000 17912

580,000 - 810,000 17913

440,000 - 620,000 15765

630,000 - 880,000 15768

20,000 - 60,000 15766


SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH
Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn

DANH MỤC DỊCH VỤ ĐƠN GIÁ KHÁM C


(Áp dụng từ ngày 01/10/2021)

STT Loại dịch vụ Tên dịch vụ

1 2 3
1 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Bệnh Nghề Nghiệp
Tra Sức Khỏe
7 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám tư vấn chích ngừa
Tra Sức Khỏe
8 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám tư vấn và lấy mẫu xét nghiệm SARS-
Tra Sức Khỏe CoV-2
9 1.Khám Bệnh và Kiểm Tư vấn khám sức khỏe cơ quan
Tra Sức Khỏe
11 1.Khám Bệnh và Kiểm Tư vấn Tạo hình thẩm mỹ
Tra Sức Khỏe
12 1.Khám Bệnh và Kiểm 115 - Công khám cấp cứu và điều trị tại nhà
Tra Sức Khỏe
13 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Bệnh Hội Chẩn nội viện 1 chuyên khoa
Tra Sức Khỏe (Bác sỹ nội viện)
14 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Bệnh Hội Chẩn nội viện 2 chuyên khoa
Tra Sức Khỏe (Bác sỹ nội viện)
15 1.Khám Bệnh và Kiểm Khám Bệnh Hội Chẩn nội viện 3 chuyên khoa
Tra Sức Khỏe (Bác sỹ nội viện)
ƠN GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH
ngày 01/10/2021)

Giá bệnh viện Giá BHYT VIP ID

4 5 6 7
110,000 - - 17451

160,000 - 220,000 16529

200,000 - - 17899

160,000 - 220,000 16719

180,000 - 350,000 17646

150,000 - - 17084

350,000 - 650,000 15637

590,000 - 830,000 16403

820,000 - 1,150,000 16404

You might also like