You are on page 1of 1

[BCTC] BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH BẰNG TIẾNG ANH

INCOME STATEMENT/ PROFIT AND LOSS

1. Gross sales : Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ


2. Less deductions : Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Net income: Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
4. Cost of goods sold : Giá vốn hàng bán
5. Gross margin : Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
6. Income from financial activities: Doanh thu hoạt động tài chính
7. Expenses from financial activities: Chi phí tài chính
8. Selling expenses: Chi phí bán hàng
9. Administration Expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Profit from operation : Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
11. Other incomes: Thu nhập khác
12. Other expenses: Chi phí khác
13. Other profits : Lợi nhuận khác
14. Profit before tax : Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
15. Current income tax expense: Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
16. Income tax expense is deferred : Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
17. Net profit after tax : Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
18. Profit for an unit of stock

You might also like