You are on page 1of 5

NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC


Đối tượng áp dụng: Đại học hệ chính quy khóa tuyển sinh năm 2017
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1868/QĐ-ĐKC ngày 10 tháng 08 năm 2017 của Hiệu trưởng)

Ngành: Dược học


Mã ngành: 52720401
Tổng khối lượng kiến thức: 190 tín chỉ tích lũy
5 tín chỉ không tích lũy
Chương trình Giáo dục Quốc phòng và an ninh

Số tín chỉ
Mã HP học Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/
Tổng LT ĐA TT trước song hành
TN
I. KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG
I.1. Khoa học 16
I.1.01 PCHE123 Hóa vô cơ 3 3
I.1.02 PCHE330 Thực hành hóa vô cơ 1 1 PCHE123
I.1.03 PENS109 Môi trường 3 3
I.1.04 PMAN116 Quản trị học 3 3
I.1.05 PPHY104 Vật lý y sinh 3 3
I.1.06 PPSY137 Tâm lý và đạo đức y học 3 3
I.2. Ngoại ngữ 18
I.2.01 PENC101 Tiếng Anh 1 3 3
I.2.02 PENC102 Tiếng Anh 2 3 3 PENC101
I.2.03 PENC103 Tiếng Anh 3 3 3 PENC102
I.2.04 PENC104 Tiếng Anh 4 3 3 PENC103
I.2.05 PENC105 Tiếng Anh 5 3 3 PENC104
I.2.06 PENC106 Tiếng Anh 6 3 3 PENC105
I.3. Tin học 3
I.3.01 PCAP211 Nhập môn công nghệ thông tin 3 2 1
I.4. Chính trị 10
Đường lối cách mạng của Đảng
I.4.01 PPOS101 3 3
CSVN
Những nguyên lý cơ bản của chủ
I.4.02 PPOS102 5 5
nghĩa Mác-Lênin
I.4.03 PPOS103 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2
TỔNG KHỐI KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG 47
II. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH
II.1. Kiến thức bắt buộc 119
II.1.01 PBIO141 Sinh dược học 3 3 PPHA107
II.1.02 PBIO142 Sinh học phân tử - tế bào dược 3 3
II.1.03 PBIO147 Thực vật dược 3 3 PBIO142
II.1.04 PBIO148 Vi sinh - ký sinh trùng 3 3 PBIO142
II.1.05 PBIO343 Thực hành ký sinh trùng 1 1 PBIO148
Thực hành sinh học phân tử - tế bào
II.1.06 PBIO344 1 1 PBIO142
dược
II.1.07 PBIO345 Thực hành thực vật dược 1 1 PBIO147
II.1.08 PBIO346 Thực hành vi sinh 1 1 PBIO148

1
Số tín chỉ
Mã HP học Mã HP
STT Mã HP Tên học phần
trước song hành
TH/
Tổng LT ĐA TT
TN
PCHE118
II.1.09 PCHE116 Hóa dược 1 3 3
PCHE123
PCHE118
II.1.10 PCHE117 Hóa dược 2 3 3
PCHE123
II.1.11 PCHE118 Hóa hữu cơ dược 3 3
II.1.12 PCHE119 Hoá lý dược 3 3 PPHY104
II.1.13 PCHE120 Hoá phân tích dược 3 3 PCHE119
II.1.14 PCHE121 Hóa sinh dược 3 3 PBIO142
II.1.15 PCHE324 Thực hành hoá dược 1 1 PCHE116
II.1.16 PCHE325 Thực hành hóa hữu cơ dược 1 1 PCHE118
II.1.17 PCHE326 Thực hành hóa lý dược 1 1 PCHE119
II.1.18 PCHE327 Thực hành hóa phân tích dược 1 1 1 PCHE120
II.1.19 PCHE328 Thực hành hóa phân tích dược 2 1 1 PCHE120
II.1.20 PCHE329 Thực hành hóa sinh dược 1 1 PCHE121

II.1.21 PENG140 Tiếng Anh chuyên ngành y dược 1 3 3 PENC103

II.1.22 PENG141 Tiếng Anh chuyên ngành y dược 2 3 3 PENC103


II.1.23 PLAW155 Pháp chế dược 3 3
II.1.24 PLAW344 Thực hành pháp chế dược 1 1 PLAW155
II.1.25 PMAN143 Quản lý và kinh tế dược 3 3 PLAW155
II.1.26 PMAT107 Xác suất thống kê y dược 3 3
II.1.27 PMED102 Bệnh học 3 3 PMED104
II.1.28 PMED104 Giải phẫu - sinh lý 1 3 3
II.1.29 PMED105 Giải phẫu - sinh lý 2 3 3 PMED104
II.1.30 PMED106 Sinh lý bệnh và miễn dịch 3 3 PMED105
II.1.31 PMED110 Chuyên đề Dụng cụ thiết bị y tế 1 1
II.1.32 PMED307 Thực hành giải phẫu - sinh lý 1 1 1 PMED104
II.1.33 PMED308 Thực hành giải phẫu - sinh lý 2 1 1 PMED105
II.1.34 PPHA101 Bào chế 3 3 PCHE116
II.1.35 PPHA103 Công nghệ sản xuất dược phẩm 1 3 3 PPHA101
II.1.36 PPHA107 Dược động học 3 3 PBIO142
II.1.37 PPHA109 Dược học cổ truyền 3 3 PPHA111
II.1.38 PPHA110 Dược liệu 1 3 3 PBIO147
II.1.39 PPHA111 Dược liệu 2 3 3 PPHA110
PPHA107
II.1.40 PPHA112 Dược lý 1 3 3
PMED106
II.1.41 PPHA113 Dược lý 2 3 3 PPHA112
II.1.42 PPHA114 Dược lý lâm sàng 3 3 PPHA113
II.1.43 PPHA121 Kiểm nghiệm dược phẩm 3 3 PCHE120
II.1.44 PPHA227 Thông tin thuốc 3 2 1 PCAP211
II.1.45 PPHA329 Thực hành bào chế 1 1 1 PPHA333 PPHA101
II.1.46 PPHA330 Thực hành bào chế 2 1 1 PPHA333
Thực hành công nghệ sản xuất dược
II.1.47 PPHA331 1 1 PPHA103
phẩm 1
Thực hành công nghệ thông tin ứng
II.1.48 PPHA332 1 1 PCAP211
dụng dược
II.1.49 PPHA333 Thực hành dược khoa 1 1 1
II.1.50 PPHA334 Thực hành dược khoa 2 1 1
Số tín chỉ
Mã HP học Mã HP
STT Mã HP Tên học phần
trước song hành
TH/
Tổng LT ĐA TT
TN
II.1.51 PPHA335 Thực hành dược khoa 3 1 1
II.1.52 PPHA336 Thực hành dược liệu 1 1 1 PPHA334 PPHA110
II.1.53 PPHA337 Thực hành dược liệu 2 1 1 PPHA334 PPHA111
II.1.54 PPHA338 Thực hành dược lý 1 1 PPHA112
PPHA114
II.1.55 PPHA339 Thực hành dược lý lâm sàng 1 1
PPHA335

II.1.56 PPHA340 Thực hành kiểm nghiệm dược phẩm 1 1 PPHA121

PPHA227
Học tập thực tế cơ bản Dược lâm PMAN143
II.1.57 PPHA516 1 1 PPHA114
sàng - Quản lý và cung ứng thuốc PPHA109
PMED110

Học tập thực tế cơ bản Sản xuất và PPHA101


II.1.58 PPHA517 1 1
phát triển thuốc PPHA121
Chuyên đề Kỹ năng giao tiếp trong
II.1.59 PSKL106 1 1 PPSY137
ngành y dược
II.2. Kiến thức tự chọn 24
Nhóm 1: Dược lâm sàng - Quản lý và cung ứng thuốc 51
Tự chọn bắt buộc: 3

Học tập thực tế nâng cao Dược lâm


II.2.1.01 PPHA518 3 3 PPHA516
sàng - Quản lý và cung ứng thuốc
Tự chọn tùy ý: 21
Thiết kế nghiên cứu và thống kê
II.2.1.02 PCAP219 3 2 1 PMAT107
trong sinh học
II.2.1.03 PCHE115 Độc chất học 3 3 PCHE121
II.2.1.04 PCHE122 Hóa sinh lâm sàng 3 3 PCHE121

II.2.1.05 PMAR127 Marketing và thị trường dược phẩm 3 3 PMAN116

PMED102
II.2.1.06 PMED101 Bệnh gây ra bởi thuốc 3 3
PPHA113
PSKL106
II.2.1.07 PPHA102 Các kỹ năng lâm sàng cho dược sĩ 3 3
PPHA114
PBIO142
II.2.1.08 PPHA105 Dược di truyền 3 3
PPHA112
PMED102
II.2.1.09 PPHA106 Dược dịch tễ 3 3 PPHA112
PENS109
II.2.1.10 PPHA108 Dược động học ứng dụng 3 3 PPHA107
Sử dụng thuốc trong điều trị các
II.2.1.11 PPHA126 3 3 PPHA113
bệnh mạn tính

PPHA114
II.2.1.12 PPHA128 Thử nghiệm lâm sàng 3 3
PLAW 344

Nguyên tắc thực hành tốt chuyên


PMAN143
II.2.1.13 PPHA141 ngành Dược lâm sàng - Quản lý và 3 3
PPHA114
cung ứng thuốc
Số tín chỉ
Mã HP học Mã HP
STT Mã HP Tên học phần
trước song hành
TH/
Tổng LT ĐA TT
TN
Vitamin, khoáng chất và thực phẩm
II.2.1.14 PPHA143 3 3 PCHE121
chức năng
II.2.1.15 PPHA420 Khoá luận tốt nghiệp Dược sĩ đại học 9 9
Nhóm 2: Sản xuất và phát triển thuốc 39
Tự chọn bắt buộc: 3
Học tập thực tế nâng cao Sản xuất và
II.2.2.01 PPHA519 3 3 PPHA517
phát triển thuốc
Tự chọn tùy ý: 21
Thiết kế nghiên cứu và thống kê
II.2.2.02 PCAP219 3 2 1 PMAT107
trong sinh học
II.2.2.03 PMED103 Các hệ thống trị liệu mới 3 3 PPHA101
II.2.2.04 PPHA104 Công nghệ sản xuất dược phẩm 2 3 3 PPHA101
PPHA101
II.2.2.05 PPHA115 Đảm bảo chất lượng thuốc 3 3
PPHA121
Một số phương pháp kiểm nghiệm
II.2.2.06 PPHA122 3 3 PPHA121
dược phẩm nâng cao
PPHA101
Nghiên cứu phát triển thuốc mới và PMAN143
II.2.2.07 PPHA123 3 3
xây dựng hồ sơ đăng ký thuốc mới PPHA113
PPHA121
Sản xuất thuốc có nguồn gốc dược PPHA101
II.2.2.08 PPHA124 3 3
liệu PPHA111

II.2.2.09 PPHA125 Sản xuất thuốc có nguồn gốc sinh học 3 3 PPHA101

Nguyên tắc thực hành tốt chuyên PPHA101


II.2.2.10 PPHA142 3 3
ngành Sản xuất và phát triển thuốc PPHA121

II.2.2.11 PPHA420 Khoá luận tốt nghiệp Dược sĩ đại học 9 9


TỔNG KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 143
III. KIẾN THỨC KHÔNG TÍCH LŨY
Giáo dục thể chất 5
Nhóm 1
III.1.01 PHT304 Bóng chuyền 1 2 2
III.1.02 PHT305 Bóng chuyền 2 2 2 PHT304
III.1.03 PHT306 Bóng chuyền 3 1 1 PHT305
Nhóm 2
III.2.01 PHT307 Bóng rổ 1 2 2
III.2.02 PHT308 Bóng rổ 2 2 2 PHT307
III.2.03 PHT309 Bóng rổ 3 1 1 PHT308
Nhóm 3
III.3.01 PHT310 Thể hình - Thẩm mỹ 1 2 2
III.3.02 PHT311 Thể hình - Thẩm mỹ 2 2 2 PHT310
III.3.03 PHT312 Thể hình - Thẩm mỹ 3 1 1 PHT311
Nhóm 4
III.4.01 PHT313 Vovinam 1 2 2
III.4.02 PHT314 Vovinam 2 2 2 PHT313
III.4.03 PHT315 Vovinam 3 1 1 PHT314
Số tín chỉ
Mã HP học Mã HP
STT Mã HP Tên học phần
trước song hành
TH/
Tổng LT ĐA TT
TN
TỔNG KHỐI KIẾN THỨC KHÔNG TÍCH LŨY 5
IV. CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH (theo quy định của Bộ GD&ĐT)
Bắt buộc, không tích lũy
IV.1 NDF104 Quốc phòng và an ninh 1
IV.2 NDF105 Quốc phòng và an ninh 2
IV.3 NDF206 Quốc phòng và an ninh 3
IV.4 NDF207 Quốc phòng và an ninh 4
IV.5 PMED109 Y học quân sự

KT. HIỆU TRƯỞNG


PHÓ HIỆU TRƯỞNG

(Đã ký)

PGS. TS. Bùi Xuân Lâm

You might also like