You are on page 1of 12

CÁC PHÉP TOÁN SỐ HỌC

x y (x+y)2 x^2+y^2+2xy (x+y)3 x/y


9 5 196 196 2744 1.8
125 48 29929 29929 5177717 2.6
32 18 2500 2500 125000 1.77777777778
29 12 1681 1681 68921 2.41666666667
4 5 729 729 729 0.8
7 6 2197 2197 2197 1.16666666667
8 9 4913 4913 4913 0.88888888889
10 11 9261 9261 9261 0.90909090909
36 37 389017 389017 389017 0.97297297297
39 40 493039 493039 493039 0.975
54 55 1295029 1295029 1295029 0.98181818182
1 2 27 27 27 0.5
17 18 42875 42875 42875 0.94444444444
66 65 2248091 2248091 2248091 1.01538461538
17 18 1225 1225 42875 0.94444444444
3xy
135
18000
1728
1044
60
126
216
330
3996
4680
8910
6
918
12870
918
a b a>b a<b a>=b a<=b
47 23 1 1 1 0
58 58 0 0 1 0
12 49 0 0 0 1
35 75 0 0 0 1
CÁC HÀM TOÁN HỌC - MATH FUNCTIONS
x y Mod(x,y) Int(x/y) Sqrt(x+y) Round(x/y,2)
7 2 1 3 3 3.5
13 -4 -3 -4 3 -3.25
15 66 15 0 9 0.23
8 8 0 1 4 1
TIONS
Power(x,4) Product(x,y)
2401 14
28561 -52
50625 990
4096 64
CÁC HÀM LUẬN LÝ - LOGICAL FUNCTIONS
a b c m=a>b n=b>c And(m,n)
4 5 14 0 0 0
2 12 32 0 0 0
24 14 16 1 0 0
24 24 16 0 1 0
TIONS
Or(m,n) And(m,Or(m,n))
0 0
0 0
1 1
1 0
CÁC HÀM THỐNG KÊ (Statistical functions)
14 28 36 d 2
b 43 57 85
19 35 study compare 130
23 56 14 10 computer
some 49 28 53
65 8 command 52 24
66 51 38 Learn

Giá trị lớn nhất


Giá trị nhỏ nhất
Giá trị trung bình
Tổng các giá trị
Số ô chứa giá trị
Số ô chứa giá trị chuỗi
Số ô chứa giá trị >50
Số ô bắt đầu bằng chữ "com"
rị lớn nhất 130
rị nhỏ nhất 2
rị trung bình 41.08333333
các giá trị 986
chứa giá trị 24
chứa giá trị chuỗi 8
chứa giá trị >50 9
bắt đầu bằng chữ "com" 3
CÁC HÀM NGÀY THÁNG THỜI GIAN (DATE / TIME FUNTION)Tạo lại ngày
Stt tuần trong
serial Ngày (2) Tháng (3) Năm (4) tháng
năm
36500 6 12 1999 50 từ12/6/1999
(2), (3), (4)
38500 28 5 2005 22 5/28/2005
39000 10 10 2006 41 10/10/2006
40000 6 7 2009 28 7/6/2009
1 1 1 1900 1 01/01/1900

Serial
number Giây (2) Phút (3) Giờ (4) Tạo lại thời gian từ (2),(3),(4)
0.32 48 40 7 7:40:48 AM
0.75 0 0 18 6:00:00 PM
0.64 36 21 15 3:21:36 PM
0.45 0 48 10 10:48:00 AM
0 0 0 0 12:00:00 AM
0.99999 59 59 23 11:59:59 PM
CÁC HÀM XỬ LÝ CHUỖI (TEXT FUNTIONS)
Mặt hàng Mã HĐ Mã loại STTHĐ Đơn giá Số lượng
Kaki 2 K1252 2 125 80000 15
Jean 1 J2011 1 201 200000 24
Jean 2 J0982 2 098 150000 12
Kaki 1 K5801 1 580 120000 30

Yêu cầu:
1. Lập công thức cho cột Mã Loại, biết rằng: Ký tự cuối cùng của Mã HĐ là Mã Loại
2. Lập công thức cho cột STT HĐ, biết rằng: 3 ký tự giữa của Mã HĐ là STT của hoá đơn.
3. Tính cột giảm giá sao cho:
Nếu Mã loại là 1 thì Giảm giá = 30%*Đơn giá * Số lượng
Nếu Mã loại là 2 thì Giảm giá = 50%*Đơn giá * Số lượng
4. Tính cột thành tiền = Đơn giá * Số lượng - Giảm giá
TIONS)
Giảm giá Thành tiền
600,000 600,000
1,440,000 3,360,000
900,000 900,000
1,080,000 2,520,000

You might also like