You are on page 1of 3

1. A. kind B. confident C. nice D.

like
2. A. request B. project C. neck D. exciting
3. A. foot B. book C. food D. look
4. A. finger B. leg C. neck D. elbow
5. A. ten B. pen C. desk D. eraser
6. A. lamp B. father C. family D. that
7. A. what B. when C. where D. who
8. A. school B. kitchen C. watch D. children
9. A. stay B. Japan C. nation D. danger
10. A. recycle B. collect C. desert D. then
11. A. leave B. weather C. meat D. season
12. A. think B. there C. than D. then
13. A. forest B. orange C. modern D. postcard
14. A. apple B. matter C. sale D. can
15. A. hungry B. music C. student D. usually
16. A. some B. cold C. go D. pagoda
17. A. nation B. collection C. question D. population
18. A. school B. good C. book D. cook
19. A. bus B. ruler C. much D. truck
20. A. home B. close C. housework D. old
21. A. hear B. bear C. near D. appear
22. A. prepare B. hair C. fare D. speaker

1. B
A. kind /kaɪnd/ B. confident /ˈkɒnfɪdənt/ C. nice /naɪs/ D.
like /laɪk/
Đáp án B, phần được gạch chân phát âm là /ɪ/, còn lại phát âm là /aɪ/
2. D
A. request /rɪˈkwest/ B. project /ˈprɒdʒekt/ C. neck /nek/ D.
exciting/ɪkˈsaɪtɪŋ/
Đáp án D, phần được gạch chân phát âm là /ɪ/, còn lại phát âm là /e/
3. C
A. foot /fʊt/ B. book /bʊk/ C. food /fuːd/ D. look /lʊk/
Đáp án C, phần gạch chân được phát âm là /u:/, còn lại phát âm là /ʊ/
4. A
A. finger /ˈfɪŋɡə(r)/ B. leg /leɡ/ C. neck /nek/ D. elbow /ˈelbəʊ/
Đáp án A, phần gạch chân phát âm là /ə/, còn lại phát âm là /e/
5. D (Đáp án D phát âm là /i/, các đáp án khác phát âm là /e/)

6. B (Đáp án B phát âm là /a/, các đáp án khác phát âm là /æ/)

7. D (Đáp án D phát âm là /h/ các đáp án khác phát âm là /w/)

8. A (Đáp án A phát âm là /k/ các đáp án khác phát âm là /tʃ/)

9. B Đáp án B có phần gạch chân phát âm là /æ/, các đáp án còn lại phát âm là
/ei/
10.A Đáp án Acó phần gạch chân phát âm là /i/, các đáp án còn lại phát âm là /e/

11B
12A
13D
14C
15A
16A
17C

18A
19B
20C

You might also like