Professional Documents
Culture Documents
BẢNG TỪ VỰNG TUẦN 2
BẢNG TỪ VỰNG TUẦN 2
CHỦ ĐỀ RELATIONSHIP
BẢNG TỪ TUẦN 2
Compiled by Mrs Trang Anh
Facebook: Mrstranganh87
1
19 tense /tens/ (a) căng thẳng
(v) gây căng thẳng
tension /'ten∫n/ (n) sự căng thẳng; điện áp
20 incident /'insidənt/ (n) sự cố
21 bring about (pV) gây ra, mang lại
put up (pV) dựng lên
take over (pV) tiếp quản, chiếm đoạt
turn into (pV) biến thành
22 mother-in-law /'mʌðəinlɔ:/ (n) mẹ chồng; mẹ vợ
23 association /ə,səʊsi'ei∫n/ (n) sự kết hợp; hiệp hội
24 housemaid /'haʊsmeid/ (n) người hầu phòng
25 housekeeper /'haʊski:pə[r]/ (n) quản gia
26 breadwinner /'bredwinə[r]/ (n) người trụ cột
27 sole /səʊl/ (a) duy nhất; đơn
28 encourage /in'kʌridʒ/ (v) khuyến khích, khích lệ
encouragement /in'kʌridʒmənt/ (n) sự khuyến khích
29 courage /'kʌridʒ/ (n) sự can đảm
courageous /kə'reidʒəs/ (a) can đảm, dũng cảm
30 possess /pə'zes/ (v) có, chiếm hữu
31 carry on (pV) tiếp tục
grow up (pV) lớn lên
settle down (pV) ổn định
work out (pV) luyện tập, tính ra, phát triển
32 homemaker /ˈhoʊmˌmeɪkɚ/ (n) người nội trợ
33 servant /'sɜ:vənt/ (n) người ở, người phục vụ
34 houseman /'haʊsmən/ (n) bác sĩ nội trú
35 ease /i:z/ (a) sự thoải mái, sự thanh thản
II. STRUCTURES
1 Due to = owing to = because of = as a result of Vì
+ cụm danh từ/Ving
2 Decide to do st = make a decision to do st Quyết định làm gì
3 Have a crush on sb Yêu mến, thầm yêu ai
4 Find it adj to do st Thấy như thế nào đó để làm gì
5 Be in charge of Chịu trách nhiệm, đảm đương
6 Put st on sb Đổ/đặt hết cái gì lên ai
7 Result in Dẫn đến
Result from Có kết quả từ
8 Fail/failure to do st Thất bại trong việc làm gì
9 Get into troubles Gặp rắc rối
10 Rely on sb = count on sb Dựa vào, trông cậy vào ai
11 On one’s own = by oneself Một mình, tự mình
2
12 Thanks to Nhờ có, nhờ vào
13 Set up = establish = found Thành lập
14 Come true Thành sự thật
15 Divide/split st into Chia cái gì ra thành
16 Be responsible for Chịu trách nhiệm cho
17 Take action Hành động
18 Bear no relation to st Không có liên quan tới cái gì
19 Arrange for sb to do st Sắp xếp cho ai làm gì
20 Go on a blind date Hẹn hò với người chưa từng
gặp bao giờ
21 Love at first sight Yêu từ cái nhìn đầu tiên
22 Ask sb out Mời ai đó đi chơi/đi ăn (để hẹn
hò)
23 Feel at ease Cảm thấy tự tin và thoải mái
24 Take part in = participate in = join = engage in Tham gia vào
I. Vocabulary
STT Từ mới Phiên âm Từ Nghĩa
loại
1 embrace /im'breis/ (n) cái ôm, sự đón nhận
2 resolve /ri'zɒlv/ (v) giải quyết, quyết định
3 rational /'ræ∫nəl/ (a) có lý trí, hợp lí
4 violence /'vaiələns/ (n) bạo lực
5 jealousy /'dʒeləsi/ (n) lòng ghen tuông
6 hit /hit/ (v) đánh, va vào
7 punch /pʌntʃ/ (v) đấm, thoi
8 adolescent /,ædə'lesnt/ (a) tuổi thiếu niên
(n) thanh thiếu niên
9 psychological /,saikə'lɒdʒikl/ (a) [thuộc] tâm lý học
10 brief /bri:f/ (a) ngắn, vắn tắt; gọn
11 intimate /'intimət/ (a) thân thiết, mật thiết
12 safeguard /'seifgɑ:d/ (n) bảo vệ
13 well-being /,wel'bi:iŋ/ (n) hạnh phúc, sự an toàn
14 victimization /,viktimai'zei∫n/ (n) sự trừng phạt. sự trù dập
15 underreport /ˌʌndərɪˈpɔːt/ (v) báo cáo dưới mức
16 cyberspace /ˈsaɪ.bə.speɪs/ (n) không gian ảo
17 pub /pʌb/ (n) quán rượu
18 long-term /ˌlɒŋˈtɜːm/ (a) dài hạn, lâu dài
5
short-term /ˌʃɔːtˈtɜːm/ (a) ngắn hạn, trước mắt
19 revolutionize /revə'lu:ʃnaiz/ (v) cách mạng hoá
revolution /ˌrev.əˈluː.ʃən/ (n) cuộc cách mạng
revolutionary /ˌrev.əˈluː.ʃən.ər.i/ (a) thuộc cách mạng
20 switch /swit∫/ (v) [làm cho] chuyển đổi, đổi vị trí
21 previous /'pri:viəs/ (a) trước; tiền
22 via /'vaiə/ pre qua, thông qua
23 period /'piəriəd/ (n) thời kỳ, giai đoạn
24 consummate /kən'sʌmeit/ (a) tài ba, tuyệt vời
25 intimacy /'intiməsi/ (n) sự mật thiết
26 commitment /kə'mitəmənt/ (n) sự tận tụy
27 evident /'evidənt/ (a) hiển nhiên, rõ rệt
28 component /kəm'pəʊnənt/ (n) thành phần, bộ phận cấu thành
29 companionate /kəmˈpanyənət/ (a) đồng hành
30 exhibit /ig'zibit/ (v) trưng bày, thể hiện
31 imperative /im'perətiv/ (a) rất cấp bách; rất quan trọng
32 thrill /θrɪl/ (v) làm rộn ràng, hồi hộp
33 courtship /'kɔ:t∫ip/ (n) sự tỏ tình; sự tìm hiểu
34 laundry /'lɔ:ndri/ (n) quần áo giặt là; tiệm giặt là
35 checkbook /'t∫ekbʊk/ (n) quyển séc
36 compliant /kəm'plaiənt/ (v) chiều, tuân thủ
37 ongoing /'ɒngəʊiŋ/ (a) tiếp tục, tiếp diễn
38 academic /,ækə'demik/ (a) học viện, học tập
39 peer /piə[r]/ (n) người ngang địa vị; người ngang
hàng
40 transition /træn'zi∫n/ (n) sự chuyển tiếp, sự quá độ
41 overwhelming /,əʊvə'welmiŋ/ (a) không cưỡng nổi; áp đảo
42 treatment /'tri:tmənt/ (n) sự điều trị
II. STRUCTURES
1 lead to Dẫn tới
2 provide sb with st = provide st for sb Cung cấp cho ai cái gì
3 intend to do st = have intention of doing st Có ý định làm gì
4 go on to do st Tiếp tục làm gì (chuyển sang
gia đoạn tiếp theo)
go on doing st Tiếp tục làm gì
5 been on a date with sb Hẹn hò với ai
6 sign up Đăng kí
7 be described as sb/st Được miêu tả như là ai/cái gì
8 succeed in doing st = manage to do st Thành công trong việc làm gì
9 in addition to st/ doing st Bên cạnh cái gì/làm gì
10 in advance Trước
6
11 ask for Xin
II. STRUCTURES
1 Break the ice làm cho người mới gặp có
thiện cảm và dễ nói chuyện
2 Fall head over heels yêu say đắm
3 in one piece nguyên vẹn
4 Expect (sb) to do st Mong đợi (ai) làm gì
5 Be guilty/innocent of Có tội/vô tội
6 Be ashamed of Xấu hổ
7 Be sad/upset about Buồn về
8 Impose st on sb Áp đặt cái gì lên ai
9 Be equipped with Được trang bị với
10 Eat like a horse Ăn nhiều/ ăn như heo
8
11 Make plans Lập kế hoạch
12 Be determined to do st Quyết tâm làm gì
13 Stand up for Bảo vệ, hỗ trợ, ủng hộ
14 Be familiar to sb Thân thuộc với ai
Be familiar with sb Thân thiện với ai
Be familiar with st Quen thuộc với cái gì
15 Snap at sb Gắt gỏng với ai
16 Be in a good/bad mood Đang trong tâm trạng tốt/tồi tệ
17 Be under control Bị kiểm soát, dưới tầm kiểm soát”
18 Behind the times = out of date Lạc hậu, lỗi thời
Behind time = late Muộn
19 Plays an important role/part in Đóng vai trò quan trọng trong
20 Make a list of st to do Lập một danh sách những thứ cần
làm
I. Vocabulary
STT Từ mới Phiên âm Từ loại Nghĩa
1 inevitable /ɪˈnevɪtəbəl/ a không thể tránh được
2 fantastic /fænˈtæstɪk/ a tuyệt vời,vô cùng tốt
3 superstition /ˌsuːpəˈstɪʃən/ n sự mê tín, dị đoan
4 conduct /'kɒndʌkt/ n/v cách ăn ở, tiến hành
5 irrational /i'ræ∫ənl/ a phi lý
6 impatience /im'pei∫əns/ n thiếu kiên nhẫn, nôn nóng
7 hindrance /'hindrəns/ n vật cản trở; người cản trở
8 impossibility /impɒsə'biləti/ n việc không thể làm
9 infer /ɪnˈfɜːr/ v suy ra
10 conclude /kənˈkluːd/ v kết luận
11 imply /ɪmˈplaɪ/ v ngụ ý
12 garrulous /ˈɡærələs/ a nói nhiều
13 talkative /ˈtɔːkətɪv/ a hay nói
14 melancholy /ˈmeləŋkɒli/ adv buồn rầu
15 apartment /ə'pɑ:tmənt/ n căn hộ
16 weatherman /'weðəmən/ n người dự báo thời tiết
17 accurately /ˈækjʊrətli/ adv chính xác
18 acutely /əˈkjuːt.li/ adv sâu sắc
19 tenacious /təˈneɪ.ʃəs/ a kiên trì
20 explosive /ɪkˈspləʊ.sɪv/ a/n dễ bùng nổ, thuốc nổ
21 persistent /pəˈsɪs.tənt/ a có sức bền, kiên trì
22 charming /ˈtʃɑː.mɪŋ/ a thu hút, hấp dẫn
9
23 salesperson /'seilzpɜ:sn/ n người bán hàng
24 sage /seɪdʒ/ a khôn ngoan
25 wise /waɪz/ a sáng suốt
26 affordable /əˈfɔːr.də.bəl/ a có thể chi trả
27 portable /'pɔ:təbl/ a có thể mang theo
28 inherit /in'herit/ v thừa kế
29 lucrative /'lu:krətiv/ a sinh lợi
30 vain /vein/ a vô ích
31 meaningful /'mi:niŋfl/ a đầy ý nghĩa
32 devoted /di'vəʊtid/ a hết lòng, tận tâm
33 military /'milətri/ n quân đội
34 adverse /'ædvɜ:s/ a tiêu cực; chống đối
35 ignore /ig'nə:[r]/ v làm ngơ, bỏ qua
36 naughty /'nɔ:ti/ a hư đốn, nghịch ngợm
37 hide /haid/ v che khuất; giấu
38 rob /rɒb/ v cướp đoạt; tước đi
39 boundless /'baʊndlis/ a vô hạn
40 solar /'səʊlə[r]/ a [thuộc] mặt trời
41 innocuous /i'nɒkjʊəs/ a không có hại; vô hại
42 poisonous /'pɔizənəs/ a độc hại
43 conservationist /,kɒnse'vei∫ənist/ n người bảo tồn thiên nhiên
44 environmentalist /in,vaiərən'mentɔlist/ n nhà môi trường học
45 adjustment / ə'dʒʌstmənt/ n sự điều chỉnh
46 strike /straik/ n cuộc đình công
47 exasperated /iɡˈzaspəreədəd/ a bực mình; điên tiết
48 hasty /'heisti/ a vội vàng, hấp tấp
49 chubby /'t∫ʌbi/ a mũm mĩm, bụ bẫm
50 whereabouts /,weərə'baʊts/ n chỗ ở
51 counselor /'kaʊnsələ[r]/ n cố vấn
52 reassure /ri:ə'∫ɔ:[r]/ v làm yên tâm
53 console /kən'səʊl/ v an ủi
54 sympathize /'simpəθaiz/ v có thiện cảm
55 beforehand /bi'fɔ:hænd/ a trước, sớm hơn
II. STRUCTURES
1 Be related to Có liên quan đến
2 Seem to do st Dường như làm gì
3 Make mistakes Mắc sai lầm
4 Spend time doing st Dành thời gian làm gì
5 Hold good Có hiệu lực
6 Contrary to + N Trái với
7 Be (un)aware of st (không) ý thức được điều gì
10
8 Go on strike Đi đình công
9 Turn up = show up = arrive Đến, xuất hiện
Turn up >< Vặn lên, vặn to lên><vặn nhỏ
10 Skin and bone = extremely thin Gầy tong teo (chỉ còn da bọc
xương)
11 Be obliged to do st Bị bắt buộc làm gì
12 Make light of st = act as if st is not serious Làm như không nặng/nghiêm
trọng
13 Persuade sb to do st Thuyết phục ai làm gì
14 play it by ear Tùy cơ ứng biến
13