You are on page 1of 13

NHÓM TỪ VỰNG – ĐỌC HIỂU 3

CHỦ ĐỀ RELATIONSHIP

BẢNG TỪ TUẦN 2
Compiled by Mrs Trang Anh
Facebook: Mrstranganh87

BÀI TẬP NGÀY 20/7/2020


I. Vocabulary
STT Từ mới Phiên âm Từ Nghĩa
loại
1 conflict /kən'flikt/ (n) cuộc xung đột
2 divorce /di'vɔ:s/ (v) ly hôn
3 engage /in'geidʒ/ (v) hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính
ước, hứa hôn
4 propose /prə'pəʊz/ (v) đề nghị, đề xuất, đưa ra, dự tính, cầu
[hôn]
5 sympathetic /,simpə'θetik/ (a) thông cảm, đồng cảm
6 flame /flæm/ (n) ngọn lửa
7 immune /i'mju:n/ (a) miễn dịch
8 charge /t∫ɑ:dʒ/ (n) phụ trách, bổn phận
9 finance /'fainæns/ (n) tài chính
financial /fai'næn∫l/ (a) [thuộc] tài chính
financier /fai'nænsiə[r]/ (n) chuyên gia tài chín
10 care for (pV) chăm sóc, bảo vệ cho/thích
care about quan tâm đến
11 enormous /i'nɔ:məs/ (a) to lớn, lớn lao
enormity /i'nɔ:məti/ (n) tội ác, sự lớn lao
enormously /i'nɔ:məsli/ (adv) cực kỳ, vô cùng
12 reflect /ri'flekt/ (v) phản chiếu, phản xạ
13 define /di'fain/ (v) định nghĩa
definition /ˌdef.ɪˈnɪʃ.ən/ (n) sự định nghĩa
14 routine /ru:'ti:n/ (n) lề thói đã quen; nếp cũ; bài, tiết mục
15 refine /ri'fain/ (v) tinh chế, trau chuốt
16 regulation /regjʊ'lei∫n/ (n) sư điều chỉnh; điều lệ
17 prosecution /prɒsi'kju:∫n/ (n) vụ truy tố; sự theo đuổi
18 tent /tent/ (n) lều; rạp

1
19 tense /tens/ (a) căng thẳng
(v) gây căng thẳng
tension /'ten∫n/ (n) sự căng thẳng; điện áp
20 incident /'insidənt/ (n) sự cố
21 bring about (pV) gây ra, mang lại
put up (pV) dựng lên
take over (pV) tiếp quản, chiếm đoạt
turn into (pV) biến thành
22 mother-in-law /'mʌðəinlɔ:/ (n) mẹ chồng; mẹ vợ
23 association /ə,səʊsi'ei∫n/ (n) sự kết hợp; hiệp hội
24 housemaid /'haʊsmeid/ (n) người hầu phòng
25 housekeeper /'haʊski:pə[r]/ (n) quản gia
26 breadwinner /'bredwinə[r]/ (n) người trụ cột
27 sole /səʊl/ (a) duy nhất; đơn
28 encourage /in'kʌridʒ/ (v) khuyến khích, khích lệ
encouragement /in'kʌridʒmənt/ (n) sự khuyến khích
29 courage /'kʌridʒ/ (n) sự can đảm
courageous /kə'reidʒəs/ (a) can đảm, dũng cảm
30 possess /pə'zes/ (v) có, chiếm hữu
31 carry on (pV) tiếp tục
grow up (pV) lớn lên
settle down (pV) ổn định
work out (pV) luyện tập, tính ra, phát triển
32 homemaker /ˈhoʊmˌmeɪkɚ/ (n) người nội trợ
33 servant /'sɜ:vənt/ (n) người ở, người phục vụ
34 houseman /'haʊsmən/ (n) bác sĩ nội trú
35 ease /i:z/ (a) sự thoải mái, sự thanh thản
II. STRUCTURES
1 Due to = owing to = because of = as a result of Vì
+ cụm danh từ/Ving
2 Decide to do st = make a decision to do st Quyết định làm gì
3 Have a crush on sb Yêu mến, thầm yêu ai
4 Find it adj to do st Thấy như thế nào đó để làm gì
5 Be in charge of Chịu trách nhiệm, đảm đương
6 Put st on sb Đổ/đặt hết cái gì lên ai
7 Result in Dẫn đến
Result from Có kết quả từ
8 Fail/failure to do st Thất bại trong việc làm gì
9 Get into troubles Gặp rắc rối
10 Rely on sb = count on sb Dựa vào, trông cậy vào ai
11 On one’s own = by oneself Một mình, tự mình
2
12 Thanks to Nhờ có, nhờ vào
13 Set up = establish = found Thành lập
14 Come true Thành sự thật
15 Divide/split st into Chia cái gì ra thành
16 Be responsible for Chịu trách nhiệm cho
17 Take action Hành động
18 Bear no relation to st Không có liên quan tới cái gì
19 Arrange for sb to do st Sắp xếp cho ai làm gì
20 Go on a blind date Hẹn hò với người chưa từng
gặp bao giờ
21 Love at first sight Yêu từ cái nhìn đầu tiên
22 Ask sb out Mời ai đó đi chơi/đi ăn (để hẹn
hò)
23 Feel at ease Cảm thấy tự tin và thoải mái
24 Take part in = participate in = join = engage in Tham gia vào

BÀI TẬP NGÀY 21/07/2020


I. Vocabulary
STT Từ mới Phiên âm Từ loại Nghĩa
1 blue/blu:/ (a) buồn, chán nản
-> feel blue cảm thấy chán nản
2 furious /'fjʊəriəs/ (a) giận dữ, điên tiết
3 insecure /,insi'kjʊə[r]/ (a) bấp bênh, không an toàn
4 reconcile /'rekənsail/ (v) giải hòa
5 estrange /i'streindʒ/ (v) làm cho xa lánh, ly gián
6 sibling /'sibliŋ/ (n) anh; chị; em ruột
7 contactable /kənˈtæk.tə.bəl/ (a) có thể liên lạc
8 harmonize /'hɑ:mənaiz/ (v) [làm cho] hài hòa
9 appropriate /ə'prəʊpriət/ (a) thích hợp
10 counsellor /'kaʊnsələ[r]/ (n) cố vấn
11 argument /'ɑ:gjʊmənt/ (n) cuộc tranh cãi
12 initiative/i'ni∫ətiv/ (n) sáng kiến
take the initiative khởi xướng (việc gì)
13 bend /bend/ (v) uốn cong, làm cong
14 knee /ni:/ (n) đầu gối
15 honesty /'ɒnisti/ (n) tính chân thật
honest /'ɒnist/ (a) thật thà
16 assist = help /ə'sist/ (v) giúp, giúp đỡ
assistant /əˈsɪs.tənt/ (n) trợ lí
assistance /əˈsɪs.təns/ (n) sự giúp đỡ
17 forbid /fə'bid/ (v) cấm; ngăn cản
3
18 ignore /ig'nə:[r]/ (v) làm ngơ, bỏ qua
19 incessantly /in'sesntli/ (adv) [một cách] không ngớt
20 sensitively /'sensətivli/ (adv) [một cách] tế nhị
sensitive /ˈsen.sɪ.tɪv/ (a) nhạy cảm
21 sensibly /'sensəbli/ (adv) [một cách] hợp lý
sensible /'sensəbl/ (a) hợp lý
22 milestone /'mailstəʊn/ (n) cột mốc quan trọng
23 landmark /'lændmɑ:k/ (n) mốc
24 directly /dai'rektli/ (adv) [một cách] trực tiếp
25 fed up /ˌfed ˈʌp/ (a) chán, nhàm
26 energetic /,enə'dʒetik/ (a) đầy sinh lực, mạnh mẽ
27 distraction /di'stræk∫n/ (n) sự xao lãng
28 tune out /tuːn aʊt/ (pV) ngó lơ, bỏ qua
29 inordinate /in'ɔ:dinət/ (a) không giới hạn, quá mức
30 excessive /ik'sesiv/ (a) thái quá
31 abundant /ə'bʌndənt/ (a) thừa thãi, nhiều
32 hesitate /'heziteit/ (v) lưỡng lự, chần chừ
33 confide /kən'faid/ (v) giải bày, thổ lộ
34 innermost /'inəməʊst/ (a) ở tận đáy lòng
35 conceal /kən'si:l/ (v) che đậy, giấu kín
reveal /rɪˈviːl/ (v) tiết lộ, để lộ
36 strange /streindʒ/ (a) lạ, xa lạ
37 strike up /straɪk ʌp/ (pV) bắt đầu
cover up /ˈkʌv.ɚ.ʌp/ (pV) giấu diếm
make up /meɪk ʌp/ (pV) quyết định, bịa đặt, trang điểm, làm
hòa
38 content /kən'tent/ (a) vừa ý, thỏa mãn
39 inhuman /in'hju:mən/ (a) vô nhân đạo
40 desperation /,despə'rei∫n/ (n) sự liều lĩnh, sự tuyệt vọng
41 pointless /'pɒintlis/ (a) vô nghĩa
42 mean /mi:n/ (a) hèn hạ, bần tiện, keo kiệt
II. STRUCTURES
1 Cheat on sb Lừa dối ai
2 Find out Phát hiện ra
3 Be furious/angry with sb for st/doing st Tức giận với ai về cái gì/làm gì
4 Out of control Mất kiểm soát
5 Have st in common Có điểm gì đó chung
6 Be reconciled with sb Hòa giải với ai
7 In order to/so as to + V = so that/in order that Để mà
+ clause
8 Have/get st done Có cái gì được làm
4
9 Make changes = change Thay đổi
10 Pop the question Cầu hôn
11 See eye to eye with sb Đồng tình với ai
12 Look up to =respect Kính trọng
Look down on = disrespect Coi thường
13 At first hand Trực tiếp
14 Be fed up with = be bored with Chán ngán, chán ngấy
15 Focus on = concentrate on Tập trung vào
16 Drift apart from Xa lánh
17 Be independent of Độc lập, tự chủ
18 Be separated from Được tách ra từ
19 Strike up a friendship Làm bạn với ai
20 Be satisfied/content with Hài lòng với
21 Be disappointed with Thất vọng với
22 Depend/be dependent on Phụ thuộc vào
23 Be reluctant to do st Miễn cưỡng làm gì

BÀI TẬP NGÀY 22/07/2020

I. Vocabulary
STT Từ mới Phiên âm Từ Nghĩa
loại
1 embrace /im'breis/ (n) cái ôm, sự đón nhận
2 resolve /ri'zɒlv/ (v) giải quyết, quyết định
3 rational /'ræ∫nəl/ (a) có lý trí, hợp lí
4 violence /'vaiələns/ (n) bạo lực
5 jealousy /'dʒeləsi/ (n) lòng ghen tuông
6 hit /hit/ (v) đánh, va vào
7 punch /pʌntʃ/ (v) đấm, thoi
8 adolescent /,ædə'lesnt/ (a) tuổi thiếu niên
(n) thanh thiếu niên
9 psychological /,saikə'lɒdʒikl/ (a) [thuộc] tâm lý học
10 brief /bri:f/ (a) ngắn, vắn tắt; gọn
11 intimate /'intimət/ (a) thân thiết, mật thiết
12 safeguard /'seifgɑ:d/ (n) bảo vệ
13 well-being /,wel'bi:iŋ/ (n) hạnh phúc, sự an toàn
14 victimization /,viktimai'zei∫n/ (n) sự trừng phạt. sự trù dập
15 underreport /ˌʌndərɪˈpɔːt/ (v) báo cáo dưới mức
16 cyberspace /ˈsaɪ.bə.speɪs/ (n) không gian ảo
17 pub /pʌb/ (n) quán rượu
18 long-term /ˌlɒŋˈtɜːm/ (a) dài hạn, lâu dài
5
short-term /ˌʃɔːtˈtɜːm/ (a) ngắn hạn, trước mắt
19 revolutionize /revə'lu:ʃnaiz/ (v) cách mạng hoá
revolution /ˌrev.əˈluː.ʃən/ (n) cuộc cách mạng
revolutionary /ˌrev.əˈluː.ʃən.ər.i/ (a) thuộc cách mạng
20 switch /swit∫/ (v) [làm cho] chuyển đổi, đổi vị trí
21 previous /'pri:viəs/ (a) trước; tiền
22 via /'vaiə/ pre qua, thông qua
23 period /'piəriəd/ (n) thời kỳ, giai đoạn
24 consummate /kən'sʌmeit/ (a) tài ba, tuyệt vời
25 intimacy /'intiməsi/ (n) sự mật thiết
26 commitment /kə'mitəmənt/ (n) sự tận tụy
27 evident /'evidənt/ (a) hiển nhiên, rõ rệt
28 component /kəm'pəʊnənt/ (n) thành phần, bộ phận cấu thành
29 companionate /kəmˈpanyənət/ (a) đồng hành
30 exhibit /ig'zibit/ (v) trưng bày, thể hiện
31 imperative /im'perətiv/ (a) rất cấp bách; rất quan trọng
32 thrill /θrɪl/ (v) làm rộn ràng, hồi hộp
33 courtship /'kɔ:t∫ip/ (n) sự tỏ tình; sự tìm hiểu
34 laundry /'lɔ:ndri/ (n) quần áo giặt là; tiệm giặt là
35 checkbook /'t∫ekbʊk/ (n) quyển séc
36 compliant /kəm'plaiənt/ (v) chiều, tuân thủ
37 ongoing /'ɒngəʊiŋ/ (a) tiếp tục, tiếp diễn
38 academic /,ækə'demik/ (a) học viện, học tập
39 peer /piə[r]/ (n) người ngang địa vị; người ngang
hàng
40 transition /træn'zi∫n/ (n) sự chuyển tiếp, sự quá độ
41 overwhelming /,əʊvə'welmiŋ/ (a) không cưỡng nổi; áp đảo
42 treatment /'tri:tmənt/ (n) sự điều trị
II. STRUCTURES
1 lead to Dẫn tới
2 provide sb with st = provide st for sb Cung cấp cho ai cái gì
3 intend to do st = have intention of doing st Có ý định làm gì
4 go on to do st Tiếp tục làm gì (chuyển sang
gia đoạn tiếp theo)
go on doing st Tiếp tục làm gì
5 been on a date with sb Hẹn hò với ai
6 sign up Đăng kí
7 be described as sb/st Được miêu tả như là ai/cái gì
8 succeed in doing st = manage to do st Thành công trong việc làm gì
9 in addition to st/ doing st Bên cạnh cái gì/làm gì
10 in advance Trước
6
11 ask for Xin

BÀI TẬP NGÀY 23/07/2020


I. Vocabulary
STT Từ mới Phiên âm Từ Nghĩa
loại
1 framework /'freimwə:k/ n khuôn khổ, khung
2 function /'fʌηk∫n/ n chức năng
3 object /'ɒbdʒikt/ n đối tượng, mục tiêu
/əbˈdʒekt/ v phản đối
4 goal /gəʊl/ n mục tiêu, mục đích
5 property /ˈprɑːpɚti/ n tài sản, của cải, vật sở hữu
6 kinship /'kin∫ip/ n quan hệ họ hàng
7 consanguinity /'kɒnsæŋ'gwinəti/ n quan hệ huyết thống, tình máu
mủ
8 reserved /rɪˈzɜːvd/ a dè dặt, kín đáo
9 apathetic /ˌæpəˈθetɪk/ a thờ ơ
10 industrious /in'dʌstriəs/ a cần cù, siêng năng
industrial /ɪnˈdʌs.tri.əl/ a thuộc về công nghiệp
11 guilty /ˈɡɪlti/ a cảm thấy tội lỗi
12 ashamed /əˈʃeɪmd/ a xấu hổ
13 upset /ʌpˈset/ a buồn, giận dữ
14 offending /əˈfendɪŋ/ a khó chịu
15 insulting /ɪnˈsʌltɪŋ/ a xúc phạm, mạo phạm
16 crude /kruːd/ a thô lỗ
17 inventor /ɪnˈventər/ n nhà phát minh
invention /ɪnˈvenʃən/ n sự phát minh
invent /ɪnˈvent/ v phát minh
inventive /ɪnˈventɪv/ a tài phát minh
18 idiot /'idiət/ n thằng ngốc
19 impose /im'pəʊz/ v áp đặt
20 manufacture /,mænjʊ'fækt∫ə[r]/ n sự chế tạo, sản xuất
21 domestic /də'mestik/ a nội địa; [thuộc] gia đình
22 equip /i'kwip/ v trang bị
23 vacation /veɪˈkeɪʃən/ n kì nghỉ
24 exodus /ˈeksədəs/ n sự di cư
25 departure /dɪˈpɑːtʃər/ n sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành
26 evacuation /ɪˌvækjuˈeɪʃən/ n cuộc sơ tán
7
27 qualify /ˈkwɔlɪfaɪ/ v đủ tư cách, khả năng, điều kiện
28 thoroughly /ˈθʌrəli/ adv hoàn toàn, kỹ
29 casually /ˈkæʒjuəli/ adv bình thường
30 formerly /ˈfɔːməli/ adv trước đây
31 run into /rʌn 'intə/ pV tình cờ bắt gặp
run out /rʌn aʊt/ pV cạn kiệt
come over /kʌm aʊt/ pV vượt qua
come round /kʌm raʊnd/ pV tỉnh lại
32 satisfied /'sætisfaid/ a thỏa mãn
satisfactory /,sætis'fæktəri/ a thỏa đáng, tốt
satisfaction /sætis'fæk∫n/ n sự vừa ý, sự thỏa mãn
33 mood /mu:d/ n tâm trạng; tính khí
mentality /men'tæləti/ n tinh thần
manner /'mænə[r]/ n cách thức, thái độ
34 arrogant /'ærəgənt/ a ngạo mạn
35 scrutiny /'skru:tini/ n sự xem xét kỹ lưỡng
36 enrolment /in'rəʊlmənt/ n sự ghi tên [cho] vào
37 absent /'æbsənt/ a vắng mặt
38 blank /blæŋk/ a để trắng, để trống
39 come through /kʌm θru:/ pV vượt qua
go out /gəʊ aʊt/ pV đi ra ngoài, mất điện, đi chơi
turn out /tɜ:n aʊt/ pV hóa ra
40 interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsənəl/ a giữa cá nhân với nhau
interactive /ˌɪntəˈræktɪv/ a có ảnh hưởng lẫn nhau, tương tác
lẫn nhau
41 prioritize /praɪˈɒr.ɪ.taɪz/ v dành ưu tiên
42 address /ə'dres/ v xưng hô, gọi; đề địa chỉ, giải quyết
43 stick /stik/ v dán, cài, cắm, bị kẹt

II. STRUCTURES
1 Break the ice làm cho người mới gặp có
thiện cảm và dễ nói chuyện
2 Fall head over heels yêu say đắm
3 in one piece nguyên vẹn
4 Expect (sb) to do st Mong đợi (ai) làm gì
5 Be guilty/innocent of Có tội/vô tội
6 Be ashamed of Xấu hổ
7 Be sad/upset about Buồn về
8 Impose st on sb Áp đặt cái gì lên ai
9 Be equipped with Được trang bị với
10 Eat like a horse Ăn nhiều/ ăn như heo
8
11 Make plans Lập kế hoạch
12 Be determined to do st Quyết tâm làm gì
13 Stand up for Bảo vệ, hỗ trợ, ủng hộ
14 Be familiar to sb Thân thuộc với ai
Be familiar with sb Thân thiện với ai
Be familiar with st Quen thuộc với cái gì
15 Snap at sb Gắt gỏng với ai
16 Be in a good/bad mood Đang trong tâm trạng tốt/tồi tệ
17 Be under control Bị kiểm soát, dưới tầm kiểm soát”
18 Behind the times = out of date Lạc hậu, lỗi thời
Behind time = late Muộn
19 Plays an important role/part in Đóng vai trò quan trọng trong
20 Make a list of st to do Lập một danh sách những thứ cần
làm

BÀI TẬP NGÀY 24/07/2020

I. Vocabulary
STT Từ mới Phiên âm Từ loại Nghĩa
1 inevitable /ɪˈnevɪtəbəl/ a không thể tránh được
2 fantastic /fænˈtæstɪk/ a tuyệt vời,vô cùng tốt
3 superstition /ˌsuːpəˈstɪʃən/ n sự mê tín, dị đoan
4 conduct /'kɒndʌkt/ n/v cách ăn ở, tiến hành
5 irrational /i'ræ∫ənl/ a phi lý
6 impatience /im'pei∫əns/ n thiếu kiên nhẫn, nôn nóng
7 hindrance /'hindrəns/ n vật cản trở; người cản trở
8 impossibility /impɒsə'biləti/ n việc không thể làm
9 infer /ɪnˈfɜːr/ v suy ra
10 conclude /kənˈkluːd/ v kết luận
11 imply /ɪmˈplaɪ/ v ngụ ý
12 garrulous /ˈɡærələs/ a nói nhiều
13 talkative /ˈtɔːkətɪv/ a hay nói
14 melancholy /ˈmeləŋkɒli/ adv buồn rầu
15 apartment /ə'pɑ:tmənt/ n căn hộ
16 weatherman /'weðəmən/ n người dự báo thời tiết
17 accurately /ˈækjʊrətli/ adv chính xác
18 acutely /əˈkjuːt.li/ adv sâu sắc
19 tenacious /təˈneɪ.ʃəs/ a kiên trì
20 explosive /ɪkˈspləʊ.sɪv/ a/n dễ bùng nổ, thuốc nổ
21 persistent /pəˈsɪs.tənt/ a có sức bền, kiên trì
22 charming /ˈtʃɑː.mɪŋ/ a thu hút, hấp dẫn
9
23 salesperson /'seilzpɜ:sn/ n người bán hàng
24 sage /seɪdʒ/ a khôn ngoan
25 wise /waɪz/ a sáng suốt
26 affordable /əˈfɔːr.də.bəl/ a có thể chi trả
27 portable /'pɔ:təbl/ a có thể mang theo
28 inherit /in'herit/ v thừa kế
29 lucrative /'lu:krətiv/ a sinh lợi
30 vain /vein/ a vô ích
31 meaningful /'mi:niŋfl/ a đầy ý nghĩa
32 devoted /di'vəʊtid/ a hết lòng, tận tâm
33 military /'milətri/ n quân đội
34 adverse /'ædvɜ:s/ a tiêu cực; chống đối
35 ignore /ig'nə:[r]/ v làm ngơ, bỏ qua
36 naughty /'nɔ:ti/ a hư đốn, nghịch ngợm
37 hide /haid/ v che khuất; giấu
38 rob /rɒb/ v cướp đoạt; tước đi
39 boundless /'baʊndlis/ a vô hạn
40 solar /'səʊlə[r]/ a [thuộc] mặt trời
41 innocuous /i'nɒkjʊəs/ a không có hại; vô hại
42 poisonous /'pɔizənəs/ a độc hại
43 conservationist /,kɒnse'vei∫ənist/ n người bảo tồn thiên nhiên
44 environmentalist /in,vaiərən'mentɔlist/ n nhà môi trường học
45 adjustment / ə'dʒʌstmənt/ n sự điều chỉnh
46 strike /straik/ n cuộc đình công
47 exasperated /iɡˈzaspəreədəd/ a bực mình; điên tiết
48 hasty /'heisti/ a vội vàng, hấp tấp
49 chubby /'t∫ʌbi/ a mũm mĩm, bụ bẫm
50 whereabouts /,weərə'baʊts/ n chỗ ở
51 counselor /'kaʊnsələ[r]/ n cố vấn
52 reassure /ri:ə'∫ɔ:[r]/ v làm yên tâm
53 console /kən'səʊl/ v an ủi
54 sympathize /'simpəθaiz/ v có thiện cảm
55 beforehand /bi'fɔ:hænd/ a trước, sớm hơn
II. STRUCTURES
1 Be related to Có liên quan đến
2 Seem to do st Dường như làm gì
3 Make mistakes Mắc sai lầm
4 Spend time doing st Dành thời gian làm gì
5 Hold good Có hiệu lực
6 Contrary to + N Trái với
7 Be (un)aware of st (không) ý thức được điều gì
10
8 Go on strike Đi đình công
9 Turn up = show up = arrive Đến, xuất hiện
Turn up >< Vặn lên, vặn to lên><vặn nhỏ
10 Skin and bone = extremely thin Gầy tong teo (chỉ còn da bọc
xương)
11 Be obliged to do st Bị bắt buộc làm gì
12 Make light of st = act as if st is not serious Làm như không nặng/nghiêm
trọng
13 Persuade sb to do st Thuyết phục ai làm gì
14 play it by ear Tùy cơ ứng biến

BÀI TẬP NGÀY 25/07/2020


I. Vocabulary
STT Từ mới Phiên âm Từ Nghĩa
loại
1 struggle /'strʌgl/ v đánh nhau; vật lộn
2 recall /ri'kɔ:l/ v nhớ lại; gọi về
3 amnesia /æm'ni:ziə/ n chứng hay quên
4 affect /ə'fekt/ v ảnh hưởng, tác động đến
5 effect /i'fekt/ n tác động, ảnh hưởng
effective /i'fektiv/ a hữu hiệu, hiệu quả
6 unbalanced /,ʌn'bælənst/ a loạn trí, lệch lạc, không cân bằng
7 immature /imə'tjʊə[r]/ a non nớt; chưa trưởng thành
8 insufficient /,insə'fi∫nt/ a không đủ, thiếu
9 irrational /i'ræ∫ənl/ a phi lý
10 recollect /rekə'lekt/ v hồi tưởng lại
11 content /kən'tent/ a bằng lòng, hài lòng
12 turnover /'tɜ:n,əʊvə/ n doanh số; tốc độ luân lưu
13 autobiographical /,ɔ:təbaiə'græfikl/ a có tính chất tự truyện
14 narrative /'nærətiv/ n chuyện kể; bài tường thuật
15 retrieval /ri'tri:vl/ n sự lấy lại được; sự phục hồi
16 transfer /træn'sfɜ:[r]/ v dời, chuyển
17 independence /,indi'pendəns/ n sự tự lập
18 thereof /ðeər'ɒv/ adv của cái đó, từ đó
19 stage /steidʒ/ n thời kỳ, giai đoạn
20 adolescence /,ædou'lesns/ n tuổi thiếu niên
21 component /kəm'pəʊnənt/ n bộ phận cấu thành
22 accountability /ə'kaʊntə'biliti/ n trách nhiệm giải trình
23 instruction /in'strʌk∫n/ n sự dạy; chỉ thị
24 consequence /'kɒnsikwəns/ n hậu quả
25 resourcefulness /ri'sɔ:sflnis/ n tài tháo vát, tài xoay sở
11
26 accountable /ə'kaʊntəbl/ a chịu trách nhiệm
27 innocent /'inəsnt/ a ngây thơ; vô tội
28 irresponsible /,iri'spɒnsəbl/ a vô trách nhiệm
29 undermine /,ʌndə'main v suy yếu dần, phá hoại dần
30 rescue /'reskju:/ n/v sự cứu, sự giải cứu
31 overlook /,əʊvə'lʊk/ v không nhìn thấy; bỏ sót
32 capacity /kə'pæsəti/ n sức chứa; năng suất
33 prophet /'prɒfit/ người tiên đoán; người đề
xướng
34 preach /pri:t∫/ v thuyết giáo; khuyên nhủ
35 exclusively /ik'sklu:sivli/ adv [một cách] riêng
exclusive /ik'sklu:siv/ a rêng biệt, dành riêng
36 involved /in'vɒlvd/ a phức tạp
37 counsel /'kaʊnsl/ n/v lời khuyên, khuyên
38 pair off /peə[r] ɒf/ pV bắt đầu mối quan hệ
39 commitment /kə'mitəmənt/ n lời cam kết; sự tận tụy
40 courtship /'kɔ:t∫ip/ n sự tỏ tình; sự tìm hiểu
41 globalize /ˈɡloʊ.bəl.aɪz/ v toàn cầu hóa
42 relocate /ri:ləʊ'keit/ v dời, chuyển chỗ
43 respond /ri'spɒnd/ v đáp lại; trả lời
44 restructure /,ri:'strʌkt∫ə/ v tái cơ cấu; tổ chức lại
45 workplace /'wɜ:kpleis/ n nơi làm việc
46 fellow /'feləʊ/ n đò ng nghiẹ p; người cùng đẳng
cấp
47 current /'kʌrənt/ a hiện hành; hiện nay
48 contract /'kɒntrækt/ n hợp đồng
49 commute /kə'mju:t/ v đi làm đều đặn hằng ngày (bằng
xe bus)
II. STRUCTURES
1 Struggle to do st Chật vật để làm gì
2 Tend to do st = have a tendency to do st Có xu hướng làm gì
3 Mean to do st Có ý định làm gì
Mean doing st Có nghĩa là làm gì
4 Get stuck in/into = start doing st Bắt đầu làm gì một cách nhiệt tình
enthusiastically
5 Rescue sb from Giải cứu ai khỏi
6 Get involved in st Có liên quan, dính níu, tham gia
vào
7 Avoid doing st Tránh làm gì
8 In terms of= in relation to st Xét về
9 Do business Làm ăn, kinh doanh
12
10 Have effect/impact/ influence on Có ảnh hưởng, tác động tới

13

You might also like