You are on page 1of 13

BẢNG TỪ VỰNG 2/12/2019

STT Từ vựng Từ Phiên âm Nghĩa


loại
1 participant n /pɑːrˈtɪs.ə.pənt/ người tham dự
2 compete v /kəmˈpiːt/ đua tranh, cạnh tranh
3 spectators n /spekˈteɪ.tərs/ những người đến sân vận động
xem các môn thể thao trực tiếp
audience n /ˈɔː.di.əns/ khán giả tham dự 1 sự kiện
trong hội trường, xem thuyết
giảng hay nghe nhạc thính
phòng
viewers n /ˈvjuː.ər/ những người xem truyền hình
4 athlete n /ˈæθ.liːt/ vận động viên
5 aquatic adj /əˈkwæt.ɪk/ (thể thao) chơi ở dưới nước
6 demonstrate v /ˈdem.ən.streɪt/ chứng minh, bày tỏ
7 solidarity n /ˌsɒl.ɪˈdær.ə.ti/ sự đoàn kết
8 rival n /ˈraɪ.vəl/ đối thủ, kình địch
9 unity n /ˈjuː.nə.ti/ đoàn kết, hòa hợp
10 mutual adj /ˈmjuː.tʃu.əl/ qua lại
11 federation n /ˌfed.əˈreɪ.ʃən/ liên đoàn
12 dull adj /dʌl/ buồn tẻ, chán ngắt
13 assembly n /əˈsem.bli/ hội đồng
14 conference n /ˈkɒn.fər.əns/ hội nghị
15 cutthroat adj /ˈkʌt.θrəʊt/ khốc liệt
16 aggressive adj /əˈɡres.ɪv/ hung hăng
17 competitive adj /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/ cạnh tranh
18 remain v /rɪˈmeɪn/ vẫn, còn lại
19 strive v /straɪv/ cố gắng, phấn đấu
20 feature n /ˈfiː.tʃər/ nét đặc biệt
21 foremost adj /ˈfɔː.məʊst/ quan trọng
22 evolution n /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ sự phát triển, tiến hóa
23 direct v /dɪˈrekt/ ra lệnh, chỉ thị
24 rugby n /ˈrʌɡ.bi/ môn bóng bầu dục
25 sphere n /sfɪr/ khu vực, phạm vi

BẢNG TỪ VỰNG 3/12/2019


Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
1 gratification n /ˌɡræt.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ sự ban thưởng, sự hài lòng
2 amusement n /əˈmjuːz.mənt/ sự thích thú, vui chơi
3 disappointment n /ˌdɪs.əˈpɔɪnt.mənt/ sự thất vọng
4 contentment n /kənˈtent.mənt/ sự bằng lòng, thỏa mãn
5 dexterity n /dekˈster.ə.ti/ sự khéo léo, khéo tay
awkwardness n /ˈɔː.kwəd.nəs/ sự vụng về, lúng túng
handiness n /´hændinis/ sự khéo tay, thuận tay
clumsiness n /ˈklʌm.zi.nəs/ sự vụng về, không khéo
6 character n /ˈkær.ək.tər/ tính cách, đặc điểm; nhân vật
characteristic n /ˌkær.ək.təˈrɪs.tɪk/ đặc điểm, đặc tính
a đặc trưng, tiêu biểu
7 inconsequential a /ɪnˌkɒn.sɪˈkwen.ʃəl/ không quan trọng, tầm thường
crucial a /ˈkruː.ʃəl/ quan trọng, cốt yếu
trivial a /ˈtrɪv.i.əl/ tầm thường
8 trait n /treɪt/ nét tiêu biểu, đặc điểm
feature n /ˈfiː.tʃər/ nét đặc điểm, đặc trưng
9 livelihood n /ˈlaɪv.li.hʊd/ kế sinh nhai
aliment n /ˈæl.ɪ.mənt/ đồ ăn, sự cấp dưỡng
10 amass v /əˈmæs/ thu hút, tích lũy, cóp nhặt
draw v /drɔː/ thu hút, lôi cuốn
appeal v /əˈpiːl/ kêu gọi, thu hút
repel v /rɪˈpel/ đẩy lùi, khước từ
11 lucrative a /ˈluː.krə.tɪv/ có lợi, sinh lợi
12 revenue n /ˈrev.ən.juː/ doanh thu
13 unbeneficial a /ˌʌnben.ɪˈfɪʃ.əl/ không có hiệu quả, vô ích
profitable a /ˈprɒf.ɪ.tə.bəl/ sinh lãi, mang lợi
productive a /prəˈdʌk.tɪv/ năng suất
unfavorable a /ʌnˈfeɪ·vər·ə·bəl/ không thuận lợi
14 medieval a, n /ˌmed.iˈiː.vəl/ thuộc thời trung cổ, cổ xưa
15 artistic a /ɑːˈtɪs.tɪk/ thuộc nghệ thuật
art n /ɑːt/ nghệ thuật
artist n /ˈɑː.tɪst/ nghệ sĩ
16 surface a /ˈsɜː.fɪs/ trên bề mặt
surfing n /sɜːfɪŋ/ môn lướt song
surfer n /ˈsɜː.fər/ người lướt song
17 anticipate v /ænˈtɪs.ɪ.peɪt/ lường trước, dự đoán trước
foresee v /fəˈsiː/ thấy trước, đoán trước
forestall v /fɔːˈstɔːl/ chặn trước
antedate v /ˌæn.tiˈdeɪt/ đề lùi ngày tháng, xảy ra trước (về
thời gian)
18 compromise v /ˈkɒm.prə.maɪz/ làm hại, làm tổn thương
jeopardize v /ˈdʒep.ə.daɪz/ gây nguy hiểm, hủy hoại
19 expose v /ɪkˈspəʊz/ phơi bày, bộc lộ
defend v /dɪˈfend/ bảo vệ
20 agility n /əˈdʒɪl.ə.ti/ sự nhanh nhẹn, lanh lợi
suppleness n /ˈsʌp.əl.nəs/ tính mềm dẻo dễ uốn
swiftness n /ˈswɪft.nəs/ sự nhanh, mau lẹ
nimbleness n /ˈnɪm.bəl.nəs/ sự lanh lẹ, nhanh nhẹn
21 fence v, n /fens/ đánh kiếm, môn đấu kiếm
combat n /ˈkɒm.bæt/ trận đấu, trận chiến
sword n /sɔːd/ gươm, kiếm
22 quadrennial a /kwɒdˈren.i.əl/ xảy ra 4 năm một lần
23 multi-sport a /mʌl.ti- spɔːt/ đa môn thể thao
24 relative a /ˈrel.ə.tɪv/ có liên quan, tương đối
recreational a /ˌrek.riˈeɪ.ʃən.əl/ có tính chất giải trí, tiêu khiển
25 inexpensive a /ˌɪn.ɪkˈspen.sɪv/ không đắt đỏ
simplicity n /sɪmˈplɪs.ə.ti/ sự đơn giản, mộc mạc
easiness n /ˈiː.zi.nəs/ sự dễ dàng
plainness n /pleɪnəs/ sự rõ ràng, giản dị
sophistication n /səˌfɪs.tɪˈkeɪ.ʃən/ sự tinh vi, phức tạp
26 erudition n /ˌer.ʊˈdɪʃ.ən/ học vấn uyên bác
27 evident a /ˈev.ɪ.dənt/ có chứng cứ, rõ ràng
obvious a /ˈɒb.vi.əs/ hiển nhiên
apparent a /əˈpær.ənt/ rõ ràng, hiển nhiên, không thể chối
cãi được
28 obscure a /əbˈskjʊər/ không rõ nghĩa, mơ hồ, không rõ
ràng
doubtful a /ˈdaʊt.fəl/ đáng ngờ, không chắc chắn
29 snorkel n /ˈsnɔː.kəl/ ống thở
30 proper a /ˈprɒp.ər/ thích hợp
suitable a /ˈsuː.tə.bəl/ phù hợp
unsuitable a /ʌnˈsuː.tə.bəl/ không phù hợp
apposite a /ˈæp.ə.zɪt/ thích hợp, đúng lúc
accurate a /ˈæk.jə.rət/ đúng đắn, chính xác
appropriate a /əˈprəʊ.pri.ət/ thích hợp, thích đáng
31 challenge v /ˈtʃæl.ɪndʒ/ thử thách
challenging a /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ nhiều thử thách, thách thức
demanding a /dɪˈmɑːn.dɪŋ/ yêu cầu, đòi hỏi cao
painless a /ˈpeɪn.ləs/ không đau đớn, không buồn đau
32 enhance v /ɪnˈhɑːns/ nâng cao
33 overall a, adv /ˌəʊ.vəˈrɔːl/ toàn diện, toàn bộ
worldwide a, adv /ˌwɜːldˈwaɪd/ toàn thế giới
34 personal a /ˈpɜː.sən.əl/ cá nhân, riêng tư
personality n /ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ nhân cách, tính cách
individual a /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/ riêng lẻ, cá nhâ, tách biệt
35 archery n /ˈɑː.tʃər.i/ môn bắn cung, sự bắn cung
36 accuracy n /ˈæk.jə.rə.si/ sự đúng đắn, chính xác
untruth n /ʌnˈtruːθ/ điều giả dối
exactness n /ɪɡˈzækt.nəs/ tính chính xác, đúng đắn
precision n /prɪˈsɪʒ.ən/ sự rõ ràng, độ chính xác
37 exclusively adv /ɪkˈskluː.sɪv.li/ dành riêng
partially adv /ˈpɑː.ʃəl.i/ cục bộ, một phần, thiên vị
wholly adv /ˈhəʊl.li/ toàn bộ, tổng thể
entirely adv /ɪnˈtaɪə.li/ trọn vẹn, hoàn toàn
moderately adv /ˈmɒd.ər.ət.li/ không nhiều, vừa phải
38 bowling n /ˈbəʊ.lɪŋ/ trò chơi lăn bóng gỗ
39 massive a /ˈmæs.ɪv/ to lớn, khổng lồ, rộng rãi
gigantic a /ˌdʒaɪˈɡæn.tɪk/ khổng lồ, kếch xù
giant a /ˈdʒaɪ.ənt/ khổng lồ
slight a /slaɪt/ mỏng nhẹ
petite a /pəˈtiːt/ xinh xinh, nhỏ nhắn
40 hemisphere n /ˈhem.ɪ.sfɪər/ bán cầu
41 debatable a /dɪˈbeɪ.tə.bəl/ có thể tranh luận
definite a /ˈdef.ɪ.nət/ rõ ràng, xác định
questionable a /ˈkwes.tʃə.nə.bəl/ đáng ngờ, có vấn đề, khả nghi
undoubtedly adv /ʌnˈdaʊ.tɪd.li/ chắc chắn, không hoài nghi, thắc mắc
42 base n, v /beɪs/ cơ sở, nền tảng; dựa vào, căn cứ vào
cơ bản, cơ sở
basic a /ˈbeɪ.sɪk/ những vấn đề thiết yếu, cơ bản
basis n /ˈbeɪ.sɪs/
43 daily a, adv /ˈdeɪ.li/ hàng ngày
44 patriotism n /ˈpæt.ri.ə.tɪ.zəm/ lòng yêu nước
devotion n /dɪˈvəʊ.ʃən/ sự cống hiến
45 idle n /ˈaɪ.dəl/ tình trạng nhàn rỗi, ăn không ngồi
rồi
laze n /leɪz/ sự lười biếng
studiousness n /ˈstjuː.di.əs.nəs/ sự chăm chỉ, siêng năng
diligence n /ˈdɪl.ɪ.dʒəns/ sự siêng năng, chuyên cần
46 proficient a /prəˈfɪʃ.ənt/ tài giỏi, thành thạo
incompetent a /ɪnˈkɒm.pɪ.tənt/ thiếu kinh nghiệm, trình độ, kém cỏi
47 reassurance n /ˌriː.əˈʃɔː.rəns/ sự đảm bảo lại, làm yên lòng
inspiration n /ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən/ sự truyền cảm
depression n /dɪˈpreʃ.ən/ sự suy yếu, chán nản, ngã lòng
gloominess n /ˈɡluː.mi.nəs/ vẻ buồn rầu, cảnh ảm đạm
48 master v /ˈmɑː.stər/ làm chủ, thành thạo
n người làm chủ, người thầy
a chính, chủ yếu
49 fecund a /ˈfek.ənd/ mắn đẻ, phì nhiêu màu mỡ
destructive a /dɪˈstrʌk.tɪv/ tiêu cực, hủy hoại
dynamic a /daɪˈnæm.ɪk/ năng nổ, sôi nổi
damaging a /ˈdæm.ɪ.dʒɪŋ/ gây hại, có hại

II. Structure:

STT Cấu trúc Nghĩa


1 aim to do st có mục đích làm gì
2 be recognized as được công nhận là
3 regard st as coi cái gì như
4 prior to st = previous to st = before a particular time or event: trước một thời
gian/sự kiện đặc biệt nào đó
5 subsequent to tiếp theo, sau
6 daily breads miếng ăn hàng ngày, kế sinh nhai
7 lead to = take the lead dẫn đầu
8 lay out sắp đặt, bố trí
set up thành lập
set in bắt đầu
set off khởi hành
set on tấn công, khích xúi
9 be absent from st vắng mặt khỏi cái gì
be missing for st bỏ nhỡ cái gì
be present at st có mặt ở đâu
be contemporary with sb/st thuộc cùng thời, đương thời với
10 participate in = take part in = join in: tham gia vào
11 chip in góp, nói xen vào
12 sign up đăng kí
13 suitable for phù hợp, thích hợp
14 combat-related liên quan đến chiến đấu
15 be akin to có bà con, họ hàng, na ná, hơi giống nhau
be analogous to/with st tương tự
be similar to giống với
be alike to sb giống ai, tương tự
different from khác với
alter for thay thế cho
16 thank to nhờ có
17 be accompanied by đi kèm
be accompanied with đi cùng
18 be considered as được công nhận là, được coi là
19 base sth on sth dựa vào, căn cứ vào
BẢNG TỪ VỰNG 4/12/2019
STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA
LOẠI
1 recreational a /rekriˈeɪʃənəl/ Giải trí
2 diving n /ˈdaɪvɪŋ/ Môn lặn
3 contradistinction n /kɒntrədɪˈstɪŋkʃən/ Sự khác biệt
4 scuba diving n /ˈskuːbəˌdaɪvɪŋ/ Môn lặn có bình dưỡng khí
5 snorkeling n /ˈsnɔːkəlɪŋ/ Môn lặn với ống thở
6 excursion n /ɪkˈskɜːʃən/ Cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn
7 aqualung n /ˈækwəlʌŋ/ Thiết bị thở dưới nước
8 subsequent a /ˈsʌbsɪkwənt/ Đến sau, theo sau, xảy ra sau
9 buoyancy n /ˈbɔɪənsi/ Khả năng nổi
10 compensator n /kɒmpənˈseɪtər/ Cái bù
11 navy n /ˈneɪvi/ Hải quân
12 tropical a /ˈtrɒpɪkəl/ Nhiệt đới
13 sub-tropical a /sʌbˈtrɒpɪkəl/ Cận nhiệt đới
14 kit n /kɪt/ Trang bị cần thiết cho một
hoat động đặc biệt, quần áo
15 amateur n /ˈæmətər/ Người chơi nghiệp dư
16 rectangular a /rekˈtæŋɡjələr/ Có hình chữ nhật
17 possession n /pəˈzeʃən/ Sự sở hữu
18 pad n /pæd/ Miếng đệm lót
19 stitch n /stɪtʃ/ Mũi khâu, mũi đan
20 grip v /ɡrɪp/ Giữ chặt
21 televise v /ˈtelɪvaɪzd/ Phát sóng
22 supervise v /ˈsuːpəvaɪz/ Giám sát
23 spectate v /spekˈteɪt/ xem
24 annually a /ˈænjuəli/ Thường niên, hằng năm
25 ring n /rɪŋ/ Vòng tròn
26 endurance n /ɪnˈdʒʊərəns/ Sự bền bỉ
27 triathlon n /traɪˈæθlɒn/ ba môn phối hợp gồm bơi,
chạy, và đua xe đạp
28 continuous a /kənˈtɪnjuəs/ Liên tục không gián đoạn
continual a /kənˈtɪnjuəl/ Xảy ra lặp đi lặp lại nhưng có
gián đoạn
29 transference n /trænsˈfɜːrəns/ Sự truyền, sự chuyển
30 transition n /trænˈzɪʃən/ Sự biến đổi
31 transmission n /trænzˈmɪʃən/ Sự chuyển giao, sự truyền,
sự phát
32 sponsor v /ˈspɒnsər/ Tài trợ, ủng hộ
33 fierce a /fɪəs/ Hung dữ, dữ tợn
34 rival n /ˈraɪvəl/ Đối thủ
35 privilege n /ˈprɪvəlɪdʒ/ Đặc quyền, quyền lợi
36 witness v /ˈwɪtnəs/ Chứng kiến
37 strive v /straɪv/ Cố gắng, phấn đấu, đấu
tranh

Structures:

STT CẤU TRÚC NGHĨA


1 grow out of Phát triển từ
2 lead to = result in Dẫn đến
3 be able to do sth Có thể làm gì
4 aware of Ý thức về
5 make sth Adj to do sth Khiến cái gì như thế nào để làm gì
6 take up Theo đuổi
7 used to do sth Đã từng làm gì
get used to V-ing Dần quen với việc gì
be used to V-ing Quen với việc gì
8 too Adj to do sth Quá như thế nào để làm gì
9 take part in Tham gia vào
10 Go away Rời đi hoặc biến mất
11 mark off Đánh dấu
12 divide into Chia thành
13 be known as Được biết đến là
14 Be made of Được làm từ cái gì (nguyên vật liệu không
biến đổi khỏi trạng thái ban đầu)
Be made from Được làm từ cái gì (nguyên vật liệu đã bị biến
đổi khỏi trạng thái ban đầu)
15 build up Xây dựng nên
16 similar to Giống với, tương tự
17 take sth away Vứt cái gì đó đi
18 take place Diễn ra
19 become familiar with Trở nên quen thuộc với
20 switch from sth to sth Chuyển từ cái gì sang cái gì
21 find out Tìm ra, nhận ra
22 try to do sth Cố gắng để làm gì
try V-ing Thử làm gì
23 turn up Đến
BẢNG TỪ VỰNG 5/12/2019
STT Từ vựng Từ Phiên âm Nghĩa
loại
1 delegate v /’delɪɡeɪ/ giao phó, ủy quyền
delegation n /delɪˈɡeɪʃn/ phái đoàn, đoàn đại biểu
2 stylize v /’stailaiz/ cách điệu hóa
stylization n /stailai’zeiʃn/ sự cách điệu hóa
3 relic n /’relik/ di vật, di tích
4 federate v /ˈfedəreɪt/ tổ chức thành liên đoàn
federation n /ˌfedəˈreɪʃn/ liên đoàn
federal adj /ˈfedərəl/ (thuộc) liên bang
5 noble adj /ˈnəʊbl/ người quý tộc, người quý phái
nobility n /nəʊˈbɪləti/ tầng lớp quý phái
6 emphasise v /’emfəsaiz/ nhấn mạnh
emphasis n /ˈemfəsɪ:z/ sự nhấn mạnh
7 solidarity n /ˌsɒlɪˈdærəti/ sự đoàn kết; tình đoàn kết
8 attempt n /əˈtempt/ sự cố gắng, sự thử
9 record n /ri’kɔːd/ hồ sơ, thành tích, kỉ lục
10 referee n /ˌrefəˈriː/ trọng tài
11 athlete n /ˈæθliːt/ vận động viên
athletic adj /æθˈletɪk/ (thuộc) điền kinh; (thuộc) thể
thao
12 participate v /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ tham gia vào
participation n /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/ sự tham gia
participant n /pɑːˈtɪsɪpənt/ thí sinh tham gia
13 spirit n /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn
14 ceremony n /ˈserəməni/ nghi lễ
15 cooperate v /kəʊˈɒpəreɪt/ hợp tác
cooperation n /kəʊˈɒpəreɪtʃn/ sự hợp tác
cooperative adj /kəʊˈɒpəreɪtiv/ có tính hợp tác
16 host n /həʊst/ chủ nhà
v đăng cai, làm chủ
17 rank n /ræŋk/ vị trí, thứ hạng
v có vị trí, xếp hạng
18 perform v /pə'fɔ:m/ biểu diễn, thực hiện
performance n /pəˈfɔːməns/ sự biểu diễn, thành tích
19 wrestling n /ˈreslɪŋ/ môn đấu vật
20 body-building n /'bɔdi bildiη/ môn thể hình
21 weight-lifting n /'weit liftiŋ/ môn cử tạ
22 spectator n /spekˈteɪtə/ người xem, khán giả
23 sports n /spɔːts/ thể thao, môn thể thao
sportsman n /spɔ:tsmən/ người tham gia thể thao
sportsmanship n /ˈspɔːtsmənʃɪp/ tinh thần thể thao
24 defend v /dɪˈfend/ bảo vệ ai/cái gì khỏi bị hại
25 title n /ˈtaɪtl/ đầu đề, danh hiệu
26 oath n /əʊθ/ lời thề, lời tuyên thệ
27 prove v /pruːv/ chứng tỏ, chứng minh
28 domestic adj /dəˈmestɪk/ trong nhà, trong nước
29 durable adj /ˈdjʊərəbl/ bền, lâu bền
30 represent v /ˌreprɪˈzent/ miêu tả, trình bày
representation n /ˌreprɪzenˈteɪʃn/ sự thay mặt, sự đại diện
representative adj /ˌreprɪˈzentətɪv/ đại diện cho
n người đại diện
31 typify v /ˈtɪpɪfaɪ/ làm mẫu cho; là điển hình của
32 venue n /ˈvenjuː/ nơi gặp mặt
33 facility n /fə'siliti/ khả năng học hoặc làm việc gì
34 spectacular adj /spekˈtækjələ/ đẹp mắt, ngoạn mục
35 supplement n /ˈsʌplɪmənt/ bổ sung, phụ thêm vào
36 complement n /ˈkɒmplɪment/ bù cho đầy đủ, bổ sung
37 discipline n /ˈdɪsəplɪn/ kỷ luật
38 exchange n /ɪksˈtʃeɪndʒ/ sự đổi, sự trao đổi
v trao đổi
39 defend v /dɪˈfend/ bảo vệ ai/cái gì khỏi bị hại
40 formal adj /ˈfɔːml/ trang trọng; theo nghi thức
formality n /fɔːˈmæləti/ sự trang trọng
41 compete v /kəmˈpiːt/ đua tranh, cạnh tranh
competitive adj /kəmˈpetətɪv/ có sức cạnh tranh
competition n /kɒm.pəˈtɪʃ.ən/ sự đua tranh, cuộc thi đấu
competitor n /kəmˈpetɪtə/ đấu thủ, đối thủ
42 muscle n /ˈmʌsl/ bắp thịt, cơ
43 praise v /preɪz/ sự tán dương; sự ca ngợi
44 sponsor v /'spɔnsə/ đỡ đầu, bảo trợ
45 outdated adj /ˌaʊtˈdeɪtɪd/ lỗi thời, cổ
46 exclude v /ɪkˈskluːd/ loại ra, tống ra
exclusive adj /ɪkˈskluːsɪv/ loại trừ nhau
47 comprise v /kəmˈpraɪz/ gồm có, bao gồm
48 govern v /ˈɡʌvn/ cai trị ; cầm quyền, quản lý
government n /ˈɡʌvənmənt/ sự cai trị; chính phủ
49 supervise v /ˈsuːpəvaɪz/ giám sát; quản lý
supervision n /ˌsuːpəˈvɪʒn/ sự trông nom; sự giám sát
supervisor n /ˈsuːpəvaɪzə/ người giám sát; người giám
thị
50 classify v /ˈklæsɪfaɪ/ sắp xếp, phân loại
classification n /ˌklæsɪfɪˈkeɪʃn/ sự phân loại
51 conflict n /ˈkɒnflɪkt/ sự xung đột; cuộc xung đột
52 combat n / ˈkɒmbæt/ cuộc chiến, trận đánh
53 resemble adj /rɪˈzemblə/ giống nhau, tương tự
resemblance n /rɪˈzembləns/ sự giống nhau, sự tương tự

2. Grammar/ structure
STT Cấu trúc Nghĩa
1 the symbol of sth biểu tượng của cái gì
2 to break a record phá vỡ kỉ lục
3 attempt to do sth/ at doing sth/ on sth sự cố gắng, sự thử
4 On behalf of thay mặt cho, đại diện cho
5 swear to an oath/ take an oath đưa ra lời thề, lời tuyên thệ
6 to be named/ called được gọi là, mang tên
7 - to prove sth - chứng tỏ điều gì
- to prove sth to sb - chứng minh, chứng tỏ cho ai cái gì
8 to exchange sth/sb with sth/sb trao đổi ai/cái gì với người/ cái khác.
9 in order to = to để mà, mục đích để
10 make sth/ sb + V(nguyên dạng) khiến cho ai/ cái gì như thế nào
11 - to praise sb/sth for sth - khen ngợi, tán dương
- to praise sb/sth as sth - ca ngợi ai, cái gì
12 to try one’s best to do sth cố gắng hết sức làm gì
13 to defend sb,sth against/ from sb,sth bảo vệ ai, cái gì khỏi cái gì
14 allow sb/sth to do sth = let sb/sth do sth để, cho phép ai làm gì
15 in record time = very quickly rất nhanh, thời gian ngắn nhất
16 take part in = participate in = join tham gia vào
17 to get into sth có hứng thú với cái gì, tham gia vào cái

18 to give sb a chance to do sth cho ai cơ hội làm gì
19 to compete against/with sb in/for sth ganh đua, cạnh tranh
20 consist of gồm có
21 to fight with/against sb/sth đấu tranh chống lại
22 arrange to do sth kế hoạch, sắp xếp làm gì
23 support sb to do sth ủng hộ, hỗ trợ ai làm gì
24 to divide sth into sth chia thành, phân ra
25 to separate sth from sth tách cái gì ra khỏi cái gì
26 to conflict with sth xung đột, mâu thuẫn với
27 to combat against/with sb,sth đọ sức, đối kháng với
28 to differ from sb/sth không giống, khác ai, cái gì
29 to be involved in liên quan đến
30 to compete against/with sb in/for sth ganh đua, cạnh tranh

BẢNG TỪ VỰNG 6/12/2019


STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ GIẢI THÍCH NGHĨA
LOẠI
1 opponent /əˈpəʊ.nənt/ n Đối thủ(trong thi đấu thể
thao)
ally /ˈæl.aɪ/ n Đồng minh
nemesis /ˈnem.ə.sɪs/ n Kẻ thù
2 vigorous /ˈvɪɡ.ər.əs/ a Mạnh mẽ, giàu năng lượng
3 feeble /ˈfiː.bəl/ a Yếu ớt
4 welfare = well-being /ˈwel.feər/ n Phúc lợi
dole /dəʊl/ n Trợ cấp, phụ phí
5 broadly categorized /ˈbrɔːd.li v Được phân loại một cách rộng
ˈkæt.ə.ɡər.aɪzd/ rãi
6 miscarry /mɪˈskær.i/ v Sẩy thai
7 downgrade /ˌdaʊnˈɡreɪd/ v Hạ cấp
8 endorse /ɪnˈdɔːs/ v Thừa nhận, chứng thực.
9 defame /dɪˈfeɪm/ v Phỉ báng
10 buoyancy /ˈbɔɪ·ən·si/ n Sự nổi lên
11 infami /ˈɪn.fə.mi/ n Tai tiếng
12 slovenly /ˈslʌv.ən.li/ a Bẩn
13 congruence /ˈkɒŋ.ɡru.əns/ n Sự đồng thuận
14 coherence /kəʊˈhɪə.rəns/ n Sự gắn kết.
15 demote /dɪˈməʊt/ v Hạ thấp( vị trí)
16 sprint /sprɪnt/ v Chạy nhanh
17 captain /ˈkæp.tɪn/ n Đội trưởng
18 referee /ˌref.əˈriː/ n Trọng tài
19 defender /dɪˈfen.dər/ n Hậu vệ
20 clumsy /ˈklʌm.zi/ a Hậu đậu
21 spot kick /ˈspɒt ˌkɪk/ n Quả phạt đền
22 fin /fɪn/ n Bộ thông bằng
23 oar /ɔːr/ n Mái chèo
24 crossbar /ˈkrɒs.bɑːr/ n Xà ngang
25 Synchronized /ˌsɪŋ.krə.naɪzd n Bơi đồng đội
swimming ˈswɪm.ɪŋ/
26 penalty /ˈpen.əl.ti/ n Cú đá phạt

II. Structures
STT Cụm từ-Cấu trúc Nghĩa
1 dedicade/devote time to doing Cống hiến làm gì
st
2 Be connected with st= be related Được kết nối, liên kết với cái gì
with st= be associated with st
3 separate from st Tách ra khỏi cái gì
4 do harm to sb/st Gây hại cho ai, cái gì
5 cope with st= deal with st Đối phó với cái gì
6 apart from= aside from Ngoài cái gì ra
7 Succeed in doing st Thành công làm gì
8 Commit a foul Phạm lỗi trong trận đấu thể thao

BẢNG TỪ VỰNG 7/12/2019


Vocabulary:
STT TỪ VỰNG TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA
LOẠI
1 thrill n /θrɪl/ Sự rùng mình, câu chuyện giật
gân
2 cardiovascular a /kɑːdiəʊˈvæskjələr/ Thuộc tim mạch
3 flexibility n /fleksəˈbɪləti/ Sự linh hoạt
4 motion n /ˈməʊʃən/ Sự di chuyển
5 resistance n /rɪˈzɪstəns/ Lực cản
6 buoyancy n /ˈbɔɪənsi/ Khả năng nổi
7 residual a /rɪˈzɪdʒuəl/ Còn lại, còn dư
8 limb n /lɪm/ Chi (tay, chân)
9 disability n /dɪsəˈbɪləti/ Sự tàn tật
10 endorse v /ɪnˈdɔːs/ Xác nhận
11 sense of freedom Cảm giác tự do
12 wheelchair n /ˈwiːltʃeər/ Xe lăn
13 quad n /kwɒd/ Sân trong
14 elite a /iˈliːt/ Xuất sắc, ưu tú
15 aspire v /əˈspaɪər/ Khao khát
16 phase n /feɪz/ Giai đoạn
17 rigorous a /ˈrɪɡərəs/ Nghiêm khắc, khắt khe
18 vital a /ˈvaɪtəl/ Quan trọng
19 eminent a /ˈemɪnənt/ Nổi tiếng, quan trọng
20 able-bodied a /eɪbəlˈbɒdid/ Khỏe mạnh
21 assign v /əˈsaɪn/ Phân công, bổ nhiệm
22 disorderly adv /dɪˈsɔːdəli/ Bừa bãi, lộn xộn, hỗn loạn
23 desirable a /dɪˈzaɪərəbəl/ Đáng ao ước
24 boulder n /ˈbəʊldər/ Tảng đá mòn
25 disseminate v /dɪˈsemɪneɪt/ Phổ biến
26 league n /liːɡ/ Liên minh, liên đoàn
27 trail v /treɪl/ Kéo lê, theo dấu vết
28 promulgate v /ˈprɒməlɡeɪt/ Lan rộng
29 probate v /ˈprəʊbeɪt/ Tỏ ra, chứng tỏ
30 procure v /prəˈkjʊər/ Kiếm, thu được
31 gambling n /ˈɡæmblɪŋ/ Việc cá cược, cá độ
gambler n /ˈɡæmblər/ Con bạc, người cá độ
32 strategic a /strəˈtiːdʒɪk/ Chiến lược
33 bet v /bet/ Cá cược, cá độ
34 statistics n /stəˈtɪstɪks/ Số liệu thống kê
35 arcane a /ɑːˈkeɪn/ Bí mật
36 counterpart n /ˈkaʊntəpɑːt/ Đối tác
37 recruit v /rɪˈkruːt/ Tuyển dụng, thuê
38 mimic v /ˈmɪmɪk/ Bắt chước, nhại
39 indicate v /ˈɪndɪkeɪt/ Chỉ ra
40 illusion n /ɪˈluːʒən/ Sự ảo tưởng

Structures:
STT CẤU TRÚC NGHĨA
1 there is no danger of Không có nguy hiểm về
2 rely on Phụ thuộc
3 involve in Tham gia vào
4 Benefit from Lợi ích từ
5 be likely to do sth Có khả năng làm gì
6 cope with Đương đầu với, đối mặt với
7 by dint of Bởi, vì bị, do bởi
8 nail up Đóng đinh
9 attempt to do sth Nổ lực để làm gì đó
10 draw up Soạn thảo
11 catch on Trở nên phổ biến
12 make up Trang điểm, bịa đặt, làm hòa, dựng nên, tạo nên
13 Be associated with sth Được gắn liền với cái gì đó
14 gain popularity Trở nên phổ biến
15 be connected to sth Liên quan tới, được kết nối với
16 focus on Tập trung vào
17 be asked to do sth Được yêu cầu làm gì
18 hail from = come from Bắt nguồn từ, đến từ

You might also like