Professional Documents
Culture Documents
II. Structure:
Structures:
2. Grammar/ structure
STT Cấu trúc Nghĩa
1 the symbol of sth biểu tượng của cái gì
2 to break a record phá vỡ kỉ lục
3 attempt to do sth/ at doing sth/ on sth sự cố gắng, sự thử
4 On behalf of thay mặt cho, đại diện cho
5 swear to an oath/ take an oath đưa ra lời thề, lời tuyên thệ
6 to be named/ called được gọi là, mang tên
7 - to prove sth - chứng tỏ điều gì
- to prove sth to sb - chứng minh, chứng tỏ cho ai cái gì
8 to exchange sth/sb with sth/sb trao đổi ai/cái gì với người/ cái khác.
9 in order to = to để mà, mục đích để
10 make sth/ sb + V(nguyên dạng) khiến cho ai/ cái gì như thế nào
11 - to praise sb/sth for sth - khen ngợi, tán dương
- to praise sb/sth as sth - ca ngợi ai, cái gì
12 to try one’s best to do sth cố gắng hết sức làm gì
13 to defend sb,sth against/ from sb,sth bảo vệ ai, cái gì khỏi cái gì
14 allow sb/sth to do sth = let sb/sth do sth để, cho phép ai làm gì
15 in record time = very quickly rất nhanh, thời gian ngắn nhất
16 take part in = participate in = join tham gia vào
17 to get into sth có hứng thú với cái gì, tham gia vào cái
gì
18 to give sb a chance to do sth cho ai cơ hội làm gì
19 to compete against/with sb in/for sth ganh đua, cạnh tranh
20 consist of gồm có
21 to fight with/against sb/sth đấu tranh chống lại
22 arrange to do sth kế hoạch, sắp xếp làm gì
23 support sb to do sth ủng hộ, hỗ trợ ai làm gì
24 to divide sth into sth chia thành, phân ra
25 to separate sth from sth tách cái gì ra khỏi cái gì
26 to conflict with sth xung đột, mâu thuẫn với
27 to combat against/with sb,sth đọ sức, đối kháng với
28 to differ from sb/sth không giống, khác ai, cái gì
29 to be involved in liên quan đến
30 to compete against/with sb in/for sth ganh đua, cạnh tranh
II. Structures
STT Cụm từ-Cấu trúc Nghĩa
1 dedicade/devote time to doing Cống hiến làm gì
st
2 Be connected with st= be related Được kết nối, liên kết với cái gì
with st= be associated with st
3 separate from st Tách ra khỏi cái gì
4 do harm to sb/st Gây hại cho ai, cái gì
5 cope with st= deal with st Đối phó với cái gì
6 apart from= aside from Ngoài cái gì ra
7 Succeed in doing st Thành công làm gì
8 Commit a foul Phạm lỗi trong trận đấu thể thao
Structures:
STT CẤU TRÚC NGHĨA
1 there is no danger of Không có nguy hiểm về
2 rely on Phụ thuộc
3 involve in Tham gia vào
4 Benefit from Lợi ích từ
5 be likely to do sth Có khả năng làm gì
6 cope with Đương đầu với, đối mặt với
7 by dint of Bởi, vì bị, do bởi
8 nail up Đóng đinh
9 attempt to do sth Nổ lực để làm gì đó
10 draw up Soạn thảo
11 catch on Trở nên phổ biến
12 make up Trang điểm, bịa đặt, làm hòa, dựng nên, tạo nên
13 Be associated with sth Được gắn liền với cái gì đó
14 gain popularity Trở nên phổ biến
15 be connected to sth Liên quan tới, được kết nối với
16 focus on Tập trung vào
17 be asked to do sth Được yêu cầu làm gì
18 hail from = come from Bắt nguồn từ, đến từ