Professional Documents
Culture Documents
Dsach Nhân S 2021
Dsach Nhân S 2021
MÃ THẺ
STT NGÀY VÀO Họ tên Ngày sinh GT (X) C.Môn
NV
Ban Giám Đốc 66
Khối Quản Lý
4 5/28/2012 Nguyễn Kim Giao B0296 9/29/1989 X Quản trị Kinh doanh
1 9/7/2015 Đỗ Đình Trung CV1195 12/22/1993 Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh
3 6/26/2012 Phan Thị Dung B0299 12/29/1984 X Quản trị Kinh doanh
4 11/19/2012 Nguyễn Thị Hồng Diễm B0310 1/6/1990 X Quản trị Kinh doanh
5 5/1/2015 Nguyễn Kim Thủy CV1087 1/7/1992 X Quản trị Kinh doanh
7 3/5/2012 Trần Tuấn Khanh B0268 3/16/1988 KS Công nghệ thông tin
9 10/17/2016 Nguyễn Tuấn Tài HC1362 9/2/1979 KS Công nghệ thông tin
2 10/3/2011 Nguyễn Duy Thành I0194 29/04/1987 BS CKI - Gây mê hồi sức
5 8/1/2017 Lê Phan Thùy Hương KS1549 5/9/1995 X KS Công nghệ sinh học
6 8/3/2015 Đặng Hoàng Sơn HC1185 2/20/1988 Quản trị Kinh doanh
MÃ THẺ
STT NGÀY VÀO Họ tên Ngày sinh GT (X) C.Môn
NV
7 5/11/2020 Trần Thủy Trang Thanh DS1813 1/12/1993 X Dược sĩ
1 11/1/2012 Thân Thị Thu Hiền CN0338 15/7/1972 X Điều dưỡng CKI
1 3/21/2011 Trần Quốc Phong G0173 1/15/1985 BS CKI - Chẩn đoán Hình ảnh
2 1/1/2004 Trần Thủy Sơn G0050 3/3/1965 BS CKI - Nội tổng quát
6 8/1/2019 Trương Nguyễn Anh Thư BS1758 1/2/1995 X BS - Răng Hàm Mặt
9 6/15/2004 Nguyễn Thị Anh Phụng L0106 12/6/1976 X Y sĩ - Răng Hàm Mặt
1 3/25/2010 Nguyễn Đức Hòa G0170 2/7/1981 BS CKI - Hồi sức tích cực
2 3/5/2013 Lại Thanh Tân BS0793 4/4/1986 BS CKI - Hồi sức tích cực
3 7/3/2017 K' Bus BS1510 11/8/1991 BS CKI - Hồi sức tích cực
1 1/3/2017 Huỳnh Ngọc Phúc BS1428 11/3/1973 X BS CKII - Nội tổng quát
2 10/1/2012 Nguyễn Bình Khiêm H0249 7/1/1973 BS CKI - Nội tổng quát
1 4/1/2008 Thái Thị Kim Chi H0682 14/12/1970 X BS CKI - Lão khoa
1 4/15/2011 Nguyễn Thị Bé Thơ H0228 9/27/1984 X BS CKI - Nội tổng quát
1 11/4/2013 Bon Dơng Thái Hiền BS0909 6/1/1988 X BS CKI - Nội tổng quát
1 3/22/2011 Nguyễn Thị Bạch Mai G0649 10/6/1983 X BS CKI - Y học Cổ truyền
16 1/2/2018 Trần Thị Phương Hồng Thủy CN1633 9/20/1994 X VLTL, PHCN
Khoa Nhi
1 10/27/2014 Phạm Thị Anh Thư BS1060 20/07/1990 X BS CKI - Ngoại khoa
1 8/1/2011 Hoàng Xuân Hưng I0195 6/10/1982 BS CKII - Ngoại Chấn Thương
1 12/1/2007 Bùi Thị Thu Hường I0199 12/23/1983 X BS CKI - Gây mê hồi sức
Khoa Sản
Khoa Mắt
3 10/1/2014 Nguyễn Ngọc Minh BS1047 10/25/1974 BS CKI - Tai Mũi Họng
4 10/15/2015 Nguyễn Duy Hiền BS1242 3/13/1982 BS CKI - Tai Mũi Họng
5 11/15/2018 Huỳnh Trọng Tín BS1732 12/23/1990 Thạc sĩ Tai Mũi Họng
Khoa Vi sinh
1 1/15/2007 Võ Hoàng Định L0096 7/6/1982 BS CKI - Chẩn đoán Hình ảnh
9 3/1/2015 Tống Thị Thanh Hương BS1127 8/23/1985 X BS CKI - Chẩn đoán Hình ảnh
21 1/2/2020 Ngô Ngọc Ngân Tuyền CN1809 1/25/1997 X Hình ảnh học
Khoa Dược
Tổ Hộ Lý
3 11/1/2013 Trần Thị Cẩm Nhung HL0914 28/3/1976 X Nhân viên phục vụ
4 4/11/2016 Nguyễn Thị Kim Loan(69) HL1298 15/7/1969 X Nhân viên phục vụ
9 11/2/2015 Cao Thị Hồng Phượng HL1258 31/12/1978 X Nhân viên phục vụ
12 10/30/2017 Lại Thị Kim Hồng HL1595 11/27/1976 X Nhân viên phục vụ
14 6/22/2021 Trần Thị Thùy Trâm HL1880 9/25/1992 X Nhân viên phục vụ
37
HĨA VIỆT NAM
h phúc
năm 2021
aaa 1
Trưởng phòng 1
Chuyên viên
Chuyên viên
Cán sự
Chuyên viên
Chuyên viên
Chuyên viên
Chuyên viên
Kế toán
Kỹ sư Hạng III
Kỹ sư Hạng III
Kỹ sư Hạng III
Kỹ sư Hạng IV
Kỹ sư Hạng IV
Bảo vệ
Bảo vệ
Bảo vệ
Bảo vệ
Bảo vệ
Tài xế
Tài xế
Tài xế
Tài xế
NVPV
Trưởng phòng 1
Kỹ sư Hạng III 1
Trưởng phòng
Chuyên viên
Chuyên viên
Kế toán Hạng IV
Kế toán Hạng IV
Kế toán Hạng IV
Kế toán Hạng IV
Kế toán Hạng IV
Trưởng phòng 1
Bác sĩ 1
C.Danh/C.Vụ bs nam bs nữ đ.d nam d.d nữ
Y sĩ 1
Cán sự
Bác sĩ 1
Bác sĩ 1
Trưởng khoa 1
Trưởng khoa 1
Trưởng khoa 1
Bác sĩ 1
Bác sĩ 1
Bác sĩ 1
Trưởng khoa 1
Bác sĩ 1
Trưởng khoa 1
Y sĩ - HC trưởng 1
Y sĩ 1
Y sĩ 1
C.Danh/C.Vụ bs nam bs nữ đ.d nam d.d nữ
Trưởng khoa 1
Bác sĩ 1
Bác sĩ 1
Bác sĩ 1
Bác sĩ 1
Bác sĩ 1
C.Danh/C.Vụ bs nam bs nữ đ.d nam d.d nữ
Bác sĩ 1
Bác sĩ 1
Bác sĩ 1
Bác sĩ 1
Trưởng khoa 1
Bác sĩ 1
Bác sĩ 1
Trưởng khoa 1
Bác sĩ 1
Bác sĩ 1
Bác sĩ 1
Trưởng khoa 1
Bác sĩ 1
Bác sĩ 1
Bác sĩ 1
Hộ sinh Hạng IV 1
Hộ sinh Hạng IV 1
Hộ sinh Hạng IV 1
Hộ sinh Hạng IV 1
Hộ sinh Hạng IV 1
Hộ sinh Hạng IV 1
Hộ sinh Hạng IV 1
Hộ sinh Hạng IV 1
Hộ sinh Hạng IV 1
Hộ sinh Hạng IV 1
Hộ sinh Hạng IV 1
Hộ sinh Hạng IV 1
Hộ sinh Hạng IV 1
Hộ sinh Hạng IV 1
Hộ sinh Hạng IV 1
Trưởng khoa 1
Bác sĩ 1
Trưởng khoa 1
Bác sĩ 1
Trưởng khoa 1
C.Danh/C.Vụ bs nam bs nữ đ.d nam d.d nữ
Trưởng khoa 1
Trưởng khoa 1
Y sĩ hạng IV 1
Trưởng khoa 1
Dược sĩ Hạng IV 1
Dược sĩ Hạng IV 1
Dược sĩ Hạng IV 1
Dược sĩ Hạng IV 1
Dược sĩ Hạng IV 1
Dược sĩ Hạng IV 1
Dược sĩ Hạng IV 1
Dược sĩ Hạng IV 1
Dược sĩ Hạng IV 1
Dược sĩ Hạng IV 1
Dược sĩ Hạng IV 1
Dược sĩ Hạng IV 1
Dược sĩ Hạng IV 1
Dược sĩ Hạng IV 1
Dược sĩ Hạng IV 1
Dược sĩ Hạng IV 1
Dược sĩ Hạng IV 1
Dược sĩ Hạng IV 1
Dược sĩ Hạng IV 1
Dược sĩ Hạng IV 1
NVPV
NVPV
NVPV
Hộ lý
Hộ lý
Hộ lý
Hộ lý
Hộ lý
Hộ lý
Hộ lý
Hộ lý
Hộ lý
Hộ lý
Hộ lý
Hộ lý
Hộ lý
Hộ lý
Hộ lý
504 93 66 69 261
159 138 522
txe 4 8
hộ lý:30 15 30
phục vụ:8 4 8
bv:20 5 10
bs:318 159 318
d.d nam 18 69 138
d.d nữ: 522 261 522
hc:100 37 74
554
1108 1108