You are on page 1of 36

S

T MH TÊN VPP TỔNG SỐ LƯỢNG


T ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ 2022
NHẬP CÁC KHOA THÀNH TIỄN
2021 15% 15%
DỰ TRÙ

VĂN PHÒNG PHẨM


1 VPP-A1 Acco nhôm 24 24 31,625 36,369 872,850
2 VPP-B1 Bao thư lớn 863 992 -
3 VPP-B1 Bao thư lớn 1,500 1,400 1,035 1,190 1,785,375
4 VPP-B2 Bao thư nhỏ logo mới 1,200 1,400 633 727 872,850
7 VPP-B5 Băng keo gáy 5P 200 192 11,500 13,225 2,645,000
8 VPP-B6 Băng keo giấy 2P4 230 210 4,600 5,290 1,216,700
9 VPP-B7 Băng keo giấy 5P 350 300 9,200 10,580 3,703,000
10 VPP-B8 Băng keo trong 2F4 100 70 5,750 6,613 661,250
11 VPP-B9 Băng keo trong 5P 480 480 12,650 14,548 6,982,800
12 VPP-B10 Băng keo 2 mặt 50 37 4,025 4,629 231,438
13 VPP-B11 Bìa 100 lá 300 260 51,750 59,513 17,853,750
14 VPP-B13 Bìa 3 dây lớn (15P) A4 280 260 12,075 13,886 3,888,150
15 VPP-B14 Bìa 3 dây lớn (10P) A4 5,000 4,800 10,350 11,903 59,512,500
16 VPP-B15 Bìa 3 dây lớn (7P) A4 500 500 8,970 10,316 5,157,750

17 VPP-B16 Bìa còng kiếng trắng (5P) 1 1 70,000 80,500 80,500

19 VPP-B19 Bìa lá A4 4,000 3,900 1,783 2,050 8,199,500


20 VPP-B20 Bìa mủ nút bấm 1,500 1,450 2,818 3,240 4,860,188
21 VPP-B21 Bìa nhựa cột dây - - 5,520 6,348 -
22 VPP-B22 Bìa trình ký 50 36 14,950 17,193 859,625
23 VPP-B23 Bìa hồ sơ A4 màu trắng 600 520 1,380 1,587 952,200
24 VPP-B24 Bìa kiếng trắng dày A4 55 55 86,250 99,188 5,455,313
26 VPP-B26 Bút chì 2B KOH 400 400 2,645 3,042 1,216,700
27 VPP-B27 Bút có dây cột Bến Nghé 350 324 13,800 15,870 5,554,500
28 VPP-B28 Bút dạ quang lớn 50 40 6,095 7,009 350,463
29 VPP-B29 Bút lông bảng WB03 500 474 7,245 8,332 4,165,875
30 VPP-B30 Bút lông dầu lớn PILLOT 250 200 3,680 4,232 1,058,000
31 VPP-B31 Bút lông kim (TL) PM04 2,000 1,800 8,855 10,183 20,366,500
32 VPP-B32 Bút TL 031 250 200 8,625 9,919 2,479,688
33 VPP-B33 BÚT XANH 16,000 15,480 2,300 2,645 42,320,000
34 VPP-B34 Bút xóa UNC 50 50 9,775 11,241 562,063
35 VPP-B35 Bút xóa CP-02 12 12 20,125 23,144 277,725
Bảng trắng có kẻ ô (kich
36 VPP-B36 2 2 155,250 178,538 357,075
thuoc 80x120 cm)
37 VPP-B37 Bìa kiếng trắng dày A5 5 5 79,350 91,253 456,263

38 VPP-B38 Bìa kiếng trắng mỏng A4 14 14 56,350 64,803 907,235

39 VPP-D1 Dao rọc giấy 30 28 8,625 9,919 297,563


40 VPP-Đ1 Đồ chuốt bút chì 70 50 1,840 2,116 148,120
41 VPP-Đ2 Đồ Gỡ Kim 35 35 7,475 8,596 300,869
Bao nilong khổ A4 (xấp
42 VPP-Đ2 25 20 29,325 33,724 843,094
100 cái)
Giấy bìa A3 màu chuẩn-
43 VPP-G1 2 2 235,750 271,113 542,225
100 tờ
44 VPP-G2 Giấy bìa A4 màu 100 TỜ 62 62 109,250 125,638 7,789,525
Giấy bìa A4 màu 100 TỜ
45 VPP-G2 50 20 86,250 99,188 4,959,375
(loại mỏng)
46 VPP-G3 Giấy bìa A5 màu 100 TỜ 23 23 23,000 26,450 608,350
47 VPP-G4 Giấy đánh dấu trang 19 19 8,625 9,919 188,456
48 VPP-G5 Giấy ghi chú (vàng) 73 5,750 6,613 -
49 VPP-G5 Giấy ghi chú (vàng) 75 27 10,465 12,035 902,606
Giấy in nhiệt (75mm 100)
50 VPP-G6 200 164 828,000 952,200 190,440,000
- thùng 100 cục
Giấy in mã vạch (decan
51 VPP-G7 tem XN 25*15) Loại 6 1,440,000 720,000 35 40 57,132,000
tem
Giấy in mã vạch (decan
52 VPP-G7 tem XN 25*15) Loại 8 728,000 482,000 35 40 28,883,400
tem
53 VPP-G8 Giấy than (100 SHEET) 4 4 74,750 85,963 343,850
Giấy in nhiệt 80mm -
54 VPP-G9 Thương hiệu: Oji- Nhật - - 18,406 21,167 -
Bản (thùng: 100 cuộn)
55 VPP-G10 Gôm chì E05 70 50 2,300 2,645 185,150
56 VPP-G11 Giấy lau kinh hiểm vi 20 20 51,750 59,513 1,190,250
Giấy bóng in ảnh ĐL
57 VPP-G12 10 6 78,200 89,930 899,300
210gam (xấp 50 tờ)
58 VPP-G13 GIẤY NHIỆT K57 - - 977,500 1,124,125 -
59 VPP-G15 GIẤY IN 100x40 150 100 77,050 88,608 13,291,125
Giấy dán nhãn Tomy
60 VPP-G15 100 100 9,775 11,241 1,124,125
Brand No.105
Hộp tăm bông shiny SỐ 3
64 VPP-H2 12 12 49,335 56,735 680,823
màu đỏ
65 VPP-K1 Kéo 100 130 21,850 25,128 2,512,750
66 VPP-K2 Keo dán Win 30ml 14,000 11,214 4,485 5,158 72,208,500
Kẹp bướm 19mm / hộp 12
67 VPP-K3 185 183 6,670 7,671 1,419,043
cái
Kẹp bướm 25mm / hộp 12
68 VPP-K4 185 183 8,970 10,316 1,908,368
cái
Kẹp bướm 32mm / hộp 12
69 VPP-K5 200 200 22,425 25,789 5,157,750
cái
Kẹp bướm 51mm / hộp 12
70 VPP-K6 100 100 21,850 25,128 2,512,750
cái
71 VPP-K7 Kim bấm CỰC đại 23/23 10 4 21,850 25,128 251,275
72 VPP-K8 Kim bấm đại 23/13 14 14 21,275 24,466 342,528
74 VPP-K9 Kim bấm 23/8 4 4 14,375 16,531 66,125
77 VPP-K10 Kim bấm đại 23/10 9 9 21,275 24,466 220,196
80 VPP-K11 Kim bấm nhỏ 4,450 4,245 2,645 3,042 13,535,788
81 VPP-K12 Kim bấm trung 8 8 5,175 5,951 47,610
Kim kẹp UNC / hộp 100
71 VPP-K13 172 164 2,933 3,372 580,049
cái
72 VPP-M1 Máy bấm lớn DELI 395 2 2 488,750 562,063 1,124,125
73 VPP-M2 Máy bấm lớn kw 50 LA 2 2 483,000 555,450 1,110,900

74 VPP-M3 Máy bấm trung số 3 KW 1 1 44,275 50,916 50,916


Máy bấm nhỏ UNC (đồ
75 VPP-M4 195 190 18,400 21,160 4,126,200
bấm giấy)
76 VPP-M5 Máy tính thường M28 8 8 78,200 89,930 719,440
Máy tính tốt AX120S
77 VPP-M6 24 21 293,250 337,238 8,093,700
(CASIO)
Máy bấm lỗ KW 978
78 VPP-M7 - - - - -
(Bấm được 100 tờ)
79 VPP-M8 Mực dấu Horse thái 250 250 13,225 15,209 3,802,188
80 VPP-M9 Mực dấu tốt SHINY 35 35 43,700 50,255 1,758,925
Pin 3A MAXELL-
81 VPP-P2 3,000 3,260 14,950 17,193 51,577,500
Alkaline
73 VPP-P2 Pin 23A 12V 80 75 13,225 15,209 1,216,700

74 VPP-P3 Pin đại MAXELL 180 180 11,270 12,961 2,332,890

75 VPP-P4 Pin GP ULTRA (chuông) 60 55 13,225 15,209 912,525


76 VPP-P5 Pin tiểu 2A MAXELL 2,550 2,403 5,750 6,613 16,861,875
Pin tiểu 2A MAXELL -
77 VPP-P6 200 194 14,950 17,193 3,438,500
Alkaline
78 VPP-P7 Pin trung MAXELL 480 472 16,100 18,515 8,887,200

74 VPP-P8 Pin 1/2 AA 3,6V 8 8 9,775 11,241 89,930


Pin CR2032 Lithium cell
75 VPP-P9 84 84 10,293 11,836 994,256
3V
Sổ caro A3 TIẾN PHÁT
76 VPP-S1 170 149 46,000 52,900 8,993,000
30*40
Sổ caro A4 TIẾN PHÁT
77 VPP-S2 170 170 37,950 43,643 7,419,225
25*33
78 VPP-S3 Sáp đếm tiền 60 60 4,600 5,290 317,400
79 VPP-T1 Tập 100 trang 317 311 4,370 5,026 1,593,084
80 VPP-T2 Tập 200 trang 317 315 8,740 10,051 3,186,167
73 VPP-T7 Thước dẻo 3 tất 120 96 4,025 4,629 555,450

74 VPP-T8 Cây ghim giấy 10 10 12,075 13,886 138,863

TỔNG 746,676,715

THEO DÕI HỢP ĐỒNG LẺ


THEO DÕI HỢP ĐỒNG NĂM
S SO LUONG GIÁ LÀM
TỔNG đg 2022
T MH TÊN VPP CAC KHOA KH 2021 TT
NHẬP (15%)
T DU TRU (15%)

VẬT TƯ VĂN PHÒNG

1 VTVP-A1 Áo gối (40x60cm) 10 10 31,000 35,000 350,000


2 VTVP-A2 Áo gối ôm (20x60cm) 10 10 30,000 34,500 345,000
3 VTVP-B1 Bàn chải chà sàn 60 55 30,000 34,500 2,070,000
4 VTVP-B2 Bàn chải chà sàn cán dài 60 67 10,000 11,500 690,000
Bàn chải chà toilet (cán dài , đầu
5 VTVP-B4 60 67 9,000 10,000 600,000
tròn)
6 VTVP-B5 Bàn chải sợi mềm 40 46 7,500 8,500 340,000
Bao xốp trắng - BAO PP
7 VTVP-B7 50 35 76,000 87,000 4,350,000
(27*17) cm
8 VTVP-B8 Bao PP (40*30) cm 40 35 76,000 85,000 3,400,000
Bao xốp trắng - Túi TTMT tự
9 VTVP-B11 375 358 74,000 85,000 31,875,000
hủy 2 quai 25x40 (2kg)
Bao xốp trắng - Túi TTMT tự
10 VTVP-B12 825 581 74,000 85,000 70,125,000
hủy 2 quai 20x30 (1kg)
Bao xốp trắng - Túi TTMT tự
11 VTVP-B13 425 418 74,000 85,000 36,125,000
hủy 2 quai 15x25 (0,5kg)
Bao PP 7x14 (Bao xốp đựng
12 VTVP-B16 480 475 74,000 85,000 40,800,000
thuốc)
13 VTVP-B17 Bao xốp 10kg 30 20 74,000 85,000 2,550,000
14 VTVP-B18 Bao xốp 20kg 35 25 72,000 82,000 2,870,000
15 VTVP-B20 Bình phong (4 cánh) 60 67 740,000 850,000 51,000,000
16 VTVP-B21 Bao xốp đựng quà 20X30 cm 12 67 74,000 85,000 1,020,000
17 VTVP-B22 Bao xốp đựng quà 30x40 cm 12 46 74,000 85,000 1,020,000
18 VTVP-B23 Bao xốp đựng quà 40x60 cm 12 5 74,000 85,000 1,020,000
19 VTVP-B27 Bàn Inox 15 15 1,130,000 1,250,000 18,750,000
20 VTVP-C1 Ca múc nước 60 55 18,000 20,000 1,200,000
21 VTVP-C5 Cây lau nhà INOX HOMEONE 90 81 240,000 276,000 24,840,000
Cây lau nhà thường (M) TRẦN
22 VTVP-C6 10 6 84,000 96,000 960,000
THỨC TRỢ LỰC - vắt
23 VTVP-C7 Cây lau nhà 360 5 4 165,000 189,000 945,000
24 VTVP-C8 Cây lau nhà tròn có lấy thùng 10 10 327,000 375,000 3,750,000
25 VTVP-C9 Cây thục cầu 10 10 44,000 50,000 500,000
26 VTVP-C11 Chổi bông cỏ 160 155 33,000 37,000 5,920,000
27 VTVP-C16 chổi quét trần nhà 37 30 140,000 160,000 5,920,000
28 VTVP-C17 Chổi quét nước 90 77 50,000 57,000 5,130,000
29 VTVP-C18 Chổi tàu cau lớn 150 146 30,000 34,000 5,100,000
30 VTVP-C20 Cước trắng 300 285 4,000 4,500 1,350,000
31 VTVP-C21 Cước xanh 300 285 5,500 6,300 1,890,000
32 VTVP-C22 Cây đẩy nước 5 5 85,000 97,000 485,000
33 VTVP-D1 Dây nilong dày 60 51 50,000 57,000 3,420,000
34 VTVP-D2 Dây ri băng trắng 250 110 16,000 18,000 4,500,000
35 VTVP-D3 Dép mũ bích mỏ 30 55 120,000 138,000 4,140,000
Dép mũ bích mỏ (không lỗ -
36 VTVP-D4 30 55 150,000 170,000 5,100,000
XN)
Đèn pin sạc trắng nhỏ (4 bóng)
37 VTVP-Đ3 50 40 45,000 50,000 2,500,000
XY-406
38 VTVP-Đ5 Dép nhựa trắng 300 267 40,000 46,000 13,800,000
39 VTVP-Đ6 ĐỒNG HỒ 40 46 120,000 138,000 5,520,000
40 VTVP-Đ7 Điện thoại bàn 30 25 400,000 460,000 13,800,000
41 VTVP-Đ8 Đồ gắp rác INOX 20 15 25,000 28,000 560,000
42 VTVP-G1 Găng tay cao su dài 360 358 31,000 35,000 12,600,000
43 VTVP-G2 Giường bố nằm 80 80 474,000 540,000 43,200,000
44 VTVP-G4 Ghế nhựa dựa xanh 40 18 140,000 161,000 6,440,000
45 VTVP-G6 GỐI (40*60) 20 20 64,000 73,000 1,460,000
46 VTVP-G7 GỐI ÔM (20*60) 20 20 96,000 110,000 2,200,000
Giấy vệ sinh loại cuộn có lõi
47 VTVP-G8 500 240 4,500 5,000 2,500,000
E'MOS
48 VTVP-H1 Hộp đựng thuốc 13*9 450 400 9,000 10,000 4,500,000
49 VTVP-H3 Hộp nhựa có quai (20*30) 12 10 60,000 69,000 828,000
50 VTVP-H6 Hộp đựng thuốc 10*7 12 10 9,500 11,000 132,000
51 VTVP-K1 Kệ để xà phòng 70 65 45,000 50,000 3,500,000
52 VTVP-K3 Kệ hồ sơ 3 tầng (nhựa) 6 6 95,000 108,000 648,000
53 VTVP-K4 Kệ hồ sơ nhựa 60 58 18,000 20,000 1,200,000
54 VTVP-K5 Kệ inox (kệ để dép) 3 tầng 36 56 247,000 284,000 10,224,000
55 VTVP-K6 Keo dính chuột (bìa) 150 120 10,000 11,000 1,650,000
56 VTVP-K7 Khăn giấy Puply 100 80 29,000 33,000 3,300,000
Khăn lau xe
57 VTVP-K8 80 80 112,000 128,000 10,240,000
cc, ptgmhs, nhi, nhi nhiem
58 VTVP-K10 Khăn lớn 9 tất màu trắng 20 12 29,000 32,000 640,000
59 VTVP-K11 Khăn nhỏ 1,200 1,200 6,600 7,500 9,000,000
Khăn sữa (lau cho em bé) loại
60 VTVP-K12 300 250 4,370 5,000 1,500,000
dày
61 VTVP-K13 Ky hốt rác 30 31 32,775 36,000 1,080,000
62 VTVP-L1 Ly giấy nhỏ 18,000 58 782 850 15,300,000
63 VTVP-M1 MỀN 30 20 109,250 125,000 3,750,000
64 VTVP-M3 Móc inox treo tường 30 27 55,200 63,000 1,890,000
65 VTVP-M4 Móc inox phơi đồ 86,250 100,000 -
66 VTVP-N1 Nhiệt kế tủ lạnh 60 60 172,500 190,000 11,400,000
67 VTVP-N4 Nước lau kiếng (3S) 270 250 25,875 28,000 7,560,000
68 VTVP-N6 Nước lau sàn BẠC HÀ 3,8kg 450 430 109,250 125,000 56,250,000
69 VTVP-N7 Nước rửa chén 800g 250 247 31,625 36,000 9,000,000
Rửa nhà tắm GIFT siêu sạch
70 VTVP-N13 700 550 126,500 145,000 101,500,000
3,8kg
71 VTVP-Q2 Quạt trần đảo 30 30 500,250 550,000 16,500,000
72 VTVP-Q3 Quạt đứng senko 108 20 20 626,750 720,000 14,400,000
73 VTVP-Q4 Quạt treo tường SENKO 90 77 442,750 505,000 45,450,000
74 VTVP-Q5 QUẠT TRẦN 10 6 1,437,500 1,650,000 16,500,000
75 VTVP-R1 Remote máy lạnh 40 40 60,000 69,000 2,760,000
76 VTVP-R2 Rổ nhựa tròn nhỏ 20 20 8,625 9,000 180,000
77 VTVP-R3 Rổ nhựa vuông 30*40 60 10 51,750 58,000 3,480,000
78 VTVP-R4 Rổ nhựa vuông 20*30 60 279 28,750 33,000 1,980,000
79 VTVP-R5 Rổ nhựa vuông 35*51 60 420 56,350 65,000 3,900,000
80 VTVP-R8 Rổ nhựa vuông 42*30*10 50 68 48,875 56,000 2,800,000
81 VTVP-R9 Rổ nhựa 30.5*24.5*11 10 48 20,125 23,000 230,000
82 VTVP-R10 Rổ nhựa 23*17*7 10 120 11,500 13,000 130,000
83 VTVP-R12 Rổ nhựa 46*37*15 10 96 48,875 56,000 560,000
84 VTVP-S4 Sọt nhựa đại 10 78 117,013 134,000 1,340,000
85 VTVP-S6 Sáp thơm 80 20 66,700 75,000 6,000,000
Tải lau sàn sợi dài (cây lau
86 VTVP-T2 2,500 2,000 71,875 82,000 205,000,000
inox)
87 VTVP-T3 Tấm lót nhựa (2.3x0.5) 300 240 12,075 13,000 3,900,000
88 VTVP-T4 Tăm tiệt trùng 30 57 18,975 21,000 630,000
89 VTVP-T5 Tẩy sét sumo 70 70 36,225 41,000 2,870,000
90 VTVP-T6 Thảm dậm chân vải 400 350 18,975 21,000 8,400,000
Thảm Welcome LỚN 90*120
91 VTVP-T7 50 50 373,750 428,000 21,400,000
MÀU xanh
92 VTVP-T9 Thảm Welcome trung xanh 50 50 155,250 175,000 8,750,000
93 VTVP-T11 Thẻ đeo có dây 15,000 13,000 2,990 3,000 45,000,000
94 VTVP-T12 Thun sợi lớn (0.5kg/bịch) 50 40 51,750 58,000 2,900,000
Thun sợi lớn (theo mẩu) 15CM
95 VTVP-T13 130 122 166,750 190,000 24,700,000
(1kg/bịch)
96 VTVP-T14 Thun sợi trung (0.5kg/bịch) 450 349 52,785 60,000 27,000,000
97 VTVP-T14 Thun sợi trung (0.5kg/bịch) 50,025 57,000 -
98 VTVP-T15 Thun sợi nhỏ (0.5kg/bịch) 48,300 55,000 -
Thùng rác lớn sinh hoạt (64x78)
99 VTVP-T16 30 62 189,750 218,000 6,540,000
màu xanh
100 VTVP-T17 Thùng lớn sinh hoạt 95 lít 6 5 1,006,250 1,155,000 6,930,000

Thùng rác ĐẠP NHỎ (màu


101 VTVP-T18 60 52 86,250 98,000 5,880,000
vàng)

102 VTVP-T19 Thùng rác đạp nhỏ (màu xanh) 50 45 189,750 218,000 10,900,000

Thùng rác lớn VÀNG có nắp


103 VTVP-T20 40 35 189,750 218,000 8,720,000
64*78
104 VTVP-T21 Thuốc xịt muỗi JUMBO 250 215 67,275 75,000 18,750,000
105 VTVP-U1 71 60 61,985 71,000 5,041,000
106 VTVP-X10 Xà bông cục Lifeboy 90g 600 402 45,310 52,000 31,200,000
107 VTVP-X11 Xà bông rửa tay lifeboy 70 58 143,750 165,000 11,550,000
108 VTVP-X12 Xịt phòng SUMO 50 48 62,445 71,000 3,550,000
109 VTVP-X13 Xô nhựa 45 lít 40 20 40,250 140,000 5,600,000
110 VTVP-X14 Xô nhựa 20 lít 40 8 54,000 60,000 2,400,000
111 VTVP-X15 Xô nhựa 10 lit 20 75 35,000 40,000 800,000
112 VTVP-H8 Xô nhựa 60 lít 30 368 125,000 160,000 4,800,000
113 VTVP-X12 Xô nhựa 120 lít 40 30 488,750 560,000 22,400,000
114 VTVP-X12 Xô nhựa 160 lít 20 30 550,000 600,000 12,000,000
115 VTVP-X13 LY NHỰA CÓ NẮP ĐẬY 15,000 1,000 9,000 10,500 157,500,000
116 VTVP-X14 túi zip 8*12: 60kg 60 60 105,000 120,000 7,200,000
117 VTVP-X15 túi zip 14*20: 20kg 20 20 105,000 120,000 2,400,000
118 VTVP-H8 túi zip: 24*28: 20kg 20 20 105,000 120,000 2,400,000
119 VTVP-H8 HỦ NHỰA CÓ NẮP 1,000 1,000 8,000 120,000 120,000,000
120 VTVP-H8 Biển báo sàn ướt 10 10 100,000 120,000 1,200,000
TỔNG 1,618,643,000

THEO DÕI HỢP ĐỒNG LẺ


THEO DÕI HỢP ĐỒNG NĂM
S
T MH TÊN VPP ĐVT
T

TỔNG SL KHOA ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ


TT
NHẬP DU TRU 2021 (15%) 2022 (15%)

VẬT TƯ VĂN PHÒNG 0.15

NUOC GIAT 2,0KG (O


173 VTVP-X3 bịch 1,100 1,100 146,740 168,751 185,626,100
MO NUOC XANH)

Xà bông bột OMO đỏ 6


174 VTVP-X4 bịch 1,000 900 258,750 297,563 297,562,500
KG

TỔNG 483,188,600
HỢP ĐỒNG NĂM
S
T MÃ SỐ TÊN VẬT TƯ ĐVT T1
T T2 T3

1 B1 Bản lề cửa nhôm (trái) Cặp 20


2 B2 Bản lề cửa nhôm (phải) Cặp 20
3 B3 Báss cửa Cặp 20
4 B4 Băng keo điện đen Cuộn 20
5 B5 Băng keo non Cuộn 20
6 B6 Van khóa chia 3 (thau) Cái 20
7 B7 Bộ chuyển quạt (có bánh răng) Bộ 20
8 B8 Bộ xả bồn cầu 2 nhấn (VS043-LB06) Bộ 10
9 B9 Bóng đèn led 6 tấc (có máng) Bóng 5
Bóng đèn led 1m2 16w xoay MPE (bh 2
10 B10 Bóng 30
năm) loại 2 đầu xoay được
11 B11 Bánh xe loại trung (xe hộ lý) Cái 20
12 B12 Búa đóng đinh (loại trung) tốt Cây 1
13 B13 Bộ xả lavabo nhấn Bộ 20
Bóng đèn led 1m2 16w ốp trần
14 B14 Cái 30
(nguồn cấp ở hai đầu đèn)
15 C1 CB 32A tép Cái 10
16 C2 Cánh quạt (Senko) cánh cam Cái 20
17 C3 Cốt quạt treo tường Cây 20
18 C4 Công tắc hạt (loại Sino, vanlock) Cái 40
19 C5 Cuộn dây quạt 46 Cuộn 30
20 C6 Chốt ổ khóa tay nắm (loại chốt dài) Cái 40
21 C7 Chụp quạt trước sau Bộ 20
22 C8 Chốt cửa bậc Cái 10
23 C9 Chốt cửa lùa Cái 10
24 C10 CB cóc 20A + CB Bộ 2
25 C11 CB cóc 30A + CB Bộ 1
26 C12 Cáp đồng trục Cuộn 1
27 C13 CB tép 3P 40A Cái 1
28 C14 Củ sen Cái 25
29 C15 Cánh quạt (Senko) cánh trắng Cái 10
30 C16 Cọ quét sơn 5 phân Cái 10
31 C17 CB tép đơn 30A vanlock Cái 10
32 C18 CB tép đôi 30A vanlock Cái 4
33 D1 Dây gút 15 cm Bịch 10
34 D2 Dây gút 30 cm (màu trắng) Bịch 10
35 D3 Dây điện bọc đen mềm 2.5x2.0 Cadivi Cuộn 2
36 D4 Dây điện đơn 4.0 (cuộn 100m) Cadivi Cuộn 2
37 D5 Dây cấp nước 6 tấc Sợi 20
38 D6 Dây cấp nước vòi xit bồn cầu 1m Sợi 10
39 D7 Dây điện đôi 1.5x2.0 Cadivi (cuộn 100m) Cuộn 2
40 D8 Dây điện đơn 2.5 cadivi Cuộn 3
41 D9 Dây gút 25 cm Bịch 10
42 D10 Dây cấp nước vòi xịt hoa sen 1,5 mét. Sợi 20
43 D11 Dây điện thoại đi ngoài trời 4 lõi Mét 1,000
44 D12 Dây cấp nước vòi xịt hoa sen 2 mét. Sợi 10
45 D13 Đế nổi SINO Cái 10
46 D14 Đive 4li dài 1F3 Bịch 2
47 D15 Đầu bắn vít Cái 4
Đầu bắn vít có tán bulong đầu bắn tôn
48 D16 Cái 6
8mm
49 D17 Đinh thép 2p Bịch 4
50 K1 Kapa quạt 2F Cái 20
51 K2 Kềm răng 18 Cây 2
52 K3 Keo dán ống nước BM 200gr Hủ 4
53 K4 Keo AB Tuýp 2
54 K5 Keo dán sắt (Chai tròn 20g) Chai 2
S
T MÃ SỐ TÊN VẬT TƯ ĐVT T1
T T2 T3

55 K6 Kiềm bấm Đi vê (loại tốt) Cây 2


56 K7 Kềm cắt ống nước phi 60 Cây 1
57 L1 Luppe 60 nhựa Cái 4
58 L2 lưỡi cưa sắt Cây 10
59 M1 Móc chữ L ( 8 PHÂN ) Hộp 4
60 M2 Mặt ổ cắm SINO Cái 20
61 M3 Mũi khoang sắt 4.5 li (loại tốt - inox) Cây 20
62 M4 Mũi khoang sắt 6 li 10cm Cây 2
63 M5 Mũi khoang sắt 8 li 16cm Cây 2
Mũi khoang bê tông 6 li
64 M6 Cây 2
(loại có khía gài)
65 N1 Nẹp điện 2,5p Tiến Phát Cây 100
66 N2 Nẹp điện 4p Tiến Phát Cây 50
67 N3 Nẹp sàn bán nguyệt 8p Cái 20
68 O1 Ổ điện dài (LIOA) Cái 20
69 O2 Ổ khóa thường 6cm Cái 15
70 O3 Ổ khóa tốt Solex Cái 10
71 O4 Ổ khóa tủ nhôm Cái 10
Ổ khóa tay nắm
72 O5 Cái 20
(gắn cửa nhôm loại tốt)
73 O6 Ổ khóa thường 5cm Cái 10
74 P1 Phích cắm cái OMINSU Cái 30
75 P2 Phích cắm đực OMINSU Cái 30
76 P3 Phao điện Rada Cái 4
77 R1 RP7 300ML Chai 10
78 Q1 Que hàn sắt 2li6 Hộp 1
79 Q2 Que hàn inox 2,6 li Hộp 1
80 A1 Silicon A300 Chai 6
81 S2 Súng bắn keo silicol Cây 1
82 T1 Tán giữ cánh quạt (lõi thau) Cái 20
83 T2 Tắc kê nhựa 4 phân (bịch 1000 con) Bịch 2
84 R2 Ray bi 3 tầng 3 tấc Cặp 10
85 T3 Tán giữ lồng quạt bằng nhôm Cái 20
86 T4 Tắc kê nhựa 3 phân (bịch 1000 con) Bịch 2
87 V1 Van khóa chiuton 42 Cái 5
88 V2 Vít vặn thạch cao 1,5P (bịch 1kg) Bịch 1
89 V3 Vít vặn thạch cao 2.5P (bịch 1kg) Bịch 1
90 V4 Vít vặn thạch cao 4P (bịch 1kg) Bịch 1
91 V5 Vít bắn tôn 2p Bịch 1
92 V6 Vít bắn tôn 6p Bịch 1
93 V7 Vít 6 phân 4li (bịch 1 kg) Bịch 1
94 V8 Vít lục giác 6p (Bịch 1 kg) Bịch 1
95 B15 Bộ vòi xịt vệ sinh bộ 20
96 V9 Vòi nước lavabo (loại bằng thau) Cái 20
97 V10 Vít bake loại tốt 1 đầu Cây 2
98 V11 Vít xoắn gỗ 6 phân (đầu lục giác) Kg 2
99 V12 Vít bake loại tốt 1 đầu (dài 2 tấc) Cây 2
100 V13 Vòi hoa sen (bằng nhựa) Cái 10
101 V14 Vít tự khoang đầu dù 2p Bịch 2
102 V15 Vít tự khoang đầu dù 2,5p Bịch 2
103 D18 Dây xoắn ruột gà phi 16 (màu trắng) Mét 600
104 K1 Kiềm bằng 8 inch Cây 2
105 K2 Kiềm cắt 8 inch Cây 2
106 K3 Kiềm nhọn 8 inch Cây 2
107 M7 Mũi khoan sắt 6 li đa năng Cây 6
108 M8 Mũi khoan sắt 8 li đa năng Cây 4
109 M9 Mũi khoan tháp Bộ 1
NHẬP TRONG KỲ T1,2 -T12

TỔNG ĐƠN GIÁ DU


T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
NHẬP TRU 2021

20 20 20 80 24,725
20 20 20 80 24,725
20 20 20 80 7,475
20 20 20 80 14,375
20 20 20 80 5,175
20 20 20 80 201,250
20 20 20 80 32,775
10 10 10 40 270,250
5 5 5 20 163,300
30 30 30 120 299,000
20 20 20 80 132,250
1 1 1 4 166,750
20 20 20 80 86,250
30 30 30 120 216,200
10 10 10 40 74,750
20 20 20 80 16,675
20 20 20 80 17,250
40 40 40 160 12,075
30 30 30 120 109,250
40 40 40 160 21,275
20 20 20 80 28,750
10 10 10 40 55,775
10 10 10 40 41,975
2 2 2 8 109,250
1 1 1 4 109,250
1 1 1 4 454,250
1 1 1 4 224,250
25 25 25 100 281,750
10 10 10 40 27,025
10 10 10 40 10,925
10 10 10 40 86,250
4 4 4 16 166,750
10 10 10 40 17,250
10 10 10 40 44,275
2 2 2 8 2,277,000
2 2 2 8 1,322,500
20 20 20 80 40,250
10 10 10 40 51,750
2 2 2 8 1,075,250
3 3 3 12 971,750
10 10 10 40 32,775
20 20 20 80 55,775
1,000 1,000 1,000 4,000 6,670
10 10 10 40 68,425
10 10 10 40 9,775
2 2 2 8 109,250
4 4 4 16 17,250
6 6 6 24 28,750
4 4 4 16 56,350
20 20 20 80 10,925
2 2 2 8 373,750
4 4 4 16 62,675
2 2 2 8 74,750
2 2 2 8 11,500
NHẬP TRONG KỲ T1,2 -T12

TỔNG ĐƠN GIÁ DU


T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
NHẬP TRU 2021

2 2 2 8 281,750
1 1 1 4 224,250
4 4 4 16 100,050
10 10 10 40 13,800
4 4 4 16 17,825
20 20 20 80 59,800
20 20 20 80 16,675
2 2 2 8 44,275
2 2 2 8 51,750
2 2 2 8 48,300
100 100 100 400 14,375
50 50 50 200 28,175
20 20 20 80 166,750
20 20 20 80 143,750
15 15 15 60 40,250
10 10 10 40 97,750
10 10 10 40 25,875
20 20 20 80 166,750
10 10 10 40 34,500
30 30 30 120 9,775
30 30 30 120 8,625
4 4 4 16 132,250
10 10 10 40 112,700
1 1 1 4 373,750
1 1 1 4 569,250
6 6 6 24 74,750
1 1 1 4 86,250
20 20 20 80 4,025
2 2 2 8 22,425
10 10 10 40 57,500
20 20 20 80 9,775
2 2 2 8 20,125
5 5 5 20 86,250
1 1 1 4 109,250
1 1 1 4 109,250
1 1 1 4 109,250
1 1 1 4 109,250
1 1 1 4 166,750
1 1 1 4 149,500
1 1 1 4 143,750
20 20 20 80 132,250
20 20 20 80 166,750
2 2 2 8 109,250
2 2 2 8 170,200
2 2 2 8 109,250
10 10 10 40 44,275
2 2 2 8 201,250
2 2 2 8 224,250
600 600 600 2,400 9,775
2 2 2 8 339,250
2 2 2 8 339,250
2 2 2 8 339,250
6 6 6 24 66,700
4 4 4 16 74,750
1 1 1 4 557,750
ĐG NĂM 2020
- CHÍNH
THỨC

21,500
6,500
12,500
4,500
48,000
28,500
235,000
142,000
260,000
115,000
145,000
75,000
685,000
188,000
195,000
14,500
15,000
10,500
95,000
18,500
25,000
48,500
36,500
95,000
95,000
395,000
195,000
245,000
23,500
9,500
75,000
145,000
15,000
38,500
1,450,000
1,150,000
35,000
45,000
935,000
845,000
28,500
48,500
4,500
59,500
17,500
8,500
95,000
15,000
25,000
49,000
17,500
9,500

54,500
ĐG NĂM 2020
- CHÍNH
THỨC

65,000
20,000
245,000
195,000
635,000
12,000
15,500
52,000
9,500
16,000
150,000
38,500
45,000
42,000
12,500
24,500
145,000
125,000
35,000
85,000
22,500
145,000
30,000
8,500
7,500
115,000
98,000
325,000
495,000
65,000
75,000
3,500
19,500
50,000
8,500
17,500
68,000
95,000
95,000
95,000
95,000
95,000
95,000
125,000
115,000
145,000
95,000
148,000
95,000
38,500
95,000
175,000
195,000
148,000
95,000
T1
TT T2 T3 T4

1,720,000 430,000 - - 430,000


520,000 130,000 - - 130,000
1,000,000 250,000 - - 250,000
360,000 90,000 - - 90,000
3,840,000 960,000 - - 960,000
2,280,000 570,000 - - 570,000
18,800,000 4,700,000 - - 4,700,000
5,680,000 1,420,000 - - 1,420,000
5,200,000 1,300,000 - - 1,300,000
13,800,000 3,450,000
- - 3,450,000
11,600,000 2,900,000 - - 2,900,000
300,000 75,000 - - 75,000
54,800,000 13,700,000 - - 13,700,000
22,560,000 5,640,000
- - 5,640,000
7,800,000 1,950,000 - - 1,950,000
1,160,000 290,000 - - 290,000
1,200,000 300,000 - - 300,000
1,680,000 420,000 - - 420,000
11,400,000 2,850,000 - - 2,850,000
2,960,000 740,000 - - 740,000
2,000,000 500,000 - - 500,000
1,940,000 485,000 - - 485,000
1,460,000 365,000 - - 365,000
760,000 190,000 - - 190,000
380,000 95,000 - - 95,000
1,580,000 395,000 - - 395,000
780,000 195,000 - - 195,000
24,500,000 6,125,000 - - 6,125,000
940,000 235,000 - - 235,000
380,000 95,000 - - 95,000
3,000,000 750,000 - - 750,000
2,320,000 580,000 - - 580,000
600,000 150,000 - - 150,000
1,540,000 385,000 - - 385,000
11,600,000 2,900,000 - - 2,900,000
9,200,000 2,300,000 - - 2,300,000
2,800,000 700,000 - - 700,000
1,800,000 450,000 - - 450,000
7,480,000 1,870,000
- - 1,870,000
10,140,000 2,535,000 - - 2,535,000
1,140,000 285,000 - - 285,000
3,880,000 970,000 - - 970,000
18,000,000 4,500,000 - - 4,500,000
2,380,000 595,000 - - 595,000
700,000 175,000 - - 175,000
68,000 17,000 - - 17,000
1,520,000 380,000 - - 380,000
360,000 90,000
- - 90,000
400,000 100,000 - - 100,000
3,920,000 980,000 - - 980,000
140,000 35,000 - - 35,000
152,000 38,000 - - 38,000
0 0 - - -
436,000 109,000 - - 109,000
T1
TT T2 T3 T4

520,000 130,000 - - 130,000


80,000 20,000 - - 20,000
3,920,000 980,000 - - 980,000
7,800,000 1,950,000 - - 1,950,000
10,160,000 2,540,000 - - 2,540,000
960,000 240,000 - - 240,000
1,240,000 310,000 - - 310,000
416,000 104,000 - - 104,000
76,000 19,000 - - 19,000
128,000 32,000
- - 32,000
60,000,000 15,000,000 -
7,700,000 1,925,000 - - 1,925,000
3,600,000 900,000 - - 900,000
3,360,000 840,000 - - 840,000
750,000 187,500 - - 187,500
980,000 245,000 - - 245,000
5,800,000 1,450,000 - - 1,450,000
10,000,000 2,500,000
- - 2,500,000
1,400,000 350,000 - - 350,000
10,200,000 2,550,000 - - 2,550,000
2,700,000 675,000 - - 675,000
2,320,000 580,000 - - 580,000
1,200,000 300,000 - - 300,000
34,000 8,500 - - 8,500
30,000 7,500 - - 7,500
2,760,000 690,000 - - 690,000
392,000 98,000 - - 98,000
26,000,000 6,500,000 - - 6,500,000
3,960,000 990,000 - - 990,000
2,600,000 650,000 - - 650,000
6,000,000 1,500,000 - - 1,500,000
28,000 7,000 - - 7,000
390,000 97,500 - - 97,500
200,000 50,000 - - 50,000
34,000 8,500 - - 8,500
70,000 17,500 - - 17,500
272,000 68,000 - - 68,000
380,000 95,000 - - 95,000
380,000 95,000 - - 95,000
380,000 95,000 - - 95,000
7,600,000 1,900,000 - - 1,900,000
7,600,000 1,900,000 - - 1,900,000
760,000 190,000 - - 190,000
1,000,000 250,000 - - 250,000
920,000 230,000 - - 230,000
5,800,000 1,450,000 - - 1,450,000
760,000 190,000 - - 190,000
1,184,000 296,000 - - 296,000
228,000,000 57,000,000 - - 57,000,000
308,000 77,000 - - 77,000
760,000 190,000 - - 190,000
1,400,000 350,000 - - 350,000
4,680,000 1,170,000 - - 1,170,000
2,368,000 592,000 - - 592,000
380,000 95,000 - - 95,000
NHẬP TRONG KỲ T1,2 -T12
S
T MÃ SỐ TÊN VẬT TƯ ĐVT TỔNG ĐƠN GIÁ DU ĐG dự trù
T NHẬP TRU 2021 2022

1 B1 Bản lề cửa nhôm (trái) Cặp 80 25,000 28,000


2 B2 Bản lề cửa nhôm (phải) Cặp 80 25,000 28,000
3 B3 Báss cửa Cặp 80 7,500 8,500
4 B4 Băng keo điện đen Cuộn 80 15,000 17,000
5 B5 Băng keo non Cuộn 120 5,500 6,000
6 B6 Van khóa chia 3 (thau) Cái 80 205,000 235,000
Bộ chuyển quạt (có bánh
7 B7 Bộ 80 35,000 40,000
răng)
Bộ xả bồn cầu 2 nhấn
8 B8 Bộ 60 270,000 310,000
(VS043-LB06)
Bóng đèn led 6 tấc (có
9 B9 Bóng 60 165,000 189,000
máng)

Bóng đèn led 1m2 16w


10 B10 xoay MPE (bh 2 năm) Bóng 120 299,000 343,000
loại 2 đầu xoay được

Bánh xe loại trung (xe


11 B11 Cái 80 133,000 150,000
hộ lý)
Búa đóng đinh (loại
12 B12 Cây 4 167,000 190,000
trung) tốt
13 B13 Bộ xả lavabo nhấn Bộ 100 87,000 100,000

Bóng đèn led 1m2 16w


ốp trần
14 B14 Cái 120 217,000 245,000
(nguồn cấp ở hai đầu
đèn)

15 C1 CB 32A tép Cái 40 75,000 86,000


Cánh quạt (Senko) cánh
16 C2 Cái 80 17,000 19,000
cam
17 C3 Cốt quạt treo tường Cây 80 17,000 19,000
Công tắc hạt (loại Sino,
18 C4 Cái 160 12,000 13,500
vanlock)
19 C5 Cuộn dây quạt 46 Cuộn 120 110,000 126,000
Chốt ổ khóa tay nắm
20 C6 Cái 160 22,000 25,000
(loại chốt dài)
21 C7 Chụp quạt trước sau Bộ 80 29,000 33,000

22 C8 Chốt cửa bậc Cái 40 55,000 63,000

23 C9 Chốt cửa lùa Cái 40 42,000 48,000

24 C10 CB cóc 20A + CB Bộ 12 110,000 126,000


25 C11 CB cóc 30A + CB Bộ 12 110,000 126,000

26 C12 Cáp đồng trục Cuộn 3 455,000 522,000


27 C13 CB tép 3P 40A Cái 4 225,000 255,000
28 C14 Củ sen Cái 100 282,000 324,000
Cánh quạt (Senko) cánh
29 C15 Cái 40 27,000 31,000
trắng

30 C16 Cọ quét sơn 5 phân Cái 40 11,000 12,000

31 C17 CB tép đơn 30A vanlock Cái 40 167,000 190,000

32 C18 CB tép đôi 30A vanlock Cái 16 167,000 190,000

33 D1 Dây gút 15 cm Bịch 40 17,000 19,000

Dây gút 30 cm (màu


34 D2 Bịch 60 44,000 50,000
trắng)

Dây điện bọc đen mềm


35 D3 Cuộn 8 2,277,000 2,600,000
2.5x2.0 Cadivi

Dây điện đơn 4.0 (cuộn


36 D4 Cuộn 8 1,322,500 1,500,000
100m) Cadivi

37 D5 Dây cấp nước 6 tấc Sợi 80 41,000 47,000

Dây cấp nước vòi xit bồn


38 D6 Sợi 40 52,000 59,000
cầu 1m

Dây điện đôi 1.5x2.0


39 D7 Cuộn 8 1,075,000 1,235,000
Cadivi (cuộn 100m)

40 D8 Dây điện đơn 2.5 cadivi Cuộn 12 972,000 1,115,000


41 D9 Dây gút 25 cm Bịch 60 33,000 370,000
Dây cấp nước vòi xịt hoa
42 D10 Sợi 80 56,000 64,000
sen 1,5 mét.

Dây điện thoại đi ngoài


43 D11 Mét 4,000 6,700 75,000
trời 4 lõi

Dây cấp nước vòi xịt hoa


44 D12 Sợi 40 69,000 79,000
sen 2 mét.

45 D13 Đế nổi SINO Cái 60 10,000 11,000

46 D14 Đive 4li dài 2F Bịch 12 110,000 126,000

47 D15 Đầu bắn vít Cái 20 18,000 20,000

Đầu bắn vít có tán


48 D16 Cái 24 57,000 65,000
bulong đầu bắn tôn 8mm

49 D17 Đinh thép 2p Bịch 16 57,000 65,000


50 K1 Kapa quạt 2F Cái 80 11,000 12,000

51 K2 Kềm răng 18 Cây 4 375,000 430,000


Keo dán ống nước BM
52 K3 Hủ 12 63,000 72,000
200gr
53 K4 Keo AB Tuýp 8 75,000 86,000
54 K5 Keo dán sắt (Chai tròn 20Chai 8 11,500 13,000
Kiềm bấm Đi vê (loại
55 K6 Cây 4 282,000 324,000
tốt)

56 K7 Kềm cắt ống nước phi 60 Cây 4 225,000 258,000

57 L1 Luppe 60 nhựa Cái 8 100,000 115,000


58 L2 lưỡi cưa sắt Cây 20 13,800 15,000
59 M1 Móc chữ L ( 8 PHÂN ) Hộp 20 18,000 20,500

60 M2 Mặt ổ cắm SINO Cái 80 59,800 68,000

Mũi khoang sắt 4.5 li


61 M3 Cây 80 17,000 19,000
(loại tốt - inox)

Mũi khoang sắt 6 li


62 M4 Cây 8 45,000 51,000
10cm

Mũi khoang sắt 8 li


63 M5 Cây 8 52,000 59,000
16cm

Mũi khoang bê tông 6 li


64 M6 Cây 20 49,000 56,350
(loại có khía gài)

65 N1 Nẹp điện 2,5p Tiến Phát Cây 400 15,000 17,250

66 N2 Nẹp điện 4p Tiến Phát Cây 200 28,000 32,200

67 N3 Nẹp sàn bán nguyệt 8p Cái 80 167,000 192,050

68 O1 Ổ điện dài (LIOA) Cái 80 145,000 166,750


69 O2 Ổ khóa thường 6cm Cái 60 41,000 47,150
70 O3 Ổ khóa tốt Solex Cái 40 98,000 112,700
71 O4 Ổ khóa tủ nhôm Cái 40 26,000 29,900

Ổ khóa tay nắm


72 O5 Cái 80 168,000 193,200
(gắn cửa nhôm loại tốt)

73 O6 Ổ khóa thường 5cm Cái 40 34,500 39,675

74 P1 Phích cắm cái OMINSU Cái 120 10,000 11,500

75 P2 Phích cắm đực OMINSU Cái 120 9,000 10,350

76 P3 Phao điện Rada Cái 20 133,000 152,950


77 R1 RP7 300ML Chai 40 113,000 129,950
78 Q1 Que hàn sắt 2li6 Hộp 4 374,000 430,100

79 Q2 Que hàn inox 2,6 li Hộp 4 570,000 655,500

80 A1 Silicon A300 Chai 24 75,000 86,250


81 S2 Súng bắn keo silicol Cây 4 87,000 100,050
Tán giữ cánh quạt (lõi
82 T1 Cái 80 4,025 4,629
thau)

Tắc kê nhựa 4 phân (bịch


83 T2 Bịch 8 22,425 25,789
1000 con)

84 R2 Ray bi 3 tầng 3 tấc Cặp 40 57,500 66,125

Tán giữ lồng quạt bằng


85 T3 Cái 80 9,775 11,241
nhôm

Tắc kê nhựa 3 phân (bịch


86 T4 Bịch 8 20,125 23,144
1000 con)

87 V1 Van khóa chiuton 42 Cái 20 86,250 99,188

Vít vặn thạch cao 1,5P


88 V2 Bịch 4 109,250 125,638
(bịch 1kg)
Vít vặn thạch cao 2.5P
89 V3 Bịch 4 109,250 125,638
(bịch 1kg)

Vít vặn thạch cao 6P


90 V4 Bịch 4 109,250 125,638
(bịch 1kg)

91 V5 Vít bắn tôn 2p Bịch 4 109,250 125,638


92 V6 Vít bắn tôn 6p Bịch 4 166,750 191,763

93 V7 Vít 6 phân 4li (bịch 1 kg) Bịch 4 149,500 171,925

Vít lục giác 6p (Bịch 1


94 V8 Bịch 4 143,750 165,313
kg)
95 B15 Bộ vòi xịt vệ sinh bộ 80 132,250 152,088

Vòi nước lavabo (loại


96 V9 Cái 80 166,750 191,763
bằng thau)

97 V10 Vít bake loại tốt 1 đầu Cây 8 109,250 125,638

Vít xoắn gỗ 6 phân (đầu


98 V11 Kg 8 170,200 195,730
lục giác)

Vít bake loại tốt 1 đầu


99 V12 Cây 8 109,250 125,638
(dài 2 tấc)

100 V13 Vòi hoa sen (bằng nhựa) Cái 40 44,275 50,916

101 V14 Vít tự khoang đầu dù 2p Bịch 8 201,250 231,438


Vít tự khoang đầu dù
102 V15 Bịch 8 224,250 257,888
2,5p
Dây xoắn ruột gà phi 16
103 D18 Mét 1,800 9,775 11,241
(màu trắng)

104 K1 Kiềm bằng 8 inch Cây 8 339,250 390,138

105 K2 Kiềm cắt 8 inch Cây 8 339,250 390,138

106 K3 Kiềm nhọn 8 inch Cây 8 339,250 390,138


Mũi khoan sắt 6 li đa
107 M7 Cây 40 66,700 76,705
năng
Mũi khoan sắt 8 li đa
108 M8 Cây 16 74,750 85,963
năng
109 M9 Mũi khoan tháp Bộ 4 557,750 641,413

110 Vít tự khoang đầu dù 8


5p Bịch
111 Kềm mỏ quạ Cây 2
112 mỏ lếch câ+D119:Q 2

113 máy bơm nước 3 pha 2


3hp máy
114 bass gắn bàn cái 120

115 súng bắn keo điện cái 2

Mũi khoang bê tông


116 12 li 8
(loại có khía gài) dài
30cm Cây

Mũi khoang bê tông


117 10 li 8
(loại có khía gài) dài
30cm Cây

118 cây mở vòi bồn rửa 3


chén cây

119 2
cuộn chì hàng loại tốt cuộn

120 10
Nối răng ngoài phi 42 cái
121 T phi 42 cái 11

122 van phi 42 cái 6

123 kéo cắt nẹp điện cái 3

tổng
THÀNH TIỀN

2,240,000
2,240,000
680,000
1,360,000
720,000
18,800,000

3,200,000

18,600,000

11,340,000

41,160,000

12,000,000

760,000
10,000,000

29,400,000

3,440,000

1,520,000

1,520,000

2,160,000
15,120,000

4,000,000

2,640,000

2,520,000

1,920,000

1,512,000
1,512,000

1,566,000
1,020,000
32,400,000

1,240,000

480,000

7,600,000

3,040,000

760,000

3,000,000

20,800,000

12,000,000

3,760,000

2,360,000

9,880,000

13,380,000
22,200,000

5,120,000

300,000,000

3,160,000

660,000

1,512,000

400,000

1,560,000

1,040,000
960,000

1,720,000

864,000
688,000
104,000

1,296,000

1,032,000
920,000
300,000
410,000

5,440,000

1,520,000

408,000

472,000

1,127,000

6,900,000

6,440,000

15,364,000

13,340,000
2,829,000
4,508,000
1,196,000

15,456,000

1,587,000

1,380,000

1,242,000
3,059,000
5,198,000
1,720,400

2,622,000

2,070,000
400,200

370,300

206,310
2,645,000

899,300

185,150

1,983,750

502,550

502,550

502,550
502,550
767,050

687,700

661,250

12,167,000

15,341,000

1,005,100

1,565,840

1,005,100

2,036,650

1,851,500
2,063,100

20,234,250

3,121,100

3,121,100

3,121,100

3,068,200

1,375,400

2,565,650

-
-
-

600,582,700
BỆNH VIỆN QUẬN BÌNH TÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG TC-HC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NHẬP TỪ T1,2 ĐẾN T12


0.15
NHẬP TRONG KỲ T1,2 ĐẾN T12
S
M
T TÊN VPP ĐVT
H đg 2022
T TÔNG NHẬP đg 2021 15% ĐG 2020 TT
15%

1 Mực in 12A hộp 3126 172,500 150,000 200,000 625,200,000


2 Mực in 26A hộp 174 379,500 330,000 437,000 76,038,000
3 Mực in 49A hộp 95 172,500 150,000 200,000 19,000,000
4 Mực in 80A hộp 12 184,000 160,000 212,000 2,544,000
TỔNG CỘNG 746,782,000
NHẬP MỰC IN T1 ĐẾN T12
NHẬP TRONG KỲ T1 ĐẾN T12
S
T TÊN VPP ĐVT
T TỔNG NHẬP ĐG 2021 (15%) ĐG 2022 (15%) TT

MỰC SIÊU ÂM - NỘI SOI 0.15


L100 Mực đen Epson (Mực
1 hộp 312 207,000 238,000 74,256,000
in phun màu đen)
L100 Mực hồng Epson (Mực
2 hộp 150 207,000 238,000 35,700,000
in phun màu đỏ)
L100 Mực vàng Epson (Mực
3 hộp 150 207,000 238,000 35,700,000
in phun màu vàng)
L100 Mực xanh Epson (Mực
4 hộp 150 207,000 238,000 35,700,000
in phun màu xanh)
5 MỰC IN RIBBON WAX cuộn 20 145,000 165,000 3,300,000
TỔNG CỘNG 184,656,000

HỢP ĐỒNG 2020 ĐÃ KÝ


NHẬP MỰC IN T1 ĐẾN T12
NHẬP TRONG KỲ T1 ĐẾN T12
S
T TÊN VPP ĐVT
T TỔNG NHẬP ĐG 2021 (15%) ĐG ĐG 2022 (15%)

MỰC SIÊU ÂM KHOA SẢN 0.15


Mực in Epson 003 Black
1 hộp 36 207,000 180,000 238,000
(C13T00V100)
Mực in Epson 003 Cyan
2 hộp 24 207,000 180,000 238,000
(C13T00V200)
Mực in Epson 003 Magenta
3 hộp 24 207,000 180,000 238,000
(C13T00V300)
Mực in Epson 003 Yellow
4 hộp 24 207,000 180,000 238,000
(C13T00V400)
TỔNG CỘNG

HỢP ĐỒNG 2020 ĐÃ KÝ


ĐẾN T12

TT

8,568,000

5,712,000

5,712,000

4,320,000
24,312,000
BỆNH VIỆN QUẬN BÌNH TÂN
PHÒNG TC-HC

DỰ TRÙ BAO PHIM T1 ĐẾN THÁNG 12

S
T TÊN HÀNG ĐVT ĐG 2021 ĐG 2022
T TỔNG TT
(15%) (15%)

0.150 0.150

3 TÚI GIẤY MRI CÁI 4,000 8,855 10,000 40,000,000

BAO OPP
BAO PHIM CT
SCANNER TÚI IN
(LÀM TỪ
NGUYÊN LIỆU
4 OPP) KG 650 101,200 116,000 75,400,000
- 1KG BAO CT TÚI
IN TƯƠNG
ĐƯƠNG 2KG
NGUYÊN LIỆU
OPP. - 25 CÁI 1 KG

TỔNG 115,400,000
BỆNH VIỆN QUẬN BÌNH TÂN
PHÒNG TC-HC

DỰ TRÙ BAO PHIM T1 ĐẾN THÁNG 12


15%

S
T TÊN HÀNG ĐVT ĐG 2022 ĐG - CHÍNH
T TỔNG ĐG 2021 (15%) TT
15% THỨC 2020

BAO ĐỰNG PHIM


X-QUANG 21x32
1 KG 1,100 57,500 67,000 50,000 73,700,000
cm
(1KG/90CÁI)

BAO ĐỰNG PHIM


X-QUANG 26x35
2 KG 1,100 57,500 67,000 50,000 73,700,000
cm
(1KG/50CÁI)
147,400,000
NHẬP TRONG KỲ (T1,2 ĐẾN T3) - ĐẤU THẦU RỘNG RÃI

S
T MH TÊN VPP ĐVT
T ĐG 2021 đg dự toán
TỔNG NHẬP SL KHOA DU TRU TT
(15%) 2022

GiẤY IN 0.15
1 GI-1 Giấy A3 IDEA GSM 80 ream 60 60 172,040 197,846 11,870,760

2 GI-2 Giấy A4 IDEA GSM 70 ream 35 34 75,900 87,285 3,054,975


Giấy A4 EXCEL GSM
3 GI-3
70
ream 4,500 4,474 65,780 75,647 340,411,500

4 GI-4 Giấy A5 IDEA GSM 70 ream 242 234 37,950 43,643 10,561,485
Giấy A5 EXCEL GSM
5 GI-5
70
ream 7,350 3,515 32,890 37,824 278,002,725
- - 643,901,445
NHẬP TRONG KỲ (T1,2 ĐẾN T3)GÓI THẦU RỘNG RÃI 2019

S
T MH TÊN VPP ĐVT
T ĐƠN GIÁ 2021 ĐƠN GIÁ 2022
TỔNG NHẬP SL KHOA DU TRU
15% 15%

1 BR-1 Túi rác trắng lớn 64*78 Kg 433 433 71,070 81,000
Túi rác trắng công cộng
2 BR-2
90*120
Kg 400 245 71,070 81,000
Túi rác vàng (nhỏ) loại
3 BR-3
5kg 44*55
Kg 2,100 2,050 71,070 81,000
4 BR-4 Túi rác vàng lớn 64*78 Kg 2,200 2,130 71,070 81,000
Túi rác VÀNG thùng
5 BR-5
công cộng 90*120
kg 1,000 1,000 71,070 81,000
Túi rác xanh (nhỏ) loại
6 BR-6
5kg 44*55
kg 1,500 1,427 71,070 81,000
7 BR-7 Túi rác xanh lớn 64*78 kg 3,700 3,524 71,070 81,000
Túi rác XANH thùng
8 BR-8
công cộng 90*120
kg 2,500 2,157 71,070 81,000
15 BR-15 Túi rác Đen lớn (64x78) kg 20 12 0 81,000
Túi rác Vàng NHỎ
12 BR-12 (44x55) không vạch có kg 50 158 78,200 89,930
biểu tượng theo thông tư

Túi rác Vàng lớn (64x78)


11 BR-11 không vạch có biểu tượng kg 50 120 78,200 89,930
theo thông tư

Túi rác Vàng ĐẠI


13 BR-13 (90x120) không vạch có kg 50 55 78,200 89,930
biểu tượng theo thông tư

Túi rác Trắng lớn (64x78)


14 BR-14 không vạch có biểu tượng kg 20 105 78,200 89,930
theo thông tư

Túi rác Đen lớn (64x78)


15 BR-15 không vạch có biểu tượng kg 20 80 78,200 89,930
theo thông tư

23,000,000 26,450,000
Bao rác kg 14,043 13,496
RỘNG RÃI 2019

tt2022

15%
35,073,000.00

32,400,000.00

170,100,000.00

178,200,000.00

81,000,000.00

121,500,000.00

299,700,000.00

202,500,000.00

1,620,000.00 KHOA XN

4,496,500.00

4,496,500.00

4,496,500.00

1,798,600.00

1,798,600.00

-
1,139,179,700
DỰ TRÙ ĐƠN GIÁ
STT Tên hàng hóa THÀNH TIỀN
CÁC KHOA 2022 15%

Bo mạch chính vi tính Gigabyte


30 2,100,000 63,000,000
1 H110
CHUỘT MÁY TÍNH MITSUMI 50 126,000 6,300,000
2
CHÍP VI XỬ LÝ INTEL
30 6,000,000 180,000,000
3 PENTIUM I3-7350
USB HUB (CAR USB) 10 550,000 5,500,000
4
Cáp USB 20 75,000 1,500,000
5
DÂY MẠNG AMP CAT 5E
16 3,400,000 54,400,000
6 CHỐNG NHIỄU (LOẠI TỐT)
DÂY VGA 20 90,000 1,800,000
7
Đĩa DVD-R16x (4.7G 120MIN) 1600 7,000 11,200,000
8
ĐẦU MẠNG VI TÍNH 14 690,000 9,660,000
9
Đầu rệp 6 138,000 828,000
10
Hộp test mạng + đt (loại tốt có
2 1,610,000 3,220,000
11 BH)
KB genius usb (Bàn phím) 40 190,000 7,600,000
12
Keo giải nhiệt CPU 4 55,000 220,000
13
Ổ CỨNG GT SEAGATE
10 1,260,000 12,600,000
14 500GB 3.5''SATA
Màn Hình Máy Tính Led Dell
35 4,700,000 164,500,000
15 Pro P2017H
Nguồn máy tính 40 630,000 25,200,000
16
Ram III 4G KING MAX 6 1,020,000 6,120,000
17
DDRam IV 4 GB Bus
70 900,000 63,000,000
18 2133(KING MAX)
Pin CMOS 80 46,000 3,680,000
19
Quạt CPU Main H61 10 170,000 1,700,000
20
Swith 8 bort 1G 10 1,350,000 13,500,000
21
Swith 24 Port 1G 6 5,150,000 30,900,000
22
VỎ MÁY TÍNH VISTA 4 30 575,000 17,250,000
23
Cáp điện thoại loại 4 dây màu
4 1,380,000 5,520,000
24 đen
Card bắt hình PCI-Ex1 5 2,400,000 12,000,000
25
Ổ cứng SSD Western Digital
Green 480GB 2.5" SATA 3 - 50 1,700,000 85,000,000
26 WDS480G2G0A
Cáp USB máy in 3m Unitek 10 125,000 1,250,000
27

787,448,000

You might also like