You are on page 1of 2

BÁO CÁO DOANH THU

Quý 1 năm 2020

STT Số chứng từ Sản Phẩm Ngày Bán Loại sản phẩm Sản phẩm Đơn giá
1 C1001 ? 1/6/2020 ? 180 ?
2 P2002 ? 1/10/2020 ? 90 ?
3 M3003 ? 1/25/2020 ? 250 ?
4 C2001 ? 2/15/2020 ? 300 ?
5 K3001 ? 2/18/2020 ? 400 ?
6 P3001 ? 2/22/2020 ? 80 ?
7 C1002 ? 3/1/2020 ? 100 ?
8 M3004 ? 3/16/2020 ? 220 ?
9 B2001 ? 3/18/2020 ? 120 ?
10 B1001 ? 3/28/2020 ? 110 ?

TỔNG CỘNG

Bảng 1: Tên hàng và đơn giá


Đơn giá theo loại
Mã hàng Sản phẩm
1 2 3
C Máy cưa 250,000 220,000 200,000
K Máy khoan 680,000 670,000 650,000
M Máy mài 150,000 145,000 120,000
B Máy bào 420,000 370,000 365,000
P Máy phay 120,000 105,000 95,000
Giảm giá Doanh thu
? ?
? ?
? ?
? ?
? ?
? ?
? ?
? ?
? ?
? ?

? ?

Bảng 2: Thống kê doanh thu


Tháng
Sản phẩm
1 2 3
Máy cưa
Máy khoan
Máy mài
Máy bào
Máy phay

You might also like