Professional Documents
Culture Documents
HỆ TRỤC TỌA ĐỘ
HỆ TRỤC TỌA ĐỘ
A. u 8; 6 . B. u 8; 6 . C. u 4; 3 . D. u 4; 3 .
2. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A 3; 1 , B 1; 2 và I 1; 1 . Tìm tọa độ điểm C để I là trọng tâm
tam giác ABC .
A. C 1; 4 . B. C 1;0 . C. C 1; 4 . D. C 9; 4 .
3. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A 2; 5 và B 4;1 . Tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng
AB là
A. I 1;3 . B. I 1; 3 . C. I 3; 2 . D. I 3; 2 .
4. Cho tam giác ABC với A 2;3 , B 4; 1 , trọng tâm của tam giác là G 2; 1 . Tọa độ đỉnh C là
A. 6; 4 . B. 6; 3 . C. 4; 5 . D. 2;1 .
5. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho các điểm A 1;2 , B 3; 1 , C 0;1 . Tọa độ của véctơ
u 2 AB BC là
A. u 2; 2 . B. u 4;1 . C. u 1; 4 . D. u 1; 4 .
6. Cho a 1; 2 và b 3; 4 . Vectơ m 2a 3b có toạ độ là
A. m 10; 12 . B. m 11; 16 . C. m 12; 15 . D. m 13; 14 .
7. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai vectơ a 2i 3 j , b i 2 j . Khi đó tọa độ vectơ a b là
A. 2; 1 . B. 1; 2 . C. 1; 5 . D. 2; 3 .
8. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy cho tam giác ABC có A 1;3 , B 2;1 và C 0; 3 . Vectơ AB AC có tọa
độ là
A. 4;8 . B. 1;1 . C. 1; 1 . D. 4; 8 .
9. Trên mặt phẳng toạ độ Oxy , cho A 2;5 , B 1; 1 . Tìm toạ độ M sao cho MA 2MB .
A. M 1;0 . B. M 0; 1 . C. M 1;0 . D. M 0;1 .
10.
Cho trục tọa độ O, e . Khẳng định nào sau đây luôn đúng?
A. AB AB .
B. AB AB.e .
C. Điểm M có tọa độ là a đối với trục tọa độ O, e thì OM a .
D. AB AB .
11. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho ba điểm A 2;5 , B 2; 2 , C 10; 5 . Tìm điểm E m;1 sao cho tứ
giác ABCE là hình thang có một đáy là CE .
A. E 2;1 . B. E 0;1 . C. E 2;1 . D. E 1;1 .
12. Trong mặt phẳng Oxy , cho A 1; 2 , B 1; 3 . Gọi D đối xứng với A qua B . Khi đó tọa độ điểm D là
A. D 3, 8 . B. D 3;8 . C. D 1; 4 . D. D 3; 4 .
13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho M 1; 1 , N 3; 2 , P 0; 5 lần lượt là trung điểm các cạnh BC , CA
và AB của tam giác ABC . Tọa độ điểm A là
A. 2; 2 . B. 5;1 . C.
5;0 .
D. 2; 2 .
14. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho B 2; 3 , C 1; 2 . Điểm M thỏa mãn 2 MB 3MC 0 . Tọa độ điểm
M là
1 1 1 1
A. M ; 0 . B. M ; 0 . C. M 0; . D. M 0;
5 5 5 5
15. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các vectơ u 2;1 và v 3i m j . Tìm m để
hai vectơ u , v cùng phương.
2 2 3 3
A. . B. . . C. D. .
3 3 2 2
16. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho tam giác ABC có A 3; 4 , B 2;1 , C 1; 2 . Cho M x; y trên đoạn
thẳng BC sao cho S ABC 4S ABM . Khi đó x 2 y 2 bằng
13 3 3 5
A. . B. . C. . D. .
8 2 2 2
1
17. Cho hai véc tơ a và b thỏa mãn các điều kiện a b 1 , a 2b 15 . Đặt u a b và v 2k a b ,
2
k
. Tìm tất cả các giá trị của k sao cho u, v 60
3 5 3 5 17 17
A. k 4 . B. k 4 . C. k 5 . D. k 5 .
2 2 2 2
18. Trong hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A 2; 3 , B 3; 4 . Tìm tọa độ điểm M trên trục hoành sao cho chu vi
tam giác AMB nhỏ nhất.
18 17
A. M ;0 . B. M 4;0 . C. M 3;0 . D. M ;0 .
7 7
19. Cho M 1; 2 , N 3; 2 , P 4; 1 . Tìm E trên Ox sao cho EM EN EP nhỏ nhất.
1
b) a 2;0 , b 1; , c 4; 6
2
ài
a) Chứng minh ba điểm A 1; 1 , B 2;1 , C 4;5 thẳng hàng