Professional Documents
Culture Documents
Đề-cương-lớp-9-giữa-kì trắc nghiệm
Đề-cương-lớp-9-giữa-kì trắc nghiệm
Họ tên: Điểm
II. Trắc nghiệm.
1
Câu 3. Điều kiện xác định của x 2 là
A. x 0 . B. x . C. x 0 . D. x 0 .
x2
Câu 4. Điều kiện xác định của x 1 là
A. x 1. B. x . C. x 1 . D. x 1 .
3x 6
Câu 5. Điều kiện xác định của x 1 là
x2 x2 x2 x2
A. x 1 . B. x 1 . C. x 1 . D. x 1 .
2 5 19
Câu 6. Điều kiện xác định của x 1 là
A. x 1. B. x 1. C. x 1. D. x 1 .
5
x
A. x 0 . B. x 1. C. x 1. D. 2 .
Câu 2. Cho a , b là hai số không âm. Khẳng định nào sau đây sai
a a a ac
A. b b. B. ab a . b . C. a2 a . D. b bc .
b
a 2b.
Câu 3. Cho a , b là hai số dương, rút gọn a 4b 2 .
A. 1 . B. ab . C. a. D. b.
x4 4x2
Câu 4. Rút gọn biểu thức x x 2 với x 2 .
A. x2 . B. x2 . C. x 2 . D. x 2 .
Đưa thừa số 16 x 1
2
Câu 5. ra ngoài căn với điều kiện x 1.
A. 4 x 1 . B. 4 1 x . C. 4 x 1 . D. 4 1 x .
9
xy
Câu 6. Khử mẫu số của x y 2 với x 0 , y 0 ta được
2
A. 3. B. 9xy . C. 3 . D. 3 .
10
Câu 7. Trục căn thức của x y với y 0 , x y ta được
10 x y
A. 3. B. 9xy . C. 3 . D. x2 y .
Câu 8. Rút gọn biểu thức sau 20 x 125x 24 x2 54 x 2 với x 0 ta được kết quả là
A. 3 5x 6 x . B. 3 5x 6 x . C. 3 5x 6 x . D. 3 5x 6 x .
x2
4x 8 2 9 x 18 8
Câu 9. Phương trình 4 có nghiệm là
A. x 8 . B. x 6 . C. x 2 . D. x 4 .
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B 2.D 3.D 4.A 5.B 6.D 7.D 8.A 9.B 10.B
3 2 3
6 2 4
Câu 1. Giá trị biểu thức 2 3 2 là giá trị nào sau đây?
21 6 25 6 20 6
A. 6 . B. 6 . C. 6 . D. 6.
3 1 1
2.
Câu 2. Giá trị biểu thức 20 60 15 là giá trị nào sau đây?
15 2 15 4 15 8 15
A. 15 . B. 15 . C. 15 . D. 15 .
4 5
2
62 5
Câu 3. Giá trị biểu thức là giá trị nào sau đây?
A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .
Câu 4. Giá trị biểu thức 5 2 7 2 10 là giá trị nào sau đây?
A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .
5 5 5 3 5
Câu 5. Giá trị biểu thức 5 2 5 1 3 5 là giá trị nào sau đây?
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
10 2 10 30 6 1
:
Câu 6. Tính giá trị biểu thức 5 2 5 1 2 5 6
A. 28 . B. 14 . C. 14 . D. 15 .
x 3 1
x
Câu 7. Giá trị biểu thức x 2 khi 7 4 3 là giá trị nào sau đây?
2 3 3
A. 3 . B. 3 . C. 3. D. 3 3 .
x 1
x
Câu 8. Tìm giá trị của x khi x 3 là giá trị nào sau đây?
A. x 0 . B. x 1 . C. 3. D. x 4 .
3 3 3
3 5
Câu 9. Tính giá trị biểu thức 5 1 5 2 3 5
A. 5 . B. 3 5 . C. 3 . D. 5 3 .
Câu 10. Số nghiệm của phương trình 9 x 16 3 3x 4 là
2
A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B 2.B 3.A 4.A 5.C 6.B 7.A 8.B 9.C 10.D
DẠNG 4: RÚT GỌN BIỂU THỨC CHỨA CĂN THỨC BẬC HAI VÀ BÀI TOÁN TỔNG HỢP
II.Bài tập trắc nghiệm.
x 2
P
Câu 1. Cho x 1 ( Điều kiện x 0 ; x 1 ). Tính giá trị P biết x 13 4 3 .
3 x 2 17
P P
Câu 2. Cho 2 x 3 (Điều kiện x 0 ). Tìm x biết 13 .
A. 25 . B. 16 . C. 5 . D. 20 .
x 16
P
Câu 3. Cho x 8 (Điều kiện x 0 ). Tìm x biết P P .
A. x 16 . B. x 16 . C. x 256 . D. x 256 .
2 x 1
P
Câu 4. Cho x 2 (Điều kiện x 0 ). So sánh P và P .
A. P P . B. P P . C. P P . D. Không so sánh
được.
5 2
P P
Câu 5. Cho x 3 (Điều kiện x 0 ). Tìm x biết 3.
81 9 81 9
x x x x
A. 4. B. 2. C. 4. D. 2.
5 x 6 5
P
Câu 6. Cho 3 x 2 (Điều kiện x 0 ). So sánh P với 3 .
5 5 5
P P P
A. 3 . B. 3 . C. 3 . D. Không so sánh
được.
3 19
P x3 x6
Câu 7. Cho 4 2 (Điều kiện x 10 ). Tìm giá trị nhỏ nhất của P .
19
A. 4 . B. 10 . C. 2 . D. 25 .
1
P
Câu 8. Cho x 1 với điều kiện x 4 . Tính giá trị nhỏ nhất của P .
1 1
A. 1 . B. 3 . C. 3. D. 1 .
9 x 7
P
Câu 9. Cho 3 x 2 với điều kiện x 16 . Tính giá trị nhỏ nhất của P .
7 29 9
A. 2 . B. 16 . C. 14 . D. 3 .
2 x 6 x 8
P
Câu 10. Cho 4 x với điều kiện x 0 . Tính giá trị lớn nhất của P .
1
A. 4 . B. 2. C. 2 . D. 4 .
3 x 10
P
Câu 11. Cho x 2 với điều kiện x 0, x 4, x 9 . Có bao nhiêu giá trị x để P .
A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 4 .
6 x 9 9
P x ;x 9
Câu 12. Cho 2 x 3 với điều kiện 4 . Có bao nhiêu giá trị của x để P .
A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 4 .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B 2.A 3.D 4.C 5.C 6.B 7.A 8.C 9.C 10.B
11.D 12.C
DẠNG 5. GIẢI PHƯƠNG TRÌNH
I. Bài tập trắc nghiệm
A. x 1 . B. x 2 . C. x 3 . D. x 4
A. 1 B. 1 . C. 17 . D. 2
A. x 5 . B. x 1 . C. x 5 và x 1 D. x 5 và x 1
A. x 2 và x 1 . B. x 1 . C. x 2 . D. x 2 và x 1
A. x 4 và x 1 B. x 1 . C. x 4 . D. x 1 và x 4
A. x 1 . B. x 0 . C. x 2 . D. x 1 .
A. x 2 . B. x 2 và x 7 . C. x 2 và x 7 D. x 7 .
A. x 0 . B. x 0 và x 5 . C. x 5 . D. x 5 .
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D A D C D D C B C B
DẠNG 6. TÌM GIÁ TRỊ LỚN NHẤT, GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT CỦA BIỂU THỨC
I. Bài tập trắc nghiệm
3
A. 1 . B. 0 . C. 1 . D. 4 .
x9
P
Câu 2: Giá trị nhỏ nhất của x , với x 0 là:
A. 9 . B. 6 . C. 0 . D. 1
5
P
Câu 3: Giá trị lớn nhất của x x 4 , với x 0 là:
5 4
A. 4 . B. 5 . C. 5 . D. 4 .
x 2
P
Câu 4: Cho biểu thức x 3 với x 0 . Biểu thức P đạt giá trị nhỏ nhất khi
2
x
A. x 4 . B. x 1 . C. x 0 . D. 3 .
1
P
Câu 5: Giá trị lớn nhất của x 5 với x 0 là:
1
A. 1 . B. 5 . C. 5 . D. 5
3
P
Câu 6: Giá trị nhỏ nhất của x 3 , với x 0 là:
A. 1 . B. 1 . C. 3 . D. 3
x 2
P
Câu 7: Giá trị nhỏ nhất của x 1 , với x 0 là:
A. 1 . B. 2 . C. 1 . D. 2 .
x
P
Câu 9: Giá trị nhỏ nhất của P biết x 1 , với x 0; x 1 là:
A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 4 .
x2
P
Câu 10: Giá trị nhỏ nhất của x , với x 0 là:
A. 0 . B. 4 . C. 2 . D. 2 2 .
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D B A C C A D A B D
Câu 4. Đồ thị hàm số y ax 2 đi qua điểm A 1; 1 thì hệ số góc của đường thẳng đó là:
A. 1 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 5. Cho đường thẳng y 2m 1 x 5 . Góc tạo bởi đường thẳng này và trục Ox là góc tù khi:
1 1 1 1
m m m m
A. 2. B. 2. C. 2. D. 2.
Câu 6. Hàm số y 4 2m x 3 đồng biến khi:
1 1
m m
A. m 2 . B. m 2 . C. 2. D. 2.
Câu 7. Điểm thuộc đồ thị hàm y 2 3x là:
A. m 2; m 5 . B. m 2; m 5 . C. m 2; m 5 . D. m 2; m 5 .
1
f x x6
Câu 9. Cho hàm số 3 . Khi đó f 3 bằng
A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. 9 .
Câu 10. Gọi , lần lượt là góc tạo bởi các đường thẳng y 2 x 3 và y 5x 5 với trục Ox . Khi
đó :
A. . B. . C. 90 . D. 0 90
.
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
I. Bài tập trắc nghiệm
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án A B D D A B C C B D