You are on page 1of 145

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN


CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
học trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
23/23
(không tính GDTC và GDQP-AN)
Các học phần bắt buộc 35/35
1 820343 Triết học Mác – Lênin 4 x
Kinh tế chính trị Mác –
2 820344 3 x 820343
Lênin
3 820345 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 820344
4 820346 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 820345
Lịch sử Đảng Cộng sản
5 820347 3 x 820345
Việt Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 x
Điểm
7 866101 Tiếng Anh I 2 x
KS>=30
8 866102 Tiếng Anh II 2 x 866101
9 866103 Tiếng Anh III 3 x 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x
Giáo dục quốc phòng và
11 862406 3 x
an ninh I
Giáo dục quốc phòng và
12 862407 2 x 862406
an ninh II
Giáo dục quốc phòng và
13 862408 2 x 862407
an ninh III
Giáo dục quốc phòng và
14 862409 4 x 862408
an ninh IV
Các học phần tự chọn 02/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 x 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 x 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 x 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 x 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 x 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 x 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 109/132

2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
học trƣớc
Kiến thức cơ sở của ngành 36/45
Các học phần bắt buộc 27/27
Nhập môn Giáo dục công
25 820311 2 x
dân
26 820332 Kinh tế học đại cương 3 x
27 863005 Giáo dục học đại cương 2 x
28 863001 Tâm lí học đại cương 2 x
29 820001 Đạo đức học 3 x
30 820023 Chính trị học 2 x
31 820103 Logic học hình thức 3 x
Phương pháp nghiên cứu
32 820420 2 x
khoa học Giáo dục chính trị
Các giá trị truyền thống
33 820401 2 x
của dân tộc Việt Nam
34 820402 Kinh tế quốc tế 2 x
Lí luận về nhà nước và
35 820403 2 x 865006
pháp luật Việt Nam
Công tác tổng phụ trách
36 820424 2 x
Đội TNTP Hồ Chí Minh
Các học phần tự chọn 09/18
Lịch sử tư tưởng Xã hội
37 820404 3 x
chủ nghĩa
Kỹ năng soạn thảo văn bản
38 820405 3 x
hành chính
Kĩ năng hoạt động thanh
39 820406 3 x
thiếu nhi
Kĩ năng xây dựng kế
40 820417 3 x
hoạch và quản lí thời gian
Kĩ năng làm việc nhóm và
41 820418 3 x
thuyết trình
Lịch sử tư tưởng phương
42 820021 3 x
Đông và Việt Nam
Kiến thức ngành 73/87
Các học phần bắt buộc 60/62
43 820102 Mĩ học Mác – Lênin 3 x 820343
44 820407 Kinh tế công cộng 2 x
Việt Nam trong tiến trình
45 820408 2 x
hội nhập kinh tế quốc tế
Phương pháp dạy học
46 820024 2 x
GDCD 1

3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
học trƣớc
Phương pháp dạy học
47 820025 2 x 820024
GDCD 2
Phương pháp dạy học
48 820059 2 x 820025
GDCD 3
49 820109 Thực hành sư phạm 1 1 x
Tìm hiểu thực tế hoạt động
50 820436 2 x
của hệ thống chính trị
51 820314 Thực tế chuyên môn GDCD 1 x
Quyền và nghĩa vụ của
52 820352 3 x
công dân
53 820411 Kinh tế phát triển 3 x
Các ngành luật cơ bản trong
54 820412 3 x 865006
hệ thống pháp luật Việt Nam
55 820413 Giáo dục kĩ năng sống 3 x
Tâm lí học lứa tuổi trung
56 863404 2 x 863001
học và tâm lí học sư phạm
Tổ chức hoạt động dạy học
57 863408 và giáo dục ở trường trung 3 x 863005
học
Quản lí HCNN và QL
58 863412 ngành GD-ĐT (Trường 2 x 863408
trung học)
59 820076 Thực hành sư phạm 2 1 x 820109
60 820434 Thực hành sư phạm 3 2 x 820076
61 820435 Thực hành sư phạm 4 2 x 820434
62 863115 Thực tập sư phạm 1 3 x 820024
63 863014 Thực tập sư phạm 2 6 x 863115
64 820099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
Bắt buộc: 4/10 tín chỉ
Thực hành nghiên cứu
65 820321 4 x 820420
khoa học chuyên ngành
Tự chọn: 6/10 tín chỉ
Hồ Chí Minh với tiến trình
66 820430 2 x 820346
cách mạng Việt Nam
67 820431 Logic biện chứng 2 x 820103
68 820432 Chuyên đề Triết học 2 x 820343
69 820433 Chuyên đề Kinh tế chính trị 2 x 820344
Các học phần tự chọn 13/25
70 820409 Định hướng giá trị và giáo 3 x

4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
học trƣớc
dục định hướng giá trị
71 820410 Giáo dục gia đình 3 x
Lịch sử tư tưởng chính trị
72 820302 3 x
Việt Nam
Hệ thống chính trị Việt
73 820415 2 x
Nam
74 820074 Chủ nghĩa tư bản hiện đại 2 x
Lịch sử triết học phương
75 820416 2 x
Đông
Chuyên đề đổi mới PPDH
76 820312 3 x 820025
Giáo dục công dân
Lịch sử các học thuyết kinh
77 820052 3 x
tế
Nghiệp vụ công tác Đoàn
78 820421 2 x
– Đội
Những vấn đề của thời đại
79 820055 2 x
ngày nay
TỔNG SỐ TÍN CHỈ TÍCH LŨY 132/155
Ghi chú: Học kỳ phụ được tính gộp vào học kỳ chính kế trước.

5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ


T Mã Số tín học phần
Tên học phần Học kỳ thực hiện
T học phần chỉ học
trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng 20/132 1 2 3 4 5 6 7 8
Các học phần bắt buộc: 20/20
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X
Kinh tế chính trị Mác -
2 861302 2 X 861301
Lênin
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
5 861305 2 X 861303
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm KS
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
>= 30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
Giáo dục quốc phòng và an
11 862406 3 X
ninh I
Giáo dục quốc phòng và an
12 862407 2 X 862406
ninh II
Giáo dục quốc phòng và an
13 862408 2 X 862407
ninh III
Giáo dục quốc phòng và an
14 862409 4 X 862408
ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101

6
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


T Mã Số tín học phần
Tên học phần Học kỳ thực hiện
T học phần chỉ học
trƣớc
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/132
Kiến thức cơ sở của ngành 43/52
Các học phần bắt buộc: 37/37
25 863001 Tâm lý học đại cương 2 X
26 863005 Giáo dục học đại cương 2 X
Sinh lý trẻ em lứa tuổi mầm
27 819022 2 X
non
28 819052 Phòng bệnh trẻ em 2 X
Vệ sinh và dinh dưỡng trẻ
29 819103 4 X
em
30 819101 Tâm lí học mầm non 1 3 X
31 819102 Tâm lí học mầm non 2 3 X 819101
32 819401 Giáo dục học mầm non 4 X
33 819402 Âm nhạc mầm non 3 X
34 819026 Múa mầm non 3 X
35 819020 Mỹ thuật mầm non 3 X
Văn học trẻ em (dành cho
36 819302 3 X
trẻ MN)
Tổ chức hoạt động với đồ
37 819070 vật và hoạt động vui chơi 3 X 819401
cho trẻ MN
Các học phần tự chọn: 6/15
38 819403 Đàn organ 3 X
Tiếng Anh chuyên ngành
39 819404 3 X
giáo dục học mầm non
Thể dục nhịp điệu cho trẻ
40 819405 3 X
mầm non
41 819418 Giáo dục hòa nhập 3 X
Lý luận dạy học mầm non
42 819406 3 X 819401
hiện đại
Kiến thức ngành 69/84
Các học phần bắt buộc: 63/69
Kỹ năng làm đồ chơi cho trẻ
43 819407 3 X
mầm non
Phương pháp phát triển
44 819308 4 X 819401
ngôn ngữ cho trẻ mầm non
Phương pháp hướng dẫn trẻ
45 819309 mầm non làm quen với tác 3 X 819302
phẩm văn học

7
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


T Mã Số tín học phần
Tên học phần Học kỳ thực hiện
T học phần chỉ học
trƣớc
Phương pháp giáo dục âm 819401
46 819106 4 X
nhạc cho trẻ mầm non 819402
Phương pháp giáo dục thể
47 819107 4 X 819401
chất cho trẻ mầm non
Phương pháp tổ chức hoạt
48 819108 động tạo hình cho trẻ mầm 4 X 819401
non
Phương pháp hướng dẫn trẻ
49 819109 mầm non làm quen với môi 4 X 819401
trường xung quanh
Phương pháp hướng dẫn trẻ
50 819110 4 X 819401
mầm non làm quen với toán
Phát triển và tổ chức thực
51 819311 hiện chương trình giáo dục 3 X 819401
mầm non
Phương pháp nghiên cứu
52 819413 3 X
khoa học giáo dục mầm non
Quản lý HCNN & Q/lý
53 819414 3 X
ngành GD-ĐT (GDMN)
54 819084 Thực hành sư phạm 1 1 X

55 819085 Thực hành sư phạm 2 1 X

56 819086 Thực hành sư phạm 3 1 X

57 819087 Thực hành sư phạm 4 1 X

58 819088 Thực hành sư phạm 5 1 X

59 863115 Thực tập sư phạm 1 3 X 819103


863115
819311
819308
819309
60 863014 Thực tập sư phạm 2 6 X
819106
819107
819108
819070
61 819499 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế KLTN 10/16
62 819408 Đánh giá trong Giáo dục 3 X

8
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


T Mã Số tín học phần
Tên học phần Học kỳ thực hiện
T học phần chỉ học
trƣớc
mầm non
63 819415 Tâm lý học sư phạm đại học 3 X
Tham vấn trong giáo dục
64 819416 3 X
mầm non
Giáo dục giá trị sống và kĩ
65 819417 4 X 819401
năng sống cho trẻ mầm non
66 819104 Giao tiếp sư phạm mầm non 3 X
Các học phần tự chọn: 6/15
Dàn dựng chương trình văn 819026
67 819409 3 X
nghệ cho trẻ mầm non 819402
Tổ chức hoạt động đóng
68 819410 kịch theo tác phẩm văn học 3 X
trong Giáo dục mầm non
Ứng dụng mỹ thuật trong
69 819411 3 X
Giáo dục mầm non
GD sáng tạo trong tổ chức
70 819412 hoạt động âm nhạc ở trường 3 X
mầm non
Ứng dụng công nghệ thông
71 819419 tin trong giáo dục học mầm 3 X
non
Kiến thức chuyên ngành (không có)
Tổng cộng
132/
(không tính môn học Giáo dục thể chất và
159
môn học Giáo dục quốc phòng và an ninh)

9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH GIÁO DỤC TIỂU HỌC


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Mã Số tín Học kỳ thực hiện Mã


TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng 20/20
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 x
2 861302 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
5 861305 2 x 861303
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2
Điểm KS
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 x
>= 30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 x 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 x 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x
Giáo dục quốc phòng và an
11 862406 3 x
ninh I
Giáo dục quốc phòng và an
12 862407 2 x 862406
ninh II
Giáo dục quốc phòng và an
13 862408 2 x 862407
ninh III
Giáo dục quốc phòng và an
14 862409 4 x 862408
ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 x 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 x 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 x 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 x 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 x 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 x 862101
112/
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
146
Kiến thức cơ sở của ngành 27/35

10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Số tín Học kỳ thực hiện Mã


TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trƣớc
Các học phần bắt buộc 19/19
Phương pháp NCKH ngành
25 815412 2 x
GDTH
26 863005 Giáo dục học đại cương 2 x
27 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 x
28 865001 Tâm lí học đại cương 2 x
29 863013 Công tác đội TNTP HCM 1 x
30 815022 Sinh lí trẻ em lứa tuổi tiểu học 2 x
Tâm lí học lứa tuổi tiểu học và
31 863003 2 x 865001
tâm lí học sư phạm
Quản lí hành chính nhà nước
32 863011 và quản lý ngành GD – 2 x
ĐT(TH)
33 815059 Đại cương văn học Việt Nam 2 x
Ứng dụng xác suất thống kê ở
34 815103 2 x
trường tiểu học
Các học phần tự chọn 8/16
35 815021 Giáo dục môi trường 2 x
Giáo dục kĩ năng sống cho học
36 815302 2 x
sinh tiểu học
Giáo dục hòa nhập cho học
37 815086 2 x
sinh tiểu học
Ứng dụng CNTT trong dạy
38 815322 2 x
học ở tiểu học
39 815113 Cơ sở hình học ở tiểu học 2 x
40 815058 Lí luận văn học 2 x
Phát triển ngôn ngữ cho
41 815107 HSTH trên bình diện trường 2 x
từ vựng ngữ nghĩa
Phát triển năng lực viết câu
42 815305 2 x
cho HSTH bằng phép cải biến
Kiến thức ngành 85/ 111
Các học phần bắt buộc 79/95
43 815020 Tập hợp - Logic 2 x
44 815053 Cấu trúc đại số 2 x
45 815054 Số học 3 x 815020
46 815050 Tiếng Việt 1 3 x
47 815401 Tiếng Việt 2 4 x 815050
48 815119 Văn học thiếu nhi 3 x 815058
49 815023 Kiểm tra đánh giá kết quả giáo 2 x

11
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Số tín Học kỳ thực hiện Mã


TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trƣớc
dục ở tiểu học
50 815065 Cơ sở Khoa học Xã hội 2 x
51 815066 Cơ sở Khoa học Tự nhiên 2 x
52 815410 Hoạt động Trải nghiệm 2 x
Tổ chức hoạt động dạy học và 863001
53 815405 2 x
giáo dục ở trường tiểu học 863005
815065
54 815108 Thực tế bộ môn 1 x
815066
55 815055 PPDH Toán 1 2 x
56 815315 PPDH Toán 2 3 x 815055
57 815402 PPDH Toán 3 3 x 815055
Rèn kĩ năng sử dụng Tiếng
58 815095 2 x
Việt
59 815403 PPDH Tiếng Việt 1 3 x 815050
60 815404 PPDH Tiếng Việt 2 4 x 815403
815065
61 815411 PPDH Tự nhiên-Xã hội 3 x
815066
Công nghệ và PPDH Công
62 815407 3 x
nghệ
Đạo đức và phương pháp giáo
63 815104 3 x
dục Đạo đức
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
64 815327 2 x 815403
1
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
65 815328 2 x 815055
2
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
66 815329 2 x 815411
3
815055
67 863115 Thực tập sư phạm 1 3 x
815403
815315
815404
68 863014 Thực tập sư phạm 2 6 x
815411
863115
Khóa luận tốt nghiệp/Các học
69 815313 10 x
phần thay thế
Các học phần thay thế KLTN 10/26
Phát triển khả năng tư duy
70 815115 2 x
toán học cho HSTH
71 815112 Cơ sở đại số ở tiểu học 2 x
Phát triển năng lực toán học
72 815406 2 x
cho HSTH

12
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Số tín Học kỳ thực hiện Mã


TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trƣớc
Phương pháp bồi dưỡng học
73 815111 2 x
sinh có năng khiếu Toán
Thi pháp trong văn học thiếu
74 815109 2 x 815058
nhi
Phương pháp bồi dưỡng học
75 815110 2 x 815403
sinh có năng khiếu Tiếng Việt
Vận dụng ngữ pháp văn bản
76 815114 vào dạy học Tập làm văn cho 2 x
HSTH
Bồi dưỡng năng lực cảm thụ
77 815087 2 x 815058
văn học cho HSTH
Lí luận về đổi mới PPDH
78 815117 2 x
Tiếng Việt ở tiểu học
815050
79 815079 Từ Hán Việt 2 x
815401
Dạy học từ Hán Việt cho
80 815314 2 x
HSTH
81 815408 Giáo dục giới tính cho HSTH 2 x 815022
Dạy học tích hợp trong các
82 815326 2 x 815411
môn Tự nhiên xã hội
Các học phần tự chọn 6/16
Lí luận về đổi mới PPDH toán
83 815118 2 x
ở tiểu học
Dạy thành ngữ, tục ngữ cho 815050
84 815409 2 x
HSTH 815401
Ngôn ngữ của giáo viên trong
85 815116 tình huống giao tiếp ở trường 2 x
tiểu học
Dạy học truyện dân gian trong
86 815311 2 x 815059
chương trình tiểu học
Ứng dụng sơ đồ tư duy vào
87 815312 2 x
dạy học Tập đọc cho HSTH
Giáo dục nghệ thuật 1 (Âm
88 815320 3 x
nhạc)
Giáo dục nghệ thuật 2 (Mỹ
89 815321 3 x
thuật)

Ghi chú: Học kỳ phụ được tính gộp vào học kỳ chính kế trước

13
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƢ PHẠM ÂM NHẠC


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng (không
20/20
tính GDTC và GDANQP)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 861303
5 2 X
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X KS >=
30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
862406 Giáo dục quốc phòng và an
11 3 X
ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng và an 862406
12 2 X
ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng và an 862407
13 2 X
ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng và an 862408
14 4 X
ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 x 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 x 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 x 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 x 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 x 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 x 862101

14
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trƣớc
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/124
Kiến thức cơ sở của ngành 38/44
Các học phần bắt buộc 35/35
25 816431 Ký xướng âm 1 2 X
26 816432 Ký xướng âm 2 2 X 816431
27 816408 Lý thuyết âm nhạc cơ bản 4 X
28 816406 Lịch sử âm nhạc thế giới 4 X
29 816425 Thanh nhạc 1 2 X
30 816426 Thanh nhạc 2 2 X 816425
31 847401 Hát dân ca 3 X
32 816409 Tin học âm nhạc 3 X
Phương pháp NCKH khoa
33 816439 2 X
học giáo dục âm nhạc
34 863001 Tâm lý học đại cương 2 X
Tâm lý học lứa tuổi Trung
35 863404 2 X 863001
học và Tâm lý học sư phạm
36 863005 Giáo dục học đại cương 2 X
Tổ chức hoạt động dạy học
37 863408 & giáo dục ở trường Trung 3 X 863005
học
Quản lý HCNN và quản lý
38 863412 ngành GD-ĐT (trường Trung 2 X 863408
học)
Các học phần tự chọn 3/9
39 816402 Lịch sử âm nhạc Việt Nam 3 X
Âm nhạc truyền thống Việt
40 816444 3 X
Nam
41 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 X
Kiến thức ngành 74/80
Các học phần bắt buộc 71/71
42 816433 Ký xướng âm 3 2 X 816432
43 816434 Ký xướng âm 4 2 X 816433
44 816435 Ký xướng âm 5 2 X 816434
45 816436 Ký xướng âm 6 2 X 816435
46 816413 Hợp xướng 1 2 X
47 816414 Hợp xướng 2 2 X
48 816427 Thanh nhạc 3 2 X 816426
49 816428 Thanh nhạc 4 2 X 816427

15
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trƣớc
50 816418 Nhạc cụ 1 2 X
51 816419 Nhạc cụ 2 2 X 816418
52 816420 Nhạc cụ 3 2 X 816419
53 816421 Nhạc cụ 4 2 X 816420
54 816404 Nhập môn sáng tác 3 X
55 816412 Múa 3 X
56 816405 Chỉ huy phổ thông 3 X
57 816441 Hòa âm 1 2 X
58 816442 Hòa âm 2 2 X 816441
59 816410 Phân tích tác phẩm 4 X
Dàn dựng chương trình nghệ
60 816417 3 X
thuật tổng hợp
Tổ chức HĐ dạy học & giáo
61 816440 dục âm nhạc ở trường trung 3 X
học
62 816437 Nhạc khí đại cương 3 X
63 863115 Thực tập sư phạm 1 3 X 816440
64 863114 Thực tập sư phạm 2 6 X 863115
65 816079 Thực tế chuyên môn 2 X
66 816499 Khóa luận tốt nghiệp 10
Các học phần thay thế khoá luận tốt nghiệp 10/10
67 816429 Thanh nhạc 5 2 X 816428
68 816430 Thanh nhạc 6 2 X 816429
69 816422 Nhạc cụ 5 2 X 816421
70 816423 Nhạc cụ 6 2 X 816422
71 816424 Nhạc cụ 7 2 X 816423
Các học phần tự chọn 3/9
72 816438 Thể loại âm nhạc 3 X
73 816401 Nghệ thuật học đại cương 3 X
Nghệ thuật truyền thống Việt
74 816443 3 X
Nam

16
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƢ PHẠM ĐỊA LÍ


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã học


Mã học Số tín phần
TT Tên học phần
phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương
20/20
(Không tính GDTC và GDQP&AN)
Các học phần bắt buộc 32/32
861301 Triết học Mác -
1 3 x x
Lênin
861302 Kinh tế chính trị 861301
2 2 x x
Mác - Lênin
861303 Chủ nghĩa xã hội 861302
3 2 x x
khoa học
861304 Tư tưởng Hồ Chí 861303
4 2 x x
Minh
861305 Lịch sử Đảng Cộng 861303
5 2 x x
sản Việt Nam
865006 Pháp luật đại
6 2 x x
cương
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 x x x KS >=
30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 x x x 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 x x x 866102
862101 Giáo dục thể chất
10 1 x x
(I)
862406 Giáo dục quốc phòng
11 3 x x
và an ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng 862406
12 2 x x
và an ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng 862407
13 2 x x
và an ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng 862408
14 4 x x
và an ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x x x 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 x x x 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x x x 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 x x x 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 x x x 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x x x 862101

17
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã học


Mã học Số tín phần
TT Tên học phần
phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
trƣớc
21 BODA12 Bóng đá 2 1 x x x 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x x x 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 x x x 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 x x x 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên
112/120
nghiệp
Kiến thức cơ sở của ngành 35/35
Các học phần bắt buộc 35/35
Tâm lí học đại
25 863001 2 x
cương
TLH lứa tuổi trung
26 863404 học & TLH sư 2 x
phạm
Giáo dục học đại
27 863005 2 x
cương
Tổ chức HĐ DH &
28 863408 GD ở trường trung 3 x
học
Quản lí HCNN &
29 863412 Q/lí Ngành GD-ĐT 2 x
(trường TH)
Phương pháp
nghiên cứu khoa
30 811420 2 x
học ngành Sư
phạm Địa lí
31 811401 Bản đồ học 3 x
Địa lí tự nhiên đại
32 811402 4 x
cương 1
Địa lí tự nhiên đại
33 811403 3 x 811402
cương 2
Địa lí tự nhiên đại
34 811404 3 x 811402
cương 3
Địa lí kinh tế - xã
35 811405 3 x
hội đại cương 1
Địa lí kinh tế - xã
36 811054 3 x 811405
hội đại cương 2
Lí luận dạy học
37 811417 3 x
Địa lí
Các học phần tự chọn 00/00
Kiến thức ngành 77/85

18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã học


Mã học Số tín phần
TT Tên học phần
phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
trƣớc
Các học phần bắt buộc 67/67
Địa lí tự nhiên các
38 811055 3 x
lục địa 1
Địa lí tự nhiên các
39 811056 3 x
lục địa 2
Địa lí tự nhiên Việt
40 811057 3 x 811057
Nam 1
Địa lí tự nhiên Việt
41 811301 3 x
Nam 2
Địa lí kinh tế - xã
42 811406 4 x
hội thế giới 1
Địa lí kinh tế - xã
43 811407 3 x
hội thế giới 2
Địa lí kinh tế - xã
44 811408 4 x
hội Việt Nam 1
Địa lí kinh tế - xã
45 811302 3 x
hội Việt Nam 2
Thực tế chuyên
46 811409 2 x
môn 1
Thực tế chuyên
47 811410 2 x
môn 2
Hệ thống thông tin
48 811411 3 x
địa lí (GIS)
Tiếng Anh chuyên
49 811107 2 x
ngành Địa lí
Phương pháp dạy
50 811418 3 x 811417
học địa lí 1
Phương pháp dạy
51 811419 4 x 811417
học địa lí 2
Phân tích chương
52 811322 trình môn Địa lí ở 3 x
THCS
Thực hành sư
53 811078 1 x
phạm 1
Thực hành sư
54 811079 1 x
phạm 2
Thực hành sư
55 811080 1 x
phạm 3
Thực tập sư phạm
56 863115 3 x
1
57 863014 Thực tập sư phạm 6 x

19
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã học


Mã học Số tín phần
TT Tên học phần
phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
trƣớc
2
Khóa luận tốt nghiệp và học phần
10/10
thay thế khóa luận tốt nghiệp
Khóa luận tốt
58 811399 10/10 x
nghiệp
Học phần thay thế khóa luận tốt
10/10
nghiệp
Những vấn đề về
59 811412 3 x
địa lí tự nhiên
Những vấn đề về
60 811413 địa lí kinh tế - xã 4 x
hội
Những vấn đề về
61 811414 dạy học địa lí ở 3 x
THPT
Các học phần tự chọn 10/18
Việt Nam hội nhập
62 811821 2 x
và phát triển
63 811072 Địa lí đô thị 2 x
Địa lí du lịch Việt
64 811076 2 x
Nam
Dân số và phát
65 811421 2 x
triển
66 811071 Địa lí biển Đông 2 x
Hoạt động trải
nghiệm sáng tạo
67 811415 2 x
trong dạy học Địa

Kiểm tra đánh giá
68 811416 trong dạy học Địa 2 x

69 811304 Biến đổi khí hậu 2 x
70 811070 Địa lí địa phương 2 x
Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy
132/140
(Không tính GDTC và GDQP&AN)

20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƢ PHẠM HÓA HỌC


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ


Mã số Học kì học
Số tín
TT học Tên học phần/môn học phần
chỉ
phần 1 2 3 4 5 6 7 8 học
trƣớc
Khối kiến thức chung: 20/20 tín chỉ (Không tính các học phần Giáo dục thể chất và Giáo dục
I
quốc phòng và an ninh)
Các học phần bắt buộc 32/32

1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 x x

2 861302 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x x 861301

3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x x 861302

4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x x 861303

5 861305 Lịch sử Đảng CSVN 2 x x 861303


Điểm KS
6 866101 Tiếng Anh I 2 x x x
>=30
7 866102 Tiếng Anh II 2 x x x 866101

8 866103 Tiếng Anh III 3 x x x 866102

9 865006 Pháp luật đại cương 2 x x

10 862101 Giáo dục thể chất I 1 x x

11 862406 Giáo dục quốc phòng – An ninh I 3 x x

12 862407 Giáo dục quốc phòng – An ninh II 2 x x 862406

13 862408 Giáo dục quốc phòng – An ninh III 2 x x 862407


Giáo dục quốc phòng – An ninh
14 862409 4 x x 862408
IV
Các học phần tự chọn 2/10

15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x x x 862101

16 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x x x 862101

17 BODA11 Bóng đá 1 1 x x x 862101

21
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

18 BODA12 Bóng đá 2 1 x x x 862101

19 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x x x 862101

20 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x x x 862101

21 BORO11 Bóng rổ 1 1 x x x 862101

22 BORO12 Bóng rổ 2 1 x x x 862101

23 CALO11 Cầu lông 1 1 x x x 862101

24 CALO12 Cầu lông 2 1 x x x 862101

II Khối kiến thức cơ sở ngành: 30/30 tín chỉ

Các học phần bắt buộc 30/30


Phương pháp NCKH ngành Sư
25 803401 2 x x x
phạm Hoá học
26 863001 Tâm lí học đại cương 2 x
TLH lứa tuổi trung học và TLH
27 863404 2 x 863001
sư phạm
Tổ chức HĐ dạy học và giáo
28 863408 3 x 863005
dục ở trường trung học
Quản lí HCNN & QL Ngành
29 863412 2 x 863408
GD-ĐT (trường trung học)
30 863005 Giáo dục học đại cương 2 x

31 803301 Toán cho hoá 4 x

32 864003 3 x
Vật lí đại cương
33 803102 Hoá học đại cương 1 3 x

34 803022 Hoá học đại cương 2 3 x

35 803103 Thực hành hoá học đại cương 1 x 803102


803102
36 803302 Cơ sở hóa lượng tử 3 x x
803301
Các học phần tự chọn 0/30

III Khối kiến thức ngành: 45/64 tín chỉ

Các học phần bắt buộc 35/35

803050 3 x 803102
37 Hoá vô cơ 1

22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

803105 3 x 803050
38 Hoá vô cơ 2
803052 2 x 803050
39 Thực hành hoá vô cơ
803303 4 x 803102
40 Hoá hữu cơ 1
803304 4 x 803303
41 Hoá hữu cơ 2
803057 2 x 803303
42 Thực hành hoá hữu cơ
803102
803059 3 x
43 Hoá phân tích 1 803022
803106 3 x 803059
44 Hoá phân tích 2
803107 1 x 803059
45 Thực hành hoá phân tích định tính
Thực hành hoá phân tích định
803062 1 x 803106
46 lượng
803333 3 x 803022
47 Hoá lí 1
803402 4 x 803333
48 Hoá lí 2
803065 2 x 803333
49 Thực hành hoá lí
Các học phần tự chọn 10/29
Các phương pháp xử lí số liệu thực
803403 3 x x 803106
50 nghiệm
803404 3 x 803022
51 Hoá ứng dụng
Các phương pháp phân tích hoá lí 803102
803405 4 x x
52 và thực hành 803022
803406 3 x x
53 Tiếng Anh chuyên ngành
803407 4 x x 803022
54 Điện hoá ứng dụng
803408 3 x x 803022
55 Hoá lí polymer
803409 3 x 803022
56 Hoá dầu
57 803410 3 x x 803102
Hoá tinh thể
58 803411 3 x x 803022
Hoá nước
IV Khối kiến thức chuyên ngành: 37/53 tín chỉ

Các học phần bắt buộc 11/11


Lí luận và phương pháp dạy học
59 803317 3 x
hoá học THPT1

23
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Lí luận và phương pháp dạy học


60 803112 3 x 803317
hoá học THPT2
61 803124 1 x 803317
Thực hành sư phạm THPT 1
62 803125 1 x 803124
Thực hành sư phạm THPT 2
803317
63 803412 3 x
Phương pháp dạy học tích cực 803112
Các học phần tự chọn 7/23

803303
64 803413 4 x x
Cơ sở lí thuyết hoá học 803050
65 803420 3 x 803105
Hoá học phức chất
803317
66 803414 3 x
Bài tập hoá sơ cấp 803112
67 803421 3 x 803304
Hợp chất dị vòng
Các phương pháp phân tích hiện
68 803415 4 x
đại
Kiểm tra đánh giá trong dạy học
69 803416 3 x
hoá học THPT
Thí nghiệm dạy học hoá học
70 803417 3 x 803317
THPT
Thực tập 9/9

71 863115 Thực tập sư phạm 1 3 x 803112


72 863014 Thực tập sư phạm 2 6 x 863115
Khoá luận tốt nghiệp/các học phần thay
10/10
thế
73 803399 Khoá luận tốt nghiệp 10 x x

Các học phần thay thế 10/10 x

74 803418 PPDH Hoá học theo chủ đề 4 x

75 803419 Một số vấn đề chọn lọc trong 6 x


nghiên cứu và giảng dạy hoá học
Tổng cộng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy (không
tính môn học Giáo dục thể chất và môn học Giáo 132/167
dục quốc phòng và an ninh)

24
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƢ PHẠM KHOA HỌC TỰ NHIÊN


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã


học
Mã Số tín
TT Tên học phần phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 học
trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng (Không
tính các học phần GD thể chất, GDQP và An 20/20
ninh)
Các học phần bắt buộc 32/32
I.1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X X
I.2 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 X X 861301
I.3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X X 861302
I.4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X X 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
I.5 861305 2 X X 861303
Nam
I.6 865006 Pháp luật đại cương 2 X X
Điểm KS
I.7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X X X
>= 30
I.8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X X X 866101
I.9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X X X 866102
I.10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X X
Giáo dục quốc phòng và an
I.11 862406 3 X X
ninh I
Giáo dục quốc phòng và an
I.12 862407 2 X X 862406
ninh II
Giáo dục quốc phòng và an
I.13 862408 2 X X 862407
ninh III
Giáo dục quốc phòng và an
I.14 862409 4 X X 862408
ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
I.15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X X X 862101
I.16 BODA11 Bóng đá 1 1 X X X 862101
I.17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X X X 862101
I.18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X X X 862101
I.19 CALO11 Cầu lông 1 1 X X X 862101
I.20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X X X 862101
I.21 BODA12 Bóng đá 2 1 X X X 862101
I.22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X X X 862101
I.23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X X X 862101
I.24 CALO12 Cầu lông 2 1 X X X 862101

25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


học
Mã Số tín
TT Tên học phần phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 học
trƣớc
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/135
Kiến thức cơ sở của ngành 45/45
Các học phần bắt buộc 45/45
II.1 863001 Tâm lí học đại cương 2 X
II.2 863005 Giáo dục học đại cương 2 X
TLH lứa tuổi trung học và
II.3 863404 2 X 863001
tâm lí học sư phạm
Tổ chức hoạt động dạy học
II.4 863408 và giáo dục ở trường trung 3 X 863005
học
QLHC nhà nước và quản lí
II.5 863412 ngành Giáo dục đào tạo 2 X 863408
(trường trung học)
Công tác đội TNTP Hồ Chí 863001
II.6 863013 1 X
Minh 863005
II.7 821402 Toán cho SPKHTN 1 3 X
II.8 821403 Toán cho SPKHTN 2 2 X
II.9 821401 Sinh học phân tử và tế bào 3 X
II.10 821407 Động vật học 4 X 821401
II.11 821303 Thực vật học 3 X 821401
II.12 821404 Cơ sở vật lí 1 4 X
II.13 821405 Cơ sở vật lí 2 4 X
821404,
II.14 821315 X
Dao động và sóng 2 821405
821404,
II.15 821408 Thí nghiệm cơ sở vật lí 2 X
821405
II.16 821409 Hoá lí 3 X
II.17 821406 Cấu tạo chất 3 X
Các học phần tự chọn 00/45
Kiến thức ngành 67/90
Các học phần bắt buộc 58/58
Phương pháp NCKH ngành
II.18 821410 2 X
Sư phạm Khoa học Tự nhiên
II.19 821411 Sinh lí học thực vật 3 X 821303
II.20 821412 Giải phẫu sinh lí người 4 X 821407
II.21 821413 Di truyền học và Tiến hoá 4 X 821401
Vật lí nguyên tử và hạt nhân
II.22 821414 2 X
II.23 821415 Hoá vô cơ 3 X

26
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


học
Mã Số tín
TT Tên học phần phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 học
trƣớc
II.24 821416 Hoá hữu cơ 3 X
II.25 821417 3 X 821415,
Thực hành hoá học
821416
II.26 821418 Thực tế bộ môn 2 X
Lí luận dạy học môn Khoa 863404,
II.27 821302 2 X
học tự nhiên 863408
Phát triển chương trình trong
II.28 821419 3 X 821302
dạy học môn KHTN
Kiểm tra và đánh giá trong
II.29 821331 2 X
dạy học môn KHTN
Phương pháp dạy học các
II.30 821312 3 X 821302
chủ đề trong môn KHTN
Tổ chức hoạt động dạy học
II.31 821313 môn KHTN ở trường phổ 3 X 821312
thông
II.32 863115 Thực tập sư phạm 1 3 X
II.33 863014 Thực tập sư phạm 2 6 X 863115
Khoá luận/Các học phần thay thế 10/21
II.34 821420 Khóa luận TN 10 X
Các học phần thay thế khóa
10/21
luận
II.35 821421 Công nghệ sinh học 3 X
Tập tính học động vật và 821412;
II.36 821422 4 X
Kiểm soát sinh học 821323
II.37 821423 Vật lí hiện đại 3 X
II.38 821424 Vật lí bán dẫn và từ học 4 X 821405
Sử dụng phương tiện dạy học
II.39 821311 3 X 821313
trong dạy học môn KHTN

II.40 821425 Hợp chất thiên nhiên và ứng 4 X


dụng
Các học phần tự chọn 09/21
Sinh thái học và đa dạng sinh 821407;
II.41 821426 3 X
học 821303
821407;
II.42 821427 X
Sinh học phát triển 3 821303
II.43 802135 Thiên văn học đại cương 3 X
II.44 821329 Vật lí thống kê 3 X
II.45 821320 Hoá phân tích 3 X
II.46 821428 Khoa học tự nhiên và đời 3 X

27
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


học
Mã Số tín
TT Tên học phần phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 học
trƣớc
sống
Các phương pháp phân tích
II.47 803309 hoá lí và phổ ứng dụng trong 3 X
hoá học
Tổng số tín chỉ (theo học kỳ - khối Kiến thức giáo 1 1 1 1 1 1 1 1
dục chuyên nghiệp) 6 6 3 2 4 4 1 6
2 2 1 1 1 1 1 1
Tổng số tín chỉ (theo học kỳ)
1 0 7 9 4 4 1 6
Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích luỹ
(không tính môn học Giáo dục thể chất và môn 132/155
học Giáo dục quốc phòng và an ninh)

28
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƢ PHẠM LỊCH SỬ


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Mã Học kỳ thực hiện Mã


Số tín
TT học Tên học phần HP
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8
phần học trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
(không tính các học phần GDTC, 20/20
GDQPAN)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 x
861302 Kinh tế chính trị Mác - 861301
2 2 x
Lênin
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 861303
5 2 x
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 x
Điểm KS
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 x
>= 30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 x 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 x 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x
862406 Giáo dục quốc phòng và an
11 3 x
ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng và an 862406
12 2 x
ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng và an 862407
13 2 x
ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng và an 862408
14 4 x
ninh IV
Các học phần tự chọn (chọn 2/10 học phần) 02/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 x 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 x 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 x 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 x 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 x 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 x 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/134

29
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Học kỳ thực hiện Mã


Số tín
TT học Tên học phần HP
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8
phần học trƣớc
Kiến thức cơ sở của ngành 24/31
Các học phần bắt buộc 17/17
25 863001 Tâm lý học đại cương 2 x
26 863005 Giáo dục học đại cương 2 x
Phương pháp NCKH ngành
27 810415 2 x
Sư phạm Lịch sử
28 865003 Lịch sử văn minh thế giới 2 x
Nhập môn và phương pháp 3
29 810401 x
luận Sử học
30 810413 Địa lý học Lịch sử 3 x
31 810420 Lí luận dạy học Lịch sử 3 x
Các học phần tự chọn 07/14
810402 Nhân học và Khảo cổ học 4
32 x
đại cương
810403 Tiến trình lịch sử văn hóa
33 3 x
Việt Nam
810404 Các nền văn minh trên đất
34 3 x
nước Việt Nam
810405 Lịch sử phong trào công
35 4 x
nhân và cộng sản quốc tế
Kiến thức ngành 88/103
Các học phần bắt buộc 73/73
810406 Lịch sử thế giới nguyên thủy
36 3 x
và cổ đại
37 810407 Lịch sử thế giới trung đại 4 x 810406
38 810408 Lịch sử thế giới cận đại 4 x 810407
39 810409 Lịch sử thế giới hiện đại 5 x 810408
810410 Lịch sử Việt Nam từ nguồn
40 3 x
gốc đến thế kỉ X
810054 Lịch sử Việt Nam từ thế kỉ
41 3 x 810410
X đến 1858
810101 Lịch sử Việt Nam từ 1858
42 3 x 810054
đến 1945
810411 Lịch sử Việt Nam từ 1945
43 4 x 810101
đến nay
810412 Tiếng Anh chuyên ngành
44 3 x
Lịch sử
810414 Khu vực học và ứng dụng
45 trong nghiên cứu giáo dục 3 x
địa phương
46 810421 Hệ thống phương pháp và 3 x 810420

30
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Học kỳ thực hiện Mã


Số tín
TT học Tên học phần HP
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8
phần học trƣớc
các hình thức tổ chức dạy
học Lịch sử
810422 Hoạt động trải nghiệm sáng
47 tạo và dạy học dự án môn 3 x 810420
Lịch sử
863404 Tâm lý học lứa tuổi trung
48 2 x
học và tâm lý học sư phạm
Tổ chức HĐ dạy học và giáo
49 863408 3 x
dục ở trường THPT
Quản lý hành chính Nhà
nước và quản lý ngành Giáo
50 863412 2 x
dục - Đào tạo (trường trung
học)
51 810082 Thực hành sư phạm 1 1 x
52 810083 Thực hành sư phạm 2 1 x
53 810065 Thực tế chuyên môn 1 2 x
54 810066 Thực tế chuyên môn 2 2 x 810065
55 863115 Thực tập sư phạm 1 3 x
56 863014 Thực tập sư phạm 2 6 x 863115
57 810499 Khóa luận tốt nghiệp 10 x
Các học phần thay thế khóa luận tốt
nghiệp
810428 Một số vấn đề về lịch sử
58 4 x
biển đảo Việt Nam
810429 Toàn cầu hóa và cục diện
59 3 x
thế giới hiện đại
810430 Chính sách đối ngoại và hợp
60 tác quốc tế của Việt Nam từ 3 x
sau chiến tranh lạnh đến nay
Các học phần tự chọn 15/30
810415 Đổi mới kiểm tra, đánh giá
61 3 x 810420
trong dạy học Lịch sử
810416 Lịch sử khai phá vùng đất
62 3 x
Nam Bộ (TK XVII-XIX)
810417 Những cuộc cải cách và tư
tưởng canh tân trong lịch sử
63 3 x
Việt Nam (đầu thế kỉ X- đầu
TK XX)
810418 Lịch sử hình thành và phát
64 3 x
triển của ASEAN
65 810419 Cách mạng tháng Mười Nga 3 x

31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Học kỳ thực hiện Mã


Số tín
TT học Tên học phần HP
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8
phần học trƣớc
và hệ thống các nước
XHCN
810423 Tôn giáo học và một số tôn
66 3 x
giáo lớn trên TG
810424 Ứng dụng Công nghệ thông
67 tin và sử dụng đồ dùng trực 3 x
quan trong dạy học Lịch sử
810425 Lịch sử nhà nước và pháp
68 3 x
luật Việt Nam
69 810426 Những vấn đề toàn cầu 3 x
70 810427 Thể chế chính trị thế giới 3 x

32
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƢ PHẠM LỊCH SỬ - ĐỊA LÍ


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín 1 2 3 4 5 6 7 8 học phần
TT Tên học phần
học phần chỉ học
trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng (không tính
các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc 20/20
phòng và an ninh)
Các học phần bắt buộc 32/32
1. 861301 Triết học Mác - Lênin 3 x x
2. 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 x x 861301
3. 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x x 861302
4. 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x x 861303
5. 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x x 861303
6. 865006 Pháp luật đại cương 2 x x
Tiếng Anh (I) Điểm KS
7. 866101 2 x x x
>= 30
8. 866102 Tiếng Anh (II) 2 x x x 866101
9. 866103 Tiếng Anh (III) 3 x x x 866102
10. 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x x
11. 862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 3 x x
12. 862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 2 x x 862406
13. 862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 2 x x 862407
14. 862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh IV 4 x x 862408
Các học phần tự chọn 2/10
15. BOBA11 Bóng bàn 1 1 x x x 862101
16. BODA11 Bóng đá 1 1 x x x 862101
17. BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x x x 862101
18. BORO11 Bóng rổ 1 1 x x x 862101
19. CALO11 Cầu lông 1 1 x x x 862101
20. BOBA12 Bóng bàn 2 1 x x x 862101
21. BODA12 Bóng đá 2 1 x x x 862101
22. BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x x x 862101
23. BORO12 Bóng rổ 2 1 x x x 862101
24. CALO12 Cầu lông 2 1 x x x 862101
112/12
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
3
Kiến thức cơ sở của ngành 38/38
Các học phần bắt buộc 38/38
25. 863001 Tâm lý học đại cương 2 x

33
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín 1 2 3 4 5 6 7 8 học phần
TT Tên học phần
học phần chỉ học
trƣớc
TLH lứa tuổi trung học & TLH sư
26. 863404 2 x
phạm
27. 863005 Giáo dục học đại cương 2 x
Tổ chức HĐ DH & GD ở trường
28. 863408 3 x
trung học
Quản lý HCNN & Q/lý Ngành GD-
29. 863412 2 x
ĐT (trường TH)
Phương pháp nghiên cứu khoa học
30. 822409 2 x
ngành Sư phạm Lịch sử - Địa lí
31. 865003 Lịch sử văn minh thế giới 2 x
32. 822301 Nhập môn Lịch sử - Địa lí 3 x
33. 822304 Địa lí tự nhiên đại cương 3 x
34. 822305 Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 3 x
35. 822309 Bản đồ và hệ thống thông tin Địa lí 3 x
36. 822401 Nhân học và khảo cổ học đại cương 3 x
Văn minh Việt Nam trong tiến trình x
37. 822310 3
lịch sử
Tiếng Anh chuyên ngành Lịch sử - x
38. 822402 2
Địa lí
39. 822313 Biển, đảo Việt Nam 3 x
Các học phần tự chọn 00/00
Kiến thức ngành 74/85
Các học phần bắt buộc 67/67
40. 822302 Lịch sử thế giới cổ - trung đại 3 x
41. 822303 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 4 x
42. 822307 Lịch sử thế giới cận – hiện đại 4 x 822302
43. 822308 Lịch sử Việt Nam cận hiện đại 4 x 822303
44. 822314 Địa lí tự nhiên Việt Nam 3 x 822304
45. 822315 Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 3 x 822305
46. 822318 Địa lí tự nhiên các lục địa 3 x 822304
47. 822316 Địa lí các vùng kinh tế Việt Nam 3 x
48. 822317 Địa lí kinh tế - xã hội các châu lục 3 x 822305
49. 822312 Đô thị Thế giới và Việt Nam 3 x
Lí luận và phương pháp dạy học x
50. 822328 3
Lịch sử
Lí luận và phương pháp dạy học Địa x
51. 822329 3

52. 822407 Thực hành sư phạm 1 1 x
53. 822408 Thực hành sư phạm 2 1 x 822407

34
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín 1 2 3 4 5 6 7 8 học phần
TT Tên học phần
học phần chỉ học
trƣớc
Hoạt động trải nghiệm sáng tạo x
54. 822331 3
trong dạy học Lịch sử - Địa lí
55. 822319 Thực tế chuyên môn 1 2 x
56. 822320 Thực tế chuyên môn 2 2 x 822319
57. 863115 Thực tập sư phạm 1 3 x
58. 863014 Thực tập sư phạm 2 6 x 863115
59. 811399 Khóa luận tốt nghiệp 10/10
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
Phong trào nông dân Việt Nam trong x 822303
60. 822337 2
lịch sử
61. 822338 Lịch sử quan hệ quốc tế 3 x 822307
62. 822403 Một số vấn đề về địa lí tự nhiên 2 x
Một số vấn đề về địa lí kinh tế - xã x
63. 822404 3
hội
Các học phần tự chọn 07/18
64. 822405 Địa phương học 2 x
Thiên nhiên và con người Đông x
65. 822322 3
Nam Á
66. 822323 Môi trường và phát triển bền vững 3 x
Biến đổi khí hậu và phòng chống thiên x
67. 822406 2
tai
Chủ nghĩa xã hội từ lý luận đến hiện x
68. 822325 2
đại
Lịch sử hình thành và phát triển các x
69. 822326 3
tổ chức hợp tác quốc tế và khu vực
Cải cách, duy tân và Đổi mới trong x
70. 822327 3 822308
tiến trình lịch sử Việt Nam
Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy
132/14
(không tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo
3
dục quốc phòng và an ninh)

35
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƢ PHẠM MĨ THUẬT


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã học


ST Mã học Số tín phẩn
Tên học phần
T phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 học
trƣớc
Khối kiến thức giáo dục đại
I 20/20
cƣơng
Các học phần bắt buộc 32/32
Triết học Mác -
1 861301 3 X
Lênin
Kinh tế chính trị
2 861302 2 X
Mác - Lênin 862301
Chủ nghĩa xã hội
3 861303 2 X 862302
khoa học
Tư tưởng Hồ Chí
4 861304 2 X 862303
Minh
Lịch sử Đảng Cộng
5 861305 2 X 862303
sản Việt Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X KS
>=30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
Giáo dục quốc
11 862406 3 X
phòng và an ninh (I)
Giáo dục quốc
12 862407 phòng và an ninh 2 X 862406
(II)
Giáo dục quốc
13 862408 phòng và an ninh 2 X 862407
(III)
Giáo dục quốc
14 862409 phòng và an ninh 4 X 862408
(IV)
Các học phần tự chọn 02/10

15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X


862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101

36
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã học


ST Mã học Số tín phẩn
Tên học phần
T phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 học
trƣớc
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
Khối kiến thức giáo dục 112/11
II
chuyên nghiệp 6
Kiến thức cơ sở của ngành 51/55
Các học phần bắt buộc 49/49
25 865004 Mỹ học 2 X
Cơ sở văn hoá Việt
26 865002 2 X
Nam
Phương pháp NCKH
27 817412 ngành Sư phạm Mỹ 2 X
thuật
Tâm lý học đại
28 863001 2 X
cương
Giáo dục học đại
29 863005 2 X
cương
Lịch sử Mỹ thuật
30 817401 3 X
Việt Nam
Lịch sử Mỹ thuật thế
31 817402 3 X
giới
32 817411 Luật xa gần 3 X
33 817115 Điêu khắc 3 X
34 817404 Giải phẫu tạo hình 3 X
35 817403 Nguyên lý thị giác 3 X
36 817405 Nghiên cứu chất liệu 3 X
37 817406 Hình họa 1 3 X
38 817407 Hình họa 2 3 X 817406
39 817054 Hình họa 3 3 X 817407
40 817055 Hình họa 4 3 X 817054
41 817408 Trang trí 1 3 X
42 817101 Trang trí 2 3 X 817408
Các học phần tự chọn 02/06
Tiếng Anh chuyên
43 817302 2 X 866101
ngành Mỹ thuật
44 817413 Nhiếp ảnh cơ bản 2 X

37
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã học


ST Mã học Số tín phẩn
Tên học phần
T phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 học
trƣớc
Tư duy biện luận và
45 817414 2 X
sáng tạo
Kiến thức ngành 61/61
Các học phần bắt buộc 61/61
Phương pháp dạy
46 817051 2 X
học MT 1
817051
Phương pháp dạy
47 817056 2 X 817107
học MT 2
817108
48 817057 Ký họa thực tế 1 4 X
49 817058 Ký họa thực tế 2 4 X 817057
TLH lứa tuổi TH và
50 863404 2 X 863001
TLH Sư phạm
Tổ chức HĐ dạy học
51 863408 và giáo dục ở trường 3 X 863005
TH
Quản lý HCNN và
52 863412 Quản lý Ngành GD 2 X 863408
– ĐT (TH)
53 817409 Bố cục 3 X
54 817064 Sáng tác 1 3 X
55 817065 Sáng tác 2 3 X 817064
56 817066 Sáng tác 3 3 X 817065
Tin học ứng dụng
57 817116 chuyên ngành Mỹ 3 X
thuật 1
Thực hành sư phạm
58 817107 1 X

Thực hành sư phạm
59 817108 1 X

Thực hành sư phạm
60 817109 1 X

Thực hành sư phạm
61 817110 1 X

Thực hành sư phạm
62 817111 1 X

Phân tích chương
63 817351 trình giáo dục phổ 3 X
thông môn Mỹ thuật
64 863115 Thực tập sư phạm 1 3 X 817051

38
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã học


ST Mã học Số tín phẩn
Tên học phần
T phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 học
trƣớc
817056
817107
817108
863115
65 863014 Thực tập sư phạm 2 6 X 817109
817110
66 817199 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế Khóa luận tốt
10
nghiệp
67 817410 Hình họa 5 4 X
68 817106 Sáng tác 4 3 X
Tin học ứng dụng
69 817121 chuyên ngành Mỹ 3 X
thuật 2
Các học phần tự chọn 00/0
Kiến thức chuyên ngành 0/0

39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƢ PHẠM NGỮ VĂN


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã


học
Mã Số tín
TT Tên học phần phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
(không tính các học phần Giáo dục
20/20
thể chất, Giáo dục quốc phòng và an
ninh)
Các học phần bắt buộc 32/32
861301 Triết học Mác -
1 3 x x
Lênin
861302 Kinh tế chính trị 861301
2 2 x x
Mác - Lênin
861303 Chủ nghĩa xã hội 861302
3 2 x x
khoa học
861304 Tư tưởng Hồ Chí 861303
4 2 x x
Minh
861305 Lịch sử Đảng Cộng 861303
5 2 x x
sản Việt Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 x x
Điểm KS
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 x x x
>=30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 x x x 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 x x x 866102
862101 Giáo dục thể chất
10 1 x x
(I)
862406 Giáo dục quốc phòng
11 3 x x
và an ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng 862406
12 2 x x
và an ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng 862407
13 2 x x
và an ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng 862408
14 4 x x
và an ninh IV
Các học phần tự chọn 02/10
15. BOBA11 Bóng bàn 1 1 x x x 862101
16. BODA11 Bóng đá 1 1 x x x 862101
17. BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x x x 862101
18. BORO11 Bóng rổ 1 1 x x x 862101

40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


học
Mã Số tín
TT Tên học phần phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
trƣớc
19. CALO11 Cầu lông 1 1 x x x 862101
20. BOBA12 Bóng bàn 2 1 x x x 862101
21. BODA12 Bóng đá 2 1 x x x 862101
22. BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x x x 862101
23. BORO12 Bóng rổ 2 1 x x x 862101
24. CALO12 Cầu lông 2 1 x x x 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên 112/139
nghiệp
II.1 Kiến thức cơ sở của ngành 47/53
Các học phần bắt buộc 45/45

25. 863001 Tâm lí học đại cương 2 x


Giáo dục học đại
26. 863005 2 x
cương
TLH lứa tuổi trung
27. 863404 2 x (x) (x) 863001
học và TLH sư phạm
Tổ chức HĐ dạy học
28. 863408 và giáo dục ở trường 3 x (x) (x) 863005
trung học
Quản lí HCNN và
29. 863412 QL Ngành GD - ĐT 2 x (x) (x) 863408
ở trường trung học
Phương pháp nghiên
30. 809405 cứu KH Ngành Sư 2 x
phạm Ngữ văn
Quan hệ văn hoá và
31. 809301 văn học trong văn 2 x
học Việt Nam
Dẫn luận ngôn ngữ
32. 809021 2 x
học
Nhập môn Lí luận
33. 809302 3 x
văn học
Tác phẩm và thể loại
34. 809121 3 x
văn học
Văn học dân gian
35. 809412 4 x
Việt Nam
Hệ thống thể loại và
36. 809411 ngôn ngữ văn học 3 x 809412
trung đại Việt Nam
37. 809306 Khuynh hướng văn 3 x 809411

41
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


học
Mã Số tín
TT Tên học phần phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
trƣớc
học và loại hình tác
giả văn học trung đại
Việt Nam
38. 809103 Tiến trình văn học 2 x 809121
Lược khảo về chữ
39. 809401 Hán và văn bản Hán 2 x
văn Trung Hoa
Các thể loại và tác
40. 809316 gia tiêu biểu văn học 3 x
châu Á
Các thể loại và tác
41. 809317 gia tiêu biểu văn học 3 x
Tây Âu – Mĩ
Các thể loại và tác
42. 809402 gia tiêu biểu văn học 2 x
Đông Âu – Nga
Các học phần tự chọn 2/8
Thi pháp văn học dân
43. 809403 2 x 809412
gian Việt Nam
809021
44. 809330 Lịch sử Tiếng Việt 2 x
809401
Văn học châu Á
45. 809404 2 x 809316
đương đại
Tiếp nhận tư tưởng
văn nghệ nước ngoài
46. 809407 2 x
ở Việt Nam (Từ đầu
thế kỉ XX đến nay)
II.2 Kiến thức ngành 65/76
Các học phần bắt buộc 59/59
47. 809335 Thực hành sư phạm 1 1 x
48. 809337 Thực hành sư phạm 2 1 x 809335
Ngữ âm- Từ vựng
49. 809406 4 x 809021
tiếng Việt
Ngữ pháp tiếng Việt
809021
50. 809311 từ lí thuyết đến sử 3 x
809406
dụng
Phong cách học -
51. 809408 4 x
Ngữ dụng học
52. 809315 Văn bản Hán - Nôm 3 x 809401

42
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


học
Mã Số tín
TT Tên học phần phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
trƣớc
trong văn học Việt
Nam theo thể loại
Hệ thống thể loại và
tác giả tiêu biểu Văn
53. 809308 3 x
học Việt Nam hiện
đại 1900 - 1945
Hệ thống thể loại và
tác giả tiêu biểu Văn
54. 809409 3 x 809308
học Việt Nam hiện
đại từ 1945 đến 1975
Hệ thống thể loại và
809410 tác giả tiêu biểu Văn 809308
55. 3 x
học Việt Nam hiện 809409
đại từ 1975 đến nay
Phát triển năng lực
809423
56. 809422 cho học sinh trong 3 x
809413
dạy học Ngữ văn
Phương pháp dạy học
57. 809423 4 x 809302
Ngữ văn 1
809423
Phương pháp dạy học 809311
58. 809413 5 x
Ngữ văn 2 809308
809302
Phát huy tính tích cực
809423
59. 809414 của HS trong dạy học 3 x
809413
Ngữ văn
60. 863115 Thực tập sư phạm 1 3 x
61. 863014 Thực tập sư phạm 2 6 x
62. 809499 Khóa luận tốt nghiệp 10 x
Khoá luận tốt nghiệp/ Các học phần
10/10
thay thế khoá luận tốt nghiệp
809335
809337
Hoạt động trải
809423
63. 809322 nghiệm trong dạy học 2 x
809413
Ngữ văn
863115
863014
Thi pháp học với việc
64. 809327 phân tích tác phẩm 2 x
văn chương trong nhà

43
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


học
Mã Số tín
TT Tên học phần phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
trƣớc
trường
809021
65. 809415 Ngôn ngữ học xã hội 3 x 809406
809311
Văn học đô thị miền
66. 809416 3 x
Nam (1954 - 1975)
Các học phần tự chọn 06/17
67. 809417 Lí thuyết liên văn bản 3 x
Tiếng Việt trong nhà
68. 809323 2 x
trường
Phê bình văn học
69. 809418 3 x
Việt Nam hiện đại
Nghiên cứu văn học
70. 809419 3 x 809301
từ góc nhìn văn hóa
Phân tích chương
809423
71. 809420 trình môn Ngữ văn ở 2 x
809413
THCS
Dạy, học văn học 809316
72. 809421 nước ngoài ở trường 2 x 809317
phổ thông 809402
73. 809064 Thực tế chuyên môn 2 x

44
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƢ PHẠM SINH HỌC


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Mã Số Học kì thực hiện Mã


T học phần
học Tên học phần tín
T 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
phần chỉ
trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng 20/20
32/3
Các học phần bắt buộc
2
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X X
861302 Kinh tế chính trị Mác - 861301
2 2 X X
Lênin
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X X 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 861303
5 2 X X
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X X
Điểm KS
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X X X
>= 30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X X X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X X X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X X X
862406 Giáo dục quốc phòng và an
11 3 X X X
ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng và an 862406
12 2 X X X
ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh 862407
13 2 X X X
III
862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh 862408
14 4 X X X
IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X X X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X X X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X X X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X X X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X X X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X X X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X X X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X X X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X X X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X X X 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên 112/132

45
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Số Học kì thực hiện Mã


T học phần
học Tên học phần tín
T 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
phần chỉ
trƣớc
nghiệp
23/2
Kiến thức cơ sở của ngành
3
23/2
Các học phần bắt buộc
3
25 863001 Tâm lí học đại cương 2 X
26 863005 Giáo dục học đại cương 2 X
TLH lứa tuổi trung học &
27 863404 2 X 863001
TLH sư phạm
Tổ chức hoạt động dạy học
28 863408 3 X 863005
& GD ở trường trung học
Quản lí HCNN & Quản lí
29 863412 2 X 863408
ngành GD-ĐT (trung học)
30 864004 Hóa học đại cương 3 X
31 806402 Thống kê Sinh học 3 X
32 806302 Sinh học tế bào 3 X
33 806401 Sinh hóa học 3 X
00/2
Các học phần tự chọn
3
Kiến thức ngành 89/98
80/8
Các học phần bắt buộc
0
34 806050 Động vật học 1 3 X
35 806051 Động vật học 2 3 X 806050
36 806052 Thực vật học 1 3 X
37 806053 Thực vật học 2 3 X 806052
38 806060 Vi sinh vật học 3 X
39 806403 Di truyền học 4 X
806302
40 806404 Sinh lí học thực vật 4 X 806052,
806401
41 806405 Giải phẫu học người 3 X
42 806406 Sinh lí người và động vật 4 X
806051,
43 806407 Sinh thái học và môi trường 4 X
806053
806051,
44 806303 Tiến hóa 3 X
806053
45 806408 Sinh học phân tử 3 X
46 806063 Thực tập nghiên cứu thiên 2 X 806407

46
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Số Học kì thực hiện Mã


T học phần
học Tên học phần tín
T 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
phần chỉ
trƣớc
nhiên
806060,
Nông nghiệp sạch và vệ
47 806409 3 X 806405,
sinh an toàn thực phẩm
806406
48 806067 Bài tập di truyền 2 X 806403
Phương pháp nghiên cứu
863408
49 806410 khoa học ngành Sư phạm 2 X
863404
Sinh học
Phân tích và phát triển
806412
50 806411 chương trình Sinh học 3 X
863408
THPT
51 806023 PPDH Sinh học THPT1 3 X 863408
52 806064 PPDH Sinh học THPT2 3 X 806023
53 806412 PPDH Sinh học THPT3 3 X 806064
Thực tập sư phạm 9/9
54 863115 Thực tập sư phạm 1 3 X 806064
806412
55 863014 Thực tập sư phạm 2 6 X
863115
Khóa luận/các học phần 10/1
thay thế khóa luận 0
56 806499 Khóa luận 10 X X
Các học phần thay thế 10/1
khóa luận 0
Dạy học Sinh học theo định
57 806413 4 X 806412
hướng giáo dục STEM
806060,
Vi khuẩn và vi tảo trong Vi
58 806414 3 X 806401,
sinh vật ứng dụng
806404
806404,
59 806415 Sinh học phát triển cá thể 3 X
806406
Các học phần tự chọn 9/18
Đa dạng và kiểm soát sinh
60 806416 3 X 806407
học
Tập tính học động vật và
61 806417 3 X 806406
sinh lí thần kinh cấp cao
62 806418 Công nghệ sinh học 3 X
63 806419 Sinh tin học 3 X
64 806113 Chỉ thị sinh học môi trường 3 X 806407
Tiếng Anh chuyên ngành
65 806420 3 X 866103
Sinh học

47
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Số Học kì thực hiện Mã


T học phần
học Tên học phần tín
T 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
phần chỉ
trƣớc
Tổng số tín chỉ của học kì: 15 18 19 20 16 14 14 16
Tổng số tín chỉ của học kì (không tính các
10 14 15 13 16 14 14 16
học phần Giáo dục đại cương cấp độ 1):

48
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƢ PHẠM TIẾNG ANH


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
20/34
(không tính GDTC và GDQPAN)
Các học phần bắt buộc 25/25
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 x
2 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 x 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 861303
5 2 x
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 x
7 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x
862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh
8 3 x
I
862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh 862406
9 2 x
II
862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh 862407
10 2 x
III
862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh 862408
11 4 x
IV
Ngoại ngữ 2 (Chọn 1 trong 3 ngoại ngữ) 07/21
Nhóm 1
12 813101 Tiếng Trung 1 2 x
13 813002 Tiếng Trung 2 2 x 813101
14 813003 Tiếng Trung 3 3 x 813002
Nhóm 2
15 813102 Tiếng Pháp 1 2 x
16 813103 Tiếng Pháp 2 2 x 813102
17 813104 Tiếng Pháp 3 3 x 813103
Nhóm 3
18 813401 Tiếng Hàn 1 2 x
19 813402 Tiếng Hàn 2 2 x 813401
20 813403 Tiếng Hàn 3 3 x 813402
Các học phần tự chọn 2/10

49
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

21 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x 862101


22 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x 862101
23 BODA11 Bóng đá 1 1 x 862101
24 BODA12 Bóng đá 2 1 x 862101
25 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x 862101
26 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x 862101
27 BORO11 Bóng rổ 1 1 x 862101
28 BORO12 Bóng rổ 2 1 x 862101
29 CALO11 Cầu lông 1 1 x 862101
30 CALO12 Cầu lông 2 1 x 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/131
Kiến thức cơ sở của ngành 52/56
Các học phần bắt buộc 48/48
31 813404 Nghe - Nói 1 3 x
32 813405 Nghe - Nói 2 3 x 813404
33 813406 Nghe - Nói 3 3 x 813405
34 813407 Nghe - Nói 4 3 x 813406
35 813408 Đọc - Viết 1 3 x
36 813409 Đọc - Viết 2 3 x 813408
37 813410 Đọc - Viết 3 3 x 813409
38 813411 Đọc - Viết 4 3 x 813410
39 813307 Kỹ năng nói trước công chúng 3 x
40 813414 Văn hóa Anh Mỹ 3 x
41 813415 Văn học Anh Mỹ 3 x 813414
42 865001 Tiếng Việt thực hành 2 x
43 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 x
44 863001 Tâm lý học đại cương 2 x
45 863005 Giáo dục học đại cương 2 x
Tâm lý học lứa tuổi trung học và
46 863404 2 x 863001
tâm lý học sư phạm
Tổ chức hoạt động dạy học và
47 863408 3 x 863005
giáo dục ở trường trung học
Quản lý HCNN và quản lý
48 863412 2 x 863408
ngành GD-ĐT (trường TH)
Các học phần tự chọn 4/8
49 865003 Lịch sử văn minh Thế giới 2 x
50 813303 Ngôn ngữ học so sánh đối chiếu 2 x
51 813076 Ngôn ngữ học xã hội 2 x
Nhập môn ngôn ngữ học tri
52 813412 2 x
nhận
Kiến thức ngành 60/75
Các học phần bắt buộc 41/41

50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

53 813413 Ngữ âm – âm vị học 3 x


54 813301 Hình thái – Cú pháp học 3 x
55 813033 Ngữ nghĩa học 3 x 813301
Phương pháp nghiên cứu khoa
56 813426 2 x
học ngành Sư phạm tiếng Anh
57 813066 Viết nghiên cứu 3 x 813410
58 813312 Lý luận dạy học tiếng Anh 1 3 x
59 813313 Lý luận dạy học tiếng Anh 2 3 x 813312
Phương pháp dạy học tiếng Anh
60 813416 3 x
1
Phương pháp dạy học tiếng Anh
61 813417 3 x 813416
2
Phương pháp dạy học tiếng Anh
62 813418 3 x 813417
3
Phương pháp dạy học tiếng Anh
63 813419 3 x 813418
4
813313
64 863115 Thực tập sư phạm 1 3 x
813417
65 863014 Thực tập sư phạm 2 6 x 863115
Khóa luận tốt nghiệp 10/10
66 813099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp 10/10
67 813425 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ 3 x 813313
68 813077 Giao tiếp liên văn hóa 3 x
69 813305 Ngữ pháp chức năng 2 x 813301
70 813075 Phân tích diễn ngôn 2 x 813033
Các học phần tự chọn 9/24
71 813420 Tiếng Anh tiểu học 3 x
72 813421 Tiếng Anh trung học cơ sở 3 x
73 813311 Chuyên đề các bài thi quốc tế 3 x
Công nghệ trong dạy và học
74 813423 3 x
ngoại ngữ
75 813424 Thiết kế đề cương môn học 3 x
Tìm hiểu thực tế các cơ sở giáo
76 813422 3 x
dục tiên tiến
77 813310 Kỹ năng Biên dịch 3 x
78 813078 Kỹ năng Phiên dịch 3 x
Tổng cộng
(không tính môn học Giáo dục thể chất và môn 132/165
học Giáo dục quốc phòng và an ninh)

51
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƢ PHẠM TOÁN


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ


Số tín Học kỳ thực hiện Mã
TT học Tên học phần học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8
phần học trƣớc
20/20 (không tính các môn Giáo dục thể chất, Giáo dục
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
quốc phòng và an ninh)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X
Kinh tế chính trị Mác -
2 861302 2 X 861301
Lênin
Chủ nghĩa xã hội khoa
3 861303 2 X 861302
học
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản
5 861305 2 X 861303
Việt Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm KS >=
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
Giáo dục quốc phòng và
11 862406 3 X
an ninh I
Giáo dục quốc phòng và
12 862407 2 X 862406
an ninh II
Giáo dục quốc phòng và
13 862408 2 X 862407
an ninh III
Giáo dục quốc phòng và
14 862409 4 X 862408
an ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên 112/177

52
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


Số tín Học kỳ thực hiện Mã
TT học Tên học phần học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8
phần học trƣớc
nghiệp
Kiến thức cơ sở của ngành 28/28
Các học phần bắt buộc
Phương pháp NCKH
25 801405 ngành Sư phạm Toán 2 X
học
26 863001 Tâm lý học đại cương 2 X
27 863005 Giáo dục học đại cương 2 X
28 801401 Đại số tuyến tính 5 X
29 801402 Giải tích toán học I 6 X
30 801404 Giải tích toán học II 6 X 801402
31 801301 Số luận 3 X
32 801403 Cơ sở toán học hiện đại 2 X
Các học phần tự chọn 0/0
Kiến thức ngành 84/149
Các học phần bắt buộc 78/120
33 801022 Đại số đại cương 4 X 801401
34 801406 Hình học cao cấp 3 X 801401
Tiếng Anh chuyên
35 801407 2 X
ngành
Xác suất và thống kê
36 801408 5 X 801402
toán
37 801042 Phương trình vi phân 2 X 801404
Phương trình đạo hàm
38 801409 2 X 801404
riêng
39 801303 Mêtric và tôpô 3 X 801404
40 801046 Độ đo tích phân 4 X 801404
41 801047 Giải tích hàm 4 X 801404
42 801115 Hàm biến phức 3 X 801404
43 801410 Thực hành sư phạm 1 1 X
44 801411 Thực hành sư phạm 2 1 X 801024
45 801412 Thực hành sư phạm 3 1 X 801024
46 801413 Thực hành sư phạm 4 1 X 801024
47 801414 Thực hành sư phạm 5 1 X 801024
Lý luận dạy học môn
48 801024 3 X
Toán
49 801313 Đại số sơ cấp 3 X
50 801120 Hình học sơ cấp 3 X
51 801415 Phương pháp dạy học 3 X 801024

53
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


Số tín Học kỳ thực hiện Mã
TT học Tên học phần học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8
phần học trƣớc
môn toán I
Phương pháp dạy học
52 801416 3 X 801415
môn toán II
TLH lứa tuổi trung học
53 863404 2 X 863001
và TLH sư phạm
Tổ chức HĐ dạy học và
54 863408 giáo dục ở trường trung 3 X 863005
học
Quản lý HCNN & QL
55 863412 Ngành GD-ĐT (Trường 2 X 863408
trung học)
801024
56 863115 Thực tập sư phạm 1 3 X 801415
801416
57 863014 Thực tập sư phạm 2 6 X 863115
58 801099 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế 10/52
59 848010 Giải tích số 4 X 801402
801046
60 801028 Bài toán không chỉnh 3 X
801047
61 801069 Vận trù học 2 X 801401
62 801058 Phần mềm toán học 2 X
63 801417 Hình học Fractal 2 X
64 801418 Hình học tổ hợp 2 X
801401
65 801419 Lý thuyết trò chơi 3 X
801408
Khoa học luận lịch sử
66 801420 3 X
toán học
Nhập môn hình học vi
67 801310 3 X
phân
Nhập môn đại số giao
68 801311 3 X 801022
hoán
801022,
69 801312 Nhập môn tôpô đại số 3 X
801303
801401,
70 801070 Thuật toán tối ưu 3 X 801404,
848050
71 801071 Số học và thuật toán 3 X
72 801077 Phương trình toán lý 3 X 801404
73 801080 Seminar 3 X
74 801021 Lập trình tính toán 2 X

54
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


Số tín Học kỳ thực hiện Mã
TT học Tên học phần học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8
phần học trƣớc
801404,
75 848304 Quy hoạch phi tuyến 3 X
848050
801024
76 801421 Dạy học trải nghiệm 3 X
801415
Đa thức và phương trình
77 801422 2 X 801022
đại số
Các học phần tự chọn 6/29
78 801423 Toán tài chính 2 X
79 801304 Lý thuyết ổn định 4 X 801042
801046
80 801083 Phép biến đổi tích phân 3 X
801047
81 801076 Lý thuyết rẽ nhánh 3 X 801303
82 801079 Giải tích phi tuyến 3 X 801404
Lý thuyết trường và
83 801066 3 X 801022
Galois
84 801305 Module và đại số 3 X 801022
Đo lường đánh giá kết
85 801306 2 X
quả học tập
801401,
86 848050 Giải tích lồi và tối ưu 3 X
801404
Phân tích chương trình
87 801424 và sách giáo khoa Toán 3 X
Trung học
Tổng số tín chỉ (không tính GDTC, GDQP và AN) 21 20 20 20 15 9 11 16

55
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH SƢ PHẠM VẬT LÍ


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ


T Mã Số tín Học kỳ thực hiện học phần
Tên học phần học trƣớc
T học phần chỉ
1 2 3 4 5 6 7 8
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
20/20
(không tính GDTC và GDQPAN)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 x x
861302 Kinh tế chính trị Mác - 861301
2 2 x x
Lênin
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x x 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 861303
5 2 x x
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 x x
Điểm KS
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 x x x
>= 30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 x x x 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 x x x 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x x
862406 Giáo dục quốc phòng và an
11 3 x x
ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng và an 862406
12 2 x x
ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng và an 862407
13 2 x x
ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng và an 862408
14 4 x x
ninh IV
Các học phần tự chọn 02/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x x x 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 x x x 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x x x 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 x x x 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 x x x 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x x x 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 x x x 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x x x 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 x x x 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 x x x 862101

56
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


T Mã Số tín Học kỳ thực hiện học phần
Tên học phần học trƣớc
T học phần chỉ
1 2 3 4 5 6 7 8
112/14
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
0
Kiến thức cơ sở của ngành 47/47
Các học phần bắt buộc 47/47
Phương pháp NCKH
1 802415 2 x x x
ngành Sư phạm Vật lý
Tâm lý học lứa tuổi trung
2 863404 2 x 863001
học và tâm lý học sư phạm
Tổ chức hoạt động dạy học
3 863408 và giáo dục ở trường trung 3 x 863005
học
Quản lý HCNN và quản lý
4 863412 2 x 863408
ngành GD-ĐT (trường TH)
5 863001 Tâm lý học đại cương 2 x
6 863005 Giáo dục học đại cương 2 x
7 864007 Đại số tuyến tính 3 x
8 864005 Giải tích 1 3 x
9 864006 Giải tích 2 3 x 864005

10 802301 Cơ học 4 x

11 802103 Nhiệt học 3 x


12 802022 Điện và từ 4 x
13 802024 Quang học 3 x
864005
14 802302 Toán cho vật lý 3 x
864006
802301
15 802023 Dao động và sóng 3 x 802022
802024
Vật lý nguyên tử & hạt
16 802401 3 x
nhân
802301
Thí nghiệm vật lý đại 802103
17 802402 2 x
cương 802022
802024
Kiến thức ngành 65/93
Các học phần bắt buộc 62/62
1 802135 Thiên văn học đại cương 3 x
2 802051 Nhiệt động lực học 2 x 802103
3 802052 Vật lý thống kê 3 x 802110

57
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


T Mã Số tín Học kỳ thực hiện học phần
Tên học phần học trƣớc
T học phần chỉ
1 2 3 4 5 6 7 8
4 802053 Điện động lực học 3 x
5 802403 Cơ học lượng tử 3 x 802302
6 802092 Vật lý chất rắn 3 x
7 802110 Cơ học lý thuyết 3 x
8 802303 Phương trình vật lý – toán 3 x
861301
9 802107 Lý luận dạy học vật lý 3 x 863001
863005
Phân tích chương trình vật
10 802405 4 x 802107
lý THPT
11 802111 Thí nghiệm vật lý THPT 2 x 802107
802405
Hướng dẫn giải bài tập vật
12 802305 3 x 802406
lý THPT
802407
Thực hành sư phạm THPT
13 802406 2 x 802107
1
Thực hành sư phạm THPT 802405
14 802407 2 x
2 802406
Kiểm tra đánh giá trong
15 802408 3 x 802107
dạy Vật lý THPT

16 863115 Thực tập sư phạm 1 3 x

17 863014 Thực tập sư phạm 2 6 x 863115

18 802114 Thực tế bộ môn 1 x

19 802499 Khóa luận 10 x

Các học phần tự chọn 03/12

1 802118 Khoa học vật liệu nano 3 x

2 802304 Vật lý laser và ứng dụng 3 x 802024


Tiếng Anh chuyên ngành
3 802121 3 x
vật lý
Sử dụng phần mềm tính
4 802404 toán trong nghiên cứu Vật 3 x

Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp 10/19

58
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


T Mã Số tín Học kỳ thực hiện học phần
Tên học phần học trƣớc
T học phần chỉ
1 2 3 4 5 6 7 8

1 802409 Vật lý bán dẫn và từ học 4 x 802022

802052
2 802410 Chuyên đề vật lý lý thuyết 3 x
802403
Lý luận dạy học vật lý hiện 802107
3 802411 3 x
đại 802405

4 802412 Vật lý hiện đại 3 x

Tổ chức các hoạt động dạy


802107
5 802413 học Vật lý theo hướng phát 3 x
802405
triển năng lực HS
Thiết kế thí nghiệm ảo
6 802414 3 x
trong dạy học vật lý
Tổng số tín chỉ (theo học kỳ - khối Kiến thức 1 1 1 1 1 1 1 1
giáo dục chuyên nghiệp) 7 8 4 2 2 1 2 6
2 2 2 2 2 2 1 1
Tổng số tín chỉ (theo học kỳ)
2 7 2 5 1 0 5 6
Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích luỹ
(không tính môn học Giáo dục thể chất và 132/160
môn học Giáo dục quốc phòng và an ninh)

59
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học phần
học phần chỉ
học trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng (không kể
32/32
GDTC & GDQP-AN)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
5 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 X 861303
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm KS
7 866101 Tiếng Anh I 2 X
>=30
8 866102 Tiếng Anh II 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh III 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
11 862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 3 X
12 862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 2 X 862406
13 862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 2 X 862407
14 862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh IV 4 X 862408
15 864001 Xác suất thống kê A 3 X
16 864005 Giải tích 1 3 X
17 864006 Giải tích 2 3 X 864005
18 864007 Đại số tuyến tính 3 X
Các học phần tự chọn GDTC 02/10
19 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
20 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
21 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
22 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
23 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
24 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
25 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
26 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
27 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
28 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
118/
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
141
Kiến thức cơ sở của ngành 67/91

60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học phần
học phần chỉ
học trƣớc
Các học phần bắt buộc 58/58
29 850007 Vật lý A1 3 X
30 850008 Vật lý A2 3 X 850007
31 850016 Kỹ thuật lập trình và ứng dụng 3 X
32 850401 Công cụ toán chuyên ngành kỹ thuật 3 X
Phương pháp NCKH chuyên ngành kỹ 2 X
33 850350
thuật
34 850402 Giải tích mạch điện 3 X
35 850403 Linh kiện và mạch điện tử 1 3 X
36 850021 Điện tử số 3 X 850403
X 850021
37 850302 Kỹ thuật vi điều khiển 3
850016
38 850439 Thực hành vi điều khiển 1 X 850302
39 850406 Trường điện từ và kỹ thuật siêu cao tần 3 X 864006
40 850407 Linh kiện và mạch điện tử 2 3 X 850403
X 850402,
41 850022 Thí nghiệm điện tử 1 2
850021
42 850408 Cơ sở điều khiển tự động 3 X 864006
X 850021
43 850409 Kỹ thuật đo lường và Cảm biến 3
850402
44 849001 Lập trình hướng đối tượng và ứng dụng 3 X 850016
45 850029 Thực hành điện- điện tử 2 X 850302
46 850410 CAD và ứng dụng 3 X 850021
47 850411 Tín hiệu và hệ thống 3 X 864006
48 850305 Truyền số liệu và mạng máy tính 3 X 850016
49 850412 Kiến trúc và tổ chức máy tính 3 X 850016
Các học phần tự chọn 9/33
50 850404 Tiếng Anh chuyên ngành 3 X
51 850405 An toàn điện và an toàn lao động 3 X
52 864004 Hóa học đại cương 3 X
53 850413 Thiết kế hệ thống nhúng 3 X 850302
54 850310 Thiết kế vi mạch số 3 X 850021
55 850313 Lập trình mạng và ứng dụng 3 X 850016
56 850414 Điện tử y sinh 3 X
57 850415 Điều khiển thích nghi 3 X 850408
58 850416 Robot công nghiệp 3 X 850408
59 850417 Học máy 3 X 850016
60 850418 Công nghệ chuỗi khối 3 X 850016
Kiến thức ngành 51/84

61
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học phần
học phần chỉ
học trƣớc
Các học phần bắt buộc 45/45
61 850419 Lý thuyết thông tin 3 X 864001
62 850420 Xử lý số tín hiệu 3 X 850411
63 850421 Truyền sóng và anten 3 X 850406
64 850422 Thông tin quang 3 X 850426
65 850423 Kỹ thuật chuyển mạch tiên tiến 3 X 850426
66 850424 Hệ thống thông tin di động số 3 X 850421
Thực hành chuyên ngành điện tử viễn X 850422
67 850425 2
thông
68 850426 Hệ thống viễn thông số 3 X
69 852003 Truyền dẫn vô tuyến số 3 X 850406
70 850427 Mạng cảm biến không dây và ứng dụng 3 X 850426
71 852498 Thực tập tốt nghiệp 6 X
72 852499 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các HP thay thế KLTN 10/10
73 850436 Chuyên đề tốt nghiệp viễn thông 1 3 X
74 850437 Chuyên đề tốt nghiệp viễn thông 2 3 X
75 850438 Chuyên đề tốt nghiệp viễn thông 3 4 X
Các học phần tự chọn 6/39
76 850311 Xử lý ảnh 3 X
77 850312 Xử lý tiếng nói 3 X 850420
78 850324 Kỹ thuật IoT 3 X
79 850319 An ninh mạng 3 X
80 850428 Lập trình trên thiết bị di động 3 X 849001
81 852401 Thiết kế hệ thống thông tin vệ tinh số 3 X 850421
82 852402 Mô hình dịch vụ mạng thế hệ sau NGN 3 X 850423
83 850431 Lý thuyết tối ưu 3 X
Vận hành bão dưỡng hệ thống vô tuyến X 850406
84 852403 3
số
85 852404 Hệ thống truyền dẫn quang băng rộng 3 X 850422
86 850434 Mạch siêu cao tần 3 X 850406
87 850440 Thực hành viễn thông nâng cao 2 X 850305
88 852405 Thiết kế mạng truyền hình số 3 X 850421

62
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học phần
học phần chỉ
học trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng (không tính
32/32
14 tín chỉ GDTC &GDQP- AN)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2 X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
5 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 X 861303
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm KS
7 866101 Tiếng Anh I 2 X
>= 30
8 866102 Tiếng Anh II 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh III 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
11 862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 3 X
12 862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 2 X 862406
13 862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 2 X 862407
Giáo dục quốc phòng và an ninh 862408
14 862409 4 X
IV
15 864001 Xác suất thống kê A 3 X
16 864005 Giải tích 1 3 X
17 864006 Giải tích 2 3 X 864005
18 864007 Đại số tuyến tính 3 X
Các học phần tự chọn GDTC 02
19 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
20 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
21 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
22 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
23 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
24 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
25 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
26 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
27 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
28 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
118/1
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
48

63
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học phần
học phần chỉ
học trƣớc
Kiến thức cơ sở của ngành 61/73
Các học phần bắt buộc 58/58
29 850007 Vật lý A1 3 X
30 850008 Vật lý A2 3 X 850007
31 850016 Kỹ thuật lập trình & ứng dụng 3 X
32 850405 An toàn điện và an toàn lao động 3 X
Phương pháp NCKH chuyên ngành
33 850350 2 X
kỹ thuật
34 850402 Giải tích mạch điện 3 X
35 850403 Linh kiện và mạch điện tử 1 3 X
36 850021 Điện tử số 3 X 850403
850021,
37 850302 Kỹ thuật vi điều khiển 3 X
850016
850021,
38 850439 Thực hành vi điều khiển 1 X 850016,
850302
39 850407 Linh kiện và mạch điện tử 2 3 X 850403
850402,
40 850022 Thí nghiệm điện tử 1 2 X 850403,
850021
864006
41 850408 Cơ sở điều khiển tự động 3 X

850402,
42 850409 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 X 850403,
850021
850402,
850403,
43 850029 Thực hành điện- điện tử 2 X
850021,
850302
850403,
44 850410 CAD và ứng dụng 3 X
850021
45 849008 Máy điện 3 X 850402
46 849401 Khí cụ điện và trang bị điện 3 X
Đo lường cảm biến & điều khiển
47 850038 3 X 850409
dùng máy tính
48 850411 Tín hiệu và hệ thống 3 X 864006
49 850305 Truyền số liệu và mạng máy tính 3 X 850016
Các học phần tự chọn 3/15
50 850404 Tiếng Anh chuyên ngành 3 X
51 851401 Thị giác máy tính và ứng dụng 3 X

64
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học phần
học phần chỉ
học trƣớc
864005,
52 850419 Lý thuyết thông tin 3 X
864001
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ứng
53 850322 3 X 850016
dụng
Trường điện từ và Kỹ thuật siêu
54 850406 3 X 864006
cao tần
Khối kiến thức ngành 57/75
45/
Các học phần bắt buộc
45
55 850416 Robot công nghiệp 3 X 850408
56 850420 Xử lý số tín hiệu 3 X 850411
57 851402 Thiết kế logic số 3 X 850021
851402,
58 851403 Thí nghiệm điện tử 2 2 X
850413
59 850310 Thiết kế vi mạch số 3 X 850021
60 850324 Kỹ thuật IoT 3 X 850016
61 850413 Hệ thống nhúng 3 X 850302
62 850415 Điều khiển thích nghi 3 X 850408
63 849017 PLC 3 X 850021
64 850414 Điện tử y sinh 3 X
65 851498 Thực tập tốt nghiệp 6 X
66 851499 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các HP thay thế KLTN 10/10
Chuyên đề tốt nghiệp điện, điện tử
67 851405 3 X 850407
1
Chuyên đề tốt nghiệp điện, điện tử
68 851406 3 X 850302
2
Chuyên đề tốt nghiệp điện, điện tử
69 851407 4 X 851403
3
Các học phần tự chọn 12/30
Lập trình hướng đối tượng và ứng
70 849001 3 X 850016
dụng
71 850426 Hệ thống viễn thông số 3 X
72 850313 Lập trình mạng 3 X 850016
73 851404 Thực tế chuyên môn ngành điện tử 2 X
Kỹ thuật phát thanh và truyền hình
74 850306 3 X 850420
số
75 850311 Xử lý ảnh 3 X 850016
76 850312 Xử lý tiếng nói 3 X 850420
77 850428 Lập trình trên thiết bị di động 3 X 850322,

65
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học phần
học phần chỉ
học trƣớc
849001
850016,
78 850417 Học máy 3 X
850322
850016,
79 850418 Công nghệ chuỗi khối 3 X
850322

66
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƢỜNG


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng 20/42
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3
861302 Kinh tế chính trị Mác - 861301
2 2
Lênin
861303 Chủ nghĩa xã hội khoa 861302
3 2
học
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản 861303
5 2
Việt Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2
Điểm KS
7 866101 Tiếng Anh (I) 2
>= 30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1
862406 Giáo dục quốc phòng và an
11 3
ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng và an 862406
12 2
ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng và an 862407
13 2
ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng và an 862408
14 4
ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 862101

67
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trƣớc
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên
130/199
nghiệp
Kiến thức cơ sở của ngành 30/45
Các học phần bắt buộc 24/24
25 864002 Xác suất thống kê B 3 x
26 834401 Hóa môi trường 4 x
Công nghệ sinh học môi
27 834402 3 x
trường
Thực hành công nghệ
28 834403 2 x 834402
sinh học môi trường
29 834404 Vật lý môi trường 3 x
Kỹ thuật phân tích môi
30 834307 3 x
trường
Thực hành kỹ thuật phân
31 834405 2 x 834307
tích môi trường 1
32 834406 Vẽ kỹ thuật môi trường 4 x
Các học phần tự chọn 6/21
GIS ứng dụng trong môi
33 834309 3 x
trường
34 834206 Cơ lưu chất 3 x
35 834408 Năng lượng tái tạo 3 x
36 834409 Biến đổi khí hậu 3 x
37 834340 Sức bền vật liệu 3 x
38 834410 Hóa sinh môi trường 3 x
39 834305 Toán cao cấp 3 x
Kiến thức ngành 100/154
Các học phần bắt buộc 82/82
Tiếng Anh chuyên
40 834411 4 x
ngành môi trường 1
Tiếng Anh chuyên
41 834412 4 x 834411
ngành môi trường 2
Các quá trình sinh học
42 834214 trong kỹ thuật môi 3 x
trường
Thực hành các quá trình
43 834413 sinh học trong kỹ thuật 2 x 834214
môi trường
44 834215 Các quá trình hóa – lý 3 x

68
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trƣớc
trong kỹ thuật môi
trường
Thực hành các quá trình
45 834414 hóa - lý trong kỹ thuật 2 x 834215
môi trường
Phương pháp xử lý số
46 834216 3 x
liệu môi trường
Nguyên lý và vận hành
47 834341 hệ thống xử lý nước và 3 x
nước thải
Phương pháp nghiên cứu
48 834415 khoa học trong môi 3 x
trường
Ứng dụng PPNCKH
49 834372 4 x 834415
trong ngành môi trường
50 834314 Độc học môi trường 3 x
Ứng dụng vi tảo trong
51 834417 3 x
xử lý môi trường
52 834430 Kỹ thuật xử lý nước thải 4 x
53 834432 Đồ án xử lý nước 4 x 834430
Các phương pháp oxy
54 834433 hóa nâng cao trong xử lý 4 x
nước thải
Ứng dụng bức xạ trong
55 834439 xử lý ô nhiễm môi 4 x
trường
56 834217 Kỹ thuật xử lý khí thải 3 x
Kiểm soát và xử lý ô
57 834436 3 x
nhiễm đất
58 834438 Kỹ thuật lò đốt chất thải 4 x
59 834450 Thực tế chuyên môn 1 2 x
60 834451 Thực tế chuyên môn 2 2 x
Thực tập tốt nghiệp
61 834449 ngành công nghệ kỹ 5 x
thuật môi trường
62 834099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x
Các học phần thay thế KLTN 10/10
63 834452 Đồ án tốt nghiệp 1 5 x
64 834453 Đồ án tốt nghiệp 2 5 x

69
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trƣớc
Các học phần tự chọn 18/72
Đánh giá tác động và rủi
65 834418 5 x
ro môi trường
An toàn lao động và vệ
66 834371 sinh môi trường công 3 x
nghiệp
Luật và chính sách môi
67 834315 3 x
trường
68 834420 Kinh tế môi trường 3 x
Quản lý chất thải rắn và
69 834065 3 x
chất thải nguy hại
Tài nguyên khoáng sản
70 834421 3 x
và phát triển bền vững
71 834422 Qui hoạch môi trường 3 x
Mô hình hóa và tối ưu
72 834423 4 x
hóa môi trường
Quản lý dự án môi
73 834424 3 x
trường
Sản xuất sạch hơn và
74 834425 3 x
sinh thái công nghiệp
Quan trắc và sinh vật chỉ
75 834426 3 x
thị môi trường
Thực hành kỹ thuật phân
76 834428 2 x 834307
tích môi trường 2
Thí nghiệm độc học môi
77 834429 2 x 834314
trường
78 834427 Tăng trưởng xanh 3 x
Kỹ thuật xử lý chất thải
79 834435 4 x
rắn và chất thải nguy hại
Đồ án xử lý chất thải rắn
80 834441 4 x 834435
và chất thải nguy hại
Sử dụng đất ngập nước
81 834437 3 x
xử lý ô nhiễm
Mạng lưới cấp thoát
82 834212 3 x
nước
83 834431 Kỹ thuật xử lý nước cấp 4 x
Kỹ thuật thông gió và
84 834443 4 x
kiểm soát ô nhiễm bụi
85 834434 Đồ án phương pháp oxy 4 x 834433

70
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trƣớc
hóa nâng cao trong xử lý
nước thải
86 834218 Đồ án xử lý khí thải 3 x 834217
Kiến thức chuyên ngành (nếu có) 00/00
Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy
(không tính môn học Giáo dục thể chất
150/219
và môn học Giáo dục quốc phòng và an
ninh)

71
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Số Học kỳ thực hiện


Mã học
TT Mã HP Tên Học phần tín
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 phần trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
20/20
không tính GDTC và GDQPAN
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 x
2 861302 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 861303
5 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 861303
Điểm
6 866101 Tiếng Anh I 2 x
KS>=30
7 866102 Tiếng Anh II 2 x 866102
8 866103 Tiếng Anh III 3 x
9 865006 Pháp luật đại cương 2 x
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1
11 862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 3
Giáo dục quốc phòng và an ninh
12 862407 2
II 862406
Giáo dục quốc phòng và an ninh
13 862408 2
III 862407
Giáo dục quốc phòng và an ninh
14 862409 4
IV 862408
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 862101
16 BOBA11 Bóng bàn 2 1 862101
17 BODA11 Bóng đá 1 1 862101
18 BODA12 Bóng đá 2 1 862101
19 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 862101
20 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 862101
21 BORO11 Bóng rổ 1 1 862101
22 BORO12 Bóng rổ 2 1 862101
23 CALO11 Cầu lông 1 1 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 862101
II. Khối kiến thức chuyên nghiệp
Kiến thức cơ sở ngành 48/48
Các học phần bắt buộc 48/48
25 841405 Xác suất thống kê 3 x
26 841401 Giải tích 1 3 x
27 841406 Giải tích 2 3 x 841401

72
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Số Học kỳ thực hiện


Mã học
TT Mã HP Tên Học phần tín
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 phần trƣớc
28 841402 Đại số tuyến tính 3 x
29 841020 Cơ sở lập trình 3 x
30 841303 Kỹ thuật lập trình 4 x 841020
31 841021 Kiến trúc máy tính 3 x
32 841022 Hệ điều hành 3 x 841021
33 841403 Cấu trúc rời rạc 4 x
34 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 x 841020
35 841404 Mạng máy tính 3 x
Phương pháp lập trình hướng đối
36 841044 4 x 841020
tượng
37 841109 Cơ sở dữ liệu 4 x
38 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 x
Các học phần tự chọn 0/0
Kiến thức ngành 48/68
Các học phần bắt buộc 30/30
39 841310 Lý thuyết đồ thị 3 x 841108
40 841047 Công nghệ phần mềm 4 x
41 841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 3 x
42 841048 Phân tích thiết kế HTTT 4 x 841109
43 841070 Thực tập tốt nghiệp 6 x x x
khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần thay thế (hoăc học 3 học phần thay thế khóa luận)
Khóa luận tốt nghiệp
44 841099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x x
Các học phần thay thế khóa luận
45 841073 Seminar chuyên đề 3 x x
46 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 x x
47 841476 Đồ án chuyên ngành 4 x x
Các học phần tự chọn 18/38
48 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 x
Phương pháp luận nghiên cứu
49 841324 2 x x x x x x x
khoa học
50 841415 Luật pháp và CNTT 2 x x x x x
51 841417 Mỹ thuật ứng dụng trong CNTT 2 x
52 841418 Mô hình tài chính 3 x
53 841419 Lập trình web và ứng dụng 4 x 841020
54 841420 Lập trình trực quan 4 x
55 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 x
56 841423 Ngôn ngữ lập trình C# 4 x
57 841107 Ngôn ngữ lập trình Java 4 x
58 841424 Phương pháp mô hình hóa 3 x
59 841426 Quản lý và bảo mật dữ liệu 3 x

73
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Số Học kỳ thực hiệnMã học


TT Mã HP Tên Học phần tín
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 phần trƣớc
Kiến thức chuyên ngành
Chuyên ngành Hệ thống thông tin 34/46
Các học phần bắt buộc 16/16
60 841429 Cơ sở dữ liệu nâng cao 4 x 841109
61 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 x 841109
62 841413 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 x 841109
Phân tích thiết kế hướng đối
63 841111 4 x
tượng 841044
Các học phần tự chọn 18/30
An toàn và bảo mật dữ liệu trong
64 841120 3 x x x x
HTTT
Nguyên lý và phương pháp lập
65 841412 4 x x x x
trình 841044
66 841068 Hệ thống thông tin doanh nghiệp 3 x x x x 841048
67 841431 Quản lý dự án phần mềm 4 x x x x
68 841432 Phân tích dữ liệu 4 x x x x
69 841433 Các hệ thống cơ sở dữ liệu 4 x x x x 841109
70 841434 Thương mại điện tử & ứng dụng 4 x x x x 841109
71 841435 Hệ hỗ trợ quyết định 4 x x x x 841108
Chuyên ngành Kỹ thuật máy tính 34/46
Các học phần bắt buộc 16/16
72 841409 Mạng máy tính nâng cao 4 x
73 841438 Lập trình ứng dụng mạng 4 x
74 841411 Quản trị mạng 4 x
75 841410 An ninh mạng máy tính 4 x
Các học phần tự chọn 18/30
76 841439 Mạng không dây 4 x x x x
Phân tích và thiết kế mạng máy
77 841440 4 x x x x
tính
78 841437 Các giải thuật phân tán 4 x x x x
79 841441 Đánh giá hiệu năng mạng 3 x x x x
80 841442 Mạng đa phương tiện và di động 3 x x x x x
Phân tích mạng truyền thông xã
81 841443 3 x x x x
hội
An toàn mạng không dây và di
82 841319 3 x x x x
động
83 841444 Quản trị và bảo trì hệ thống 3 x x x x
Hệ thống ảo và khả năng mở rộng
84 841445 3 x x x x
dữ liệu
3.Chuyên ngành Khoa học máy tính 34/52
Các học phần bắt buộc 16/16

74
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Số Học kỳ thực hiện Mã học


TT Mã HP Tên Học phần tín
phần trƣớc
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
85 841446 Phân tích và xử lý ảnh 4 x
86 841447 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 4 x
87 841448 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4 x
88 841449 Nhập môn máy học 4 x
Tự chọn Tự chọn (kỹ sƣ 26) 18/36
89 841450 Nhập môn dữ liệu lớn 4 x x x x
90 841451 Tính toán song song 3 x x x x
91 841452 Tính toán thông minh 3 x x x x
92 841116 Đồ họa máy tính 3 x x x x
93 841453 Phân tích và nhận dạng mẫu 4 x x x x
94 841454 Xử lý ảnh nâng cao 4 x x x x
95 841455 Ngôn ngữ học máy tính 3 x x x x
96 841456 Công nghệ tri thức 4 x x x x
97 841457 Học sâu 4 x x x x
98 841458 Trí tuệ nhân tạo nâng cao 4 x x x x
Chuyên ngành kỹ thuật phần mềm 34/49
Các học phần bắt buộc 16/16
Xây dựng phần mềm theo mô
99 841480 4 x
hình phân lớp (2020)
100 841408 Kiểm thử phần mềm 4 x
101 841481 Thiết kế giao diện 4 x
Nhập môn phát triển ứng dụng
102 841461 4 x
trên thiết bị di động
Các học phần tự chọn 18/33
Lập trình Web và ứng dụng nâng
103 841464 4 x x x x x
cao 841419
Phát triển phần mềm mã nguồn
104 841113 3 x x x x
mở
105 841320 Công nghệ Internet of Things 3 x x x x
106 841323 Điện toán đám mây 3 x x x x
107 841431 Quản lý dự án phần mềm 4 x x x x
108 841467 Công nghệ .NET 4 x x x x
109 841468 Chuyên đề J2EE 4 x x x x
110 841470 Tương tác người máy 4 x x x x
Phát triển ứng dụng trên thiết bị
111 841463 4 x x x x
di động nâng cao

75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH KẾ TOÁN
Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Mã học
Mã Học kỳ thực hiện phần học
TT Tên học phần Số tín chỉ trƣớc
học phần
1 2 3 4 5 6 7 8 9
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng 20/20
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt X 861303
5 2
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
KS>=30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh
11 3 X
I
862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh 862406
12 2 X
II
862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh 862407
13 2 X
III
862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh 862408
14 4 X
IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/137
Kiến thức cơ sở của ngành 41/41

76
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã học
Mã Học kỳ thực hiện phần học
TT Tên học phần Số tín chỉ trƣớc
học phần
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Các học phần bắt buộc 41/41
Phương pháp NCKH trong kế
25 832401 3 X
toán
26 864001 Xác suất thống kê A 3 X
27 867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 X 864001
28 867002 Nguyên lý kế toán 3 X
29 867003 Pháp luật kinh doanh 3 X 865006
30 867006 Quy hoạch tuyến tính 2 X
31 867007 Toán cao cấp C1 3 X
32 867008 Toán cao cấp C2 2 X
33 832301 Marketing căn bản 2 X 832105
34 832006 Kinh tế lượng 3 X 864001
35 832024 Quản trị học căn bản 2 X
36 832105 Kinh tế vi mô 3 X
37 832106 Kinh tế vĩ mô 3 X 832105
38 832107 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 X 832105
39 832026 Thuế 3 X
Các học phần tự chọn 0/0
Kiến thức ngành 71/96
Các học phần bắt buộc 62/69
40 832050 Kế toán tài chính 1 4 X 867002
41 832051 Kế toán tài chính 2 4 X 832050
42 832302 Kế toán tài chính 3 3 X 832051
43 832108 Kế toán chi phí 4 X 832050
44 832402 Kế toán quản trị 3 X 832108
45 832055 Kiểm toán căn bản 3 X 832051
46 832056 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 X 832055
47 832062 Tổ chức công tác kế toán 3 X 832051
48 832403 Tài chính doanh nghiệp 3 X 832107
49 832060 Phân tích báo cáo tài chính 3 X 832051
50 832109 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 X 832050
51 832008 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 X 832051
52 832009 Hệ thống thông tin kế toán 3 3 X 832062
53 832110 Chuẩn mực kế toán 3 X 832051
54 832025 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 3 X 866102
X 832402
55 832098 Thực tập tốt nghiệp 5
832009

77
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã học
Mã Học kỳ thực hiện phần học
TT Tên học phần Số tín chỉ trƣớc
học phần
1 2 3 4 5 6 7 8 9
832056
X 832402
56 832499 Khóa luận tốt nghiệp 10 832009
832056
Các học phần thay thế KLTN 10/17
Các học phần bắt buộc 3/3
832026
57 832307 Thực hành khai báo thuế 3 X
832302
Các học phần tự chọn 7/14
Nhóm 4 3/6
Chuẩn mực kế toán BCTC quốc X
58 832404 3 832051
tế
59 832117 Kiểm toán hoạt động 3 X 832055
Nhóm 5 4/8
60 832308 Excel trong phân tích kinh doanh 2 X
61 832310 Excel trong kiểm toán 2 X
62 832405 Kế toán quản trị chiến lược 2 X 867002
Hệ thống pháp luật kế toán, kiểm X
63 832304 2 867002
toán
Các học phần tự chọn 9/27
Nhóm 1 3/9
64 832057 Kế toán mỹ 3 X 832050
X 832113
65 832111 Kế toán hành chính sự nghiệp 3
867002
X 832061
66 832112 Kế toán ngân hàng thương mại 3
867002
Nhóm 2 3/9
Nghiệp vụ ngân hàng thương
67 832061 3 X 832107
mại
68 832113 Tài chính công 3 X
69 832114 Tiền lương, tiền công 3 X
Nhóm 3 3/9
70 832033 Thị trường tài chính 3 X 832107
71 832065 Thanh toán quốc tế 3 X
72 832306 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3 X
Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy
(không tính số tín chỉ môn học Giáo dục thể
132/157
chất và môn học Giáo dục quốc phòng và an
ninh)

78
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH KHOA HỌC MÔI TRƢỜNG


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Mã Số tín Học kỳ thực hiện Mã


TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
(không tính các học phần Giáo dục thể 20/20
chất, Giáo dục quốc phòng và an ninh
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X
Kinh tế chính trị Mác –
2 861302 2 X 861301
Lênin
Chủ nghĩa xã hội khoa
3 861303 2 X 861302
học
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản
5 861305 2 X 861303
Việt Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm KS
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
>= 30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
X
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 866102
X
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1
Giáo dục quốc phòng và X
11 862406 3
an ninh I
Giáo dục quốc phòng và X
12 862407 2 862406
an ninh II
Giáo dục quốc phòng và X
13 862408 2 862407
an ninh III
Giáo dục quốc phòng và X
14 862409 4 862408
an ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
X
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 862101
X
16 BODA11 Bóng đá 1 1 862101
X
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 862101
X
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 862101
X
19 CALO11 Cầu lông 1 1 862101
X
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 862101
X
21 BODA12 Bóng đá 2 1 862101
X
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 862101
X
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 862101
X
24 CALO12 Cầu lông 2 1 862101

79
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Số tín Học kỳ thực hiện Mã


TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trƣớc
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên 112/
nghiệp 181
Kiến thức cơ sở của ngành 35/62
Các học phần bắt buộc 26/26
25 864002 Xác suất thống kê B 3 x x x
26 834401 Hóa môi trường 4 x
27 834409 Biến đổi khí hậu 3 x
Sinh thái môi trường và
28 834471 3 x
đa dạng sinh học
29 834304 Vi sinh môi trường 3 x
Thực hành vi sinh môi
30 834455 2 x 834304
trường
Phương pháp xử lý số
31 834216 3 x
liệu môi trường
32 834303 Hóa học phân tích 3 x
Thực hành hóa học
33 834456 2 x 834303
phân tích
Các học phần tự chọn 9/36
34 834305 Toán cao cấp 3 x
Địa chất và khoa học
35 834457 3 x
môi trường
36 834404 Vật lý môi trường 3 x
37 834410 Hóa sinh môi trường 3 x
Bố trí thí nghiệm và
38 834458 3 x
thống kê môi trường
Quản lý môi trường
39 834321 3 x
nuôi trồng thủy sản
Quản lý môi trường
40 834455 3 x
biển và đới bờ
Quản lý chất thải rắn &
41 834065 3 x
chất thải nguy hại
42 834335 Quản lý tài nguyên đất 3 x
Quản lý môi trường đô
43 834319 3 x
thị và khu công nghiệp
Quản lý tài nguyên
44 834063 3 x
nước
Quản lý chất lượng
45 834445 3 x
không khí
Kiến thức ngành 77/129
Các học phần bắt buộc 65/65

80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Số tín Học kỳ thực hiện Mã


TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trƣớc
Tiếng Anh chuyên
46 834411 4 x
ngành môi trường 1
47 834461 Công nghệ môi trường 4 x
48 834313 Quản lý môi trường 3 x
Luật và chính sách môi
49 834315 3 x
trường
Quan trắc và sinh vật
50 834426 3 x
chỉ thị môi trường
Kỹ thuật phân tích môi
51 834307 3 x
trường
Thực hành kỹ thuật
52 834405 2 x 834307
phân tích môi trường 1
Đánh giá tác động và rủi
53 834418 5 x
ro môi trường
Phương pháp nghiên
54 834415 cứu khoa học trong môi 3 x
trường
55 843342 Mô hình hóa môi trường 3 x
Quản lý chất lượng môi
56 834460 3 x
trường
57 834450 Thực tế chuyên môn 1 2 x
58 834420 Kinh tế môi trường 3 x
Quản lý môi trường dựa
59 834457 4 x
vào cộng đồng (CBEM)
60 834422 Quy hoạch môi trường 3 x
Thực tập tốt nghiệp
61 834462 ngành Khoa học Môi 5 x
trường
62 834451 Thực tế chuyên môn 2 2 x 834450
63 834099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x
Các học phần thay thế Khóa luận tốt
10/10
nghiệp
Ứng dụng Quản lý môi
64 834463 trường dựa vào cộng 5 x
đồng
Ứng dụng thiết lập dự
65 834464 5 x
án môi trường
Các học phần tự chọn 12/54
Quản lý dự án môi
66 834424 3 x
trường
67 834314 Độc học môi trường 3 x

81
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Số tín Học kỳ thực hiện Mã


TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trƣớc
Sức khỏe, an toàn và
68 834322 3 x
môi trường
Công nghệ sinh học môi
69 834402 3 x
trường
Kiểm soát và xử lý ô
70 834446 3 x
nhiễm đất
Hóa chất nông nghiệp
71 834456 3 x
và môi trường đất
Các quá trình hóa - lý
72 834215 trong kỹ thuật môi 3 x
trường
Sản xuất sạch hơn và
73 834425 3 x
sinh thái công nghiệp
Tiếng Anh chuyên
74 834412 4 x
ngành môi trường 2
Tài nguyên khoáng sản
75 834421 3 x
và phát triển bền vững
Truyền thông môi
76 834458 3 x
trường
77 834427 Tăng trưởng xanh 3 x
78 834459 Nông nghiệp sạch 3 x
GIS ứng dụng trong môi
79 834309 3 x
trường
Các phương pháp oxy
80 834433 hóa nâng cao trong xử 4 x
lý nước thải
81 834217 Kỹ thuật xử lý khí thải 3 x
Kỹ thuật xử lý chất thải
82 834435 4 x
rắn và chất thải nguy hại

82
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH KINH DOANH QUỐC TẾ


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Mã học
Mã Số tín Học kỳ thực hiện phần học
TT Tên học phần
học phần chỉ trƣớc
1 2 3 4 5 6 7 8
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng 20/132
Các học phần bắt buộc 20/20
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 x x
861302 Kinh tế chính trị Mác - 861301
2 2 x x
Lênin
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x x 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản x 861303
5 2 x
Việt Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2
Tiếng Anh (I) Điểm KS
7 866101 2
>= 30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1
862406 Giáo dục quốc phòng và an
11 3
ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng và an 862406
12 2
ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng và an 862407
13 2
ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng và an 862408
14 4
ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/120
Kiến thức cơ sở của ngành 36/36

83
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã học
Mã Số tín Học kỳ thực hiện phần học
TT Tên học phần
học phần chỉ trƣớc
1 2 3 4 5 6 7 8
Các học phần bắt buộc 36/36
25 867007 Toán cao cấp C1 3 x
26 867008 Toán cao cấp C2 2 x
27 867006 Quy hoạch tuyến tính 2 x
28 864001 Xác suất thống kê A 3 x
29 833006 Kinh tế lượng 3 x 864001
30 867002 Nguyên lý kế toán 3 x
31 833020 Kinh tế vi mô 3 x
32 833021 Kinh tế vĩ mô 3 x
833020,
33 833351 Kinh tế Quốc tế 3 x
833021
833020,
34 833352 Kinh doanh quốc tế 3 x 833021,
867009
35 867009 Quản trị học 3 x
36 833311 Marketing căn bản 3 x
Phương pháp Nghiên cứu
37 833020 2 x
Khoa học trong kinh doanh
Các học phần tự chọn 0/0
Kiến thức ngành 76/84
Các học phần bắt buộc 72/72
38 833353 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 x 866103
39 833354 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 x 833353
40 833355 Tiếng Anh chuyên ngành 3 3 x 833354
41 833070 Tin học ứng dụng 2 x
42 833356 Luật thương mại quốc tế 3 x
43 833069 Thuế 2 x
44 833450 Thương mại điện tử 3 x 833311
Đạo đức kinh doanh và văn x
45 833357 3
hóa doanh nghiệp
46 833101 Quản trị chiến lược 3 x 867009
47 833403 Khởi nghiệp 3 x 833361
48 833054 Quản trị doanh nghiệp 3 x 867009
49 833402 Quản trị thương hiệu 2 x 833361
50 833359 Quản trị tài chính quốc tế 3 x
833020,
Quản trị nguồn nhân lực
51 833360 3 x 833021,
quốc tế
867009

84
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã học
Mã Số tín Học kỳ thực hiện phần học
TT Tên học phần
học phần chỉ trƣớc
1 2 3 4 5 6 7 8
52 833361 Quản trị Marketing quốc tế 3 x
Quản trị dự án đầu tư quốc
53 833362 3 x 867009
tế
833020,
54 833363 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 833021,
867009
55 833050 Logistics 3 x 867009
56 833364 Thanh toán quốc tế 3 x 833020
Quản trị rủi ro trong kinh
57 833365 3 x 833352
doanh quốc tế
x 867005,
58 833198 Thực tập tốt nghiệp 5 833359,
833361
59 833407 Khóa luận tốt nghiệp 10 x
Các học phần thay thế khóa luận 10/10
60 833070 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 x
Đàm phán trong kinh x
61 833358 2
doanh
62 833313 Giao tiếp trong kinh doanh 2 x
Quản trị quan hệ khách x 833311
63 833371 3
hàng
Các học phần tự chọn 04/12
64 833366 Quản trị đa văn hóa 2 x 833352
65 833367 Bảo hiểm trong kinh doanh 2 x
66 833368 Quản trị sự thay đổi 2 x
67 833318 Hành vi khách hàng 2 x 833311
68 833075 Nghệ thuật lãnh đạo 2 x
Tâm lý học trong kinh
69 833312 2 x
doanh

85
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã


1 2 3 4 5 6 7 8 9 học

TT Tên học phần Số tín chỉ phần
học phần
học
trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng (không kể
32/32
GDTC & GDQP-AN)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác –1 Lênin 3 X
2 861302 Kinh tế chính trị
2 Mác – Lênin 2 X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí4 Minh 2 X 861303
5 861305 Lịch sử Đảng Cộng
5 sản Việt Nam 2 X 861303
6 862101 Giáo dục thể chất
6 (I) 1 X
7 862406 Giáo dục quốc 7phòng và an ninh I 3 X
8 862407 Giáo dục quốc 8phòng và an ninh II 2 X 862406
9 862408 Giáo dục quốc 9phòng và an ninh III 2 X 862407
10 862409 Giáo dục quốc 1phòng và an ninh IV 4 X 862408
Điểm
11 866101 Tiếng Anh I 1 2 X KS
>=30
12 866102 Tiếng Anh II 2 2 X 866101
13 866103 Tiếng Anh III 3 X 866102
14 865006 Pháp luật đại cương 2 X
15 864001 Xác suất thống kê A 3 X
16 864005 Giải tích 1 3 X
17 864006 Giải tích 2 3 X 864005
18 864007 Đại số tuyến tính 3 X
Các học phần tự chọn GDTC 2/10
19 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
22 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
23 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
24 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
25 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
26 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
27 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
28 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101

86
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


1 2 3 4 5 6 7 8 9 học

TT Tên học phần Số tín chỉ phần
học phần
học
trƣớc
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 118/133
Kiến thức cơ sở của ngành 60/66
Các học phần bắt buộc 57/57
29 850007 Vật lý A1 3 X
30 850008 Vật lý A2 3 X 850007
31 850016 Kỹ thuật lập trình và ứng dụng 3 X
32 850405 An toàn điện và an toàn lao động 3 X
Phương pháp NCKH chuyên ngành 2 X
33 850350
kỹ thuật
34 850402 Giải tích mạch điện 3 X
35 850403 Linh kiện và mạch điện tử 1 3 X
36 850021 Điện tử số 3 X 850403
X 850021,
37 850302 Kỹ thuật vi điều khiển 3
850016
X 850021,
38 850439 Thực hành vi điều khiển 1 850016,
850302
39 850407 Linh kiện và mạch điện tử 2 3 X 850403
X 850402,
850403,
40 850022 Thí nghiệm điện tử 1 2
850021
850407
41 850408 Cơ sở điều khiển tự động 3 X 864006
X 850402,
42 850409 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 850403,
850021
X 850402,
850403,
43 850029 Thực hành điện- điện tử 2
850021,
850302
X 850403,
44 850410 CAD và ứng dụng 3
850021
45 849008 Máy điện 3 X 850402
46 849401 Khí cụ điện và trang bị điện 3 X 850402
47 849402 Thực hành máy điện và khí cụ điện 2 X 849008
48 849010 Điện tử công suất 3 X 850402
49 850305 Truyền số liệu và mạng máy tính 3 X 850016
Các học phần tự chọn 3/9

87
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


1 2 3 4 5 6 7 8 9 học

TT Tên học phần Số tín chỉ phần
học phần
học
trƣớc
50 850404 Tiếng Anh chuyên ngành 3 X
51 849403 Vật liệu điện điện tử 3 X 850402
Trường điện từ và Kỹ thuật siêu cao X 864006
52 850406 3
tần
Kiến thức ngành 58/67
Các học phần bắt buộc 49/49
53 850416 Robot công nghiệp 3 X 850408
Truyền động điện và vận hành hệ X 849008,
54 849404 3
thống điện 849010
55 851003 Thực hành kỹ thuật điện 2 X 849402
56 849013 Giải tích hệ thống điện 3 X 849008
57 849017 PLC 3 X 849401
58 849405 Cung cấp điện 3 X 849008
Bảo vệ rơ le và tự động hoá trong hệ X 849008,
59 849307 3
thống điện 849401
Thiết kế nhà máy điện và trạm biến X 849008
60 849406 3
áp
61 849407 Thiết kế năng lượng gió và mặt trời 3 X 849008
62 849408 Thực hành hệ thống điện 2 X 849008
63 849409 Thực tế chuyên môn ngành điện 2 X 849402
Mạng truyền thông công nghiệp và X 849017
64 849410 3
SCADA
65 849498 Thực tập tốt nghiệp 6 X
66 849499 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các HP thay thế KLTN 10/10
67 849416 Chuyên đề tốt nghiệp kỹ thuật điện 1 3 X
68 849417 Chuyên đề tốt nghiệp kỹ thuật điện 2 3 X
69 849418 Chuyên đề tốt nghiệp kỹ thuật điện 3 4 X
Các học phần tự chọn 9/18
70 849411 Kỹ thuật cao áp và chống sét 3 X 849008
Kỹ thuật điện lạnh và hệ thống điện X 849401
71 849412 3
khí nén
72 849413 Kỹ thuật chiếu sáng 3 X 849008
73 849414 Năng lượng hạt nhân 3 X 849405
74 849415 Tiết kiệm năng lượng 3 X 849405
75 850324 Kỹ thuật IoT 3 X 850016

88
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Mã Số tín Học kỳ thực hiện Mã HP


TT Tên học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng (không kể
32/32
GDTC & GDQP- AN)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
5 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 X 861303
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm KS
7 866101 Tiếng Anh I 2 X
>=30
8 866102 Tiếng Anh II 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh III 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
11 862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 3 X
12 862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 2 X 862406
13 862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 2 X 862407
862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh 862408
14 4 X
IV
15 864001 Xác suất thống kê A 3 X
16 864005 Giải tích 1 3 X
17 864006 Giải tích 2 3 X 864005
18 864007 Đại số tuyến tính 3 X
Các học phần tự chọn GDTC 02/10
19 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
20 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
21 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
22 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
23 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
24 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
25 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
26 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
27 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
28 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
118/
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
174
Kiến thức cơ sở của ngành 67/91

89
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Số tín Học kỳ thực hiện Mã HP


TT Tên học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trƣớc
Các học phần bắt buộc 58/58
29 850007 Vật lý A1 3 X
30 850008 Vật lý A2 3 X 850007
31 850016 Kỹ thuật lập trình và ứng dụng 3 X
Công cụ toán chuyên ngành kỹ X
32 850401 3
thuật
Phương pháp NCKH chuyên ngành 2 X
33 850350
kỹ thuật
34 850402 Giải tích mạch điện 3 X
35 850403 Linh kiện và mạch điện tử 1 3 X
36 850021 Điện tử số 3 X 850403
X 850021
37 850302 Kỹ thuật vi điều khiển 3
850016
38 850303 Thực hành vi điều khiển 1 X 850302
Trường điện từ và kỹ thuật siêu cao X 864006
39 850406 3
tần
40 850407 Mạch điện tử 3 X 850403
X 850402,
850403,
41 850022 Thí nghiệm điện tử 1 2
850021
850407
42 850408 Cơ sở điều khiển tự động 3 X 864006
X 850021
43 850409 Kỹ thuật đo lường và Cảm biến 3
850402
Lập trình hướng đối tượng và ứng X 850016
44 849001 3
dụng
45 850029 Thực tập điện- điện tử 2 X 850302
46 850410 CAD và ứng dụng 3 X 850021
47 850411 Tín hiệu và hệ thống 3 X 864006
48 850305 Truyền số liệu và mạng máy tính 3 X 850016
49 850412 Kiến trúc và tổ chức máy tính 3 X 850016
Các học phần tự chọn 9/33
50 850404 Tiếng Anh chuyên ngành 3 X
51 850405 An toàn điện và an toàn lao động 3 X
52 864004 Hóa học đại cương 3 X
53 850413 Thiết kế hệ thống nhúng 3 X 850302
54 850310 Thiết kế vi mạch số 3 X 850021
55 850313 Lập trình mạng và ứng dụng 3 X 850016
56 850414 Điện tử y sinh 3 X
57 850415 Điều khiển thích nghi 3 X 850408

90
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Số tín Học kỳ thực hiện Mã HP


TT Tên học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học trƣớc
58 850416 Robot công nghiệp 3 X 850408
59 850417 Học máy 3 X 850016
60 850418 Công nghệ chuỗi khối 3 X 850016
Khối kiến thức ngành 51/83
Các học phần bắt buộc 45/45
61 850419 Lý thuyết thông tin 3 X 864001
62 850420 Xử lý số tín hiệu 3 X 850411
63 850421 Truyền sóng và anten 3 X 850406
64 850422 Thông tin quang 3 X 850426
65 850423 Kỹ thuật chuyển mạch tiên tiến 3 X 850426
66 850424 Hệ thống thông tin di động số 3 X 850421
Thực hành chuyên ngành điện tử X 850422
67 850425 2
viễn thông
68 850426 Hệ thống viễn thông số 3 X
69 852003 Truyền dẫn vô tuyến số 3 X 850406
Mạng cảm biến không dây và ứng X 850426
70 850427 3
dụng
71 852498 Thực tập tốt nghiệp 6 X
72 852499 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các HP thay thế KLTN 10/10
73 850436 Chuyên đề tốt nghiệp viễn thông 1 3 X
74 850437 Chuyên đề tốt nghiệp viễn thông 2 3 X
75 850438 Chuyên đề tốt nghiệp viễn thông 3 4 X
Các học phần tự chọn 6/38
76 850311 Xử lý ảnh 3 X
77 850312 Xử lý tiếng nói 3 X 850420
78 850324 Kỹ thuật IoT 3 X
79 850319 An ninh mạng 3 X
80 850428 Lập trình trên thiết bị di động 3 X 849001
81 850429 Thông tin vệ tinh số 3 X 850406
82 850430 Mạng viễn thông thế hệ sau NGN 3 X 850423
83 850431 Lý thuyết tối ưu 3 X
Thiết kế mạng truyền dẫn vô tuyến X 850406
84 850432 3
số
85 850433 Thiết kế mạng truyền dẫn quang 3 X 850422
86 850434 Mạch siêu cao tần 3 X 850406
87 850440 Thực hành viễn thông nâng cao 2 X 850305
Kỹ thuật phát thanh và truyền hình X 850421
88 850435 3
số

91
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

HỌC KỲ Mã học
Số tín
TT Mã HP Tên Học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
20/20
(Không tính GDTC và GDQP)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 x
2 861302 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
861305 2 x 861303
5 Nam
Điểm KS
6 866101 Tiếng Anh I 2 x
>= 30
7 866102 Tiếng Anh II 2 x 866101
8 866103 Tiếng Anh III 3 x 866102
9 865006 Pháp luật đại cương 2 x
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1
Giáo dục quốc phòng và an ninh
862406 3
11 I
Giáo dục quốc phòng và an ninh
862407 2
12 II 862406
Giáo dục quốc phòng và an ninh
862408 2
13 III 862407
Giáo dục quốc phòng và an ninh
862409 4
14 IV 862408
Chọn 2 trong 10 học phần 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 862101
16 BOBA11 Bóng bàn 2 1 862101
17 BODA11 Bóng đá 1 1 862101
18 BODA12 Bóng đá 2 1 862101
19 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 862101
20 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 862101
21 BORO11 Bóng rổ 1 1 862101
22 BORO12 Bóng rổ 2 1 862101
23 CALO11 Cầu lông 1 1 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 862101
130/19
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
1
chuyên ngành 1: Lập trình Web và Ứng dụng 130/17

92
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

HỌC KỲ Mã học
Số tín
TT Mã HP Tên Học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 trƣớc
5
Chuyên ngành 2: Chuyên ngành phát triển ứng 130/17
dụng di động 5
Kiến thức cơ sở ngành 48/48
Các học phần bắt buộc 48/48
25 841405 Xác suất thống kê 3 x
26 841401 Giải tích 1 3 x
27 841406 Giải tích 2 3 x 841401
28 841402 Đại số tuyến tính 3 x
29 841020 Cơ sở lập trình 3 x
30 841303 Kỹ thuật lập trình 4 x 841020
31 841021 Kiến trúc máy tính 3 x
32 841022 Hệ điều hành 3 x 841021
33 841403 Cấu trúc rời rạc 4 x
34 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 x 841020
35 841404 Mạng máy tính 3 x
Phương pháp Lập trình hướng
36 841044 4 x 841020
đối tượng
37 841109 Cơ sở dữ liệu 4 x
38 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 x
Các học phần tự chọn
Kiến thức ngành 48/70
Các học phần bắt buộc 32/32
39 841408 Kiểm thử phần mềm 4 x
40 841047 Công nghệ phần mềm 4 x
41 841048 Phân tích thiết kế HTTT 4 x 841109
Phân tích thiết kế hướng đối
x 841044
42 841111 tượng 4
43 841070 Thực tập tốt nghiệp 6 x x x
Khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần thay thế (10 tín chỉ)
44 841099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x x
Các học phần thay thế hoặc khóa luận tốt nghiệp
45 841073 Seminar chuyên đề 3 x x
46 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 x x
47 841476 Đồ án chuyên ngành 4 x x
Các học phần tự chọn 16/36
48 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 x 841109
Phát triển ứng dụng trên thiết bị
x
49 841462 di động 4
50 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 x
51 841324 Phương pháp luận nghiên cứu 2

93
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

HỌC KỲ Mã học
Số tín
TT Mã HP Tên Học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 trƣớc
khoa học
52 841415 Luật pháp và CNTT 2
53 841419 Lập trình Web và ứng dụng 4 x 841020
54 841420 Lập trình trực quan 4
55 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 x
56 841423 Ngôn ngữ lập trình C# 4
57 841107 Ngôn ngữ lập trình Java 4 x
58 841424 Phương pháp mô hình hóa 3
59 841428 Nhập môn an toàn thông tin 3
Kiến thức chuyên ngành 34/106
Chuyên ngành 1. Lập trình Web và Ứng dụng 34/106
Các học phần bắt buộc 16/16
Lập trình Web và ứng dụng nâng
60 841464 4 x 841419
cao
61 841481 Thiết kế giao diện 4 x
62 841434 Thương mại điện tử & ứng dụng 4 x
63 841479 Kiến trúc phần mềm 4 x 841047
Chuyên ngàng 2. Phát triển Ứng dụng di động 34/69
Các học phần bắt buộc 16/16
Phát triển ứng dụng trên thiết bị
64 841463 4 x
di động nâng cao
65 841442 Mạng đa phương tiện và di động 4 x
66 841479 Kiến trúc phần mềm 4 x 841047
67 841477 Lập trình Game 4 x
Các học phần tự chọn 18/53
68 841417 Mỹ thuật ứng dụng trong CNTT 2 x x x x
69 841468 Chuyên đề J2EE 4 x x x x
70 841320 Công nghệ Internet of Things 3 x x x x
Phát triển phần mềm mã nguồn
x x x x
71 841113 mở 3
72 841323 Điện toán đám mây 3 x x x x
73 841431 Quản lý dự án phần mềm 4 x x x x
74 841467 Công nghệ .NET 4 x x x x
75 841470 Tương tác người máy 4 x x x x
76 841411 Quản trị mạng 4 x x x x x
77 841410 An ninh mạng máy tính 4 x x x x
An toàn và bảo mật dữ liệu trong
78 841120 3 x x x x
HTTT
Nguyên lý và phương pháp lập
4 x x x x 841044
79 841412 trình
80 841068 Hệ thống thông tin doanh nghiệp 3 x x x x 841048

94
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

HỌC KỲ Mã học
Số tín
TT Mã HP Tên Học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 trƣớc
81 841434 Thương mại điện tử & ứng dụng 4 x x x x 841109
82 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 x x x x 841109

95
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH LUẬT
Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Mã Học kỳ thực hiện Mã


Số tín học phần
TT học Tên học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
phần
trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng 20/22
Các học phần bắt buộc 30/30
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
5 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 X X 861303
Điểm KS
6 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
>= 30
7 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
8 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
9 862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 3
10 862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 2
Giáo dục quốc phòng và an ninh
11 862408 2 862406
III
Giáo dục quốc phòng và an ninh
12 862409 4 862407
IV
13 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 862408
Các học phần tự chọn 1 2/4
1 863001 Tâm lý học đại cương 2 X
2 865007 Đại cương xã hội học 2 X
Các học phần tự chọn 2 2/10
1 BOBA11 Bóng bàn 1 1 862101
2 BODA11 Bóng đá 1 1 862101
3 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 862101
4 BORO11 Bóng rổ 1 1 862101
5 CALO11 Cầu lông 1 1 862101
6 BOBA12 Bóng bàn 2 1 862101
7 BODA12 Bóng đá 2 1 862101
8 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 862101
9 BORO12 Bóng rổ 2 1 862101
10 CALO12 Cầu lông 2 1 862101
112/12
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
3
Kiến thức cơ sở của ngành 23/27

96
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Học kỳ thực hiện Mã


Số tín học phần
TT học Tên học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
phần
trƣớc
Các học phần bắt buộc 19/19
1 865005 Logic học 2 X
2 843070 Luật Hiến pháp 3 X 843069
Nghề luật và phương pháp học
3 843401 2 X
luật
Lý luận chung về nhà nước và
4 843069 4 X
pháp luật
Lịch sử nhà nước và pháp luật
5 843026 2 X 843069
thế giới
Lịch sử nhà nước và pháp luật
6 843022 2 X 843069
Việt Nam
7 843412 Tội phạm học 2 X 843032
8 843413 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 X 843069
Các học phần tự chọn 4/8
Phương pháp nghiên cứu khoa
1 843402 2 X
học ngành Luật
Lý luận và pháp luật về quyền
2 843302 2 X 843069
con người
3 843051 Luật Hiến pháp nước ngoài 2 X 843070
Kỹ năng nghiên cứu hồ sơ vụ
4 843418 2 X 843033
án hình sự
Kiến thức ngành 89/96
Các học phần bắt buộc 79/79
1 843403 Luật Hành chính 1 3 X 843069
2 843404 Luật Hành chính 2 2 X 843403
3 843055 Luật Tố tụng hành chính 3 X 843404
4 843032 Luật Hình sự 1 - Phần chung 3 X 843069
Luật Hình sự 2 - Phần các tội
5 843033 3 X 843032
phạm
6 843034 Luật Tố tụng hình sự 3 X 843033
Luật Dân sự 1 - Những vấn đề
7 843405 3 X 843070
chung của pháp luật dân sự
Luật Dân sự 2 - Tài sản, sở hữu
8 843406 3 X 843405
và thừa kế tài sản
Luật Dân sự 3 - Nghĩa vụ và
hợp đồng, trách nhiệm bồi
9 843407 3 X 843406
thường thiệt hại ngoài hợp
đồng
10 843408 Luật Hôn nhân và gia đình 3 X

97
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Học kỳ thực hiện Mã


Số tín học phần
TT học Tên học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
phần
trƣớc
11 843102 Luật Thương mại 1 3 X 843069
12 843409 Luật Thương mại 2 4 X 843102
13 843043 Luật Lao động 3 X 843407
843406
14 843038 Luật Đất đai 3 X
843404
15 843410 Luật Sở hữu trí tuệ 3 X 843407
16 844053 Luật Thương mại quốc tế 3 X 843310
17 843411 Công pháp quốc tế 3 X 843069
18 843310 Tư pháp quốc tế 3 X 843407
843407
19 843309 Luật Tố tụng dân sự 3 X
843409
20 843040 Pháp luật về thuế 2 X 843409
Pháp luật về công chứng, 843404
21 843056 2 X
chứng thực 843407
22 843414 Kỹ năng hòa giải ngoài tố tụng 2 X 843309
23 843048 Thực tế chuyên môn 1 X
24 843098 Thực tập tốt nghiệp 5 X
25 843499 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế Khóa luận tốt nghiệp 10/10
843407
Pháp luật về nhà ở và kinh
1 843420 3 X 843038
doanh bất động sản
843409
Pháp luật về khiếu nại và tố
2 843057 3 X 843404
cáo
3 843067 Pháp luật về thanh tra 2 X 843404
4 843052 Pháp luật về thi hành án dân sự 2 X 843309
Các học phần tự chọn 10/17
1 843416 Pháp luật về môi trường 3 X 843404
843407
2 843301 Luật Tài chính - Ngân hàng 3 X 843404
843409
3 843049 Pháp luật về an sinh xã hội 2 X 843043
4 843027 Luật học so sánh 3 X 843069
Kỹ năng xác lập, thực hiện và
5 843417 2 X 843407
giải quyết tranh chấp hợp đồng
Kỹ năng tham gia giải quyết vụ
6 843418 2 X
án hành chính
Kỹ năng giải quyết tranh chấp
7 845064 2 X 843309
trong kinh doanh

98
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH NGÔN NGỮ ANH


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Mã Học kỳ thực hiện Mã


Số tín học phần
TT học Tên học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
phần
trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
20/34
(không tính GDTC và GDQP-AN)
Các học phần bắt buộc 25/25
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 x
Kinh tế chính trị Mác - 861301
2 861302 2 x
Lênin
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 861303
5 861305 2 x
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 x
7 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x
Giáo dục quốc phòng và an
8 862406 3 x
ninh I
Giáo dục quốc phòng và an 862406
9 862407 2 x
ninh II
Giáo dục quốc phòng và an 862407
10 862408 2 x
ninh III
Giáo dục quốc phòng và an 862408
11 862409 4 x
ninh IV
Ngoại ngữ 2 (chọn 1 trong 3 nhóm) 7/7
Nhóm 1 7/7
12 813101 Tiếng Trung 1 2 x
13 813002 Tiếng Trung 2 2 x 813101
14 813003 Tiếng Trung 3 3 x 813002
Nhóm 2 7/7
15 813102 Tiếng Pháp 1 2 x
16 813103 Tiếng Pháp 2 2 x 813102
17 813104 Tiếng Pháp 3 3 x 813103
Nhóm 3 7/7
18 813401 Tiếng Hàn 1 2 x
19 813402 Tiếng Hàn 2 2 x 813401
20 813403 Tiếng Hàn 3 3 x 813402
Các học phần tự chọn 2/10
21 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x 862101
22 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x 862101

99
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Học kỳ thực hiện Mã


Số tín học phần
TT học Tên học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
phần
trƣớc
23 BODA11 Bóng đá 1 1 x 862101
24 BODA12 Bóng đá 2 1 x 862101
25 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x 862101
26 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x 862101
27 BORO11 Bóng rổ 1 1 x 862101
28 BORO12 Bóng rổ 2 1 x 862101
29 CALO11 Cầu lông 1 1 x 862101
30 CALO12 Cầu lông 2 1 x 862101
112/1
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
30
Kiến thức cơ sở của ngành 41/47
Các học phần bắt buộc 37/37
31 813404 Nghe - Nói 1 3 x
32 813405 Nghe - Nói 2 3 x 813404
33 813406 Nghe - Nói 3 3 x 813405
34 813407 Nghe - Nói 4 3 x 813406
35 813408 Đọc - Viết 1 3 x
36 813409 Đọc - Viết 2 3 x 813408
37 813410 Đọc - Viết 3 3 x 813409
38 813411 Đọc - Viết 4 3 x 813410
Kỹ năng nói trước công
39 813307 3 x
chúng
40 813414 Văn hóa Anh Mỹ 3 x
41 813415 Văn học Anh Mỹ x 813414
42 865001 Tiếng Việt thực hành 2 x
43 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 x
Các học phần tự chọn 4/10
44 865003 Lịch sử văn minh Thế giới 2 x
Ngôn ngữ học so sánh đối
45 813303 2 x
chiếu
46 813305 Ngữ pháp chức năng 2 x 813301
47 813076 Ngôn ngữ học xã hội 2 x
Nhập môn ngôn ngữ học tri
48 813412 2 x
nhận
Kiến thức ngành 71/83
Các học phần bắt buộc 49/49
49 813413 Ngữ âm – âm vị học 3 x
50 813301 Hình thái - Cú pháp học 3 x

100
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Học kỳ thực hiện Mã


Số tín học phần
TT học Tên học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
phần
trƣớc
51 813033 Ngữ nghĩa học 3 x 813301
Phương pháp nghiên cứu
52 838309 khoa học ngành Ngôn ngữ 2 x
Anh
53 813066 Viết nghiên cứu 3 x 813410
54 813310 Kỹ năng Biên dịch 3 x
55 813078 Kỹ năng Phiên dịch 3 x
56 838401 Tiếng Anh văn phòng 3 x
57 838301 Tổng quan du lịch 3 x
Tiếng Anh trong nhà hàng
58 838307 3 x
khách sạn
59 838402 Quản trị văn phòng 3 x
60 838304 Thư tín thương mại 3 x
Chuyên đề các bài thi quốc
61 813311 3 x
tế
62 838305 Thực tế chuyên môn 1 2 x
63 838403 Thực tế chuyên môn 2 3 x
838305
64 838098 Thực tập tốt nghiệp 6 x hoặc
838403
Khóa luận tốt nghiệp 10/10
65 838099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp 10/10
66 838407 Địa lý du lịch 3 x
67 813077 Giao tiếp liên văn hoá 3 x
68 813075 Phân tích diễn ngôn 2 x 813033
69 838112 Nghiệp vụ thư ký 2 x
Các học phần tự chọn 12/24
70 838306 Marketing căn bản 3 x
Tiếng Anh trong thuyết
71 838303 3 X
minh du lịch
72 838074 Quản trị du lịch 3 x
73 867009 Quản trị học 3 x
Tiếng Anh tài chính ngân
74 838404 3 x
hàng
Tiếng Anh giao tiếp thương
75 838405 3 x
mại
76 867003 Pháp luật kinh doanh 3 x 865006
77 838406 Quản trị sự kiện 3 x

101
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Học kỳ thực hiện Mã


Số tín học phần
TT học Tên học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
phần
trƣớc
Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy
(không tính số tín chỉ môn học Giáo dục 132/1
thể chất và Giáo dục quốc phòng và an 64
ninh)

102
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH QUẢN LÝ GIÁO DỤC


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
(Không tính số tín chỉ các môn học Giáo
20/20
dục thể chất và Giáo dục quốc phòng và
an ninh)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 x
861302 Kinh tế chính trị Mác
2 2 x 861301
- Lênin
861303 Chủ nghĩa xã hội khoa
3 2 x 861302
học
861304 Tư tưởng Hồ Chí
4 2 x 861303
Minh
861305 Lịch sử Đảng Cộng
5 2 x 861303
sản Việt Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 x
Điểm KS
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 x
>= 30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 x 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 x 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x
862406 Giáo dục quốc phòng
11 3 x
và an ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng
12 2 x 862406
và an ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng
13 2 x 862407
và an ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng
14 4 x 862408
và an ninh IV
Các học phần tự chọn
2/10
(Chọn 2 trong 10 học phần)
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 x 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 x 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 x 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x 862101

103
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trƣớc
21 BODA12 Bóng đá 2 1 x 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 x 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 x 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên
112/145
nghiệp
Kiến thức cơ sở của ngành 37/46
Các học phần bắt buộc 28/28
25 863001 Tâm lý học đại cương 2 x
Giáo dục học đại
26 863005 2 x
cương
Phương pháp nghiên
27 846406 cứu khoa học quản lý 2 x
giáo dục
28 864002 Xác suất thống kê B 3 x
29 865005 Logic học 2 x
30 865001 Tiếng Việt thực hành 2 x
Tâm lý học lứa tuổi và
31 846301 3 x 863001
Tâm lí học sư phạm
Giáo dục giá trị sống
32 846401 3 x 863005
và kĩ năng sống
Hệ thống GD quốc
33 846302 3 x
dân và bộ máy QLGD
Quản lí HCNN và QL
34 846303 3 x
ngành GDĐT
Chính sách và chiến
35 846402 lược phát triển giáo 3 x
dục
Các học phần tự chọn 09/18
Tâm lí và giáo dục
36 846305 3 x
giới tính
37 846306 Kinh tế học giáo dục 3 x
38 846307 Xã hội học giáo dục 3 x
Điều khiển học và lý
39 846308 3 x
thuyết hệ thống
40 846309 Giáo dục môi trường 3 x
41 846310 Giáo dục đặc biệt 3 x
Kiến thức ngành 75/99

104
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trƣớc
Các học phần bắt buộc 50/50
Đại cương về QL và
42 846051 3 x
QLGD
Lao động và nhân
cách của người
43 846311 3 x
chuyên viên QLGD và
hành chính GD
Xây dựng kế hoạch
44 846312 3 x 846051
phát triển cơ sở GD
45 846313 Tổ chức cơ sở GD 3 x 846051
Kiểm tra và thanh tra
46 846314 3 x 846051
cơ sở GD
Đảm bảo chất lượng
47 846315 3 x
GD
Quản lí nhân sự trong
48 846316 3 x 846051
cơ sở GD
Quản lí tài chính và tài
49 846317 3 x 846051
sản trong cơ sở GD
Quản lí hoạt động dạy
50 846318 học và giáo dục trong 3 x 846051
cơ sở GD
Ứng dụng công nghệ
51 846319 3 x
thông tin trong QLGD
Nghiệp vụ quản lí văn
52 846320 3 x 846051
phòng cơ sở giáo dục
Nghiệp vụ công tác
53 846321 văn thư trong cơ sở 3 x
GD
Văn bản quản lí nhà
54 846322 nước và kĩ thuật soạn 3 x
thảo văn bản
55 846079 Thực tế 1 1 x 846313
56 846080 Thực tế 2 1 x 846079
846312
846313
846318
57 846097 Thực tập 1 3 x 846319
846320
846321
846322

105
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trƣớc
58 846098 Thực tập 2 6 x 846097
59 846099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x x
Các học phần thay thế KLTN 10/22
Quản lí ngành GD
60 846332 3 x
mầm non
Quản lí ngành GD phổ
61 846333 3 x
thông
Quản lí ngành GD
62 846334 3 x
thường xuyên
Quản lí ngành GD
63 846403 3 x
nghề nghiệp
Quản lí ngành GD đại
64 846336 3 x
học
Xây dựng trường học
65 846337 3 x
đạt chuẩn quốc gia
Làm việc nhóm – Tổ
66 846404 4 x
chức sự kiện
Các học phần tự chọn 15/27
Tâm lý học quản lí –
67 846405 3 x
Giao tiếp trong QLGD
Quản lí người học
68 846324 3 x 846051
trong cơ sở GD
Quản lí hệ thống
69 846325 thông tin trong cơ sở 3 x 846051
GD
Quản lí việc xây dựng
70 846326 và phát triển chương 3 x 846051
trình giáo dục
Quản lí hoạt động
giáo dục hướng
71 846327 3 x 846051
nghiệp trong cơ sở
GD
Quản lí hoạt động
72 846328 tham vấn học đường 3 x 846051
trong cơ sở GD
73 846329 Quản lí dự án GD 3 x 846051
Phối hợp các lực
74 846330 lượng GD trong và 3 x
ngoài cơ sở GD

106
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trƣớc
Công tác Đảng và
75 846331 đoàn thể trong trường 3 x
học
Tổng số tín chỉ tối thiểu toàn khóa
phải tích lũy (Không tính số tín chỉ môn
132/165
học Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc
phòng và an ninh)

107
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

T

Số tín Học kỳ thực hiện Mã HP
học Tên học phần học
T chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
20/20
(Không tính GDTC và GDQP-AN)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
5 861305 2 X 861303
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm KS
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
>= 30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
Giáo dục quốc phòng và an ninh
11 862406 3 X
I
Giáo dục quốc phòng và an ninh
12 862407 2 X 862406
II
Giáo dục quốc phòng và an ninh
13 862408 2 X 862407
III
Giáo dục quốc phòng và an ninh
14 862409 4 X 862408
IV
Các học phần tự chọn 2/10
BOBA1
15 Bóng bàn 1 1 X 862101
1
BODA1
16 Bóng đá 1 1 X 862101
1
BOCH1
17 Bóng chuyền 1 1 X 862101
1
BORO1
18 Bóng rổ 1 1 X 862101
1
CALO1
19 Cầu lông 1 1 X 862101
1
BOBA1
20 Bóng bàn 2 1 X 862101
2
BODA1
21 Bóng đá 2 1 X 862101
2

108
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

T

Số tín Học kỳ thực hiện Mã HP
học Tên học phần học
T chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần trƣớc
BOCH1
22 Bóng chuyền 2 1 X 862101
2
BORO1
23 Bóng rổ 2 1 X 862101
2
CALO1
24 Cầu lông 2 1 X 862101
2
112/12
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
3
Kiến thức cơ sở của ngành 43/45
Các học phần bắt buộc 41/41
25 867007 Toán cao cấp C1 3 X
26 867008 Toán cao cấp C2 2 X
27 867006 Quy hoạch tuyến tính 2 X
28 864001 Xác suất thống kê A 3 X
29 833020 Kinh tế vi mô 3 X
30 833021 Kinh tế vĩ mô 3 X
31 867003 Pháp luật kinh doanh 3 X 865006
32 833311 Marketing căn bản 3 X
33 833006 Kinh tế lượng 3 X 864001
34 867009 Quản trị học 3 X
Phương pháp nghiên cứu
35 833320 2 X
khoa học trong kinh doanh
36 867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 X 864001
37 867002 Nguyên lý kế toán 3 X
38 867005 Quản trị nguồn nhân lực 3 X 867009
39 833030 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 X 833020
Các học phần tự chọn 2/4
40 833075 Nghệ thuật lãnh đạo 2 X
41 833112 Tâm lý học trong kinh doanh 2 X
Kiến thức ngành 69/78
Các học phần bắt buộc 60/60
Đạo đức kinh doanh và Văn
42 833357 3 X
hóa doanh nghiệp
867009
43 833101 Quản trị chiến lược 3 X

867009;
44 833401 Quản trị Marketing 4 X
833311
45 833029 Quản trị tài chính 3 X
46 833056 Quản trị sản xuất 3 X 867009
47 833050 Logistics 3 X 867009

109
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

T

Số tín Học kỳ thực hiện Mã HP
học Tên học phần học
T chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần trƣớc
48 833069 Thuế 2 X
49 833058 Kế toán quản trị 3 X
50 833070 Tin học ứng dụng 2 X
Tiếng Anh giao tiếp thương
51 833104 3 X 866103
mại
52 833063 Quản trị dự án đầu tư 3 X 867009
53 833062 Quản trị chất lượng 3 X 867009
54 833057 Quản trị rủi ro 3 X 867009
55 833402 Quản trị thương hiệu 2 X 833401
833101;
56 833403 Khởi nghiệp 3 X
833401
57 833306 Thương mại điện tử 2 X 833311
867005;
833056;
58 833198 Thực tập tốt nghiệp 5 X
833029;
833401
59 833407 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế khóa
10/10
luận
60 833054 Quản trị doanh nghiệp 3 X 867009
833020;
61 833304 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 X 833021;
867009
62 833306 Hành vi tổ chức 2 X 867009
63 833313 Giao tiếp trong kinh doanh 2 X
Các học phần tự chọn 9/18
867009;
64 833404 Quản trị bán hàng 3 X
833401
833311;
65 833307 Nghiên cứu Marketing 3 X
833006
66 833406 Digital Marketing 3 X 833311
67 833405 Quan hệ công chúng 3 X 833311
68 833102 Lương thưởng và phúc lợi 3 X 867005
Tuyển dụng, đào tạo và phát
69 833408 3 X 867005
triển nguồn nhân lực

Ghi chú: Học kỳ phụ được tính gộp vào học kỳ chính kế trước.

110
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH QUẢN TRỊ VĂN PHÕNG


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8
học trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng 20/20
Các học phần bắt buộc 20/20
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt X 861303
5 2
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Tiếng Anh (I) Điểm KS
7 866101 2 X
>= 30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
862406 Giáo dục quốc phòng và an
11 3 X
ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng và an 862406
12 2 X
ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng và an 862407
13 2 X
ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng và an 862408
14 4 X
ninh IV
Các học phần tự chọn 02/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/149
Kiến thức cơ sở của ngành 41/53
Các học phần bắt buộc 27

111
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8
học trƣớc
Phương pháp NCKH trong X
25 836401 3
QTVP
26 836402 Quản trị học đại cương 3 X
27 836403 Luật Lao động 3 X
28 836404 Kinh tế học đại cương 3 X
Tổ chức cơ quan NN nước
29 836405 3 X
CHXHCNVN
30 836406 Tâm lí học quản lí 3 X
31 836407 Hành chính công 3 X
Tiếng Anh chuyên ngành
32 836408 3 X
QTVP 1
Tiếng Anh chuyên ngành X
33 836409 3 836408
QTVP 2
Các học phần tự chọn 14/26
Văn hóa công sở, doanh
34 836410 3 X
nghiệp
35 836302 Kĩ năng giao tiếp 2 X
36 836411 Những vấn đề toàn cầu 3 X
37 836301 Kĩ năng thuyết trình 2 X
38 836135 Marketing căn bản 2 X
39 836138 Làm việc nhóm 2 X
40 836412 Quan hệ công chúng (PR) 3 X
41 836413 Luật Hành chính 3 X
42 865003 Lịch sử văn minh thế giới 2 X
43 865001 Tiếng Việt thực hành 2 X
44 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 X
Kiến thức ngành 71/96
Các học phần bắt buộc 39
45 836414 Nghiệp vụ quản trị văn phòng 4 X
46 836123 Nghiệp vụ công tác văn thư 3 X 836126
47 836124 Nghiệp vụ thư kí văn phòng 3 X
48 836125 Nghiệp vụ công tác lưu trữ 4 X 836123
Văn bản Quản lí Nhà nước và
49 836126 4 X 836405
kĩ thuật soạn thảo văn bản
50 867005 Quản trị nguồn nhân lực 3 X
51 836308 Thực tập ngành nghề 3 X
52 836198 Thực tập tốt nghiệp 5 X
53 836199 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế Khóa luận tốt nghiệp 10/16

112
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số tín
TT Tên học phần học phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8
học trƣớc
Cải cách hành chính và cải X
54 836309 3
cách thủ tục hành chính
55 836310 Nghiệp vụ lễ tân 3 X
56 836311 Hành vi tổ chức 2 X
57 836312 Nghệ thuật lãnh đạo 2 X
58 836415 Đạo đức công vụ 2 X
Công tác văn thư lưu trữ trong X
59 836416 4
doanh nghiệp và cơ quan Đảng
Các học phần tự chọn 32/41
60 836127 Quản trị dự án 3 X
61 836130 Soạn thảo thư tín thương mại 2 X
Ứng dụng CNTT trong công
62 836417 3 X
tác văn phòng
63 836133 Tổ chức điều hành công sở 2 X
64 836418 Tổ chức sự kiện 3 X
Thông tin phục vụ lãnh đạo và X
65 836141 3
quản lí
66 836419 Hệ thống ISO trong văn phòng 3 X
Quản trị sự thay đổi trong tổ X
67 836152 2
chức
Tổ chức lao động trong văn X
68 836151 3
phòng
69 867003 Pháp luật kinh doanh 3 X
70 836303 Quản trị chất lượng 2 X
71 836420 Đánh giá nhân sự 3 X
72 836304 Thuế 2 X
73 836305 Thống kê cho khoa học XH 2 X
74 836306 Nghiệp vụ kế toán VP 3 X
75 836128 Quản trị thông tin 2 X
Kiến thức chuyên ngành 0/132
Tổng cộng
(không tính môn học Giáo dục thể chất và 132/169
môn học Giáo dục quốc phòng và an ninh)

113
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH QUỐC TẾ HỌC


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã học


Mã học Số tín phần
TT Tên học phần
phần chỉ học
1 2 3 4 5 6 7 8 trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
(Không tính các học phần GDTC và 24/24
GDQPAN)
Các học phần bắt buộc 36/36
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 x x x
2 861302 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x x x 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x x x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x x x 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
5 861305 2 x x 861303
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 x x x
7 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 x x x
Phương pháp NCKH ngành
8 854336 2 x
QTH
9 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x x
Giáo dục quốc phòng và an
10 862406 3 x x
ninh I
Giáo dục quốc phòng và an
11 862407 2 x x 862406
ninh II
Giáo dục quốc phòng và an
12 862408 2 x x 862407
ninh III
Giáo dục quốc phòng và an
13 862409 4 x x 862408
ninh IV
Các học phần ngoại ngữ 2
07/07
(chọn 1 trong 2 nhóm sau)
Nhóm 1 07/07
14 854301 Tiếng Trung 1 2 x
15 854302 Tiếng Trung 2 2 x 854301
16 854303 Tiếng Trung 3 3 x 854302
Nhóm 2 07/07
17 854304 Tiếng Nhật 1 2 x

114
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã học


Mã học Số tín phần
TT Tên học phần
phần chỉ học
1 2 3 4 5 6 7 8 trƣớc
18 854305 Tiếng Nhật 2 2 x 854304
19 854306 Tiếng Nhật 3 3 x 854305
Các học phần tự chọn GDTC 2/10
20 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x x x 862101
21 BODA11 Bóng đá 1 1 x x x 862101

22 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x x x 862101

23 BORO11 Bóng rổ 1 1 x x x 862101

24 CALO11 Cầu lông 1 1 x x x 862101

25 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x x x 862101

26 BODA12 Bóng đá 2 1 x x x 862101

27 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x x x 862101

28 BORO12 Bóng rổ 2 1 x x x 862101

29 CALO12 Cầu lông 2 1 x x x 862101

II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 108/126


Kiến thức cơ sở của ngành 45/54
Các học phần bắt buộc 39/39
30 854001 Quan hệ công chúng 3 x

31 854004 Các nền văn minh nhân loại 3 x

32 854010 Lịch sử thế giới 3 x


33 854307 Nhập môn Quốc tế học 3 x
34 854313 Kỹ năng diễn thuyết 3 x
35 854401 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 3 x
Các tổ chức và diễn đàn quốc
36 854406 3 x
tế
Marketing trong kinh doanh
37 854331 3 x
quốc tế
38 854405 Truyền thông đối ngoại 3 x
39 854407 Công tác ngoại giao 3 x

115
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã học


Mã học Số tín phần
TT Tên học phần
phần chỉ học
1 2 3 4 5 6 7 8 trƣớc
Kỹ năng soạn thảo văn bản đối
40 854003 3 x
ngoại
41 854019 Tổ chức sự kiện quốc tế 3 x
42 854402 Chính trị quốc tế hiện đại 3 x
Các học phần tự chọn 6/15
Các vấn đề ngôn ngữ và văn
43 854308 3 x
hóa, xã hội thế giới
44 854005 Nhân học ứng dụng 3 x
Các loại hình nghệ thuật thế
45 854309 3 x
giới
46 854013 Truyền thông đại chúng 3 x
47 854403 Nhập môn Khu vực học 3 x
Kiến thức ngành 63/72
Các học phần bắt buộc 54/54
48 854015 Tiếng Anh chuyên ngành 1 4 x
49 854016 Tiếng Anh chuyên ngành 2 4 x
50 854017 Tiếng Anh chuyên ngành 3 4 x
51 854404 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 x
Quan hệ quốc tế Châu Á - Thái
52 854024 3 x
Bình Dương
53 854414 Những vấn đề toàn cầu 3 x
54 854025 Quan hệ quốc tế Âu - Mĩ 3 x
55 854416 Giao tiếp đa văn hóa 2 x
Nghiệp vụ lãnh sự và lễ tân
56 854415 3 x
ngoại giao
57 854417 Quản trị khủng hoảng quốc tế 3 x
58 854324 Thực tế chuyên môn 1 2 x
59 854418 Thực tế chuyên môn 2 2 x
60 854419 Thực tế chuyên môn 3 2 x
61 854420 Thực tập tốt nghiệp 6 x
Khóa luận tốt nghiệp/ Các học phần thay thế
10/10
KLTN

116
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã học


Mã học Số tín phần
TT Tên học phần
phần chỉ học
1 2 3 4 5 6 7 8 trƣớc

62 854099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x


63 854027 Đàm phán quốc tế 2 x
Xây dựng và phát triển thương
64 854327 3 x
hiệu
65 854328 Toàn cầu hóa và hội nhập 3 x
Trách nhiệm xã hội của doanh
66 854421 2 x
nghiệp quốc tế
Các học phần tự chọn 9/18
67 854408 Kỹ năng biên dịch 3 x
68 854411 Văn hóa doanh nghiệp 3 x
69 854412 Kinh tế học phát triển 3 x
70 854409 Kỹ năng phiên dịch 3 x
71 854410 Nghiệp vụ du lịch quốc tế 3 x
72 854413 Quản lý dự án phát triển 3 x
Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy
(không tính các học phần GDTC và 132/150
GDQPAN)

117
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số học
T
học Tên học phần tín phần
T 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần chỉ học
trƣớc
20/2
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
0
32/3
Các học phần bắt buộc
2
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X
861302 Kinh tế chính trị Mác - 861301
2 2 X
Lênin
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 861303
5 2 X
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X KS >=
30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1
862406 Giáo dục quốc phòng và an
11 3 X
ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng và an 862406
12 2 X
ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng và an 862407
13 2 X
ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng và an 862408
14 4 X
ninh IV
02/1
Các học phần tự chọn
0
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101

118
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số học
T
học Tên học phần tín phần
T 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần chỉ học
trƣớc
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
112/
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
127
34/3
Kiến thức cơ sở của ngành
4
34/3
Các học phần bắt buộc
4
Phương pháp nghiên cứu
25 842306 2 X 832107
khoa học ngành TCNH
26 864001 Xác suất thống kê A 3 X
27 867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 X 864001
28 867002 Nguyên lý kế toán 3 X
29 867003 Pháp luật kinh doanh 3 X 865006
30 867006 Quy hoạch tuyến tính 2 X
31 867007 Toán cao cấp C1 3 X
32 867008 Toán cao cấp C2 2 X
33 832301 Marketing căn bản 2 X 832105
832006 Kinh tế lượng 3 864001
34 X
832105
35 832024 Quản trị học căn bản 2 X
36 832105 Kinh tế vi mô 3 X
37 832106 Kinh tế vĩ mô 3 X 832105
Các học phần tự chọn: Không có 0/0
78/9
Kiến thức ngành
3
66/6
Các học phần bắt buộc
6
38 832107 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 X 832105
39 832058 Tài chính doanh nghiệp 1 3 X 832107
40 832033 Thị trường tài chính 3 X 832107
41 842056 Tài chính quốc tế 3 X 832033
3 832033
42 842401 Đầu tư tài chính X
832058
43 832065 Thanh toán quốc tế 3 X 832061
Phân tích báo cáo tài chính 3
44 832060 X 842301
DN

119
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số học
T
học Tên học phần tín phần
T 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần chỉ học
trƣớc
45 842059 Quản trị rủi ro tài chính 3 X 832059
46 842112 Kinh doanh ngoại hối 3 X 832061
47 832059 Tài chính doanh nghiệp 2 3 X 832058
Nghiệp vụ ngân hàng 3
48 832061 X 832107
thương mại
Thiết lập và thẩm định dự 3
49 842111 X 832058
án đầu tư
Tiếng Anh chuyên ngành 3
50 842025 X 866102
TC – NH
51 842301 Kế toán tài chính 3 X 867002
52 832113 Tài chính công 3 X
53 832026 Thuế 3 X
Tín dụng và thẩm định tín 3 832058
54 842402 X
dụng 832061
832059
55 842398 Thực tập tốt nghiệp 5 X 832061
832060
832059
56 842499 Khóa luận tốt nghiệp 10 X 832061
832060
Các học phần thay thế KLTN 10
Nghiệp vụ Ngân hàng trung
57 842065 2 X 832061
ương
58 842117 Khai báo thuế 2 X 832026
842059
59 842118 Định giá tài sản 3 X
832059
Quản trị ngân hàng thương 3
60 842061 X 832061
mại
12/2
Các học phần tự chọn
7
03/0
Nhóm 1
6
61 842008 Hệ thống thông tin tài chính 3 X 832058
Hệ thống thông tin ngân
62 842009 3 X 832061
hàng
03/0
Nhóm 2
6
63 842113 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3 X 842025
64 842051 Marketing ngân hàng 3 X 832301

120
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã Số học
T
học Tên học phần tín phần
T 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần chỉ học
trƣớc
832106
03/0
Nhóm 3
9
65 842302 Tài chính hành vi 3 X 832033
66 842303 Tài chính vi mô 3 X 832107
Phương pháp định lượng 832006
67 842304 3 X
trong TC-NH 842306
03/0
Nhóm 4
6
832112 Kế toán NHTM 867002
68 3 X
832061
69 842110 Kế toán quản trị 3 X 867002
Tổng cộng
(không tính số tín chỉ môn học 132
GDTC và GDQP-AN)
Ghi chú: Học kỳ phụ được tính gộp vào học kỳ chính kế trước.

121
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH TÂM LÝ HỌC


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ


học
Mã Học kỳ thực hiện phần
T Số tín
học Tên học phần học
T chỉ
phần trƣớc
1 2 3 4 5 6 7 8 9
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
20/132
(Không tính GDTC và GDQP-AN)
Các học phần bắt buộc 32 /32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 X X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X X 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 861303
5 2 X X
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X X KS
>= 30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X X
862406 Giáo dục quốc phòng và an
11 3 X X
ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng và an 862406
12 2 X X
ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng và an 862407
13 2 X X
ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng và an 862408
14 4 X X
ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X X 862101

122
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


học
Mã Học kỳ thực hiện phần
T Số tín
học Tên học phần học
T chỉ
phần trƣớc
1 2 3 4 5 6 7 8 9
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X X 862101
112/14
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
4
Kiến thức cơ sở của ngành 36/36
Các học phần bắt buộc 36/ 36
25 864002 Xác suất thống kê B 3 X X
26 865003 Lịch sử văn minh thế giới 2 X X
27 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 X X
28 865007 Đại cương xã hội học 2 X X
29 865005 Logic học 2 X X
Giải phẫu và sinh lí hoạt động
30 853002 3 X
thần kinh cấp cao
31 853003 Lịch sử tâm lí học 3 X
Phương pháp nghiên cứu Tâm 864002
32 853401 3 X
lí học 853006
Tâm lí học đại cương (ngành
33 853006 4 X
TLH)
34 853007 Tâm lí học xã hội 3 X 853006
35 853008 Tâm lí học phát triển 3 X 853006
36 853009 Tâm lí học nhân cách 3 X 853006
37 853010 Tâm lí học nhận thức 3 X 853006
Kiến thức ngành 76/ 108
Các học phần bắt buộc 57/ 61
38 853011 Tâm lí học giao tiếp 3 X 853007
39 853012 Tâm lí học giới tính 3 X 853006
40 853013 Chẩn đoán tâm lí 3 X 853006
41 853402 Tâm lí học quản lí 3 X 853007
42 853403 Tâm lí học nhân sự 4 X 853006
43 853404 Tâm lí học lao động 3 X 853007
44 853405 Tâm lí học giáo dục 3 X 853006
45 853018 Tâm lí học tham vấn 3 X 853006
853008
46 853019 Tâm bệnh học 3 X
853009
47 853406 Tâm lí học lệch chuẩn 3 X 853006
48 853407 Tâm lí học tôn giáo và dân tộc 3 X 853007
49 853408 Tâm lý học gia đình 3 X 853006

123
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


học
Mã Học kỳ thực hiện phần
T Số tín
học Tên học phần học
T chỉ
phần trƣớc
1 2 3 4 5 6 7 8 9
853018
853402
50 853040 Thực tế chuyên môn 1 X
853408
853019
51 853098 Thực tập tốt nghiệp 9 X 853040
52 853099 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế khóa luận tốt
10/ 14
nghiệp
Các học phần bắt buộc 6/6
Phát triển nguồn nhân lực
53 853417 3 X
ngành Tâm lý học
54 853418 Kỹ năng phát triển cộng đồng 3 x
Các học phần tự chọn 4/8
55 853419 Kỹ năng giảng dạy tâm lý học 4 X
Công tác xã hội và chăm sóc
56 853420 4 X
tinh thần cho người lao động
Các học phần tự chọn 19/ 47
Tâm lí học kinh doanh và
57 853409 4 X 853007
quảng cáo
58 853028 Tâm lí học học đường 3 X 853008
59 853410 Tâm lí học pháp luật 3 X 853006
Tâm lí học du lịch và thể dục
60 853411 3 X 853007
- thể thao
61 853412 Tâm lí học y học 3 X 853007
62 853413 Tâm lý học tổ chức 3 X 853007
63 853029 Tham vấn hướng nghiệp 3 X 853018
Tham vấn cho trẻ chậm phát
64 853030 3 X 853018
triển và khuyết tật
Tham vấn cho trẻ có hành vi
65 853031 3 X 853018
lệch chuẩn và khó hòa nhập
Tham vấn cho trẻ năng khiếu
66 853032 3 X 853018
và phát triển sớm
853007
67 853414 Tiếng Anh chuyên ngành 3 X
853008
Tham vấn cho trẻ mầm non
68 853033 3 X 853018
và tiểu học
69 853034 Tham vấn cho thanh thiếu 3 X 853018

124
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


học
Mã Học kỳ thực hiện phần
T Số tín
học Tên học phần học
T chỉ
phần trƣớc
1 2 3 4 5 6 7 8 9
niên
Phương pháp giảng dạy tâm 853008
70 853415 3 X
lý học 853011
853006
71 853416 Tâm lý học lâm sàng 4 X
853008
Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy
(Không tính số tín chỉ môn học Giáo dục 132/
thể chất và môn học GD quốc phòng an 164
ninh)

125
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH THANH NHẠC


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Mã Học kỳ thực hiện Mã


Số tín học phần
TT học Tên học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
phần
trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
20/20
(không tính GDTC và GDQPAN)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 X
861302 Kinh tế chính trị Mác – 861301
2 2 X
Lênin
861303 Chủ nghĩa xã hội khoa 861302
3 2 X
học
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản 861303
5 2 X
Việt Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm KS
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
>= 30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
862406 Giáo dục quốc phòng và
11 3 X
an ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng và 862406
12 2 X
an ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng và 862407
13 2 X
an ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng và 862408
14 4 X
an ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101

126
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Học kỳ thực hiện Mã


Số tín học phần
TT học Tên học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
phần
trƣớc
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên
112/127
nghiệp
Kiến thức cơ sở của ngành 30/36
Các học phần bắt buộc 27/27
25 816431 Ký xướng âm 1 2 X
26 816432 Ký xướng âm 2 2 X 816431
Lý thuyết âm nhạc cơ
27 816408 4 X
bản
Lịch sử âm nhạc thế
28 816406 4 X
giới
29 816413 Hợp xướng 1 2 X
30 816414 Hợp xướng 2 2 X 816413
Lịch sử âm nhạc Việt
31 816402 3 X
Nam
32 847401 Hát dân ca 3 X
Phương pháp luận
33 816407 nghiên cứu khoa học 2 X
âm nhạc
34 816409 Tin học âm nhạc 3 X
Các học phần tự chọn 3/9
Nghệ thuật học đại
35 816401 3 X
cương
36 816445 Mỹ học đại cương 3 X
Cơ sở văn hóa Việt
37 865002 3 X
Nam
Kiến thức ngành 82/91
Các học phần bắt buộc 76/76
38 816433 Ký xướng âm 3 2 X 816432
39 816434 Ký xướng âm 4 2 X 816433
40 816435 Ký xướng âm 5 2 X 816434
41 816436 Ký xướng âm 6 2 X 816435
42 816415 Hợp xướng 3 2 X 816414
43 816416 Hợp xướng 4 2 X 816415
44 847402 Kỹ thuật diễn viên 3 X
45 816412 Múa 3 X
46 816405 Chỉ huy phổ thông 3 X
47 847412 Piano phổ thông 1 2 X
48 847413 Piano phổ thông 2 2 X 847412
49 847414 Piano phổ thông 3 2 X 847413

127
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Học kỳ thực hiện Mã


Số tín học phần
TT học Tên học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
phần
trƣớc
50 847415 Piano phổ thông 4 2 X 847414
51 816441 Hòa âm 1 2 X
52 816442 Hòa âm 2 2 X 816441
53 816410 Phân tích tác phẩm 4 X
Phát âm tiếng Ý - Đức
54 847416 3 X
- Nga
Kiến thức âm nhạc
55 816403 3 X
tổng hợp
Dàn dựng chương trình
56 816417 3 X
nghệ thuật tổng hợp
57 847418 Guitar phổ thông 3 X
Thanh nhạc chuyên
58 847404 2 X
ngành 1
Thanh nhạc chuyên
59 847405 2 X 847404
ngành 2
Thanh nhạc chuyên
60 847406 2 X 847405
ngành 3
Thanh nhạc chuyên
61 847407 2 X 847406
ngành 4
Thanh nhạc chuyên
62 847408 2 X 847407
ngành 5
Thanh nhạc chuyên
63 847409 2 X 847408
ngành 6
Lịch sử nghệ thuật
64 847403 3 X
thanh nhạc
65 816079 Thực tế chuyên môn 2 X
66 847499 Khóa luận tốt nghiệp 10
Học phần thay thế khóa luận tốt
10/10
nghiệp
Thanh nhạc chuyên
67 847410 3 X 847409
ngành 7
Thanh nhạc chuyên
68 847411 3 X 847410
ngành 8
Phương pháp sư phạm
69 847417 4 X 847410
Thanh nhạc
Các học phần tự chọn 6/15
70 816438 Thể loại âm nhạc 3 X
71 816437 Nhạc khí đại cương 3 X
72 816404 Nhập môn sáng tác 3 X
73 816443 Nghệ thuật truyền 3 X

128
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Mã Học kỳ thực hiện Mã


Số tín học phần
TT học Tên học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 học
phần
trƣớc
thống Việt Nam
Âm nhạc truyền thống
74 816444 3 X
Việt Nam

Ghi chú: Học kỳ phụ được tính gộp vào học kỳ chính kế trước.

129
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH THÔNG TIN - THƢ VIỆN


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã


học
Mã Số tín
TT Tên học phần phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
học
trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
20/20
(không tính GDTC và GDQP-AN)
Các học phần bắt buộc 32/32
1. 861301 Triết học Mác – Lênin 3 x
Kinh tế chính trị Mác –
2. 861302 2 x 861301
Lênin
Chủ nghĩa xã hội khoa
3. 861303 2 x 861302
học
4. 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
5. 861305 2 x 861303
Nam
6. 865006 Pháp luật đại cương 2 x
Điểm KS
7. 866101 Tiếng Anh (I) 2 x
>= 30
8. 866102 Tiếng Anh (II) 2 x 866101

9. 866103 Tiếng Anh (III) 3 x 866102


10. 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x
Giáo dục quốc phòng và an
11. 862406 3 x
ninh I
Giáo dục quốc phòng và an
12. 862407 2 x 862406
ninh II
Giáo dục quốc phòng và an
13. 862408 2 x 862407
ninh III
Giáo dục quốc phòng và an
14. 862409 4 x 862408
ninh IV
Các học phần tự chọn 02/10
15. BOBA11 Bóng bàn 1 1 x 862101

16. BODA11 Bóng đá 1 1 x 862101

17. BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x 862101

18. BORO11 Bóng rổ 1 1 x 862101

19. CALO11 Cầu lông 1 1 x 862101

20. BOBA12 Bóng bàn 2 1 x 862101

130
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


học
Mã Số tín
TT Tên học phần phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
học
trƣớc
21. BODA12 Bóng đá 2 1 x 862101

22. BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x 862101

23. BORO12 Bóng rổ 2 1 x 862101

24. CALO12 Cầu lông 2 1 x 862101


II. Khối kiến thức giáo dục chuyên
112/137
nghiệp
Kiến thức cơ sở của ngành 25/29
Các học phần bắt buộc 19/19
Phương pháp nghiên cứu
khoa học ứng dụng trong
25. 839023 2 x
ngành Thông tin - Thư
viện
26. 839301 Thư viện học đại cương 3 x
27. 839302 Thông tin học đại cương 3 x
Kĩ thuật soạn thảo văn
28. 839303 3 x
bản
Tiếng Anh chuyên ngành
29. 839401 4 x
Thông tin – Thư viện
Pháp chế TV-TT – Luật
30. 839004 xuất bản – Luật sở hữu trí 2 x
tuệ
Kỹ năng giao tiếp trong
31. 839402 2 x
thư viện
Các học phần tự chọn 6/10
32. 839022 Văn bản và lưu trữ học 2 x
Thông tin thư viện phục
33. 839403 2 x
vụ lãnh đạo và quản lí
34. 839006 Hán – Nôm 2 x
35. 839404 Kỹ năng làm việc nhóm 2 x
36. 839405 Tổ chức sự kiện thư viện 2 x
Kiến thức ngành 87/108
Các học phần bắt buộc 72/81
Phát triển tài nguyên
37. 839406 3 x
thông tin
38. 839407 Phân loại tài liệu 3 x

39. 839408 Biên mục chủ đề 3 x

131
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


học
Mã Số tín
TT Tên học phần phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
học
trƣớc
40. 839353 Biên mục mô tả cơ bản 3 x

41. 839109 Biên mục mô tả nâng cao 3 x 839353

42. 839021 Thư mục học 2 x 839353


Chỉ mục và tóm tắt tài
43. 839057 3 x
liệu
44. 839053 Tổ chức kho và bảo quản 3 x 839407

45. 839110 Tham khảo cơ bản 3 x

46. 839061 Tham khảo nâng cao 3 x 839110


Tổ chức và Quản lí Thư
47. 839111 3 x
viện
48. 839409 Tự động hóa Thư viện 4 x

49. 839059 Mạng Thông tin Thư viện 3 x

50. 839307 Xuất bản điện tử 3 x


Phần mềm quản lí Thư
51. 839308 3 x
viện
52. 839410 Thư viện số 3 x
Quản lý dự án CNTT
53. 839411 3 x
trong thư viện
Đánh giá sản phẩm và
54. 839412 3 x
dịch vụ TT-TV
55. 839413 Thực tập ngành nghề 1 x

56. 839414 Thực tập nghiệp vụ 2 x

57. 839089 Thực tập tốt nghiệp 5 x

58. 839099 Khóa luận TN 10 x


Các học phần thay thế
10/19
khóa luận tốt nghiệp
59. 839119 Tài trợ Thư viện 3 x
Phân tích và thiết kế hệ
60. 839080 2 x
thống thông tin

132
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


học
Mã Số tín
TT Tên học phần phần
học phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
học
trƣớc
Truyền thông đa phương
61. 839081 2 x
tiện
62. 839120 Ấn phẩm định kì 3 x
Phổ biến thông tin có
63. 839415 3 x
chọn lọc
64. 839123 Liên thông Thư viện 3 x
Marketing thông tin -
65. 839076 3 x
Thư viện
Các học phần tự chọn 15/27

66. 839416 Công tác địa chí 3 x

67. 839309 Thư viện Thiếu nhi 3 x

68. 839310 Thư viện Trường học 3 x

69. 839311 Thư viện Công cộng 3 x

70. 839312 Thư viện Đại học 3 x

71. 839417 Thư viện Chuyên ngành 3 x


Thông tin Khoa học Xã
72. 839418 3 x
hội và Nhân văn
Thông tin Khoa học Công
73. 839419 3 x
nghệ
74. 839420 Cơ sở dữ liệu 3 x
Kiến thức chuyên ngành (nếu có) 0/132
Ghi chú: Học kỳ phụ được tính gộp vào học kỳ chính kế trước.

133
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH TOÁN - ỨNG DỤNG


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ


Mã học phần
Số tín Học kỳ thực hiện
TT học Tên học phần học
chỉ trƣớc
phần
1 2 3 4 5 6 7 8
20/132 (không tính các môn Giáo dục thể chất,
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
Giáo dục quốc phòng và an ninh)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
5 2 X 861303
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm KS
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
>= 30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh
11 3 X
I
862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh
12 2 X 862406
II
862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh
13 2 X 862407
III
862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh
14 4 X 862408
IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101

134
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


Mã học phần
Số tín Học kỳ thực hiện
TT học Tên học phần học
chỉ trƣớc
phần
1 2 3 4 5 6 7 8
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 24/132
Kiến thức cơ sở của ngành 24/24
Các học phần bắt buộc 24/24
Phương pháp NCKH cho
25 801351 2 X
ngành Toán
Đại số tuyến tính và ứng
26 848401 5 X
dụng
27 848001 Giải tích hàm một biến 6 X
28 848002 Giải tích hàm nhiều biến 6 X 848001
29 801145 Xác suất và thống kê toán 3 X 848001
30 801043 Cơ sở Toán học hiện đại 2 X
Các học phần tự chọn 0/0
Kiến thức ngành 41/93
Các học phần bắt buộc 34/34
31 848010 Giải tích số 4 X 848001
32 801047 Giải tích hàm 4 X 848002
33 801046 Độ đo tích phân 4 X 848002
34 848011 Thống kê ứng dụng 4 X 801145
35 848410 Quy hoạch tuyến tính 3 X 848401
36 848098 Thực tập tốt nghiệp 5 X
37 848099 Khoá luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế khoá luận tốt nghiệp
Chuyên ngành 1: Toán tin ứng dụng 10/31 (chọn tối thiểu 10 tín chỉ)
Công nghệ phần mềm nâng
38 841076 3 X 841047
cao
39 848415 Kiểm thử phần mềm 3 X 841047
40 848416 Khai thác dữ liệu 3 X 841110
41 848412 Máy học 4 X 841110
42 801078 Phương trình đạo hàm riêng 3 X
43 848022 Giải tích số nâng cao 4 X 848010
44 801077 Phương trình toán lý 3 X
45 848015 Lập trình.Net 3 X 841044
46 848024 Bảo mật mạng máy tính 3 X 848013
47 848301 Seminar chuyên đề tin học 2 2 X
Chuyên ngành 2: Kinh tế định lượng 10/31 (chọn tối thiểu 10 tín chỉ)
48 848022 Giải tích số nâng cao 4 X 848010
49 848041 Thị trường chứng khoán 2 X 848036,

135
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


Mã học phần
Số tín Học kỳ thực hiện
TT học Tên học phần học
chỉ trƣớc
phần
1 2 3 4 5 6 7 8
848309
Mô hình định giá tài sản tài 848036,
50 848044 3 X
chính 848309
Thống kê ứng dụng trong
51 848045 2 X 848035
kinh doanh và kinh tế
52 848046 Mô hình tài chính công 3 X 848036
Các phương pháp dự báo và
53 848048 3 X 848036
ứng dụng
848036,
54 848413 Quản trị rủi ro 3 X
848310
801145,
55 848303 Mô hình hóa mô phỏng 3 X
848010
848002,
56 848304 Quy hoạch phi tuyến 3 X
848050
832106,
57 848414 Tài chính doanh nghiệp 3 X
848310
58 848305 Seminar chuyên đề kinh tế 2 2 X
Các học phần tự chọn 7/22
59 801069 Vận trù học 2 X 848410
60 801043 Hàm biến phức 4 X 848002
848402 Phương trình vi phân và ứng
61 3 X 848002
dụng
62 848012 Thực hành Laboratory 3 X
801028 Bài toán không chỉnh 801046
63 3 X
801047
64 801304 Lý thuyết ổn định 4 X 848401
65 801079 Giải tích phi tuyến 3 X 848002
Kiến thức chuyên ngành
Chuyên ngành 1: Toán tin ứng dụng 47/84
Các học phần bắt buộc 35/35
66 848039 Lý thuyết trò chơi và ứng 848401,
dụng 3 X 848410,
801145
67 848411 Kỹ thuật lập trình 4 X
68 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 X 848411
69 841403 Cấu trúc rời rạc 4 X 801043
70 841109 Cơ sở dữ liệu 4 X
71 841048 Phân tích thiết kế hệ thống 4 X 841109

136
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


Mã học phần
Số tín Học kỳ thực hiện
TT học Tên học phần học
chỉ trƣớc
phần
1 2 3 4 5 6 7 8
thông tin
72 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 X 848411
841044 Phương pháp lập trình hướng
73 4 X 848411
đối tượng
841044,
74 841047 Công nghệ phần mềm 4 X
841109
Các học phần tự chọn 12/49 (chọn tối thiểu 12 tín chỉ)
801046,
75 848403 Phép biến đổi tích phân 4 X
801047
76 848109 Lý thuyết mật mã 4 X 848401
77 848028 Phân tích xử lý ảnh 4 X 841108
78 841022 Hệ điều hành 3 X
Quy hoạch phi tuyến 848002,
79 848304 3 X
848050
Giải tích lồi và tối ưu 848401,
80 848050 3 X
848002
81 801070 Thuật toán tối ưu 3 X 848410
82 848404 Lập trình game 3 X 841110
83 848017 Lập trình Web 4 X 841044
Phát triển ứng dụng trên thiết
84 848405 3 X 841044
bị di động
Phát triển ứng dụng internet
85 848406 3 X 848411
of things
Đại số máy tính và cơ sở
86 848306 3 X 848401
grobner
87 841107 Lập trình Java 4 X 841044
Kiến trúc máy tính và mạng
88 848013 3 X
máy tính
89 848307 Seminar chuyên đề tin học 1 2 X
Chuyên ngành 2: Kinh tế định lượng 47/63
Các học phần bắt buộc 36/36
Lý thuyết trò chơi và ứng 848401,
90 848039 dụng 3 X 848410,
801145
Kinh tế vi mô
91 832105 3 X

Kinh tế vĩ mô
92 832106 3 X 832105

137
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN


Mã học phần
Số tín Học kỳ thực hiện
TT học Tên học phần học
chỉ trƣớc
phần
1 2 3 4 5 6 7 8
Nhập môn mô hình toán kinh 832105
93 848033 3 X
tế
832106
94 848407 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 X

95 848309 Nhập môn toán tài chính 4 X


96 848035 Các nguyên lý thống kê 3 X 801145
97 848036 Kinh tế lượng 4 X 801145
Các phương pháp dự báo tài 848033
98 848023 3 X
chính 848036
Xác suất hiện đại và quá trình
99 848105 4 X 801145
ngẫu nhiên
100 848310 Các mô hình trong tài chính 3 X 848309
Các học phần tự chọn 11/27
Giải tích lồi và tối ưu 848401,
101 848050 3 X
848002
102 848038 Tối ưu hóa 4 X
Mô hình toán kinh tế nâng
103 848037 3 X 848033
cao
Phân tích dữ liệu với phần
104 848408 3 X 848011
mềm R
105 848043 Toán tài chính nâng cao 3 X 848309
106 848052 Kinh tế lượng nâng cao 3 X 848036
107 801070 Thuật toán tối ưu 3 X 848410
Các mô hình phân tích năng
848033
108 848409 suất hiệu quả của đơn vị kinh 3 X
848036
tế
832106
109 848311 Seminar chuyên đề kinh tế 1 2 X
832105
Ghi chú: Học kỳ phụ được tính gộp vào học kỳ chính kế trước

138
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH VIỆT NAM HỌC


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
22/22
(Không tính GDTC & QPAN)
Các học phần bắt buộc 34/34
1. 861301 Triết học Mác – Lênin 3 x
2. 861302 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 861301
3. 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 861302
4. 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 861303
5. 861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x 861303
6. 865006 Pháp luật đại cương 2 x
7. 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 x
Điểm
8. 866101 Tiếng Anh (I) 2 x KS >=
30
9. 866102 Tiếng Anh (II) 2 x 866101
10. 866103 Tiếng Anh (III) 3 x 866102
11. 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x
12. 862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh I 3 x
13. 862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh II 2 x 862406
14. 862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh III 2 x 862407
15. 862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh IV 4 x 862408
Các học phần tự chọn 2/10
16. BOBA11 Bóng bàn 1 1 x 862101
17. BODA11 Bóng đá 1 1 x 862101
18. BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x 862101
19. BORO11 Bóng rổ 1 1 x 862101
20. CALO11 Cầu lông 1 1 x 862101
21. BOBA12 Bóng bàn 2 1 x 862101
22. BODA12 Bóng đá 2 1 x 862101
23. BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x 862101
24. BORO12 Bóng rổ 2 1 x 862101
25. CALO12 Cầu lông 2 1 x 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 110/154
Kiến thức cơ sở của ngành 44/56
Các học phần bắt buộc 38/38

139
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trƣớc
26. 835025 Nhập môn Việt Nam học 2 x
Tổng quan văn hóa - du lịch Việt
27. 835022 2 x
Nam
28. 835401 Lịch sử Việt Nam 3 x
Các loại hình nghệ thuật Việt
29. 835304 3 x
Nam
Văn hóa Phương Đông - Phương
30. 835305 3 x
Tây
31. 835302 Xã hội học ngôn ngữ 3 x
32. 835103 Địa lý du lịch Việt Nam 3 x
33. 835301 Quan hệ công chúng 3 x
34. 835029 Phát triển du lịch bền vững 2 x
Phương pháp nghiên cứu khoa
35. 835327 2 x
học ngành Việt Nam học
36. 835311 Vùng văn hóa Việt Nam 3 x
Hệ thống di tích lịch sử - văn
37. 835310 3 x
hóa và danh thắng Việt Nam
38. 835105 Tâm lý – giao tiếp du lịch 3 x
Phong tục - Tín ngưỡng – Tôn
39. 835312 3 x
giáo Việt Nam
Các học phần tự chọn 6/18
40. 835317 Du lịch sinh thái 3 x
41. 854005 Nhân học ứng dụng 3 x
Du lịch văn hóa Sài Gòn – TP.
42. 835309 3 x
Hồ Chí Minh
43. 835320 Xây dựng kế hoạch kinh doanh 3 x
44. 854004 Các nền văn minh nhân loại 3 x
45. 835315 Truyền thông đại chúng 3 x
Kiến thức ngành 66/98
Các học phần bắt buộc 55/55
46. 835313 Văn hóa ẩm thực 3 x
47. 835106 Marketing du lịch 3 x
48. 835322 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 3 x
Quản lý di sản văn hóa và du
49. 835402 2 x
lịch
50. 835321 Hán - Nôm trong Du lịch 3 x
51. 835403 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 x
52. 835404 Quản trị kinh doanh khách sạn, 3 x

140
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Học kỳ thực hiện Mã


Mã học
Số tín
TT học Tên học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần học
trƣớc
nhà hàng
Quản trị các sự kiện văn hóa du
53. 835405 3 x 835106
lịch
54. 835111 Tiếng Anh giao tiếp du lịch 1 3 x
55. 835325 Tiếng Anh giao tiếp du lịch 2 3 x
56. 835326 Tiếng Anh giao tiếp du lịch 3 3 x
57. 835120 Thực tế chuyên môn 1 1 x
58. 835318 Thực tế chuyên môn 2 2 x
59. 835122 Thực tế chuyên môn 3 4 x
60. 835406 Thực tập tốt nghiệp 6 x
Khóa luận tốt nghiệp / Các học phần thay thế
10/10
khóa luận
61. 835099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x
62. 835084 Toàn cầu hóa 2 x
63. 835319 Ngoại giao Việt Nam 3 x
64. 835308 Du lịch Quốc tế 3 x
65. 835104 Văn hóa doanh nghiệp 2 x
Các học phần tự chọn nhóm 1 6/18
66. 835065 Kinh tế du lịch 3 x
Du lịch tôn giáo – tâm linh Việt
67. 835316 3 x
Nam
Thiết kế và Điều hành chương
68. 835314 3 x
trình du lịch
69. 854003 Kỹ năng soạn thảo văn bản 3 x
70. 835306 Kỹ năng đàm phán 3 x
Kỹ năng thuyết trình - thuyết
71. 835307 3 x
minh
Các học phần tự chọn nhóm 2 5/25
72. 835114 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5 x
73. 835115 Nghiệp vụ Lễ tân Khách sạn 5 x
74. 835116 Nghiệp vụ Buồng, phòng 5 x
75. 835117 Nghiệp vụ Nhà hàng 5 x
Nghiệp vụ pha chế thức uống
76. 835118 5 x
(Bartender)
Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy
132/176
(Không tính các học phần GDTC & GDQPAN)

141
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CHẤT LƢỢNG CAO


Kế hoạch đào tạo theo tiến độ

HỌC KỲ Mã học
Mã học Số tín
TT Tên Học phần phần
phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
25/25
không tính GDTC và GDQPAN
Các học phần bắt buộc 37/37
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 x
2 861302 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
2 861303
5 861305 Nam x
6 841311 Tiếng Anh B1-1 3 x
7 841312 Tiếng Anh B1-2 3 x 841311
8 841313 Tiếng Anh B2-1 3 x 841312
9 841314 Tiếng Anh B2-2 3 x 841313
10 865006 Pháp luật đại cương 2 x
11 862101 Giáo dục thể chất (I) 1
Giáo dục quốc phòng và an
3
12 862406 ninh I
Giáo dục quốc phòng và an
2
13 862407 ninh II 862406
Giáo dục quốc phòng và an
2
14 862408 ninh III 862407
Giáo dục quốc phòng và an
4
15 862409 ninh IV 862408
Các học phần tự chọn 2/10
16 BOBA11 Bóng bàn 1 1 862101
17 BOBA11 Bóng bàn 2 1 862101
18 BODA11 Bóng đá 1 1 862101
19 BODA12 Bóng đá 2 1 862101
20 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 862101
21 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 862101
22 BORO11 Bóng rổ 1 1 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 862101
24 CALO11 Cầu lông 1 1 862101
25 CALO12 Cầu lông 2 1 862101
II. Khối kiến thức chuyên nghiệp
Chuyên ngành CNTT 125/237
Kiến thức cơ sở ngành 48/48
Các học phần bắt buộc 48/48

142
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

HỌC KỲ Mã học
Mã học Số tín
TT Tên Học phần phần
phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
trƣớc
26 841405 Xác suất thống kê 3 x
27 841401 Giải tích 1 3 x
28 841406 Giải tích 2 3 x 841401
29 841402 Đại số tuyến tính 3 x
30 841020 Cơ sở lập trình 3 x
31 841303 Kỹ thuật lập trình 4 x 841020
32 841021 Kiến trúc máy tính 3 x
33 841022 Hệ điều hành 3 x 841021
34 841403 Cấu trúc rời rạc 4 x
35 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 x 841020
36 841404 Mạng máy tính 3 x
Phương pháp lập trình hướng
37 4 x
841044 đối tượng 841020
38 841109 Cơ sở dữ liệu 4 x
39 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 x
Các học phần tự chọn 0/0
Kiến thức ngành 43/65
Các học phần bắt buộc 30/30
40 841310 Lý thuyết đồ thị 3 x 841108
41 841047 Công nghệ phần mềm 4 x
42 841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 3 x
43 841048 Phân tích thiết kế HTTT 4 x 841109
44 841070 Thực tập tốt nghiệp 6 x x x
Khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần thay
thế
45 841099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x x
Các học phần thay thế hoặc khóa luận tốt
nghiệp
46 841073 Seminar chuyên đề 3 x x
Các công nghệ lập trình hiện
3
47 841072 đại x x
48 841476 Đồ án chuyên ngành 4 x x
Các học phần tự chọn 13/35
49 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 x
Phương pháp luận nghiên cứu
2
50 841324 khoa học x x x x x x x
51 841415 Luật pháp và CNTT 2 x x x x x
52 841417 Mỹ thuật ứng dụng trong CNTT 2 x
53 841419 Lập trình web và ứng dụng 4 x 841020
54 841420 Lập trình trực quan 4 x
55 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 x

143
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

HỌC KỲ Mã học
Mã học Số tín
TT Tên Học phần phần
phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
trƣớc
56 841423 Ngôn ngữ lập trình C# 4 x
57 841107 Ngôn ngữ lập trình Java 4 x
58 841424 Phương pháp mô hình hóa 3 x
59 841426 Quản lý và bảo mật dữ liệu 3 x
Kiến thức chuyên ngành
Chuyên ngành CNTT 34/136
Các học phần bắt buộc 16/16
60 841429 Cơ sở dữ liệu nâng cao 4 x 841109
61 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 x 841109
62 841413 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 x 841109
Phân tích thiết kế hướng đối
4 x
63 841111 tượng 841044
Các học phần tự chọn 18/120
An toàn và bảo mật dữ liệu
3
64 841120 trong HTTT x x x x
Hệ thống thông tin doanh
3
65 841068 nghiệp x x x x 841048
66 841431 Quản lý dự án phần mềm 4 x x x x
67 841432 Phân tích dữ liệu 4 x x x x 841109
Thương mại điện tử & ứng
4
68 841434 dụng x x x x 841109
69 841435 Hệ hỗ trợ quyết định 4 x x x x 841108
70 841438 Lập trình ứng dụng mạng 4 x x x x
71 841446 Phân tích và xử lý ảnh 4 x x x x
72 841447 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 4 x x x x
73 841448 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4 x x x x x
74 841449 Nhập môn máy học 4 x x x x x
75 841450 Nhập môn dữ liệu lớn 4 x x x x
76 841452 Tính toán thông minh 3 x x x x
77 841116 Đồ họa máy tính 3 x x x x
78 841453 Phân tích và nhận dạng mẫu 4 x x x x
79 841455 Ngôn ngữ học máy tính 3 x x x x
80 841456 Công nghệ tri thức 4 x x x x
81 841457 Học sâu 4 x x x x
82 841458 Trí tuệ nhân tạo nâng cao 4 x x x x
Xây dựng phần mềm theo mô
4
83 841052 hình phân lớp x x x x
84 841408 Kiểm thử phần mềm 4 x x x x
85 841481 Thiết kế giao diện 4 x x x x
Nhập môn phát triển ứng dụng
86 841461 4 x x x x
trên thiết bị di động

144
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

HỌC KỲ Mã học
Mã học Số tín
TT Tên Học phần phần
phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
trƣớc
Lập trình Web và ứng dụng
4
87 841464 nâng cao x x x x x 841419
Phát triển phần mềm mã nguồn
3
88 841113 mở x x x x
89 841320 Công nghệ Internet of Things 3 x x x x
90 841323 Điện toán đám mây 3 x x x x
91 841467 Công nghệ .NET 4 x x x x
92 841468 Chuyên đề J2EE 4 x x x x
93 841470 Tương tác người máy 4 x x x x
Phát triển ứng dụng trên thiết bị
94 841463 4 x x x x
di động nâng cao
Nguyên lý và phương pháp lập
95 841412 4 x x x x 841044
trình

145

You might also like