Professional Documents
Culture Documents
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
T Mã Số tín học phần
Tên học phần Học kỳ thực hiện
T học phần chỉ học
trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng 20/132 1 2 3 4 5 6 7 8
Các học phần bắt buộc: 20/20
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X
Kinh tế chính trị Mác -
2 861302 2 X 861301
Lênin
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
5 861305 2 X 861303
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm KS
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
>= 30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
Giáo dục quốc phòng và an
11 862406 3 X
ninh I
Giáo dục quốc phòng và an
12 862407 2 X 862406
ninh II
Giáo dục quốc phòng và an
13 862408 2 X 862407
ninh III
Giáo dục quốc phòng và an
14 862409 4 X 862408
ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
6
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
T Mã Số tín học phần
Tên học phần Học kỳ thực hiện
T học phần chỉ học
trƣớc
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/132
Kiến thức cơ sở của ngành 43/52
Các học phần bắt buộc: 37/37
25 863001 Tâm lý học đại cương 2 X
26 863005 Giáo dục học đại cương 2 X
Sinh lý trẻ em lứa tuổi mầm
27 819022 2 X
non
28 819052 Phòng bệnh trẻ em 2 X
Vệ sinh và dinh dưỡng trẻ
29 819103 4 X
em
30 819101 Tâm lí học mầm non 1 3 X
31 819102 Tâm lí học mầm non 2 3 X 819101
32 819401 Giáo dục học mầm non 4 X
33 819402 Âm nhạc mầm non 3 X
34 819026 Múa mầm non 3 X
35 819020 Mỹ thuật mầm non 3 X
Văn học trẻ em (dành cho
36 819302 3 X
trẻ MN)
Tổ chức hoạt động với đồ
37 819070 vật và hoạt động vui chơi 3 X 819401
cho trẻ MN
Các học phần tự chọn: 6/15
38 819403 Đàn organ 3 X
Tiếng Anh chuyên ngành
39 819404 3 X
giáo dục học mầm non
Thể dục nhịp điệu cho trẻ
40 819405 3 X
mầm non
41 819418 Giáo dục hòa nhập 3 X
Lý luận dạy học mầm non
42 819406 3 X 819401
hiện đại
Kiến thức ngành 69/84
Các học phần bắt buộc: 63/69
Kỹ năng làm đồ chơi cho trẻ
43 819407 3 X
mầm non
Phương pháp phát triển
44 819308 4 X 819401
ngôn ngữ cho trẻ mầm non
Phương pháp hướng dẫn trẻ
45 819309 mầm non làm quen với tác 3 X 819302
phẩm văn học
7
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
T Mã Số tín học phần
Tên học phần Học kỳ thực hiện
T học phần chỉ học
trƣớc
Phương pháp giáo dục âm 819401
46 819106 4 X
nhạc cho trẻ mầm non 819402
Phương pháp giáo dục thể
47 819107 4 X 819401
chất cho trẻ mầm non
Phương pháp tổ chức hoạt
48 819108 động tạo hình cho trẻ mầm 4 X 819401
non
Phương pháp hướng dẫn trẻ
49 819109 mầm non làm quen với môi 4 X 819401
trường xung quanh
Phương pháp hướng dẫn trẻ
50 819110 4 X 819401
mầm non làm quen với toán
Phát triển và tổ chức thực
51 819311 hiện chương trình giáo dục 3 X 819401
mầm non
Phương pháp nghiên cứu
52 819413 3 X
khoa học giáo dục mầm non
Quản lý HCNN & Q/lý
53 819414 3 X
ngành GD-ĐT (GDMN)
54 819084 Thực hành sư phạm 1 1 X
8
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
T Mã Số tín học phần
Tên học phần Học kỳ thực hiện
T học phần chỉ học
trƣớc
mầm non
63 819415 Tâm lý học sư phạm đại học 3 X
Tham vấn trong giáo dục
64 819416 3 X
mầm non
Giáo dục giá trị sống và kĩ
65 819417 4 X 819401
năng sống cho trẻ mầm non
66 819104 Giao tiếp sư phạm mầm non 3 X
Các học phần tự chọn: 6/15
Dàn dựng chương trình văn 819026
67 819409 3 X
nghệ cho trẻ mầm non 819402
Tổ chức hoạt động đóng
68 819410 kịch theo tác phẩm văn học 3 X
trong Giáo dục mầm non
Ứng dụng mỹ thuật trong
69 819411 3 X
Giáo dục mầm non
GD sáng tạo trong tổ chức
70 819412 hoạt động âm nhạc ở trường 3 X
mầm non
Ứng dụng công nghệ thông
71 819419 tin trong giáo dục học mầm 3 X
non
Kiến thức chuyên ngành (không có)
Tổng cộng
132/
(không tính môn học Giáo dục thể chất và
159
môn học Giáo dục quốc phòng và an ninh)
9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
11
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
12
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Ghi chú: Học kỳ phụ được tính gộp vào học kỳ chính kế trước
13
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
14
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
15
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
16
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
17
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
19
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
Mã số Học kì học
Số tín
TT học Tên học phần/môn học phần
chỉ
phần 1 2 3 4 5 6 7 8 học
trƣớc
Khối kiến thức chung: 20/20 tín chỉ (Không tính các học phần Giáo dục thể chất và Giáo dục
I
quốc phòng và an ninh)
Các học phần bắt buộc 32/32
21
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
32 864003 3 x
Vật lí đại cương
33 803102 Hoá học đại cương 1 3 x
803050 3 x 803102
37 Hoá vô cơ 1
22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
803105 3 x 803050
38 Hoá vô cơ 2
803052 2 x 803050
39 Thực hành hoá vô cơ
803303 4 x 803102
40 Hoá hữu cơ 1
803304 4 x 803303
41 Hoá hữu cơ 2
803057 2 x 803303
42 Thực hành hoá hữu cơ
803102
803059 3 x
43 Hoá phân tích 1 803022
803106 3 x 803059
44 Hoá phân tích 2
803107 1 x 803059
45 Thực hành hoá phân tích định tính
Thực hành hoá phân tích định
803062 1 x 803106
46 lượng
803333 3 x 803022
47 Hoá lí 1
803402 4 x 803333
48 Hoá lí 2
803065 2 x 803333
49 Thực hành hoá lí
Các học phần tự chọn 10/29
Các phương pháp xử lí số liệu thực
803403 3 x x 803106
50 nghiệm
803404 3 x 803022
51 Hoá ứng dụng
Các phương pháp phân tích hoá lí 803102
803405 4 x x
52 và thực hành 803022
803406 3 x x
53 Tiếng Anh chuyên ngành
803407 4 x x 803022
54 Điện hoá ứng dụng
803408 3 x x 803022
55 Hoá lí polymer
803409 3 x 803022
56 Hoá dầu
57 803410 3 x x 803102
Hoá tinh thể
58 803411 3 x x 803022
Hoá nước
IV Khối kiến thức chuyên ngành: 37/53 tín chỉ
23
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
803303
64 803413 4 x x
Cơ sở lí thuyết hoá học 803050
65 803420 3 x 803105
Hoá học phức chất
803317
66 803414 3 x
Bài tập hoá sơ cấp 803112
67 803421 3 x 803304
Hợp chất dị vòng
Các phương pháp phân tích hiện
68 803415 4 x
đại
Kiểm tra đánh giá trong dạy học
69 803416 3 x
hoá học THPT
Thí nghiệm dạy học hoá học
70 803417 3 x 803317
THPT
Thực tập 9/9
24
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
26
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
27
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
28
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
29
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
30
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
32
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
33
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
34
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
35
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
36
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
37
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
38
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
41
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
42
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
43
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
44
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
45
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
46
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
47
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
48
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
49
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
51
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
Số tín Học kỳ thực hiện Mã
TT học Tên học phần học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8
phần học trƣớc
20/20 (không tính các môn Giáo dục thể chất, Giáo dục
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
quốc phòng và an ninh)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X
Kinh tế chính trị Mác -
2 861302 2 X 861301
Lênin
Chủ nghĩa xã hội khoa
3 861303 2 X 861302
học
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản
5 861305 2 X 861303
Việt Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm KS >=
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
Giáo dục quốc phòng và
11 862406 3 X
an ninh I
Giáo dục quốc phòng và
12 862407 2 X 862406
an ninh II
Giáo dục quốc phòng và
13 862408 2 X 862407
an ninh III
Giáo dục quốc phòng và
14 862409 4 X 862408
an ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên 112/177
52
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
Số tín Học kỳ thực hiện Mã
TT học Tên học phần học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8
phần học trƣớc
nghiệp
Kiến thức cơ sở của ngành 28/28
Các học phần bắt buộc
Phương pháp NCKH
25 801405 ngành Sư phạm Toán 2 X
học
26 863001 Tâm lý học đại cương 2 X
27 863005 Giáo dục học đại cương 2 X
28 801401 Đại số tuyến tính 5 X
29 801402 Giải tích toán học I 6 X
30 801404 Giải tích toán học II 6 X 801402
31 801301 Số luận 3 X
32 801403 Cơ sở toán học hiện đại 2 X
Các học phần tự chọn 0/0
Kiến thức ngành 84/149
Các học phần bắt buộc 78/120
33 801022 Đại số đại cương 4 X 801401
34 801406 Hình học cao cấp 3 X 801401
Tiếng Anh chuyên
35 801407 2 X
ngành
Xác suất và thống kê
36 801408 5 X 801402
toán
37 801042 Phương trình vi phân 2 X 801404
Phương trình đạo hàm
38 801409 2 X 801404
riêng
39 801303 Mêtric và tôpô 3 X 801404
40 801046 Độ đo tích phân 4 X 801404
41 801047 Giải tích hàm 4 X 801404
42 801115 Hàm biến phức 3 X 801404
43 801410 Thực hành sư phạm 1 1 X
44 801411 Thực hành sư phạm 2 1 X 801024
45 801412 Thực hành sư phạm 3 1 X 801024
46 801413 Thực hành sư phạm 4 1 X 801024
47 801414 Thực hành sư phạm 5 1 X 801024
Lý luận dạy học môn
48 801024 3 X
Toán
49 801313 Đại số sơ cấp 3 X
50 801120 Hình học sơ cấp 3 X
51 801415 Phương pháp dạy học 3 X 801024
53
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
Số tín Học kỳ thực hiện Mã
TT học Tên học phần học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8
phần học trƣớc
môn toán I
Phương pháp dạy học
52 801416 3 X 801415
môn toán II
TLH lứa tuổi trung học
53 863404 2 X 863001
và TLH sư phạm
Tổ chức HĐ dạy học và
54 863408 giáo dục ở trường trung 3 X 863005
học
Quản lý HCNN & QL
55 863412 Ngành GD-ĐT (Trường 2 X 863408
trung học)
801024
56 863115 Thực tập sư phạm 1 3 X 801415
801416
57 863014 Thực tập sư phạm 2 6 X 863115
58 801099 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế 10/52
59 848010 Giải tích số 4 X 801402
801046
60 801028 Bài toán không chỉnh 3 X
801047
61 801069 Vận trù học 2 X 801401
62 801058 Phần mềm toán học 2 X
63 801417 Hình học Fractal 2 X
64 801418 Hình học tổ hợp 2 X
801401
65 801419 Lý thuyết trò chơi 3 X
801408
Khoa học luận lịch sử
66 801420 3 X
toán học
Nhập môn hình học vi
67 801310 3 X
phân
Nhập môn đại số giao
68 801311 3 X 801022
hoán
801022,
69 801312 Nhập môn tôpô đại số 3 X
801303
801401,
70 801070 Thuật toán tối ưu 3 X 801404,
848050
71 801071 Số học và thuật toán 3 X
72 801077 Phương trình toán lý 3 X 801404
73 801080 Seminar 3 X
74 801021 Lập trình tính toán 2 X
54
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
Số tín Học kỳ thực hiện Mã
TT học Tên học phần học phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8
phần học trƣớc
801404,
75 848304 Quy hoạch phi tuyến 3 X
848050
801024
76 801421 Dạy học trải nghiệm 3 X
801415
Đa thức và phương trình
77 801422 2 X 801022
đại số
Các học phần tự chọn 6/29
78 801423 Toán tài chính 2 X
79 801304 Lý thuyết ổn định 4 X 801042
801046
80 801083 Phép biến đổi tích phân 3 X
801047
81 801076 Lý thuyết rẽ nhánh 3 X 801303
82 801079 Giải tích phi tuyến 3 X 801404
Lý thuyết trường và
83 801066 3 X 801022
Galois
84 801305 Module và đại số 3 X 801022
Đo lường đánh giá kết
85 801306 2 X
quả học tập
801401,
86 848050 Giải tích lồi và tối ưu 3 X
801404
Phân tích chương trình
87 801424 và sách giáo khoa Toán 3 X
Trung học
Tổng số tín chỉ (không tính GDTC, GDQP và AN) 21 20 20 20 15 9 11 16
55
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
T Mã Số tín Học kỳ thực hiện học phần
Tên học phần học trƣớc
T học phần chỉ
1 2 3 4 5 6 7 8
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
20/20
(không tính GDTC và GDQPAN)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 x x
861302 Kinh tế chính trị Mác - 861301
2 2 x x
Lênin
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x x 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 861303
5 2 x x
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 x x
Điểm KS
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 x x x
>= 30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 x x x 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 x x x 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 x x
862406 Giáo dục quốc phòng và an
11 3 x x
ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng và an 862406
12 2 x x
ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng và an 862407
13 2 x x
ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng và an 862408
14 4 x x
ninh IV
Các học phần tự chọn 02/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 x x x 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 x x x 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 x x x 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 x x x 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 x x x 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 x x x 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 x x x 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 x x x 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 x x x 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 x x x 862101
56
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
T Mã Số tín Học kỳ thực hiện học phần
Tên học phần học trƣớc
T học phần chỉ
1 2 3 4 5 6 7 8
112/14
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
0
Kiến thức cơ sở của ngành 47/47
Các học phần bắt buộc 47/47
Phương pháp NCKH
1 802415 2 x x x
ngành Sư phạm Vật lý
Tâm lý học lứa tuổi trung
2 863404 2 x 863001
học và tâm lý học sư phạm
Tổ chức hoạt động dạy học
3 863408 và giáo dục ở trường trung 3 x 863005
học
Quản lý HCNN và quản lý
4 863412 2 x 863408
ngành GD-ĐT (trường TH)
5 863001 Tâm lý học đại cương 2 x
6 863005 Giáo dục học đại cương 2 x
7 864007 Đại số tuyến tính 3 x
8 864005 Giải tích 1 3 x
9 864006 Giải tích 2 3 x 864005
10 802301 Cơ học 4 x
57
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
T Mã Số tín Học kỳ thực hiện học phần
Tên học phần học trƣớc
T học phần chỉ
1 2 3 4 5 6 7 8
4 802053 Điện động lực học 3 x
5 802403 Cơ học lượng tử 3 x 802302
6 802092 Vật lý chất rắn 3 x
7 802110 Cơ học lý thuyết 3 x
8 802303 Phương trình vật lý – toán 3 x
861301
9 802107 Lý luận dạy học vật lý 3 x 863001
863005
Phân tích chương trình vật
10 802405 4 x 802107
lý THPT
11 802111 Thí nghiệm vật lý THPT 2 x 802107
802405
Hướng dẫn giải bài tập vật
12 802305 3 x 802406
lý THPT
802407
Thực hành sư phạm THPT
13 802406 2 x 802107
1
Thực hành sư phạm THPT 802405
14 802407 2 x
2 802406
Kiểm tra đánh giá trong
15 802408 3 x 802107
dạy Vật lý THPT
58
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
T Mã Số tín Học kỳ thực hiện học phần
Tên học phần học trƣớc
T học phần chỉ
1 2 3 4 5 6 7 8
802052
2 802410 Chuyên đề vật lý lý thuyết 3 x
802403
Lý luận dạy học vật lý hiện 802107
3 802411 3 x
đại 802405
59
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
61
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
62
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
63
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
850402,
42 850409 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 X 850403,
850021
850402,
850403,
43 850029 Thực hành điện- điện tử 2 X
850021,
850302
850403,
44 850410 CAD và ứng dụng 3 X
850021
45 849008 Máy điện 3 X 850402
46 849401 Khí cụ điện và trang bị điện 3 X
Đo lường cảm biến & điều khiển
47 850038 3 X 850409
dùng máy tính
48 850411 Tín hiệu và hệ thống 3 X 864006
49 850305 Truyền số liệu và mạng máy tính 3 X 850016
Các học phần tự chọn 3/15
50 850404 Tiếng Anh chuyên ngành 3 X
51 851401 Thị giác máy tính và ứng dụng 3 X
64
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
65
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
66
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
67
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
68
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
69
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
70
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
71
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
72
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
73
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
74
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
75
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
NGÀNH KẾ TOÁN
Kế hoạch đào tạo theo tiến độ
Mã học
Mã Học kỳ thực hiện phần học
TT Tên học phần Số tín chỉ trƣớc
học phần
1 2 3 4 5 6 7 8 9
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng 20/20
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt X 861303
5 2
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
KS>=30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh
11 3 X
I
862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh 862406
12 2 X
II
862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh 862407
13 2 X
III
862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh 862408
14 4 X
IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/137
Kiến thức cơ sở của ngành 41/41
76
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã học
Mã Học kỳ thực hiện phần học
TT Tên học phần Số tín chỉ trƣớc
học phần
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Các học phần bắt buộc 41/41
Phương pháp NCKH trong kế
25 832401 3 X
toán
26 864001 Xác suất thống kê A 3 X
27 867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 X 864001
28 867002 Nguyên lý kế toán 3 X
29 867003 Pháp luật kinh doanh 3 X 865006
30 867006 Quy hoạch tuyến tính 2 X
31 867007 Toán cao cấp C1 3 X
32 867008 Toán cao cấp C2 2 X
33 832301 Marketing căn bản 2 X 832105
34 832006 Kinh tế lượng 3 X 864001
35 832024 Quản trị học căn bản 2 X
36 832105 Kinh tế vi mô 3 X
37 832106 Kinh tế vĩ mô 3 X 832105
38 832107 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 X 832105
39 832026 Thuế 3 X
Các học phần tự chọn 0/0
Kiến thức ngành 71/96
Các học phần bắt buộc 62/69
40 832050 Kế toán tài chính 1 4 X 867002
41 832051 Kế toán tài chính 2 4 X 832050
42 832302 Kế toán tài chính 3 3 X 832051
43 832108 Kế toán chi phí 4 X 832050
44 832402 Kế toán quản trị 3 X 832108
45 832055 Kiểm toán căn bản 3 X 832051
46 832056 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 X 832055
47 832062 Tổ chức công tác kế toán 3 X 832051
48 832403 Tài chính doanh nghiệp 3 X 832107
49 832060 Phân tích báo cáo tài chính 3 X 832051
50 832109 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 X 832050
51 832008 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 X 832051
52 832009 Hệ thống thông tin kế toán 3 3 X 832062
53 832110 Chuẩn mực kế toán 3 X 832051
54 832025 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 3 X 866102
X 832402
55 832098 Thực tập tốt nghiệp 5
832009
77
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã học
Mã Học kỳ thực hiện phần học
TT Tên học phần Số tín chỉ trƣớc
học phần
1 2 3 4 5 6 7 8 9
832056
X 832402
56 832499 Khóa luận tốt nghiệp 10 832009
832056
Các học phần thay thế KLTN 10/17
Các học phần bắt buộc 3/3
832026
57 832307 Thực hành khai báo thuế 3 X
832302
Các học phần tự chọn 7/14
Nhóm 4 3/6
Chuẩn mực kế toán BCTC quốc X
58 832404 3 832051
tế
59 832117 Kiểm toán hoạt động 3 X 832055
Nhóm 5 4/8
60 832308 Excel trong phân tích kinh doanh 2 X
61 832310 Excel trong kiểm toán 2 X
62 832405 Kế toán quản trị chiến lược 2 X 867002
Hệ thống pháp luật kế toán, kiểm X
63 832304 2 867002
toán
Các học phần tự chọn 9/27
Nhóm 1 3/9
64 832057 Kế toán mỹ 3 X 832050
X 832113
65 832111 Kế toán hành chính sự nghiệp 3
867002
X 832061
66 832112 Kế toán ngân hàng thương mại 3
867002
Nhóm 2 3/9
Nghiệp vụ ngân hàng thương
67 832061 3 X 832107
mại
68 832113 Tài chính công 3 X
69 832114 Tiền lương, tiền công 3 X
Nhóm 3 3/9
70 832033 Thị trường tài chính 3 X 832107
71 832065 Thanh toán quốc tế 3 X
72 832306 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3 X
Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy
(không tính số tín chỉ môn học Giáo dục thể
132/157
chất và môn học Giáo dục quốc phòng và an
ninh)
78
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
79
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
80
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
81
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
82
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã học
Mã Số tín Học kỳ thực hiện phần học
TT Tên học phần
học phần chỉ trƣớc
1 2 3 4 5 6 7 8
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng 20/132
Các học phần bắt buộc 20/20
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 x x
861302 Kinh tế chính trị Mác - 861301
2 2 x x
Lênin
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x x 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản x 861303
5 2 x
Việt Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2
Tiếng Anh (I) Điểm KS
7 866101 2
>= 30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1
862406 Giáo dục quốc phòng và an
11 3
ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng và an 862406
12 2
ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng và an 862407
13 2
ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng và an 862408
14 4
ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 862101
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112/120
Kiến thức cơ sở của ngành 36/36
83
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã học
Mã Số tín Học kỳ thực hiện phần học
TT Tên học phần
học phần chỉ trƣớc
1 2 3 4 5 6 7 8
Các học phần bắt buộc 36/36
25 867007 Toán cao cấp C1 3 x
26 867008 Toán cao cấp C2 2 x
27 867006 Quy hoạch tuyến tính 2 x
28 864001 Xác suất thống kê A 3 x
29 833006 Kinh tế lượng 3 x 864001
30 867002 Nguyên lý kế toán 3 x
31 833020 Kinh tế vi mô 3 x
32 833021 Kinh tế vĩ mô 3 x
833020,
33 833351 Kinh tế Quốc tế 3 x
833021
833020,
34 833352 Kinh doanh quốc tế 3 x 833021,
867009
35 867009 Quản trị học 3 x
36 833311 Marketing căn bản 3 x
Phương pháp Nghiên cứu
37 833020 2 x
Khoa học trong kinh doanh
Các học phần tự chọn 0/0
Kiến thức ngành 76/84
Các học phần bắt buộc 72/72
38 833353 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 x 866103
39 833354 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 x 833353
40 833355 Tiếng Anh chuyên ngành 3 3 x 833354
41 833070 Tin học ứng dụng 2 x
42 833356 Luật thương mại quốc tế 3 x
43 833069 Thuế 2 x
44 833450 Thương mại điện tử 3 x 833311
Đạo đức kinh doanh và văn x
45 833357 3
hóa doanh nghiệp
46 833101 Quản trị chiến lược 3 x 867009
47 833403 Khởi nghiệp 3 x 833361
48 833054 Quản trị doanh nghiệp 3 x 867009
49 833402 Quản trị thương hiệu 2 x 833361
50 833359 Quản trị tài chính quốc tế 3 x
833020,
Quản trị nguồn nhân lực
51 833360 3 x 833021,
quốc tế
867009
84
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã học
Mã Số tín Học kỳ thực hiện phần học
TT Tên học phần
học phần chỉ trƣớc
1 2 3 4 5 6 7 8
52 833361 Quản trị Marketing quốc tế 3 x
Quản trị dự án đầu tư quốc
53 833362 3 x 867009
tế
833020,
54 833363 Quản trị xuất nhập khẩu 3 x 833021,
867009
55 833050 Logistics 3 x 867009
56 833364 Thanh toán quốc tế 3 x 833020
Quản trị rủi ro trong kinh
57 833365 3 x 833352
doanh quốc tế
x 867005,
58 833198 Thực tập tốt nghiệp 5 833359,
833361
59 833407 Khóa luận tốt nghiệp 10 x
Các học phần thay thế khóa luận 10/10
60 833070 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 x
Đàm phán trong kinh x
61 833358 2
doanh
62 833313 Giao tiếp trong kinh doanh 2 x
Quản trị quan hệ khách x 833311
63 833371 3
hàng
Các học phần tự chọn 04/12
64 833366 Quản trị đa văn hóa 2 x 833352
65 833367 Bảo hiểm trong kinh doanh 2 x
66 833368 Quản trị sự thay đổi 2 x
67 833318 Hành vi khách hàng 2 x 833311
68 833075 Nghệ thuật lãnh đạo 2 x
Tâm lý học trong kinh
69 833312 2 x
doanh
85
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
86
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
87
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
88
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
89
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
90
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
91
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
HỌC KỲ Mã học
Số tín
TT Mã HP Tên Học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
20/20
(Không tính GDTC và GDQP)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 x
2 861302 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
861305 2 x 861303
5 Nam
Điểm KS
6 866101 Tiếng Anh I 2 x
>= 30
7 866102 Tiếng Anh II 2 x 866101
8 866103 Tiếng Anh III 3 x 866102
9 865006 Pháp luật đại cương 2 x
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1
Giáo dục quốc phòng và an ninh
862406 3
11 I
Giáo dục quốc phòng và an ninh
862407 2
12 II 862406
Giáo dục quốc phòng và an ninh
862408 2
13 III 862407
Giáo dục quốc phòng và an ninh
862409 4
14 IV 862408
Chọn 2 trong 10 học phần 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 862101
16 BOBA11 Bóng bàn 2 1 862101
17 BODA11 Bóng đá 1 1 862101
18 BODA12 Bóng đá 2 1 862101
19 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 862101
20 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 862101
21 BORO11 Bóng rổ 1 1 862101
22 BORO12 Bóng rổ 2 1 862101
23 CALO11 Cầu lông 1 1 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 862101
130/19
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
1
chuyên ngành 1: Lập trình Web và Ứng dụng 130/17
92
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
HỌC KỲ Mã học
Số tín
TT Mã HP Tên Học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 trƣớc
5
Chuyên ngành 2: Chuyên ngành phát triển ứng 130/17
dụng di động 5
Kiến thức cơ sở ngành 48/48
Các học phần bắt buộc 48/48
25 841405 Xác suất thống kê 3 x
26 841401 Giải tích 1 3 x
27 841406 Giải tích 2 3 x 841401
28 841402 Đại số tuyến tính 3 x
29 841020 Cơ sở lập trình 3 x
30 841303 Kỹ thuật lập trình 4 x 841020
31 841021 Kiến trúc máy tính 3 x
32 841022 Hệ điều hành 3 x 841021
33 841403 Cấu trúc rời rạc 4 x
34 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 x 841020
35 841404 Mạng máy tính 3 x
Phương pháp Lập trình hướng
36 841044 4 x 841020
đối tượng
37 841109 Cơ sở dữ liệu 4 x
38 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 x
Các học phần tự chọn
Kiến thức ngành 48/70
Các học phần bắt buộc 32/32
39 841408 Kiểm thử phần mềm 4 x
40 841047 Công nghệ phần mềm 4 x
41 841048 Phân tích thiết kế HTTT 4 x 841109
Phân tích thiết kế hướng đối
x 841044
42 841111 tượng 4
43 841070 Thực tập tốt nghiệp 6 x x x
Khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần thay thế (10 tín chỉ)
44 841099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x x
Các học phần thay thế hoặc khóa luận tốt nghiệp
45 841073 Seminar chuyên đề 3 x x
46 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 x x
47 841476 Đồ án chuyên ngành 4 x x
Các học phần tự chọn 16/36
48 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 x 841109
Phát triển ứng dụng trên thiết bị
x
49 841462 di động 4
50 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 x
51 841324 Phương pháp luận nghiên cứu 2
93
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
HỌC KỲ Mã học
Số tín
TT Mã HP Tên Học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 trƣớc
khoa học
52 841415 Luật pháp và CNTT 2
53 841419 Lập trình Web và ứng dụng 4 x 841020
54 841420 Lập trình trực quan 4
55 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 x
56 841423 Ngôn ngữ lập trình C# 4
57 841107 Ngôn ngữ lập trình Java 4 x
58 841424 Phương pháp mô hình hóa 3
59 841428 Nhập môn an toàn thông tin 3
Kiến thức chuyên ngành 34/106
Chuyên ngành 1. Lập trình Web và Ứng dụng 34/106
Các học phần bắt buộc 16/16
Lập trình Web và ứng dụng nâng
60 841464 4 x 841419
cao
61 841481 Thiết kế giao diện 4 x
62 841434 Thương mại điện tử & ứng dụng 4 x
63 841479 Kiến trúc phần mềm 4 x 841047
Chuyên ngàng 2. Phát triển Ứng dụng di động 34/69
Các học phần bắt buộc 16/16
Phát triển ứng dụng trên thiết bị
64 841463 4 x
di động nâng cao
65 841442 Mạng đa phương tiện và di động 4 x
66 841479 Kiến trúc phần mềm 4 x 841047
67 841477 Lập trình Game 4 x
Các học phần tự chọn 18/53
68 841417 Mỹ thuật ứng dụng trong CNTT 2 x x x x
69 841468 Chuyên đề J2EE 4 x x x x
70 841320 Công nghệ Internet of Things 3 x x x x
Phát triển phần mềm mã nguồn
x x x x
71 841113 mở 3
72 841323 Điện toán đám mây 3 x x x x
73 841431 Quản lý dự án phần mềm 4 x x x x
74 841467 Công nghệ .NET 4 x x x x
75 841470 Tương tác người máy 4 x x x x
76 841411 Quản trị mạng 4 x x x x x
77 841410 An ninh mạng máy tính 4 x x x x
An toàn và bảo mật dữ liệu trong
78 841120 3 x x x x
HTTT
Nguyên lý và phương pháp lập
4 x x x x 841044
79 841412 trình
80 841068 Hệ thống thông tin doanh nghiệp 3 x x x x 841048
94
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
HỌC KỲ Mã học
Số tín
TT Mã HP Tên Học phần phần
chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 trƣớc
81 841434 Thương mại điện tử & ứng dụng 4 x x x x 841109
82 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 x x x x 841109
95
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
NGÀNH LUẬT
Kế hoạch đào tạo theo tiến độ
96
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
97
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
98
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
99
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
100
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
101
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
102
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
103
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
104
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
105
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
106
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
107
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
T
Mã
Số tín Học kỳ thực hiện Mã HP
học Tên học phần học
T chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
20/20
(Không tính GDTC và GDQP-AN)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
5 861305 2 X 861303
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm KS
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
>= 30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
Giáo dục quốc phòng và an ninh
11 862406 3 X
I
Giáo dục quốc phòng và an ninh
12 862407 2 X 862406
II
Giáo dục quốc phòng và an ninh
13 862408 2 X 862407
III
Giáo dục quốc phòng và an ninh
14 862409 4 X 862408
IV
Các học phần tự chọn 2/10
BOBA1
15 Bóng bàn 1 1 X 862101
1
BODA1
16 Bóng đá 1 1 X 862101
1
BOCH1
17 Bóng chuyền 1 1 X 862101
1
BORO1
18 Bóng rổ 1 1 X 862101
1
CALO1
19 Cầu lông 1 1 X 862101
1
BOBA1
20 Bóng bàn 2 1 X 862101
2
BODA1
21 Bóng đá 2 1 X 862101
2
108
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
T
Mã
Số tín Học kỳ thực hiện Mã HP
học Tên học phần học
T chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần trƣớc
BOCH1
22 Bóng chuyền 2 1 X 862101
2
BORO1
23 Bóng rổ 2 1 X 862101
2
CALO1
24 Cầu lông 2 1 X 862101
2
112/12
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
3
Kiến thức cơ sở của ngành 43/45
Các học phần bắt buộc 41/41
25 867007 Toán cao cấp C1 3 X
26 867008 Toán cao cấp C2 2 X
27 867006 Quy hoạch tuyến tính 2 X
28 864001 Xác suất thống kê A 3 X
29 833020 Kinh tế vi mô 3 X
30 833021 Kinh tế vĩ mô 3 X
31 867003 Pháp luật kinh doanh 3 X 865006
32 833311 Marketing căn bản 3 X
33 833006 Kinh tế lượng 3 X 864001
34 867009 Quản trị học 3 X
Phương pháp nghiên cứu
35 833320 2 X
khoa học trong kinh doanh
36 867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 X 864001
37 867002 Nguyên lý kế toán 3 X
38 867005 Quản trị nguồn nhân lực 3 X 867009
39 833030 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 X 833020
Các học phần tự chọn 2/4
40 833075 Nghệ thuật lãnh đạo 2 X
41 833112 Tâm lý học trong kinh doanh 2 X
Kiến thức ngành 69/78
Các học phần bắt buộc 60/60
Đạo đức kinh doanh và Văn
42 833357 3 X
hóa doanh nghiệp
867009
43 833101 Quản trị chiến lược 3 X
867009;
44 833401 Quản trị Marketing 4 X
833311
45 833029 Quản trị tài chính 3 X
46 833056 Quản trị sản xuất 3 X 867009
47 833050 Logistics 3 X 867009
109
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
T
Mã
Số tín Học kỳ thực hiện Mã HP
học Tên học phần học
T chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
phần trƣớc
48 833069 Thuế 2 X
49 833058 Kế toán quản trị 3 X
50 833070 Tin học ứng dụng 2 X
Tiếng Anh giao tiếp thương
51 833104 3 X 866103
mại
52 833063 Quản trị dự án đầu tư 3 X 867009
53 833062 Quản trị chất lượng 3 X 867009
54 833057 Quản trị rủi ro 3 X 867009
55 833402 Quản trị thương hiệu 2 X 833401
833101;
56 833403 Khởi nghiệp 3 X
833401
57 833306 Thương mại điện tử 2 X 833311
867005;
833056;
58 833198 Thực tập tốt nghiệp 5 X
833029;
833401
59 833407 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế khóa
10/10
luận
60 833054 Quản trị doanh nghiệp 3 X 867009
833020;
61 833304 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 X 833021;
867009
62 833306 Hành vi tổ chức 2 X 867009
63 833313 Giao tiếp trong kinh doanh 2 X
Các học phần tự chọn 9/18
867009;
64 833404 Quản trị bán hàng 3 X
833401
833311;
65 833307 Nghiên cứu Marketing 3 X
833006
66 833406 Digital Marketing 3 X 833311
67 833405 Quan hệ công chúng 3 X 833311
68 833102 Lương thưởng và phúc lợi 3 X 867005
Tuyển dụng, đào tạo và phát
69 833408 3 X 867005
triển nguồn nhân lực
Ghi chú: Học kỳ phụ được tính gộp vào học kỳ chính kế trước.
110
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
111
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
112
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
113
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
114
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
115
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
116
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
117
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
118
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
119
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
120
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
121
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
học
Mã Học kỳ thực hiện phần
T Số tín
học Tên học phần học
T chỉ
phần trƣớc
1 2 3 4 5 6 7 8 9
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
20/132
(Không tính GDTC và GDQP-AN)
Các học phần bắt buộc 32 /32
1 861301 Triết học Mác - Lênin 3 X X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 X X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X X 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt 861303
5 2 X X
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X X KS
>= 30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X X
862406 Giáo dục quốc phòng và an
11 3 X X
ninh I
862407 Giáo dục quốc phòng và an 862406
12 2 X X
ninh II
862408 Giáo dục quốc phòng và an 862407
13 2 X X
ninh III
862409 Giáo dục quốc phòng và an 862408
14 4 X X
ninh IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X X 862101
122
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
học
Mã Học kỳ thực hiện phần
T Số tín
học Tên học phần học
T chỉ
phần trƣớc
1 2 3 4 5 6 7 8 9
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X X 862101
112/14
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
4
Kiến thức cơ sở của ngành 36/36
Các học phần bắt buộc 36/ 36
25 864002 Xác suất thống kê B 3 X X
26 865003 Lịch sử văn minh thế giới 2 X X
27 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 X X
28 865007 Đại cương xã hội học 2 X X
29 865005 Logic học 2 X X
Giải phẫu và sinh lí hoạt động
30 853002 3 X
thần kinh cấp cao
31 853003 Lịch sử tâm lí học 3 X
Phương pháp nghiên cứu Tâm 864002
32 853401 3 X
lí học 853006
Tâm lí học đại cương (ngành
33 853006 4 X
TLH)
34 853007 Tâm lí học xã hội 3 X 853006
35 853008 Tâm lí học phát triển 3 X 853006
36 853009 Tâm lí học nhân cách 3 X 853006
37 853010 Tâm lí học nhận thức 3 X 853006
Kiến thức ngành 76/ 108
Các học phần bắt buộc 57/ 61
38 853011 Tâm lí học giao tiếp 3 X 853007
39 853012 Tâm lí học giới tính 3 X 853006
40 853013 Chẩn đoán tâm lí 3 X 853006
41 853402 Tâm lí học quản lí 3 X 853007
42 853403 Tâm lí học nhân sự 4 X 853006
43 853404 Tâm lí học lao động 3 X 853007
44 853405 Tâm lí học giáo dục 3 X 853006
45 853018 Tâm lí học tham vấn 3 X 853006
853008
46 853019 Tâm bệnh học 3 X
853009
47 853406 Tâm lí học lệch chuẩn 3 X 853006
48 853407 Tâm lí học tôn giáo và dân tộc 3 X 853007
49 853408 Tâm lý học gia đình 3 X 853006
123
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
học
Mã Học kỳ thực hiện phần
T Số tín
học Tên học phần học
T chỉ
phần trƣớc
1 2 3 4 5 6 7 8 9
853018
853402
50 853040 Thực tế chuyên môn 1 X
853408
853019
51 853098 Thực tập tốt nghiệp 9 X 853040
52 853099 Khóa luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế khóa luận tốt
10/ 14
nghiệp
Các học phần bắt buộc 6/6
Phát triển nguồn nhân lực
53 853417 3 X
ngành Tâm lý học
54 853418 Kỹ năng phát triển cộng đồng 3 x
Các học phần tự chọn 4/8
55 853419 Kỹ năng giảng dạy tâm lý học 4 X
Công tác xã hội và chăm sóc
56 853420 4 X
tinh thần cho người lao động
Các học phần tự chọn 19/ 47
Tâm lí học kinh doanh và
57 853409 4 X 853007
quảng cáo
58 853028 Tâm lí học học đường 3 X 853008
59 853410 Tâm lí học pháp luật 3 X 853006
Tâm lí học du lịch và thể dục
60 853411 3 X 853007
- thể thao
61 853412 Tâm lí học y học 3 X 853007
62 853413 Tâm lý học tổ chức 3 X 853007
63 853029 Tham vấn hướng nghiệp 3 X 853018
Tham vấn cho trẻ chậm phát
64 853030 3 X 853018
triển và khuyết tật
Tham vấn cho trẻ có hành vi
65 853031 3 X 853018
lệch chuẩn và khó hòa nhập
Tham vấn cho trẻ năng khiếu
66 853032 3 X 853018
và phát triển sớm
853007
67 853414 Tiếng Anh chuyên ngành 3 X
853008
Tham vấn cho trẻ mầm non
68 853033 3 X 853018
và tiểu học
69 853034 Tham vấn cho thanh thiếu 3 X 853018
124
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
học
Mã Học kỳ thực hiện phần
T Số tín
học Tên học phần học
T chỉ
phần trƣớc
1 2 3 4 5 6 7 8 9
niên
Phương pháp giảng dạy tâm 853008
70 853415 3 X
lý học 853011
853006
71 853416 Tâm lý học lâm sàng 4 X
853008
Tổng số tín chỉ tối thiểu phải tích lũy
(Không tính số tín chỉ môn học Giáo dục 132/
thể chất và môn học GD quốc phòng an 164
ninh)
125
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
126
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
127
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
128
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Ghi chú: Học kỳ phụ được tính gộp vào học kỳ chính kế trước.
129
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
130
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
131
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
132
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
133
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
Mã học phần
Số tín Học kỳ thực hiện
TT học Tên học phần học
chỉ trƣớc
phần
1 2 3 4 5 6 7 8
20/132 (không tính các môn Giáo dục thể chất,
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
Giáo dục quốc phòng và an ninh)
Các học phần bắt buộc 32/32
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 X
2 861302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 X 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 X 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X 861303
861305 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
5 2 X 861303
Nam
6 865006 Pháp luật đại cương 2 X
Điểm KS
7 866101 Tiếng Anh (I) 2 X
>= 30
8 866102 Tiếng Anh (II) 2 X 866101
9 866103 Tiếng Anh (III) 3 X 866102
10 862101 Giáo dục thể chất (I) 1 X
862406 Giáo dục quốc phòng và an ninh
11 3 X
I
862407 Giáo dục quốc phòng và an ninh
12 2 X 862406
II
862408 Giáo dục quốc phòng và an ninh
13 2 X 862407
III
862409 Giáo dục quốc phòng và an ninh
14 4 X 862408
IV
Các học phần tự chọn 2/10
15 BOBA11 Bóng bàn 1 1 X 862101
16 BODA11 Bóng đá 1 1 X 862101
17 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 X 862101
18 BORO11 Bóng rổ 1 1 X 862101
19 CALO11 Cầu lông 1 1 X 862101
20 BOBA12 Bóng bàn 2 1 X 862101
21 BODA12 Bóng đá 2 1 X 862101
22 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 X 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 X 862101
24 CALO12 Cầu lông 2 1 X 862101
134
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
Mã học phần
Số tín Học kỳ thực hiện
TT học Tên học phần học
chỉ trƣớc
phần
1 2 3 4 5 6 7 8
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 24/132
Kiến thức cơ sở của ngành 24/24
Các học phần bắt buộc 24/24
Phương pháp NCKH cho
25 801351 2 X
ngành Toán
Đại số tuyến tính và ứng
26 848401 5 X
dụng
27 848001 Giải tích hàm một biến 6 X
28 848002 Giải tích hàm nhiều biến 6 X 848001
29 801145 Xác suất và thống kê toán 3 X 848001
30 801043 Cơ sở Toán học hiện đại 2 X
Các học phần tự chọn 0/0
Kiến thức ngành 41/93
Các học phần bắt buộc 34/34
31 848010 Giải tích số 4 X 848001
32 801047 Giải tích hàm 4 X 848002
33 801046 Độ đo tích phân 4 X 848002
34 848011 Thống kê ứng dụng 4 X 801145
35 848410 Quy hoạch tuyến tính 3 X 848401
36 848098 Thực tập tốt nghiệp 5 X
37 848099 Khoá luận tốt nghiệp 10 X
Các học phần thay thế khoá luận tốt nghiệp
Chuyên ngành 1: Toán tin ứng dụng 10/31 (chọn tối thiểu 10 tín chỉ)
Công nghệ phần mềm nâng
38 841076 3 X 841047
cao
39 848415 Kiểm thử phần mềm 3 X 841047
40 848416 Khai thác dữ liệu 3 X 841110
41 848412 Máy học 4 X 841110
42 801078 Phương trình đạo hàm riêng 3 X
43 848022 Giải tích số nâng cao 4 X 848010
44 801077 Phương trình toán lý 3 X
45 848015 Lập trình.Net 3 X 841044
46 848024 Bảo mật mạng máy tính 3 X 848013
47 848301 Seminar chuyên đề tin học 2 2 X
Chuyên ngành 2: Kinh tế định lượng 10/31 (chọn tối thiểu 10 tín chỉ)
48 848022 Giải tích số nâng cao 4 X 848010
49 848041 Thị trường chứng khoán 2 X 848036,
135
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
Mã học phần
Số tín Học kỳ thực hiện
TT học Tên học phần học
chỉ trƣớc
phần
1 2 3 4 5 6 7 8
848309
Mô hình định giá tài sản tài 848036,
50 848044 3 X
chính 848309
Thống kê ứng dụng trong
51 848045 2 X 848035
kinh doanh và kinh tế
52 848046 Mô hình tài chính công 3 X 848036
Các phương pháp dự báo và
53 848048 3 X 848036
ứng dụng
848036,
54 848413 Quản trị rủi ro 3 X
848310
801145,
55 848303 Mô hình hóa mô phỏng 3 X
848010
848002,
56 848304 Quy hoạch phi tuyến 3 X
848050
832106,
57 848414 Tài chính doanh nghiệp 3 X
848310
58 848305 Seminar chuyên đề kinh tế 2 2 X
Các học phần tự chọn 7/22
59 801069 Vận trù học 2 X 848410
60 801043 Hàm biến phức 4 X 848002
848402 Phương trình vi phân và ứng
61 3 X 848002
dụng
62 848012 Thực hành Laboratory 3 X
801028 Bài toán không chỉnh 801046
63 3 X
801047
64 801304 Lý thuyết ổn định 4 X 848401
65 801079 Giải tích phi tuyến 3 X 848002
Kiến thức chuyên ngành
Chuyên ngành 1: Toán tin ứng dụng 47/84
Các học phần bắt buộc 35/35
66 848039 Lý thuyết trò chơi và ứng 848401,
dụng 3 X 848410,
801145
67 848411 Kỹ thuật lập trình 4 X
68 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 X 848411
69 841403 Cấu trúc rời rạc 4 X 801043
70 841109 Cơ sở dữ liệu 4 X
71 841048 Phân tích thiết kế hệ thống 4 X 841109
136
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
Mã học phần
Số tín Học kỳ thực hiện
TT học Tên học phần học
chỉ trƣớc
phần
1 2 3 4 5 6 7 8
thông tin
72 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 X 848411
841044 Phương pháp lập trình hướng
73 4 X 848411
đối tượng
841044,
74 841047 Công nghệ phần mềm 4 X
841109
Các học phần tự chọn 12/49 (chọn tối thiểu 12 tín chỉ)
801046,
75 848403 Phép biến đổi tích phân 4 X
801047
76 848109 Lý thuyết mật mã 4 X 848401
77 848028 Phân tích xử lý ảnh 4 X 841108
78 841022 Hệ điều hành 3 X
Quy hoạch phi tuyến 848002,
79 848304 3 X
848050
Giải tích lồi và tối ưu 848401,
80 848050 3 X
848002
81 801070 Thuật toán tối ưu 3 X 848410
82 848404 Lập trình game 3 X 841110
83 848017 Lập trình Web 4 X 841044
Phát triển ứng dụng trên thiết
84 848405 3 X 841044
bị di động
Phát triển ứng dụng internet
85 848406 3 X 848411
of things
Đại số máy tính và cơ sở
86 848306 3 X 848401
grobner
87 841107 Lập trình Java 4 X 841044
Kiến trúc máy tính và mạng
88 848013 3 X
máy tính
89 848307 Seminar chuyên đề tin học 1 2 X
Chuyên ngành 2: Kinh tế định lượng 47/63
Các học phần bắt buộc 36/36
Lý thuyết trò chơi và ứng 848401,
90 848039 dụng 3 X 848410,
801145
Kinh tế vi mô
91 832105 3 X
Kinh tế vĩ mô
92 832106 3 X 832105
137
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Mã
Mã học phần
Số tín Học kỳ thực hiện
TT học Tên học phần học
chỉ trƣớc
phần
1 2 3 4 5 6 7 8
Nhập môn mô hình toán kinh 832105
93 848033 3 X
tế
832106
94 848407 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 X
138
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
139
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
140
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
141
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
HỌC KỲ Mã học
Mã học Số tín
TT Tên Học phần phần
phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
trƣớc
I. Khối kiến thức giáo dục đại cƣơng
25/25
không tính GDTC và GDQPAN
Các học phần bắt buộc 37/37
1 861301 Triết học Mác – Lênin 3 x
2 861302 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 x 861301
3 861303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x 861302
4 861304 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x 861303
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
2 861303
5 861305 Nam x
6 841311 Tiếng Anh B1-1 3 x
7 841312 Tiếng Anh B1-2 3 x 841311
8 841313 Tiếng Anh B2-1 3 x 841312
9 841314 Tiếng Anh B2-2 3 x 841313
10 865006 Pháp luật đại cương 2 x
11 862101 Giáo dục thể chất (I) 1
Giáo dục quốc phòng và an
3
12 862406 ninh I
Giáo dục quốc phòng và an
2
13 862407 ninh II 862406
Giáo dục quốc phòng và an
2
14 862408 ninh III 862407
Giáo dục quốc phòng và an
4
15 862409 ninh IV 862408
Các học phần tự chọn 2/10
16 BOBA11 Bóng bàn 1 1 862101
17 BOBA11 Bóng bàn 2 1 862101
18 BODA11 Bóng đá 1 1 862101
19 BODA12 Bóng đá 2 1 862101
20 BOCH11 Bóng chuyền 1 1 862101
21 BOCH12 Bóng chuyền 2 1 862101
22 BORO11 Bóng rổ 1 1 862101
23 BORO12 Bóng rổ 2 1 862101
24 CALO11 Cầu lông 1 1 862101
25 CALO12 Cầu lông 2 1 862101
II. Khối kiến thức chuyên nghiệp
Chuyên ngành CNTT 125/237
Kiến thức cơ sở ngành 48/48
Các học phần bắt buộc 48/48
142
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
HỌC KỲ Mã học
Mã học Số tín
TT Tên Học phần phần
phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
trƣớc
26 841405 Xác suất thống kê 3 x
27 841401 Giải tích 1 3 x
28 841406 Giải tích 2 3 x 841401
29 841402 Đại số tuyến tính 3 x
30 841020 Cơ sở lập trình 3 x
31 841303 Kỹ thuật lập trình 4 x 841020
32 841021 Kiến trúc máy tính 3 x
33 841022 Hệ điều hành 3 x 841021
34 841403 Cấu trúc rời rạc 4 x
35 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 x 841020
36 841404 Mạng máy tính 3 x
Phương pháp lập trình hướng
37 4 x
841044 đối tượng 841020
38 841109 Cơ sở dữ liệu 4 x
39 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 x
Các học phần tự chọn 0/0
Kiến thức ngành 43/65
Các học phần bắt buộc 30/30
40 841310 Lý thuyết đồ thị 3 x 841108
41 841047 Công nghệ phần mềm 4 x
42 841414 Thiết kế và phân tích giải thuật 3 x
43 841048 Phân tích thiết kế HTTT 4 x 841109
44 841070 Thực tập tốt nghiệp 6 x x x
Khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần thay
thế
45 841099 Khóa luận tốt nghiệp 10 x x
Các học phần thay thế hoặc khóa luận tốt
nghiệp
46 841073 Seminar chuyên đề 3 x x
Các công nghệ lập trình hiện
3
47 841072 đại x x
48 841476 Đồ án chuyên ngành 4 x x
Các học phần tự chọn 13/35
49 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 x
Phương pháp luận nghiên cứu
2
50 841324 khoa học x x x x x x x
51 841415 Luật pháp và CNTT 2 x x x x x
52 841417 Mỹ thuật ứng dụng trong CNTT 2 x
53 841419 Lập trình web và ứng dụng 4 x 841020
54 841420 Lập trình trực quan 4 x
55 841422 Ngôn ngữ lập trình Python 4 x
143
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
HỌC KỲ Mã học
Mã học Số tín
TT Tên Học phần phần
phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
trƣớc
56 841423 Ngôn ngữ lập trình C# 4 x
57 841107 Ngôn ngữ lập trình Java 4 x
58 841424 Phương pháp mô hình hóa 3 x
59 841426 Quản lý và bảo mật dữ liệu 3 x
Kiến thức chuyên ngành
Chuyên ngành CNTT 34/136
Các học phần bắt buộc 16/16
60 841429 Cơ sở dữ liệu nâng cao 4 x 841109
61 841407 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4 x 841109
62 841413 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 x 841109
Phân tích thiết kế hướng đối
4 x
63 841111 tượng 841044
Các học phần tự chọn 18/120
An toàn và bảo mật dữ liệu
3
64 841120 trong HTTT x x x x
Hệ thống thông tin doanh
3
65 841068 nghiệp x x x x 841048
66 841431 Quản lý dự án phần mềm 4 x x x x
67 841432 Phân tích dữ liệu 4 x x x x 841109
Thương mại điện tử & ứng
4
68 841434 dụng x x x x 841109
69 841435 Hệ hỗ trợ quyết định 4 x x x x 841108
70 841438 Lập trình ứng dụng mạng 4 x x x x
71 841446 Phân tích và xử lý ảnh 4 x x x x
72 841447 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 4 x x x x
73 841448 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4 x x x x x
74 841449 Nhập môn máy học 4 x x x x x
75 841450 Nhập môn dữ liệu lớn 4 x x x x
76 841452 Tính toán thông minh 3 x x x x
77 841116 Đồ họa máy tính 3 x x x x
78 841453 Phân tích và nhận dạng mẫu 4 x x x x
79 841455 Ngôn ngữ học máy tính 3 x x x x
80 841456 Công nghệ tri thức 4 x x x x
81 841457 Học sâu 4 x x x x
82 841458 Trí tuệ nhân tạo nâng cao 4 x x x x
Xây dựng phần mềm theo mô
4
83 841052 hình phân lớp x x x x
84 841408 Kiểm thử phần mềm 4 x x x x
85 841481 Thiết kế giao diện 4 x x x x
Nhập môn phát triển ứng dụng
86 841461 4 x x x x
trên thiết bị di động
144
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
HỌC KỲ Mã học
Mã học Số tín
TT Tên Học phần phần
phần chỉ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
trƣớc
Lập trình Web và ứng dụng
4
87 841464 nâng cao x x x x x 841419
Phát triển phần mềm mã nguồn
3
88 841113 mở x x x x
89 841320 Công nghệ Internet of Things 3 x x x x
90 841323 Điện toán đám mây 3 x x x x
91 841467 Công nghệ .NET 4 x x x x
92 841468 Chuyên đề J2EE 4 x x x x
93 841470 Tương tác người máy 4 x x x x
Phát triển ứng dụng trên thiết bị
94 841463 4 x x x x
di động nâng cao
Nguyên lý và phương pháp lập
95 841412 4 x x x x 841044
trình
145