You are on page 1of 11

DANH SÁCH LỚP MA17312

NĂM HỌC 2021-2022

DANH SÁCH SINH VIÊN

STT HỌ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH

1 Hoàng Thuỳ Trang Nữ 8/5/2003


2 Đặng Minh Đức Nam 21/05/2003
3 Nguyễn Huy Quý Nam 16/06/2003
4 Nguyễn Minh Đức Nam 17/03/2003
5 Nguyễn Quang Long Nam 7/9/2002
6 Trương Duy Hưng Nam 16/06/2001
7 Nguyễn Thành Đạt Nam 28/01/2003
8 Nguyễn Ngọc Quang Nam 3/6/2003
9 Phạm Văn Hoàng Nam 1/8/2003
10 Lê Quí Hưng Phát Nam 3/11/2003
11 Nguyễn Danh Mạnh Nam 6/6/2003
12 Tạ Văn Chung Nam 23/02/2003
13 Nguyễn Thiện Đức Nam 11/3/2001
14 Trịnh Minh Quân Nam 9/1/2003
15 Nguyễn Thế Đôn Nam 16/06/2003
16 Nguyễn Hải Hà Nam 18/12/2003
17 Vũ Văn Dương Nam 2/6/2003
18 Lê Vinh Quang Nam 29/05/2003
19 Trần Văn Cường Nam 1/11/2002
20 Vũ Khánh Huyền Nữ 11/10/2003
21 Trần Như Thuần Nữ 14/06/2003
22 Nguyễn Hải Nam Nam 23/04/2003
23 Lê Mạnh Tuấn Nam 20/01/2003
24 Lê Văn Hùng Nam 5/10/2003
25 Nguyễn Quang Hậu Nam 8/3/2003
26 Nguyễn Gia Minh Nam 16/09/2003
27 Nguyễn Văn Dương Nam 19/05/2003
28 Trần Tuấn Anh Nam 28/08/2002
29 Trần Tuấn Phong Nam 27/11/2003
30 Nguyễn Thành Trung Nam 27/09/2003
31 Bùi Tuấn Long Nam 4/8/2003
32 Phương Đức Đạt Nam 22/08/2003
33 Nguyễn Đức Anh Tú Nam 22/12/2003
34 Nguyễn Nhật Thiên Nữ 14/09/2003
35 Phạm Đình Hoàng Nam 3/9/2000
36 Nguyễn Hoàng Anh Nam 3/10/2003
37 Trần Thu Huế Nữ 27/10/2003
38 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 19/02/2003
39 Trần Đức Nghiệp Nam 30/10/2003
40 Đỗ Đức Thắng Nam 4/3/2003
SÁCH LỚP MA17312
2021-2022

ÊN CÁC KHOẢN ĐÓN

NƠI SINH SỐ ĐIỆN THOẠI HỌC PHÍ ĐOÀN PHÍ

Hà Nội 0363920361 8,600,000 100,000


Hưng Yên 0321658746 8,600,000 100,000
Tuyên Quang 0341658746 8,600,000 100,000
Hải Phòng 0341658746 8,600,000 100,000
Hải Dương 0351658746 8,600,000 100,000
Nam Định 0361658746 8,600,000 100,000
Nghệ An 0371658746 8,600,000 100,000
Hà Nội 0381658746 8,600,000 100,000
Hưng Yên 0391658746 8,600,000 100,000
Tuyên Quang 03101658746 8,600,000 100,000
Hải Phòng 03111658746 8,600,000 100,000
Hải Dương 03121658746 8,600,000 100,000
Nam Định 03131658746 8,600,000 100,000
Nghệ An 03141658746 8,600,000 100,000
Hà Nội 03151658746 8,600,000 100,000
Hưng Yên 03161658746 8,600,000 100,000
Tuyên Quang 03171658746 8,600,000 100,000
Hải Phòng 03181658746 8,600,000 100,000
Hải Dương 03191658746 8,600,000 100,000
Nam Định 03201658746 8,600,000 100,000
Nghệ An 03211658746 8,600,000 100,000
Hà Nội 03221658746 8,600,000 100,000
Hưng Yên 03231658746 8,600,000 100,000
Tuyên Quang 03241658746 8,600,000 100,000
Hải Phòng 03251658746 8,600,000 100,000
Hải Dương 03261658746 8,600,000 100,000
Nam Định 03271658746 8,600,000 100,000
Nghệ An 03281658746 8,600,000 100,000
Bắc Ninh 03291658746 8,600,000 100,000
Hà Nam 03301658746 8,600,000 100,000
Cao Bằng 03311658746 8,600,000 100,000
Phú Thọ 03321658746 8,600,000 100,000
Bắc Giang 03331658746 8,600,000 100,000
Hải Phòng 03341658746 8,600,000 100,000
Bắc Ninh 03351658746 8,600,000 100,000
Hà Nam 03361658746 8,600,000 100,000
Cao Bằng 03371658746 8,600,000 100,000
Phú Thọ 03381658746 8,600,000 100,000
Bắc Giang 03391658746 8,600,000 100,000
Hải Phòng 03401658746 8,600,000 100,000
CÁC KHOẢN ĐÓNG GÓP

BHYT BHXH TỔNG GHI CHÚ

600,000 300,000 9,600,000


600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
600,000 300,000 9,600,000
TỔNG KẾT KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP M

STT HỌ TÊN TIẾNG ANH TIN HỌC KĨ NĂNG HỌC TẬP

1 Hoàng Thuỳ Trang 6 10 8


2 Đặng Minh Đức 5 8 9
3 Nguyễn Huy Quý 9 8 5
4 Nguyễn Minh Đức 6 7 8
5 Nguyễn Quang Long 9 6 7
6 Trương Duy Hưng 9 8 4
7 Nguyễn Thành Đạt 7 7 6
8 Nguyễn Ngọc Quang 9 4 8
9 Phạm Văn Hoàng 5 7 8
10 Lê Quí Hưng Phát 6 8 8
11 Nguyễn Danh Mạnh 4 4 4
12 Tạ Văn Chung 7 6 5
13 Nguyễn Thiện Đức 6 9 7
14 Trịnh Minh Quân 8 7 4
15 Nguyễn Thế Đôn 5 6 7
16 Nguyễn Hải Hà 5 8 7
17 Vũ Văn Dương 10 9 4
18 Lê Vinh Quang 4 10 6
19 Trần Văn Cường 4 5 6
20 Vũ Khánh Huyền 9 5 5
21 Trần Như Thuần 6 4 10
22 Nguyễn Hải Nam 8 4 8
23 Lê Mạnh Tuấn 10 5 7
24 Lê Văn Hùng 5 9 10
25 Nguyễn Quang Hậu 4 10 8
26 Nguyễn Gia Minh 8 7 10
27 Nguyễn Văn Dương 8 9 4
28 Trần Tuấn Anh 8 8 8
29 Trần Tuấn Phong 9 5 9
30 Nguyễn Thành Trung 7 8 10
31 Bùi Tuấn Long 7 9 7
32 Phương Đức Đạt 5 9 8
33 Nguyễn Đức Anh Tú 5 8 4
34 Nguyễn Nhật Thiên 8 10 7
35 Phạm Đình Hoàng 9 6 8
36 Nguyễn Hoàng Anh 9 9 9
37 Trần Thu Huế 7 7 4
38 Nguyễn Ngọc Ánh 4 10 6
39 Trần Đức Nghiệp 9 4 4
40 Đỗ Đức Thắng 5 8 5
T KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP MA17312

VÕ VOVINAM TBM XẾP LOẠI XẾP THỨ HẠNH KIỂM HỌC BỔNG

4 7 Khá 18 Tốt
9 7.75 Khá 5 Khá
9 7.75 Khá 5 Trung bình
4 6.25 Trung bình 33 Khá
6 7 Khá 18 Tốt
8 7.25 Khá 13 Khá
6 6.5 Trung bình 30 Trung bình
10 7.75 Khá 5 Khá
10 7.5 Khá 9 Khá
8 7.5 Khá 9 Khá
5 4.25 Yếu 40 Tốt
10 7 Khá 18 Trung bình
4 6.5 Trung bình 30 Tốt
8 6.75 Trung bình 26 Tốt
8 6.5 Trung bình 30 Tốt
4 6 Trung bình 37 Khá
5 7 Khá 18 Tốt
10 7.5 Khá 9 Tốt
8 5.75 Trung bình 39 Tốt
10 7.25 Khá 13 Trung bình
4 6 Trung bình 37 Tốt
5 6.25 Trung bình 33 Khá
5 6.75 Trung bình 26 Trung bình
5 7.25 Khá 13 Khá
9 7.75 Khá 5 Tốt
10 8.75 Giỏi 1 Tốt Học bổng
9 7.5 Khá 9 Khá
5 7.25 Khá 13 Tốt
9 8 Giỏi 4 Khá
8 8.25 Giỏi 3 Tốt Học bổng
5 7 Khá 18 Trung bình
6 7 Khá 18 Tốt
8 6.25 Trung bình 33 Tốt
4 7.25 Khá 13 Khá
5 7 Khá 18 Trung bình
7 8.5 Giỏi 2 Khá
9 6.75 Trung bình 26 Trung bình
7 6.75 Trung bình 26 Tốt
8 6.25 Trung bình 33 Tốt
10 7 Khá 18 Tốt
Hạnh kiểm Tổng số Nữ Học lực Tổng số Nữ
Tốt 19 3 Giỏi
Khá 13 1 Khá
Trung Bình 8 2 Trung Bình
Yếu 0 0 Yếu
Kém 0 0 Kém
Không xếp loại 0 0 Không xếp loại

You might also like