Professional Documents
Culture Documents
Bài tập QTSX chương 6
Bài tập QTSX chương 6
Câu 1: Sắp xếp thứ tự các công việc theo 4 nguyên tắc:
ĐV: Giờ
Câu 3: Sắp xếp lại công việc cho cả 4 nguyên tắc theo mức độ hợp lý tại giờ thứ 51.
BÀI LÀM
Câu 1:
Công việc Thời gian sản Thời gian Thời gian Thời gian trễ
xuất hoàn thành hoàn thành hạn
thực tế yêu cầu
A 15 15 41 -
B 13 28 50 -
C 2 30 30 -
D 19 49 29 20
E 5 54 33 21
F 8 62 17 45
G 3 65 90 -
H 7 72 88 -
Tổng 72 375 86
Công việc Thời gian sản Thời gian Thời gian Thời gian trễ
xuất hoàn thành hoàn thành hạn
thực tế yêu cầu
F 8 8 17 -
D 19 27 29 -
C 2 29 30 -
E 5 34 33 1
A 15 49 41 8
B 13 62 50 12
H 7 69 88 -
G 3 72 90 -
Tổng 72 350 21
Công việc Thời gian sản Thời gian Thời gian Thời gian trễ
xuất hoàn thành hoàn thành hạn
thực tế yêu cầu
C 2 2 30 -
G 3 5 90 -
E 5 10 33 -
H 7 17 88 -
F 8 25 17 8
B 13 38 50 -
A 15 53 41 12
D 19 72 29 43
Tổng 72 222 63
Công việc Thời gian sản Thời gian Thời gian Thời gian trễ
xuất hoàn thành hoàn thành hạn
thực tế yêu cầu
D 19 19 29 -
A 15 34 41 -
B 13 47 50 -
F 8 55 17 38
H 7 62 88 -
E 5 67 33 34
G 3 70 90 -
C 2 72 30 42
Tổng 72 426 114
Câu 2:
Các chỉ tiêu Các nguyên tắc sắp xếp công việc
hiệu quả FCFS EDD SPT LPT
Thời gian hoàn 375/8 = 46,875 350/8 = 43,75 222/8 = 27,75 426/8 = 53,25
thành TB 1
công việc
Số công việc 375/72 = 5,21 350/72 = 4,86 222/72 = 3,08 426/72 = 5,92
TB
Số ngày trễ hạn 86/8 = 10,75 21/8 = 2,625 63/8 = 7,875 114/8 = 14,25
TB
Câu 3:
Công việc Thời gian hoàn Thời gian sản Mức độ hợp lý Thứ tự ưu
thành theo yêu xuất còn lại tiên công việc
cầu của công việc
E -18 3 -18/3 = -6 1
F -34 8 -34/8 = -4,25 2
G 39 3 39/3 = 13 4
H 37 7 37/7 = 5,29 3
Công việc Thời gian hoàn Thời gian sản Mức độ hợp lý Thứ tự ưu tiên
thành theo yêu xuất còn lại công việc
cầu của công việc
B -1 11 -1/11 = -0,09 1
H 37 7 37/7 = 5,29 2
G 39 3 39/3 = 13 3
Phương pháp SPT
Công việc Thời gian hoàn Thời gian sản Mức độ hợp lý Thứ tự ưu tiên
thành theo yêu xuất còn lại công việc
cầu của công việc
A -10 2 -10/2 = -5 1
D -22 19 -22/19 = -1,16 2
Công việc Thời gian hoàn Thời gian sản Mức độ hợp lý Thứ tự ưu tiên
thành theo yêu xuất còn lại công việc
cầu của công việc
F -34 4 -34/4 = -8,5 2
H 37 7 37/7 = 5,29 4
E -18 5 -18/5 = -3,6 3
G 39 3 39/3 = 13 5
C -21 2 -21/2 = -10.5 1