Professional Documents
Culture Documents
Mẫu Bài CP Chất Lượng Control Plan
Mẫu Bài CP Chất Lượng Control Plan
KẾ HOẠCH & QUI TRÌNH KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG/QC WORK SHEET - CONTROL PLAN Trang/ page 01/02
Lưu đồ sản xuất Đặc tính đặt biệt Phương pháp kiểm tra Trách nhiệm Hồ sơ lưu Sự cố Tài liệu tham chiếu
Production flow chart Special characteristics Control method Responsibility Record keeping Trouble Referring Doc.
Lưu đồ Tên qui trình Máy, dụng cụ Chi tiết kiểm tra Đặc tính kỹ thuật Nguồn thông tin Cở mẫu Tần suất Biện pháp kiểm soát Bộ phận sản xuất Bộ phận QA Tên lọai hồ sơ lưu Giải quyết sự cố Tài liệu hướng dẫn Số tài liệu
SC class
Flow chart Process name Machine, Jig Checking detail Technical specification Confirmation Size Frequence Control method Production section QA Record name/type Trouble treatment Instruction document Document No
KT máy hàng ngày Phiếu kiểm tra máy hàng ngày Phiếu kiểm tra máy hàng ngày Phiếu kiểm tra máy hàng ngày
7Bis32
Theo phiếu kiểm tra Nhìn bằng mắt Đầu mỗi ca sản xuất The daily machine checksheet
Daily press machine The daily machine checksheet The daily machine checksheet
As machine inspection sheet Visual Start of every shift
inspection 7Bis32 7Bis32
Hướng dẫn cài đặt
6Bis918
Set up instruction
Kích thước Theo đặc tính kiểm tra Theo phiếu kiểm tra Đầu ca, mỗi 2h Phiếu kiểm tra cuối cùng Phiếu kiểm tra cuối cùng
Dimension By inspection specification Inspection sheet Start shift, each 2 hours Inspection sheet Inspection sheet Đặc tính kiểm tra
10Bis1855
n=2 2KSQF-5327 2KSQF-5327 Inspection specification
Dập Máy dập Kiểm tra hình dạng sản phẩm như hình vẽ. Nhìn bằng mắt Đầu mỗi ca sản xuất Bộ phận dập Thông báo đến tổ trưởng Hướng dẫn cách thức kiểm tra
2 2 Nil Phiếu kiểm tra sau sửa chữa Phiếu kiểm tra sau sửa chữa 9Bis38
Pressing Pressing machine Checking shape of the part as the picture. Visual Start of every shift Press Section Report to section chief Inspection method instruction
Checksheet after repaired Checksheet after repaired
2KSQF-5328 2KSQF-5328 Phiếu kiểm tra cuối cùng
2KSQF-5327
Inspection sheet
Ngoại quan
Appearance Không biến dạng, cấn rác, trầy xước, gỉ sét, gãy bể, Phiếu kiểm tra trong quá trình Phiếu kiểm tra trong quá trình
nứt ở góc bẻ. Kính hiển vi Đầu ca, mỗi 2h Checksheet in process Checksheet in process Phiếu kiểm tra sau sửa chữa
n=20 2KSQF-5328
No deformation, dacon, scratch, rust, break, split in Microscope Start shift, each 2 hours 2KSQF-5329 2KSQF-5329 Checksheet after repaired
angle of breakscratch.
Phiếu kiểm tra trong quá trình
2KSQF-5329
Checksheet in process
Kích thước Theo đặc tính kiểm tra Theo phiếu kiểm tra Hướng dẫn cách thức kiểm tra
9Bis38
Dimension By inspection specification Inspection sheet Inspection method instruction
n=4
Kiểm tra hình dạng sản phẩm như hình vẽ. Nhìn bằng mắt Phiếu kiểm tra cuối cùng
Phiếu kiểm tra cuối cùng Phiếu kiểm tra cuối cùng 2KSQF-5327
Checking shape of the part as the picture. Visual Báo cáo sự cố Inspection sheet
Kiểm tra cuối cùng Lot sản xuất Inspection sheet Bộ phận QA Inspection sheet
3 3 Nil Make trouble report
Final inspection Manufacture Lot 2KSQF-5327 QA section 2KSQF-5327
Ngoại quan 19Bis5 Thông báo, báo cáo, điều tra (nội bộ)
Không biến dạng, cấn rác, trầy xước, gỉ sét, gãy bể, 19Bis5
Appearance Notice, report, investigate (internal)
nứt ở góc bẻ. Kính hiển vi
n=20
No deformation, dacon, scratch, rust, break, split in Microscope
angle of breakscratch. Đặc tính kiểm tra
10Bis1855
Inspection specification
Thời gian xử lý Màn hình máy tẩy dầu Mỗi lần xử lý Bảng báo cáo khu vực tẩy dầu
100% 14Bis32
Treatment time Display on monitor Every treatment. Degreasing report
Kí hiệu chỉnh lý Ngày chỉnh lý Lý do chỉnh lý Người chỉnh lý Người kiểm soát Người phê duyệt Người nhận Tên sản phẩm
Revision symbol Revision date Revision reason Revised by Comfirm by Approved by Receiving person Product name Terminal
Phát hành đến : Số sản phẩm
Issue to:
Press, Plating, QA Product No. 0684
Ký hiệu đặc biệt
Special characterise
None Latest change level G1
Kiểm tra toàn bộ kích thước 1 lần/ 2 năm - Cỡ mẫu: n = 1.
Checking full layout 1 time/ 2 year - Size: n = 1.
ABC Co., Ltd
0684
Trang/ page 02/02
Lưu đồ sản xuất Đặc tính đặt biệt Phương pháp kiểm tra Trách nhiệm Hồ sơ lưu Sự cố Tài liệu tham chiếu
Production flow chart Special characteristics Control method Responsibility Record keeping Trouble Referring doc.
Lưu đồ Tên qui trình Máy, dụng cụ Chi tiết kiểm tra Đặc tính kỹ thuật Nguồn thông tin Cở mẫu Tần suất Biện pháp kiểm soát Bộ phận sản xuất Bộ phận QA Tên lọai hồ sơ lưu Giải quyết sự cố Tài liệu hướng dẫn Số tài liệu
SC class
Flow chart Process name Machine, Jig Checking detail Technical specification Confirmation Size Frequence Control method Production section QA Record name/Type Trouble treatment Instruction document Doc. No.
Số sản phẩm/tên sản phẩm Theo bảng điều kiện xi mạ Phiếu lot Thông báo đến tổ trưởng Bảng điều kiện xi mạ
16Bis8
Product No./Product name As following plating condition Lot sheet Report to section chief Plating condition table
Phân tích dung dịch bồn mạ. n=1/tuần Phiếu ghi nhận phân tích bồn mạ Phiếu ghi nhận phân tích bồn mạ Phiếu ghi nhận phân tích bồn mạ
Xi mạ n=1 Bộ phận Xi mạ 7Bis7
7 7 Analyse plated solution. Nil n=1/week Plating tank analysis result. Plating tank analysis result. Plating tank analysis result.
Plating Plating section
Ngoại quan trong quá trình xi Không gỉ sét, ố, biến màu, biến dạng… Nhìn bằng mắt Mỗi mẻ Theo phiếu kiểm tra Phiếu kiểm soát quá trình sản xuất Hướng dẫn cách thức kiểm tra
n=20 9Bis38
Appearance in plating process No deformation, abnormal colour, smear, rust… Visual Every batch Checksheet Control plating process sheet Inspection instruction
2
Không gỉ sét, ố, đốm trắng, biến màu, biến dạng.
Ngoại quan Nhìn bằng mắt/kính lúp Lấy mẫu ngẫu nhiên Theo hướng dẫn kiểm tra tróc xi.
No rust, smear, white spot, abnormal colour, Nil n = 20 8Bis828
Appearance Visual/Magnifier Cllecting accidental sample Peel off checking instruction
deformation.
Kiểm tra cuối cùng Bề dày lớp mạ Máy X-ray Lấy mẫu ngẫu nhiên Phiếu kiểm tra cuối cùng sau xi mạ Bộ phận QA Phiếu kiểm tra cuối cùng sau xi mạ Phiếu kiểm tra cuối cùng sau xi mạ
8 Ni 2~5 µm, gloss Nil n=4 2KSQF-5330
8 Final inspection Plating thicknesss X-ray machine Cllecting accidental sample After plating inspection sheet QA section After plating inspection sheet After plating inspection sheet
2KSQF-5330 2KSQF-5330
Kiểm tra tróc xi. Lớp mạ không bong tróc Phương pháp thử tróc xi Lấy mẫu ngẫu nhiên Thông báo, báo cáo, điều tra (nội bộ)
Nil n=3 19Bis5
Checking peel off. Rub off plating Method checking peel off Cllecting accidental sample Notice, report, investigate (internal)
Đóng gói Phương pháp đóng gói Theo quy cách đóng gói Nhìn bằng mắt Mỗi khi đóng gói Bộ phận xi mạ Báo cáo hàng ngày Tiêu chuẩn đóng gói
9 9 Nil 25Bis859
Packing Packing Standard Standard operation Visual Each packing Plating section Daily report Packing standard
Kích thước Theo đặc tính kiểm tra Theo phiếu kiểm tra Mỗi lô hàng Hướng dẫn cách thức kiểm tra
n=4 9Bis38
Dimension By inspection specification Inspection sheet Shipping Lot Inspection method Instruction
Phiếu kiểm tra xuất hàng Phiếu kiểm tra xuất hàng
Shipping inspection sheet Shipping inspection sheet Phiếu kiểm tra xuất hàng
Báo cáo sự cố 2KSQF-5332
Kiểm tra xuất hàng 2KSQF-5332 Bộ phận QA 2KSQF-5332 Shipping inspection sheet
10 10 Nil Make trouble report
Shiping Inspection Theo qui định số lượng mẫu kiểm tra QA section
Không biến dạng, cấn rác, trầy xước, gỉ sét, gãy bể, 19Bis5
ngoai quan
Ngoại quan nứt ở góc bẻ. Kính hiển vi Đặc tính kiểm tra
Prescribed number of samples outside 10Bis1857
Appearance No deformation, dacon, scratch, rust, break, split in Microscope Inspection specification
the
angle of breakscratch.
2Bis11
Báo cáo sự cố
19Bis5
Trouble report
Bao gói Theo quy cách đóng gói Nhìn bằng mắt
Packing Standard operation Visual
Xuất hàng Mỗi lần xuất hàng Bộ phận kho Thông báo đến tổ trưởng Hướng dẫn đóng kiện và xuất hàng
11 11 Nil n=1 9Bis6
Shipping Each shipping. Wearhouse section Report to section chief Shipping instruction
Số lượng Theo yêu cầu đơn hàng Phiếu lot
Quantity Customer order. Lot sheet
0684