You are on page 1of 2

Form revised No.

2 Revised date : 17/04/2019

KẾ HOẠCH & QUI TRÌNH KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG/QC WORK SHEET - CONTROL PLAN Trang/ page 01/02

Prototype Ngày Số tài liệu


Khách hàng Người liên lạc/Số điện thọai : S. thảo/Prepare Kiểm soát/Check Duyệt/Approve Trưởng QA/leader ĐD K/hàng/CR Approval customer 123456
ABC phát hành Doc. No
Customer Contact person/Tel.
Pre-launch Issue date
Original date 19-02-20
Ngày nhận 1. Mr. Nguyên 4. Mr. Tuấn 7. Mr. Vũ
Nhà cung cấp Nhóm đa chức năng
Production
Supplier ULH Receiving
Core team 2. Mr. Thanh 5. Ms. Hạnh 8. Ms. Trang Revise date
x date
3. Mr. Châu 6. Mr. Tấn Date: 19-02-20 Date: 19-02-20 Date: 19-02-20 Date: 20-02-20 Date: 20-02-20 Date:

Lưu đồ sản xuất Đặc tính đặt biệt Phương pháp kiểm tra Trách nhiệm Hồ sơ lưu Sự cố Tài liệu tham chiếu
Production flow chart Special characteristics Control method Responsibility Record keeping Trouble Referring Doc.

Lưu đồ Tên qui trình Máy, dụng cụ Chi tiết kiểm tra Đặc tính kỹ thuật Nguồn thông tin Cở mẫu Tần suất Biện pháp kiểm soát Bộ phận sản xuất Bộ phận QA Tên lọai hồ sơ lưu Giải quyết sự cố Tài liệu hướng dẫn Số tài liệu
SC class
Flow chart Process name Machine, Jig Checking detail Technical specification Confirmation Size Frequence Control method Production section QA Record name/type Trouble treatment Instruction document Document No

Hướng dẫn cách thức kiểm tra


9Bis38
Lập báo cáo khiếu nại nhà cung cấp Inspection method instruction
Loại nguyên liệu Phiếu đính trên nguyên liệu. Phần mềm Exact Bộ phận vật tư Phần mềm Exact
C2680R-O 1.0 Make incoming defective report the
Identify material Attached document (s) Exact software Purcharsing section Exact software
supplier.
Nhận nguyên liệu Phiếu kiểm tra nguyên liệu nhận
7Bis47
Mỗi lần nhận nguyên liệu Bộ phận QA Incoming material inspection
1 1 Receive material Nil 100%
Each receivable QA section
Bao bì Không bị xé rách, thủng trên bao bì Nhìn bằng mắt
Packing Without holes, rips in bags Visual Phiếu kiểm tra Phiếu kiểm tra
Inspection sheet Inspection sheet Báo cáo khiếu nại nhà cung cấp
7Bis47 7Bis47 19Bis4
Kích thước/ngoại quan Theo phiếu kiểm tra Nhìn bằng mắt/dụng cụ đo Incoming defective report
Dimention - Appearance Inspection sheet Visual/ measurement device

KT máy hàng ngày Phiếu kiểm tra máy hàng ngày Phiếu kiểm tra máy hàng ngày Phiếu kiểm tra máy hàng ngày
7Bis32
Theo phiếu kiểm tra Nhìn bằng mắt Đầu mỗi ca sản xuất The daily machine checksheet
Daily press machine The daily machine checksheet The daily machine checksheet
As machine inspection sheet Visual Start of every shift
inspection 7Bis32 7Bis32
Hướng dẫn cài đặt
6Bis918
Set up instruction

Kích thước Theo đặc tính kiểm tra Theo phiếu kiểm tra Đầu ca, mỗi 2h Phiếu kiểm tra cuối cùng Phiếu kiểm tra cuối cùng
Dimension By inspection specification Inspection sheet Start shift, each 2 hours Inspection sheet Inspection sheet Đặc tính kiểm tra
10Bis1855
n=2 2KSQF-5327 2KSQF-5327 Inspection specification

Dập Máy dập Kiểm tra hình dạng sản phẩm như hình vẽ. Nhìn bằng mắt Đầu mỗi ca sản xuất Bộ phận dập Thông báo đến tổ trưởng Hướng dẫn cách thức kiểm tra
2 2 Nil Phiếu kiểm tra sau sửa chữa Phiếu kiểm tra sau sửa chữa 9Bis38
Pressing Pressing machine Checking shape of the part as the picture. Visual Start of every shift Press Section Report to section chief Inspection method instruction
Checksheet after repaired Checksheet after repaired
2KSQF-5328 2KSQF-5328 Phiếu kiểm tra cuối cùng
2KSQF-5327
Inspection sheet
Ngoại quan
Appearance Không biến dạng, cấn rác, trầy xước, gỉ sét, gãy bể, Phiếu kiểm tra trong quá trình Phiếu kiểm tra trong quá trình
nứt ở góc bẻ. Kính hiển vi Đầu ca, mỗi 2h Checksheet in process Checksheet in process Phiếu kiểm tra sau sửa chữa
n=20 2KSQF-5328
No deformation, dacon, scratch, rust, break, split in Microscope Start shift, each 2 hours 2KSQF-5329 2KSQF-5329 Checksheet after repaired
angle of breakscratch.
Phiếu kiểm tra trong quá trình
2KSQF-5329
Checksheet in process

Kích thước Theo đặc tính kiểm tra Theo phiếu kiểm tra Hướng dẫn cách thức kiểm tra
9Bis38
Dimension By inspection specification Inspection sheet Inspection method instruction
n=4
Kiểm tra hình dạng sản phẩm như hình vẽ. Nhìn bằng mắt Phiếu kiểm tra cuối cùng
Phiếu kiểm tra cuối cùng Phiếu kiểm tra cuối cùng 2KSQF-5327
Checking shape of the part as the picture. Visual Báo cáo sự cố Inspection sheet
Kiểm tra cuối cùng Lot sản xuất Inspection sheet Bộ phận QA Inspection sheet
3 3 Nil Make trouble report
Final inspection Manufacture Lot 2KSQF-5327 QA section 2KSQF-5327
Ngoại quan 19Bis5 Thông báo, báo cáo, điều tra (nội bộ)
Không biến dạng, cấn rác, trầy xước, gỉ sét, gãy bể, 19Bis5
Appearance Notice, report, investigate (internal)
nứt ở góc bẻ. Kính hiển vi
n=20
No deformation, dacon, scratch, rust, break, split in Microscope
angle of breakscratch. Đặc tính kiểm tra
10Bis1855
Inspection specification

Nhập kho bán thành


4 phẩm Tên/số lượng Theo kế hoạch sản xuất Lot/ Nhìn bằng mắt Mỗi lần nhập kho Bộ phận dập Phiếu nhập kho từ bộ phận về kho Thông báo đến tổ trưởng Phiếu nhập kho từ bộ phận về kho
4 Store semi product Nil 100% 23Bis47
Name/ Quantity Production plan Lot/ Visual Each store. Press Section Input sheet Report to section chief Input sheet
0684-P

Phiếu yêu cầu giao hàng từ bộ phận & Bảng


báo cáo kiểm tra nhận giữa các bộ phận
23Bis53
Mỗi lần nhận bán thành phẩm Phiếu yêu cầu giao hàng từ bộ Output sheet & Received checking between
Tên/số lượng Theo kế hoạch sản xuất Lot/ Nhìn bằng mắt Bộ phận Xi mạ Thông báo đến tổ trưởng sections report
6
5 5 Nhận bán thành phẩm Nil 100% từ kho phận
Name/ Quantity Production plan Lot/ Visual Plating section Report to section chief
Received semi product Each receive time Output sheet

0684-P Phiếu xuất hàng


23Bis18
Despatch note

Hướng dẫn sử dụng máy tẩy dầu


Kiểm tra máy hàng ngày Theo phiếu kiểm tra Bắt đầu ngày sản xuất
Degreasing usage instruction by Cleanvy 8Bis1138
Daily machine checksheet Checksheet Start of day.
Nhìn bằng mắt machine
Visual
Dung dịch tẩy rửa Mỗi lần xử lý Hướng dẫn kiểm tra sạch dầu
8Bis1104
Cleaning solution Every treatment Checked cleaning oil instruction

Bảng báo cáo tẩy dầu


6 Tẩy dầu Máy tẩy dầu Lượng xử lý Theo hướng dẫn sử dụng máy tẩy dầu Số lượng rữa Bộ phận xi mạ Thông báo đến tổ trưởng Phiếu kiểm tra máy hàng ngày
6 Nil Degreasing report 7Bis156
Degreasing Degreasing machine Treatment quantity As folowing degreasing usage instruction Quantity washing Plating section Report to section chief The daily machine checksheet
14Bis32

Thời gian xử lý Màn hình máy tẩy dầu Mỗi lần xử lý Bảng báo cáo khu vực tẩy dầu
100% 14Bis32
Treatment time Display on monitor Every treatment. Degreasing report

Con dấu xác nhận tẩy dầu


Ngoại quan Không sót dầu lại Phiếu kiểm tra sạch dầu
Seal of degreased 7Bis165
Appearance No stick oil Checked cleaning oil checksheet
confirmation

Kí hiệu chỉnh lý Ngày chỉnh lý Lý do chỉnh lý Người chỉnh lý Người kiểm soát Người phê duyệt Người nhận Tên sản phẩm
Revision symbol Revision date Revision reason Revised by Comfirm by Approved by Receiving person Product name Terminal
Phát hành đến : Số sản phẩm
Issue to:
Press, Plating, QA Product No. 0684
Ký hiệu đặc biệt
Special characterise
None Latest change level G1
Kiểm tra toàn bộ kích thước 1 lần/ 2 năm - Cỡ mẫu: n = 1.
Checking full layout 1 time/ 2 year - Size: n = 1.
ABC Co., Ltd

0684
Trang/ page 02/02

Lưu đồ sản xuất Đặc tính đặt biệt Phương pháp kiểm tra Trách nhiệm Hồ sơ lưu Sự cố Tài liệu tham chiếu
Production flow chart Special characteristics Control method Responsibility Record keeping Trouble Referring doc.

Lưu đồ Tên qui trình Máy, dụng cụ Chi tiết kiểm tra Đặc tính kỹ thuật Nguồn thông tin Cở mẫu Tần suất Biện pháp kiểm soát Bộ phận sản xuất Bộ phận QA Tên lọai hồ sơ lưu Giải quyết sự cố Tài liệu hướng dẫn Số tài liệu
SC class
Flow chart Process name Machine, Jig Checking detail Technical specification Confirmation Size Frequence Control method Production section QA Record name/Type Trouble treatment Instruction document Doc. No.

Số sản phẩm/tên sản phẩm Theo bảng điều kiện xi mạ Phiếu lot Thông báo đến tổ trưởng Bảng điều kiện xi mạ
16Bis8
Product No./Product name As following plating condition Lot sheet Report to section chief Plating condition table

Báo cáo kiểm tra đầu vào trước khi


Mỗi lần nhận phôi từ Kho
JIS xi
Each receiving
Theo quy định số lượng kiểm tra Report before plating
Hướng dẫn thao tác chuẩn bị sản phẩm
Ngoại quan trước khi xi Không lẫn rác, vật liệu khác… Nhìn bằng mắt ngoại quan Thông báo, trả phôi lại.
trước khi xi 8Bis1062
Appearance before plating No refuse, other material… Visual Appearance checking sample Notify, return to warehouse
Preparetive product before plating instruction
quantity regulation

Phiếu kiểm tra dây chuyền xi mạ


7Bis106
The plating line checksheet

PKT dây chuyền xi mạ hàng


Theo phiếu kiểm tra Nhìn bằng mắt Bắt đầu ngày sản xuất Phiếu kiểm tra dây chuyền xi mạ Phiếu kiểm tra dây chuyền xi mạ Phiếu kiểm tra dung dịch tẩy
ngày 7Bis87
Checksheet Visual Start of day The plating line checksheet The plating line checksheet Washing solution checksheet
Daily plating line checksheet

Phiếu kiểm tra dung dịch mạ niken


7Bis85
Nickel solution checksheet

Phiếu kiểm soát quá trình sản xuất


23Bis77
Control plating process sheet
Các thông số quá trình xi Theo hướng dẫn chuyền mạ Ni Bảng điều kiện xi mạ Phiếu kiểm soát quá trình sản xuất Phiếu kiểm soát quá trình sản xuất
Mỗi mẻ
Plating condition Ni plating tank operation instruction. Plating condition Control plating process sheet Control plating process sheet
Hướng dẫn thao tác vận hành chuyền mạ Ni
8Bis671
Ni plating operation instruction

Phân tích dung dịch bồn mạ. n=1/tuần Phiếu ghi nhận phân tích bồn mạ Phiếu ghi nhận phân tích bồn mạ Phiếu ghi nhận phân tích bồn mạ
Xi mạ n=1 Bộ phận Xi mạ 7Bis7
7 7 Analyse plated solution. Nil n=1/week Plating tank analysis result. Plating tank analysis result. Plating tank analysis result.
Plating Plating section

n=2 / Mẻ đầu tiên / sản phẩm /


Bề dày lớp mạ Máy X-ray bồn / ca Theo phiếu kiểm tra Phiếu kiểm tra trong quá trình xi Phiếu kiểm tra trong quá trình xi
Ni 2~5 µm, gloss n=2 2KSQF-5331
Plated thickness X-ray machine n=2 / First batch / each product Inspection sheet (in process) In plating process inspection sheet In plating process inspection sheet
/ tank / shift Thông báo đến tổ trưởng
Report to section chief.

Hướng dẫn thử tróc xi


8Bis828
Peeling off checking instruction
Kiểm tra tróc xi Không tróc xi. Phương pháp thử tróc xi Mỗi mẻ HD kiểm tra tróc xi Phiếu xác nhận thử tróc xi
n=2
Checking peel off Not peeling off. Method checking peel off Every batch Peeling off checking instruction. Confirm sheet check peel off
Phiếu xác nhận thử tróc xi
23Bis70
Confirm sheet check peel off

Đặc tính kiểm tra


10Bis1856
Inspection specification

Ngoại quan trong quá trình xi Không gỉ sét, ố, biến màu, biến dạng… Nhìn bằng mắt Mỗi mẻ Theo phiếu kiểm tra Phiếu kiểm soát quá trình sản xuất Hướng dẫn cách thức kiểm tra
n=20 9Bis38
Appearance in plating process No deformation, abnormal colour, smear, rust… Visual Every batch Checksheet Control plating process sheet Inspection instruction

Hướng dẫn kiểm tra ngoại quan sau khi xi


mạ 8Bis1047
Appearance after plating instruction
2
Hướng dẫn kiểm tra ngoại quan
8Bis2363
Appearance instruction
Ngoại quan sau xi mạ Không gỉ sét, ố, biến màu, biến dạng… Nhìn bằng mắt Hướng dẫn kiểm tra ngoại quan Báo cáo kiểm tra ngoại quan
100%
Appearance after plating No deformation, abnormal colour, smear, rust… Visual Appearance instruction Appearance checking report
Báo cáo kiểm tra ngoại quan
14Bis77
Appearance checking report

2
Không gỉ sét, ố, đốm trắng, biến màu, biến dạng.
Ngoại quan Nhìn bằng mắt/kính lúp Lấy mẫu ngẫu nhiên Theo hướng dẫn kiểm tra tróc xi.
No rust, smear, white spot, abnormal colour, Nil n = 20 8Bis828
Appearance Visual/Magnifier Cllecting accidental sample Peel off checking instruction
deformation.

Kiểm tra cuối cùng Bề dày lớp mạ Máy X-ray Lấy mẫu ngẫu nhiên Phiếu kiểm tra cuối cùng sau xi mạ Bộ phận QA Phiếu kiểm tra cuối cùng sau xi mạ Phiếu kiểm tra cuối cùng sau xi mạ
8 Ni 2~5 µm, gloss Nil n=4 2KSQF-5330
8 Final inspection Plating thicknesss X-ray machine Cllecting accidental sample After plating inspection sheet QA section After plating inspection sheet After plating inspection sheet

2KSQF-5330 2KSQF-5330
Kiểm tra tróc xi. Lớp mạ không bong tróc Phương pháp thử tróc xi Lấy mẫu ngẫu nhiên Thông báo, báo cáo, điều tra (nội bộ)
Nil n=3 19Bis5
Checking peel off. Rub off plating Method checking peel off Cllecting accidental sample Notice, report, investigate (internal)

Đóng gói Phương pháp đóng gói Theo quy cách đóng gói Nhìn bằng mắt Mỗi khi đóng gói Bộ phận xi mạ Báo cáo hàng ngày Tiêu chuẩn đóng gói
9 9 Nil 25Bis859
Packing Packing Standard Standard operation Visual Each packing Plating section Daily report Packing standard

Kích thước Theo đặc tính kiểm tra Theo phiếu kiểm tra Mỗi lô hàng Hướng dẫn cách thức kiểm tra
n=4 9Bis38
Dimension By inspection specification Inspection sheet Shipping Lot Inspection method Instruction

Phiếu kiểm tra xuất hàng Phiếu kiểm tra xuất hàng
Shipping inspection sheet Shipping inspection sheet Phiếu kiểm tra xuất hàng
Báo cáo sự cố 2KSQF-5332
Kiểm tra xuất hàng 2KSQF-5332 Bộ phận QA 2KSQF-5332 Shipping inspection sheet
10 10 Nil Make trouble report
Shiping Inspection Theo qui định số lượng mẫu kiểm tra QA section
Không biến dạng, cấn rác, trầy xước, gỉ sét, gãy bể, 19Bis5
ngoai quan
Ngoại quan nứt ở góc bẻ. Kính hiển vi Đặc tính kiểm tra
Prescribed number of samples outside 10Bis1857
Appearance No deformation, dacon, scratch, rust, break, split in Microscope Inspection specification
the
angle of breakscratch.
2Bis11
Báo cáo sự cố
19Bis5
Trouble report

Bao gói Theo quy cách đóng gói Nhìn bằng mắt
Packing Standard operation Visual
Xuất hàng Mỗi lần xuất hàng Bộ phận kho Thông báo đến tổ trưởng Hướng dẫn đóng kiện và xuất hàng
11 11 Nil n=1 9Bis6
Shipping Each shipping. Wearhouse section Report to section chief Shipping instruction
Số lượng Theo yêu cầu đơn hàng Phiếu lot
Quantity Customer order. Lot sheet

ABC Co., Ltd

0684

You might also like