Professional Documents
Culture Documents
45 - Chợ Minh Khai 45- Tân Triều - 45/643 Phạm Văn 45 - 124 Lê Duẩn -
chủ động
Từ Liêm - Xe 1 Xe 5 Đồng - xe 6 xe 2 5 xe 45, 1
Loại xe/điểm trả (HN) Chủ động
xe 35
35- 8 Phạm Hùng 45 - 643 Phạm Văn
- xe 4 Đồng - Xe 3
mr. Kim, Ms. Hằng, Ms. Trang
Ms. Nhi
Mrs. Xuân
chưa có mr. Việt
Ms Hà (Gia Hân) từ SG
Mrs. Nga Lê từ SG
Hà Giang PB - đi 15h25 ngày 1.12, về cùng đoàn
Chưa có : Chủ tịch, Mr. Việt , 4 Khách, 2 HDV
TT HỌ VÀ TÊN Năm sinh Phòng Phòng
I KHỐI VP
1 Nguyễn Chí Dũng 1963
301 1
2 Nguyễn Văn Hải 1962
3 Hoàng Trọng Hiệp 1961
308 2
4 Nguyễn Minh Đức 1962
5 Nguyễn Thu Hằng 1969
220 3
6 Lê Thị Quỳnh Trang 1986
7 Ngô Thị Hồng Diên 1976
302 4
8 Bùi Thân Tuấn 1980
9 Bùi Thị Nguyệt 1994
411 5
10 Nguyễn Kim Nhung 1979
11 Trần Ngọc Quang 1961
410 6
12 Giang Ngọc Anh 1974
13 Hoàng Anh Tuấn 1970
412 7
14 Đặng Mai Phương 1977
15 Lê Thị Bích Hạnh 1984
319 8
16 Trần Thị Quỳnh Trâm 1990
17 Đinh Thị Nhi 1994
18 Phan Thị Minh Châu 1991
317 9
19 Phạm Hà Anh 1996
20 Bùi Thị Hòa 1996
313 10
21 Nguyễn Hoàng Kiều Oanh 1994
22 Nguyễn Chính Phương 1958
306 11
23 Đỗ Mạnh Hà 1959
24 Chu Thanh Hải 1981
310 12
25 Nguyễn Xuân Việt 1980
26 Đinh Trần Mai Hương 1970
305 13
27 Lê Thị Dung 1974
28 Nguyễn Thị Thắng 1982
29 Nguyễn Thị Hồng 1978 208 14
30 Vũ Thị Giang 1989
31 Đỗ Kim Quy 1971
32 Ngô Thị Thủy 1976 113 15
33 Vũ Thị Mai Chi 1979
34 Đặng Thị Tố Hảo 1972
115 16
35 Nguyễn Thị Phương Châm 1984
36 Lã Thị Hương 1985
117 17
37 Nguyễn Thị Nhàn 1975
38 Bùi Thị Giới 1977
119 18
39 Phạm Thị Lan Hương 1984
40 Nguyễn Vĩnh An 1974
110 19
41 Lê Anh Tuấn 1971
42 Vũ Ngọc Anh 1976
210 20
43 Nguyễn Duy Khang 1981
44 Lê Thị Hạnh 1971
45 Trần Thị An Hà 1972 211 21
211 21
46 Bùi Thị Hà 1970
47 Đinh Công Sơn 1978
112 22
48 Nguyễn Văn Hùng 1971
49 Nguyễn Việt Anh 1981
50 Nguyễn Đình Chí 1966 114 23
51 Trần Đăng Cảnh 1970
52 Đào Hoài Anh 1974
214 24
53 Vũ Thị Vân Hà 1975
54 Lê Thị Kim Huế 1971
219 25
55 Lê Thị Kim Huệ 1974
56 Dương Thị Hòa 1979
311 26
57 Nguyễn Thị Trung Thuỷ 1982
58 Hồ Thị Thúy Minh 1971
202 27
59 Nguyễn Thị Mai Hương 1977
60 Lê Thị Hồng Mai 1984
205 28
61 Dư Thị Thuý Nga 1975
62 Lê Thị Phượng 1976
207 29
63 Bùi Thị Thúy 1973
64 Lê Lan Hương 1971
413 30
65 Phạm Thu Hương 1998
66 Lê Thị Thu Hương 1974
201 31
67 Cung Minh Phượng 1982
68 Trần Thị Hoài Thu 1981
509 32
69 Đỗ Thị Trường 1971
70 Nguyễn Thị Thu 1963
203 33
71 Vũ Thị Hiền 1981
72 Hoàng Điệp 1982
417 34
73 Nghiêm Đức Hiệp 1981
74 Nguyễn Tiến Điệp 1980
415 35
75 Uông Mạnh Quân 1991
76 Nguyễn Thành Đồng 1991
418 36
77 Đoàn Đức Thành 1986
78 Lê Tuấn Nam 1981
414 37
79 Hoàng Như Phong 1987
80 Bùi Văn Khang 1984
81 Nguyễn Văn Long 1983 315 38
82 Mai Duy Thanh 1993
83 Phạm Thị Thanh Hiền 1994
116 39
84 Đỗ Thị Hiên 1993
85 Đặng Huyền Mi 1984
217 40
86 Nguyễn Thị Kim Quyên 1981
87 Cao Thanh Luận 1997
312 41
88 Đoàn Văn Phương 1974
89 Kim Anh Tuấn 1991
416 42
90 Võ Hoài Châu 1991
91 Hồ Ánh Dương 1993
216 43
92 Nguyễn Văn Nam 1996
93 Đỗ Văn Dậu 1981
316 44
94 Phùng Chí Trung 1979
95 Nguyễn Thị Hương 1983
518 45
96 Nguyễn Thị Thúy Hoa 1976
97 Nguyễn Thị Tiến 1985
118 46
98 Nguyễn Thị Lan 1984
99 Ngô Thị Thanh Tâm 1989
534 47
100 Trần Thị Chi 1988
101 Nguyễn Thị Minh 1978
522 48
102 Nguyễn Thị Thủy 1986
103 Nguyễn Thị Hương 1989
524 49
104 Nguyễn Thị Hà 1979
105 Đặng Hương Giang 1981
519 50
106 Phan Trọng Thị Thanh Nhàn 1972
107 Đặng Văn Biên 1990
314 51
108 Nguyễn Thông Lai 1990
109 Hoàng Tuấn Ngọc 1997
212 52
110 Vũ Hồng Quân 1988
111 Nguyễn Mạnh Hùng 1998
213 53
112 Phạm Thế Anh 1992
113 Nguyễn Duy Lâm 1977
215 54
114 Nguyễn Việt Thăng 1982
115 Nguyễn Thị Mĩ Linh 1998
526 55
116 Dương Hồng Mến 1997
117 Nguyễn Thị Phương Thảo 1985
419 56
118 Tô Thị Tâm Phúc 1988
119 Nguyễn Thị Tuyết 1994
523 57
120 Đỗ Thị Hinh 1993
121 Phạm Thị Thanh Tâm 1991
532 58
122 Nguyễn Thị Lan Anh 1991
123 Nguyễn Vĩnh Hà 23/11/1965
303 59
124 Nguyễn Quốc Ninh 18/07/1965
125 Trần Thị Thanh 4/4/1965
517 60
126 Nguyễn Thị Hương 21/06/1981
127 Giang Thanh Tú 23/01/1992
515 61
128 Ngô Thị Thúy 10/11/1993
129 Phạm Thanh Sơn 20/04/1971
516 62
130 Trần Thị Phương 18/12/1972
131 Hoàng Thúy Hoa 4/9/1984
307 63
132 Lưu Thúy Hà 14/02/1974
133 Hoàng Ngọc Tiến 29/05/1970
537 64
134 Lưu Anh Dũng 26/10/1976
135 Trần Hoài Trung 13/01/1971
304 65
136 Phan Ngọc Phương 16/06/1979
137 Lê Anh Tuấn 22/11/1975
138 Đỗ Duẩn 27/07/1980 206 66
139 Nguyễn Khánh Toàn 29/04/1983
140 Nguyễn Huy Điệp 1/9/1970
141 Dương Ngọc Dũng 3/2/1966 309 67
142 Đinh Đăng Thắng 4/11/1969
143 Vũ Văn Ân 12/2/1969
536 68
144 Lã Thị Thắm 24/11/1972
145 Lê Xuân Huy 15/04/1965
209 69
146 Phạm Công Nam 6/10/1987
147 Nguyễn Thị Tươi 19/12/1973
510 70
148 Nguyễn Thị Bình 28/02/1976
149 Phùng Thị Lệ Ánh 23/10/1972
511 71
150 Trần Thị Thanh Thủy 6/3/1968
151 NGUYEN, MINH HUONG 1984
506 72
152 TRAN THANH HA 1976
153 NGUYEN, THI THANH HUONG 1977
154 LE, THI HONG 1983 525 73
155 VU, THI AN TAM 1993
156 TRUONG, VAN DUNG 1979
157 NGUYEN, VAN CONG 1989 527 74
158 NGUYEN, HOANG LAM 1985
159 Nguyễn Đình Thảo 1984
160 Hoàng Phong Hải 1989 403 75
161 Lê Việt Hùng 1997
162 Trịnh Trọng Dũng 1986
204 76
163 Nguyễn Văn Vình 1985
164 Bùi Thị Thương 1992
407 77
165 Nguyễn Huyền Nga 1975
166 Nguyễn Thị Hồng Thơ 1984
507 78
167 Lê Thị Hồng Hương 1980
168 Hồ Thị bích Huệ 1979
512 79
169 Trần Thị Phương Thảo 1979
170 1989
508 80
171 Nghiêm Minh Hoàng 1990
172 Nguyễn nguyên Anh Thư 1983
173 Hoàng Thị Thu Vân 1984 514 81
174 Vũ Thị Ngọc Hà 1986
175 Nguyễn Thị Thảo 1980
513 82
176 Trần Thị Hồng Gấm 1984
177 LE MINH THANH 1984 221 83
178 MS LE MINH HONG 1950
531 84
179 NGO THI OANH 1957
180 MR BUI HOANG KIM 1958
320 85
181 MS PHAM THI XUAN
182 VU THI VAN
521 86
183 NGO THI MINH
184 HUYNH MINH VIET 1983
321 87
185 MAI ANH
186 LE, VU HAI 1976
535 88
535 88
187 TRAN, VAN VIET 1978
188 DANG THI TRANG PHUONG 1984
503 89
189 TRAN THI KIM OANH 1961
190 TRAN, HUU HUNG 1975
401 90
191 PHAM, VAN HAO 1984
192 TRAN, THU DO 1975
193 TRAN, THANH HOAN 1960 218 91
194 LE, BA LE 1986
195 NGUYEN, HAI YEN 1991
504 92
196 NGUYEN, THI HOI 1984
197 LE, THI THAO CHI 1995
505 93
198 NGUYEN PHUONG LINH 1987
199 TRAN THI PHUONG THAO 1992
502 94
200 MAC HOANG ANH 1984
201 PHAM, QUANG TRUNG 1987
408 95
202 LE NGOC LAN 1992
203 HOANG THI THUY VAN 1987
501 96
204 LE THI VIET NGA 1979
205 TRAN, HOANG MINH 1990
533 97
206 NGUYEN, DUNG MINH 1982
207 NGYEN, THI HA GIANG 1990
402 98
208 NGUYEN, THI BICH NGOC 1990
209 TRINH THI HANG 1993
405 99
210 NGUYEN, HONG GIANG 1998
211 PHAN, NGOC QUANG 1962
409 100
212 DANG, VIET PHUONG 1985
213 DINH NHAT TUAN 1988
406 101
214 CHU DUY DOAN 1989
215 NGUYEN DUC HAO 1963
404 102
216 BUI TO CHAU 1961
HDV
103
HDV 318
Ghi Chú Các phòng chữ đỏ là phòng cần kê thêm giường phụ
Xe 1
DANH SÁCH CHIA XE 1 (45 chỗ)
Điểm đón : Chợ đầu mối Minh Khai, ngõ 136 đường Cầu Diễn - Minh Khai - Từ Liêm Hà Nội
Trưởng xe : Giang - 0906087218
Phó xe: Phúc - 085 6911188
Giờ khởi hành từ điểm đón - xe chạy : 4h15, ngày 30/11/2020
TT TÊN KHÁCH HÀNH TRÌNH NGÀY BAY GIỜ BAY SHCB CODE Số Phòng Liên hệ
10 HOANG NGOC TIEN HANPQC 30-Nov 8:15 QH1621 Z6262M 9262315580635 537
11 TRAN HOAI TRUNG PQCHAN 2-Dec 17:35 QH1624 9262315580634 304
12 LE ANH TUAN 9262315580633 206
13 NGUYEN HUY DIEP 9262315580632 309
14 DUONG NGOC DUNG 9262315580631 309
15 ĐINH DANG THANG 9262315580630 309
16 VU VAN AN 9262315580629 536
17 NGUYEN KHANH TOAN 9262315580628 206
18 PHAN NGOC PHUONG 9262315580627 304
19 DO DUAN HANPQC 30-Nov 8:15 QH1621 Z2262L 9262315580773 206
20 TRAN THI PHUONG PQCHAN 2-Dec 17:35 QH1624 9262315580772 516
21 LE XUAN HUY 9262315580771 209
22 NGUYEN THI TUOI 9262315580770 510
23 PHUNG THI LE ANH 9262315580769 511
24 NGUYEN THI BINH 9262315580768 510
25 TRAN THI THANH THUY 9262315580767 511
26 PHAM CONG NAM 9262315580766 209
27 LA THI THAM 9262315580765 536
28 LUU ANH DUNG HANPQC 30-Nov 8:15 QH1621 L32W27 9262315580858 537
PQCHAN 2-Dec 17:35 QH1624
29 Lê Thị Quỳnh Trang HANPQC 30-Nov 8:15 QH1621 TAL468 9262315584248 220
30 Nguyễn Thu Hằng PQCHAN 2-Dec 17:35 QH1624 W2D6E4 9262315584598 220
Xe 3
DANH SÁCH CHIA XE 3 (45 chỗ)
Điểm đón : 643 Phạm Văn Đồng, Leadviors Tower ( Đối diện An Bình City)
Trưởng xe : Trịnh Thị Hằng - 0976408152
Phó xe: Đỗ Mạnh Hà *0352037990
Giờ khởi hành từ điểm đón - xe chạy : 5h30 ngày 30/11/2020
NGÀY GIỜBA Số
STT TÊN KHÁCH HÀNH TRÌNH SHCB CODE SO VE Ghi chú
BAY Y Phòng
1 MR BUI HOANG KIM HANPQC 30-Nov 8:15 QH1621 P53AL3 9262315668061 320
2 MS PHAM THI XUAN PQCHAN 2-Dec 17:35 QH1624 9262315668060 320
7 TRAN, VAN VIET HANPQC 30-Nov 8:15 QH1621 N2262L 9262315584473 535
8 TRAN, HOANG MINH PQCHAN 2-Dec 17:35 QH1624 9262315584472 533
9 LE, BA LE 9262315584471 218
10 PHAM, VAN HAO 9262315584470 401
9262315584469
11 TRAN, THU DO 218
12 TRAN, THANH HOAN HANPQC 30-Nov 8:15 QH1621 J4262L 9262315586960 218
PQCHAN 2-Dec 17:35 QH1624
13 PHAM, QUANG TRUNG HANPQC 30-Nov 8:15 QH1621 W2D6E4 9262315584597 408
9262315584599
14 NGUYEN, THI BICH NGOC 17:35 QH1624 402
15 HOANG THI THUY VAN HANPQC 30-Nov 8:15 QH1621 A23E8E 9262315815297 501
16 LE NGOC LAN PQCHAN 2-Dec 17:35 QH1624 9262315815296 408
17 NGUYEN XUAN VIET HANPQC 30-Nov 8:15 QH1621 B22KWW 9262315584217 310
18 DO MANH HA PQCHAN 2-Dec 17:35 QH1624 9262315584216 306
19 TRINH THI HANG 9262315584215 405
20 DANG THI TRANG PHUONG 9262315584214 503
9262315584601
21 DANG, VIET PHUONG HANPQC 30-Nov 8:15 QH1621 W2D6E4 409
9262315584600
22 PHAN, NGOC QUANG PQCHAN 2-Dec 17:35 QH1624 409
23 DINH NHAT TUAN HANPQC 30-Nov 8:15 QH1621 TAL468 9262315584247 406
24 MAC HOANG ANH PQCHAN 2-Dec 17:35 QH1624 9262315584246 502
25 TRAN THI KIM OANH HANPQC 30-Nov 8:15 QH1621 B22KWW 9262315584219 503
26 NGUYEN PHUONG LINH PQCHAN 2-Dec 17:35 QH1624 9262315584218 505
27 NGUYEN, DUNG MINH HANPQC 30-Nov 8:15 QH1621 EG23F3 9262315584183 533
9262315584182
28 NGUYEN, HONG GIANG PQCHAN 2-Dec 17:35 QH1624 405
Superkids
29 TRAN THI HONG GAM HANPQC 30-Nov 8:15 QH1621 EG23F3 9262315584188 513
30 NGUYEN THI THAO PQCHAN 2-Dec 17:35 QH1624 9262315584187 513
31 HO THI BICH HUE 9262315584186 512
32 NGHIEM MINH HOANG 9262315584185 508
Xe 4
DANH SÁCH CHIA XE 4
Điểm đón : Số 8 Phạm Hùng ( cạnh bệnh viện Y Học Cổ Truyền)
Trưởng xe : Ngô Thị Hồng Diên - 0912766827
Phó xe Chu Duy Đoàn - 0916181839
Giờ khởi hành từ điểm đón - xe chạy : 6h45
STT TÊN KHÁCH HÀNH TRÌNH NGÀY BAY GIỜBAY SHCB CODE SO VE Số Phòng Ghi chú
13 Phan Thị Minh Châu HANPQC 30-Nov 09H30 VN1233 SEHDGP 317
14 Phạm Hà Anh PQCHAN 2-Dec 16H00 VN1236 317
15 Bùi Thị Hòa 313
16 Nguyễn Hoàng Kiều Oanh HANPQC 30-Nov 09H30 VN1233 BVKNYM 313
17 Chu Thanh Hải PQCHAN 2-Dec 16H00 VN1236 310
18 Giang Ngọc Anh 410
20 Ngô Thị Hồng Diên 30-Nov 9:30 VN1233 SEGNHC *7382446907451 302
2-Dec 12:50 VN1232
1 Đinh Trần Mai Hương HANPQC 30-Nov 09H30 VN1233 BVKNYM 305
2 Lê Thị Dung PQCHAN 2-Dec 16H00 VN1236 305
3 Nguyễn Vĩnh An 110
4 Nguyễn Đình Chí 114
5 Vũ Ngọc Anh 210
6 Nguyễn Thị Thu 203
2 NGUYEN, THI THANH HUONG HANPQC 30-Nov 10:05 VJ453 7PDB6K 525
3 NGUYEN, HOANG LAM PQCHAN 2-Dec 17:20 VJ456 527
4 TRUONG, VAN DUNG 527
5 LE, THI HONG 525
6 VU, THI AN TAM 525
23 NGHIEM, DUC HIEP HANPQC 30-Nov 10:05 VJ453 CFZ96K 417 Nghiêm Đức Hiệp:
0912129299 đầu
24 NGUYEN, VAN LONG PQCHAN 2-Dec 17:20 VJ456 315 mối FUJI
Tầng 25
28 LE, THI THAO CHI HANPQC 30-Nov 10:05 VJ453 D7H239 505 *0376758748
29 NGUYEN, HAI YEN PQCHAN 2-Dec 17:20 VJ456 504
30 NGUYEN, THI HOI 504
31 LE, VU HAI 523
32 TRAN, HUU HUNG 401
33 TRAN THI PHUONG THAO HANPQC 30-Nov 10:05 VJ453 H5EC2Q 502
34 Đinh Thị Nhi PQCHAN 2-Dec 14:55 VJ450
HÀNH NGÀY GIỜ
STT TÊN KHÁCH SHCB CODE Số Phòng Liên Hệ
TRÌNH BAY BAY
8 PHAN TRONG THI THANH NHANHCMPQC 30-Nov 9:40 VJ323 8KDFNT 519 090 3191256
9 NGUYEN THI KIM QUYEN PQCHCM 2-Dec 16:25 VJ326 217
10 VO HOAI CHAU 416
11 DOAN VAN PHUONG 312