You are on page 1of 2

STT Họ lót Tên CC TN TH Điểm QT TT QT

1 Tô Ngọc Minh Anh 10 7.75 6 8.8 0.75 9.55


2 Đặng Lê Bình 10 7.25 11 8.9 0.75 9.65
3 Lương Bảo Duy 10 7.75 2 8.4 0.75 9.15
4 Nguyễn Hà Duy 10 8 9 9.3 0.75 10.05
5 Phạm Ngọc Đạt 10 7.75 12 9.4 0.75 10.15
6 Lê Trương Ngân Giang 10 8.25 5 9.1 1 10.1
7 Hoàng Bích Ngân Hà 6 6.5 2 6.6 1 7.6
8 Vũ Ngọc Bảo Hân 10 8 6 9 1 10
9 Bùi Trung Hiếu 9 8.5 5 9.1 1 10.1
10 Phạm Đoàn Minh Khang 10 8.5 4 9.2 1 10.2
11 Trần Nam Khánh 10 7.75 7 8.9 1.25 10.15
12 Võ Đức Khiêm 10 8 1 8.5 1.25 9.75
13 Nguyễn Huỳnh Khoa 8 7.5 7.6 1.25 8.85
14 Trần Hoàng Phương Lê 10 8.25 7 9.3 1.25 10.55
15 Phạm Nguyễn Thiện Minh 10 8.5 5 9.3 1.25 10.55
16 Phan Nguyễn Thảo My 10 8 5 8.9 1.25 10.15
17 Mai Thuý Ngọc 10 7.5 8 8.8 1.25 10.05
18 Văn Phước Bảo Ngọc 10 8 4 8.8 1.25 10.05
19 Nguyễn Văn Thảo Nguyên 10 8 5 8.9 1.25 10.15
20 Bùi Thị Lâm Nhi 10 8.25 5 9.1 1.25 10.35
21 Nguyễn Minh Phúc 10 7.75 1 8.3 1 9.3
22 Phạm Đình Phúc 10 8 7 9.1 1 10.1
23 Mai Nguyên Thi 10 6.75 10 8.4 1 9.4
24 Cao Thị Hoài Thương 10 7.5 3 8.3 1 9.3
25 Nguyễn Hiền Ân Thy 10 8 6 9 1 10
26 Hoàng Uyên Bảo Trân 0 0
27 Lê Trần Minh Triết 10 8 3 8.7 0.75 9.45
28 Võ Minh Trọng 10 8 2 8.6 0.75 9.35
29 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 10 7.5 8 0.75 8.75
30 Lê Thục Uyên 10 8.25 2 8.8 0.75 9.55
31 Đỗ Xuân Vinh 4 0.8 0.75 1.55
32 Trần Thị Mai Vy 10 7.25 7.8 0.75 8.55
33 Nguyễn Ngọc Hải Yến 10 8.25 8 9.4 0.75 10.15
Làm tròn
9.5
9.5
9
10
10
10
7.5
10
10
10
10
10
9
10
10
10
10
10
10
10
10
10
9.5
9.5
10

9.5
9.5
10
10
1.5
8.5
10

You might also like