Professional Documents
Culture Documents
ĐIỂM
TT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ CHỮ KÝ GHI CHÚ
SỐ CHỮ
1 102180239 Lê Ngọc Anh 18TCLC_Nhat 6.0 Sáu
2 102180242 Trần Vĩnh Đạt 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
3 102180243 Nguyễn Thanh Dũng 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
4 102180245 Nguyễn Văn Hải 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
5 102180246 Tạ Đình Hân 18TCLC_Nhat 8.5 Tám,Năm
6 102180247 Nguyễn Trọng Hiền 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
7 102180248 Lê Thị Lưu Hiếu 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
8 102180250 Phan Văn Ngọc Hiếu 18TCLC_Nhat 8.5 Tám,Năm
9 102180253 Trần Anh Khôi 18TCLC_Nhat
áp 9.5 Chín,Năm
10 102180254 Thái Thị Thu Loan 18TCLC_Nhat 9.5 Chín,Năm
11 102180255 Lưu Văn Lợi 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
12 102180256 Đinh Thái Long 18TCLC_Nhat 6.5 Sáu,Năm
nh
13 102180257 Lê Hoàng Bảo Long 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
14 102180258 Nguyễn Thành Long 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
15 102180259 Phạm Minh Long 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
16 102180260 Nguyễn Thị Nga 18TCLC_Nhat 8.5 Tám,Năm
17 102180261 Lê Văn Nghĩa 18TCLC_Nhat 6.5 Sáu,Năm
ản
áp
nh
ản
B