You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA KỲ


Học kỳ 1 năm học 2021-2022
102312021101816-01

LỚP: 1023120.2110.18.16 GIẢNG VIÊN: Nguyễn Thế Xuân Ly


HỌC PHẦN: Quản trị mạng (2.5 TC) NGÀY THI:
PHÒNG ĐÀO TẠO: PHÒNG THI:

ĐIỂM
TT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ CHỮ KÝ GHI CHÚ
SỐ CHỮ
1 102180239 Lê Ngọc Anh 18TCLC_Nhat 6.0 Sáu
2 102180242 Trần Vĩnh Đạt 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
3 102180243 Nguyễn Thanh Dũng 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
4 102180245 Nguyễn Văn Hải 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
5 102180246 Tạ Đình Hân 18TCLC_Nhat 8.5 Tám,Năm
6 102180247 Nguyễn Trọng Hiền 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
7 102180248 Lê Thị Lưu Hiếu 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
8 102180250 Phan Văn Ngọc Hiếu 18TCLC_Nhat 8.5 Tám,Năm
9 102180253 Trần Anh Khôi 18TCLC_Nhat
áp 9.5 Chín,Năm
10 102180254 Thái Thị Thu Loan 18TCLC_Nhat 9.5 Chín,Năm
11 102180255 Lưu Văn Lợi 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
12 102180256 Đinh Thái Long 18TCLC_Nhat 6.5 Sáu,Năm
nh
13 102180257 Lê Hoàng Bảo Long 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
14 102180258 Nguyễn Thành Long 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
15 102180259 Phạm Minh Long 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
16 102180260 Nguyễn Thị Nga 18TCLC_Nhat 8.5 Tám,Năm
17 102180261 Lê Văn Nghĩa 18TCLC_Nhat 6.5 Sáu,Năm
ản

18 102180263 Phạm Trần Nhân Nghĩa 18TCLC_Nhat 5.5 Năm,Năm


19 102180264 Lê Minh Trịnh Nguyên 18TCLC_Nhat 0.0 Không
20 102180265 Phạm Thị Quỳnh Như 18TCLC_Nhat 8.0 Tám
21 102180266 Lê Cảnh Kiều Oanh 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
B

22 102180267 Lê Tấn Nhật Phong 18TCLC_Nhat 8.0 Tám


23 102180268 Trần Xuân Phúc 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
24 102180269 Phạm Văn Tánh 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
25 102180270 Đặng Minh Thanh 18TCLC_Nhat 0.0 Không
26 102180271 Nguyễn Đăng Thông 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
27 102180272 Bùi Sỹ Thuận 18TCLC_Nhat 2.5 Hai,Năm
28 102180273 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 18TCLC_Nhat 9.5 Chín,Năm
29 102180274 Nguyễn Thanh Tính 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
30 102180275 Đặng Thùy Trâm 18TCLC_Nhat 7.0 Bảy
31 102180276 Đỗ Văn Trình 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
32 102180277 Lê Việt Trung 18TCLC_Nhat 0.0 Không
33 102180278 Ngô Văn Anh Tuấn 18TCLC_Nhat 9.0 Chín
34 102180279 Lương Quang Tùng 18TCLC_Nhat 8.5 Tám,Năm
35 102180280 Châu Bảo Nhật Vy 18TCLC_Nhat 7.0 Bảy

102312021101816- - 22:13 - 25/10/2021 (GK: 270.5) -1-


ĐIỂM
TT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ ĐỀ CHỮ KÝ GHI CHÚ
SỐ CHỮ
36 102180281 Hoàng Thị Xoan 18TCLC_Nhat 7.0 Bảy

Đà Nẵng, ngày 25 tháng 10 năm 2021


TRƯỞNG KHOA / BỘ MÔN CÁC CÁN BỘ CHẤM THI

áp
nh
ản
B

102312021101816- - 22:13 - 25/10/2021 (GK: 270.5) -2-

You might also like