You are on page 1of 3

TT Mã nhân viên Họ và tên Chức danh Lương (theo hợp đồng)

1 4449 Đặng Trường Vũ NV kế toán 8,213,000


2 4432 Đào Duy Bảo Trưởng nhóm 2,150,000
3 4451 Đào Trần Nhật Anh NV kế toán 5,891,000
4 4437 Đào Trần Nhật Linh NV partime 1,500,000
5 4450 Đỗ Kim Giang NV kế toán 6,000,000
6 4441 Đoàn Hiên Nhi NV hành chính 6,966,000
7 4440 Đoàn Thăng Long NV MKT 5,418,000
8 4433 Dương Trà My Trưởng nhóm 2,150,000
9 4447 Lê Hoàng Sơn NV lao công 6,966,000
10 4453 Ngô Đăng Mạnh Quân Giám đốc 22,274,000
11 4446 Ngô Gia Bảo NV hành chính 7,568,000
12 4431 Nguyễn Anh Khoa Trưởng nhóm 2,150,000
13 4443 Nguyễn Diệp Anh NV nhân sự 6,407,000
14 4439 Nguyễn Duy Hoàng Hải NV MKT 6,407,000
15 4435 Nguyễn Hữu Đông Trưởng nhóm 2,365,000
16 4452 Nguyễn Minh Sơn NV kế toán 6,407,000
17 4444 Nguyễn Quốc Việt NV nhân sự 5,891,000
18 4434 Nguyễn Quỳnh Giang Trưởng nhóm 2,150,000
19 4436 Nguyễn Tiến Anh NV partime 1,500,000
20 4445 Nguyễn Trung Anh NV nhân sự-tuyến 6,966,000
21 4438 Nguyễn Việt Anh NV CSKH 5,418,000
22 4464 Nguyễn Xuân Lĩnh Phó GĐ-Trưởng Phòng 18,576,000
23 4442 Phạm Huy Tùng NV hành chính 5,891,000
24 4430 Trần Khánh Hưng Trưởng nhóm 2,150,000
25 4448 Trần Minh Đăng NV kế toán 7,568,000

Tổng 154,942,000

Column1 Column2
Số tiền trung bình cần
chuyển khoản 4,938,377.4
Số tài khoản sẽ nhận
được trên 5000000 9
Số tiền cần chuyển
khoản lớn nhất 17,106,432
Số tiền cần chuyển
khoản nhỏ nhất 1,224,000
Tiền trích đưa vào quỹ liên hoan
Số Ngày Công Lương (theo ngày công) Thuế
23.5 7,720,220 772,022 386,011
24.0 2,064,000 206,400 103,200
23.0 5,419,720 541,972 270,986
25.0 1,500,000 150,000 75,000
23.5 5,640,000 564,000 282,000
23.5 6,548,040 654,804 327,402
23.0 4,984,560 498,456 249,228
24.0 2,064,000 206,400 103,200
25.0 6,966,000 696,600 348,300
24.0 21,383,040 2,138,304 2,138,304
23.5 7,113,920 711,392 355,696
24.0 2,064,000 206,400 103,200
22.0 5,638,160 563,816 281,908
22.5 5,766,300 576,630 288,315
24.0 2,270,400 227,040 113,520
23.5 6,022,580 602,258 301,129
23.5 5,537,540 553,754 276,877
24.0 2,064,000 206,400 103,200
24.0 1,440,000 144,000 72,000
23.5 6,548,040 654,804 327,402
24.0 5,201,280 520,128 260,064
24.0 17,832,960 1,783,296 891,648
23.5 5,537,540 553,754 276,877
24.0 2,064,000 206,400 103,200
23.5 7,113,920 711,392 355,696

592 146,504,220 14,650,422 8,394,363


Số tiền cần chuyển khoản cho nhân viên
6,562,187
1,754,400
4,606,762
1,275,000
4,794,000
5,565,834
4,236,876
1,754,400
5,921,100
17,106,432
6,046,832
1,754,400
4,792,436
4,901,355
1,929,840
5,119,193
4,706,909
1,754,400
1,224,000
5,565,834
4,421,088
15,158,016
4,706,909
1,754,400
6,046,832

123,459,435

You might also like