You are on page 1of 1

Nhân viên Kế hoạch Thực tế

Đinh Văn Long 1000 1171


Đinh Xuân KháNh 2000 3690
Đỗ Văn Na 3000 2772
Dương Minh HùNg 3000 2124
KiềU Thị Kim MếN 1400 1444
Lê Chí NguyệN 3200 4184
Lê NgọC Duyên Anh 5000 8387
Lê Thanh Hương 2900 1000
Lê Thị HoàNg Lan 3000 2663
NguyễN HoàNg Phú 2100 2993
NguyễN Quang HoàNg 2900 2834
NguyễN Thanh DũNg 1200 1422
NguyễN Thị Châu Pha 3000 3189
NguyễN Thị Kim YếN 2500 2700
NguyễN Thị Xuân 2500 2170
NguyễN Trung Liêm 3000 2598
NguyễN Văn HóA 1000 1581
NguyễN Văn Ngở 900 855
PhạM Thị TuyếT Nhanh 4500 4507
Phan Thị Thu Hương 3900 3211
Tăng Hoa Lệ 4000 2269
TháI Gia Như 2900 2124
Tô ÚT HiềN 3000 3824
TrầN PhạM BùI Thanh Xuân 1000 931
TrầN Thị ĐàO 5000 4922
TrầN Thị Hoa 4000 500
TrầN Văn HàN 3000 3294

You might also like