You are on page 1of 2

S/lượng

Stt Loại hàng Tình trạng Đơn trọng


(Cây)
1 D10CB400V Rỉ sét, 8800 6,89
2 D10CB400V Rỉ sét, 2640 6,89
3 D10 CB400V Ố vàng 7480 6,89
4 D10CB400V Ô vàng 3520 6,89
5 D10CB400V Ô vàng 880 6,89
6 D14CB400V Rỉ sét 1776 13,59
7 D14CB400V Rỉ sét 888 13,59
8 D14CB400V Ố vàng 444 13,59
9 D12CB300V Rỉ sét 640 9,89
10 D12CB300V Rỉ sét 640 9,89
11 D12CB300V Ố vàng 3520 9,89
12 D14CB300V Rỉ sét 1554 13,59
13 D14CB300V Rỉ sét 444 13,59
14 D14CB300V Ố vàng 222 13,59
15 D14CB300V 222 13,59
16 D18CB300V Rỉ sét 138 22,48
17 D18CB300V Ố vàng 966 22,48
18 D18CB300V Ố vàng 690 22,48
19 D12CB400V Rỉ sét 320 9,89
20 D12 CB400V Rỉ sét 320 9,89
21 D10GR40 Ố vàng 6160 6,20
22 D10 GR41 Ố vàng 440 6,2
23 D16CB400V Rỉ sét 180 17,8
24 D18CB400V Rỉ sét 138 22,48
25 D20CB300V Ố vàng 114 27,77
26 D16GR40 Rỉ sét 180 17,21
27 D10GR40 3 6,2
28 D12CB300V Cong 5 9,89
29 D14CB300 1 13,59
Tổng cộng
K/lượng
Đơn giá bồi thường (Vnđ)
(Kg)
60632 100 6063200
18190 200 3637920
51537 100 5153720
24253 300 7275840
6063 400 2425280
24136 200 4827168
12068 300 3620376
6034 100 603396
6330 300 1898880
6330 800 5063680
34813 100 3481280
21119 100 2111886
6034 800 4827168
3017 200 603396
3017 800 2413584
3102 300 930672
21716 100 2171568
15511 300 4653360
3165 100 316480
3165 300 949440
38192 100 3819200
2728 200 545600
3204 300 961200
3102 300 930672
3166 100 316578
3098 100 309780
19 5000 93000
49 5000 247250
14 5000 67950
383802 70319524

You might also like