Professional Documents
Culture Documents
16 12
11
10
9
8
25
R8
7
6
5
4
3
Mức dầu cao nhất
25 24 23 22 21 20 19 18 17
32
31
HGT.K1.21.11 Nắp ổ thủng Ø62
Vòng phớt Ø24
1
1
GX 15-32
Cao su chịu dầu
30 HGT.K1.21.10 2 Thép CT3
26 29
Vòng chắn dầu Ø62
Then bằng 8x7x4 2 Thép 40Cr TCVN 2061- 77
28 HGT.K1.21.09 Bánh răng M2.5xZ22 1 Thép CT3
27 Ổ lăn 46305 2 SKF Rolling bearing
27 26
25
HGT.K1.21.08 Trục dẫn
Đệm điều chỉnh Ø62
1
2
Thép 40Cr
Thép CT3
24 HGT.K1.21.07 Nắp ổ Ø62 1 GX 15-32
23 HGT.K1.21.06 Vòng chắn dầu Ø100 2 Thép CT3
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
28 Thông số
Trục Động cơ I II Trục làm việc
22
21 HGT.K1.21.05
Ổ lăn 46309
Trục bị dẫn
2
1 Thép 40Cr
SKF Rolling bearing
203
182
147
30 3
2
HGT.K1.21.01 Thân hộp
Đệm kín M16
1
1
GX 15-32
Da kỹ thuật
1 Nút tháo dầu M16x1.5 1 Thép CT31
TT KÝ HIỆU TÊN GỌI SL VẬT LIỆU GHI CHÚ
Số Lượng Khối Lượng