You are on page 1of 1

15 14 13

16 12

11
10
9
8
25
R8

7
6
5
4

3
Mức dầu cao nhất

Mức dầu thấp nhấp 2


1

36 Bulong nền M20 4 Thép CT3


35 Chốt định vị côn 6x35 2 Thép CT3 TCVN 4041- 86
34 HGT.K1.21.13 Bánh răng M2.5xZ110 1 GX 15-32
33 HGT.K1.21.12 Nắp ổ Ø100 1 GX 15-32

25 24 23 22 21 20 19 18 17
32
31
HGT.K1.21.11 Nắp ổ thủng Ø62
Vòng phớt Ø24
1
1
GX 15-32
Cao su chịu dầu
30 HGT.K1.21.10 2 Thép CT3
26 29
Vòng chắn dầu Ø62
Then bằng 8x7x4 2 Thép 40Cr TCVN 2061- 77
28 HGT.K1.21.09 Bánh răng M2.5xZ22 1 Thép CT3
27 Ổ lăn 46305 2 SKF Rolling bearing

27 26
25
HGT.K1.21.08 Trục dẫn
Đệm điều chỉnh Ø62
1
2
Thép 40Cr
Thép CT3
24 HGT.K1.21.07 Nắp ổ Ø62 1 GX 15-32
23 HGT.K1.21.06 Vòng chắn dầu Ø100 2 Thép CT3
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
28 Thông số
Trục Động cơ I II Trục làm việc
22
21 HGT.K1.21.05
Ổ lăn 46309
Trục bị dẫn
2
1 Thép 40Cr
SKF Rolling bearing

20 Vòng phớt Ø42 1


Cao su chịu dầu
Công suất P (KW) Pđc = 5,61 P1 = 5,36 P2 = 5,17 Plv = 5,14
Tỷ số truyển u uđ = 2,47 ubr = 4 uk = 1 19 Bulong ghép nắp ổ M10 20 Thép CT3
Số vòng quay n (vg/ph) nđc = 715 n1 = 289,47 n2 = 72,37 nlv = 72,37 18 HGT.K1.21.04 Nắp ổ thủng Ø100 1 GX 15-32
Moment xoắn T (N.mm) Tđc = 74931 T1 = 176834 T2 = 682237 Tlv = 678278 17 Đệm điều chỉnh Ø100 2 Thép CT3
16 Vít ghép nắp cửa thăm M8 4 Thép CT3

29 Yêu Cầu Kĩ Thuật : 15 Nút thông hơi M27 1 Thép CT3

203
182

147

14 HGT.K1.21.03 Nắp cửa thăm 1 GX 15-32


1. Hộp giảm tốc phải sơn các bề mặt không gia công 13 Đệm cửa thăm Capron
2. Hộp giảm tốc khi lắp xong phải chạy thử khoảng 20 phút để kiểm tra sự ăn khớp của bánh răng 12 Bulong vòng M10 2 Thép C45
3. Bôi mỡ định kì cho các ổ lăn
11 Đệm vênh 16 8 Thép CT31 TCVN 2061- 70
4. Lỗ chốt định vi nắp và thân hộp được gia công sau khi đã lắp và điều chỉnh
10 Đai ốc M16 8 Thép CT31 TCVN 1905- 76
5. Sau khi lắp đổ dầu nhờn vào hộp. Mức dầu trong hộp vừa lút 2-3 răng của bánh răng lớn
6. Cho chạy không quá vận tốc 700 vòng / phút để kiểm tra các hiện tượng rỉ dầu,quá nhiệt, tiếng ồn 9 Bulong cạnh ổ M16 8 Thép CT31 TCVN 1892- 76
8 HGT.K1.21.02 Nắp hộp 1 GX 15-32
7 Đệm vênh 14 4 Thép CT31 TCVN 2061- 70
6 Đai ốc M14 4 Thép CT31 TCVN 1905- 76
5 Bulong ghép bích nắp và thân M14 4 Thép CT31 TCVN 1892- 76
4 Que thăm dầu 1 Thép CT31

30 3
2
HGT.K1.21.01 Thân hộp
Đệm kín M16
1
1
GX 15-32
Da kỹ thuật
1 Nút tháo dầu M16x1.5 1 Thép CT31
TT KÝ HIỆU TÊN GỌI SL VẬT LIỆU GHI CHÚ
Số Lượng Khối Lượng

31 32 33 34 Đ ÁN M N HỌC THIẾT KẾ MÁY


THIẾT KẾ HỆ THỐNG THÙNG TRỘN
Tờ số Tổng số tờ
Tỉ Lệ
1:1

Chức năng Họ và Tên Chữ ký Ngày


HỘP GIẢM TỐC MỘT CẤP Trường ĐH SPKT TP.HCM
Người vẽ Phạm Quốc Nam 01/11/2021
GV hướng dẫn Văn Hữu Thịnh BÁNH RĂNG TRỤ Khoa: Cơ khí Chế tạo máy
GV phản biện (RĂNG NGHIÊNG) Lớp: 191441A MSSV: 19144282

You might also like