You are on page 1of 4

UNIT 1: BACK TO SCHOOL

       
Classmate n ˈklɑːsmeɪt bạn cùng lớp
Parent n ˈpɛːr(ə)nt ba hoặc mẹ
parents n   cả ba và mẹ
still adj stɪl vẫn
different adj ˈdɪf(ə)r(ə)nt  khác biệt
differ from v ˈdɪfə khác biệt, không giống
difference n ˈdɪf(ə)r(ə)ns sự khác biệt
differentiate v ˌdɪfəˈrɛnʃɪeɪt phân biệt
happy adj ˈhapi hạnh phúc, vui vẻ
unhappy adj ʌnˈhapi không vui
happiness n ˈhapɪnəs niềm vui
miss v mɪs nhớ
family name ̣= surname= last name   ˈfamɪli neɪm họ
middle name n ˈmɪd(ə)l neɪm tên lót
bus stop n bʌs stɒp trạm xe buýt
distance n ˈdɪst(ə)ns  khoảng cách
far adj fɑː xa
means (of transport) n miːn phương tiện giao thông
nice adj nʌɪs tốt, đẹp, hay
pretty adj ˈprɪti xinh đẹp
ad
  v   khá, tương đối

UNIT 2: PERSONAL INFORMATION


person n ˈpəːs(ə)n người
people (plural)   ˈpiːp(ə)l  
personal adj ˈpəːs(ə)n(ə)l thuộc về cá nhân
personal information n ˈpəːs(ə)n(ə)l ɪnfəˈmeɪʃ(ə)n thông tin cá nhân
telephone directory n ˈtɛlɪfəʊn dɪˈrɛkt(ə)ri danh bạ điện thoại
excuse v ɪkˈskjuːz tha thứ, thứ lỗi
ex: Excuse me!      
  n   lý do, cớ
ex: Make an excuse.      
nervous adj ˈnəːvəs lo lắng
ad
nervously v   một cách lo lắng
invite v ɪnˈvʌɪt mời
invitation n ɪnvɪˈteɪʃ(ə)n sự mời gọi
invitation card n ɪnvɪˈteɪʃ(ə)n kɑːd thiệp mời
finish v ˈfɪnɪʃ kết thúc
  n   sự kết thúc, đích đến
address n əˈdrɛs địa chỉ
appear v əˈpɪə xuất hiện
disappear v dɪsəˈpɪə biến mất
appearance n əˈpɪər(ə)ns sự xuất hiện, vẻ bề ngoài
birth n bəːθ  sự sinh đẻ
ex: give birth to sb     sinh ra ai đó
birthday n ˈbəːθdeɪ ngày sinh
calendar n ˈkalɪndə tờ lịch
call v kɔːl gọi
  n   cuộc gọi điện thoại
date n deɪt ngày (trong tháng)
except v ɪkˈsɛpt ngoại trừ
exception n ɪkˈsɛpʃ(ə)n sự ngoại lệ
exceptional adj ɪkˈsɛpʃ(ə)n(ə)l mang tính ngoại trừ, phi thường
fun n fʌn điều vui vẻ
funny adj ˈfʌni vui vẻ
join v dʒɔɪn tham gia
leap year n liːp jɪə năm nhuận
moment n ˈməʊm(ə)nt khoảnh khắc

UNIT 3: AT HOME

Love (adj) yêu, mến

Lovely (adv) đáng yêu

Awful (adj) kinh khủng, đáng sợ

Seat (n) chỗ ngồi

 Have a sit

Armchair (n) ghế bành

Comfort (v)(n) làm cho thoải mái, dễ chịu

Comfortable (adj) thoải mái

Comfortably (adv) một cách thoải mái

Bright (adj) (adv) sáng sủa

Nice (adj) tốt, đẹp, hay

Nicely (adv)
Favorite (adj)(n) yêu thích

Rest (v) nghỉ ngơi

(n) phần còn lại

Sink (n) chậu rửa

Tub (n) bồn tắm, chậu

Shower (n) vòi sen

Modern (adj) hiện đại

Modernise (v) hiện đại hoá

Modernization (n) sự hiện đại hoá

Amaze (v) làm ngạc nhiên

Amazing (adj) kinh ngạc

Amazement (n) sụ sửng sốt

Washing machine (n) máy giặt

Dry (v) phơi khô

(adj) khô ráo

Dryer (n) máy sấy

Refrigerator (n) = fridge: tủ lạnh

Stove (n) bếp lò

Electric (adj) tạo ra điện, dùng điện

 Electric stove

Electrical (adj) về điện, liên quan tới điện

 Electrical engineer

Electricity (n) điện lực

Electrician (n) thợ điện

You might also like