Professional Documents
Culture Documents
TKB Dai Cuong (Cap Nhat Theo Mon)
TKB Dai Cuong (Cap Nhat Theo Mon)
MÔN HỌC: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐCS VIỆT NAM - DAI003
Kính gửi:
Tên HP Lớp Số TC Số Tiết Khoa / Bộ Môn Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt
01 3 45 Ngữ văn Trung Quốc 59 Thứ Năm 1-5 C1-01 21/05/2020->16/07/2020
Nam
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt
02 3 45 Nhật Bản học 44 Thứ Ba 1-5 C1-04 19/05/2020->14/07/2020
Nam
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Ngữ văn Italia, Ngữ Văn
04 3 45 70 Thứ Tư 1-5 C1-13 20/05/2020->15/07/2020
Nam lối cách mạng của ĐCS Việt
Đường Phápvăn Đức, Ngữ văn Tây
Ngữ
05 3 45 49 Thứ Hai 6-9 A1-24 18/05/2020->27/07/2020
Nam lối cách mạng của ĐCS Việt
Đường Ban Nha
Ngữ văn Nga, Thư viện -
08 3 45 66 Thứ Sáu 6-9 C1-04 22/05/2020->31/07/2020
Nam Thông tin học
Tên CBGD
Kính gửi:
Tên HP Lớp Số TC Số Tiết Khoa / Bộ Môn Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
Thống kê cho khoa học xã hội 01 2 30 Địa lý 151 Thứ Tư 1-5 A1-21 22/07/2020->26/08/2020 60901022 Trịnh Thị Nhài
Lịch sử, Lưu trữ và Quản trị
Thống kê cho khoa học xã hội 02 2 30 166 Thứ Năm 1-5 C1-11 23/07/2020->27/08/2020 61715007 Nguyễn Hải Nguyên
văn phòng
Thống kê cho khoa học xã hội 03 2 30 Nhân học, Triết học 153 Thứ Sáu 6-9 A1-11 22/05/2020->03/07/2020 CH026 NGÔ TRÀ MY
Thống kê cho khoa học xã hội 05 2 30 Xã hội học 164 Thứ Ba 1-5 C1-11 21/07/2020->25/08/2020 60915015 Trần Thị Bích Liên
Thống kê cho khoa học xã hội 06 2 30 Tâm lý học 133 Thứ Ba 1-5 A1-01 21/07/2020->25/08/2020 60901022 Trịnh Thị Nhài
Thống kê cho khoa học xã hội 07 2 30 Văn hóa học 98 Thứ Tư 1-5 A1-01 22/07/2020->26/08/2020 CH026 NGÔ TRÀ MY
Thống kê cho khoa học xã hội 08 2 30 Ngữ văn Anh 121 Thứ Bảy 1-5 A1-01 23/05/2020->27/06/2020 00401007 Võ Bình Nguyên
Thống kê cho khoa học xã hội 09 2 30 Ngữ văn Anh 47 Thứ Năm 1-5 C2-11 21/05/2020->25/06/2020 60915019 Phạm Thị Thùy Trang
Thống kê cho khoa học xã hội 10 2 30 Báo chí và truyền thông 144 Thứ Tư 1-5 A1-02 20/05/2020->24/06/2020 00401007 Võ Bình Nguyên
Tên CBGD
Trịnh Thị Nhài
Nguyễn Hải Nguyên
NGÔ TRÀ MY
Trần Thị Bích Liên
Trịnh Thị Nhài
NGÔ TRÀ MY
Võ Bình Nguyên
Phạm Thị Thùy Trang
Võ Bình Nguyên
Kính gửi:
Tên HP Lớp Số TC Số Tiết Khoa / Bộ Môn Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
Môi trường và phát triển 01 2 30 Ngữ văn Trung Quốc 145 Thứ Sáu 1-5 C1-01 24/07/2020->28/08/2020 60815014 Nguyễn Thị Thu Hiền
Môi trường và phát triển 02 2 30 Ngữ văn Trung Quốc 83 Thứ Sáu 1-5 C1-04 24/07/2020->28/08/2020 60815017 Ngô Tùng Lâm
Môi trường và phát triển 03 2 30 Ngữ văn Đức, Ngữ Văn Pháp 176 Thứ Tư 1-5 A1-03 20/05/2020->24/06/2020 60815017 Ngô Tùng Lâm
Môi trường và phát triển 04 2 30 Báo chí và truyền thông 142 Thứ Tư 1-5 A1-02 22/07/2020->26/08/2020 608TG022 Lê Đức Tuấn
Báo chí và truyền thông, Nhật
Môi trường và phát triển 05 2 30 149 Thứ Tư 6-9 A1-11 15/07/2020->26/08/2020 608TG025 Nguyễn Thị Oanh
Bản học
Môi trường và phát triển 06 2 30 Hàn Quốc học 130 Thứ Ba 1-5 C2-01 21/07/2020->25/08/2020 60815026 Hoàng Trọng Tuân
Môi trường và phát triển 07 2 30 Hàn Quốc học 62 Thứ Ba 1-5 C2-11 21/07/2020->25/08/2020 60815025 Trần Thị Đoan Trinh
Môi trường và phát triển 08 2 30 Đông phương học 135 Thứ Bảy 1-5 A1-02 23/05/2020->27/06/2020 01201008 Châu Ngọc Thái
Ngữ văn Nga, Ngữ văn Tây
Môi trường và phát triển 10 2 30 125 Thứ Tư 1-5 A1-11 22/07/2020->26/08/2020 60815013 Nguyễn Thị Phương Du
Ban Nha
Tên CBGD
Nguyễn Thị Thu Hiền
Ngô Tùng Lâm
Ngô Tùng Lâm
Lê Đức Tuấn
Nguyễn Thị Oanh
Hoàng Trọng Tuân
Trần Thị Đoan Trinh
Châu Ngọc Thái
Nguyễn Thị Phương Dung
Kính gửi:
Tên HP Lớp Số TC Số Tiết Khoa / Bộ Môn Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
Ngữ văn Nga, Ngữ văn Tây
Cơ sở văn hoá Việt Nam 01 2 30 145 Thứ Sáu 6-9 C1-01 22/05/2020->10/07/2020 61415006 Trương Thị Lam Hà
Ban Nha
Cơ sở văn hoá Việt Nam 02 2 30 Ngữ văn Đức, Ngữ Văn Pháp 154 Thứ Ba 2-5 A1-31 21/07/2020->01/09/2020 61415009 Trần Phú Huệ Quang
Cơ sở văn hoá Việt Nam 03 2 30 Ngữ văn Anh 137 Thứ Bảy 1-5 C2-01 25/07/2020->29/08/2020 01113006 Bùi Việt Thành
Cơ sở văn hoá Việt Nam 04 2 30 Ngữ văn Anh 57 Thứ Năm 1-5 C2-11 23/07/2020->27/08/2020 603TG046 Trương Văn Minh
Cơ sở văn hoá Việt Nam 05 2 30 Giáo dục 106 Thứ Sáu 2-5 C2-11 24/07/2020->04/09/2020 61415004 Ngô Anh Đào
Cơ sở văn hoá Việt Nam 06 2 30 Ngữ văn Trung Quốc 133 Thứ Sáu 2-5 C1-01 22/05/2020->10/07/2020 61415009 Trần Phú Huệ Quang
Cơ sở văn hoá Việt Nam 07 2 30 Ngữ văn Trung Quốc 115 Thứ Sáu 1-5 C1-04 22/05/2020->26/06/2020 61415001 Lý Tùng Hiếu
Tên CBGD
Trương Thị Lam Hà
Trần Phú Huệ Quang
Bùi Việt Thành
Trương Văn Minh
Ngô Anh Đào
Trần Phú Huệ Quang
Lý Tùng Hiếu
Kính gửi:
Tên HP Lớp Số TC Số Tiết Khoa / Bộ Môn Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
Dẫn luận ngôn ngữ học 01 2 30 Đông phương học 142 Thứ Bảy 1-5 A1-02 04/07/2020->08/08/2020
Ngữ văn Nga, Ngữ văn Tây
Dẫn luận ngôn ngữ học 02 2 30 141 Thứ Tư 1-5 A1-11 20/05/2020->24/06/2020
Ban Nha
Dẫn luận ngôn ngữ học 03 2 30 Ngữ văn Đức, Ngữ Văn Pháp 170 Thứ Tư 1-5 A1-03 01/07/2020->05/08/2020
Dẫn luận ngôn ngữ học 04 2 30 Ngôn ngữ, Văn học 149 Thứ Hai 6-9 C1-14 18/05/2020->06/07/2020
Dẫn luận ngôn ngữ học 05 2 30 Ngôn ngữ, Văn học 113 Thứ Hai 6-9 C2-11 18/05/2020->06/07/2020
Tên CBGD
Kính gửi:
Tên HP Lớp Số TC Số Tiết Khoa / Bộ Môn Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
Thực hành văn bản tiếng Việt 01 2 30 Công tác xã hội, Nhân học 146 Thứ Sáu 6-9 A1-11 10/07/2020->21/08/2020
Thực hành văn bản tiếng Việt 02 2 30 Đô thị học 101 Thứ Sáu 6-9 C1-13 22/05/2020->03/07/2020
Thực hành văn bản tiếng Việt 03 2 30 Quan hệ Quốc tế 165 Thứ Năm 6-9 A1-02 21/05/2020->02/07/2020
Tên CBGD
Kính gửi:
Tên HP Lớp Số TC Số Tiết Khoa / Bộ Môn Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
Lịch sử văn minh thế giới 01 3 45 Báo chí và truyền thông 151 Thứ Hai 6-9 A1-01 18/05/2020->03/08/2020
Lịch sử văn minh thế giới 02 3 45 Đông phương học 171 Thứ Ba 6-9 A1-11 19/05/2020->04/08/2020
Lịch sử văn minh thế giới 03 3 45 Giáo dục 85 Thứ Sáu 1-5 C2-11 22/05/2020->17/07/2020
Lịch sử văn minh thế giới 04 3 45 Hàn Quốc học 149 Thứ Ba 1-5 C2-01 19/05/2020->14/07/2020
Lịch sử văn minh thế giới 05 3 45 Hàn Quốc học 65 Thứ Ba 1-5 C2-11 19/05/2020->14/07/2020
Lịch sử văn minh thế giới 06 3 45 Ngữ Văn Pháp 38 Thứ Sáu 6-9 C1-14 22/05/2020->07/08/2020
Lịch sử văn minh thế giới 07 3 45 Báo chí và truyền thông 87 Thứ Hai 6-9 C1-01 18/05/2020->03/08/2020
Tên CBGD
Kính gửi:
Tên HP Lớp Số TC Số Tiết Khoa / Bộ Môn Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
Chữ Nôm 01 2 30 Ngôn ngữ, Văn học 100 Thứ Bảy 1-5 A1-13 23/05/2020->27/06/2020
Chữ Nôm 02 2 30 Ngôn ngữ, Văn học 98 Thứ Bảy 1-5 A1-14 23/05/2020->27/06/2020
Chữ Nôm 03 2 30 Ngôn ngữ, Văn học 68 Thứ Bảy 1-5 A1-15 23/05/2020->27/06/2020
Tên CBGD
g 5 năm 2020
Đào Tạo
Kính gửi:
Tên HP Lớp Số TC Số Tiết Khoa / Bộ Môn Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
Logic học đại cương 01 2 45 Công tác xã hội, Địa lý 124 Thứ Tư 1-5 A1-21 20/05/2020->15/07/2020
Logic học đại cương 02 2 45 Nhân học, Triết học 49 Thứ Tư 1-5 C2-11 20/05/2020->15/07/2020
Logic học đại cương 03 2 45 Đô
Báothị
chíhọc
và truyền thông, Lịch 73 Thứ Ba 1-5 C1-13 19/05/2020->14/07/2020
Logic học đại cương 04 2 45 sử, Lưu trữ và Quản trị văn 187 Thứ Hai 6-9 A1-03 18/05/2020->03/08/2020
Logic học đại cương 05 2 45 phòng
Xã hội học 162 Thứ Ba 1-5 C1-11 19/05/2020->14/07/2020
Logic học đại cương 06 2 45 Văn hóa học 116 Thứ Ba 6-9 C1-13 19/05/2020->04/08/2020
Logic học đại cương 07 2 45 Du lịch, Quan hệ Quốc tế 138 Thứ Tư 6-9 C1-01 20/05/2020->05/08/2020
Logic học đại cương 08 2 45 Thư viện - Thông tin học 123 Thứ Sáu 1-5 A1-11 22/05/2020->17/07/2020
Tên CBGD
Kính gửi:
Tên HP Lớp Số TC Số Tiết Khoa / Bộ Môn Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
Xã hội học đại cương 01 2 30 Quan hệ Quốc tế 72 Thứ Tư 1-5 A1-41 20/05/2020->24/06/2020 CH026 NGÔ TRÀ MY
Xã hội học đại cương 02 2 30 Ngôn ngữ 65 Thứ Năm 1-5 A1-31 21/05/2020->25/06/2020 60915010 Bùi Thị Minh Hà
Ngữ văn Tây Ban Nha, Văn
Xã hội học đại cương 03 2 30 118 Thứ Năm 1-5 A1-31 23/07/2020->27/08/2020 60901022 Trịnh Thị Nhài
học
Xã hội học đại cương 04 2 30 Hàn Quốc học 146 Thứ Năm 6-9 A1-03 21/05/2020->02/07/2020 CH026 NGÔ TRÀ MY
Xã hội học đại cương 05 2 30 Nhật Bản học 124 Thứ Tư 6-9 A1-11 20/05/2020->08/07/2020 60901020 Phạm Thị Tú Anh
Xã hội học đại cương 06 2 30 Đông phương học 110 Thứ Năm 6-9 A1-03 16/07/2020->27/08/2020 60915009 Nguyễn Văn Chánh
Tên CBGD
NGÔ TRÀ MY
Bùi Thị Minh Hà
Trịnh Thị Nhài
NGÔ TRÀ MY
Phạm Thị Tú Anh
Nguyễn Văn Chánh
Kính gửi:
Tên HP Lớp Số TC Số Tiết Khoa / Bộ Môn Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
Tâm lý học đại cương 01 2 30 Văn hóa học 110 Thứ Sáu 6-9 A1-01 17/07/2020->28/08/2020 61615003 Nhan Thị Lạc An
Tâm lý học đại cương 02 2 30 Đô thị học 94 Thứ Ba 1-5 C1-13 21/07/2020->25/08/2020 61601020 Quang Thị Mộng Chi
Báo chí và truyền thông,
Tâm lý học đại cương 04 2 30 79 Thứ Sáu 6-9 A1-31 22/05/2020->03/07/2020 CH015 LÊ NGUYỄN ANH NH
Công tác xã hội
Tâm lý học đại cương 05 2 30 Du lịch 154 Thứ Tư 1-5 C1-11 22/07/2020->26/08/2020 CH015 LÊ NGUYỄN ANH NH
Tên CBGD
Nhan Thị Lạc An
Quang Thị Mộng Chi
LÊ NGUYỄN ANH NHƯ
LÊ NGUYỄN ANH NHƯ
Kính gửi:
Tên HP Lớp Số TC Số Tiết Khoa / Bộ Môn Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
Nhân học đại cương 01 2 30 Văn hóa học 140 Thứ Sáu 6-9 A1-01 22/05/2020->10/07/2020 60601021 Trần Dũng
60601019, Lê Thị Ngọc Phúc, Đặn
Nhân học đại cương 02 2 30 Lịch sử, Xã hội học 134 Thứ Năm 1-5 C1-11 21/05/2020->25/06/2020
60601020 Hoàng Lan
60601015, Trần Ngân Hà, Phạm
Nhân học đại cương 03 2 30 Báo chí và truyền thông 150 Thứ Ba 1-5 C1-01 19/05/2020->23/06/2020
60601022 Ngọc Thuý Vi
Nhân học đại cương 05 2 30 Quan hệ Quốc tế 82 Thứ Tư 1-5 B-11 20/05/2020->24/06/2020 60615010 Trần Thị Thảo
Tên CBGD
Trần Dũng
Lê Thị Ngọc Phúc, Đặng
Hoàng Lan
Trần Ngân Hà, Phạm
Ngọc Thuý Vi
Trần Thị Thảo
Kính gửi:
Tên HP Lớp Số TC Số Tiết Khoa / Bộ Môn Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
Pháp luật đại cương 01 2 45 Ngữ văn Trung Quốc 65 Thứ Ba 6-9 C1-01 19/05/2020->04/08/2020
Pháp luật đại cương 02 2 45 Văn học 135 Thứ Năm 1-5 A1-03 21/05/2020->16/07/2020
Pháp luật đại cương 03 2 45 Ngôn ngữ 97 Thứ Tư 6-9 C2-11 20/05/2020->05/08/2020
Pháp luật đại cương 04 2 45 Đông phương học 161 Thứ Sáu 6-9 C1-11 22/05/2020->07/08/2020
Báo chí và truyền thông,
Pháp luật đại cương 05 2 45 71 Thứ Ba 1-5 A1-41 19/05/2020->14/07/2020
Công tác xã hội
Pháp luật đại cương 06 2 45 Nhật Bản học 139 Thứ Sáu 1-5 A1-41 22/05/2020->17/07/2020
Pháp luật đại cương 07 2 45 Hàn Quốc học 122 Thứ Hai 6-9 C1-04 18/05/2020->03/08/2020
Pháp luật đại cương 08 2 45 Hàn Quốc học 80 Thứ Hai 6-9 C1-13 18/05/2020->03/08/2020
Ngữ văn Nga, Ngữ văn Tây
Pháp luật đại cương 09 2 45 79 Thứ Năm 1-5 C1-04 21/05/2020->16/07/2020
Ban Nha
Pháp luật đại cương 11 2 45 Ngữ văn Anh, Ngữ văn Đức 128 Thứ Ba 1-5 A1-03 19/05/2020->14/07/2020
Tên CBGD
Kính gửi:
Tên HP Lớp Số TC Số Tiết Khoa / Bộ Môn Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
Kinh tế học đại cương 01 2 30 Báo chí và truyền thông 61 Thứ Năm 1-5 A1-25 21/05/2020->25/06/2020 607TG041 Nguyễn Đức Tuấn
Tên CBGD
Nguyễn Đức Tuấn
Kính gửi:
Tên HP Lớp Số TC Số Tiết Khoa / Bộ Môn Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
Xác suất thống kê 01 2 45 Địa lý 57 Thứ Ba 6-9 A1-12 19/05/2020->28/07/2020
Xác suất thống kê 02 2 45 Thư viện - Thông tin học 121 Thứ Tư 1-5 A1-31 20/05/2020->15/07/2020
Xác suất thống kê 04 2 45 Xã hội học 161 Thứ Sáu 1-5 C1-11 22/05/2020->17/07/2020
Xác suất thống kê 05 2 45 Đô thị học 66 Thứ Tư 6-9 A1-31 20/05/2020->29/07/2020
Tên CBGD
Kính gửi:
Tên HP Lớp Số TC Số Tiết Khoa / Bộ Môn Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
Phương pháp nghiên cứu khoa học 01 2 45 Công tác xã hội, Lịch sử 155 Thứ Tư 6-9 A1-03 20/05/2020->05/08/2020
Lưu trữ và Quản trị văn
Phương pháp nghiên cứu khoa học 02 2 45 115 Thứ Ba 6-9 A1-01 19/05/2020->04/08/2020
phòng
Ngữ văn Đức, Ngữ văn Tây
Phương pháp nghiên cứu khoa học 03 2 45 111 Thứ Sáu 1-5 A1-21 22/05/2020->17/07/2020
Ban Nha
Phương pháp nghiên cứu khoa học 04 2 45 Hàn Quốc học 133 Thứ Năm 1-5 C1-13 21/05/2020->16/07/2020
Phương pháp nghiên cứu khoa học 05 2 45 Nhật Bản học 129 Thứ Sáu 6-9 A1-21 22/05/2020->07/08/2020
Ngữ văn Italia, Ngữ Văn
Phương pháp nghiên cứu khoa học 06 2 45 70 Thứ Ba 1-5 C1-14 19/05/2020->14/07/2020
Pháp
Phương pháp nghiên cứu khoa học 07 2 45 Du lịch 109 Thứ Tư 1-5 C1-11 20/05/2020->15/07/2020
Tên CBGD
Kính gửi:
Tên HP Lớp Số TC Số Tiết Khoa / Bộ Môn Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 01 2 30 Văn học 141 Thứ Ba 1-5 A1-02 19/05/2020->23/06/2020 607TG019 Lê Trung Tuyến
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 02 2 30 Ngôn ngữ, Ngữ văn Italia 126 Thứ Ba 1-5 A1-11 19/05/2020->23/06/2020 60715021 Nguyễn Thanh Long
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 03 2 30 Báo chí và truyền thông 140 Thứ Tư 6-9 A1-02 20/05/2020->01/07/2020 607TG042 Võ Thị Thu Trang
Lịch sử, Lưu trữ và Quản trị
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 04 2 30 160 Thứ Bảy 1-5 A1-03 23/05/2020->27/06/2020 603TG042 Nguyễn Văn Trọn
văn phòng
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 05 2 30 Đô thị học, Nhân học 139 Thứ Ba 6-9 A1-02 19/05/2020->30/06/2020 607TG042 Võ Thị Thu Trang
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 06 2 30 Tâm lý học 148 Thứ Hai 6-9 A1-11 18/05/2020->29/06/2020 607TG042 Võ Thị Thu Trang
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 07 2 30 Văn hóa học 98 Thứ Tư 6-9 C1-13 20/05/2020->01/07/2020 60715021 Nguyễn Thanh Long
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 08 2 30 Xã hội học 160 Thứ Hai 6-9 A1-02 18/05/2020->29/06/2020 604TG026 Nguyễn Chí Định
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 09 2 30 Thư viện - Thông tin học 119 Thứ Hai 6-9 A1-21 18/05/2020->29/06/2020 607TG019 Lê Trung Tuyến
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 10 2 30 Giáo dục, Ngữ văn Nga 131 Thứ Năm 1-5 A1-02 21/05/2020->25/06/2020 607TG043 Nguyễn Đình Bình
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 11 2 30 Công tác xã hội, Địa lý 156 Thứ Sáu 1-5 A1-02 22/05/2020->26/06/2020 603TG042 Nguyễn Văn Trọn
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 12 2 30 Ngữ văn Đức, Ngữ Văn Pháp 169 Thứ Ba 6-9 A1-03 19/05/2020->30/06/2020 607TG013 Nguyễn Văn Bảng
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 13 2 30 Hàn Quốc học 150 Thứ Sáu 6-9 C2-01 22/05/2020->03/07/2020 607TG042 Võ Thị Thu Trang
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 14 2 30 Hàn Quốc học 50 Thứ Sáu 6-9 C2-11 22/05/2020->03/07/2020 603TG042 Nguyễn Văn Trọn
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 15 2 30 Ngữ văn Anh 64 Thứ Năm 1-5 C2-01 21/05/2020->25/06/2020 607TG044 Bùi Thanh Tùng
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 16 2 30 Ngữ văn Anh 102 Thứ Bảy 1-5 C2-11 23/05/2020->27/06/2020 607TG042 Võ Thị Thu Trang
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 17 2 30 Ngữ văn Trung Quốc 120 Thứ Tư 1-5 C1-04 20/05/2020->24/06/2020 607TG013 Nguyễn Văn Bảng
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 18 2 30 Ngữ văn Trung Quốc 82 Thứ Tư 1-5 C1-14 20/05/2020->24/06/2020 607TG042 Võ Thị Thu Trang
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 19 2 30 Đông phương học 157 Thứ Sáu 1-5 A1-03 22/05/2020->26/06/2020 607TG045 Phan Tấn Hùng
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 20 2 30 Du lịch 163 Thứ Ba 6-9 C1-11 19/05/2020->30/06/2020 60715021 Nguyễn Thanh Long
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21 2 30 Quan hệ Quốc tế 123 Thứ Ba 1-5 A1-21 19/05/2020->23/06/2020 607TG043 Nguyễn Đình Bình
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 22 2 30 Nhật Bản học 128 Thứ Tư 1-5 C2-01 20/05/2020->24/06/2020 60715021 Nguyễn Thanh Long
Báo chí và truyền thông, Ngữ
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 23 2 30 122 Thứ Bảy 1-5 A1-11 23/05/2020->27/06/2020 607TG002 Phạm Nguyễn Ngọc An
văn Tây Ban Nha
Tên CBGD
Lê Trung Tuyến
Nguyễn Thanh Long
Võ Thị Thu Trang
Nguyễn Văn Trọn
Võ Thị Thu Trang
Võ Thị Thu Trang
Nguyễn Thanh Long
Nguyễn Chí Định
Lê Trung Tuyến
Nguyễn Đình Bình
Nguyễn Văn Trọn
Nguyễn Văn Bảng
Võ Thị Thu Trang
Nguyễn Văn Trọn
Bùi Thanh Tùng
Võ Thị Thu Trang
Nguyễn Văn Bảng
Võ Thị Thu Trang
Phan Tấn Hùng
Nguyễn Thanh Long
Nguyễn Đình Bình
Nguyễn Thanh Long
Phạm Nguyễn Ngọc Anh
Kính gửi:
Tên HP Lớp Số TC Số Tiết Khoa / Bộ Môn Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
Chủ nghĩa xã hội khoa học 01 2 30 Văn học 138 Thứ Ba 1-5 A1-02 30/06/2020->04/08/2020 60715050 Đinh Thế Hoàng
Chủ nghĩa xã hội khoa học 02 2 30 Ngôn ngữ, Ngữ văn Italia 124 Thứ Ba 1-5 A1-11 30/06/2020->04/08/2020 607TG046 Nguyễn Thị Bích Cần
Chủ nghĩa xã hội khoa học 03 2 30 Báo chí và truyền thông 136 Thứ Tư 6-9 A1-02 08/07/2020->26/08/2020 607TG030 Phạm Thị Dinh
Lịch sử, Lưu trữ và Quản trị
Chủ nghĩa xã hội khoa học 04 2 30 164 Thứ Bảy 1-5 A1-03 04/07/2020->08/08/2020 60715050 Đinh Thế Hoàng
văn phòng
Chủ nghĩa xã hội khoa học 05 2 30 Đô thị học, Nhân học 156 Thứ Ba 6-9 A1-02 07/07/2020->25/08/2020 607TG030 Phạm Thị Dinh
Nguyễn Thị Phương
Chủ nghĩa xã hội khoa học 06 2 30 Tâm lý học 145 Thứ Hai 6-9 A1-11 06/07/2020->24/08/2020 60715026
Thành
Nguyễn Thị Phương
Chủ nghĩa xã hội khoa học 07 2 30 Văn hóa học 100 Thứ Tư 6-9 C1-13 08/07/2020->26/08/2020 60715026
Thành
Chủ nghĩa xã hội khoa học 08 2 30 Xã hội học 160 Thứ Hai 6-9 A1-02 06/07/2020->24/08/2020 607TG031 Lâm Ngọc Linh
Chủ nghĩa xã hội khoa học 09 2 30 Thư viện - Thông tin học 116 Thứ Hai 6-9 A1-21 06/07/2020->24/08/2020 60715027 Vũ Thị Thanh Thảo
Chủ nghĩa xã hội khoa học 10 2 30 Giáo dục, Ngữ văn Nga 129 Thứ Năm 1-5 A1-02 02/07/2020->06/08/2020 607TG046 Nguyễn Thị Bích Cần
Chủ nghĩa xã hội khoa học 11 2 30 Công tác xã hội, Địa lý 138 Thứ Sáu 1-5 A1-02 03/07/2020->07/08/2020 607TG031 Lâm Ngọc Linh
Chủ nghĩa xã hội khoa học 12 2 30 Ngữ văn Đức, Ngữ Văn Pháp 152 Thứ Ba 6-9 A1-03 07/07/2020->25/08/2020 607TG031 Lâm Ngọc Linh
Chủ nghĩa xã hội khoa học 13 2 30 Hàn Quốc học 130 Thứ Sáu 6-9 C2-01 10/07/2020->28/08/2020 607TG031 Lâm Ngọc Linh
Chủ nghĩa xã hội khoa học 14 2 30 Hàn Quốc học 58 Thứ Sáu 6-9 C2-11 10/07/2020->28/08/2020 60715027 Vũ Thị Thanh Thảo
Chủ nghĩa xã hội khoa học 15 2 30 Ngữ văn Anh 60 Thứ Năm 1-5 C2-01 02/07/2020->06/08/2020 607TG030 Phạm Thị Dinh
Chủ nghĩa xã hội khoa học 16 2 30 Ngữ văn Anh 90 Thứ Bảy 1-5 C2-11 04/07/2020->08/08/2020 607TG030 Phạm Thị Dinh
Nguyễn Thị Phương
Chủ nghĩa xã hội khoa học 17 2 30 Ngữ văn Trung Quốc 119 Thứ Tư 1-5 C1-04 01/07/2020->05/08/2020 60715026
Thành
Chủ nghĩa xã hội khoa học 18 2 30 Ngữ văn Trung Quốc 63 Thứ Tư 1-5 C1-14 01/07/2020->05/08/2020 607TG030 Phạm Thị Dinh
Chủ nghĩa xã hội khoa học 19 2 30 Đông phương học 83 Thứ Sáu 1-5 A1-03 03/07/2020->07/08/2020 60715027 Vũ Thị Thanh Thảo
Chủ nghĩa xã hội khoa học 20 2 30 Du lịch 161 Thứ Ba 6-9 C1-11 07/07/2020->25/08/2020 607TG047 Nguyễn Thị Huỳnh Như
Chủ nghĩa xã hội khoa học 21 2 30 Quan hệ Quốc tế 126 Thứ Ba 1-5 A1-21 30/06/2020->04/08/2020 607TG047 Nguyễn Thị Huỳnh Như
Chủ nghĩa xã hội khoa học 22 2 30 Nhật Bản học 124 Thứ Tư 1-5 C2-01 01/07/2020->05/08/2020 607TG047 Nguyễn Thị Huỳnh Như
Báo chí và truyền thông, Ngữ
Chủ nghĩa xã hội khoa học 23 2 30 125 Thứ Bảy 1-5 A1-11 04/07/2020->08/08/2020 607TG031 Lâm Ngọc Linh
văn Tây Ban Nha
Triết học (chuyên ngành
Chủ nghĩa xã hội khoa học 24 2 30 25 Thứ Ba 1-5 B1.1-22 21/07/2020->25/08/2020 607TG030 Phạm Thị Dinh
Triết)
Tên CBGD
Đinh Thế Hoàng
Nguyễn Thị Bích Cần
Phạm Thị Dinh
Đinh Thế Hoàng
Phạm Thị Dinh
Nguyễn Thị Phương
Thành
Nguyễn Thị Phương
Thành
Lâm Ngọc Linh
Vũ Thị Thanh Thảo
Nguyễn Thị Bích Cần
Lâm Ngọc Linh
Lâm Ngọc Linh
Lâm Ngọc Linh
Vũ Thị Thanh Thảo
Phạm Thị Dinh
Phạm Thị Dinh
Nguyễn Thị Phương
Thành
Phạm Thị Dinh
Vũ Thị Thanh Thảo
Nguyễn Thị Huỳnh Như
Nguyễn Thị Huỳnh Như
Nguyễn Thị Huỳnh Như
Lâm Ngọc Linh
Kính gửi:
Tên HP Lớp Số TC Số Tiết Khoa / Bộ Môn Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 01 2 30 Quan hệ Quốc tế 123 Thứ Sáu 6-9 A1-03 22/05/2020->10/07/2020
Tên CBGD
Kính gửi:
Tên HP Lớp Số TC Số Tiết Khoa / Bộ Môn Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
Tư tưởng Hồ Chí Minh 01 2 30 Văn học 147 Thứ Sáu 1-5 A1-01 22/05/2020->26/06/2020 60415025 Ngô Tuấn Phương
Tư tưởng Hồ Chí Minh 02 2 30 Ngôn ngữ 94 Thứ Sáu 1-5 A1-12 22/05/2020->26/06/2020 61915002 Nguyễn Trinh Nghiệu
Lịch sử, Lưu trữ và Quản trị
Tư tưởng Hồ Chí Minh 03 2 30 171 Thứ Sáu 6-9 A1-02 22/05/2020->10/07/2020 60415025 Ngô Tuấn Phương
văn phòng
Tư tưởng Hồ Chí Minh 04 2 30 Đô thị học, Nhân học 134 Thứ Hai 6-9 C1-11 18/05/2020->06/07/2020 60415002 Ngô Quang Định
Tư tưởng Hồ Chí Minh 05 2 30 Tâm lý học 145 Thứ Ba 1-5 A1-01 19/05/2020->23/06/2020 61915002 Nguyễn Trinh Nghiệu
Tư tưởng Hồ Chí Minh 06 2 30 Văn hóa học 111 Thứ Tư 1-5 A1-01 20/05/2020->24/06/2020 60415005 Võ Thị Hoa
Tư tưởng Hồ Chí Minh 07 2 30 Xã hội học 161 Thứ Tư 6-9 C1-11 20/05/2020->08/07/2020 61915002 Nguyễn Trinh Nghiệu
Tư tưởng Hồ Chí Minh 08 2 30 Giáo dục, Triết học 82 Thứ Tư 6-9 A1-01 20/05/2020->08/07/2020 60415005 Võ Thị Hoa
Tư tưởng Hồ Chí Minh 09 2 30 Công tác xã hội, Địa lý 152 Thứ Năm 1-5 A1-01 21/05/2020->25/06/2020 61915002 Nguyễn Trinh Nghiệu
Tên CBGD
Ngô Tuấn Phương
Nguyễn Trinh Nghiệu
Ngô Tuấn Phương
Ngô Quang Định
Nguyễn Trinh Nghiệu
Võ Thị Hoa
Nguyễn Trinh Nghiệu
Võ Thị Hoa
Nguyễn Trinh Nghiệu
Kính gửi:
Tên HP Lớp Số TC Số Tiết Khoa / Bộ Môn Sĩ Số Thứ Tiết Phòng Thời gian học Mã CBGD Tên CBGD
Triết học (chuyên ngành
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 01 3 45 26 Thứ Ba 1-5 B1.1-22 19/05/2020->14/07/2020 607TG020 Vũ Quốc Phong
Triết)
Tên CBGD
Vũ Quốc Phong
Kính gửi:
ỂU
9-2020
HẤT 5 - TC005
Kính gửi:
ỂU
9-2020
HẤT 3 - TC003
Kính gửi:
ỂU
9-2020
HẤT 4 - TC004