You are on page 1of 1

BAÛNG CHIA ÑOÄNG TÖØ BAÁT QUY TAÉC

Past Past participle Past participle


Bare Meanings Bare Past Meanings
Stt (Quá khứ) (Quá khứ Stt (Quá khứ
infinitive phân từ) (Nghĩa) infinitive (Quá khứ) phân từ) (Nghĩa)
A 1 Arise Arose Arisen Đứng dậy 51 Hold Held Held Cầm, giữ
2 Awake Awoke Awoke/ Awaken Thức dậy 52 Hurt Hurt Hurt Làm đau
B 3 Be Was / Were Been Là, thì, ở, K 53 Keep Kept Kept Giữ
4 Beat Beat Beaten Đánh đập 54 Know Knew Known Biết
5 Bear Bore Born Sinh ra L 55 Lay Laid Laid Đặt, đẻ trứng
6 Become Became Become Trở nên 56 Lead Led Led Lãnh đạo
7 Begin Began Begun Bắt đầu 57 *Learn Learnt Learnt Học
8 Bite Bit Bitten Cắn 58 Leave Left Left Rời bỏ
9 Blow Blew Blown Thổi 59 Lend Lent Lent Cho vay
10 Break Broke Broken Làm bể 60 Let Let Let Hãy để.
11 Bring Brought Brought Mang lại 61 Lie Lay Lain Nằm dài ra
12 Build Built Built Xây dựng 62 Light Lit Lit Đốt, thắp đèn
13 *Burn Burnt Burnt Đốt cháy 63 Lose Lost Lost Mất
14 Burst Burst Burst Vỡ, nổ tung M 64 May Might Được phép
15 Buy Bought Bought Mua 65 Make Made Made Làm
C 16 Can Could Có thể 66 Mean Meant Meant Có nghĩa.
17 Catch Caught Caught Bắt được 67 Meet Met Met Gặp
18 *Chide Chid Chidden Quở, mắng 68 *Melt Melted Melten Làm tan
19 Choose Chose Chosen Lựa chọn 69 Mistake Mistook Mistaken Lầm lẫn
20 Clothe Clad/clothed Clad Mặc (áo …) P 70 Pay Paid Paid Trả tiền
21 Come Came Come Đến 71 Put Put Put Đặt để
22 Cost Cost Cost Trị giá R 72 Read Read Read Đọc
23 Creep Crept Crept Bò 73 Ride Rode Ridden Cưỡi, đi xe
24 Cut Cut Cut Cắt 74 Ring Rang Rang Rung chuông
D 25 *Dare Durst Durst Dám, thách 75 Rise Rose Risen Mọc, nổi lên
26 Dig Dug Dug Đào 76 Run Ran Run Chạy
27 Do Did Done Làm S 77 Say Said Said Nói
28 Draw Drew Drawn Kéo, vẽ 78 See Saw Seen Xem, thấy
29 *Dream Dreamt Dreamt Mơ mộng 79 Sing Sang Sung Hát
30 Drink Drank Drunk Uống 80 Sit Sat Sat Ngồi
31 Drive Drove Driven Đưa, lái xe 81 Sleep Slept Slept Ngủ
E 32 Eat Ate Eaten Ăn 82 Smell Smelt Smelt Ngửi thấy
F 33 Fall Fell Fallen Ngã, rơi 83 Speak Spoke Spoken Nói
34 Feed Fed Fed Nuôi, cho ăn 84 Spell Spelt Spelt Đánh vần
35 Feel Felt Felt Cảm thấy 85 Spend Spent Spent Tiêu sài
36 Fight Fought Fought Chiến đấu 86 Stand Stood Stood Đứng
37 Find Found found Tìm thấy 87 Steal Stole Stolen AÊn trộm, cắp
38 Fly Flew Flown Bay 88 Strike Struck Struck Đánh, co vào
39 Forget Forgot Forgotten Quên 89 Swear Swore Sworn Thề
40 Forgive Forgave Forgiven Tha thứ 90 Sweep Swept Swept Quét
41 Freeze Froze Frozen Đóng băng 91 Swim Swam Swum Bơi lội
G 42 Get Got Got Trở nên, lấy T 92 Take Took Taken Lấy
43 Give Gave Given Cho 93 Teach Taught Taught Dạy
44 Go Went Gone Đi 94 Tell Told Told Kể, bảo
45 Grow Grew Grown Lớn lên 95 Think Thought Thought Nghĩ
H 46 Hang Hung Hung Treo, móc 96 Throw Threw Thrown Ném, liệng
47 Have Had Had Có W 97 Wear Wore Worn Mặc, đội
48 Hear Heard Heard Nghe 98 Will Would Sẽ, muốn
49 Hide Hid Hidden AÅn trốn 99 Win Won Won Chiến thắng
50 Hit Hit Hit Đụng chạm 100 Write Wrote Written Viết

You might also like