You are on page 1of 9

RÀ SOÁT KIẾN THỨC LẦN 2 MŨ VÀ LOGA-NHÓM KHÁ

Nội dung buổi này bao gồm:


+ôn tập lại công thức mũ và hàm số mũ loga mà các em dễ sai
+Giới thiệu thêm về hàm đặc trưng (nhóm khá mới học)
VẤN ĐỀ 1:CÔNG THỨC MŨ LOGA:

Câu 1. Cho a, b  0, a  1, a 2  b và đặt P  log 3 a b3 . Mệnh đề nào đúng?

9 1 2
A. P  B. P  C. 18 D. P 
2 2 3

Câu 2. [ĐỀ THPTQG 2020  104 ] Cho hai số a và b là hai số thực dương thỏa mãn 9
   4a3 . Giá trị của
log3 a 2 b

biểu thức ab 2 bằng


A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 6 .

Câu 3.Cho log a x  1 và log a y  4 . Tính P  log a x 2 y 3 .  


A. P  3 B. P  10 C. P  14 D. P  65

Câu 4.Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn a 2  b 2  14ab . Khẳng định nào sau đây sai?
a  b ln a  ln b ab
A. ln  B. 2 log  log a  log b
4 2 4
C. 2 log 4 ( a  b)  4  log 4 a  log 4 b D. 2 log 2 ( a  b)  4  log 2 a  log 2 b


Câu 5.[ĐỀ MH 2020 - L2] Xét các số thực a, b thỏa mãn log3 3a.9b  log9 3. Mệnh đề nào là đúng? 
A. a  2b  2 . B. 4a  2b  1 . C. 4ab  1 . D. 2a  4b  1 .

Câu 6.Cho log 2 5  a . Tính log32 40 theo a bằng

2a 3a  1 a2 3 a
A. B. C. D.
2 2 9 5
Câu 7.Đặt log 2 3  a và log 2 5  b . Hãy biểu diễn log 3 240 theo a và b .

2a  b  3 ab4
A. log3 240  B. log3 240 
a a
ab3 a  2b  4
C. log 3 240  D. log 3 240 
a a

Câu 8.Cho a, b  0 thỏa mãn log 8 a  log 4 b 2  5 và log 4 a 2  log8 b  7 . Tính a . b.

A. ab  29 B. ab  218 C. ab  8 D. ab  2
a  8b
Câu 9. Rút gọn biểu thức P  2 2
.
a  2 ab  4b
3 3 3

1 1
A. P  1 . B. P  a  b . C. P  3 a  2 3 b D. P  a 3  b 3 .
x
Câu 10.[ĐỀ MH 2020 - L1] Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn log 9 x  log 6 y  log 4 (2 x  y ) .Giá trị của
y
bằng

1 3
A. 2 . B. . C. log 2   . D. log 3 2 .
2 2 2

VẤN ĐỀ 2: HÀM SỐ MŨ LOGA:


Câu 11. Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ?
x x x x
3  2 3  3   
A. y    . B. y    . C. y   . D. y    .
   3  2   2 3
   
Câu 12. Hàm số nào sao đây nghịch biến trên  .
x
 
A. y  2017 . x
B. y  log 1 x . C. y  log 2 x 2

1 . D. y    .
4
2

Câu 13. Cho a, b, c là các số thực dương khác 1 . Hình vẽ bên là đồ thị của ba
hàm số y  a x , y  b x , y  c x . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. a  b  c .
B. a  b  c .
C. c  a  b .
D. a  c  b .

Câu 14. Cho a, b, c dương và khác 1 . Đồ thị hàm số y  log a x ,


y  log b x, y  log c x như hình vẽ. Khẳng định nào đúng?

A. a  c  b .
B. a  b  c .
C. c  b  a .
D. b  c  a .

Min-max hàm số: (2 ẩn)


1  xy
Câu 15: (ĐỀ MINH HỌA 2017) Xét các số thực dương x, y thỏa mãn log 3  3 xy  x  2 y  4 . Tìm giá trị
x  2y
nhỏ nhất Pmin của P  x  y

9 11  19 9 11  19 18 11  29 2 11  3
A. Pmin  B. Pmin  C. Pmin  D. Pmin 
9 9 21 3
1  xy
Câu 16: Cho hai số thực dương x, y thỏa mãn log 2  2 xy  x  y  3 . Biết giá trị nhỏ nhất của biểu thức
x y
5 a a
x y là , trong đó a, b  * , là phân số tối giản. Giá trị a  b là
4 b b
A. 5 . B. 3 . C. 9 . D. 7 .

Câu 17: Xét các số thực không âm x và y thỏa mãn ( x  4 y  1)3x  y 6  y  2 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P  x 2  y 2  2 x  4 y  1 bằng:

12
A. 28 B. 4 C. D. 30
5

x y  1 1  4 1
Câu 18: Xét tất cả các số thực dương x, y thỏa mãn  log     1  2 xy . Khi biểu thức 2  2 đạt
10  2x 2 y  x y
giá trị nhỏ nhất, tích xy bằng
1 9 9 1
A. B. C. D.
32 100 200 64
1
Câu 19: Cho các số x, y thay đổi thỏa mãn x  y  0 và ln( x  y )  ln( xy )  ln( x  y ) . Giá trị nhỏ nhất của biểu
2
thức M  x  y là

A. 2 2 B. 2 C. 4 D. 16

BÀI TẬP VỀ NHÀ:


PHẦN 1: CÔNG THỨC MŨ VÀ LOGA:
2
Câu 1. Cho a là một số dương, biểu thức a 3
a viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là
5 7 4 6
A. a .6 B. a . 6 C. a .3 D. a .
7

4 3
Câu 2. Cho a là số thực dương. Biểu thức a8 được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là
3 2 3 4
A. a 2 . B. a 3 . C. a 4 . D. a 3 .

Câu 3. Cho 0  a  1 . Rút gọn P 


a  3 4

.
3
a a
2 2

17 23 7
A. P  a 9 . B. P  a 2 . C. P  a 2 . D. P  a 2 .
2
xa
Câu 4. Biết 2  x16 với x  1 và a  b  2 . Tính giá trị của biểu thức M  a  b .
xb
A. M  18 . B. M  14 . C. M=8 D. M=6.

Câu 5. Giá trị của biểu thức P  (1  3)2016 (3  3) 2016 bằng

A. 121008 . B. 41008 , C. (1  3)1008 . D. (3  3)1008 .


3 1
a  a 2 7
Câu 6. Với a  0 thì biểu thức P  được rút gọn là
a 
2 2
2 2

A. P  a 5 . B. P  a 4 . C. P  a 3 . D. P  a .

a b a  4 ab
Câu 7. Cho các số thực dương a và b . Rút gọn biểu thức P   được kết quả là
4
a4b 4a4b

A. 4
b. B. 4
a4b. C. b  a . D. 4
a.

Câu 8. Cho a , b là các số thực dương thỏa mãn a 2  b 2  14ab . Khẳng định nào sau đây sai?
a  b ln a  ln b ab
A. ln  B. 2 log  log a  log b
4 2 4
C. 2 log 4 ( a  b)  4  log 4 a  log 4 b D. 2 log 2 ( a  b)  4  log 2 a  log 2 b

Câu 9. Cho a, b  0 thỏa mãn a  b  2 ab . Chọn mệnh đề đúng?

a b 1 1
A. ln  (ln a  ln b) B. ln( a  b )  (ln a  ln b)
2 4 4
1
C. ln a  ln b  (ln a  ln b) D. ln(a  b)  2 ln(ab)
4

Câu 10. Với a, b  0 và a  1 , đặt P  log a b3  log a2 b6 . Mệnh đề nào đúng?

A. P  9 log a b B. P  27 log a b C. P  15log a b D. P  6 log a b

 a3 
Câu 11. Cho a là số thực dương khác 4 . Tính I  log a   .
4 
64 

1 1
A. I  3 B. I  C. I  3 D. I  
3 3

a3
Câu 12. Cho số thực 0  a  1 . Tính giá trị của biểu thức P  log a .
a2
4 1 3 1
A. P   B. P  C. P  D. P  
3 2 2 2

Câu 13. Cho a, b  0, a  1, a 2  b và đặt P  log 3 a b3 . Mệnh đề nào đúng?

9 1 2
A. P  B. P  C. P=18 D. P 
2 2 3
4log 5
Câu 14. Cho a là số thực dương và a  1 . Tính giá trị của biểu thức P  a a2
.

A. P  5 B. P  514 C. P  7 5 D. P  57

a b c d
Câu 15. Cho các số dương a , b , c , d . Giá trị của S  ln  ln  ln  ln bằng
b c d a
A. 1 B. ln(abcd ) C. 0 D. ln(ab  cd )
Câu 16. Với a là số thực dương tùy ý, log 2 a3 bằng  
3  1
A.  log 2 a  . B. log 2 a . C. 3  log 2 a . D. 3log 2 a .
 2  3

 
Câu 17. Xét các số thực a ; b thỏa mãn log3 3a  9b  log 9 3 . Mệnh đề nào là đúng?

A. a  2b  2 . B. 4a  2b  1 . C. 4ab  1 . D. 2a  4b  1 .

Câu 18. Xét tất cả các số dương a và b thỏa mãn log 2 a  log8 (ab) . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. a  b 2 . B. a 3  b . C. a  b . D. a 2  b

Câu 19. Cho log a x  1 và log a y  4 . Tính P  log a x 2 y 3 .  


A. P  3 B. P  10 C. P  14 D. P  65

Câu 20. Cho log 2 (a  1)  3 . Tính 3log4 ( a3) .

A. 3 B. 1 C. 2 D. 4

 a 

Câu 21. Tính P  log a2 a10b 2  log  a 
2
  log 3 b b với 0  a  1 và 0  b  1 .
 b

A. P  2 B. P  1 C. P  3 D. P  3

Câu 22. Cho log a x  2,log b x  3 với a , b là các số thực dương lớn hơn 1 . Tính P  log a x .
b2

A. 6 B. 6 C. 3 D. 3

Câu 23. Cho log 2 5  a . Tính log 32 40 theo a bằng

2a 3a  1 a2 3 a
A. B. C. D.
2 2 9 5
log 3 5  log 5 a
Câu 24. Cho a, b  0 thỏa mãn  log 6 b  2 . Tìm khẳng định đúng?
1  log 3 2

A. a  b log 6 2 B. a  b log 6 3 C. a  36b D. 2a  3b  0

Câu 25. Cho log 2 3  a, log 2 7  b . Biểu diễn log 2 2016 theo a và b .

A. log 2 2016  5  2a  b B. log 2 2016  5  3a  2b

C. log 2 2016  2  2a  3b D. log 2 2016  2  3a  2b

Câu 26. Đặt log 2 3  a và log 2 5  b . Hãy biểu diễn log 3 240 theo a và b .

2a  b  3 ab4 ab3 a  2b  4
A. log3 240  B. log3 240  C. log 3 240  D. log 3 240 
a a a a

Câu 27. Cho a, b  0 thỏa mãn log8 a  log 4 b 2  5 và log 4 a 2  log8 b  7 . Tính a . b.

A. ab  29 B. ab  218 C. ab  8 D. ab  2
Câu 28. Cho x, y, z  0 thỏa mãn 2 x  3 y  6 z . Tính giá trị của biểu thức M  xy  yz  zx .

A. M  3 B. M  6 C. M  0 D. M  1

Câu 29. Xét a, b  0 thỏa mãn log 9 a  log12 b  log16 ( a  b) . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

a a a a
A.  (2;3) B.  (3;9) C.  (0; 2) D.  (9;16)
b b b b

Câu 30. Cho log b a  x, log b c  y. Biểu diễn T  log a 2  3


b5 c 4  theo x và y là
5 4y 20 y 5  3 y4 20 y
A. T  B. T  C. T  D. T  2 x 
6x 3x 3x 2 3
PHẦN 2: HÀM MŨ VÀ LOGA:
1
Câu 31. Cho hàm số y  x 3 . Tập xác định của hàm số là

A. D  (0; ) . B. D   . C. D  [0; ) . D. D   \ {0} .

Câu 32. Tập xác định của hàm số y  ( x  2)3 là

A. (2; ) . B.  . C. ( ; 2) . D.  \ {2} .

Câu 33. Hàm số y   9  x 2 


5
có tập xác định là

A. (0; ) . B. (3;3) . C. [3;3] . D. ( ;3)

 

Câu 34. Tìm tập xác định hàm số y   x 2  3 x  4 .

A. (0; ) . B. (1; 4) . C.  . D.  \{1; 4} .

Câu 35. Đạo hàm của hàm số y  10 x là

10 x
A. . B. 10 x  ln10 C. x 10 x 1 . D. 10 x .
ln10

Câu 36. Tính đạo hàm của hàm số y  3 x .

1 1 1 1
A. y   B. y   . C. y   3
D. y   3
.
3 x 3 2
2 x 3 x 2 x

Câu 37. Cho hàm số y  ( x  2)2 . Hệ thức nào sau đây ĐÚNG?

A. y   y 2  0 . B. y   6 y 2  0 . C. y   8 y 4  0 . D. y   y  0 .

Câu 38. Cho hàm số y  e 2 x . Khi đó:

1 2 x 1
A. y   2 xe2 x . B. y   e . C. y   2 xe 2 x 1 . D. y   2e 2 x .
2
2
Câu 39. Tính đạo hàm của hàm số y  e x .
2 2 2
A. y   2 x  e x . B. y   2 x  e x 1
. C. y   2 x  e x . D. y   x 2  e x 1
.
Câu 40. Tính đạo hàm của hàm số y  x 2  1 e x .  
A. y   e x ( x  1)2 . 
B. y   e x x 2  2 x .  
C. y   e x x 2  1 .  D. y   e x ( x  1) 2 .

ex
Câu 41. Tính đạo hàm của hàm số y  .
x 1

x.e x x  ex x  ex x  ex
A. y   B. y   . C. y   . D. y   .
( x  1)2 x 1 ( x  1)2 ( x  1)2
1

Câu 42. Cho hàm số y  x 3 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận.


B. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận ngang và không có tiệm cận đứng.
C. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang và có một tiệm cận đứng.
D. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận ngang và một tiệm cận đứng.
Câu 43. Trong các hàm số sau đây hàm số nào nghịch biến trên tập xác định?
x
1
A. y  2 . x
B. y    . C. y  e x . D. y  (1  2) x .
2
Câu 44. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  .

A. y  2 x  1 . B. y  3 x . C. y  (  ) x . D. y  e x .

Câu 45. Mệnh đề nào sau đây đúng?


x
1
A. Hàm số y  a x
(0  a  1) đồng biến trên tập  . B. Hàm số y    , ( a  1) nghịch biến trên tập  .
a
x
1
C. Hàm số y  a (0  a  1) luôn đi qua (a;1) .
x
D. Đồ thị y  a , y    (0  a  1) đối xứng qua trục Ox.
x

a

 
x
Câu 46. Với giá trị nào của a thì hàm số y  3a  a 2  1 đồng biến trên  .

A. a  0 . B. 0  a  2 . C. 0  a  3 . D. a  3 .

Câu 47. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  xe x trên [2;0] bằng

2 1
A. 0 . B.  . C. e . D. 
e2 e

Câu 48. Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số f ( x)  e 2 x  3e x  1 trên đoạn [0; ln 3] là

17 11
A. . B. . C. 5 . D. 3 .
4 4

9x  2
Câu 49. Cho hàm số f ( x )  . Tính giá trị của biểu thức
9x  3

 1   2   2020   2021 
P f   f   f  f 
 2021   2021   2021   2021 
1349 8071
A. 336 . B. 1008 . C. . D. .
4 12

5  3x  3 x
Câu 50. Cho 9 x  9 x  23 . Tính giá trị biểu thức P  .
1  3x  3 x
3 1 5
A. P  2 . B. P  . C. P  . D. P  
2 2 2
Câu 21. Đồ thị hình bên là của hàm số nào?
x
1
A. y  ( 3) . x
B. y   
2
x
1
C. y  3 x
D. y    .
3

Câu 22. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm
số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số
nào?
x
1
A. y  2 x . B. y    .
2

 1
x

C. y  2 x D. y   
 2 

Câu 23. Cho hàm số y  ( 2) x có đồ thị Hình 1 . Đồ thị


Hình 2 là của hàm số nào dưới đây?

A. y  ( 2 ) x . B. y  ( 2) x .

C. y  ( 2)| x| . D. y   ( 2) x .

Câu 24. Cho hai hàm số y  a x , y  b x với a, b là hai số thực dương khác 1 , lần lượt
có đồ thị là  C1  và  C2  như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. 0  a  1  b .
B. 0  b  1  a .
C. 0  b  a  1 .
D. 0  a  b  1 .
Câu 25. Cho  ,  là các số thực. Đồ thị các hàm số y  x , y  x  , trên khoảng
(0; ) được cho trong hình vẽ bên. Khẳng định nào đây là đúng?

A. 0    1  

B.   0  1  

C. 0    1  

D.   0  1  

Câu 26. Cho đồ thị của ba hàm số y  a x , y  b x , y  c x như hình vẽ


dưới. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. c  b  a .
B. b  a  c .
C. c  a  b .
D. b  c  a .

Câu 27. Cho ba số thực dương a, b, c khác 1. Đồ thị các hàm số


y  a x , y  b x , y  c x được cho trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. a  b  c . B. a  c  b .
C. b  c  a . D. c  a  b .

xy  2 x  y  1
Câu 28: Cho các số thực x, y thỏa mãn x  1, y  2 và log 2020 [( y  2)( x  1)]   0.
x 1
Khi biểu thức P  x  4 y  9 đạt giá trị nhỏ nhất, tính T  xy

1 3
A. T  9 B. T  C. T  D. T  3
2 2

Câu 29: (ĐỀ THI THPT QG 2020 LẦN 1) Xét các số thực không âm x và y thỏa mãn 2 x  y.4 x  y 1  3 . Giá trị
nhỏ nhất của biểu thức P  x 2  y 2  4 x  6 y bằng

33 65 49 57
A. . B. . C. . D. .
4 8 8 8

You might also like