You are on page 1of 8

Hiệu lực từ ngày 28.01.

2019

CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI/ LÃI SUẤT ÁP DỤNG TẠI KHU VỰC TP.HCM

I. CHƯƠNG TRÌNH “XUÂN TÀI LỘC” – Thời gian triển khai từ 25/01/2019 – 28/02/2019
1. Tiết kiệm Đại Lộc/ Phúc An Lộc 2. Tiết kiệm từ 1 – 6 tháng
Mức gửi áp dụng lãi suất ưu đãi/ tài khoản (%/năm) Mức gửi áp dụng lãi suất ưu đãi/ tài khoản (%/năm)
Kỳ hạn gửi Kỳ hạn gửi
(Lãi cuối kỳ) Từ 200 triệu Từ 500 triệu Từ 1 – < 3 Từ 3 tỷ trở (Lãi cuối kỳ) Từ 200 triệu Từ 500 triệu Từ 1 – < 3 Từ 3 tỷ trở
- < 500 triệu – < 1 tỷ tỷ lên - < 500 triệu – < 1 tỷ tỷ lên
Từ 25/01/2019 – 30/01/2019: 5.50 Từ 25/01/2019 – 30/01/2019: 5.50
1 tháng Từ 31/01/2019 – 01/02/2019: 5.40 1 tháng Từ 31/01/2019 – 01/02/2019: 5.40
Từ 11/02/2019 – 28/02/2019: 5.50 Từ 11/02/2019 – 28/02/2019: 5.50
2 tháng - 3 tháng 5.50 2 tháng - 3 tháng 5.50
6 tháng 6.90 7.00 7.10 7.20 6 tháng LCK 6.95 7.05 7.15 7.25

Lãi tháng = Lãi cuối kỳ trừ 0.1%/năm Lãi tháng = Lãi cuối kỳ trừ 0.1%/năm

Áp dụng KH tham gia Gói Gia Đình Việt/Blue Diamond mở mới Đại Lộc/Phúc An Lộc Áp dụng cho Khách hàng Ưu tiên mở mới tiết kiệm từ 1 đến 6 tháng

II. TIỀN GỬI CÓ KỲ HẠN VND


1. Tiết kiệm Đại Lộc (đơn vị: triệu VND)
Lãi cuối kỳ (%/năm) Lãi tháng (%/năm)
Kỳ hạn
200 - <500 500 - < 1 tỷ 1 tỷ - < 5 tỷ 5 tỷ - < 10 tỷ >= 10 tỷ 200 - <500 500 - < 1 tỷ 1 tỷ - < 5 tỷ 5 tỷ - <10 tỷ >= 10 tỷ

Hội viên Đồng, Bạc, Titan


1 Tháng 5,30 5,35 5,40 5,45 5,50

2 Tháng 5,40 5,45 5,50 5,50 5,50

3 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50

6 Tháng 6,60 6,65 6,70 6,75 6,80 6,50 6,55 6,60 6,65 6,70

12 Tháng 6,80 6,85 6,90 6,95 7,00 6,60 6,65 6,70 6,75 6,80
Hội viên Vàng, Kim Cương
1 Tháng 5,40 5,45 5,50 5,50 5,50

2 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50


3 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50
6 Tháng 6,70 6,75 6,80 6,85 6,90 6,60 6,65 6,70 6,75 6,80
12 Tháng 6,90 6,95 7,00 7,05 7,10 6,70 6,75 6,80 6,85 6,90
Hiệu lực từ ngày 28.01.2019

2. Tiền gửi có kỳ hạn, Tiết kiệm có kỳ hạn Truyền thống, Tiết kiệm 20 Tháng (đơn vị: triệu VND)
Lãi cuối kỳ (%/năm) Lãi quý (%/năm) Lãi tháng (%/năm) Lãi trả trước(%/năm)
Kỳ hạn 200 - 500 - 1 tỷ - 5 tỷ - 200 - 500 - 1 tỷ - 5 tỷ - 200 - 500 - 1 tỷ - 5 tỷ - >= 200 - 500 - 1 tỷ - 5 tỷ -
<200 >= 10 tỷ <200 >= 10 tỷ <200 <200 >= 10 tỷ
<500 <1 tỷ <5 tỷ <10 tỷ <500 <1 tỷ <5 tỷ <10 tỷ <500 <1 tỷ <5 tỷ <10 tỷ 10 tỷ <500 <1 tỷ <5 tỷ <10 tỷ

1 – 3 tuần 1,00

1 Tháng 5,10 5,20 5,25 5,30 5,35 5,40 5,00 5,10 5,15 5,20 5,25 5,30

2 Tháng 5,20 5,30 5,35 5,40 5,45 5,50 5,10 5,20 5,25 5,30 5,35 5,40 5,05 5,15 5,20 5,25 5,30 5,35

3 Tháng 5,40 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 5,30 5,40 5,40 5,40 5,40 5,40 5,25 5,35 5,35 5,35 5,35 5,35

4 Tháng(1) 5,10 5,20 5,25 5,30 5,35 5,40

5 Tháng(1) 5,10 5,20 5,25 5,30 5,35 5,40

6 Tháng 6,40 6,50 6,55 6,60 6,65 6,70 6,30 6,40 6,45 6,50 6,55 6,60 6,20 6,30 6.35 6,40 6,45 6,50

9 Tháng 6,40 6,50 6,55 6,60 6,65 6,70 6,20 6,30 6,35 6,40 6,45 6,50

12 Tháng 6,60 6,70 6,75 6,80 6,85 6,90 6,50 6,60 6,65 6,70 6,75 6,80 6,40 6,50 6,55 6,60 6,65 6,70 6,15 6,25 6,30 6,35 6,40 6,45
13 Tháng 6,80 (2)
6,50
15 Tháng 6,80 6,90 6,95 7,00 7,05 7,10 6,60 6,70 6,75 6,80 6,85 6,90 6,50 6,60 6,65 6,70 6,75 6,80
18 Tháng 6,90 7,00 7,05 7,10 7,15 7,20 6,70 6,80 6,85 6,90 6,95 7,00 6,60 6,70 6,75 6,80 6,85 6,90
24 Tháng 6,90 7,00 7,05 7,10 7,15 7,20 6,70 6,80 6,85 6,90 6,95 7,00 6,50 6,60 6,65 6,70 6,75 6,80
36 Tháng 6,90 7,00 7,05 7,10 7,15 7,20 6,30 6,40 6,45 6,50 6,55 6,60

Ghi chú:
(1): Kỳ hạn 4 Tháng – 5 Tháng chỉ áp dụng đối với Tiết kiệm 20 Tháng
(2): Đối với khoản gửi từ 30 tỷ trở lên: Lãi suất áp dụng là 7,40%/năm (Khách hàng lưu ý liên hệ ACB trước khi gửi tiền)

3. Tiết kiệm Phúc An Lộc (đơn vị: triệu VND)


Lãi cuối kỳ (%/năm) Lãi quý (%/năm) Lãi tháng (%/năm)
Kỳ hạn 200 - < 500 - 1 tỷ - 5 tỷ - >= 200 - < 500 - < 1 tỷ - < 5 tỷ - < >= 200 - < 500 - <1 1 tỷ - 5 tỷ - >=
<200 <200 <200
500 <1 tỷ <5 tỷ <10 tỷ 10 tỷ 500 1 tỷ 5 tỷ 10 tỷ 10 tỷ 500 tỷ <5 tỷ <10 tỷ 10 tỷ

1 Tháng 5,20 5,30 5,35 5,40 5,45 5,50


3 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 5,40 5,40 5,40 5,40 5,40 5,40
6 Tháng 6,50 6,60 6,65 6,70 6,75 6,80 6,40 6,50 6,55 6,60 6,65 6,70
12 Tháng 6,70 6,80 6,85 6,90 6,95 7,00 6,60 6,70 6,75 6,80 6,85 6,90 6,50 6,60 6,65 6,70 6,75 6,80
18 Tháng 7,00 7,10 7,15 7,20 7,25 7,30 6,80 6,90 6,95 7,00 7,05 7,10 6,70 6,80 6,85 6,90 6,95 7,00
Hiệu lực từ ngày 28.01.2019

4. Tích lũy Thiên Thần Nhỏ - Thành Tài - An Cư Lập Nghiệp (đơn vị: triệu VND)
Lãi suất VND (%/năm)
Kỳ hạn
< 200 200 - < 500 500 - < 1 tỷ 1 tỷ - <5 tỷ 5 tỷ - <10 tỷ >= 10 tỷ
12, 24, 36 Tháng 5,00 5,10 5,15 5,20 5,25 5,30

5. Tiền gửi Online (đơn vị: triệu VND)


KH gửi tiền theo từng kỳ hạn nhất định, Lãi cuối kỳ (%/năm) KH chọn kỳ hạn gửi theo yêu cầu, Lãi cuối kỳ (%/năm)
Mức gửi/ Kỳ 1–3 1 2 3 6 9 12 Mức gửi/ Kỳ 1T – < 2T – < 3T – < 6T – < 9T – < 12T Renew
hạn tuần tháng tháng tháng tháng tháng tháng hạn tùy chọn 2T LCK 3T LCK 6T LCK 9T LCK 12T LCK LCK
< 200 1,00 5,45 5,50 5,50 6,90 6,90 7,10 < 200 5,45 5,50 5,50 6,90 6,90 7,10 0,30
>= 200 trở lên 1,00 5,50 5,50 5,50 7,00 7,00 7,20 >= 200 trở lên 5,50 5,50 5,50 7,00 7,00 7,20 0,30

6. Tiền gửi Tiết kiệm áp dụng cho Khách hàng Ưu Tiên (đơn vị: triệu VND)

Kỳ hạn
Lãi cuối kỳ (%/năm) Lãi tháng (%/năm)
500 - < 1 1 tỷ - <
< 200 200 - < 500 5 tỷ - <10 tỷ >= 10 tỷ < 200 200 - < 500 500 - < 1 tỷ 1 tỷ - < 5 tỷ 5 tỷ - <10 tỷ >= 10 tỷ
tỷ 5 tỷ
1 Tháng 5,15 5,25 5,30 5,35 5,40 5,45
2 Tháng 5,25 5,35 5,40 5,45 5,50 5,50
3 Tháng 5,45 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50
6 Tháng 6,45 6,55 6,60 6,65 6,70 6,75 6,35 6,45 6,50 6,55 6,60 6,65
12 Tháng 6,65 6,75 6,80 6,85 6,90 6,95 6,45 6,55 6,60 6,65 6,70 6,75

7. Tiết kiệm Lộc Bảo Toàn (đơn vị: triệu VND)


Lãi cuối kỳ (%/năm) Lãi tháng (%/năm)
Kỳ hạn Quyền lợi 200 - < 500 - < 1 1 tỷ - < 5 5 tỷ - 200 - < 500 - < 1 1 tỷ - < 5 tỷ -
< 200 >= 10 tỷ < 200 >= 10 tỷ
500 tỷ tỷ <10 tỷ 500 tỷ 5 tỷ <10 tỷ
3 Tháng 5,20
6 Tháng 6,40 6,50 6,55 6,60 6,65 6,70
12 Tháng 6,60 6,70 6,75 6,80 6,85 6,90 6,40 6,50 6,55 6,60 6,65 6,70
Quyền lợi 1
13 Tháng 6,80 6,50
12 Tháng 6,30 6,40 6,45 6,50 6,55 6,60 6,10 6,20 6,25 6,30 6,35 6,40
Quyền lợi 2
13 Tháng 6,50 6,20
Hiệu lực từ ngày 28.01.2019

III. TIỀN GỬI KHÔNG KỲ HẠN VND


TKTT – Tiết kiệm Tài khoản Thương Tài khoản Ưu Tài khoản kinh doanh Tài khoản Tiền gửi Đầu tư Trực
Số dư cuối ngày
không kỳ hạn Gia Tiên trực tuyến - eBIZ Lương tuyến
%/năm
Từ 5 triệu - dưới 50 triệu đồng 0,30 0,40 0,40 0,00% 0,30 1,00
Từ 50 triệu - dưới 100 triệu đồng 0,30 0,60 0,70 0,00% 0,40 1,00
Từ 100 triệu - dưới 01 tỷ đồng 0,30 0,80 0,90 0,00% 0,60 1,00
Từ 01 tỷ đồng trở lên 0,30 1,00 1,00 0,00% 0,60 1,00

IV. LÃI SUẤT HUY ĐỘNG USD V. CHỨNG CHỈ HUY ĐỘNG VÀNG (đã ngưng hoạt động từ 22/11/2012)
Kỳ hạn Lãi suất (%/năm) Vàng (%/năm)
CCHĐ Vàng
Không kỳ hạn 0,00 SJC ACB
Kỳ hạn từ 1 tháng đến 36 tháng 0,00 CCHĐ Vàng - Kỳ hạn 5 tháng 1,00 1,00

Quy định chung:


– Lãi suất rút trước hạn USD: 0.00%/năm.
– Theo quy định của NHNN, KH rút trước hạn phải thông báo trước tối thiểu 01 ngày. Nếu ACB đáp ứng được nhu cầu KH thì có thể chi trả ngay.
– Khách hàng rút tiền trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày mở TTK sẽ bị thu phí kiểm đếm theo quy định.
– Khách hàng rút tiền trong vòng 7 ngày kể từ ngày mở TTK, KH không được hưởng lãi.

Quy định chung Quy định rút trước hạn đối với SP có gắn bảo hiểm
– Mức gửi tối thiểu áp dụng cho kỳ hạn tuần, tiết kiệm có kỳ hạn lãnh lãi trước là 10 triệu VND.  SP TK Lộc Bảo Toàn
– Tiền Gửi Thanh Toán có kỳ hạn không áp dụng các kỳ hạn lãnh lãi tháng, lãnh lãi quý và lãnh
Kỳ hạn dưới 12 tháng
lãi trước.
– Lãi suất rút trước hạn VND: 0.3%/năm. 0.025% * Số tiền gửi * Kỳ hạn gửi (tháng)
– Theo quy định của NHNN, KH rút trước hạn phải thông báo trước tối thiểu 01 ngày. Nếu ACB Kỳ hạn từ 12 tháng trở lên
đáp ứng được nhu cầu KH thì có thể chi trả ngay.
Quyền lợi 1 Quyền lợi 2
– Khách hàng rút tiền trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày mở TTK sẽ bị thu phí kiểm đếm theo
0.025%* số tiền gửi * kỳ hạn gửi (tháng) 0.050% * số tiền gửi * kỳ hạn gửi
quy định.
– Khách hàng rút tiền trong vòng 7 ngày kể từ ngày mở TTK, KH không được hưởng lãi.
 SP Thiên Thần Nhỏ và An Cư Lập Nghiệp
– Giám Đốc Khối KHCN được ủy quyền áp dụng lãi suất tối đa theo Điều 2 (Điều khoản lãi suất
tối đa) tại Công văn quyết định lãi suất.
Phí rút trước hạn = 0.0245% * Số tiền bảo hiểm(1) * Thời hạn bảo hiểm(2)

(1) Số tiền khách hàng được bảo hiểm = 2 lần số dư tại thời điểm đăng ký nhận bảo hiểm.
(2) Thời hạn bảo hiểm 6 tháng hoặc 12 tháng.
Hiệu lực từ ngày 28.01.2019

LÃI SUẤT ÁP DỤNG TẠI KHU VỰC NGOÀI TP.HCM

I. CHƯƠNG TRÌNH “XUÂN TÀI LỘC” - Thời gian triển khai từ 25/01/2019 – 28/02/2019
1. Tiết kiệm Đại Lộc/ Phúc An Lộc 2. Tiết kiệm từ 1 – 6 tháng
Mức gửi áp dụng lãi suất ưu đãi/ tài khoản (%/năm) Mức gửi áp dụng lãi suất ưu đãi/ tài khoản (%/năm)
Kỳ hạn gửi Từ 200 triệu Từ 500 triệu Từ 1 – < 3 Từ 3 tỷ trở Kỳ hạn gửi Từ 200 triệu Từ 500 triệu Từ 1 – < 3 Từ 3 tỷ trở
- < 500 triệu – < 1 tỷ tỷ lên - < 500 triệu – < 1 tỷ tỷ lên
Từ 25/01/2019 – 30/01/2019: 5.50 Từ 25/01/2019 – 30/01/2019: 5.50
1 tháng Từ 31/01/2019 – 01/02/2019: 5.40 1 tháng Từ 31/01/2019 – 01/02/2019: 5.40
Từ 11/02/2019 – 28/02/2019: 5.50 Từ 11/02/2019 – 28/02/2019: 5.50
2 tháng - 3 tháng 5.50 2 tháng - 3 tháng 5.50
6 tháng 6.95 7.05 7.15 7.25 6 tháng 7.00 7.10 7.20 7.30

Lãi tháng = Lãi cuối kỳ trừ 0.1%/năm Lãi tháng = Lãi cuối kỳ trừ 0.1%/năm

Áp dụng KH tham gia Gói Gia Đình Việt/Blue Diamond mở mới Đại Lộc/Phúc An Lộc Áp dụng cho Khách hàng Ưu tiên mở mới tiết kiệm từ 1 đến 6 tháng

II. TIỀN GỬI CÓ KỲ HẠN VND


1. Tiết kiệm Đại Lộc (đơn vị: triệu VND)
Lãi cuối kỳ (%/năm) Lãi tháng (%/năm)
Kỳ hạn
200 - <500 500 - < 1 tỷ 1 tỷ - < 5 tỷ 5 tỷ - <10 tỷ >= 10 tỷ 200 - <500 500 - < 1 tỷ 1 tỷ - < 5 tỷ 5 tỷ - <10 tỷ >= 10 tỷ

Hội viên Đồng, Bạc, Titan


1 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50

2 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50

3 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50

6 Tháng 6,80 6,85 6,90 6,95 7,00 6,70 6,75 6,80 6,85 6,90

12 Tháng 7,00 7,05 7,10 7,15 7,20 6,80 6,85 6,90 6,95 7,00
Hội viên Vàng, Kim Cương
1 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50

2 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50


3 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50
6 Tháng 6,90 6,95 7,00 7,05 7,10 6,80 6,85 6,90 6,95 7,00
12 Tháng 7,10 7,15 7,20 7,25 7,30 6,90 6,95 7,00 7,05 7,10
Hiệu lực từ ngày 28.01.2019

2. Tiền gửi có kỳ hạn, Tiết kiệm có kỳ hạn Truyền thống, Tiết kiệm 20 Tháng (đơn vị: triệu VND)
Lãi cuối kỳ (%/năm) Lãi quý (%/năm) Lãi tháng (%/năm) Lãi trả trước (%/năm)
Kỳ hạn 200 - 500 - 1 tỷ - 5 tỷ - 200 - 500 - 1 tỷ - 5 tỷ - 200 - 500 - 1 tỷ - 5 tỷ - >= 200 - 500 - 1 tỷ - 5 tỷ -
<200 >= 10 tỷ <200 >= 10 tỷ <200 <200 >= 10 tỷ
<500 <1 tỷ <5 tỷ <10 tỷ <500 <1 tỷ <5 tỷ <10 tỷ <500 <1 tỷ <5 tỷ <10 tỷ 10 tỷ <500 <1 tỷ <5 tỷ <10 tỷ

1 – 3 tuần 1,00

1 Tháng 5,30 5,40 5,45 5,50 5,50 5,50 5,20 5,30 5,35 5,40 5,40 5,40

2 Tháng 5,40 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 5,30 5,40 5,40 5,40 5,40 5,40 5,25 5,35 5,35 5,35 5,35 5,35

3 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 5,40 5,40 5,40 5,40 5,40 5,40 5,35 5,35 5,35 5,35 5,35 5,35

4 Tháng(1) 5,20 5,30 5,35 5,40 5,45 5,50

5 Tháng(1) 5,20 5,30 5,35 5,40 5,45 5,50

6 Tháng 6,60 6,70 6,75 6,80 6,85 6,90 6,50 6,60 6,65 6,70 6,75 6,80 6,40 6,50 6,55 6,60 6,65 6,70

9 Tháng 6,60 6,70 6,75 6,80 6,85 6,90 6,40 6,50 6,55 6,60 6,65 6,70

12 Tháng 6,80 6,90 6,95 7,00 7,05 7,10 6,70 6,80 6,85 6,90 6,95 7,00 6,60 6,70 6,75 6,80 6,85 6,90 6,35 6,45 6,50 6,55 6,60 6,65
13 Tháng 7,00(2) 6.70
15 Tháng 7,00 7,10 7,15 7,20 7,25 7,30 6,80 6,90 6,95 7,00 7,05 7,10 6,70 6,80 6,85 6,90 6,95 7,00
18 Tháng 7,10 7,20 7,25 7,30 7,35 7,40 6,90 7,00 7,05 7,10 7,15 7,20 6,80 6,90 6,95 7,00 7,05 7,10
24 Tháng 7,10 7,20 7,25 7,30 7,35 7,40 6,90 7,00 7,05 7,10 7,15 7,20 6,70 6,80 6,85 6,90 6,95 7,00
36 Tháng 7,10 7,20 7,25 7,30 7,35 7,40 6,50 6,60 6,65 6,70 6,75 6,80

Ghi chú:
(1): Kỳ hạn 4 Tháng – 5 Tháng chỉ áp dụng đối với Tiết kiệm 20 Tháng.
(2): Đối với khoản gửi từ 30 tỷ trở lên: Lãi suất áp dụng là 7,40%/năm (Khách hàng lưu ý liên hệ ACB trước khi gửi tiền.)

3. Tiết kiệm Phúc An Lộc (đơn vị: triệu VND)

Lãi cuối kỳ (%/năm) Lãi quý (%/năm) Lãi tháng (%/năm)


Kỳ hạn 200 - 500 - 1 tỷ - 5 tỷ - >= 200 - 500 - 1 tỷ - 5 tỷ - >= 200 - 500 - 1 tỷ - 5 tỷ - >=
<200 <200 <200
<500 <1 tỷ <5 tỷ <10 tỷ 10 tỷ <500 <1 tỷ <5 tỷ <10 tỷ 10 tỷ <500 <1 tỷ <5 tỷ <10 tỷ 10 tỷ
1 Tháng 5,40 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50
3 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 5,40 5,40 5,40 5,40 5,40 5,40
6 Tháng 6,70 6,80 6,85 6,90 6,95 7,00 6,60 6,70 6,75 6,80 6,85 6,90
12 Tháng 6,90 7,00 7,05 7,10 7,15 7,20 6,80 6,90 6,95 7,00 7,05 7,10 6,70 6,80 6,85 6,90 6,95 7,00
18 Tháng 7,20 7,30 7,35 7,40 7,45 7,50 7,00 7,10 7,15 7,20 7,25 7,30 6,90 7,00 7,05 7,10 7,15 7,20
Hiệu lực từ ngày 28.01.2019

4. Tích lũy Thiên Thần Nhỏ - Thành Tài - An Cư Lập Nghiệp

Lãi suất VND (%/năm)


Kỳ hạn
< 200 triệu 200 triệu - < 500 triệu 500 triệu - < 1 tỷ 1 tỷ - < 5 tỷ 5 tỷ - <10 tỷ >= 10 tỷ
12, 24, 36 Tháng 5,00 5,10 5,15 5,20 5,25 5,30

5. Tiền gửi Online (đơn vị: triệu VND)


KH gửi tiền theo từng kỳ hạn nhất định, Lãi cuối kỳ (%/năm) KH chọn kỳ hạn gửi theo yêu cầu, Lãi cuối kỳ (%/năm)
Mức gửi/ Kỳ 1–3 1 2 3 6 9 12 Mức gửi/ Kỳ 1T – < 2T – < 3T – < 6T – < 9T – < 12T Renew
hạn tuần tháng tháng tháng tháng tháng tháng hạn tùy chọn 2T LCK 3T LCK 6T LCK 9T LCK 12T LCK LCK
< 200 1,00 5,45 5,50 5,50 6,90 6,90 7,10 < 200 5,45 5,50 5,50 6,90 6,90 7,10 0,30
>= 200 trở lên 1,00 5,50 5,50 5,50 7,00 7,00 7,20 >= 200 trở lên 5,50 5,50 5,50 7,00 7,00 7,20 0,30

6. Tiền gửi Tiết kiệm áp dụng cho Khách hàng Ưu Tiên

Lãi cuối kỳ (%/năm) Lãi tháng (%/năm)


Kỳ hạn
200 triệu - 500 triệu 1 tỷ - < 200 triệu - 500 triệu - 1 tỷ - < 5 tỷ -
< 200 triệu 5 tỷ - <10 tỷ >= 10 tỷ < 200 triệu >= 10 tỷ
< 500 triệu - < 1 tỷ 5 tỷ < 500 triệu < 1 tỷ 5 tỷ <10 tỷ
1 Tháng 5,15 5,25 5,30 5,35 5,40 5,45
2 Tháng 5,25 5,35 5,40 5,45 5,50 5,50
3 Tháng 5,45 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50
6 Tháng 6,45 6,55 6,60 6,65 6,70 6,75 6,35 6,45 6,50 6,55 6,60 6,65
12 Tháng 6,65 6,75 6,80 6,85 6,90 6,95 6,45 6,55 6,60 6,65 6,70 6,75

7. Tiết kiệm Lộc Bảo Toàn (đơn vị: triệu VND)


Lãi cuối kỳ (%/năm) Lãi tháng (%/năm)
Kỳ hạn Quyền lợi 200 - < 500 - < 1 1 tỷ - < 5 5 tỷ - 200 - < 500 - < 1 1 tỷ - < 5 tỷ -
< 200 >= 10 tỷ < 200 >= 10 tỷ
500 tỷ tỷ <10 tỷ 500 tỷ 5 tỷ <10 tỷ
3 Tháng 5,20
6 Tháng 6,60 6,70 6,75 6,80 6,85 6,90
12 Tháng 6,80 6,90 6,95 7,00 7,05 7,10 6,60 6,70 6,75 6,80 6,85 6,90
Quyền lợi 1
13 Tháng 7,00 6,70
12 Tháng 6,50 6,60 6,65 6,70 6,75 6,80 6,30 6,40 6,45 6,50 6,55 6,60
Quyền lợi 2
13 Tháng 6,70 6,40
Hiệu lực từ ngày 28.01.2019

I. TIỀN GỬI KHÔNG KỲ HẠN VND


TKTT – Tiết kiệm Tài khoản Thương Tài khoản kinh doanh Tiền gửi Đầu tư Trực
Số dư cuối ngày Tài khoản Ưu Tiên Tài khoản Lương
không kỳ hạn Gia trực tuyến - eBIZ tuyến
%/năm
Từ 05 triệu - dưới 50 triệu đồng 0,30 0,40 0,40 0,00% 0,30 1,00
Từ 50 triệu - dưới 100 triệu đồng 0,30 0,60 0,70 0,00% 0,40 1,00
Từ 100 triệu - dưới 01 tỷ đồng 0,30 0,80 0,90 0,00% 0,60 1,00
Từ 01 tỷ đồng trở lên 0,30 1,00 1,00 0,00% 0,60 1,00

V. LÃI SUẤT HUY ĐỘNG USD IV. CHỨNG CHỈ HUY ĐỘNG VÀNG (đã ngưng hoạt động từ 22/11/2012)
Vàng (%/năm)
Kỳ hạn Lãi suất (%/năm) CCHĐ Vàng
SJC ACB
Không kỳ hạn 0,00
CCHĐ Vàng - Kỳ hạn 5 tháng 1,00 1,00
Kỳ hạn từ 1 tháng đến 36 tháng 0,00

Qu định chung:
– Lãi suất rút trước hạn USD: 0.00%/năm.
– Theo quy định của NHNN, KH rút trước hạn phải thông báo trước tối thiểu 01 ngày. Nếu ACB đáp ứng được nhu cầu KH thì có thể chi trả ngay.
– Khách hàng rút tiền trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày mở TTK sẽ bị thu phí kiểm đếm theo quy định.
– Khách hàng rút tiền trong vòng 7 ngày kể từ ngày mở TTK, KH không được hưởng lãi.

Quy định chung Quy định rút trước hạn đối với SP có gắn bảo hiểm
– Mức gửi tối thiểu áp dụng cho kỳ hạn tuần, tiết kiệm có kỳ hạn lãnh lãi  SP TK Lộc Bảo Toàn
trước là 10 triệu VND.
Kỳ hạn dưới 12 tháng
– Tiền Gửi Thanh Toán có kỳ hạn không áp dụng các kỳ hạn lãnh lãi
tháng, lãnh lãi quý và lãnh lãi trước. 0.025% * Số tiền gửi * Kỳ hạn gửi (tháng)
– Lãi suất rút trước hạn VND: 0.3%/năm. Kỳ hạn từ 12 tháng trở lên
– Theo quy định của NHNN, KH rút trước hạn phải thông báo trước tối
Quyền lợi 1 Quyền lợi 2
thiểu 01 ngày. Nếu ACB đáp ứng được nhu cầu KH thì có thể chi trả
ngay. 0.025%* số tiền gửi * kỳ hạn gửi (tháng) 0.050% * số tiền gửi * kỳ hạn gửi
– Khách hàng rút tiền trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày mở TTK sẽ
bị thu phí kiểm đếm theo quy định.  SP Thiên Thần Nhỏ và An Cư Lập Nghiệp
– Khách hàng rút tiền trong vòng 7 ngày kể từ ngày mở TTK, KH không
Phí rút trước hạn = 0.0245% * Số tiền bảo hiểm(1) * Thời hạn bảo hiểm(2)
được hưởng lãi.
– Giám Đốc Khối KHCN được ủy quyền áp dụng lãi suất tối đa theo Điều (1) Số tiền khách hàng được bảo hiểm = 2 lần số dư tại thời điểm đăng ký nhận bảo hiểm.
2 (Điều khoản lãi suất tối đa) tại Công văn quyết định lãi suất. (2) Thời hạn bảo hiểm 6 tháng hoặc 12 tháng

You might also like