You are on page 1of 5

<<ĐĂNG KÍ>> KHÓA HỌC LIVETREAM 11 PRO 2020-2021

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI KSCL GIỮA KÌ THPT

ĐỀ THI CHÍNH THỨC NĂM HỌC 2019 – 2020. MÔN: TOÁN

(Đề thi gồm 7 trang) (Thời gian làm bài 60 phút, không kể thời gian giao đề)

MÃ ĐỀ: 101
CHINH PHỤC 9+
BÀI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SỐ 4
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (8,0 điểm).
cos x  2 +cot 2 x
Câu 1: Cho hàm số y  . Hàm trên là hàm số
sin 4 x
A. Hàm số lẻ B. Hàm không tuần hoàn
C. Hàm số không lẻ không chẵn D. Hàm số chẵn

Câu 2: Hình vẽ bên dưới là một phần đồ thị của hàm số nào sau đây?
y

1
π
O 2π 3π 4π
x
-1

x x x  x
A. y  sin . B. y  cos . C. y   cos . D. y  sin    .
2 2 4  2

 5 
Câu 3: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng  0; ?
 6 
   
A. y  sin x . B. y  cos x . C. y  sin  x   . D. y  sin  x   .
 3  3
Câu 4: Khẳng định nào sau đây sai?
 3 
A. Hàm số y  sin x nghịch biến ên   ; . .
 2 
 
B. Hàm số y  cos x nghịch biến ên  ;   . .
2 
 
C. Hàm số y  tan x nghịch biến ên  0;  . .
 2
D. Hàm số y  cot x nghịch biến ên  0;   . .

Câu 5: Cho hình bình hành ABCD có tâm I . Khẳng định nào sau đây sai?
D C
I

A B

ƯU ĐÃI 50% CHỈ CÒN 350K/1 KỲ- 700K/1 NĂM. FB: LÊ QUANG SINH-036.996.3700 Page 1
<<ĐĂNG KÍ>> KHÓA HỌC LIVETREAM 11 PRO 2020-2021

A. TDC  A  B. . B. TCD  B   A. . C. TDI  I   B. . D. TIA  I   C. .

Câu 6: Khẳng định nào sau đây sai?


A. Phép tịnh tiến là phép dời hình.
B. Phép quay là phép dời hình.
C. Mọi phép tịnh tiến biến đường thẳng hành đường thẳng song song với nó.
D. Tồn tại phép quay biến đường thẳng hành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
Câu 7: Cho hai điểm phân biệt A, B và Q A;30o  B   C. Khẳng định nào sau đây đúng?
 
A. ABC  30o. . B. ABC  90o. . C. ABC  45o. . D. ABC  75o. .

Câu 8: Hàm số y  2cos2 x  1 là hàm số tuần hoàn với chu kì là



A. T   . B. T  2 . C. T   2 . D. T  .
2
Câu 9: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho điểm B  2; 3 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Q O;900  B   B1  3; 2  . . B. Q O;900  B   B1  3; 2  . .
   
C. Q O;900  B   B1  2;3 . . D. Q O;900  B   B1  2; 3 . .
   

Câu 10: Dùng phép đặt t  sin x khi giải phương ình cos2 x  2sin x  1  0 a được phương ình nào
sau đây?
A. t 2  2t  1  0 . B. t 2  2t  2  0. . C. t 2  2t  0. . D. t 2  2t  2  0. .
sin x  2
Câu 11: Tìm tập xác định D của hàm số y 
sin x cos 2 x
 k   
A. D  \  , k  . . B. D  \   k , k   . .
 2  2 
 
C. D  \   k 2 , k   . . D. D  \ k , k  . .
2 

Câu 12: Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  tan 2 x  cot 2 x  3(tan x  cot x) 1
A. min y  5 . B. min y  3 . C. min y  2 . D. min y  4 .

Câu 13: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, viế phương ình đường thẳng  là ảnh của đường thẳng

 : x  2 y  1  0 qua phép tịnh tiến heo vec ơ v  1; 1 .


A.  : x  2 y  0. . B.  : x  2 y  3  0. . C.  : x  2 y  1  0. . D.  : x  2 y  2  0. .
2
 x x
Câu 14: Số nghiệm của phương ình  s in  cos   3 cos x  2 với x [0;  ] là
 2 2
A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 0 .
Câu 15: Cho am giác đều ABC (thứ tự đỉnh theo chiều dương lượng giác), khẳng định nào sau đây sai?
A. Q A; /3  B   C. . B. Q A; /3  C   B. . C. Q A;7 /3  C   B. . D. Q A;7 /3  C   B. .

2 cos x  3
Câu 16: Tập xác định D của hàm số y  là :
sin x  1

ƯU ĐÃI 50% CHỈ CÒN 350K/1 KỲ- 700K/1 NĂM. FB: LÊ QUANG SINH-036.996.3700 Page 2
<<ĐĂNG KÍ>> KHÓA HỌC LIVETREAM 11 PRO 2020-2021

     
A. D  \   k , k   . . B. D  \   k 2 , k   . .
 2   2 
 
C. D  . . D. D  \   k 2 , k   . .
2 

Câu 17: Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương ình m sin x  3 cos x  2 có
nghiệm thực.
A.  1;1 . . B.  ; 1  1;   . . C.  1;1. . D.  ; 1  1;   . .

Câu 18: Có bao nhiêu phép quay với góc quay  00

   3600 biến am giác đều cho ước thành
chính nó?
A. 0. . B. 1. . C. 2. . D. 4. .
cos x
Câu 19: Tìm tập xác định D của hàm số y  .
2cos x  3
   k 
A. D  \   k 2  . . B. D  \  . .
6   2 
    5 
C. D  \   k 2 ;   k 2  . . D. D  \   k 2 ;  k 2  . .
6 6  6 6 
Câu 20: Phương ình nào sau đây có nghiệm?
A. tan 2 x  2019  0. . B. cos 2019x  2018  0. .C. 2018sin x  2019  0. D. 2sin 2 x  1  0. .

Câu 21: Tìm nghiệm dương nhỏ nhất của phương ình 2cos x 1  0 trên 0; 2 .
7 2 5 
A. .. B. .. C. .. D. ..
3 3 3 3
Câu 22: Tìm m để các bấ phương ình (3sin x  4cos x)2  6sin x  8cos x  2m 1 đúng với
mọi x 
A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  1 .
Câu 23: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên tập xác định của nó?
2sin x 4 tan x
A. y1  .. B. y2  .. C. y3  2 tan3 4 x sin 2 x. D. y4  x . .
sin x  3
2
x 3

Câu 24: Các họ nghiệm của phương ình 2cos2 x  1  0 là


  5
A. x    k 2 , k  . . B. x   k ; x   k , k  . .
3 6 6
 
C. x    k , k  . . D. x    k , k  . .
3 6
Câu 25: Cho tam giác ABC với trọng tâm G. Gọi A’, B’, C’ lần lượ là ung điểm của các cạnh
BC, AC, AB của tam giác ABC. Khi đó, phép vị tự nào sau đây biến tam giác A’B’C’ thành
tam giác ABC ?
A. Phép vị tự tâm G , tỉ số 2. . B. Phép vị tự tâm G , tỉ số 2. .
C. Phép vị tự tâm G , tỉ số 3. . D. Phép vị tự tâm G , tỉ số 3. .

Câu 26: Tính tổng S của tất cả các nghiệm của phương ình 2cos x 1  0 trên 0; 2 .

ƯU ĐÃI 50% CHỈ CÒN 350K/1 KỲ- 700K/1 NĂM. FB: LÊ QUANG SINH-036.996.3700 Page 3
<<ĐĂNG KÍ>> KHÓA HỌC LIVETREAM 11 PRO 2020-2021

5 3
A. S  0. . B. S  2 . . C. S  .. D. S  ..
2 2
Câu 27: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, phép quay tâm O , góc quay 900 biến đường tròn
C  : x2  y 2  4x  6 y  3  0 hành đường tròn  C   có phương ình nào sau đây?

A.  C :  x  3   y  2   16. . B.  C :  x  3   y  2   16. .


2 2 2 2

C.  C :  x  2    y  3  16. . D.  C :  x  2    y  3  16. .


2 2 2 2

Câu 28: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, viế phương ình đường thẳng 1 là ảnh của
 : x  y  1  0 qua phép biến hình có được bằng cách thực hiện liên tiếp phép quay tâm O,
góc quay 900 và phép vị tự tâm O, tỉ số k  2.
A.  : x  y  2  0. . B. x  y  2  0. . C. x  y  0. . D. x  y  2  0. .

Câu 29: Có bao nhiêu điểm ên đường òn lượng giác biểu diễn tập nghiệm của phương ình
sin 2 x  2cos x ?
A. 0. . B. 1. . C. 2. . D. 4. .
cos x
Câu 30: Tập nghiệm của phương ình  0 là
1  sin x
      3 
A.   k  . . B.   k 2  . . C.   k 2  . . D. k . .
 2  2   2 
1
Câu 31: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y  có tập xác định là
3sin 2 x  4cos 2 x  2m  1
.
A. m  3. . B. 1  m  3. . C. m  2. . D. 3  m  6.
y
Câu 32: Cho đồ thị hàm số y  cos x và hình chữ nhật ABCD

như hình bên. Biết AB  , tính diện tích S của hình D C
3
x
chữ nhật ABCD. A O B

2 
A. S  .. B. S  ..
6 6
3 
C. S  .. D. S  .
6 3
Câu 33: Tập giá trị T của hàm số y  2sin x  1 là
A. T   2; 2. . B. T   1;3. . C. T  . . D. T   3;3. .

Câu 34: Tập nghiệm của phương ình sin 2 x  3sin x  2  0 là


       
A.   k  . . B.   k 2 ; k  . . C.   k ; k  . . D.   k 2  . .
2  2  4  2 
Câu 35: Cho phép vị tự tỉ số k  3 biến điểm A hành điểm A và biến điểm B hành điểm B. Khẳng
định nào sau đây đúng?
A. AB  3 AB. . B. AB  3 AB. . C. AA  3BB. . D. BB  3 AA. .

Câu 36: Có bao nhiêu số nguyên m để phương ình 2cos2 3x  1  4m  0 có nghiệm?

ƯU ĐÃI 50% CHỈ CÒN 350K/1 KỲ- 700K/1 NĂM. FB: LÊ QUANG SINH-036.996.3700 Page 4
<<ĐĂNG KÍ>> KHÓA HỌC LIVETREAM 11 PRO 2020-2021

A. 1. . B. 2. . C. 3. . D. 0. .

Câu 37: Tập nghiệm S của phương ình cos  cos3x   1 là


  k    k    k   
A. S    . . B. S    . . C. S    . . D. S    k  . .
8 4  8 2  6 3  2 

Câu 38: Số nghiệm của phương ình sin 2 x  2cos2 x  1 trên  0; 2  là


A. 0. . B. 1. . C. 2. . D. 4. .

Câu 39: Phương trình sin 2 x  3sin 2 x  2cos2 x  1 ương đương với phương ình nào dưới đây?
A. cos x  6 tan x  1  0. . B. cos x  6 tan x  1  0.
C. cos x  cot x  6   0. . D. cos x  cot x  6   0. .

Câu 40: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương ình 2cos2 x  1  2m  cos x  m  0 có
 3 
đúng bốn nghiệm phân biệt trên 0;  là
 2 
 1  1  1
A.  1;0 \   . . B.  1;0  \   . . C.  0;1. . D.  1;0 \   .
 2  2  2
II. PHẦN TỰ LUẬN (2,0 điểm).

Bài 1 (1,0 điểm). Giải phương ình:


 
4 sin 4 x  cos 4 x  cos 4 x  sin 2 x
 0.
2sin x  2
Bài 2 (1,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn  C  : x 2  y 2  2 x  4 y  1  0.
Viế phương ình đường tròn  C   là ảnh của đường tròn  C  qua phép vị tự tâm O, tỷ số k  2.

Quyền lợi 2k4 Đăng Kí Khóa Học 11 PRO


+ Học Livetream trực tiếp
+ Tặng full tài liệu Đại Số+ Hình Học và tài liệu tổng hợp công thức từ AZ
+Tiếp cận bài toán bằng 3 cách : tự luận+ ư duy ắc nghiệm nhanh+ CaSio đỉnh cao
+Có đội ngũ eam ợ giảng nhiệt tình
+ Tặng khóa học 11Pro Max(luyện Bộ đề kiểm tra 1 tiết) và 11PRO Xs Max (luyện Bộ đề thi học kì) đến
khi đi thi.
+Được ham gia làm đề kiểm a và đề hi Online như hật cọ xát với các đối thủ.
+ Khóa Học đảm bảo các bạn chinh phục 9+ Đại Số và Hình Học 11
+ Lịch học tối 9h30 thứ 2-4-6-CN

ƯU ĐÃI 50% CHỈ CÒN 350K/1 KỲ- 700K/1 NĂM. FB: LÊ QUANG SINH-036.996.3700 Page 5

You might also like