You are on page 1of 4

PHIẾU TÍNH GIÁ CĂN HỘ (TẠM TÍNH)

DỰ ÁN D'. LE ROI SOLEIL QUẢNG AN

Ngày ký
Mã căn Ngày ký HĐMB Chính sách bán hàng Bảng giá
TTĐC
A1503 12/16/2021 12/31/2021 Hiệu lực từ ngày 03/08/2020 3/1/2020

I. Thông tin khách hàng: B


Mã căn hộ A1503

Tiến độ PA 2

Diện tích theo thông thủy (m2) 137.2


Diện tích theo tim tường (m2) 146.0
Đơn giá thông thủy (chưa VAT) 65,847,624
TỶ LỆ CK THÊM
Đơn giá sau ck thêm
Tỷ lệ chiết khấu (nếu có) 10.0%
Đơn giá thông thủy sau ck (chưa VAT) 59,262,862
Tổng giá trị căn hộ (chưa VAT) trước quà tặng 8,130,864,612
Tổng giá trị căn hộ (gồm VAT + KPBT) trước quà tặng 9,031,701,138
Giá trị gói quà tặng nội thất 100,000,000
Đơn giá thông thủy sau khi trừ quà tặng (chưa VAT) 58,612,091
Giá trị căn hộ sau khi trừ quà tặng (chưa VAT) 8,041,578,898
Tổng giá trị QSD Đất được loại trừ khi tính VAT 748,672,274
Thuế VAT 729,290,662
Giá trị căn hộ (gồm VAT) 8,770,869,560
Kinh phí bảo trì 2% 160,831,578
Giá trị căn hộ (gồm VAT + KPBT) 8,931,701,138
1 1

THANH TOÁN THEO TIẾN ĐỘ THÔNG THƯỜNG - PHƯƠNG ÁN 2


Tổng thanh toán
TIẾN ĐỘ NGÀY THANH TOÁN % các đợt theo tiến
độ
Ký Thỏa thuận đặt cọc 12/16/2021 200,000,000
Đợt 1: Ký HĐMB
4,346,266,358
(Trong vòng 15 ngày kể từ ngày ký TTĐC)
12/31/2021
- 50% GTCH gồm VAT (bao gồm tiền đặt cọc) (gồm VAT) 50% 4,185,434,780
- Kinh phí bảo trì 2% 160,831,578
Đợt 2 : Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký HĐMB nhưng không
11/30/2020 (gồm VAT) 6% 526,252,174
muộn hơn 30/11/2020
Đợt 3 : Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký HĐMB nhưng không
2/28/2021 (gồm VAT) 6% 526,252,174
muộn hơn 28/02/2021
Đợt 4 : Trong vòng 270 ngày kể từ ngày ký HĐMB nhưng không
5/31/2021 (gồm VAT) 6% 526,252,174
muộn hơn 31/05/2021
Đợt 5 : Trong vòng 360 ngày kể từ ngày ký HĐMB nhưng không
8/31/2021 (gồm VAT) 6% 526,252,174
muộn hơn 31/08/2021
Đợt 6 : Trong vòng 450 ngày kể từ ngày ký HĐMB nhưng không
11/30/2021 (gồm VAT) 6% 526,252,174
muộn hơn 30/11/2021
Đợt 7 : Trong vòng 540 ngày kể từ ngày ký HĐMB nhưng không
2/28/2022 (gồm VAT) 6% 526,252,174
muộn hơn 28/02/2022
Đợt 8 : Trong vòng 630 ngày kể từ ngày ký HĐMB nhưng không
5/31/2022 (gồm VAT) 6% 526,252,174
muộn hơn 31/05/2022
Đợt 9 : Trong vòng 720 ngày kể từ ngày ký HĐMB nhưng không
299,590,620
muộn hơn 31/08/2022
8/31/2022
- VAT của 5% GTCH đợt 10 36,464,533
- 3% GTCH gồm VAT (gồm VAT) 3% 263,126,087
Đợt 10 : Chủ đầu tư thông báo làm thủ tục cấp Giấy chứng nhận
(chưa gồm VAT) 5% 402,078,942
quyền sở hữu căn hộ
Tổng 100% GTCH & 2%KPBT 8,931,701,138
Lưu ý: Phiếu tính giá này là tạm tính và chỉ mang tính chất tham khảo. 1
1. Tặng nội thất đặc biệt
Diện tích Giá trị
m2 0
88 m2 200,000,000
111 m2 300,000,000
146 m2 300,000,000
234 m2 500,000,000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

DỰ ÁN D'.LE ROI SOLEIL QUẢNG AN

Mã Diện Diện Đơn giá Đơn giá


tích Giá trị căn hộ Thuế KPBT Giá trị căn hộ
TT căn tích thông thủy Tiền đất thông thủy
hộ thông tim tường (chưa VAT) (chưa VAT) VAT 2% (gồm VAT+PBT) (gồm VAT+PBT)
thủy
(m2) (m2) (VNĐ/m2) (VND) (VND) (VND) (VND) (VNĐ/m2) (VND)
1 B403 135.7 146.0 54,603,683 7,409,719,783 271,956,099 713,776,368 148,194,396 60,955,715 8,271,690,547
2 B404 135.7 146.0 53,340,398 7,238,292,009 271,956,099 696,633,591 144,765,840 59,540,836 8,079,691,440
3 B410 135.7 146.0 50,434,741 6,843,994,354 271,956,099 657,203,826 136,879,887 56,286,500 7,638,078,067
4 A501B 127.7 137.5 61,323,349 7,830,991,667 255,923,315 757,506,835 156,619,833 68,481,741 8,745,118,335
5 B503 135.7 146.0 58,087,241 7,882,438,604 271,956,099 761,048,251 157,648,772 64,857,300 8,801,135,627
6 B609 135.7 146.0 54,827,714 7,440,120,790 271,956,099 716,816,469 148,802,416 61,206,630 8,305,739,675
7 B703 135.7 146.0 62,647,903 8,501,320,437 271,956,099 822,936,434 170,026,409 69,965,242 9,494,283,280
8 B704 135.7 146.0 60,864,102 8,259,258,641 271,956,099 798,730,254 165,185,173 67,967,384 9,223,174,068
9 A909 81.8 88.0 76,081,462 6,223,463,592 163,935,216 605,952,838 124,469,272 85,010,828 6,953,885,702
10 B904 136.6 146.0 65,696,394 8,974,127,420 273,759,787 870,036,763 179,482,548 73,379,551 10,023,646,731
11 A1002 106.3 116.5 76,583,032 8,140,776,302 213,035,617 792,774,069 162,815,526 85,572,586 9,096,365,897
12 B1005 81.8 88.0 73,526,469 6,014,465,164 163,935,216 585,052,995 120,289,303 82,149,235 6,719,807,462
13 A1110 103.9 111.4 71,661,805 7,445,661,540 208,225,782 723,743,576 148,913,231 80,060,812 8,318,318,347
14 A1203 136.6 146.0 63,538,713 8,679,388,196 273,759,787 840,562,841 173,587,764 70,962,949 9,693,538,801
15 A1204 136.6 146.0 78,619,420 10,739,412,772 273,759,787 1,046,565,299 214,788,255 87,853,341 12,000,766,326
16 B1210 136.6 146.0 64,232,687 8,774,185,044 273,759,787 850,042,526 175,483,701 71,740,200 9,799,711,271
17 A1410-11 221.0 234.0 89,319,967 19,739,712,707 442,905,658 1,929,680,705 394,794,254 99,837,953 22,064,187,666
18 B1409 136.6 146.0 68,547,435 9,363,579,621 273,759,787 908,981,983 187,271,592 76,572,717 10,459,833,196
19 A1501 104.3 111.4 73,141,107 7,628,617,460 209,027,421 741,959,004 152,572,349 81,717,630 8,523,148,813
20 A1503 137.2 146.0 65,847,624 9,034,294,013 274,962,246 875,933,177 180,685,880 73,548,929 10,090,913,070
21 B1611 82.4 88.0 88,178,731 7,265,927,434 165,137,675 710,078,976 145,318,549 98,559,769 8,121,324,959
22 B1710 137.2 146.0 75,127,092 10,307,437,022 274,962,246 1,003,247,478 206,148,740 83,941,933 11,516,833,240
23 A1808 82.4 88.0 89,289,095 7,357,421,428 165,137,675 719,228,375 147,148,429 99,803,377 8,223,798,232
24 A1810-11 222.3 234.0 93,735,922 20,837,495,461 445,510,985 2,039,198,448 416,749,909 104,783,823 23,293,443,818
25 B1807 104.3 111.4 76,192,514 7,946,879,210 209,027,421 773,785,179 158,937,584 85,135,206 8,879,601,973

3
26 B1808 82.4 88.0 80,183,920 6,607,155,008 165,137,675 644,201,733 132,143,100 89,605,581 7,383,499,841
27 A1901 104.3 111.4 73,500,587 7,666,111,224 209,027,421 745,708,380 153,322,224 82,120,248 8,565,141,828
28 A2003 137.2 146.0 68,062,965 9,338,238,798 274,962,246 906,327,655 186,764,776 76,030,111 10,431,331,229
29 B2009 82.4 88.0 88,379,588 7,282,478,051 165,137,675 711,734,038 145,649,561 98,784,729 8,139,861,650
30 B2002-03 222.3 234.0 86,675,137 19,267,882,955 445,510,985 1,882,237,197 385,357,659 96,875,744 21,535,477,811
31 A2304 222.3 234.0 84,204,840 18,718,735,932 445,510,985 1,827,322,495 374,374,719 94,109,011 20,920,433,146
32 B2307 222.3 234.0 83,009,406 18,452,990,954 445,510,985 1,800,747,997 369,059,819 92,770,125 20,622,798,770
33 A2401 104.3 111.4 72,422,148 7,553,630,036 209,027,421 734,460,262 151,072,601 80,912,396 8,439,162,899
34 A2402 82.4 88.0 74,700,939 6,155,357,374 165,137,675 599,021,970 123,107,147 83,464,642 6,877,486,491
35 A2409 82.4 88.0 85,587,422 7,052,403,573 165,137,675 688,726,590 141,048,071 95,657,503 7,882,178,234
36 B2404 222.3 234.0 81,117,575 18,032,436,923 445,510,985 1,758,692,594 360,648,738 90,651,274 20,151,778,255
37 B2405 104.3 111.4 73,453,075 7,661,155,723 209,027,421 745,212,830 153,223,114 82,067,034 8,559,591,667
38 B2406 104.3 111.4 73,453,075 7,661,155,723 209,027,421 745,212,830 153,223,114 82,067,034 8,559,591,667
39 B2409 82.4 88.0 87,504,140 7,210,341,136 165,137,675 704,520,346 144,206,823 97,804,227 8,059,068,305
40 B2502 329.1 345.4 96,288,495 31,688,543,705 659,548,652 3,102,899,505 633,770,874 107,642,705 35,425,214,084
E1.2706 166.2 178.71 62,727,433 10,423,417,542 69,709,045 11,583,552,084
42 B2504 329.1 345.4 98,793,291 32,512,872,068 659,548,652 3,185,332,342 650,257,441 110,448,076 36,348,461,851

You might also like