You are on page 1of 8

TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN THÁI BÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BIÊN BẢN NGHIỆM THU


KIỂM TRA BẢO DƯỠNG MÁY CẮT CẤP NGUỒN CHO THANH CÁI
12BFA20

Tổ máy/hạng mục dùng chung: S2 Phiếu công tác số: 26/02/2020 - E- TT

Tên thiết bị: máy cắt 0,4kV Lý do: Trung tu

Mã KKS: 12BFT20GT200 Ngày kiểm tra: 06/02/2020

Thông số kỹ thuật: MasterPact NW25 H1 Điều kiện môi trường: Nhiệt độ 26C
Ue= 690V, Ie= 2500A Độ ẩm 75%

Người kiểm tra:

 Mã hạng mục:
 Thiết bị thử nghiệm: MOM 200, MIT515, đồng hồ vạn năng SANWA
 Nội dung công tác: Kiểm tra bảo dưỡng máy cắt cấp nguồn cho thanh cái
12BFA20
I. Hạng mục kiểm tra, bảo dưỡng

Kết quả
STT Nội dung kiểm tra, bảo dưỡng Không Ghi chú
Đạt
đạt

1 Nghiên cứu tài liệu 

2 Chuẩn bị vật tư, dụng cụ theo yêu cầu kỹ 


thuật

3 Vệ sinh máy cắt, tủ điều khiển máy cắt 

4 Kiểm tra cơ cấu truyền động, bổ sung mỡ 


nếu cần thiết
5 Kiểm tra các tiếp điểm ngàm của máy cắt 
bôi mỡ tiếp xúc

6 Kiểm tra cuộn đóng, cuộn cắt 

7 Kiểm tra động cơ tích năng 

8 Kiểm tra các contactor và các rơ le trung 


gian

9 Đo cách điện của máy cắt 

10 Đo điện trở tiếp xúc của máy cắt 

11 Đóng cắt máy cắt tại chỗ ở vị trí test 

12 Thí nghiệm role bảo vệ 

13 Thu dọn và vệ sinh khu vực làm việc 

14 Nghiệm thu 

II. Thông số đo đạc, thử nghiệm


1. Kiểm tra các cuộn dây đóng, mở:
 Điều kiện môi trường: Nhiệt độ 26C Độ ẩm 75%
 Ngày thử nghiệm: 06/02/2020
 Thiết bị thử nghiệm: đồng hồ vạn năng sanwa

STT Tên cuộn dây Rcd () U định mức Ghi chú
(Vdc)
Đo Tham
chiếu

1 Cuộn đóng 116,1 NA 220

2 Cuộn trip 1 116,2 NA 220

2. Đo cách điện máy cắt:


 Điều kiện môi trường: Nhiệt độ 26C Độ ẩm 75%
 Ngày thử nghiệm: 06/02/2020
 Giá trị tham chiếu: theo QCVN QTĐ-5:2009/BCT
 Thiết bị thử nghiệm: MIT515

ST Vị trí Đối tượng đo Giá trị đo Giá trị tham Ghi chú
T (G) chiếu (M)

Pha A-
1 925 >2
(B+C+N+Earth)

Pha B- >2
2 987 Thang đo
Máy cắt ở trạng (A+C+N+Earth) 500 VDC
thái đóng Pha C- >2
3 997
(A+B+N+Earth)

Pha N- >2
4 905
(A+B+C+Earth)

5 Pha A 960 >2

6 Máy cắt ở trạng Pha B 990 >2


thái mở
7 Pha C 866 >2

8 N 1090 >2

3. Đo điện trở tiếp xúc:


 Điều kiện môi trường: Nhiệt độ 26C Độ ẩm 75%
 Thiết bị thử nghiệm: 06/02/2020
 Tiêu chuẩn: IEC 62271-100:2008, theo test report
 Thiết bị thử nghiệm: MOM200

STT Dòng phát Đối tượng đo Giá trị đo Đánh giá Ghi chú
(A) ()

1 A 10,6 Đạt

2 B 10,9 Đạt
100
3 C 8,3 Đạt

4 N 14,6 Đạt

4. Kiểm tra động cơ tích năng:


 Điều kiện môi trường: Nhiệt độ 26C Độ ẩm 75%
 Ngày thử nghiệm: 06/02/2020
 Thiết bị thử nghiệm: Đồng hồ vạn năng Sanwa

STT Tên cuộn dây Rdc () Ghi chú


Đo Tham chiếu

1 M1 94,9 NA

5. Kiểm tra contactor và role trung gian


 Điều kiện môi trường: Nhiệt độ 26C Độ ẩm 75%
 Ngày thử nghiệm: 06/02/2020
 Thiết bị thử nghiệm: Đồng hồ vạn năng Sanwa

STT Tên Contactor, Rdc (k) Ghi chú


role phụ
Đo Tham chiếu

1 1KTR1 48,3 NA

2 1KTR2 48,3 NA

3 1KT27 47,8 NA

4 1K27H 48,3 NA

5 1KPF 48,3 NA

6 1KCT 48,1 NA

7 1KCE 48,0 NA

8 1KOF 48,1 NA

9 KA2 47,8 NA

10 KA3 48 NA

11 K2 48,5 NA

12 K1 1,42 NA

13 1KDC 1,41 NA

14 1KDO 1,39 NA

6. Thí nghiệm role


 Điều kiện môi trường: Nhiệt độ 26C Độ ẩm 75%
 Ngày thử nghiệm: 06/02/2020
 Tiêu chuẩn: IEC 60255
 Thiết bị thử nghiệm: CMC 356, đồng hồ vạn năng Sanwa
 Kiểm tra đo lường dòng điện

Tỷ số biến dòng Tỉ số 2500/1 A


điện

Vị trí đo Dòng điện đưa vào (A) Dòng điện đo được (A)
Đánh giá

AN BN CN AN BN CN

0,25 0,25 0,25 620,8 620,2 620,6 Đạt

12BFT20GT200 0,5 0,5 0,5 1249,9 1248,9 1248,98 Đạt


9 9

1 1 1 2499,9 2499,9 2498,99 Đạt


9 9

 Kiểm tra đo lường dòng điện

Tỷ số biến Tỉ số 2500/1 A
dòng điện

Vị trí đo Dòng điện đưa vào (A) Dòng điện đo được (A)
Đánh giá

AN BN CN AN BN CN

0,25 0,25 0,25 620,5 620,1 620,0 Đạt


Trung tính 0,5 0,5 0,5 1248,9 1248,9 1249,98 Đạt
máy biến áp 9 9

1 1 1 2498,9 2496,9 2499,99 Đạt


9 9

 Bảo vệ quá dòng không hướng 50/51

I> = 0,62 A, t> = 0,33 s , Đặc tính: IEC – SI


Giá trị cài đặt
I>> = 7,75 A, t>> = 0,75 s, Đặc tính: DT

Giá trị thử nghiệm Phase Đánh giá

A B C
Giá trị
khởi động 1,3 1,3 1,3 Đạt
(A)
I>
Thời gian
tác động 3,319 3,319 3,319 Đạt
(s)

Giá trị
khởi động 7,75 7,75 7,75 Đạt
(A)
I>>
Thời gian
tác động 789 789 789 Đạt
(ms)

 Kiểm tra quá dòng chạm đất: 50/51N

In>>= 1,25 A, t>>= 0,95 s, Đặc tính: IEC – SI


Giá trị cài đặt
Ie-d>> = 0,9 A, te-d>> = 0,8 s, Đặc tính: IEC – SI

Giá trị thử việc In Đánh giá

Giá trị
khởi động 2,5
(A)
In>>> Đạt
Thời gian
tác động 9,590
(s)

Giá trị
Ie-d khởi động 1,8
(A)
Đạt
Thời gian
tác động 8,077
(s)

 Tín hiệu đầu vào, ra

Tín hiệu vào Tín hiệu ra Tín hiệu cảnh báo

Input L1 CB open for Ouput 1 Protectinon trip Led 1


TCS

Input L2 CB close for Ouput 2 Led 2


TCS

Input L3 CB close Ouput 3 50/51/50N/51N Led 3

Input L4 CB open Ouput 4 TCS Led 4

Input L5 CB test Ouput 5 51G Led 5 50/51

Input L6 CB Ouput 6 27 Led 6 50N/51N


disconnected

Input L7 CB service Ouput 7 27 Led 7

Input L8 Fuse bus fail Led 8 27

Input L9 CB trip

Input L10 Fuse bus A fail

 Chức năng ghi sự cố

Chức năng Số bản ghi Đánh giá

Ghi sự cố 10 Đạt

Ghi sự kiện 10 Đạt

III. Kết quả:…………………………………………………………………………..


 Nhận xét và đề nghị:……………………………………………………………..

ĐVPĐ ĐVSC

ĐV QLVHTB: Nhóm trưởng:

P.KT: PXSC-TB:

P.ATMT:

TRƯỞNG TIỂU BAN NGHIỆM THU


NGUYỄN VĂN CƯỜNG

You might also like