Professional Documents
Culture Documents
ĐÁP ÁN chuyên đề 1+2+3
ĐÁP ÁN chuyên đề 1+2+3
Câu 2: Với a 0 , b 0 , , là các số thực bất kì, đẳng thức nào sau đây sai?
a a a
D. a .b ab .
A.
a . B. a .a a . C. .
a b b
Câu 3: Cho x, y 0 và , . Tìm đẳng thức sai dưới đây.
B. x y x y . C. x x .
A. xy x . y .
D. x .x x .
Câu 4: Cho các số thực a, b, m, n a, b 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
am n m
C. a b a m bm . D. a m .a n a mn .
n m
A. a . B. a m a mn .
an
5
Câu 5: Rút gọn biểu thức Q b 3 : 3 b với b 0 .
4 4 5
A. Q b 3
B. Q b 3 C. Q b 9 D. Q b 2
1
Câu 6: Rút gọn biểu thức P x 3 . 6 x với x 0 .
1 2
A. P x B. P x 8
C. P x 9
D. P x 2
4
Câu 7: Cho biểu thức P x. 3 x 2 . x3 , với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2 1 13 1
A. P x 3
B. P x 2
C. P x 24
D. P x 4
3
2018 2018
Câu 8: Cho a là số thực dương. Viết và rút gọn biểu thức a . a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu
tỉ. Tìm số mũ của biểu thức rút gọn đó.
2 1 3 3
A. . B. . C. . D. .
1009 1009 1009 20182
3 +1
a .a 2- 3
Câu 9: Rút gọn biểu thức P = với a > 0 .
(a )
2 +2
2 -2
A. P = a . B. P = a 3 . C. P = a 4 . D. P = a 5 .
1 1
a 3
b b a 3
Câu 12: Cho hai số thực dương a, b . Rút gọn biểu thức A ta thu được A a m .b n . Tích
6
a b
6
của m.n là
1
1 1 1 1
A. B. C. D.
8 21 9 18
4 æ -1 2ö
÷
a 3 ççça 3 + a 3 ÷÷
çè ø÷
Câu 13 : Cho a là số thực dương. Đơn giản biểu thức P = 1 3 .
æ -1 ö
÷
a 4 ççça 4 + a 4 ÷÷
çè ø÷
A. P a a 1 . B. P a 1 . C. P a . D. P a 1 .
4 4
a 3 b + ab 3
Câu 14: Cho a, b là các số thực dương. Rút gọn P = 3 ta được
a+3b
A. P = ab . B. P = a + b . C. P = a 4b + ab 4 . D. P = ab (a + b) .
23.21 53.54
Câu 15: Giá trị của biểu thức P là
103 :102 0,1
0
A. 9 . B. 10 . C. 10 . D. 9 .
Câu 16: Cho biểu thức f x 3 x 4 x 12 x5 . Khi đó, giá trị của f 2, 7 bằng
A. 0, 027 . B. 27 . C. 2, 7 . D. 0, 27 .
Câu 17: Cho biểu thức P 4 x 5 , với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
4 5
A. P x . 5
B. P x . 9
C. P x . 20
D. P x . 4
4
0,75
1 1 3
Câu 18 : Giá trị của K bằng
81 27
A. K 180 . B. K 108 . C. K 54 . D. K 18 .
( ) ( )
m n
Câu 19: Cho 2 -1 < 2 -1 . Khi đó
A. m = n . B. m < n . C. m > n . D. m ¹ n .
1 1 2 3
Câu 20: Cho a, b 0 thỏa mãn a a , b b . Khi đó khẳng định nào đúng?
2 3 3 4
A. 0 a 1, 0 b 1 . B. 0 a 1, b 1 . C. a 1, 0 b 1 . D. a 1, b 1 .
CHUYÊN ĐỀ 2: LOGA
NB
Câu 1: Cho hai số thực a và b , với 1 a b . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A. log b a 1 log a b B. 1 log a b log b a C. log b a log a b 1 D. log a b 1 log b a
Câu 2: Cho a là số thực dương khác 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x , y ?
x x
A. log a log a x log a y B. log a log a x y
y y
x x log a x
C. log a log a x log a y D. log a
y y log a y
Câu 3: Với mọi số thực dương a, b, x, y và a, b 1 , mệnh đề nào sau đây sai?
1 1
A. log a . B. log a xy log a x log a y .
x log a x
2
x
C. log b a.log a x log b x . D. log a log a x log a y .
y
Câu 4: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. loga b loga b với mọi số a, b dương và a 1 .
1
B. log a b với mọi số a, b dương và a 1 .
log b a
C. log a b log a c log a bc với mọi số a, b dương và a 1 .
log c a
D. log a b với mọi số a , b, c dương và a 1 .
log c b
Câu 5: Cho a , b là hai số thực dương tùy ý và b 1 .Tìm kết luận đúng.
A. ln a ln b ln a b . B. ln a b ln a.ln b .
ln a
C. ln a ln b ln a b .D. log b a .
ln b
Câu 6: Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
a log a
A. log ab log a.log b . B. log .
b log b
a
C. log ab log a log b . D. log logb loga .
b
Câu 7: Cho a, b, c là các số dương a, b 1 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
b 1
A. log a 3 log a b. B. a logb a b.
a 3
C. log a b log a b 0 . D. log a c log b c.log a b.
3
Câu 14: Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2a 3 2a 3 1
A. log 2 1 3log 2 a log 2 b . B. log 2 1 log 2 a log 2 b .
b b 3
2a 3 2a 3 1
C. log 2 1 3log 2 a log 2 b . D. log 2 1 log 2 a log 2 b .
b b 3
A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 32 .
b
Câu 17: Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn a 1 , a b và log a b 3 . Tính P log b
.
a
a
A. P 5 3 3 B. P 1 3 C. P 1 3 D. P 5 3 3
Câu 18: Với mọi a , b , x là các số thực dương thoả mãn log 2 x 5log 2 a 3log 2 b . Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A. x 5a 3b B. x a 5 b 3 C. x a 5b 3 D. x 3a 5b
Câu 19: Xét tất cả các số dương a và b thỏa mãn log 2 a log8 (ab) . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a b2 . B. a 3 b . C. a b . D. a 2 b .
Câu 20: Xét số thực a và b thỏa mãn log 3 3a.9b log 9 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng
A. a 2b 2 . B. 4a 2b 1 . C. 4ab 1 . D. 2a 4b 1 .
A. 3 . B. 6 . C. 2 . D. 12 .
Câu 22: Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log 3 a 2log 9 b 2 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a 9b2 . B. a 9b . C. a 6b . D. a 9b2 .
Câu 23: Cho các số thực dương a, b thỏa mãn ln a x;ln b y . Tính ln a3b2
A. P x 2 y 3 B. P 6 xy C. P 3x 2 y D. P x 2 y 2
Câu 24 : Giá trị của biểu thức M log 2 2 log 2 4 log 2 8 ... log 2 256 bằng
A. 48 B. 56 C. 36 D. 8log 2 256
4
Câu 3: Cho x , y là các số thực dương tùy ý, đặt log3 x a , log3 y b . Chọn mệnh đề đúng.
x 1 x 1
A. log 1 3 a b . B. log 1 3 a b .
27
y 3 27
y 3
x 1 x 1
C. log 1 3 a b . D. log 1 3 a b .
27
y 3 27
y 3
Câu 4: Cho các số thực dương a, b, c với a và b khác 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
1
A. log a b2 .log b c log a c . B. log a b 2 .log b c log a c .
4
C. log a b2 .log b c 4 log a c . D. log a b2 .log b c 2 log a c .
Câu 5: Giả sử a , b là các số thực dương bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. log 10ab 2 log ab B. log 10ab 1 log a log b
2 2 2 2
x
Câu 6: Rút gọn biểu thức M 3log 3
x 6 log 9 3 x log 1 .
3 9
x x
A. M log3 3x B. M 2 log 3 C. M log 3 D. M 1 log 3 x
3 3
a
Câu 7: Tính giá trị biểu thức P log a 2 a10b 2 log a log 3 b b (với 0 a 1; 0 b 1 ).
2
b
A. 3. B. 1 . C. 2 . D. 2 .
log 3 7 - b
Câu 8: Đặt M = log 6 56, N = a + với a, b, c Î R . Bộ số a, b, c nào dưới đây để có M = N ?
log 3 2 + c
A. a = 3, b = 3, c = 1 . B. a = 3, b = 2, c = 1 .
C. a = 1, b = 2, c = 3 . D. a = 1, b = -3, c = 2 .
1 2 3 98 99
Câu 9: Tính T log log log ... log log .
2 3 4 99 100
1 1
A. . B. 2 . C. . D. 2 .
10 100
Câu 10: Đặt log 3 2 a khi đó log16 27 bằng
3a 3 4 4a
A. B. C. D.
4 4a 3a 3
Loga vận dụng
Câu 1: Đặt a log 2 3, b log 5 3. Hãy biểu diễn log 6 45 theo a và b .
2a 2 2ab a 2ab
A. log 6 45 B. log 6 45
ab ab b
2a 2 2ab a 2ab
C. log 6 45 D. log 6 45
ab b ab
90
Câu 2: Cho log3 5 a, log3 6 b, log3 22 c . Tính P log 3 theo a, b, c ?
11
A. P 2a b c . B. P 2a b c . C. P 2a b c . D. P a 2b c .
Câu 3: Với log 27 5 a , log3 7 b và log 2 3 c , giá trị của log6 35 bằng
5
A.
3a b c B.
3a b c C.
3a b c D.
3b a c
1 c 1 b 1 a 1 c
a m nb
Câu 4: Đặt a log 2 3 ; b log 5 3 . Nếu biểu diễn log 6 45 thì m n p bằng
b a p
A. 3 B. 4 C. 6 D. 3
Câu 5: Cho log12 3 a . Tính log 24 18 theo a .
3a 1 3a 1 3a 1 3a 1
A. . B. . C. . D. .
3a 3 a 3 a 3 a
mb nac
Câu 6: Cho log9 5 a; log 4 7 b; log 2 3 c .Biết log 24 175 .Tính A m 2n 3 p 4q .
pc q
A. 27 B. 25 C. 23 D. 29
a log15 3
Câu 8: Nếu thì:
3 5
A. log 25 15 . B. log 25 15 .
5(1 a) 3(1 a)
1 1
C. log 25 15 . D. log 25 15 .
2(1 a ) 5(1 a)
6
Câu 2: Tập xác định của hàm số y 5 x là
A. . B. 0; . C. \ 0 . D. 0; .
x3
Câu 3: Tìm tập xác định D của hàm số y log 5 .
x2
A. D ( ; 2) (3; ) B. D ( 2; 3)
C. D ( ; 2) [3; ) D. D \{2}
1
Câu 4: Tập xác định D của hàm số y x 1 3 là:.
A. D 1; B. D C. D \1 D. D ;1
3
Câu 5: Tìm tập xác định D của hàm số y x 2 x 2 .
A. D ; 1 2; B. D \ 1; 2
C. D D. D 0;
2x 2 ln 2 2x 2
C. f ' x D. f ' x
x 2x
2
x 2x ln 2
2
Câu 11: Cho ba số thực dương a, b, c khác 1. Đồ thị các hàm số y a x , y b x , y c x được cho trong
hình vẽ bên
7
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. b c a B. c a b C. a b c D. a c b
Câu 12: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
x x
1 2
3
x
D. y 0,5
x
A. y B. y C. y
π 3
Câu 13: Cho đồ thị hàm số y a x và y log b x như hình vẽ. Trong các khẳng định sau, đâu là khẳng
định đúng
A. 0 a 1, 0 b 1 . B. a 1, b 1 . C. 0 b 1 a . D. 0 a 1 b .
Câu 14: Đồ thị hàm số y ln x đi qua điểm
A. 1; 0 .
B. 2; e 2 . C. 2e; 2 . D. 0;1 .
Câu 15: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Hàm số y log 2 x đồng biến trên .
B. Hàm số y log 1 x nghịch biến trên tập xác định của nó.
2
D. Hàm số y x 2
có tập xác định là 0; .
Câu 20: Cho a , b , c là ba số dương khác 1 . Đồ thị các hàm số y log a x , y log b x , y log c x được
cho trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
8
A. a b c . B. c a b . C. c b a . D. b c a .
TH
Câu 21: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y log x 2 2 x m 1 có tập xác định là
.
A. m 2 B. m 2 C. m 0 D. m 0
Câu 22: Hàm số y ln x 2 mx 1 xác định với mọi giá trị của x khi.
m 2
A. . B. m 2 . C. 2 m 2 . D. m 2 .
m 2
Câu 23: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y log( x 2 4 x m 1) có tập xác định là
.
A. m 4 . B. m 0 . C. m 4 . D. m 3 .
Câu 24: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trên 2018; 2018 để hàm số
y ln x 2 2 x m 1 có tập xác định là ?
A. 2019 B. 2017 C. 2018 D. 1009
Câu 25: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y log x 2 2mx 4 có tập xác định là
.
m 2
A. 2 m 2 . B. m 2 . C. . D. 2 m 2 .
m 2