You are on page 1of 9

CHUYÊN ĐỀ 1: LŨY THỪA (20-NB)

Câu 1: Cho a  0, m, n   . Khẳng định nào sau đây đúng?


am
 a nm .
C. ( a )  ( a ) .
mn m n m n n m
A. a  a  a B. a .a  a
m n m n
. . D. a
n

Câu 2: Với a  0 , b  0 ,  ,  là các số thực bất kì, đẳng thức nào sau đây sai?
 
a a  a 
D. a .b   ab  .

A. 
 a   . B. a .a   a   . C.   .
a b  b 
Câu 3: Cho x, y  0 và  ,    . Tìm đẳng thức sai dưới đây.
B. x  y   x  y  . C.  x   x .

A.  xy   x . y  .
 
D. x .x  x  .

Câu 4: Cho các số thực a, b, m, n  a, b  0  . Khẳng định nào sau đây là đúng?
am n m
  C.  a  b   a m  bm . D. a m .a n  a mn .
n m
A.  a . B. a m  a mn .
an
5
Câu 5: Rút gọn biểu thức Q  b 3 : 3 b với b  0 .
4 4 5

A. Q  b 3
B. Q  b 3 C. Q  b 9 D. Q  b 2
1
Câu 6: Rút gọn biểu thức P  x 3 . 6 x với x  0 .
1 2
A. P  x B. P  x 8
C. P  x 9
D. P  x 2

4
Câu 7: Cho biểu thức P  x. 3 x 2 . x3 , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2 1 13 1
A. P  x 3
B. P  x 2
C. P  x 24
D. P  x 4

3
2018 2018
Câu 8: Cho a là số thực dương. Viết và rút gọn biểu thức a . a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu
tỉ. Tìm số mũ của biểu thức rút gọn đó.
2 1 3 3
A. . B. . C. . D. .
1009 1009 1009 20182
3 +1
a .a 2- 3
Câu 9: Rút gọn biểu thức P = với a > 0 .
(a )
2 +2
2 -2

A. P = a . B. P = a 3 . C. P = a 4 . D. P = a 5 .

Câu 10: Biểu thức P  3 x 5 x 2 x  x (với x  0 ), giá trị của  là


1 5 9 3
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
m
b3a a
Câu 11: Viết biểu thức 5 ,  a, b  0  về dạng lũy thừa   ta được m  ? .
a b b
2 4 2 2
A. . B. . C. . D. .
15 15 5 15

1 1
a 3
b b a 3
Câu 12: Cho hai số thực dương a, b . Rút gọn biểu thức A  ta thu được A  a m .b n . Tích
6
a b
6

của m.n là

1
1 1 1 1
A. B. C. D.
8 21 9 18
4 æ -1 2ö
÷
a 3 ççça 3 + a 3 ÷÷
çè ø÷
Câu 13 : Cho a là số thực dương. Đơn giản biểu thức P = 1 3 .
æ -1 ö
÷
a 4 ççça 4 + a 4 ÷÷
çè ø÷
A. P  a  a  1 . B. P  a  1 . C. P  a . D. P  a  1 .
4 4
a 3 b + ab 3
Câu 14: Cho a, b là các số thực dương. Rút gọn P = 3 ta được
a+3b
A. P = ab . B. P = a + b . C. P = a 4b + ab 4 . D. P = ab (a + b) .

23.21  53.54
Câu 15: Giá trị của biểu thức P  là
103 :102   0,1
0

A. 9 . B. 10 . C. 10 . D. 9 .

Câu 16: Cho biểu thức f  x   3 x 4 x 12 x5 . Khi đó, giá trị của f  2, 7  bằng
A. 0, 027 . B. 27 . C. 2, 7 . D. 0, 27 .

Câu 17: Cho biểu thức P  4 x 5 , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
4 5
A. P  x . 5
B. P  x . 9
C. P  x . 20
D. P  x . 4

4
0,75 
1  1  3
Câu 18 : Giá trị của K       bằng
 81   27 
A. K  180 . B. K  108 . C. K  54 . D. K  18 .

( ) ( )
m n
Câu 19: Cho 2 -1 < 2 -1 . Khi đó
A. m = n . B. m < n . C. m > n . D. m ¹ n .
1 1 2 3
Câu 20: Cho a, b  0 thỏa mãn a  a , b  b . Khi đó khẳng định nào đúng?
2 3 3 4

A. 0  a  1, 0  b  1 . B. 0  a  1, b  1 . C. a  1, 0  b  1 . D. a  1, b  1 .

CHUYÊN ĐỀ 2: LOGA
NB
Câu 1: Cho hai số thực a và b , với 1  a  b . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A. log b a  1  log a b B. 1  log a b  log b a C. log b a  log a b  1 D. log a b  1  log b a

Câu 2: Cho a là số thực dương khác 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x , y ?
x x
A. log a  log a x  log a y B. log a  log a  x  y 
y y
x x log a x
C. log a  log a x  log a y D. log a 
y y log a y

Câu 3: Với mọi số thực dương a, b, x, y và a, b  1 , mệnh đề nào sau đây sai?
1 1
A. log a  . B. log a  xy   log a x  log a y .
x log a x

2
x
C. log b a.log a x  log b x . D. log a  log a x  log a y .
y
Câu 4: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. loga b   loga b với mọi số a, b dương và a  1 .
1
B. log a b  với mọi số a, b dương và a  1 .
log b a
C. log a b  log a c  log a bc với mọi số a, b dương và a  1 .
log c a
D. log a b  với mọi số a , b, c dương và a  1 .
log c b

Câu 5: Cho a , b là hai số thực dương tùy ý và b  1 .Tìm kết luận đúng.
A. ln a  ln b  ln  a  b  . B. ln  a  b   ln a.ln b .
ln a
C. ln a  ln b  ln  a  b  .D. log b a  .
ln b
Câu 6: Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
a log a
A. log  ab   log a.log b . B. log  .
b log b
a
C. log  ab   log a  log b . D. log  logb loga .
b
Câu 7: Cho a, b, c là các số dương  a, b  1 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
 b  1
A. log a  3   log a b. B. a logb a  b.
a  3
C. log a b   log a b   0  . D. log a c  log b c.log a b.

Câu 8: Với a, b là các số thực dương tùy ý và a  1 , log a5 b bằng:


1 1
A. 5log a b . B.  log a b . C. 5  log a b . D. log a b .
5 5
Câu 9: Với a là số thực dương tùy ý, log5  5a  bằng
A. 5  log 5 a . B. 5  log5 a . C. 1  log 5 a . D. 1  log5 a .

Câu 10: Với a là số thực dương tùy ý, log 2 a 2 bằng:


1 1
A. 2  log 2 a . B.  log 2 a . C. 2log 2 a . D. log 2 a .
2 2
Câu 11: Cho a là số thực dương tùy ý khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1 1
A. log 2 a  log a 2 B. log 2 a  C. log 2 a  D. log 2 a   log a 2
log 2 a log a 2
Câu 12: Cho a là số thực dương a  1 và log 3 a a 3 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
1
A. P  B. P  3 C. P  1 D. P  9
3
Câu 13: Với a là số thực dương tùy ý, ln  7a   ln  3a  bằng
ln 7 7 ln  7 a 
A. B. ln C. ln  4a  D.
ln 3 3 ln  3a 

3
Câu 14: Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
 2a 3   2a 3  1
A. log 2    1  3log 2 a  log 2 b . B. log 2    1  log 2 a  log 2 b .
 b   b  3
 2a 3   2a 3  1
C. log 2    1  3log 2 a  log 2 b . D. log 2    1  log 2 a  log 2 b .
 b   b  3

Câu 15: Cho log a b  2 và log a c  3 . Tính P  log a  b 2 c 3  .


A. P  13 B. P  31 C. P  30 D. P  108
Câu 16: Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a b  32 . Giá trị của 3log 2 a  2log 2 b bằng
3 2

A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 32 .

b
Câu 17: Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn a  1 , a  b và log a b  3 . Tính P  log b
.
a
a

A. P  5  3 3 B. P  1  3 C. P  1  3 D. P  5  3 3

Câu 18: Với mọi a , b , x là các số thực dương thoả mãn log 2 x  5log 2 a  3log 2 b . Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A. x  5a  3b B. x  a 5  b 3 C. x  a 5b 3 D. x  3a  5b
Câu 19: Xét tất cả các số dương a và b thỏa mãn log 2 a  log8 (ab) . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  b2 . B. a 3  b . C. a  b . D. a 2  b .

Câu 20: Xét số thực a và b thỏa mãn log 3  3a.9b   log 9 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng
A. a  2b  2 . B. 4a  2b  1 . C. 4ab  1 . D. 2a  4b  1 .

Câu 21: Cho a và b là các số thực dương thỏa mãn 4


log ( ab )
 3a . Giá trị của ab 2 bằng
2

A. 3 . B. 6 . C. 2 . D. 12 .
Câu 22: Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log 3 a  2log 9 b  2 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  9b2 . B. a  9b . C. a  6b . D. a  9b2 .

Câu 23: Cho các số thực dương a, b thỏa mãn ln a  x;ln b  y . Tính ln a3b2  
A. P  x 2 y 3 B. P  6 xy C. P  3x  2 y D. P  x 2  y 2

Câu 24 : Giá trị của biểu thức M  log 2 2  log 2 4  log 2 8  ...  log 2 256 bằng
A. 48 B. 56 C. 36 D. 8log 2 256

Câu 25: Cho log8 c  m và log c3 2  n . Khẳng định đúng là


1 1
A. mn  log 2 c . B. mn  9 . C. mn  9 log 2 c . D. mn  .
9 9
Loga thông hiểu
Câu 1 : Cho a  0, a  1 và log a x  1,log a y  4 . Tính P  log a  x 2 y 3 
A. P  18 . B. P  6 . C. P  14 . D. P  10 .
a b c d
Câu 2: Cho các số dương a , b , c , d . Biểu thức S  ln  ln  ln  ln bằng
b c d a
a b c d 
A. 1. B. 0. C. ln      . D. ln  abcd  .
b c d a

4
Câu 3: Cho x , y là các số thực dương tùy ý, đặt log3 x  a , log3 y  b . Chọn mệnh đề đúng.
 x  1  x  1
A. log 1  3   a  b . B. log 1  3   a  b .
27 
y  3 27 
y  3
 x  1  x  1
C. log 1  3    a  b . D. log 1  3    a  b .
27 
y  3 27 
y  3

Câu 4: Cho các số thực dương a, b, c với a và b khác 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
1
A. log a b2 .log b c  log a c . B. log a b 2 .log b c  log a c .
4
C. log a b2 .log b c  4 log a c . D. log a b2 .log b c  2 log a c .

Câu 5: Giả sử a , b là các số thực dương bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. log 10ab   2  log  ab  B. log 10ab   1  log a  log b 
2 2 2 2

C. log 10ab   2  2log  ab  D. log 10ab   2 1  log a  log b 


2 2

x
Câu 6: Rút gọn biểu thức M  3log 3
x  6 log 9  3 x   log 1 .
3 9
x  x
A. M   log3  3x  B. M  2  log 3   C. M   log 3   D. M  1  log 3 x
3 3

 a 
Câu 7: Tính giá trị biểu thức P  log a 2  a10b 2   log a    log 3 b  b  (với 0  a  1; 0  b  1 ).
2

 b 
A. 3. B. 1 . C. 2 . D. 2 .
log 3 7 - b
Câu 8: Đặt M = log 6 56, N = a + với a, b, c Î R . Bộ số a, b, c nào dưới đây để có M = N ?
log 3 2 + c
A. a = 3, b = 3, c = 1 . B. a = 3, b = 2, c = 1 .
C. a = 1, b = 2, c = 3 . D. a = 1, b = -3, c = 2 .

1 2 3 98 99
Câu 9: Tính T  log  log  log  ...  log  log .
2 3 4 99 100
1 1
A. . B. 2 . C. . D. 2 .
10 100
Câu 10: Đặt log 3 2  a khi đó log16 27 bằng
3a 3 4 4a
A. B. C. D.
4 4a 3a 3
Loga vận dụng
Câu 1: Đặt a  log 2 3, b  log 5 3. Hãy biểu diễn log 6 45 theo a và b .
2a 2  2ab a  2ab
A. log 6 45  B. log 6 45 
ab ab  b
2a 2  2ab a  2ab
C. log 6 45  D. log 6 45 
ab  b ab

 90 
Câu 2: Cho log3 5  a, log3 6  b, log3 22  c . Tính P  log 3   theo a, b, c ?
 11 
A. P  2a  b  c . B. P  2a  b  c . C. P  2a  b  c . D. P  a  2b  c .
Câu 3: Với log 27 5  a , log3 7  b và log 2 3  c , giá trị của log6 35 bằng

5
A.
 3a  b  c B.
 3a  b  c C.
 3a  b  c D.
 3b  a  c
1 c 1 b 1 a 1 c
a  m  nb 
Câu 4: Đặt a  log 2 3 ; b  log 5 3 . Nếu biểu diễn log 6 45  thì m  n  p bằng
b a  p
A. 3 B. 4 C. 6 D. 3
Câu 5: Cho log12 3  a . Tính log 24 18 theo a .
3a  1 3a  1 3a  1 3a  1
A. . B. . C. . D. .
3a 3 a 3 a 3 a
mb  nac
Câu 6: Cho log9 5  a; log 4 7  b; log 2 3  c .Biết log 24 175  .Tính A  m  2n  3 p  4q .
pc  q
A. 27 B. 25 C. 23 D. 29

Câu 7: Đặt a  log2 5 , b  log7 5 . Hãy biểu diễn log14 28 theo a và b?


a  2b 2a  b
A. log14 28  . B. log14 28  .
a b a b
a b a b
C. log14 28  . D. log14 28 
2a  b a  2b .

a  log15 3
Câu 8: Nếu thì:
3 5
A. log 25 15  . B. log 25 15  .
5(1  a) 3(1  a)
1 1
C. log 25 15  . D. log 25 15  .
2(1  a ) 5(1  a)

Câu 9: Cho a  log3 5, b  log7 5 . Khi đó khẳng định nào đúng?


ab a b a b a b
A. log15 21  . B. log15 21  . C. log15 21  . D. log15 21  .
ab  b a 1 a 1 ab  b
Câu 10: Cho a  log 3 15; b  log 3 10 . Khi đó giá trị của log 3 50 được tính theo a, b là :
A. 2(a  b  1) . B. 2(a  b  1) . C. 2(a  b  1) . D. 2(a  b  1) .
Câu 11: Biết log 5 3  a , khi đó giá trị của log15 75 được tính theo a là:
2a 1  2a 1 a
A. . B. . C. . D. 2 .
1 a a 1 2a
Câu 12: Cho lg3  a, lg 2  b . Khi đó giá trị của log125 30 được tính theo a là:
1 a 4 3  a  a a
A. . B. . C. . D. .
3 1  b  3b 3b 3 a
3
b
Câu 13: Cho log a b  3 . Giá trị của biểu thức A  log b
được tính theo a là:
a
a
3 3 1 3
A.  . B. . C. D. 
3 4 3 4

CHUYÊN ĐỀ 3: HÀM SỐ MŨ-LŨY THỪA- LÔGA


NB Câu 1: Tập xác định của hàm số y  log 2 x là
A.  0;   . B.  ;   . C.  0;   . D.  2;   .

6
Câu 2: Tập xác định của hàm số y  5 x là
A.  . B.  0;   . C.  \ 0 . D.  0;    .

x3
Câu 3: Tìm tập xác định D của hàm số y  log 5 .
x2
A. D  (  ; 2)  (3;  ) B. D  ( 2; 3)
C. D  (  ; 2)  [3;  ) D. D   \{2}
1
Câu 4: Tập xác định D của hàm số y   x  1 3 là:.
A. D   1;   B. D   C. D  \1 D. D   ;1

 
3
Câu 5: Tìm tập xác định D của hàm số y  x 2  x  2 .
A. D   ;  1   2;    B. D   \ 1; 2
C. D   D. D   0;   

Câu 6: Tìm tập xác định D của hàm số y   x 2  2 x  3 .


2

A. D   B. D   ; 3  1;   C. D   0;   D. D   \ 3;1

Câu 7: Tìm đạo hàm của hàm số y  log x .


ln10 1 1 1
A. y  B. y  C. y  D. y 
x x ln10 10 ln x x
2
x
Câu 8: Hàm số y  2 x có đạo hàm là
2 2
A. 2 x  x.ln 2 . B. (2 x  1).2 x  x.ln 2 .
2 2
 x 1 x
C. ( x 2  x).2 x . D. (2 x  1).2 x .

Câu 9: Tính đạo hàm của hàm số y  13x


13x
A. y  B. y  x.13x 1 C. y  13x ln13 D. y  13x
ln13
Câu 10: Hàm số f  x   log 2  x 2  2x  có đạo hàm
ln 2 1
A. f '  x   B. f '  x  
x  2x
2
 x  2x  ln 2
2

 2x  2  ln 2 2x  2
C. f '  x   D. f '  x  
x  2x
2
 x  2x  ln 2
2

Câu 11: Cho ba số thực dương a, b, c khác 1. Đồ thị các hàm số y  a x , y  b x , y  c x được cho trong
hình vẽ bên

7
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. b  c  a B. c  a  b C. a  b  c D. a  c  b
Câu 12: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
x x
1 2
 3
x
D. y   0,5 
x
A. y    B. y    C. y 
π 3

Câu 13: Cho đồ thị hàm số y  a x và y  log b x như hình vẽ. Trong các khẳng định sau, đâu là khẳng
định đúng

A. 0  a  1, 0  b  1 . B. a  1, b  1 . C. 0  b  1  a . D. 0  a  1  b .
Câu 14: Đồ thị hàm số y  ln x đi qua điểm
A.  1; 0  . 
B. 2; e 2 . C.  2e; 2  . D.  0;1 .
Câu 15: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Hàm số y  log 2 x đồng biến trên  .
B. Hàm số y  log 1 x nghịch biến trên tập xác định của nó.
2

C. Hàm số y  2 đồng biến trên  .


x

D. Hàm số y  x 2
có tập xác định là  0;   .

Câu 16: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?


A. Đồ thị của hàm số y  2 x và y  log 2 x đối xứng với nhau qua đường thẳng y   x .
B. Đồ thị của hai hàm số y  e x và y  ln x đối xứng với nhau qua đường thẳng y  x .
1
C. Đồ thị của hai hàm số y  2 x và hàm số y  đối xứng với nhau qua trục hoành.
2x
1
D. Đồ thị của hai hàm số y  log 2 x và y  log 2 đối xứng với nhau qua trục tung.
x
Câu 17: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó?
x
 
A. y  log 3
x B. y  log 2  x 1  C. y  log  x
4
D. y   
 3
3
Câu 18: Tìm đạo hàm của hàm số: y  ( x 2  1) 2
1 1
3 3  14 3 2 1
A. (2 x) 2 B. x C. 3 x( x  1)
2 2
D. ( x  1) 2
2 4 2
Câu 19: Đạo hàm của hàm số y  x.2 x là
A. y   1  x ln 2  2 x . B. y   1  x ln 2  2 x . C. y   1  x  2 x . D. y  2 x  x 2 2 x 1 .

Câu 20: Cho a , b , c là ba số dương khác 1 . Đồ thị các hàm số y  log a x , y  log b x , y  log c x được
cho trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?

8
A. a  b  c . B. c  a  b . C. c  b  a . D. b  c  a .
TH
 
Câu 21: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  log x 2  2 x  m  1 có tập xác định là
.
A. m  2 B. m  2 C. m  0 D. m  0

Câu 22: Hàm số y  ln  x 2  mx  1 xác định với mọi giá trị của x khi.
 m  2
A.  . B. m  2 . C. 2  m  2 . D. m  2 .
m  2

Câu 23: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  log( x 2  4 x  m  1) có tập xác định là
.
A. m  4 . B. m  0 . C. m  4 . D. m  3 .
Câu 24: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trên  2018; 2018 để hàm số
y  ln  x 2  2 x  m  1 có tập xác định là  ?
A. 2019 B. 2017 C. 2018 D. 1009

Câu 25: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  log  x 2  2mx  4  có tập xác định là
.
m  2
A. 2  m  2 . B. m  2 . C.  . D. 2  m  2 .
 m  2

You might also like